• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ ( (cũng) .dynamical)=== =====(thuộc) động lực===== =====(thuộc) động lực học===== =====Năng ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">daɪˈnæmɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:06, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /daɪˈnæmɪk/

    Thông dụng

    Tính từ ( (cũng) .dynamical)

    (thuộc) động lực
    (thuộc) động lực học
    Năng động, năng nổ, sôi nổi
    (y học) (thuộc) chức năng

    Danh từ

    Động lực

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    động
    DAT (DynamicAddress Translation)
    dịch địa chỉ động
    DAT (dynamicaddress translation)
    sự dịch địa chỉ động
    DDE (dynamicdata exchange
    sự trao đổi dữ liệu động
    DDR (dynamicdevice reconfiguration)
    sự cấu hình thiết bị động
    DDR (DynamicDevice Reconfiguration)
    tái cấu hình thiết bị động
    DE (dynamicenvironment)
    môi trường động
    DHCP (DynamicHost Configuration Protocol)
    giao thức cấu hình chủ động
    DLL (DynamicLink Library)
    thư viện liên kết động (DLL)
    DLL dynamic Link Library
    thư viện liên kết động
    DNC (dynamicnetwork collection)
    tập hợp mạng động
    DR (dynamicreconfiguration)
    sự tái cấu hình động
    DRAM (dynamicrandom access memory)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động
    DRAM (dynamicrandom-access memory)
    RAM động
    DRDS (dynamicreconfiguration data set)
    tập dữ liệu tái cấu hình động
    DSR (dynamicservice register)
    thanh ghi dịch vụ động
    DSS (dynamicsupport system)
    hệ thống hỗ trợ động
    DYLAN (dynamiclanguage)
    ngôn ngữ động
    dynamic (al) error
    lỗi động
    dynamic (al) load
    tải trọng động
    dynamic (al) programming
    quy hoạch động
    dynamic (al) system
    hệ động lực
    dynamic (resource) allocation
    cấp phát (tài nguyên) động
    dynamic (scale) model
    mô hình tỷ lệ động
    dynamic access
    sự truy cập động
    dynamic access
    truy cập động
    dynamic access
    truy nhập động
    dynamic accounting facility
    công cụ tính toán động
    dynamic accounting facility
    phương tiện kiểm động
    dynamic accuracy
    độ chính xác động học
    Dynamic Address Translation (DAT)
    dịch địa chỉ động
    dynamic address translator (DAT)
    bộ dịch địa chỉ động
    dynamic algorithm
    thuật toán động
    dynamic allocation
    phân bố động
    dynamic allocation
    sự cấp phát động
    dynamic allocation
    sự phân bố động
    dynamic allocation
    sự phân phối động
    dynamic analysis
    phân tích động
    dynamic analysis
    phân tích động học
    dynamic analysis
    sự phân tích động
    dynamic aorta
    cường động mạch chủ
    dynamic architecture
    kiến trúc động
    dynamic area
    miền động
    dynamic area
    vùng động
    dynamic array
    mảng động
    dynamic axis of river
    trục động lực của sông
    dynamic balance
    cận động lực
    dynamic balancing
    cân bằng động
    dynamic balancing
    sự cân bằng động
    dynamic balancing machine
    máy cân bằng động
    dynamic bandwidth allocation
    định vị giải thông động
    dynamic bead
    tải trọng động
    dynamic bias
    điều chỉnh động
    dynamic bias
    sự điều chỉnh động
    dynamic binding
    sự liên kết động
    dynamic block header
    đầu khối động
    dynamic block header
    tiêu đề khối động
    dynamic brake
    hãm động lực
    dynamic brake interlock
    liên khóa hãm động lực
    dynamic braking
    hãm động
    dynamic braking
    sự hãm động
    dynamic buckling
    sự vênh động lực
    dynamic buffer
    bộ đệm động
    dynamic buffering
    bộ đệm động
    dynamic buffering
    sự đệm động
    dynamic capacitance
    điện dung động
    Dynamic Capacity Allocation (DCA)
    phân phối dung lượng động
    Dynamic Channel Assignment (DCA)
    gán kênh động
    Dynamic Channel Selection (DCS)
    chọn kênh động
    dynamic characteristic
    đặc tả động
    dynamic characteristic
    đặc tính động
    dynamic characteristic
    đặc trưng động
    dynamic characteristic
    đặc tuyến động
    dynamic characteristics
    đặc tuyến động
    dynamic check
    kiểm tra động
    dynamic check
    sự kiểm tra động
    dynamic circuit
    mạch động
    dynamic coefficient
    hệ số động học
    dynamic coefficient
    hệ số động lực
    dynamic compression
    sự ép động học
    dynamic condenser electrometer
    tĩnh điện kế tụ động
