• (Khác biệt giữa các bản)
    (, từ mới)
    Hiện nay (03:19, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::[[under]] [[the]] [[same]] [[cover]]
    ::[[under]] [[the]] [[same]] [[cover]]
    ::trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì
    ::trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì
     +
    ::[[do]] [[not]] [[judge]] [[a]] [[book]] [[by]] [[its]] [[cover]]
     +
    ::đừng nhìn mặt mà bắt hình dong
    =====Vung, nắp=====
    =====Vung, nắp=====
    Dòng 120: Dòng 122:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    =====Nắp, chụp, vỏ bọc, bao, lớp phủ, bọc, che, đậyphủ=====
     +
     
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====lốp (kiểu lốp Mỹ)=====
    =====lốp (kiểu lốp Mỹ)=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====bao gói=====
    +
    =====bao gói=====
    -
    =====tờ bìa=====
    +
    =====tờ bìa=====
    =====vật che đậy máy=====
    =====vật che đậy máy=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====bề rộng có ích=====
    +
    =====bề rộng có ích=====
    -
    =====lợp (nhà)=====
    +
    =====lợp (nhà)=====
    =====lớp lát lò=====
    =====lớp lát lò=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bao=====
    +
    =====bao=====
    -
    =====bao phủ=====
    +
    =====bao phủ=====
    -
    =====bảo vệ=====
    +
    =====bảo vệ=====
    -
    =====cái nắp=====
    +
    =====cái nắp=====
    -
    =====che đậy=====
    +
    =====che đậy=====
    -
    =====che phủ=====
    +
    =====che phủ=====
    -
    =====nắp=====
    +
    =====nắp=====
    -
    =====nắp bảo vệ=====
    +
    =====nắp bảo vệ=====
    -
    =====náp phủ=====
    +
    =====náp phủ=====
    -
    =====đậy=====
    +
    =====đậy=====
    -
    =====lớp bảo vệ=====
    +
    =====lớp bảo vệ=====
    -
    =====lớp bồi tích=====
    +
    =====lớp bồi tích=====
    -
    =====lớp che=====
    +
    =====lớp che=====
    -
    =====lớp lát=====
    +
    =====lớp lát=====
    -
    =====lớp mái=====
    +
    =====lớp mái=====
    -
    =====lớp mặt=====
    +
    =====lớp mặt=====
    -
    =====lớp phủ=====
    +
    =====lớp phủ=====
    -
    =====lớp phủ (nền đường)=====
    +
    =====lớp phủ (nền đường)=====
    -
    =====áo=====
    +
    =====áo=====
    -
    =====áo bọc=====
    +
    =====áo bọc=====
    -
    =====mái=====
    +
    =====mái=====
    -
    =====mặt đường=====
    +
    =====mặt đường=====
    -
    =====mũ=====
    +
    =====mũ=====
    -
    =====phủ=====
    +
    =====phủ=====
    -
    =====sự che phủ=====
    +
    =====sự che phủ=====
    -
    =====sự phủ=====
    +
    =====sự phủ=====
    =====tầng phủ (Tích tụ trầm tích trên móng kết tinh)=====
    =====tầng phủ (Tích tụ trầm tích trên móng kết tinh)=====
    -
    =====vành=====
    +
    =====vành=====
    ::[[access]] [[cover]]
    ::[[access]] [[cover]]
    ::vành nạp
    ::vành nạp
    Dòng 203: Dòng 206:
    ::[[cover]] ([[over]]pipe)
    ::[[cover]] ([[over]]pipe)
    ::vành ống
    ::vành ống
    -
    =====vỏ bọc=====
    +
    =====vỏ bọc=====
    =====vỏ=====
    =====vỏ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bảo đảm=====
    +
    =====bảo đảm=====
    -
    =====bao gồm=====
    +
    =====bao gồm=====
    -
    =====bảo hiểm=====
    +
    =====bảo hiểm=====
    ::[[automatic]] [[cover]]
    ::[[automatic]] [[cover]]
    ::bảo hiểm tự động
    ::bảo hiểm tự động
    Dòng 253: Dòng 256:
    ::nghề bảo hiểm
    ::nghề bảo hiểm
    -
    =====bảo hộ=====
    +
    =====bảo hộ=====
    -
    =====bảo lãnh=====
    +
    =====bảo lãnh=====
    -
    =====bao quát=====
    +
    =====bao quát=====
    -
    =====bù lấp (khoản tổn thất)=====
    +
    =====bù lấp (khoản tổn thất)=====
    -
    =====bù thêm=====
    +
    =====bù thêm=====
    -
    =====che chở=====
    +
    =====che chở=====
    -
    =====đủ để bù vào (chi phí)=====
