-
(Khác biệt giữa các bản)(, từ mới)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ::[[under]] [[the]] [[same]] [[cover]]::[[under]] [[the]] [[same]] [[cover]]::trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì::trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì+ ::[[do]] [[not]] [[judge]] [[a]] [[book]] [[by]] [[its]] [[cover]]+ ::đừng nhìn mặt mà bắt hình dong=====Vung, nắp==========Vung, nắp=====Dòng 120: Dòng 122: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Nắp, chụp, vỏ bọc, bao, lớp phủ, bọc, che, đậyphủ=====+ === Ô tô====== Ô tô========lốp (kiểu lốp Mỹ)==========lốp (kiểu lốp Mỹ)======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bao gói=====+ =====bao gói=====- =====tờ bìa=====+ =====tờ bìa==========vật che đậy máy==========vật che đậy máy======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bề rộng có ích=====+ =====bề rộng có ích=====- =====lợp (nhà)=====+ =====lợp (nhà)==========lớp lát lò==========lớp lát lò======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bao=====+ =====bao=====- =====bao phủ=====+ =====bao phủ=====- =====bảo vệ=====+ =====bảo vệ=====- =====cái nắp=====+ =====cái nắp=====- =====che đậy=====+ =====che đậy=====- =====che phủ=====+ =====che phủ=====- =====nắp=====+ =====nắp=====- =====nắp bảo vệ=====+ =====nắp bảo vệ=====- =====náp phủ=====+ =====náp phủ=====- =====đậy=====+ =====đậy=====- =====lớp bảo vệ=====+ =====lớp bảo vệ=====- =====lớp bồi tích=====+ =====lớp bồi tích=====- =====lớp che=====+ =====lớp che=====- =====lớp lát=====+ =====lớp lát=====- =====lớp mái=====+ =====lớp mái=====- =====lớp mặt=====+ =====lớp mặt=====- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====lớp phủ (nền đường)=====+ =====lớp phủ (nền đường)=====- =====áo=====+ =====áo=====- =====áo bọc=====+ =====áo bọc=====- =====mái=====+ =====mái=====- =====mặt đường=====+ =====mặt đường=====- =====mũ=====+ =====mũ=====- =====phủ=====+ =====phủ=====- =====sự che phủ=====+ =====sự che phủ=====- =====sự phủ=====+ =====sự phủ==========tầng phủ (Tích tụ trầm tích trên móng kết tinh)==========tầng phủ (Tích tụ trầm tích trên móng kết tinh)=====- =====vành=====+ =====vành=====::[[access]] [[cover]]::[[access]] [[cover]]::vành nạp::vành nạpDòng 203: Dòng 206: ::[[cover]] ([[over]]pipe)::[[cover]] ([[over]]pipe)::vành ống::vành ống- =====vỏ bọc=====+ =====vỏ bọc==========vỏ==========vỏ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bảo đảm=====+ =====bảo đảm=====- =====bao gồm=====+ =====bao gồm=====- =====bảo hiểm=====+ =====bảo hiểm=====::[[automatic]] [[cover]]::[[automatic]] [[cover]]::bảo hiểm tự động::bảo hiểm tự độngDòng 253: Dòng 256: ::nghề bảo hiểm::nghề bảo hiểm- =====bảo hộ=====+ =====bảo hộ=====- =====bảo lãnh=====+ =====bảo lãnh=====- =====bao quát=====+ =====bao quát=====- =====bù lấp (khoản tổn thất)=====+ =====bù lấp (khoản tổn thất)=====- =====bù thêm=====+ =====bù thêm=====- =====che chở=====+ =====che chở=====- =====đủ để bù vào (chi phí)=====+ =====đủ để bù vào (chi phí)=====- =====nắp=====+ =====nắp=====- =====phạm vi bảo hiểm=====+ =====phạm vi bảo hiểm=====- =====tiền bảo chứng=====+ =====tiền bảo chứng=====- =====tiền cược=====+ =====tiền cược=====- =====tiền ký quỹ=====+ =====tiền ký quỹ=====- =====vỏ bọc=====+ =====vỏ bọc==========vung==========vung=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cover cover] : Corporateinformation+ =====lớp đất phủ, lớp bồi tích mặt đất, đất đá phủ, đá phủ =====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cover&searchtitlesonly=yes cover] : bized+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====V.=====+ - =====Protect,shelter, shield, screen; guard, defend, command:The guns covered the approaches to the town.=====+ - + - =====Also, cover upor over. conceal, hide, bury, mask, shroud, obscure; dissemble;enclose, envelop: I was unable to cover my embarrassment. Herface was covered by the hood of the cloak. 3 overlie, spreadover, overspread, lie on, layer, coat, blanket: Oil covers thesurface of the lake.