-
(Khác biệt giữa các bản)(^^)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">paɪl</font>'''/==========/'''<font color="red">paɪl</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .piles======Danh từ, số nhiều .piles===Dòng 67: Dòng 60: ::(thông tục) làm cho có vẻ bi đát hơn::(thông tục) làm cho có vẻ bi đát hơn- == Dệt may==+ == Dệt may==- =====đầu lông mềm=====+ =====đầu lông mềm=====- =====đầu lông nhung=====+ =====đầu lông nhung=====- =====nhung len=====+ =====nhung len=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- =====coc tiêu=====+ =====coc tiêu======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====chất đống=====+ =====chất đống=====- =====chống=====+ =====chống=====::[[batter]] [[pile]]::[[batter]] [[pile]]::cọc chống xiên::cọc chống xiênDòng 109: Dòng 102: ::[[soldier]] [[pile]] [[walls]]::[[soldier]] [[pile]] [[walls]]::tường cọc chống::tường cọc chống- =====cọc giàn=====+ =====cọc giàn=====- =====cọc mốc=====+ =====cọc mốc=====- =====cọc móng=====+ =====cọc móng=====::[[batter]] [[foundation]] [[pile]]::[[batter]] [[foundation]] [[pile]]::cọc móng xiên::cọc móng xiênDòng 140: Dòng 133: ::[[screw]] [[foundation]] [[pile]]::[[screw]] [[foundation]] [[pile]]::cọc móng vít::cọc móng vít- =====cột móng=====+ =====cột móng=====- =====cột trụ=====+ =====cột trụ=====- =====nện=====+ =====nện=====- =====đầm=====+ =====đầm=====- =====đống=====+ =====đống=====::[[active]] [[pile]]::[[active]] [[pile]]::cọc chủ động::cọc chủ độngDòng 409: Dòng 402: ::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]::búa đóng cọc kiểu rung::búa đóng cọc kiểu rung- =====đóng cọc=====+ =====đóng cọc=====::[[common]] [[pile]] [[driver]]::[[common]] [[pile]] [[driver]]::vồ đóng cọc bằng tay::vồ đóng cọc bằng tayDòng 590: Dòng 583: ::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]::búa đóng cọc kiểu rung::búa đóng cọc kiểu rung- =====đóng cừ=====+ =====đóng cừ=====::[[pile]] [[groin]]::[[pile]] [[groin]]::biển đóng cừ::biển đóng cừ::[[pile]] [[groyne]]::[[pile]] [[groyne]]::biển đóng cừ::biển đóng cừ- =====đóng gói=====+ =====đóng gói=====- =====đóng kiện=====+ =====đóng kiện=====- =====lò phản ứng=====+ =====lò phản ứng=====::[[atomic]] [[pile]]::[[atomic]] [[pile]]::lò phản ứng nguyên tử::lò phản ứng nguyên tửDòng 606: Dòng 599: ::[[slab]] [[pile]]::[[slab]] [[pile]]::lò phản ứng dùng tấm nhiên liệu (hạt nhân)::lò phản ứng dùng tấm nhiên liệu (hạt nhân)- =====lông tơ=====+ =====lông tơ=====- =====pin=====+ =====pin=====- == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====đánh đống=====+ =====đánh đống=====- =====đống=====+ =====đống=====- =====xếp thành đống=====+ =====xếp thành đống======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 624: Dòng 617: - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Heap,mound,stack,accumulation,stockpile,mass,supply,deposit,collection,assemblage,batch, hoard,aggregation,congeries,conglomeration,assortment,agglomeration,concentration,amassment: A huge pile of gravel was deliveredtoday for the builders.=====+ :[[accumulation]] , [[aggregate]] , [[aggregation]] , [[amassment]] , [[assemblage]] , [[assortment]] , [[bank]] , [[barrel]] , [[buildup]] , [[chunk]] , [[conglomeration]] , [[drift]] , [[gob]] , [[great deal]] , [[hill]] , [[hoard]] , [[hunk]] , [[jumble]] , [[lump]] , [[mass]] , [[mound]] , [[mountain]] , [[much]] , [[ocean]] , [[oodles ]]* , [[pack]] , [[peck]] , [[pyramid]] , [[quantity]] , [[shock]] , [[stack]] , [[stockpile]] , [[affluence]] , [[boodle ]]* , [[bundle ]]* , [[dough ]]* , [[fortune]] , [[mint ]]* , [[money]] , [[pot ]]* , [[riches]] , [[wad ]]* , [[agglomeration]] , [[cumulus]] , [[mess]] , [[tumble]] , [[abundance]] , [[plenty]] , [[profusion]] , [[wealth]] , [[world]] , [[mint]] , [[edifice]] , [[structure]] , [[congeries]] , [[heap]]- + =====verb=====- =====Money,fortune,wealth,holdings,Colloqbundle,loot, mint,Slang packet,tidy sum,US bankroll,roll, wad: She made her pile selling arms to terrorists.