-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
operation
- công tác kéo của cốt thép
- tensioning (tensioningoperation)
- công tác khoan
- drilling operation
- công tác san bằng đất
- leveling operation
- công tác san đất
- grading operation
- công tác vận tải
- transportation operation
- công tác đắp
- fill operation
- công tác đo cao trình
- leveling operation
- giá thành công tác
- cost of operation
- nghiệp vụ công tác
- working operation
switch
- bảng công tắc điện
- switch plate
- bộ công tắc
- gang switch
- các loại công tắc
- types of switch
- cần công tắc đảo chiều của trục chính
- switch lever for right or left hand action of main spindle
- chỉ thị công tắc
- switch indicator
- chuỗi công tắc
- switch train
- công tắc (gắn) cửa
- door switch
- công tắc (nút) ấn
- push-button switch
- công tắc (phụ) tải
- load switch
- công tắc 4 chấu
- switch, four way
- công tắc ấn
- press switch
- công tắc an toàn
- deadman switch
- công tắc an toàn
- touch switch
- công tắc an toàn khởi động
- neutral safety switch
- công tắc an toàn khởi động
- starter inhibitor switch
- công tắc áp kế
- manometric switch
- công tắc áp lực
- pressure switch
- công tắc áp suất cao-thấp
- hi-lo pressure switch
- công tắc áp suất dầu (nhớt)
- oil pressure switch
- công tắc ba cực
- three-pole switch
- công tắc ba vị trí
- three way switch
- công tắc ba vị trí
- three-position switch
- công tắc ba vị trí
- three-way switch
- công tắc ba đường
- three-position switch
- công tắc bảo hiểm
- safety switch
- công tắc bảo vệ
- protective switch
- công tắc bập bênh
- tumbler switch
- công tắc bật
- rocker switch
- công tắc bật
- tumbler switch
- công tắc bật qua lại
- change-over switch
- công tắc bộ chọn
- selector switch
- công tắc bộ thay đổi cực
- pole changer switch
- công tắc bốn chốt
- switch, four
- công tắc bốn ngả
- four-way switch
- công tắc cảm biến
- instrument switch
- công tắc cảm biến
- sensing switch
- công tắc cảm ứng nhiệt
- temperature-operated control (thermosensitiveswitch
- công tắc cần bật
- tumbler switch
- công tắc cắt kép
- double break switch
- công tắc cắt nhiên liệu
- fuel cut-off switch
- công tắc cầu thang
- floor switch
- công tắc cầu thang
- landing switch
- công tắc chạm
- touch switch
- công tắc chế độ bảo trì
- maintenance mode switch
- công tắc chèn
- insertion switch
- công tắc chính
- master switch
- công tắc chính của mạch ắcqui
- battery master switch
- công tắc chọn
- multiple-contact switch
- công tắc chọn lựa
- selector switch
- công tắc chọn thùng nhiên liệu
- fuel tank selector switch
- công tắc chọn độ sụt
- dip selector switch
- công tắc chủ
- master switch
- công tác chuyển mạch
- changeover device [switch]
- công tắc chuyển mạch
- circuit switch
- công tắc chuyển mạch khởi động
- starting changeover switch
- công tắc chuyển thang (đo)
- range control switch
- công tắc chuyển thang (đo)
- range switch
- công tắc chuyển thang đo
- scale switch
- công tắc chuyển đổi pha-cốt
- headlight dipper (switch)
- công tắc có vấu
- cam switch
- công tắc cộng từ
- ferreed switch
- công tắc cửa (đèn)
- door pillar switch
- công tắc cửa xe
- jamb switch
- công tác DIP
- DIP switch
- công tắc dòng ánh sáng
- light switch
- công tắc dùng cam
- cam switch
- công tắc dụng cụ
- instrument switch
- công tắc ép
- pressure switch
- công tắc giàn
- gang switch
- công tắc giật
- pull switch
- công tắc giới hạn
- end position switch
- công tắc giới hạn
- limit switch
- công tắc giới hạn
- position switch
- công tắc giới hạn
- switch, limit
- cống tắc giới hạn
- switch, limited
- công tắc hai chiều
- bidirectional switch
- công tắc hai hướng
- bidirectional switch
- công tắc hai kênh
- two-channel switch
- công tắc hai ngả
- double-throw knife switch
- công tắc hai ngả
- double-throw switch
- công tắc hai tiếp điểm
- change-over switch
- công tắc hẹn giờ
- time delay switch
- công tắc hiệu ứng Hall
- hall-effect switch
- công tắc hình trống
- drum switch
- công tắc hoạt động theo nhiệt độ
- temperature-operated control (thermosensitiveswitch
