• (Khác biệt giữa các bản)
    (song song)
    (song song)
    Dòng 499: Dòng 499:
    ::[[parallel]] [[nicol]]
    ::[[parallel]] [[nicol]]
    ::nicon song song
    ::nicon song song
    -
    ::[[parallel]] [[of]] [[Clifford]]
    +
    ::[[parallel]] [[of]] Clifford
    ::đường song song Clifơt
    ::đường song song Clifơt
    ::[[parallel]] [[offset]]
    ::[[parallel]] [[offset]]

    16:15, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Song song; có mối quan hệ đó với một đường thẳng khác
    parallel lines
    những đường thẳng song song
    the road runs parallel with the railway
    con đường bộ chạy song song với đường sắt
    Tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng
    a parallel career
    một công việc tương tự

    Danh từ

    Đường song song (như) parallel line
    Đường vĩ, vĩ tuyến (như) parallel of latitude
    the 17th parallel
    vĩ tuyến 17
    (quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến)
    Người tương đương, vật tương đương
    Sự so sánh, sự tương đương
    to draw a parallel between two things
    so sánh hai vật
    in parallel
    (điện học) mắc song song
    Dấu song song

    Ngoại động từ

    Đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh với
    to parallel one thing with another
    so sánh vật này với vật kia
    Song song với; tương đương với; ngang với, giống với
    the road parallels the river
    con đường chạy song song với con sông
    (điện học) mắc song song với

    Hình thái từ

    parallely (adv)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vĩ tuyến

    Giải thích VN: Đường vòng quanh quả đất theo chiều ngang tại một vĩ độ nhất định. Đường xích đạo là một vĩ tuyến tại vĩ độ 0. Các vĩ độ tính từ 0 đến 90 o Bắc và từ 0 đến 90 o Nam so với đường xích đạo.

    parallel circle
    đường tròn vi tuyến (của mặt tròn xoay)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giá trượt (song song)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    được mắc bội (nối với cùng cặp đầu ra)
    được mắc song song
    được mắc sun

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng thời
    parallel construction method
    phương pháp thi công đồng thời
    parallel execution of building operations
    sự thi công đồng thời
    parallel processing
    sự xử lý đồng thời
    parallel run
    sự hoạt động đồng thời
    parallel search storage
    bộ nhớ tìm kiếm đồng thời
    đường song song
    parallel axiom
    tiên đề đường song song
    parallel of Clifford
    đường song song Clifơt
    to make parallel
    kẻ đường song song
    đường vĩ tuyến
    nối song song
    anti-parallel lines
    các đường nối song song
    connected in parallel
    được nối song song
    parallel circuit
    mạch nối song song
    parallel connection
    kết nối song song
    parallel connection
    đường nối song song
    parallel connection
    mạch nối song song
    parallel connection
    sự kết nối song song
    parallel connector
    bộ nối song song
    parallel coupling
    sự ghép nối song song
    parallel interface
    khớp nối song song
    parallel interface
    ghép nối song song
    song song

    Giải thích VN: Hai mạch được gọi là mắc song song khi chúng được nối sao cho bất kỳ dòng điện nào cũng được chia làm hai phần. Hai máy điện hay bộ biến áp hoặc pin được gọi là mắc song song khi các cực đồng cực được nối với nhau.