    dynamic conformance
    thích nghi động
    dynamic connection
    kết nối động
    dynamic connection
    sự kết nối động
    dynamic connectivity
    tính kết nối động
    dynamic constant
    hằng số động lực
    dynamic control
    kiểm soát động
    dynamic control function
    chức năng điều khiển động
    dynamic convergence
    hội tụ động
    dynamic convergence
    sự hội tụ động
    dynamic correction
    điều chỉnh động
    dynamic data exchange (DDE)
    sự trao đổi dữ liệu động
    Dynamic Data Exchange (MSWindows) (DDE)
    Trao đổi dữ liệu động (MS Windows)
    Dynamic Data Formatting [IBM] (DDF)
    định dạng dữ liệu động [IBM]
    dynamic data set definition
    định nghĩa tập dữ liệu động
    dynamic data structure
    cấu trúc dữ liệu động
    Dynamic Data Visualization (development) Tool (DDVT)
    công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động
    dynamic debugging routine
    thủ tục gỡ rối động
    dynamic deflection
    độ võng động
    dynamic dehumidifier
    máy hút ẩm động
    Dynamic Digital Sound (DDS)
    âm thanh số động
    dynamic dispatching
    sự điều phối động
    dynamic dispatching
    truyền thông động
    dynamic display image
    hình ảnh hiển thị động
    dynamic distortion
    độ méo động
    dynamic distortion
    sự biến dạng động
    dynamic distortion
    sự méo động
    Dynamic Domain Naming System (DDNS)
    hệ thống đặt tên miền năng động
    dynamic dump
    kết xuất động
    dynamic dump
    sự kết xuất động
    dynamic effect
    hiệu ứng động
    dynamic electricity
    điện động lực
    dynamic electricity
    động điện
    dynamic energy
    năng lượng động
    dynamic environment (DE)
    môi trường động
    dynamic equation
    phương trình động lực
    dynamic equilibrium
    cân bằng động
    dynamic equilibrium
    sự cân bằng động
    dynamic error
    độ sai động
    dynamic error
    lỗi động
    dynamic execution
    sự thi hành động
    dynamic factor
    hệ số động
    dynamic factor
    hệ số động lực
    dynamic flip-flop
    mạch lật động
    dynamic focusing
    điều tiêu động
    dynamic focusing
    tụ tiêu động
    dynamic force
    lực động
    dynamic friction
    ma sát động lực
    dynamic geology
    địa chất động lực
    dynamic geology
    động lực học
    Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)
    giao thức cấu hình máy chủ năng động
    Dynamic Host Control Protocol (DHCP)
    giao thức điều khiển máy chủ năng động
    Dynamic HTML (DHTML)
    HTLM động
    dynamic ignition timing
    phương pháp cân lửa động
    dynamic image
    ảnh động
    Dynamic Impedance Stabilization (DIS)
    ổn định trở kháng động
    dynamic Jahn-Teller effect
    hiệu ứng Jahn-Teller động (lực)
    dynamic language (DYLAN)
    ngôn ngữ động
    dynamic limit
    giới hạn (chảy) động
    Dynamic Linear Models (DLM)
    các mô hình tuyến tính động
    dynamic link
    liên kết động
    dynamic link library
    thư viện buộc năng động
    dynamic link library
    thư viện liên kết động
    dynamic link Library (DLL)
    thư viện liên kết động
    dynamic link module
    môđun liên kết động
    dynamic linking
    sự liên kết động
    dynamic load
    nạp động
    dynamic load
    tải động
    dynamic load
    tải trọng động
    dynamic load
    tải trọng động lực
    Dynamic Load Control (DLC)
    điều khiển tải động
    Dynamic Load Simulator (DLS)
    bộ mô phỏng tải động
    dynamic load test
    thử tải động
    dynamic load test (ofpile)
    thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
    dynamic load test of pile
    thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
    dynamic loader
    bộ nạp động
    dynamic loading
    sự đặt tải động
    dynamic loading
    sự nạp động
    dynamic loading
    sự tải động
    dynamic loudspeaker
    loa điện động
    dynamic mechanical analysis
    phân tích cơ động lực
    dynamic memory
    bộ nhớ động
    dynamic memory
    trí nhớ năng động
    dynamic memory relocation
    chuyển vị bộ nhớ động
    dynamic metamorphic rock
    đá biến chất động lục
    dynamic method
    phương pháp động lục
    dynamic microphone
    micrô điện động
    dynamic model
    mẫu vật động lực học
    dynamic models (DYNAMO)
    mô hình động
    dynamic modulation
    sự điều chế động
    Dynamic Modulator Adaptation Technique (DMAT)
    kỹ thuật phối ghép bộ điều chế động
    dynamic modulus of elasticity
