• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:08, ngày 18 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 51: Dòng 51:
    ::[[to]] [[get]] [[the]] [[first]] [[place]] [[in]] [[the]] [[race]]
    ::[[to]] [[get]] [[the]] [[first]] [[place]] [[in]] [[the]] [[race]]
    ::được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua
    ::được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua
     +
    ::[[third]] [[place]]
     +
    ::hạng ba (đội xếp thứ 3 trong giải đấu thể thao, đội đạt huy chương đồng trong bóng đá chẳng hạn...)
     +
    =====Đoạn sách, đoạn bài nói=====
    =====Đoạn sách, đoạn bài nói=====
    Dòng 132: Dòng 135:
    =====[[a]] [[place]] [[in]] [[the]] [[sun]]=====
    =====[[a]] [[place]] [[in]] [[the]] [[sun]]=====
    ::công bằng bình đẳng
    ::công bằng bình đẳng
     +
    =====[[in]] [[place]]/ [[into]] [[place]]=====
     +
    ::đúng nơi, đúng chỗ
     +
    :::[[Carefully]] [[lay]] [[each]] [[slab]] [[in]] [[place]].
     +
    :::Cẩn thận đặt từng tấm vào chỗ.
     +
    ::tư thế sẵn sàng tiến hành công việc
     +
    :::[[All]] [[the]] [[arrangements]] [[are]] [[now]] [[in]] [[place]] [[for]] [[their]] [[visit]].
     +
    :::Mọi sắp xếp đều đã sẵn sàng cho chuyến viếng thăm của họ.
     +
    =====[[There's]] [[no]] [[place]] [[like]] [[home]]=====
    =====[[There's]] [[no]] [[place]] [[like]] [[home]]=====
    ::(tục ngữ) không đâu bằng nhà mình
    ::(tục ngữ) không đâu bằng nhà mình
    Dòng 139: Dòng 150:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====chỗ, vị trí; hàng // đặt để=====
     +
     +
    ::[[decimal]] [[place]]
     +
    ::hàng chữ số thập phân
     +
    ::[[tens]]' [[place]]
     +
    ::ở hàng chục
     +
    ::[[thousands]]' [[place]]
     +
    ::ở hàng nghìn
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 331: Dòng 352:
    :[[dislodge]] , [[displace]] , [[empty]] , [[lose]] , [[misplace]] , [[remove]] , [[disarrange]] , [[discompose]] , [[disorder]] , [[forget]] , [[overlook]]
    :[[dislodge]] , [[displace]] , [[empty]] , [[lose]] , [[misplace]] , [[remove]] , [[disarrange]] , [[discompose]] , [[disorder]] , [[forget]] , [[overlook]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /pleis/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Place) (viết tắt) Pl (quảng trường)
    Nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố
    in all places
    ở khắp nơi
    a native of the place
    một người sinh trưởng ở địa phương ấy
    Nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì)
    to have a nice little place in the country
    có một ngôi nhà nhỏ xinh xinh ở nông thôn
    can you come to my place?
    anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không?
    places of amusement
    những nơi vui chơi
    Chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp
    everything in its place
    vật nào chỗ ấy
    a sore place on the wrist
    chỗ đau ở cổ tay
    to give place to someone
    tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai
    to change place with someone
    đổi chỗ cho ai
    if I were in your place
    nếu tôi ở địa vị anh
    this is no place for children
    đây không phải chỗ cho trẻ con
    the remark is out of place
    lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp)
    Chỗ làm
    to get a place in...
    kiếm được một chỗ làm ở...
    Nhiệm vụ, cương vị
    it is not my place to inquire into that
    tôi không có nhiệm vụ tìm hiểu việc ấy
    to keep somebody in his place
    bắt ai phải giữ đúng cương vị, không để cho ai vượt quá cương vị
    Địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng
    to obtain a high place
    đạt địa vị cao sang
    to get the first place in the race
    được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua
    third place
    hạng ba (đội xếp thứ 3 trong giải đấu thể thao, đội đạt huy chương đồng trong bóng đá chẳng hạn...)


    Đoạn sách, đoạn bài nói
    I've lost my place
    Tôi không tìm được đoạn tôi đã đọc
    (quân sự) vị trí
    the place can be defended
    có thể bảo vệ được vị trí đó
    (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số)
    calculated to five places of decimals
    được tính đến năm số lẻ
    Thứ tự
    in the first place
    thứ nhất, trước hết
    in the second place
    thứ nhì, kế đó
    in the last place
    cuối cùng

