• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:41, ngày 24 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 69: Dòng 69:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====khoá=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    ==========
     +
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====khóa chặn=====
    =====khóa chặn=====
    Dòng 77: Dòng 81:
    =====khóa bằng chìa=====
    =====khóa bằng chìa=====
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    -
    =====khóa chặt=====
    +
    =====khóa chặt=====
    -
    =====khóa lại=====
    +
    =====khóa lại=====
    =====khóa liên động=====
    =====khóa liên động=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====âu (thuyền)=====
    +
    =====âu (thuyền)=====
    ::[[canal]] [[lock]]
    ::[[canal]] [[lock]]
    ::âu thuyền trên kênh
    ::âu thuyền trên kênh
    Dòng 100: Dòng 104:
    ::sing-lift [[lock]]
    ::sing-lift [[lock]]
    ::âu thuyền một cấp
    ::âu thuyền một cấp
    -
    =====ổ khóa=====
    +
    =====ổ khóa=====
    ::[[lock]] [[block]]
    ::[[lock]] [[block]]
    ::blốc (có ổ) khóa
    ::blốc (có ổ) khóa
    Dòng 108: Dòng 112:
    ::hộp ổ khóa
    ::hộp ổ khóa
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái chặn=====
    +
    =====cái chặn=====
    ::[[dead]] [[lock]]
    ::[[dead]] [[lock]]
    ::cái chặn đứng
    ::cái chặn đứng
    -
    =====cái khóa=====
    +
    =====cái khóa=====
    ::[[arm-lock]]
    ::[[arm-lock]]
    ::cái khóa bằng tay
    ::cái khóa bằng tay
    Dòng 118: Dòng 122:
    ::[[shift]] [[lock]]
    ::[[shift]] [[lock]]
    ::cái khóa cần chọn số (tự động)
    ::cái khóa cần chọn số (tự động)
    -
    =====cấm=====
    +
    =====cấm=====
    -
    =====cản=====
    +
    =====cản=====
    -
    =====chặn=====
    +
    =====chặn=====
    ::[[ball]] [[bearing]] [[lock]] [[nut]]
    ::[[ball]] [[bearing]] [[lock]] [[nut]]
    ::đai ốc chận bạc đạn
    ::đai ốc chận bạc đạn
    Dòng 155: Dòng 159:
    ::[[wrist]] [[pin]] [[lock]]
    ::[[wrist]] [[pin]] [[lock]]
    ::khóa chặn chốt pittông
    ::khóa chặn chốt pittông
    -
    =====chặn lại=====
    +
    =====chặn lại=====
    -
    =====che=====
    +
    =====che=====
    -
    =====cửa đập=====
    +
    =====cửa đập=====
    -
    =====cửa cống=====
    +
    =====cửa cống=====
    ::[[dormant]] [[lock]]
    ::[[dormant]] [[lock]]
    ::cửa cống chìm
    ::cửa cống chìm
    Dòng 170: Dòng 174:
    ::[[lock]] [[gate]]
    ::[[lock]] [[gate]]
    ::cổng cửa cống
    ::cổng cửa cống
    -
    =====kẹp chặt=====
    +
    =====kẹp chặt=====
    -
    =====khóa=====
    +
    =====khóa=====
    ::[[access]] [[control]] [[lock]]
    ::[[access]] [[control]] [[lock]]
    ::khóa điều khiển truy nhập
    ::khóa điều khiển truy nhập
    Dòng 674: Dòng 678:
    ::khóa số không
    ::khóa số không
    -
    =====khóa cửa=====
    +
    =====khóa cửa=====
    ::automatic-action [[door]] [[lock]]
    ::automatic-action [[door]] [[lock]]
    ::khóa cửa tự động
    ::khóa cửa tự động
    Dòng 701: Dòng 705:
    ::[[remote]] [[control]] [[door]] [[lock]]
    ::[[remote]] [[control]] [[door]] [[lock]]
    ::khóa cửa điều khiển từ xa
    ::khóa cửa điều khiển từ xa
    -
    =====ngăn chặn=====
    +
    =====ngăn chặn=====
    -
    =====đậu phủ=====
    +
    =====đậu phủ=====
    -
    =====đồ kẹp=====
    +
    =====đồ kẹp=====
    -
    =====đóng chốt=====
    +
    =====đóng chốt=====
    ::[[lock]] [[a]] [[door]]
    ::[[lock]] [[a]] [[door]]
    ::đóng chốt cửa
    ::đóng chốt cửa
    -
    =====dụng cụ chặn=====
    +
    =====dụng cụ chặn=====
    -
    =====dụng cụ khóa=====
    +
    =====dụng cụ khóa=====
    -
    =====lâu đài=====
    +
    =====lâu đài=====
    -
    =====lưỡi khóa=====
    +
    =====lưỡi khóa=====
    -
    =====hãm=====
    +
    =====hãm=====
    -
    =====ăn khớp=====
    +
    =====ăn khớp=====
    ::[[friction]] [[lock]]
    ::[[friction]] [[lock]]
    ::sự ăn khớp ma sát
    ::sự ăn khớp ma sát
    -
    =====âu tàu=====
    +
    =====âu tàu=====
    -
    =====âu thuyền=====
    +
    =====âu thuyền=====
    ::[[canal]] [[lock]]
    ::[[canal]] [[lock]]
    ::âu thuyền trên kênh
    ::âu thuyền trên kênh
    Dòng 758: Dòng 762:
    ::[[twin]] [[lock]]
    ::[[twin]] [[lock]]
    ::âu thuyền hai luồng
