-
(Khác biệt giữa các bản)(dịch sai)
Dòng 35: Dòng 35: =====Hướng cái gì phục vụ cho cái gì==========Hướng cái gì phục vụ cho cái gì=====::[[to]] [[gear]] [[agriculture]] [[to]] [[socialist]] [[construction]]::[[to]] [[gear]] [[agriculture]] [[to]] [[socialist]] [[construction]]- ::hướngcôngnghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa+ ::hướng nông nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa+ ===Nội động từ======Nội động từ===09:20, ngày 27 tháng 6 năm 2011
Thông dụng
Ngoại động từ
Hướng cái gì phục vụ cho cái gì
- to gear agriculture to socialist construction
- hướng nông nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bánh răng
- annular gear
- bánh răng trong
- back gear
- bộ (bánh răng) biến tốc
- bendix gear pinion
- bánh răng bendix
- bevel gear
- bánh răng côn
- bevel gear
- bánh răng hình côn
- bevel gear
- bánh răng nón
- bevel gear
- bánh răng nón (côn)
- bevel gear cutter
- dao phay bánh răng côn
- bevel gear drive
- truyền động bánh răng côn
- bevel gear generating machine
- máy cắt lăn bánh răng côn
- bevel gear pinion
- bánh răng côn nhỏ chủ động
- bevel gear planing machine
- máy bào bánh răng côn
- bevel gear set
- bộ bánh răng côn (trục sau)
- bevel gear system
- hệ truyền động bánh răng côn
- bevel gear wheel (bevelwheel)
- bánh răng côn
- bottom gear
- bánh răng phía dưới
- bull gear
- bánh răng chính
- central gear
- bánh răng trung tâm
- centre gear
- bánh răng mặt trời
- centre gear
- bánh răng trung tâm
- change gear
- bánh răng thay thế
- change gear box
- hộp bánh răng thay đổi
- change gear box
- hộp thay đổi bánh răng
- change gear case
- hộp bánh răng thay thế
- change gear wheel
- bánh răng thay thế
- changer speed gear
- bánh răng đổi tốc độ
- cluster gear
- cụm trục và bánh răng
- clutch gear
- bánh (răng) li hợp
- cone gear
- bánh răng bậc tháp
- cone gear
- bánh răng côn
- conical gear
- bánh răng côn
- conical gear
- bánh răng nón
- countershaft gear
- bánh răng trục đối
- coupling gear or clutch gear
- bánh răng truyền động
- crank gear
- bánh răng dẫn động
- crankshaft gear
- bánh răng cốt máy
- crown gear
- bánh răng côn dẹt
- crown gear
- bánh răng vành khăn
- crown gear
- vòng bánh răng
- curved-tooth gear coupling
- khớp bánh răng răng cong
- cycloidal gear
- bánh răng xycloit
- cycloidal gear system
- bộ truyền động bánh răng xiclôit
- cycloidal gear teeth
- bánh răng cycloit
- cycloidal gear teeth
- răng bánh răng xycloit
- cylindrical gear
- bánh răng trụ
- differential gear
- bánh răng vi sai
- differential side gear
- bánh răng vi sai nhánh
- double helical gear
- bánh răng chữ V
- double helical gear
- bánh răng xoắn kép
- drive gear
- bánh răng chủ động
- drive gear
- bánh răng dẫn động
- driven gear
- bánh răng bị động
- driving gear
- bánh răng chủ động
- driving gear
- bánh răng dẫn động
- elliptical gear
- bánh răng elip
- EP gear oil
- dầu bôi trơn bánh răng
- epicycle gear
- bộ bánh răng đồng tâm
- epicyclic gear
- bánh răng hành tinh
- epicyclic gear (planetarywheel)
- bộ bánh răng hành tinh
- epicyclic gear train
- bánh răng hành tinh
- epicyclodal gear
- bánh răng hành tinh
- equalizing gear
- bánh răng vi sai
- external gear
- bánh răng ăn khớp ngoại
- external gear
- bánh răng ngoài
- external gear
- bánh răng ngoại tiếp
- face gear
- bánh răng mặt đầu
- face gear
- bánh răng vành khăn
- feed gear
- bánh răng dẫn tiến
- fiber gear
- bánh răng bằng phíp
- following gear
- bánh răng bị dẫn
- following gear
- bánh răng bị động
- gear blank
- phôi bánh răng
- gear box
- hộp bánh răng
- gear cone
- bánh răng nhiều bậc
- gear cone angle
- góc côn bánh răng
- gear cover
- nắp bánh răng
- gear cutting
- sự cắt bánh răng
- gear diameter
- đường kính bánh răng
- gear direct