=====+ :[[accumulate]] , [[amass]] , [[assemble]] , [[bank]] , [[bunch]] , [[collect]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[fill]] , [[flock]] , [[heap]] , [[hill]] , [[hoard]] , [[jam]] , [[load]] , [[mass]] , [[mound]] , [[rush]] , [[stack]] , [[store]] , [[drift]] , [[lump]] , [[charge]] , [[freight]] , [[pack]] , [[lade]] , [[arise]] , [[get up]] , [[rise]] , [[roll out]] , [[agglomerate]] , [[boodle]] , [[bundle]] , [[cock]] , [[collection]] , [[cumulate]] , [[fortune]] , [[gob]] , [[hair]] , [[money]] , [[nap]] , [[pyramid]] , [[pyre]] , [[shag]] , [[wad]] , [[wealth]] , [[wool]] , [[yarn]]- + =====phrasal verb=====- =====Usually,piles. abundance,over-abundance,superabundance,plenty,great deal,quantity,ocean(s),lot(s),stack(s),plethora,Colloq oodles,ton(s),bag(s), heap(s), bundle(s): Hemade piles of money in the black market.=====+ :[[accrue]] , [[agglomerate]] , [[aggregate]] , [[amass]] , [[collect]] , [[cumulate]] , [[garner]] , [[gather]] , [[hive]] , [[roll up]] , [[smash]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====See pier, 2, above.=====+ =====noun=====- + :[[ditch]] , [[hole]] , [[poverty]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[dissipate]] , [[scatter]] , [[separate]]- =====Often,pile up. stack (up), heap(up), mound,accumulate,stockpile,amass,collect,assemble,hoard,aggregate, cumulate: Please pile the cartons in the corner.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Pile in or into. enter,get in or into,crowd in or into,packin or into,flood in or into,jam in or into,crush in or into,Colloq jump in or into: All of us piled into my car to go tothe cinema.=====+ - + - =====Pile it on. exaggerate: Ronnie was really pilingit on about how much his new job pays.=====+ - + - =====Pile on or onto. aget in or into or on or onto, crowd on or onto, jump on or onto:We piled on the train after the game. They piled onto the haywagon for a ride home. b attack,assault,jump on, overwhelm:They all piled on me and I had to give up.=====+ - + - =====Pile out. leave,get out (of) or down (from), exit:When we arrived,we allpiled out of the bus. Hordes of people piled out of the theatre.10 pile up. accumulate,amass, collect: The rubbish kept pilingup during the strike.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
chống
- batter pile
- cọc chống xiên
- bearing pile
- cọc chống
- carbon pile
- chồng đĩa than
- column pile
- cọc chống chịu lực
- data pile
- chồng dữ liệu
- end bearing pile
- cọc chống nền chịu lực
- pile (structural)
- chồng, đống
- pile extraction resistance
- sức chống nhổ cọc
- pile of nappes
- khối các lớp phủ chồng
- pile rest
- cái chống cọc
- point-bearing pile
- cọc chống, cọc chịu lực
- sheet pile curtain
- vách ván cừ chống thấm
- soldier pile
- cọc chống
- soldier pile walls
- tường cọc chống
cọc móng
- batter foundation pile
- cọc móng xiên
- compound (foundation) pile
- cọc móng hỗn hợp
- concrete bearing pile
- cọc móng tỳ
- concrete foundation pile
- cọc móng bê tông
- driven cast in place pile
- cọc móng đúc tại chỗ
- foundation pile
- cọc móng chịu lực
- foundation pile with great free length
- cọc móng có chiều dài tự do lớn
- Franki foundation pile