    anti-parallel
    đối song song
    anti-parallel lines
    các đường nối song song
    bit parallel
    truyền song song bit
    bit parallel form
    dạng song song bit
    bit-parallel transfer
    sự chuyển bit song song
    centronics parallel interface
    giao diện song song centronics
    Co-Processing Node Architecture for Parallel Systems (CNAPS)
    kiến trúc nút đồng xử lý cho các hệ thống song song
    coarse-grain parallel processing
    bộ xử lý song song thô
    connect in parallel
    nối song song
    connect in parallel
    mắc song song
    connected in parallel
    được mắc song song
    connected in parallel
    được nối song song
    connected in parallel
    mạch đấu song song
    connection in parallel
    nối song song
    connection in parallel
    mắc song song
    connection in parallel
    sự ghép song song
    couple in parallel
    ghép đôi song song
    enhanced parallel interface
    giao diện song song nâng cấp
    enhanced parallel port (EPP)
    cổng song song cải tiến
    equivalent parallel resistance
    điện trở song song tương đương
    fine-grain parallel processing
    sự xử lý song song hạt-mịn
    functional parallel programming (FP2)
    sự lập trình chức năng song song
    functional parallel programming (FP2)
    sự lập trình hàm song song
    geodesic parallel coordinates
    tọa độ song song trắc địa
    harbour with parallel jetties
    cảng có đê chắn sóng song song
    High Performance Parallel Interface (HPPI)
    giao diện song song hiệu năng cao
    HIPPI (HighPerformance Parallel Interface)
    giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI
    HIPPI (High-Performance Parallel Interface)
    giao diện song song hiệu suất cao
    main reinforcement parallel to traffic
    cốt thép chính song song hướng xe chạy
    massively parallel computer
    máy tính song song lớn
    massively parallel processing (MPP)
    sự xử lý song song hàng loạt
    measured parallel to [[]]...
    được đo song song với ...
    MPP (massivelyparallel processing)
    sự xử lý song song hàng loạt
    non-parallel chord truss
    dàn có biên không song song
    oblique parallel projection
    phép chiếu song song nghiêng
    paralation (parallelrelation)
    hệ thức song song
    paralation (parallelrelation)
    quan hệ song song
    parallel absorbent baffle
    lá chắn hấp thụ song song
    parallel access
    sụ truy nhập song song
    parallel access
    sự truy nhập song song
    parallel access
    truy cập song song
    parallel accumulator
    bộ cộng song song
    parallel accumulator
    bộ tích lũy song song
    parallel action locking pliers
    kìm khóa miệng song song
    parallel adder
    bộ cộng song song
    parallel addition
    cộng song song
    parallel addition
    phép cộng song song
    parallel algorithm
    thuật toán song song
    parallel annotation
    ghi chú song song
    Parallel Applications development Environment (PADE)
    môi trường phát triển ứng dụng song song
    parallel arithmetic
    số học song song
    parallel arrangement
    cách bố trí song song
    parallel arrangement
    cách mắc song song
    parallel arrangement
    mắc song song
    parallel arrangement
    sự bố trí song song
    parallel axiom
    tiên đề đường song song
    parallel axis theorem
    định lí dời trục song song
    parallel axis theorem
    định lý dời trục song song
    parallel band
    vùng song song
    parallel buffer
    bộ đệm song song
    parallel by character
    song song từng ký tự
    parallel cable
    cáp song song
    parallel cable connector
    bộ nối cáp song song
    parallel cable roof system
    hệ mái dây song song
    parallel capacitor
    tụ (điện) mắc song song
    parallel capacitor
    tụ song song
    parallel card
    cạc song song
    parallel card
    tấm mạch song song
    parallel card reader
    bộ đọc bìa song song
    parallel card reader
    thiết bị đọc phiếu song song
    parallel carrier
    bộ tốc song song
    parallel channel
    kênh song song
    Parallel Channel (PCH)
    kênh song song
    parallel chord truss
    giàn có các biên song song
    parallel circuit
    mạch nối song song
    parallel circuit
    mạch song song
    parallel circuit
    mạch điện song song
    parallel circuit
    mạch ghép song song
    parallel clamp
    cái kẹp song song
    parallel columns
    các cột song song
    parallel communications
    truyền thông song song
    parallel computation
    sự tính toán song song
    parallel computer
    máy tính song song
    parallel computing
    sự tính toán song song
    parallel connected
    mạch đấu song song
    parallel connection
    kết nối song song
    parallel connection
    đường nối song song
    parallel connection
    ghép song song
    parallel connection
    nối song song
    parallel connection
    mạch nối song song
    parallel connection
    mắc song song
    parallel connection
    sự bố trí song song
    parallel connection
    sự kết nối song song
    parallel connector
    bộ nối song song
    parallel conversion
    sự biến đổi song song
    parallel conversion
    sự chuyển đổi song song
    parallel converter
    bộ chuyển song song
    parallel coordinates
    tọa độ song song
    parallel coupling
    sự ghép nối song song
    parallel cut
    lỗ cắt song song trong các vụ nổ
    parallel data field
    trường dữ liệu song song
    Parallel Data Processor (PDP)
    bộ xử lý dữ liệu song song
    parallel data transmission
    sự truyền dữ liệu song song
    parallel device
    thiết bị song song
    parallel digital computer
    máy tính số song song
    parallel digital signal
    tín hiệu số song song
    parallel displacement
    dịch chuyển song song
    parallel displacement
    phép dời chỗ song song
    parallel divider chain
    chuỗi bộ chia mạch song song
    parallel dot character
    ký tự điểm song song
    parallel drilling method
    phương pháp khoan song song
    parallel element