    ::âu thuyền hai luồng
    -
    =====máng=====
    +
    =====máng=====
    ::[[lock]] [[feeder]]
    ::[[lock]] [[feeder]]
    ::máy tiếp liệu kiểu máng
    ::máy tiếp liệu kiểu máng
    ::[[subcarrier]] [[lock]]
    ::[[subcarrier]] [[lock]]
    ::sự khóa sóng mang phụ
    ::sự khóa sóng mang phụ
    -
    =====móc hãm=====
    +
    =====móc hãm=====
    -
    =====pháo đài=====
    +
    =====pháo đài=====
    -
    =====phòng cách ly=====
    +
    =====phòng cách ly=====
    -
    =====sự ăn khớp=====
    +
    =====sự ăn khớp=====
    ::[[friction]] [[lock]]
    ::[[friction]] [[lock]]
    ::sự ăn khớp ma sát
    ::sự ăn khớp ma sát
    -
    =====tấm chắn=====
    +
    =====tấm chắn=====
    =====tuyển quặng=====
    =====tuyển quặng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cửa cống=====
    +
    =====cửa cống=====
    -
    =====cửa đập=====
    +
    =====cửa đập=====
    =====thủy môn (kênh đào)=====
    =====thủy môn (kênh đào)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lock lock] : Corporateinformation
    +
    =====cửa đóng, cống, âu =====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Padlock, hasp, bolt, latch, bar, hook, clasp, catch: Whyput a lock on the door if there is nothing worth stealinginside? 2 hold; control, power, sway, authority, command,supervision: The bureau has a complete lock on the issue oflicences.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, lock up. padlock, bolt, latch, bar, secure, seal:Lock the doors before leaving for the day.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clasp, entangle,engage, join, entwine, close; clutch, grasp, grapple: For sixhours the knights were locked in battle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lock away. See lockup or away, below.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lock in. a secure, retain, fix, plant,implant, stabilize: What does the maker mean by 'the flavour islocked in'? b commit, oblige, constrain, bind: We are lockedin to the promises we made to our employees. c lock up or away,confine, restrain, coop up: You'd better lock in the dogsbefore you leave.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lock on. fix on or upon, track, follow,pursue, keep track of: Our sights are locked on the target.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lock out. exclude, shut out, close out, keep out, bar, debar:During the strike, the management locked out all employees.=====
    +
    -
    =====Lock up or away. confine, jail or Brit also gaol, imprison, coopup, incarcerate, detain, impound, put behind bars, restrict,cage: They threatened to lock him up and throw away the key.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bar]] , [[bolt]] , [[bond]] , [[catch]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[clinch]] , [[connection]] , [[fastening]] , [[fixture]] , [[grapple]] , [[grip]] , [[hasp]] , [[hook]] , [[junction]] , [[latch]] , [[link]] , [[padlock]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bar]] , [[bolt]] , [[button]] , [[button up]] , [[clench]] , [[close]] , [[clutch]] , [[embrace]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[engage]] , [[entwine]] , [[grapple]] , [[grasp]] , [[hug]] , [[join]] , [[latch]] , [[link]] , [[mesh]] , [[press]] , [[seal]] , [[secure]] , [[shut]] , [[turn the key]] , [[unite]] , [[confine]] , [[wall]] , [[detain]] , [[immure]] , [[imprison]] , [[incarcerate]] , [[intern]] , [[cage]] , [[clamp]] , [[curl]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[grip]] , [[hook]] , [[ringlet]] , [[tress]] , [[tuft]] , [[wisp]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[key]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[unclasp]] , [[unfasten]] , [[unlock]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /lɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len
    ( số nhiều) mái tóc, tóc
    hoary locks
    mái tóc bạc
    Khoá
    to keep under lock and key
    cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ
    to pick a lock
    mở khoá bằng móc
    Chốt (để giữ bánh xe, ghi...)
    Khoá nòng (súng)
    Miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ)
    Tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng
    to come to a deadlock
    lâm vào tình trạng bế tắc
    Cửa cống

