-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 38: Dòng 38: *Adv : [[actively]]*Adv : [[actively]]+ *Noun: [[activeness]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) hoạt động, chủ động==========(adj) hoạt động, chủ động=====Dòng 49: Dòng 48: =====sự triều lên==========sự triều lên======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====có nguồn=====+ =====có nguồn=====::[[active]] [[circuit]]::[[active]] [[circuit]]::mạch có nguồn::mạch có nguồnDòng 56: Dòng 55: ::[[active]] [[network]]::[[active]] [[network]]::mạng có nguồn::mạng có nguồn- =====hữu công=====+ =====hữu công=====::[[active]] [[current]]::[[active]] [[current]]::dòng điện hữu công::dòng điện hữu côngDòng 63: Dòng 62: ::[[active]] [[voltage]]::[[active]] [[voltage]]::điện áp hữu công::điện áp hữu công- =====quang hoạt=====+ =====quang hoạt=====::[[active]] [[material]]::[[active]] [[material]]::chất quang hoạt::chất quang hoạt=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====có hiệu lực=====+ =====có hiệu lực=====::[[to]] [[be]] [[become]] [[active]]::[[to]] [[be]] [[become]] [[active]]::trở nên có hiệu lực::trở nên có hiệu lực- =====có hiệu quả=====+ =====có hiệu quả=====- =====có ích=====+ =====có ích=====- =====hoạt động=====+ =====hoạt động=====::[[active]] (a-no)::[[active]] (a-no)::trạng thái hoạt động::trạng thái hoạt độngDòng 262: Dòng 261: ::bộ giám sát hoạt động của bộ định thời::bộ giám sát hoạt động của bộ định thời- =====hoạt tính=====+ =====hoạt tính=====::[[active]] [[admixture]]::[[active]] [[admixture]]::phụ gia hoạt tính::phụ gia hoạt tínhDòng 299: Dòng 298: ::surface-active [[glass]]::surface-active [[glass]]::thủy tinh hoạt tính bề mặt::thủy tinh hoạt tính bề mặt- =====lúc triều lên=====+ =====lúc triều lên=====- =====hiệu dụng=====+ =====hiệu dụng=====::[[active]] [[component]]::[[active]] [[component]]::thành phần hiệu dụng::thành phần hiệu dụngDòng 310: Dòng 309: ::[[active]] [[voltage]]::[[active]] [[voltage]]::sức điện động hiệu dụng::sức điện động hiệu dụng- =====mạng điện=====+ =====mạng điện=====- =====phóng xạ=====+ =====phóng xạ=====::[[active]] [[deposit]]::[[active]] [[deposit]]::chất lắng phóng xạ::chất lắng phóng xạDòng 335: Dòng 334: ::[[radio-active]]::[[radio-active]]::có tính phóng xạ::có tính phóng xạ- =====tác động=====+ =====tác động=====::[[active]] [[force]]::[[active]] [[force]]::lực tác động::lực tác độngDòng 342: Dòng 341: ::[[cardio-active]]::[[cardio-active]]::tác động lên tim::tác động lên tim- =====tác dụng=====+ =====tác dụng=====::[[active]] [[circuit]] [[element]]::[[active]] [[circuit]] [[element]]::phần tử mạch tác dụng::phần tử mạch tác dụngDòng 379: Dòng 378: === Kinh tế ====== Kinh tế ========năng động nhộn nhịp==========năng động nhộn nhịp=====- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=active active] : Corporateinformation+ =====có hoạt động, có hoạt tính, có tác dụng, có phóng xạ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Strenuous,vigorous,full,dynamic,physical; energetic,lively,busy,brisk,bustling,occupied,on the move,Colloq onthe go,running: She is healthier for having led a very activelife. He always seems to be active. 2 acting,effective,efficacious,effectual,working,functioning, operative,potent,influential; powerful: The active ingredient in her medicine isan antihistamine.=====+ =====adjective=====- + :[[alive]] , [[astir]] , [[at work]] , [[bustling]] , [[effective]] , [[efficacious]] , [[exertive]] , [[flowing]] , [[functioning]] , [[going]] , [[hasty]] , [[impelling]] , [[in force]] , [[in play]] , [[in process]] , [[mobile]] , [[movable]] , [[moving]] , [[operating]] , [[operative]] , [[progressive]] , [[pushing]] , [[rapid]] , [[restless]] , [[rolling]] , [[running]] , [[rushing]] , [[rustling]] , [[shifting]] , [[simmering]] , [[speeding]] , [[speedy]] , [[streaming]] , [[swarming]] , [[traveling]] , [[turning]] , [[walking]] , [[working]] , [[aggressive]] , [[agile]] , [[alert]] , [[animated]] , [[assiduous]] , [[bold]] , [[brisk]] , [[busy]] , [[chipper]] , [[daring]] , [[dashing]] , [[determined]] , [[dexterous]] , [[diligent]] , [[dynamic]] , [[eager]] , [[energetic]] , [[engaged]] , [[enlivened]] , [[enterprising]] , [[enthusiastic]] , [[eventful]] , [[fireball]] , [[forceful]] , [[forcible]] , [[fresh]] , [[frisky]] , [[hard-working]] , [[high-spirited]] , [[hyper]] , [[industrious]] , [[intense]] , [[inventive]] , [[jumping]] , [[keen]] , [[lively]] , [[nimble]] , [[on the move]] , [[perky]] , [[persevering]] , [[purposeful]] , [[quick]] , [[ready]] , [[resolute]] , [[sharp]] , [[sprightly]] , [[spry]] , [[whiz ]]* , [[zealous]] , [[driving]] , [[dynamical]] , [[peppy]] , [[zippy]] , [[kinetic]] , [[strenuous]] , [[vigorous]] , [[athletic]] , [[awake]] , [[doer]] , [[drastic]] , [[employed]] , [[engage]] , [[engrossed]] , [[expeditious]] , [[flourishing]] , [[goer]] , [[hardworking]] , [[impetuous]] , [[indefatigable]] , [[intent]] , [[operose]] , [[sedulous]] , [[spirited]] , [[sprite]] , [[transitive]] , [[vigilant]] , [[vivacious]]- =====Energetic,lively,hyperactive, animated,spry, nimble, quick,agile, sprightly: There is no keeping upwith an active child.