=====+ - + - =====Wrap, swaddle: Mother covered us withwarm blankets.=====+ - + - =====Dress, clothe, garb, attire, robe, sheathe:She was covered in silk from neck to ankle.=====+ - + - =====Extend or stretchover, occupy, engulf, inundate, submerge: A lake has coveredthe original site of Abu Simbel.=====+ - + - =====Include, comprehend, providefor, comprise, extend over, contain, embody, incorporate,account for, take into account, take in, deal with: This reportcovers our activities over the past year.=====+ - + - =====Act, takeresponsibility or charge, stand or sit in, substitute, takeover, run things, double: Go and get some coffee - I'll coverfor you.=====+ - + - =====Traverse, complete, pass or travel over, travel,cross: With frequent stops, we could not cover more than 50miles a day.=====+ - + - =====Compensate for, defray, be enough or sufficientfor, counter, offset, counterbalance, make up for, insure orprotect against: The policy covers losses of up to a million.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Lid, top, cap, covering: I can't find the cover forthis pot.=====+ - + - =====Binding, boards, wrapper, dust-jacket, jacket:You can't tell a book by its cover.=====+ - + - =====Often, covers. blanket,quilt, eiderdown, duvet, bedclothes, bedding, (bed) linen;coverlet, counterpane; US comforter: I crept into bed andpulled the covers over my head.=====+ - + - =====Shelter, protection,concealment, hiding-place, hide-out, retreat, refuge; hide, USand Canadian blind; Colloq Brit hidey-hole: We tried to findsome sort of cover till the sun went down.=====+ - + - =====Cloak, screen,disguise, concealment, pretence, front, camouflage, smokescreen,cover-up, mask, covering: His bluster and bullying were only acover for his cowardice.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====(often foll. by with) protect or conceal bymeans of a cloth, lid, etc.=====+ - + - =====A extend over; occupy the wholesurface of (covered in dirt; covered with writing). b (oftenfoll. by with) strew thickly or thoroughly (covered the floorwith straw). c lie over; be a covering to (the blanket scarcelycovered him).=====+ - + - =====A protect; clothe. b (as covered adj.) wearinga hat; having a roof.=====+ - + - =====Include; comprise; deal with (the talkcovered recent discoveries).=====+ - + - =====Travel (a specified distance)(covered sixty miles).=====+ - + - =====Journalism a report (events, ameeting, etc.). b investigate as a reporter.=====+ - + - =====Be enough todefray (expenses, a bill, etc.) (œ20 should cover it).=====+ - + - =====Arefl. take precautionary measures so as to protect oneself (hadcovered myself by saying I might be late). b (absol.; foll. byfor) deputize or stand in for (a colleague etc.) (will you coverfor me?).=====+ - + - =====Mil. a aim a gun etc. at. b (of a fortress, guns,etc.) command (a territory). c stand behind (a person in thefront rank). d protect (an exposed person etc.) by being ableto return fire.=====+ - + - =====A esp. Cricket stand behind (another player)to stop any missed balls. b (in team games) mark (acorresponding player of the other side).=====+ - + - =====(also absol.) (insome card-games) play a card higher than (one already played tothe same trick).=====+ - + - =====(of a stallion, a bull, etc.) copulatewith.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Something that covers or protects, esp.: a a lid.b the binding of a book. c either board of this. d an envelopeor the wrapper of a parcel (under separate cover). e the outercase of a pneumatic tyre. f (in pl.) bedclothes.=====+ - + - =====Ahiding-place; a shelter.=====+ - + - =====Woods or undergrowth sheltering gameor covering the ground (see COVERT).=====+ - + - =====A a pretence; a screen(under cover of humility). b a spy's pretended identity oractivity, intended as concealment. c Mil. a supporting forceprotecting an advance party from attack.