    phần tử song song
    parallel element-processing ensemble (PEPE)
    bộ xử lý phần tử song song
    parallel entry
    lò dọc song song
    parallel execution
    sự thực hiện song song
    parallel execution of building operations
    sự thi công song song
    parallel extended routes
    đường truyền mở rộng song song
    parallel fault
    đứt gãy song song
    parallel feed
    sự đẩy song song
    parallel feed
    tiếp điện song song
    parallel feeder
    dây cấp điện song song
    parallel feeder
    dây tải điện song song
    parallel feeder
    phidơ song song
    parallel feeding of. Vats
    sự cấp nước song song các bể
    parallel flow
    dòng chảy song song
    parallel flow
    dòng điện song song
    parallel flow
    dòng song song
    parallel flow heat transfer
    truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song
    parallel fold
    nếp uốn song song
    parallel forces
    các lực song song
    parallel form
    dạng song song
    parallel full adder
    bộ cộng toàn phần song song
    parallel full subtracter
    bộ trừ toàn phần song song
    parallel gears
    bánh răng song song
    parallel girder
    dầm có biên song song
    parallel girder
    giàn mạ song song
    parallel girder
    rầm mạ song song
    parallel gluing
    sự gắn song song
    parallel guide
    huớng dẫn song song
    parallel gutter
    máng song song (ở toàn nhà)
    parallel haft subtracter
    bộ trừ bán phần song song
    parallel half adder
    bộ cộng bán phần song song
    parallel hole
    lỗ song song
    parallel impedance
    trở kháng song song
    parallel importing
    nhập khẩu song song
    parallel importing
    sự nhập song song
    parallel in three tubes
    mạch ba ống song song
    Parallel In, Parallel Out (PIPO)
    vào song song/ra song song
    parallel input /output
    nhập/xuất song song
    parallel input /output
    vào /ra song song
    parallel input serial output (PISO)
    nhập song song xuất nối tiếp
    parallel input-parallel output (PIPO)
    nhập song song-xuất song song
    parallel input-parallel output (PIPO)
    nhập-xuất song song
    parallel input/output
    nhập/ xuất song song
    parallel input/output
    vào/ ra song song
    Parallel Input/Output, Processor Input/Output (PIO)
    đầu vào/đầu ra song song, đầu vào/đầu ra của bộ xử lý
    parallel instruction execution
    sự thực hiện lệnh song song
    parallel interface
    khớp nối song song
    parallel interface
    ghép nối song song
    parallel interface
    giao diện song song
    parallel interface
    giao tiếp song song
    parallel jetties
    đê chắn sóng song song
    parallel key
    then song song
    parallel knob
    nút song song
    parallel knot
    nút song song
    parallel lay
    sự sắp đặt song song
    parallel line
    đường dây song song
    parallel line
    dường thẳng song song
    Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
    Giao thức đường dây Internet song song
    parallel lines
    các đường thẳng song song
    parallel links
    các liên kết song song
    parallel loan
    vay song song
    parallel machine
    máy tác động song song
    parallel memory
    bộ nhớ song song
    parallel migration
    sự dịch chuyển song song
    parallel milling cutter
    dao phay song song
    parallel misalignment
    độ không song song
    parallel mode
    chế độ song song
    parallel mode
    kiểu song song
    parallel modulation
    sự điều biến song song
    parallel motion
    chuyển động song song
    parallel mounting
    sự lắp ráp song song
    parallel mouse
    chuột song song
    parallel mouse adaptor
    bộ thích ứng chuột song song
    parallel multiplier
    bộ nhân song song
    parallel multiplier
    bộ phận song song
    parallel nicol
    nicon song song
    parallel of Clifford
    đường song song Clifơt
    parallel offset
    sự dịch chuyển song song
    parallel operation
    làm việc song song
    parallel operation
    sự hoạt động song song
    parallel operation
    sự vận hành song song
    parallel operation
    thao tác song song
    parallel operation
    vận hành song song
    parallel padding
    đệm song song
    parallel perspective
    phép phối cảnh song song
    parallel perspectives
    phối cảnh song song
    parallel phase resonance
    sự cộng hưởng pha song song
    parallel planes
    các mặt phẳng song song
    parallel polarized wave
    sóng phân cực song song
    parallel poll
    thăm dò song song
    parallel port
    cổng song song
    parallel port
    giao diện song song
    Parallel Port (PP)
    cổng song song
    parallel positioning
    định vị song song
    parallel print (PP)
    in song song
    parallel printer
    máy in song song
    parallel processing
    sự xử lý song song
    parallel processor
    bộ xử lý song song
    parallel programming
    sự lập trình song song
    parallel projection
    phép chiếu song song
    parallel random access machine (PRAM)
    máy truy nhập ngẫu nhiên song song
    Parallel Random Access Machine (PRAM)
    thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
    parallel reamer
    mũi doa song song
    parallel rectifier
    bộ chỉnh lưu song song
    parallel reduction
    sự thu gọn song song
    parallel relation (paralation)
    hệ thức song song
    parallel relation (paralation)
    quan hệ song song
    parallel representation
    biểu diễn song song
    parallel representation
    sự biểu diễn song song
    parallel representation
    sự trình bày song song
    parallel resistance
    điện trở song song
    parallel resistance formula
    công thức trở kháng song song
    parallel resonance
    sự cộng hưởng song song
    parallel resonant frequency
    tần số cộng hưởng song song
    parallel rule
    thước đo song song
    parallel run
    chạy song song
    parallel run
    sự chạy song song
    parallel running
    chạy song song
    parallel scanning
    sự quét song song