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj. & n.=====+ :[[abeyant]] , [[dormant]] , [[immobile]] , [[inactive]] , [[inert]] , [[lazy]] , [[sluggish]] , [[disinterested]] , [[idle]] , [[indifferent]] , [[quiescent]] , [[quiet]] , [[latent]] , [[passive]] , [[sedentary]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Địa chất]]- + - =====A consisting in or marked by action;energetic; diligent (leads an active life; an active helper). bable to move about or accomplish practical tasks (infirmity madehim less active).=====+ - + - =====Working,operative (an active volcano).=====+ - + - =====Originating action; not merely passive orinert(active support;active ingredients).=====+ - + - =====Radioactive.=====+ - + - =====Gram. designating thevoice that attributes the action of a verb to the person orthing from which it logically proceeds (e.g. of the verbs inguns kill; we saw him).=====+ - + - =====N. Gram. the active form or voice ofa verb.=====+ - + - =====Active carbon = activated carbon (see ACTIVATE).active list Mil. a list of officers available for service.active service full-time service in the armed forces.=====+ - + - =====Actively adv. activeness n.[ME f. OF actif -ive or Lactivus (as ACT v.)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoạt động
- active (a-no)
- trạng thái hoạt động
- active address
- địa chỉ hoạt động
- active application
- ứng dụng hoạt động
- active area
- vùng hoạt động
- active bus
- buýt hoạt động
- active cell
- ô hoạt động
- active coating
- lớp hoạt động
- active computer
- máy tính hoạt động
- active crack
- vết nứt hoạt động
- active crater
- miệng núi lửa hoạt động
- Active Desktop
- màn hình nền hoạt động
- active dipole
- lưỡng cực hoạt động
- active element
- phần tử hoạt động
- active environment group
- nhóm môi trường hoạt động
- active face
- gương lò hoạt động
- active face
- gương tầng hoạt động
- active field
- trường hoạt động
- active file
- tệp hoạt động
- active file
- tập tin hoạt động
- active filter
- bộ lọc hoạt động
- active gateway
- cổng nối hoạt động
- active gateway
- cổng vào hoạt động
- active group job
- công việc nhóm hoạt động
- active hydrogen
- hiđro hoạt động
- active index
- chỉ số hoạt động
- active integrator
- mạch tích phân hoạt động
- active keyboard
- bàn phím hoạt động
- active laser medium
- môi trường laser hoạt động
- active laser medium
- môi trường laze hoạt động
- active lattice
- mạng hoạt động
- active layer
- lớp hoạt động
- active layer
- lớp hoạt động theo mùa
- active line
- đường day hoạt động
- active line
- đường dây hoạt động
- active line
- đường hoạt động
- Active Line State (ALS)
- trạng thái đường dây hoạt động
- active link
- kết nối hoạt động
- active link
- liên kết hoạt động
- active logic function
- hàm logic hoạt động
- active mass storage volume
- tập bộ nhớ hoạt động
- active master file
- tệp chỉ hoạt động
- active master file
- tập tin chính hoạt động
- active master item
- mục chính hoạt động
- active material
- chất hoạt động
- active matrix
- ma trận hoạt động
- active matrix display
- màn hình ma trận hoạt động
- active matrix liquid crystal display (AMLCD)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- active modules
- bộ phận hoạt động
- active monitor
- bộ kiểm tra hoạt động
- active monitor
- màn hình hoạt động
- active network
- mạng hoạt động
- active nitrogen
- nitơ hoạt động
- active node
- nút hoạt động
- active object
- đối tượng hoạt động
- active page queue
- hàng đợi trang hoạt động
- active page queue
- hàng trang hoạt động
- active pane
- ô hoạt động
- active part of fixed assets
- thành phần hoạt động của vốn cố định
- active partition
- sự phân chia hoạt động
- active pixel region
- miền điểm ảnh hoạt động
- active position
- vị trí hoạt động
- active quadripole
- mạng bốn cực hoạt động
- active record
- bản ghi hoạt động
- active record
- mẩu tin hoạt động
- active region
- miền hoạt động
- active server pages (ASP)