=====+ - + - =====A funds, esp.obtained by insurance, to meet a liability or secure against acontingent loss. b the state of being protected (third-partycover).=====+ - + - =====A place setting at table, esp. in a restaurant.=====+ - + - =====Cricket = cover-point.=====+ - + - =====A fielder at thisposition. cover story a news story in a magazine, that isillustrated or advertised on the front cover. cover one'stracks conceal evidence of what one has done. cover up 1completely cover or conceal.=====+ - + - =====Conceal (circumstances etc.,esp. illicitly) (also absol. : refused to cover up for them).cover-up n. an act of concealing circumstances,esp. illicitly.from cover to cover from beginning to end of a book etc. takecover use a natural or prepared shelter against an attack.=====+ - =====Coverable adj. coverer n.[ME f. OF covrir,cuvrir f. Lcooperire (as CO-,operire opert- cover)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[awning]] , [[bark]] , [[binding]] , [[camouflage]] , [[canopy]] , [[canvas]] , [[cap]] , [[caparison]] , [[case]] , [[ceiling]] , [[cloak]] , [[clothing]] , [[coating]] , [[covering]] , [[coverlet]] , [[disguise]] , [[dome]] , [[dress]] , [[drop]] , [[envelope]] , [[facade]] , [[false front ]]* , [[fig leaf]] , [[front]] , [[guise]] , [[hood]] , [[integument]] , [[jacket]] , [[lid]] , [[marquee]] , [[mask]] , [[masquerade]] , [[overlay]] , [[paint]] , [[parasol]] , [[polish]] , [[pretense]] , [[put-on]] , [[roof]] , [[screen]] , [[seal]] , [[semblance]] , [[sheath]] , [[sheet]] , [[shroud]] , [[smoke screen ]]* , [[spread]] , [[stopper]] , [[tarp]] , [[tarpaulin]] , [[tegument]] , [[tent]] , [[top]] , [[umbrella]] , [[varnish]] , [[veil]] , [[veneer]] , [[window-dressing]] , [[wrapper]] , [[wraps]] , [[asylum]] , [[concealment]] , [[covert]] , [[defense]] , [[guard]] , [[harbor]] , [[harborage]] , [[haven]] , [[port]] , [[protection]] , [[refuge]] , [[retreat]] , [[safety]] , [[sanctuary]] , [[security]] , [[shelter]] , [[color]] , [[coloring]] , [[disguisement]] , [[face]] , [[false colors]] , [[gloss]] , [[pretext]] , [[show]] , [[bush]] , [[capsule]] , [[casing]] , [[cloisters]] , [[cope]] , [[cortex]] , [[counterpane]] , [[jungle]] , [[mantle]] , [[operculum]] , [[pall]] , [[pallium]] , [[plate]] , [[quilt]] , [[safeguard]] , [[superimposition]] , [[tilt]] , [[underbrush]] , [[undergrowth]] , [[underwood]]+ =====verb=====+ :[[blanket]] , [[board up]] , [[bury]] , [[bush up]] , [[cache]] , [[camouflage]] , [[canopy]] , [[cap]] , [[carpet]] , [[cloak]] , [[clothe]] , [[coat]] , [[conceal]] , [[cover up]] , [[crown]] , [[curtain]] , [[daub]] , [[disguise]] , [[do on the sly]] , [[dress]] , [[eclipse]] , [[encase]] , [[enclose]] , [[enfold]] , [[ensconce]] , [[enshroud]] , [[envelop]] , [[hood]] , [[house]] , [[invest]] , [[layer]] , [[mantle]] , [[mask]] , [[obscure]] , [[overcast]] , [[overlay]] , [[overspread]] , [[protect]] , [[put on]] , [[screen]] , [[secrete]] , [[set on]] , [[shade]] , [[shield]] , [[shroud]] , [[stash]] , [[superimpose]] , [[superpose]] , [[surface]] , [[veil]] , [[bulwark]] , [[defend]] , [[fend]] , [[reinforce]] , [[safeguard]] , [[secure]] , [[shelter]] , [[watch over]] , [[be enough]] , [[comprehend]] , [[comprise]] , [[consider]] , [[deal with]] , [[embody]] , [[embrace]] , [[encompass]] , [[examine]] , [[incorporate]] , [[involve]] , [[meet]] , [[provide for]] , [[reach]] , [[refer to]] , [[suffice]] , [[survey]] , [[take account of]] , [[broadcast]] , [[detail]] , [[investigate]] , [[narrate]] , [[recount]] , [[relate]] , [[report]] , [[tell of]] , [[write up]] , [[balance]] , [[counterbalance]] , [[double for]] , [[insure]] , [[make good]] , [[make up for]] , [[offset]] , [[relieve]] , [[stand in for]] , [[substitute]] , [[take over]] , [[take the rap for]] , [[cross]] , [[do]] , [[journey over]] , [[pass over]] , [[pass through]] , [[range]] , [[track]] , [[traverse]] , [[trek]] , [[hide]] , [[hush]] , [[clad]] , [[sheathe]] , [[side]] , [[skin]] , [[spread]] , [[make]] , [[copulate with]] , [[drape]] , [[hatch]] , [[laminate]] , [[lid]] , [[obnubilate]] , [[overlie]] , [[pave]] , [[roof]] , [[sanctuary]] , [[serve]] , [[span]] , [[tegmen]] , [[thatch]] , [[whitewash]] , [[wrap]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[lay bare]] , [[lay out]] , [[reveal]] , [[uncover]] , [[unwrap]] , [[abandon]] , [[disregard]] , [[forget]] , [[ignore]] , [[leave alone]] , [[exclude]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