- dẫn động bánh răng
- gear drive
- sự truyền động bánh răng
- gear drive
- truyền động bằng bánh răng
- gear fabrication
- sự chế tạo bánh răng
- gear grease
- mỡ bánh răng
- gear grease
- mỡ bôi trơn bánh răng
- gear head
- hộp biến tốc bánh răng
- gear hobbing
- sự cắt lăn bánh răng
- gear holding chuck
- mâm cặp bánh răng
- gear hub
- máy bánh răng
- gear idler
- bánh răng tiếp lực
- gear lathe
- máy tiện bánh răng
- gear lubricant
- mỡ bôi trơn bánh răng
- gear master
- bánh răng kiểm tra
- gear master
- bánh răng mẫu
- gear mesh
- cặp bánh răng
- gear milling
- sự dao phay (bánh răng)
- gear oil
- dầu bánh răng
- gear puller
- cái tháo bánh răng, puli
- gear pump
- bơm bánh răng
- gear pump
- máy bơm bánh răng
- gear pump or gear-type oil pump
- bơm bánh răng
- gear ratio
- tỷ số truyền bánh răng
- gear reducer
- bộ giảm tốc bánh răng
- gear segment
- bánh răng hình quạt
- gear set
- bộ bánh răng truyền động
- gear set
- bộ truyền động bánh răng
- gear set
- sự truyền động bánh răng
- gear shaft
- trục bánh răng
- gear shaft
- trục truyền động bánh răng
- gear shaft bushing
- ống lót trục bánh răng
- gear shaving
- sự bào răng bánh răng
- gear stocking cutter
- dao phay thô (bánh) răng
- gear system
- cơ cấu bánh răng
- gear test
- sự kiểm tra bánh răng
- gear tester
- máy thử bánh răng
- gear testing machine
- máy thử bánh răng
- gear thrust
- sức đẩy của bánh răng
- gear tooth
- răng (của) bánh răng
- gear tooth
- răng bánh răng
- gear train
- bộ bánh răng truyền động
- gear train
- bộ truyền động bánh răng
- gear train
- sự chuyển động bánh răng
- gear train
- sự truyền động bánh răng
- gear transmission
- sự truyền động bánh răng
- gear turbine
- tua bin kiểu bánh răng
- gear unit
- cấu bánh răng
- Gear, Spiral bevel
- bánh răng côn xoắn
- gear-teeth milling cutter
- dao phay gọt bánh răng
- gear-tooth generating
- sự cắt lăn bánh răng
- gear-type oil pump
- bơm bánh răng
- gear-type oil pump
- máy bơm dầu kiểu bánh răng
- gear-type pump
- bơm nhớt bánh răng
- gleason gear teeth
- răng cong của bánh răng
- Gleason gear teeth
- răng Gleason của bánh răng
- helical bevel gear
- bánh răng côn xoắn
- helical gear
- bánh răng côn xoắn
- helical gear
- bánh răng nghiêng
- helical gear
- bánh răng xoắn
- helical gear drive
- truyền động bánh răng nghiêng
- helical gear drive
- truyền động bánh răng xoắn
- Herring bone gear
- Bánh răng ăn khớp chữ V
- herringbone gear
- bánh răng chữ V
- herringbone gear
- bánh răng hình chữ nhân
- herringbone gear
- bánh răng hình xương cá
- Herringbone gear-wheel
- bánh răng chữ V
- hyperbolical gear
- bánh răng hypeboloit
- hypoid gear
- bánh răng hypoit
- hypoid gear
- bánh răng vít
- idle gear
- bánh răng chạy không
- idle gear
- bánh răng đệm
- idle gear
- bánh răng không tải
- idle gear
- bánh răng trung gian
- idler gear
- bánh răng cân bằng
- idler gear
- bánh răng chạy không
- idler gear
- bánh răng trung gian
- inside gear
- bánh răng trong
- intermediate gear
- bánh răng chạy không
- intermediate gear
- bánh răng đệm
- intermediate gear
- bánh răng trung gian
- intermediate gear segment
- chạc bánh răng trung gian
- intermittent gear
- bánh răng không đà
- internal gear
- bánh răng khớp trong
- internal gear
- bánh răng trong
- internal gear pump
- bơm bánh răng
- involute gear
- bánh răng (profin) thân khai
- involute gear tooth
- bánh răng cuốn
- lantern gear
- bánh răng chốt truyền động
- main drive gear
- bánh răng chủ động
- master gear
- bánh răng cái
- master gear
- bánh răng chủ yếu
- mating gear
- bánh răng ăn khớp
- mating gear
- bánh răng đối tiếp
- member of the gear train
- chi tiết của bộ bánh răng truyền động
- miter gear
- bánh răng côn đỉnh vuông
- mitre gear
- bánh răng côn đỉnh vuông
- obtuse-angle bevel gear