- công tắc kép
- double-pole switch
- công tắc kết đông nhanh
- fast freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- quick-freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- rapid freeze switch
- công tắc khí
- air switch
- công tắc khí áp kế
- barometric switch
- công tắc khí nén
- air blast switch
- công tắc khóa
- switch contact
- công tắc khóa các cửa điện
- power window lock-out switch
- công tắc khóa phím
- key lock switch
- công tắc khóa điện
- ignition switch
- công tắc khởi động
- starting button or starting switch
- công tắc khởi động
- starting switch
- công tắc khởi động
- trigger switch
- công tắc khống chế
- override switch
- công tắc không ngăn mạch
- nonshorting switch
- công tắc không trọng lượng
- weightlessness switch
- công tắc không trọng lượng
- zero-gravity switch
- công tắc kiểm tra
- check switch
- công tắc lắc
- rocker switch
- công tắc lân cận
- proximity switch
- công tắc lân cận cảm ứng
- inductive proximity switch
- công tắc lật
- toggle switch
- công tắc lật
- tumbler switch
- công tắc lò xo
- spring switch
- công tắc lựa chọn điện áp
- voltage selection switch
- công tắc lưỡi dao
- knife edge switch
- công tắc lưỡi gà khô
- dry reed switch
- công tắc lưỡng kim
- bimetallic switch
- công tắc mắc mạch rẽ
- shunt switch
- công tắc mắc mạch rẽ
- shunting switch
- công tắc mắc sun
- shunt switch
- công tắc mắc sun
- shunting switch
- công tắc mạch trượt
- slide switch
- công tắc mồi nổ máy trên không
- air start ignition switch
- công tắc một cực
- disconnecting switch
- công tắc một cực
- single pole switch
- công tắc mức
- level switch
- công tắc n ngả
- n-way switch
- công tắc ngắn mạch
- shorting switch
- công tắc ngang bằng
- flush switch
- công tắc ngắt
- disconnecting switch
- công tắc ngắt
- isolating switch
- công tắc ngắt
- single pole switch
- công tắc ngắt ắcqui
- power cut-off (switch)
- công tắc ngắt mạch
- cut - out switch
- công tắc ngắt mạch nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt mass ắcqui
- battery master switch
- công tắc ngắt nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt quá dòng điện
- excess current switch
- công tác ngắt trường
- field discharge switch
- công tắc ngắt trường
- field-breaking switch
- công tắc nguồn
- power switch
- công tắc nhấp nháy
- commutator switch
- công tắc nhảy hai cực
- double-pole snap switch
- công tắc nhiệt thời gian
- thermo-time switch
- công tắc nhiệt độ
- switch, box temperature
- công tắc nhiệt độ nhạy ôxi
- oxygen sensor system thermo-switch
- công tắc nhiệt-chân không
- thermal vacuum switch (TVS)
- công tắc nhiều tiếp điểm
- multiple-contact switch
- công tắc nhiều vị trí
- multiposition switch
- công tắc nối đất
- earthed switch
- công tắc nút ấn
- press-button switch
- công tắc nút ấn
- push-button switch
- công tắc pha-cốt
- dimmer (switch)
- công tắc phân li
- disconnecting switch
- công tắc phân li
- disconnector switch
- công tắc phân li
- switch-disconnector
- công tắc phao cho dầu
- float switch for oil
- công tắc phím bấm
- key switch
- công tắc phụ
- auxiliary switch
- công tắc phụ
- minor switch
- công tắc pin
- battery switch
- công tắc quang cơ
- mechanical optical switch
- công tắc quang điện tử
- optoelectronic switch
- công tắc quạt gió
- blower switch
- công tắc quay tròn
- switch rotary
- công tắc quay đa chức năng
- multifunction rotary switch
- công tắc quét
- scanning switch
- công tắc rẽ mạch
- bypass switch
- công tắc rẽ mạch
- shunting switch
- công tắc rơle cọng từ
- reed relay switch
- công tắc tác dụng tạm thời
- momentary action switch
- công tắc tác động
- self-acting switch
- công tắc tầng
- floor switch
- công tắc tầng
- landing switch
- công tắc tập trung bước lá
- collective pitch switch
- công tác tecmostat
- temperature-sensitive switch
- công tắc tecmostat
- thermosensitive switch
- công tắc tecmostat
- thermostatic switch
- công tắc thang ánh sáng
- light scale switch
- công tắc thang đo
- range switch
- công tắc thang đo