    Ngoại động từ

    Để, đặt
    to place everything in good order
    để mọi thứ có thứ tự
    the house is well placed
    ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt
    to place confidence in a leader
    đặt tin tưởng ở một lãnh tụ
    Cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác)
    to be placed in command of the regiment
    được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy
    Đầu tư (vốn)
    Đưa cho, giao cho
    to place an order for goods with a firm
    (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty
    to place a book with a publisher
    giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách
    to place a matter in someone's hands
    giao một vấn đề cho ai giải quyết
    to place a child under someone's care
    giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ
    Xếp hạng
    to be placed third
    được xếp hạng ba
    Bán
    a commodity difficult to place
    một mặt hàng khó bán
    Nhớ (tên, nơi gặp gỡ...)
    I know his face but I can't place him
    tôi biết mặt nó nhưng không nhớ tên nó tên gì và gặp ở đâu
    Đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...)
    he is a difficult man to place
    khó đánh giá được anh ấy
    (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút

    Cấu trúc từ

    in place of
    thay vì, thay cho, thay thế vào
    to look out of place
    có vẻ lúng túng
    not quite in place
    không đúng chỗ, không thích hợp
    the proposal is not quite in place
    đề nghị ấy không thích hợp
    to take place
    xảy ra, được cử hành, được tổ chức
    all over the place
    (thông tục) khắp mọi nơi; trong tình trạng hỗn độn, lộn xộn
    a place in the sun
    công bằng bình đẳng
    in place/ into place
    đúng nơi, đúng chỗ
    Carefully lay each slab in place.
    Cẩn thận đặt từng tấm vào chỗ.
    tư thế sẵn sàng tiến hành công việc
    All the arrangements are now in place for their visit.
    Mọi sắp xếp đều đã sẵn sàng cho chuyến viếng thăm của họ.
    There's no place like home
    (tục ngữ) không đâu bằng nhà mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chỗ, vị trí; hàng // đặt để
    decimal place
    hàng chữ số thập phân
    tens' place
    ở hàng chục
    thousands' place
    ở hàng nghìn


    Xây dựng

    đặt (cốt thép)
    điểm dân cư
    đổ (bê tông)
    place concrete
    nơi đổ bê tông
    bãi cát (bờ biển)
    rải (vật liệu)

    Kỹ thuật chung

    bố trí
    chất vào
    đặt
    địa điểm
    dumping place
    địa điểm rót hàng
    lát
    hàng
    digits with like place values
    các chữ số cùng hàng
    dumping place
    địa điểm rót hàng
    place value
    giá trị của hàng (chữ số)
    place value
    giá trị hằng số
    ten's place
    ở hàng chục
    tens place
    ở hàng chục
    thousand's place
    ở hàng nghìn
    bãi
    nơi
    miền
    quảng trường
    rải
    sân bãi
    trạm
    grown in place deposit
    trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
    in place deposit
    trầm tích tại chỗ
    place of deposition
    nơi trầm tích
    vị trí
    vùng

    Kinh tế

    bãi
    bán
    bỏ ra
    bỏ vốn kiếm lời
    chỗ
    chỗ làm
    chỗ ngồi
    chức vụ
    đặt
    đặt (hàng)
    place an order with
    đặt hàng của
    place an order with [[]] (to...)
    đặt hàng của
    đặt hàng (hàng)
    để
    đầu tư
    địa điểm
    inland place of discharge
    địa điểm dỡ hàng trong nước
    place delivery
    địa điểm giao hàng
    place of business
    địa điểm kinh doanh
    place of customs inspection
    địa điểm khám xét của hải quan
    place of delivery
    địa điểm giao hàng
    place of discharge
    địa điểm dỡ hàng
    place of drawing
    địa điểm ký phát (hối phiếu)
    place of incorporation
    địa điểm đăng ký công ty
    place of loading
    địa điểm bốc hàng
    place of payment
    địa điểm chi trả
    place of receipt
    địa điểm nhận hàng
    place of transshipment
    địa điểm (chuyển vận, chuyển tàu)
    place utility
    hiệu dụng địa điểm
    principal place of business
    địa điểm kinh doanh chính
    said place
    địa điểm kể trên
    gởi vào
    gửi (đơn đặt hàng)
    gởi (đơn đặt hàng)
    gửi vào
    hàng
    inland place of discharge
    địa điểm dỡ hàng trong nước
    place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
    đặt hàng
    place an order with
    đặt hàng của
    place an order with [[]] (to...)
    đặt hàng của
    place delivery
    địa điểm giao hàng
    place of delivery
    địa điểm giao hàng
    place of discharge
    địa điểm dỡ hàng
    place of loading
    địa điểm bốc hàng
    place of receipt
    địa điểm nhận hàng
    shipping place
    nơi chở hàng
    hạng
    inland place of discharge
    địa điểm dỡ hàng trong nước
    place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
    đặt hàng
    place an order with
    đặt hàng của
    place an order with [[]] (to...)
    đặt hàng của
    place delivery
    địa điểm giao hàng
    place of delivery
    địa điểm giao hàng
    place of discharge
    địa điểm dỡ hàng
    place of loading
    địa điểm bốc hàng
    place of receipt
    địa điểm nhận hàng
    shipping place
    nơi chở hàng
    nơi chứa
    thứ bậc
    tiêu thụ (hàng hóa)
    tìm chỗ làm cho

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X