- trang máy chủ hoạt động
- active solar system
- hệ mặt trời hoạt động
- active sort table
- bảng phân loại hoạt động
- active sort table
- bảng sắp xếp hoạt động
- active state
- trạng thái hoạt động
- active storage
- bộ lưu trữ hoạt động
- active storage
- bộ nhớ hoạt động
- active storage
- vùng lưu trữ hoạt động
- active subfile
- tập con hoạt động
- active volcano
- núi lửa hoạt động
- active volume
- khối hoạt động
- active volume
- dung tích hoạt động
- active zone
- đới hoạt động
- active zone
- vùng hoạt động
- Advanced Active Microwave Instruments (AAMI)
- các máy vi ba hoạt động tiên tiến
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- ARM (activereconfiguring message)
- thông báo tái cấu hình hoạt động
- ASP (activeserver pages)
- trang chủ hoạt động
- gaseous active medium
- môi trường hoạt động dạng khí
- Kerr active liquid
- chất lỏng hoạt động Kerr
- law of active mass
- định luật khối lượng hoạt động
- NAUN (nearestactive upstream neighbor)
- trạm làm việc hoạt động gần nhất
- nearest active upstream neighbor (NAUN)
- trạm làm việc hoạt động gần nhất
- on active
- đang hoạt động
- surface active
- hoạt động mặt ngoài
- surface-active
- hoạt động bề mặt
- surface-active agent
- chất hoạt động bề mặt
- Timer Active Monitor (TAM)
- bộ giám sát hoạt động của bộ định thời
hoạt tính
- active admixture
- phụ gia hoạt tính
- active agent
- chất hoạt tính
- active carbon
- cacbon hoạt tính
- active coal
- than hoạt tính
- active complex
- phức chất hoạt tính
- active deposit
- lớp hoạt tính
- active ferment
- men hoạt tính
- active filer
- chất độn hoạt tính
- active material
- vật liệu hoạt tính
- active materials
- vật liệu hoạt tính
- active medium
- môi trường hoạt tính
- active mineral additives
- chất phụ gia khoáng hoạt tính
- active nitrogen
- nitơ hoạt tính
- active solvent
- dung môi hoạt tính
- surface active agent
- chất hoạt tính trên bề mặt
- surface active agent
- tác nhân hoạt tính bề mặt
- surface-active
- hoạt tính bề mặt
- surface-active glass
- thủy tinh hoạt tính bề mặt
phóng xạ
- active deposit
- chất lắng phóng xạ
- active effluent hold-up tank
- thùng chứa dòng thải phóng xạ
- active emanation
- khí phóng xạ
- active illumination
- ánh sáng phóng xạ
- active material
- chất phóng xạ
- active material
- vật liệu phóng xạ
- active mirror
- mức phóng xạ
- active system
- hệ thống phóng xạ
- alpha-active
- phóng xạ anpha
- beta-active
- phóng xạ beta
- radio-active
- có tính phóng xạ
tác dụng
- active circuit element
- phần tử mạch tác dụng
- active component
- thành phần tác dụng
- active electrode
- điện cực tác dụng
- active energy
- năng lượng tác dụng
- active energy
- điện năng tác dụng
- active energy counter
- công tơ điện năng tác dụng
- active energy meter
- công tơ hữu công (tác dụng)
- active energy meter
- công tơ năng lượng tác dụng
- active energy meter
- máy đo điện năng tác dụng
- active impedance
- trở kháng tác dụng
- active load
- tải tác dụng
- active potential
- điện thế tác dụng
- active power meter
- máy đo công suất tác dụng
- active power relay
- rơle công suất tác dụng
- active pressure
- áp suất tác dụng
- active voltage
- điện thế tác dụng
- to be become active
- làm cho có tác dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alive , astir , at work , bustling , effective , efficacious , exertive , flowing , functioning , going , hasty , impelling , in force , in play , in process , mobile , movable , moving , operating , operative , progressive , pushing , rapid , restless , rolling , running , rushing , rustling , shifting , simmering , speeding , speedy , streaming , swarming , traveling , turning , walking , working , aggressive , agile , alert , animated , assiduous , bold , brisk , busy , chipper , daring , dashing , determined , dexterous , diligent , dynamic , eager , energetic , engaged , enlivened , enterprising , enthusiastic , eventful , fireball , forceful , forcible , fresh , frisky , hard-working , high-spirited , hyper , industrious , intense , inventive , jumping , keen , lively , nimble , on the move , perky , persevering , purposeful , quick , ready , resolute , sharp , sprightly , spry , whiz * , zealous , driving , dynamical , peppy , zippy , kinetic , strenuous , vigorous , athletic , awake , doer , drastic , employed , engage , engrossed , expeditious , flourishing , goer , hardworking , impetuous , indefatigable , intent , operose , sedulous , spirited , sprite , transitive , vigilant , vivacious
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