- scale switch
- công tắc thermostat
- thermostatic switch)
- công tắc thiết bị
- installation switch
- công tắc thời gian tự động
- automatic time switch
- công tắc thử
- test switch
- công tắc thử đèn (tín hiệu)
- lamp test switch
- công tắc tiếp xúc chạm
- touch contact switch
- công tắc tiếp xúc dưới
- floor contact switch
- công tắc tiếp xúc ngắn mạch
- shorting contact switch
- công tắc tiếp đất
- grounded switch
- công tắc trên giá
- cradle switch
- công tắc treo
- pressed switch
- công tắc trọng lực
- gravity switch
- công tắc trọng lượng zero
- weightlessness switch
- công tắc trọng lượng zero
- zero-gravity switch
- công tắc trượt
- slide switch
- công tắc trượt
- sliding switch
- công tắc tự cân bằng
- self-balancing switch
- công tắc tự ngắt
- cutout switch
- công tắc tự tác động
- self-acting switch
- công tắc tự động
- cutout switch
- công tắc tương tự
- analog switch
- công tắc vận hành
- operating switch
- công tắc vạn năng
- universal switch
- công tắc van tiết lưu
- throttle valve switch
- công tắc vị trí
- position switch
- công tắc vị trí cuối
- end position switch
- công tắc xoay
- rotary-type switch
- công tắc xoay có vòng đệm kín
- sealed wafer rotary switch
- công tắc xoay tròn
- rotary switch
- công tắc xoay vòng
- rotary switch
- công tắc xoay đảo chiều
- reversing drum switch
- công tắc xông máy
- starter switch
- công tắc đánh lửa
- ignition switch
- công tắc đảo điện
- reversing switch
- công tắc đảo điện
- rocker switch
- công tắc đẩy kéo
- push-pull switch
- công tắc đề số không
- neutral start switch
- công tắc đèn
- light switch
- công tắc đèn
- lighting switch
- công tắc đèn báo nguy
- hazard warning switch or hazard flasher
- công tắc đèn chớp
- flash switch
- công tắc đèn mờ
- dimmer switch
- công tắc điểm cuối (hành trình)
- position switch
- công tắc điện
- electronic automatic switch
- công tắc điện
- power switch
- công tắc điện khởi động
- starting button or starting switch
- công tắc điện phân
- electrolytic switch
- công tắc điện tử tự động
- electronic automatic switch
- công tắc điều khiển
- operating switch
- công tắc điều khiển bằng tay
- manual control switch
- công tắc điều khiển thủ công
- manual control switch
- công tắc định hướng
- direction switch
- công tắc định thời gian
- time switch
- công tắc đo
- instrument switch
- công tắc đo
- sensing switch
- công tắc đo lường
- measuring switch
- công tắc đổi chiều
- reversible switch
- công tắc đổi chiều
- reversing switch
- công tắc đối xứng
- pHs pull switch
- công tắc đối xứng
- push pull switch
- công tắc đơn
- single-pole switch
- công tắc đường dây
- line switch
- hộp công tắc
- switch box
- hộp công tắc điện
- switch box
- khối công tắc
- switch block
- mã công tắc
- switch code
- mỡ bôi trơn công tắc
- switch grease
- núm công tắc
- ignition switch
- điều khiển bằng công tắc treo
- pendant switch control
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
work
- bảng tiến độ công tác
- work schedule
- bảng tiến độ công tác, lich công tác
- work schedule
- công tác cứu tế thất nghiệp
- relief work
- công tác cứu tế thất nghiệp
- relief work (forunemployed)
- công tác nghiên cứu
- work study
- cương vị công tác
- work station
- nghiên cứu công tác
- work study
- phiếu công tác
- work ticket
- phiếu công tác, phiếu tác nghiệp
- work ticket
- phiếu ghi công tác
- work sheet
- phiếu liệt kê công tác
- work sheet
- sổ tay công tác
- work book
- sự phân phối công tác
- work assignment
- sự đánh giá công tác
- work measurement
- sự đánh giá công tác, đo lường hiệu suất công tác
- work measurement
- tiến trình công tác
- progress of work
- tóm tắt kế hoạch công tác
- summary of programme of work
- trạm công tác
- work station
- trao công tác cho ai
- devolve work on someone (to...)
- việc chia công tác
- work sharing
- việc chia lượng công tác
- work sharing
- việc lấy mẫu công tác
- work sampling
- đo lường hiệu suất công tác
- work measurement
cooperative (co-operative)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