    +
    =====đủ để bù vào (chi phí)=====
    -
    =====nắp=====
    +
    =====nắp=====
    -
    =====phạm vi bảo hiểm=====
    +
    =====phạm vi bảo hiểm=====
    -
    =====tiền bảo chứng=====
    +
    =====tiền bảo chứng=====
    -
    =====tiền cược=====
    +
    =====tiền cược=====
    -
    =====tiền ký quỹ=====
    +
    =====tiền ký quỹ=====
    -
    =====vỏ bọc=====
    +
    =====vỏ bọc=====
    =====vung=====
    =====vung=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cover cover] : Corporateinformation
    +
    =====lớp đất phủ, lớp bồi tích mặt đất, đất đá phủ, đá phủ =====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cover&searchtitlesonly=yes cover] : bized
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Protect, shelter, shield, screen; guard, defend, command:The guns covered the approaches to the town.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Also, cover upor over. conceal, hide, bury, mask, shroud, obscure; dissemble;enclose, envelop: I was unable to cover my embarrassment. Herface was covered by the hood of the cloak. 3 overlie, spreadover, overspread, lie on, layer, coat, blanket: Oil covers thesurface of the lake.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wrap, swaddle: Mother covered us withwarm blankets.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dress, clothe, garb, attire, robe, sheathe:She was covered in silk from neck to ankle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Extend or stretchover, occupy, engulf, inundate, submerge: A lake has coveredthe original site of Abu Simbel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Include, comprehend, providefor, comprise, extend over, contain, embody, incorporate,account for, take into account, take in, deal with: This reportcovers our activities over the past year.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Act, takeresponsibility or charge, stand or sit in, substitute, takeover, run things, double: Go and get some coffee - I'll coverfor you.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Traverse, complete, pass or travel over, travel,cross: With frequent stops, we could not cover more than 50miles a day.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Compensate for, defray, be enough or sufficientfor, counter, offset, counterbalance, make up for, insure orprotect against: The policy covers losses of up to a million.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lid, top, cap, covering: I can't find the cover forthis pot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Binding, boards, wrapper, dust-jacket, jacket:You can't tell a book by its cover.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, covers. blanket,quilt, eiderdown, duvet, bedclothes, bedding, (bed) linen;coverlet, counterpane; US comforter: I crept into bed andpulled the covers over my head.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shelter, protection,concealment, hiding-place, hide-out, retreat, refuge; hide, USand Canadian blind; Colloq Brit hidey-hole: We tried to findsome sort of cover till the sun went down.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cloak, screen,disguise, concealment, pretence, front, camouflage, smokescreen,cover-up, mask, covering: His bluster and bullying were only acover for his cowardice.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by with) protect or conceal bymeans of a cloth, lid, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A extend over; occupy the wholesurface of (covered in dirt; covered with writing). b (oftenfoll. by with) strew thickly or thoroughly (covered the floorwith straw). c lie over; be a covering to (the blanket scarcelycovered him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A protect; clothe. b (as covered adj.) wearinga hat; having a roof.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Include; comprise; deal with (the talkcovered recent discoveries).