    parallel search storage
    bộ nhớ tìm kiếm song song
    parallel sections
    tiết diện song song
    parallel sessions
    kỳ tác vụ song song
    parallel sessions
    giao tiếp song song
    parallel shank
    chuôi song song
    parallel shot
    sự nổ mìn song song
    parallel slide valve
    van song song
    parallel slot
    rãnh song song
    parallel spark gaps
    các khe đánh lửa song song
    parallel storage
    bộ lưu trữ song song
    parallel storage
    bộ nhớ song song
    parallel structure
    cấu trúc song song
    parallel surfaces
    các mặt song song
    parallel swivel bench vice
    ê tô kiểu mỏ cặp song song
    parallel swivel bench vice
    ê tô kiểu mỏ cặp song song (trên bàn thợ mộc)
    parallel synchronous
    hệ đồng bộ song song
    parallel system
    hệ thống song song
    parallel texture
    cấu tạo song song
    parallel thread
    ren song song
    parallel transfer
    sự chuyển song song
    parallel transfer
    sự truyền song song
    parallel transference
    sự chuyển đổi song song
    parallel transformation
    biến đổi song song
    parallel translation
    tịnh tiến song song
    parallel transmission
    sự truyền song song
    parallel transmission
    truyền song song
    parallel transmission groups
    các nhóm truyền song song
    parallel transport
    phép trượt song song
    parallel tunnelling
    sự đào lò song song
    parallel unconformity
    không chỉnh hợp song song
    parallel valves
    các xú páp đặt song song (hút và thải)
    parallel vibrations
    dao động song song
    parallel vice
    ê tô song song
    Parallel Virtual Machine (PVM)
    máy ảo song song
    Parallel Visualization Server (PVS)
    server hiện hình song song
    parallel waves
    tác sóng song song
    parallel wire unit
    cấu kiện dảnh song song
    parallel wires
    dây dẫn song song
    parallel-chord girder
    dầm cánh song song
    parallel-connected
    được đấu song song
    parallel-flange beam
    dầm cánh song song
    parallel-jaw tong
    kìm hàm song song
    parallel-plane
    phẳng song song
    parallel-plate capacitor
    tụ điện bản song song
    parallel-plate capacitor
    tụ điện có phiến song song (tụ điện phẳng)
    parallel-plate waveguide
    dải dẫn sóng song song
    parallel-resonant circuit
    mạch cộng hưởng song song
    parallel-roller journal bearing
    ổ đỡ đũa song song
    parallel-serial computer
    máy tính song song-nối tiếp
    parallel-shank tool
    dao cán song song
    parallel-shank tool
    dao thân song song
    parallel-sided plate
    bản (hai) mặt song song
    parallel-T bridge
    cầu T song song
    parallel-T network
    cầu chữ T song song
    parallel-T network
    mạng T song song
    parallel-tuned circuit
    mạch điều hưởng song song
    parallel-vane attenuator
    bộ suy giảm cánh song song (viba)
    parallel-wire line
    đuờng dây song song
    parallel-wire line
    đường truyền song song
    parallel-wound yarn
    sợi quấn song song
    PDF (Paralleldata field)
    trường dữ liệu song song
    PEPE (parallelelement-processing ensemble)
    bộ xử lý phần tử song song
    PIPO (parallelinput-parallel output)
    nhập song song-xuất song song
    PISO (parallelinput serial output)
    nhập song song-xuất nối tiếp
    plane parallel waves
    sóng song song phẳng (từ nguồn ở xa)
    PP (parallelprint)
    in song song
    PRAM (parallelrandom access machine)
    máy truy cập ngẫu nhiên song song
    Principles and Practice Of Parallel Programming (PPOPP)
    các nguyên tắc và thực tế của lập trình song song
    pseudo-parallel planes
    mặt phẳng giả song song
    reluctances in parallel
    từ trở mắc song song
    retrospective parallel running
    chạy song song hồi tưởng
    right-angled parallel projection
    phép chiếu song song vuông góc
    run parallel
    chạy song song
    Serial in , parallel out (SIPO)
    vào nối tiếp , ra song song
    serial input-parallel output (SIPO)
    nhập nối tiếp-xuất song song
    serial input-parallel output (SIPO)
    vào nối tiếp-ra song song
    serial-parallel
    nối tiếp-song song
    serial-parallel converter
    bộ chuyển đổi (dữ liệu) từ nối tiếp sang song song
    serial-parallel converter
    bộ chuyển nối tiếp-song song
    series parallel
    nối tiếp song song
    series-parallel
    nối tiếp-song song
    series-parallel circuit
    mạch nối tiếp-song song
    series-parallel connection
    mắc nối tiếp-song song
    series-parallel connection
    phương pháp đấu nối tiếp-song song
    series-parallel connection
    sự mắc nối tiếp-song song
    series-parallel control
    điều khiển nối tiếp-song song (động cơ)
    series-parallel converter
    bộ đổi nối tiếp-song song
    series-parallel starting
    mở máy nối tiếp-song song
    series-parallel switch
    chuyển mạch nối tiếp-song song
    series/parallel connection
    dấu dây nối tiếp/song song
    series/parallel control
    điều chỉnh nối tiếp/song song
    Shared Memory Parallel Computer (SMPC)
    máy tính song song có bộ nhớ dùng chung
    SIPO (serialinput-parallel output)
    nhập nối tiếp-xuất song song
    SIPO (serialinput-parallel output)
    vào nối tiếp-ra song song
    square parallel keys
    then vuông song song
    system of parallel forces
    lực song song
    system of parallel forces
    hệ lực song song
    to make parallel
    kẻ đường song song
    to make parallel
    làm cho song song
    truss with parallel chords
    giàn cánh biên song song
    truss with parallel chords
    giàn có biên song song
    truss with parallel chords
    giàn biên song song
    trussed arch with parallel booms
    giàn vòm có biên song song
    weld in parallel shear
    mối hàn song song với lực cắt
    Windows Parallel Virtual Machine (WPVM)
    Thiết bị ảo song song của Windows
    ZAPP (zeroassignment parallel processor)
    bộ xử lý song song gán zero
    zero assignment parallel processor (ZAPP)
    bộ xử lý song song gán zero