    Ngoại động từ

    Khoá (cửa tủ...)
    Nhốt kỹ, giam giữ
    Bao bọc, bao quanh
    Chặn lại, đóng chốt
    Khoá chặt, ghì chặt (thế võ)
    Cho (tàu...) đi qua cửa cổng
    to lock up (down)
    cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng

    Nội động từ

    Khoá được
    this door won't lock
    cửa này không khoá được
    Hãm lại; không chạy, không vận động được (máy móc)
    Đi qua cửa cổng (tàu...)
    (quân sự) bước sát gót

    Cấu trúc từ

    lock, stock and barrel
    toàn bộ, cả thảy
    to lock away
    cất giữ cẩn thận
    to lock out
    khoá cửa không cho vào
    Đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực
    to lock up
    cất đi, khoá lại cẩn thận
    Giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại
    To lock the stable door after the horse has been stolen
    Mất bò mới lo làm chuồng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khoá

    Cơ - Điện tử

    ==

    Cơ khí & công trình

    khóa chặn

    Ô tô

    khóa bằng chìa

    Vật lý

    khóa chặt
    khóa lại
    khóa liên động

    Xây dựng

    âu (thuyền)
    canal lock
    âu thuyền trên kênh
    lock canal
    kênh có âu (thuyền)
    lock chamber
    buồng âu thuyền
    lock chamber
    khoang âu thuyền
    lock gate
    cửa âu (thuyền)
    lock still block
    kết cấu đá âu thuyền
    lock wall
    tường âu (thuyền)
    sing-lift lock
    âu thuyền một cấp
    ổ khóa
    lock block
    blốc (có ổ) khóa
    lock bolt
    chốt ổ khóa cửa
    lock bush
    hộp ổ khóa