    môdun đàn hồi động
    dynamic multiplexing
    sự dồn động
    Dynamic Multipoint Bridging (DMB)
    bắc cầu đa điểm động
    dynamic naming system
    hệ đặt tên động
    dynamic network collection
    sự tập hợp mạng động
    dynamic noise
    tiếng ồn năng động
    Dynamic Noise Suppression (DNS)
    triệt tạp âm động
    dynamic object
    đối tượng động
    Dynamic Overload Control (DOC)
    khống chế quá tải động
    dynamic parameter
    thông số động
    dynamic parameter
    thông số động lực
    Dynamic Path Selection (DPS)
    chọn đường truyền động
    dynamic plate resistance
    điện trở động anôt
    dynamic pressure
    áp lực động
    dynamic pressure
    áp lực động lực
    dynamic pressure
    áp suất động
    dynamic print management
    quản lý in động
    dynamic print management
    sự quản lý in động
    dynamic priority
    sự ưu tiên động
    dynamic priority
    ưu tiên động
    dynamic programming
    quy hoạch động
    dynamic programming
    sự lập trình động
    dynamic RAM
    RAM động
    Dynamic Random Access Memory (DRAM)
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động
    dynamic random-access memory DRAM
    ram động
    dynamic range
    dải động
    Dynamic Rate Adaptation (DRA)
    thích ứng tốc độ động
    dynamic reaction
    phản ứng động lực
    Dynamic Reconfiguration Data Set (DRDS)
    tập dữ liệu tái cấu hình động
    dynamic region area
    miền động
    dynamic region area
    vùng động
    dynamic regulation
    bộ diều chỉnh động
    dynamic relocation
    chuyển vị động
    dynamic relocation
    tái định vị động
    dynamic resistance
    điện trở động
    dynamic resistance
    sức bền động lực
    dynamic resource allocation
    cấp phát tài nguyên động
    dynamic response analysis
    phân tích đáp ứng động
    dynamic rigidity
    độ cứng động lực
    dynamic route
    định tuyến động
    dynamic routing
    định tuyến động
    dynamic routing
    đường truyền động
    dynamic routing
    sự định tuyến động
    dynamic scheduling
    lên trương trình hành động
    dynamic seal
    đệm di động
    dynamic segmentation
    phân đoạn động
    dynamic series
    chuỗi động lực
    dynamic service register (DSR)
    thanh ghi dịch vụ động
    dynamic shift register
    thanh ghi dịch vụ động
    dynamic similarity
    tương tự động lực
    dynamic simulation
    mô phỏng động
    Dynamic Simulation Language (DSL)
    ngôn ngữ mô phỏng động
    dynamic speaker
    loa động lực
    dynamic stiffness
    độ cứng động lực
    dynamic stop
    điểm dừng động
    dynamic stop
    dừng động
    dynamic stop
    sự ngắt động
    dynamic storage
    bộ lưu trữ động
    dynamic storage
    bộ nhớ động
    dynamic storage
    kho năng động
    dynamic storage
    sự lưu trữ động
    dynamic storage allocation (DYSTAL)
    sự cấp phát bộ nhớ động
    Dynamic Storage Area (DSA)
    vùng nhớ động
    dynamic strength
    độ bền động
    dynamic stress
    ứng suất động
    dynamic subroutine
    thủ tục con động
    dynamic suction head
    cột nước hút động lực
    Dynamic Support System (DSL)
    hệ ủng hộ năng động
    dynamic support system (DSS)
    hệ thống hỗ trợ động
    Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
    phương thức chuyển tải đồng bộ động
    dynamic test
    sự kiểm tra động
    dynamic test
    sự thử động
    dynamic test
    sự thử động lực
    dynamic test
    thí nghiệm động lực
    dynamic test
    thử động lực
    dynamic test
    thử nghiệm động học
    dynamic test
    trắc nghiệm động lực
    dynamic test chamber
    buồng thử nghiệm tải động
    dynamic testing technology
    thử động móng cọc
    dynamic threshold alteration
    sự thay đổi ngưỡng động
    dynamic threshold query
    câu hỏi ngưỡng động
    dynamic threshold query
    sự hỏi tin ngưỡng động
    dynamic throughput class selection
    sự chọn lọc lưu lượng động
    dynamic tool display
    hiển thị công cụ động
    dynamic variable
    biến số động
    dynamic viscosity
    độ nhớt động
    dynamic viscosity
    độ nhớt động lực
    dynamic water force
    áp lực nước động
    DYNAMO (dynamicmodels)
    mô hình động
    DYSTAL (dynamicstorage allocation)
    sự cấp phát bộ nhớ động
    EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động nâng cao
    EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động tăng cường
    effective dynamic range
    dải năng động hữu hiệu
    elastic dynamic responses