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Similar, corresponding, congruent, analogous,analogic(al), correspondent, like, matching, homologous,coordinate, equivalent, coequal, proportional, proportionate,pari passu, mutatis mutandis, in proportion, uniform;contemporary or cotemporary, contemporaneous or cotemporaneous:The situation in Northern Ireland could be compared with aparallel situation in Lebanon.
    N.
    Analogue, match, homologue, equivalent, complement,counterpart, equal, coequal: Campbell found many parallelsamong the legendary heroes of other cultures. 3 analogy,parallelism, equivalence, complementarity, relationship,kinship, correspondence, resemblance, likeness, similarity,symmetry, equality, coequality, parity, correlation; proportion,balance, equiponderance, equipoise, counterbalance, offset: Onecan draw parallels between the human arm, the fish's fin, andthe bird's wing. By way of parallel, consider the flood in theBible and that in the Gilgamesh epic.
    V.
    Correspond to or with, match, equate to or with, belikened to, correlate to or with, compare with or to, imitate,repeat, echo, iterate, reiterate, duplicate, follow, agree with;keep pace with, conform (to), balance, set off, offset, even offor up, be accompanied by, coincide with, Colloq jibe with: Inmany respects, your attitudes towards life parallel mine when Iwas your age. A decrease in the rate of inflation supposedlyparallels a rise in interest rates.

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj.
    A (of lines or planes) side by sideand having the same distance continuously between them. b(foll. by to, with) (of a line or plane) having this relation(to another).
    (of circumstances etc.) precisely similar,analogous, or corresponding.
    A (of processes etc.) occurringor performed simultaneously. b Computing involving thesimultaneous performance of operations.
    N.
    A person orthing precisely analogous or equal to another.
    A comparison(drew a parallel between the two situations).
    (in fullparallel of latitude) Geog. a each of the imaginary parallelcircles of constant latitude on the earth's surface. b acorresponding line on a map (the 49th parallel).
    Printing twoparallel lines (ll) as a reference mark.
    V.tr. (paralleled,paralleling) 1 be parallel to; correspond to.
    Represent assimilar; compare.
    Adduce as a parallel instance.
    Parallelism n. [F parallŠle f. Lparallelus f. Gk parallelos (as PARA-(1), allelos one another)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X