(báo chí) theo dõi hoặc dự để lấy tin
- to cover a conference
- theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên
Chuyên ngành
Kinh tế
bảo hiểm
- automatic cover
- bảo hiểm tự động
- automatic termination of cover
- sự chấm dứt bảo hiểm tự động (vì chiến tranh bùng nổ)
- broker's cover note
- đơn bảo hiểm tạm của người môi giới
- continental cover
- bảo hiểm lục địa
- cover note
- giấy báo nhận bảo hiểm
- cover note
- phiếu bảo hiểm
- extended cover clause
- điều khoản bảo hiểm mở rộng
- extended cover clause
- điều khoản bảo hiểm triển hạn
- extension of a insurance cover
- sự mở rộng bảo hiểm
- forward cover
- bảo hiểm kỳ hạn
- inception of insurance cover
- ngày khởi đầu kỳ bảo hiểm
- insurance cover note
- giấy báo nhận bảo hiểm
- life cover
- tiền bảo hiểm nhân thọ
- open cover
- bảo hiểm bao
- open cover
- phiếu bảo hiểm dự ước
- open cover
- phiếu bảo hiểm ngỏ
- scope of cover
- phạm vi nhận bảo hiểm
- scope of cover
- phạm vi trách nhiệm (của bảo hiểm)
- tender to contract cover
- từ đấu thầu đến ký kết hợp đồng bảo hiểm
- working cover
- nghề bảo hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- awning , bark , binding , camouflage , canopy , canvas , cap , caparison , case , ceiling , cloak , clothing , coating , covering , coverlet , disguise , dome , dress , drop , envelope , facade , false front * , fig leaf , front , guise , hood , integument , jacket , lid , marquee , mask , masquerade , overlay , paint , parasol , polish , pretense , put-on , roof , screen , seal , semblance , sheath , sheet , shroud , smoke screen * , spread , stopper , tarp , tarpaulin , tegument , tent , top , umbrella , varnish , veil , veneer , window-dressing , wrapper , wraps , asylum , concealment , covert , defense , guard , harbor , harborage , haven , port , protection , refuge , retreat , safety , sanctuary , security , shelter , color , coloring , disguisement , face , false colors , gloss , pretext , show , bush , capsule , casing , cloisters , cope , cortex , counterpane , jungle , mantle , operculum , pall , pallium , plate , quilt , safeguard , superimposition , tilt , underbrush , undergrowth , underwood
verb
- blanket , board up , bury , bush up , cache , camouflage , canopy , cap , carpet , cloak , clothe , coat , conceal , cover up , crown , curtain , daub , disguise , do on the sly , dress , eclipse , encase , enclose , enfold , ensconce , enshroud , envelop , hood , house , invest , layer , mantle , mask , obscure , overcast , overlay , overspread , protect , put on , screen , secrete , set on , shade , shield , shroud , stash , superimpose , superpose , surface , veil , bulwark , defend , fend , reinforce , safeguard , secure , shelter , watch over , be enough , comprehend , comprise , consider , deal with , embody , embrace , encompass , examine , incorporate , involve , meet , provide for , reach , refer to , suffice , survey , take account of , broadcast , detail , investigate , narrate , recount , relate , report , tell of , write up , balance , counterbalance , double for , insure , make good , make up for , offset , relieve , stand in for , substitute , take over , take the rap for , cross , do , journey over , pass over , pass through , range , track , traverse , trek , hide , hush , clad , sheathe , side , skin , spread , make , copulate with , drape , hatch , laminate , lid , obnubilate , overlie , pave , roof , sanctuary , serve , span , tegmen , thatch , whitewash , wrap
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