    ứng xử động học đàn hồi
    enhanced dynamic random access memory (EDRAM)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động cải tiến
    Extended Dynamic Random Access Memory (EDRAM)
    Bộ nhớ Truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng
    factor of dynamic response
    hệ số đáp ứng động lực
    gas dynamic laser
    laze năng động khí
    gas-dynamic laser
    laze khí động
    horizontal dynamic convergence
    hội tụ động ngang
    load dynamic
    tải trọng động học
    magneto hydro dynamic (MHD)
    từ thủy động
    magneto hydro dynamic generator
    máy phát từ thủy động
    magneto hydro dynamic generator (MHDgenerator)
    máy phát từ thủy động (plasma)
    magneto-hydro-dynamic power plant
    nhà máy điện từ thủy động
    Mathematical Dynamic Modeling (MADYMO)
    mô hình hóa tóan động học
    method of dynamic logging
    phương pháp thăm dò động lực
    Network Dynamic Data Exchange (usuallyas NetDDE) (NETDDE)
    Trao đổi dữ liệu động của mạng (thường viết tắt là NetDDE)
    non-pageable dynamic area
    vùng động không thể phân trang
    pageable dynamic area
    vùng động phân trang được
    permanent dynamic memory
    bộ nhớ động vĩnh viễn
    protected dynamic storage
    bộ nhớ động có bảo vệ
    regulation of dynamic range
    sự điều chỉnh tầm mức động học
    set of dynamic states
    tập hợp các trạng thái năng động
    Spurious-free dynamic range (SFDR)
    dải động không bị làm giả
    theory of dynamic programming
    lý thuyết qui hoạch động
    theory of dynamic programming
    lý thuyết quy hoạch động
    thermo-dynamic (al)
    nhiệt động lực
    tidal dynamic
    động lực triều
    Widows Dynamic Random Access Memory (WDRAM)
    Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động của Windows
    động lực
    dynamic (al) system
    hệ động lực
    dynamic axis of river
    trục động lực của sông
    dynamic balance
    cận động lực
    dynamic brake
    hãm động lực
    dynamic brake interlock
    liên khóa hãm động lực
    dynamic buckling
    sự vênh động lực
    dynamic coefficient
    hệ số động lực
    dynamic constant
    hằng số động lực
    dynamic electricity
    điện động lực
    dynamic equation
    phương trình động lực
    dynamic factor
    hệ số động lực
    dynamic friction
    ma sát động lực
    dynamic geology
    địa chất động lực
    dynamic geology
    động lực học
    dynamic Jahn-Teller effect
    hiệu ứng Jahn-Teller động (lực)
    dynamic load
    tải trọng động lực
    dynamic mechanical analysis
    phân tích cơ động lực
    dynamic metamorphic rock
    đá biến chất động lục
    dynamic method
    phương pháp động lục
    dynamic model
    mẫu vật động lực học
    dynamic parameter
    thông số động lực
    dynamic pressure
    áp lực động lực
    dynamic reaction
    phản ứng động lực
    dynamic resistance
    sức bền động lực
    dynamic rigidity
    độ cứng động lực
    dynamic series
    chuỗi động lực
    dynamic similarity
    tương tự động lực
    dynamic speaker
    loa động lực
    dynamic stiffness
    độ cứng động lực
    dynamic suction head
    cột nước hút động lực
    dynamic test
    sự thử động lực
    dynamic test
    thí nghiệm động lực
    dynamic test
    thử động lực
    dynamic test
    trắc nghiệm động lực
    dynamic viscosity
    độ nhớt động lực
    factor of dynamic response
    hệ số đáp ứng động lực
    method of dynamic logging
    phương pháp thăm dò động lực
    thermo-dynamic (al)
    nhiệt động lực
    tidal dynamic
    động lực triều
    động lực học
    dynamic model
    mẫu vật động lực học

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Dynamical, vigorous, active, forceful, energetic, potent,powerful, high-powered, lively, spry, vital, electric, spirited,zealous, eager, emphatic: We are seeking a dynamic salesman forour Reading office.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (also dynamical) 1 energetic; active; potent.2 Physics a concerning motive force (opp. STATIC). bconcerning force in actual operation.
    Of or concerningdynamics.
    Mus. relating to the volume of sound.
    Philos.relating to dynamism.
    (as dynamical) Theol. (of inspiration)endowing with divine power, not impelling mechanically.
    N.
    An energizing or motive force.
    Mus. = DYNAMICS 3.
    Dynamically adv. [F dynamique f. Gk dunamikos f. dunamispower]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X