    Kỹ thuật chung

    cái chặn
    dead lock
    cái chặn đứng
    cái khóa
    arm-lock
    cái khóa bằng tay
    selector lever lock
    cái khóa cần chọn số
    shift lock
    cái khóa cần chọn số (tự động)
    cấm
    cản
    chặn
    ball bearing lock nut
    đai ốc chận bạc đạn
    bezel lock
    gờ chặn
    dead lock
    cái chặn đứng
    downstream lock channel
    kênh chặn dòng hạ lưu
    gudgeon pin lock
    khóa chặn chốt pittông
    lock nut
    ốc chận
    lock nut
    ốc chận, ốc khóa
    lock ring
    vòng chặn
    lock washer
    long đen hãm chặn
    piston pin lock
    vít chặn chốt pit tông
    piston-pin lock
    khóa chặn chốt pittông
    steering column lock
    cột chặn góc lái (cơ cấu lái)
    steering lock
    cấu chặn góc lái (cơ cấu lái)
    upstream lock channel
    kênh chặn dòng thượng lưu
    valve spring retainer lock
    chốt khóa chén chận lò xo
    wrist pin lock
    khóa chặn chốt pittông
    chặn lại
    che
    cửa đập
    cửa cống
    dormant lock
    cửa cống chìm
    guard lock
    cửa cống bảo vệ
    lock chamber
    khoang cửa cống
    lock gate
    cổng cửa cống
    kẹp chặt
    khóa
    access control lock
    khóa điều khiển truy nhập
    access lock
    khóa truy nhập
    advisory lock
    khóa tham vấn
    air lock
    khóa hơi
    air lock
    khóa không khí
    air lock (corridor)
    khóa không khí
    arm-lock
    cái khóa bằng tay
    automatic lock
    khóa tự động
    automatic-action door lock
    khóa cửa tự động
    ball lock
    khóa bi
    bayonet lock
    khóa cài
    blind lock
    khóa ngầm
    box lock
    khóa hộp
    cabinet lock
    khóa buồng
    cabinet lock
    ổ khóa buồng
    cam-lock
    được khóa bằng cam
    carriage lock
    khóa con trượt
    catch lock
    khóa ôm
    center differential lock
    khóa vi sai trung tâm
    centre lock nut
    đai ốc khóa chính
    chain lock
    khóa xích
    childproof lock
    khóa chống mở cửa sau
    class lock
    khóa lớp
    colour lock
    sự khóa màu
    combination lock
    khóa chữ
    combination lock
    khóa tổ hợp
    coupling lock
    khóa cần số
    cross memory services lock
    khóa dịch vụ bộ nhớ chéo
    cylinder lock
    khóa trụ
    cylinder lock
    ổ khóa hình trụ
    cylindrical lock
    khóa hình trụ kiểu xilanh
    cylindrical lock
    khóa kiểu Anh
    cylindrical lock
    ổ khóa hình trụ
    data lock
    khóa dữ liệu
    dead lock
    khóa chìm
    dead lock
    khóa ngầm
    delay lock loop
    vòng khóa trễ
    Delay Lock Loop (DLL)
    vòng khóa trễ
    differential lock
    khóa bộ vi sai
    differential lock
    khóa vi sai
    Digital Phase Lock Loop (DPLL)
    mạch vòng khóa pha số
    door lock
    cơ cấu khóa cửa
    door lock
    khóa cửa
    door lock
    ổ khóa cửa
    door lock box staple
    miếng che lỗ khóa cửa
    door lock light
    đèn ổ khóa cửa
    drag lock
    khóa không cho kéo
    electromechanical door lock
    khóa cửa vận hành điện cơ
    electromechanical door lock
    khóa vận hành điện-cơ
    electronic lock
    khóa điện tử
    enforced lock
    khóa bắt buộc
    error lock
    khóa lỗi
    exclusive allow-read lock state
    trạng thái khóa riêng cho phép đọc
    exclusive lock
    khóa dành riêng
    exclusive lock
    khóa loại trừ
    exclusive lock state
    trạng thái khóa dành riêng
    exclusive lock state
    trạng thái khóa loại trừ
    extended lock mode
    chế độ khóa mở rộng
    facing-point lock
    khóa điểm mặt
    file lock
    khóa tệp
    french lock
    ổ khóa kiểu Pháp
    garage door lock
    khóa cửa nhà xe
    gear lock
    khóa hãm cần kéo
    global lock
    khóa chung
    global lock
    khóa toàn cục
    global lock management
    sự quản lý khóa toàn cục
    gudgeon pin lock
    khóa chặn chốt pittông
    gun lock
    khóa nòng (súng)
    gust lock
    khóa chống gió giật
    head servo lock
    khóa trợ động từ
    hooked lock
    khóa có móc
    horizontal lock
    sự khóa ngang
    hotel lock
    khóa khách sạn
    instant lock
    ổ khóa tự động
    internal lock
    khóa trong
    key lock
    khóa phím
    key lock switch
    cái chuyển mạch khóa phím
    key lock switch
    công tắc khóa phím
    key to a lock
    chìa khóa
    key-linked power door lock
    khóa cửa điện liên kết
    keyboard lock