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Travel (a specified distance)(covered sixty miles).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Journalism a report (events, ameeting, etc.). b investigate as a reporter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be enough todefray (expenses, a bill, etc.) (œ20 should cover it).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Arefl. take precautionary measures so as to protect oneself (hadcovered myself by saying I might be late). b (absol.; foll. byfor) deputize or stand in for (a colleague etc.) (will you coverfor me?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mil. a aim a gun etc. at. b (of a fortress, guns,etc.) command (a territory). c stand behind (a person in thefront rank). d protect (an exposed person etc.) by being ableto return fire.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A esp. Cricket stand behind (another player)to stop any missed balls. b (in team games) mark (acorresponding player of the other side).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also absol.) (insome card-games) play a card higher than (one already played tothe same trick).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a stallion, a bull, etc.) copulatewith.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something that covers or protects, esp.: a a lid.b the binding of a book. c either board of this. d an envelopeor the wrapper of a parcel (under separate cover). e the outercase of a pneumatic tyre. f (in pl.) bedclothes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ahiding-place; a shelter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Woods or undergrowth sheltering gameor covering the ground (see COVERT).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a pretence; a screen(under cover of humility). b a spy's pretended identity oractivity, intended as concealment. c Mil. a supporting forceprotecting an advance party from attack.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A funds, esp.obtained by insurance, to meet a liability or secure against acontingent loss. b the state of being protected (third-partycover).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A place setting at table, esp. in a restaurant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cricket = cover-point.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A fielder at thisposition. cover story a news story in a magazine, that isillustrated or advertised on the front cover. cover one'stracks conceal evidence of what one has done. cover up 1completely cover or conceal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Conceal (circumstances etc.,esp. illicitly) (also absol. : refused to cover up for them).cover-up n. an act of concealing circumstances, esp. illicitly.from cover to cover from beginning to end of a book etc. takecover use a natural or prepared shelter against an attack.=====
    +
    -
    =====Coverable adj. coverer n. [ME f. OF covrir, cuvrir f. Lcooperire (as CO-, operire opert- cover)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[awning]] , [[bark]] , [[binding]] , [[camouflage]] , [[canopy]] , [[canvas]] , [[cap]] , [[caparison]] , [[case]] , [[ceiling]] , [[cloak]] , [[clothing]] , [[coating]] , [[covering]] , [[coverlet]] , [[disguise]] , [[dome]] , [[dress]] , [[drop]] , [[envelope]] , [[facade]] , [[false front ]]* , [[fig leaf]] , [[front]] , [[guise]] , [[hood]] , [[integument]] , [[jacket]] , [[lid]] , [[marquee]] , [[mask]] , [[masquerade]] , [[overlay]] , [[paint]] , [[parasol]] , [[polish]] , [[pretense]] , [[put-on]] , [[roof]] , [[screen]] , [[seal]] , [[semblance]] , [[sheath]] , [[sheet]] , [[shroud]] , [[smoke screen ]]* , [[spread]] , [[stopper]] , [[tarp]] , [[tarpaulin]] , [[tegument]] , [[tent]] , [[top]] , [[umbrella]] , [[varnish]] , [[veil]] , [[veneer]] , [[window-dressing]] , [[wrapper]] , [[wraps]] , [[asylum]] , [[concealment]] , [[covert]] , [[defense]] , [[guard]] , [[harbor]] , [[harborage]] , [[haven]] , [[port]] , [[protection]] , [[refuge]] , [[retreat]] , [[safety]] , [[sanctuary]] , [[security]] , [[shelter]] , [[color]] , [[coloring]] , [[disguisement]] , [[face]] , [[false colors]] , [[gloss]] , [[pretext]] , [[show]] , [[bush]] , [[capsule]] , [[casing]] , [[cloisters]] , [[cope]] , [[cortex]] , [[counterpane]] , [[jungle]] , [[mantle]] , [[operculum]] , [[pall]] , [[pallium]] , [[plate]] , [[quilt]] , [[safeguard]] , [[superimposition]] , [[tilt]] , [[underbrush]] , [[undergrowth]] , [[underwood]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blanket]] , [[board up]] , [[bury]] , [[bush up]] , [[cache]] , [[camouflage]] , [[canopy]] , [[cap]] , [[carpet]] , [[cloak]] , [[clothe]] , [[coat]] , [[conceal]] , [[cover up]] , [[crown]] , [[curtain]] , [[daub]] , [[disguise]] , [[do on the sly]] , [[dress]] , [[eclipse]] , [[encase]] , [[enclose]] , [[enfold]] , [[ensconce]] , [[enshroud]] , [[envelop]] , [[hood]] , [[house]] , [[invest]] , [[layer]] , [[mantle]] , [[mask]] , [[obscure]] , [[overcast]] , [[overlay]] , [[overspread]] , [[protect]] , [[put on]] , [[screen]] , [[secrete]] , [[set on]] , [[shade]] , [[shield]] , [[shroud]] , [[stash]] , [[superimpose]] , [[superpose]] , [[surface]] , [[veil]] , [[bulwark]] , [[defend]] , [[fend]] , [[reinforce]] , [[safeguard]] , [[secure]] , [[shelter]] , [[watch over]] , [[be enough]] , [[comprehend]] , [[comprise]] , [[consider]] , [[deal with]] , [[embody]] , [[embrace]] , [[encompass]] , [[examine]] , [[incorporate]] , [[involve]] , [[meet]] , [[provide for]] , [[reach]] , [[refer to]] , [[suffice]] , [[survey]] , [[take account of]] , [[broadcast]] , [[detail]] , [[investigate]] , [[narrate]] , [[recount]] , [[relate]] , [[report]] , [[tell of]] , [[write up]] , [[balance]] , [[counterbalance]] , [[double for]] , [[insure]] , [[make good]] , [[make up for]] , [[offset]] , [[relieve]] , [[stand in for]] , [[substitute]] , [[take over]] , [[take the rap for]] , [[cross]] , [[do]] , [[journey over]] , [[pass over]] , [[pass through]] , [[range]] , [[track]] , [[traverse]] , [[trek]] , [[hide]] , [[hush]] , [[clad]] , [[sheathe]] , [[side]] , [[skin]] , [[spread]] , [[make]] , [[copulate with]] , [[drape]] , [[hatch]] , [[laminate]] , [[lid]] , [[obnubilate]] , [[overlie]] , [[pave]] , [[roof]] , [[sanctuary]] , [[serve]] , [[span]] , [[tegmen]] , [[thatch]] , [[whitewash]] , [[wrap]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[lay bare]] , [[lay out]] , [[reveal]] , [[uncover]] , [[unwrap]] , [[abandon]] , [[disregard]] , [[forget]] , [[ignore]] , [[leave alone]] , [[exclude]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /'kʌvə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì
    under the same cover
    trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì
    do not judge a book by its cover
    đừng nhìn mặt mà bắt hình dong
    Vung, nắp
    the cover of a pan
    vung chảo, vung xoong
    Lùm cây, bụi rậm
    Chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú
    Màn che, lốt, mặt nạ ( (nghĩa bóng))
    under the cover of religion
    đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo
    Bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn)
    (thương nghiệp) tiền bảo chứng
    air cover
    lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
    to break cover
    ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng)
    to read a book from cover to cover
    đọc một quyển sách từ đầu đến cuối
    to take cover
    (quân sự) ẩn núp
    under the cover of
    giả danh, dưới chiêu bài
    Dưới sự yểm trợ của
    under cover of the night
    thừa lúc đêm tối
    cover charge
    tiền tính thêm ngoài khoản ăn uống
    cover note
    giấy chứng nhận bảo hiểm