- bánh răng côn góc tù
- out of gear
- không khớp bánh răng
- out of gear
- trật khớp bánh răng
- oval gear meter
- máy đo bánh răng ôvan
- pick-off change gear
- bánh răng thay thế
- pick-off gear
- bánh răng thay thế
- pinion (gear)
- bánh răng nhỏ
- pinion gear
- bánh (răng) lái
- pinion gear
- bánh răng chủ động
- pinion gear
- bánh răng hành tinh
- pinion gear
- bánh răng nhỏ chủ động
- planet gear
- bánh răng hành tinh
- planet gear train
- bánh răng hành tinh
- planetary gear
- bánh răng hành tinh
- planetary gear
- bánh răng hành tinh (trong máy khởi động)
- planetary gear differential
- hộp visai bánh răng hành tinh
- planetary gear set
- bộ bánh răng hành tinh
- planetary gear set
- bộ bánh răng hành tinh (cặp ba)
- planetary gear unit
- cụm bánh răng vệ tinh
- pump gear
- bánh răng trong bơm
- put into gear
- ăn khớp (bánh răng)
- ravigneaux planetary gear set
- bộ bánh răng hành tinh ravigneaux
- reducing gear or reduction gear
- bánh răng giảm tốc
- reverse gear
- bánh răng đảo chiều
- reverse gear
- bánh răng lùi
- reverse idler gear shaft
- trục bánh răng trung gian số lùi
- reversing gear
- bánh răng đảo chiều
- reversing gear
- bánh răng ngược chiều
- ring gear
- bánh răng mặt đầu (bộ vi sai)
- ring gear
- bánh răng trong
- ring gear
- bánh răng vành khăn
- running gear
- bánh răng chạy
- scissors gear
- bánh răng kéo
- screw gear
- bánh răng xoắn
- segment gear
- bánh răng hình quạt
- shift gear
- bánh răng lệch
- side gear
- bánh răng bên
- side gear
- bánh răng phụ (ở bộ vi sai)
- simpson (planetary) gear set
- cụm bánh răng hành tinh simpson
- sliding gear
- bánh răng di động (tịnh tiến) để sang số
- sliding gear
- bánh răng trượt
- sliding gear drive
- truyền động bánh răng trượt
- sliding gear train
- truyền động bánh răng trượt
- spider gear
- bánh răng hình sao
- spiral bevel gear
- bánh răng nón răng cong
- spiral bevel-gear
- bánh răng côn xoắn
- spiral gear
- bánh răng côn xoắn
- spiral gear
- bánh răng xoắn
- sprung gear
- bánh răng lắp lò xo (truyền động)
- spur gear
- bánh răng thẳng
- spur gear cutting machine
- máy cắt bánh răng trụ răng thẳng
- starter ring gear
- bánh răng trong khởi động (động cơ)
- steering gear shaft
- trục bánh răng tay lái
- step tooth gear
- bánh răng bậc tháp
- step tooth gear
- khối bánh răng bậc tháp
- stepped gear
- bánh răng bậc tháp
- stepped gear
- bánh răng phân tầng
- stepped gear
- khối bánh răng bậc tháp
- stepped gear wheel
- bánh răng nhiều tầng
- straight flank gear
- bánh răng sườn thẳng
- straight gear
- bánh răng thẳng
- straight gear cutting
- sự cắt bánh răng răng thẳng
- straight-cut gear
- bánh răng trụ tròn
- sun and planet gear
- bánh răng định tinh và hành tinh
- sun gear
- bánh răng định tinh
- sun gear
- bánh răng hành tinh
- sun gear
- bánh răng trung tâm
- sun gear control plate
- tấm điều khiển bánh răng trung tâm
- sun gear lockout teeth
- răng vào khớp bánh răng trung tâm
- sun gear or sun wheel
- bánh răng mặt trời
- synchro-mesh gear
- bánh răng đồng bộ
- synchromsh gear
- bánh răng đồng bộ
- timing gear
- bánh răng điều phối
- timing gear
- bánh răng định giờ
- toothed-gear checking equipment
- thiết bị kiểm tra bánh răng
- transmission gear
- bánh răng chủ động
- transmission gear
- bánh răng dẫn động
- transmission gear
- bánh răng hộp số
- transmission gear
- bánh răng truyền động
- tumbler gear latch
- chốt của bánh răng đảo chiều
- tumbler gear segment
- chạc bánh răng đảo chiều
- tumbler gear segment
- chạc bánh răng lật (hộp Norton)
- valve gear
- bánh răng xupáp nạp
- volute gear
- bánh răng xoắn ốc
- worm gear
- bánh răng động trục vít
- worm gear
- bánh răng nghiêng
- worm gear
- bánh răng xoắn
- worm gear or worm wheel
- bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận
- worm gear pair
- cặp bánh răng trục vít
bộ phận
- launcher release gear
- bộ phận giải tỏa bệ phóng
- launcher release gear
- bộ phận giải tỏa giàn phóng
- running gear
- bộ phận chạy
- running gear
- bộ phận giá chuyển hướng
- running gear examination
- kiểm tra bộ phận chạy
- steering gear arm
- tay đòn bộ phận lái
- steering gear, cam and lever
- bộ phận lái kiểu cam và cần
- steering gear, worm and roller or worm and toothed roller
- bộ phận lái kiểu vít và ổ lăn
- steering-gear
- bộ phận lái
- timing gear
- bộ phân phối (trong động cơ đối trong)
bộ truyền động
- chain gear
- bộ truyền động bằng xích
- cycloidal gear system
- bộ truyền động bánh răng xiclôit
- epicyclic gear train
- bộ truyền động hành tinh
- friction gear
- bộ truyền động ma sát
- gear set
- bộ truyền động bánh răng
- gear train
- bộ truyền động bánh răng
- handbrake gear
- bộ truyền động hãm tay
- low gear
- bộ truyền động chậm
- reduction gear
- bộ truyền động bằng tay
cấu truyền động
- epicyclic gear
- cấu truyền động hành tinh
- gear box
- hộp cơ cấu truyền động
- transmission gear
- cơ cấu truyền động
hệ truyền động
- bevel gear system
- hệ truyền động bánh răng côn
- change gear
- hệ truyền động biến tốc
- epicyclic gear
- hệ truyền động hành tinh
- epicyclic gear
- hệ truyền động ngoại luân
- epicyclic gear train
- hệ truyền động hành tinh
- epicyclodal gear
- hệ truyền động epixycloit
- epicyclodal gear
- hệ truyền động hành tinh
- multiplying gear
- hệ truyền động tăng tốc
- planet gear
- hệ truyền động hành tinh
- planet gear train
- hệ truyền động hành tinh
- pump gear
- hệ truyền động bơm
thiết bị
- control gear
- thiết bị điều khiển
- earthmoving gear
- thiết bị chuyển đất
- electrical control gear
- thiết bị điều khiển bằng điện
- emergency flotation gear
- thiết bị nổi cấp cứu
- emergency flotation gear
- thiết bị nổi cứu hộ
- equalizing gear
- thiết bị cân bằng
- interlocking gear
- thiết bị đóng đường
- interlocking gear
- thiết bị hãm
- lifting gear
- thiết bị để nâng
- mooring gear
- trang thiết bị neo đậu
- pit gear
- thiết bị giếng
- starting gear
- thiết bị khởi động
- switch gear
- thiết bị đóng
- switch gear
- thiết bị ngắt
- toothed-gear checking equipment
- thiết bị kiểm tra bánh răng
- towing gear
- thiết bị lai dắt
- worm gear testing machine
- thiết bị thử bánh vít
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , accouterment , adjunct , apparatus , appendage , appurtenance , baggage , belongings , contraption , effects , encumbrances , fittings , habiliment , harness , impedimenta , instrument , kit , kit and kaboodle , luggage , machinery , material , materiel , means , outfit , paraphernalia , possessions , rigging , setup , stuff , supply , tackle , things , tools , trappings , cog , cogwheel , gearwheel , pinion , ragwheel , sprocket , spurwheel , apparel , array , attire , clothes , costume , drapes , dress , duds * , feathers , garb , garments , habit , rags * , threads * , toggery , togs , wear , equipment , rig , thing , turnout , accouterments , appointments , draught-gear , gearing , mechanism
verb
- accouter , adapt , adjust , appoint , arm , blend , fit , fit out * , furnish , harness , match , organize , outfit , ready , regulate , rig * , suit , tailor , turn out , equip , fit out , rig , accessory , apparatus , apparel , appliance , baggage , belongings , cam , clothing , cog , cogwheel , derailleur , dress , duds , equipment , garb , garments , goods , instrument , luggage , machine , materiel , mechanism , paraphernalia , personal effects , pinion , possessions , prepare , property , reverse , rigging , sprocket , stuff , supplies , tackle , things , trappings
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