    khóa bàn phím
    keying lock
    khóa phím
    knurled lock
    ốc khóa gai nhám
    knurled lock nut
    ốc khóa gai nhám
    landing-gear lock pin
    chốt khóa càng máy bay
    landing-gear retraction lock
    khóa thu càng máy bay
    landing-gear safe lock
    khóa an toàn càng máy bay
    landing-gear up-lock
    khóa thu càng máy bay
    latch lock
    chốt khóa
    latch lock
    khóa chốt
    latch lock
    khóa rập (ngoài)
    lever lock
    khóa nâng (kiểu đòn bẩy)
    line lock
    khóa dòng
    line lock
    khóa đường dây
    line lock
    khóa đường truyền
    line-end lock
    khóa kết thúc dòng
    local lock
    khóa cục bộ
    local lock management
    sự quản lý khóa cục bộ
    lock a door
    khóa cửa
    lock a file
    khóa file
    lock and block
    sự khóa đóng đường
    lock angle
    góc khóa
    lock ball
    bị khóa
    lock block
    blốc (có ổ) khóa
    lock bolt
    chốt ổ khóa cửa
    lock bush
    hộp ổ khóa
    lock casing
    hộp khóa
    lock cell
    khóa ổ
    lock contact
    công tắc khóa
    lock document
    khóa tài liệu
    Lock Fields
    khóa các trường
    lock file
    tập tin khóa
    lock fitting
    sự lắp khóa
    lock groove
    rành khóa
    lock guides
    dẫn viên khóa
    lock hierarchy
    thứ bậc khóa
    lock key
    chìa khóa
    lock knob
    nút khóa
    lock management
    sự quản lý khóa
    lock mode
    chế độ khóa
    lock mortising
    sự lắp khóa (vào cửa)
    lock nut
    ốc chận, ốc khóa
    lock nut
    ốc khóa
    lock out
    khóa lại
    lock picker set
    đồ nạp ổ khóa
    lock rail
    đố khóa (có lắp khóa)
    lock rail
    thanh ngang đố khóa
    lock result
    khóa kết quả lại
    lock ring
    vòng khóa
    lock ring pliers
    kìm mở vòng khóa
    lock rod
    thanh bẻ có khóa hãm
    lock screw
    vít khóa
    lock shaft
    trục khóa
    lock state
    trạng thái khóa
    lock statement
    khóa câu lệnh
    lock stile
    đố cửa gắn khóa
    lock up
    khóa lại
    lock up
    móc khóa
    lock washer
    vòng đệm khóa
    lock wheel
    bánh xe khóa
    Lock, Drawbridge rail
    khóa hãm ray trên cầu cất
    Lock, Facing point
    khóa ghi cơ khí
    lock-in amplifier
    bộ khuếch đại khóa tần
    lock-in amplifier
    khuếch đại khóa tần
    lock-out facility
    tiện ích khóa tài nguyên
    lock-seamed
    khóa nối
    lock-up clutch
    khóa cứng ly hợp
    lock-up relay
    rơle khóa liên động
    lock-up time
    thời gian khóa
    lock/unlock facility
    phương tiện khóa/ mở khóa
    loop lock
    khóa vòng
    loss of lock
    sự mất khóa
    loss of lock
    sự mở phá khóa
    magnetic lock
    khóa nam châm
    magnetic lock
    khóa từ
    message lock mode
    chế độ khóa thông báo
    mortice lock
    khóa chìm
    mortice lock
    khóa ổ
    mortice lock
    ổ khóa cửa
    movable bridge rail lock
    khóa ray cầu cất
    mug lock
    khóa pitông
    narrow case lock
    khóa ổ hẹp
    narrow case lock
    ổ khóa hẹp
    nose gear steer lock
    sự khóa cơ cấu lái càng mũi
    notify lock
    khóa khai báo
    nut lock
    ốc khóa
    one-turn lock
    ổ khóa vặn một vòng
    opposite lock
    sự khóa ngược
    outer lock
    sự khóa liên động
    passenger-freight changeover lock
    khóa chuyển chế độ khách-hàng
    persistent lock
    khóa bền vững
    phase lock
    sự khóa pha
    phase-lock circuitry
    mạch điện tử khóa pha
    phased lock loop
    chu trình khóa pha
    picture lock
    sự khóa ảnh
    picture lock
    sự khóa hình
    pin lock
    khóa bi
    pin lock
    khóa chết
    pin lock
    ổ khóa hình ống
    piston-pin lock
    khóa chặn chốt pittông
    power door lock
    khóa cửa điện
    power window lock
    khóa cửa sổ điện
    power window lock-out switch
    công tắc khóa các cửa điện
    privacy lock
    khóa riêng, khóa mật
    Program Lock (PL)
    khóa chương trình
    protection lock-out
    khóa tài nguyên
    puzzle lock
    khóa chữ
    read lock
    khóa đọc
    rebated lock
    ổ khóa trong lỗ mộng
    rebated mortice lock
    khóa ổ lắp trong lỗ mộng
    record lock
    khóa bản ghi
    record lock
    khóa mẩu tin
    remote control door lock
    khóa cửa điều khiển từ xa
    right hand lock
    ổ khóa vặn sang phải
    right-hand lock
    khóa tay phải
    rim lock
    khóa ngoài