    Ngoại động từ

    Che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc
    to cover a wall with paper
    dán giấy phủ lên tường
    to cover one's face with one's hands
    lấy tay che mặt
    to cover someone with disgrace
    (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai
    to cover oneself with glory
    được vẻ vang
    Mặc quần áo, đội mũ
    cover yourself up, it's cold today
    hôm nay trời lạnh, hãy mặc quần áo ấm vào
    to stand covered; to remain covered
    cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra
    (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát
    to cover the retreat
    yểm hộ cuộc rút lui
    to cover an area
    khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng
    Giấu, che giấu, che đậy
    to cover one's confusion
    che dấu sự bối rối
    to cover one's tracks
    làm mất dấu vết
    Bao gồm, bao hàm, gồm
    the definition does not cover all the meanings of the word
    định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ
    the book covers the whole subject
    cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề
    Trải ra
    the city covers ten square miles
    thành phố trải ra trên mười dặm vuông
    Đi được
    to cover sixty kilometres within three hours
    đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ
    Đủ để bù đắp lại được, đủ để trả
    this must be enough to cover your expenses
    số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh
    to cover a loss
    đủ để bù đắp lại chỗ mất mát
    Nhằm, chĩa vào (ai)
    to cover someone with a revolver
    chĩa súng lục vào ai
    Ấp (trứng)
    (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái)
    (báo chí) theo dõi hoặc dự để lấy tin
    to cover a conference
    theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên
    Bảo hiểm
    a covered house
    một toà nhà có bảo hiểm
    to cover in
    che phủ, phủ kín
    Phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...)
    to cover up
    bọc kỹ, bọc kín
    Giấu giếm, che đậy

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Nắp, chụp, vỏ bọc, bao, lớp phủ, bọc, che, đậyphủ

    Ô tô

    lốp (kiểu lốp Mỹ)

    Toán & tin

    bao gói
    tờ bìa
    vật che đậy máy

    Xây dựng

    bề rộng có ích
    lợp (nhà)
    lớp lát lò

    Kỹ thuật chung

    bao
    bao phủ
    bảo vệ
    cái nắp
    che đậy
    che phủ
    nắp
    nắp bảo vệ
    náp phủ
    đậy
    lớp bảo vệ
    lớp bồi tích
    lớp che
    lớp lát
    lớp mái
    lớp mặt
    lớp phủ
    lớp phủ (nền đường)
    áo
    áo bọc
    mái
    mặt đường
    phủ
    sự che phủ
    sự phủ
    tầng phủ (Tích tụ trầm tích trên móng kết tinh)
    vành
    access cover
    vành nạp
    access cover
    vành thu
    chord cover plate
    đệm vành
    collar cover
    nắp vành
    cover (overpipe)
    vành ống
    vỏ bọc
    vỏ

    Kinh tế

    bảo đảm
    bao gồm
    bảo hiểm
    automatic cover
    bảo hiểm tự động
    automatic termination of cover
    sự chấm dứt bảo hiểm tự động (vì chiến tranh bùng nổ)
    broker's cover note
    đơn bảo hiểm tạm của người môi giới
    continental cover
    bảo hiểm lục địa
    cover note
    giấy báo nhận bảo hiểm
    cover note
    phiếu bảo hiểm
    extended cover clause
    điều khoản bảo hiểm mở rộng
    extended cover clause
    điều khoản bảo hiểm triển hạn
    extension of a insurance cover
    sự mở rộng bảo hiểm
    forward cover
    bảo hiểm kỳ hạn
    inception of insurance cover
    ngày khởi đầu kỳ bảo hiểm
    insurance cover note
    giấy báo nhận bảo hiểm
    life cover
    tiền bảo hiểm nhân thọ
    open cover
    bảo hiểm bao
    open cover
    phiếu bảo hiểm dự ước
    open cover
    phiếu bảo hiểm ngỏ
    scope of cover
    phạm vi nhận bảo hiểm
    scope of cover
    phạm vi trách nhiệm (của bảo hiểm)
    tender to contract cover
    từ đấu thầu đến ký kết hợp đồng bảo hiểm
    working cover
    nghề bảo hiểm
    bảo hộ
    bảo lãnh
    bao quát
    bù lấp (khoản tổn thất)
    bù thêm
    che chở
    đủ để bù vào (chi phí)
    nắp
    phạm vi bảo hiểm
    tiền bảo chứng
    tiền cược
    tiền ký quỹ
    vỏ bọc
    vung

    Địa chất

    lớp đất phủ, lớp bồi tích mặt đất, đất đá phủ, đá phủ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X