    rim lock
    khóa ốp
    rim lock
    khóa vành
    safety lock
    cơ cấu khóa chuyền
    safety lock
    khóa an toàn
    safety lock
    khóa đổi chiều
    safety lock
    ổ khóa bảo đảm
    security key lock
    khóa an toàn
    selector lever lock
    cái khóa cần chọn số
    shared lock
    khóa dùng chung
    shared-for-read lock state
    trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc
    shared-for-update lock state
    trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật
    shift lock
    cái khóa cần chọn số (tự động)
    shift lock
    khóa dịch chuyển (trên máy đánh chữ)
    shift lock system with key interlock
    hệ thống khóa số với khóa nối
    side lock
    sự khóa bên
    signal lever lock
    khóa cần thao tác tín hiệu
    signal lever lock
    khóa tay bẻ tín hiệu
    single lock manager
    bộ quản lý khóa đơn
    single-latch lock
    khóa (then) đơn
    snap lock
    khóa lò xo
    snap lock
    ổ khóa kiểu lò xo
    spring bolt lock
    khóa chốt lò xo
    spring lock
    khóa có lò xo
    spring lock
    khóa lò xo
    station lock
    khóa trạm
    steering lock
    khóa tay lái
    steering wheel and brake lock
    bánh lái và khóa phanh
    steering wheel lock
    khóa tay lái
    subcarrier lock
    sự khóa sóng mang phụ
    supervisor lock
    khóa chương trình giám sát
    switch facing point lock
    lưỡi ghi sử dụng liên khóa
    switch lock
    khóa chuyển mạch
    switch point lock
    khóa lưỡi ghi
    system lock
    khóa hệ thống
    tachometer lock
    khóa tốc độ góc
    text lock
    khóa văn bản
    tightening ring lock
    khóa vành siết
    time lock
    khóa có hẹn giờ
    time lock
    khóa hẹn giờ
    tooth lock washer
    vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
    torque converter (lock-up) clutch
    ly hợp khóa biến mô
    transmission lock
    khóa (định vị) hộp truyền động
    tumbler lock
    khóa có lẫy
    twist-lock connector
    bộ nối vặn-khóa
    valve spring retainer lock
    chốt khóa chén chận lò xo
    vapour lock
    khóa hơi
    vapour lock
    khóa hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
    warded lock
    khóa có khấc
    warded lock
    khóa có khe răng
    warded lock
    khóa ngầm
    wrist pin lock
    khóa chặn chốt pittông
    write lock
    khóa ghi
    yale lock
    khóa biểu xi lanh
    zero lock
    khóa số không
    khóa cửa
    automatic-action door lock
    khóa cửa tự động
    door lock
    cơ cấu khóa cửa
    door lock
    ổ khóa cửa
    door lock box staple
    miếng che lỗ khóa cửa
    door lock light
    đèn ổ khóa cửa
    electromechanical door lock
    khóa cửa vận hành điện cơ
    garage door lock
    khóa cửa nhà xe
    key-linked power door lock
    khóa cửa điện liên kết
    lock bolt
    chốt ổ khóa cửa
    mortice lock
    ổ khóa cửa
    power door lock
    khóa cửa điện
    power window lock
    khóa cửa sổ điện
    remote control door lock
    khóa cửa điều khiển từ xa
    ngăn chặn
    đậu phủ
    đồ kẹp
    đóng chốt
    lock a door
    đóng chốt cửa
    dụng cụ chặn
    dụng cụ khóa
    lâu đài
    lưỡi khóa
    hãm
    ăn khớp
    friction lock
    sự ăn khớp ma sát
    âu tàu
    âu thuyền
    canal lock
    âu thuyền trên kênh
    double-lane lock
    âu thuyền hai luồng
    double-lift lock
    âu thuyền hai cấp
    lock canal
    kênh có âu (thuyền)
    lock chamber
    buồng âu thuyền
    lock chamber
    khoang âu thuyền
    lock gate
    cửa âu (thuyền)
    lock sill block
    kết cấu đáy âu thuyền
    lock still block
    kết cấu đá âu thuyền
    lock wall
    tường âu (thuyền)
    sing-lift lock
    âu thuyền một cấp
    single-lane lock
    âu thuyền một luồng
    single-lift lock
    âu thuyền một cấp
    tandem lock
    âu thuyền hai cấp
    twin flight lock
    âu thuyền hai luồng
    twin lock
    âu thuyền hai luồng
    máng
    lock feeder
    máy tiếp liệu kiểu máng
    subcarrier lock
    sự khóa sóng mang phụ
    móc hãm
    pháo đài
    phòng cách ly
    sự ăn khớp
    friction lock
    sự ăn khớp ma sát
    tấm chắn
    tuyển quặng

    Kinh tế

    cửa cống
    cửa đập
    thủy môn (kênh đào)

    Địa chất

    cửa đóng, cống, âu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    key

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X