- cọc móng Franki
- grillage foundation pile
- cọc móng dưới
- hollow foundation pile
- cọc (móng) rỗng
- hollow steel foundation pile
- cọc (móng) rỗng bằng thép
- leading pile
- cọc móng chịu lực
- screw foundation pile
- cọc móng vít
đống
- active pile
- cọc chủ động
- batch pile
- đống phối liệu
- capacity (ofdriven pile)
- khả năng chịu lực của cọc đóng
- capacity of driven pile
- khả năng chịu lực của cọc đóng
- circular pile storage
- kho xếp đống vòng
- common pile driver
- vồ đóng cọc bằng tay
- compressed air pile driving plant
- búa hơi đóng cọc
- diesel pile driving hammer
- búa đóng cọc động cơ điezen
- diesel pile driving plant
- giàn đóng cọc động cơ điezen
- dirt pile
- đống đá thải
- displacement pile
- cọc đã được đóng
- drive (apile)
- đóng cọc
- driven flasework pile
- cọc đóng làm đà giáo
- driven foundation pile
- móng cọc đóng
- driven pile
- cọc đã đóng xong
- driven pile
- cọc đã được đóng
- driven pile
- cọc đóng
- driven pile
- cọc đóng (làm móng)
- driver pile
- cọc đóng
- driving additional pile
- đóng cọc thêm
- drop hammer pile driver
- máy đóng cọc kiểu búa rơi
- drop pile hammer
- búa thả đóng cọc
- dynamic load test (ofpile)
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- dynamic load test of pile
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- floating pile drive
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driving plant
- giàn đóng cọc nổi
- foundation pile driving plant
- búa đóng cọc
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
- hydraulic pile driver
- máy đóng cọc kiểu thủy lực
- hydraulic pile driving
- sự đóng cọc kiểu thủy lực
- impact pile driving
- sự đóng cọc
- impact-driven pile
- cọc đóng kiểu va đập
- inclined pile driver
- máy đóng cọc nghiêng
- jack pile
- cọc đóng bằng kích
- mixing pile
- đống trộn (vữa) trạm trộn
- mobile crane with pile driver
- máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
- muck pile
- đống quặng thải
- pendulum pile driver
- máy đóng cọc kiểu con lắc
- pile (structural)
- chồng, đống
- pile after driving
- sự đóng thêm cọc (có tính chất phụ)
- pile after-driving
- sự đóng ngập cọc
- pile drawer
- máy đóng cọc
- pile drive
- giá búa đóng cọc
- pile drive
- máy đóng cọc
- pile driver
- búa đóng cọc
- pile driver
- giàn đóng cọc
- pile driver
- máy (búa) đóng cọc
- pile driver
- máy đóng cọc
- pile driver operator
- thợ điều khiển búa đóng cọc
- pile driving
- đóng cọc
- pile driving
- sự đóng cọc
- pile driving by vibration
- sự đóng cọc bằng phương pháp rung
- pile driving formula
- công thức đóng cọc
- pile driving frame
- khung đóng cọc
- pile driving hammer
- búa đóng cọc
- pile driving machinery
- máy đóng cọc
- pile driving plant
- thiết bị đóng cọc
- pile driving plant for driving in row arrangement
- giàn đóng cọc từng hàng một
- pile driving pontoon
- thiết bị đóng cọc nổi (trên xà lan)
- pile driving rig
- giàn đóng cọc
- pile driving rig
- tổ máy đóng cọc
- pile driving speed
- tốc độ đóng cọc
- pile field
- khu vực đóng cọc
- pile formula
- công thức đóng cọc
- pile groin
- biển đóng cừ
- pile groin
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile group
- đóng cọc
- pile groyne
- biển đóng cừ
- pile groyne
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile helmet
- mũ đóng cọc (phòng hộ)
- pile jacking
- sự đóng cọc bằng kích
- pile ram
- búa đóng cọc
- pile sheathing
- sự đóng cọc tấm
- pile sheeting
- đóng cóc ván
- pile situation plan
- sơ đồ tình huống đóng cọc
- pile situation plan
- sơ đồ vị trí đóng cọc
- pile stoppage point
- giới hạn khi đóng cọc
- pile storage
- kho xếp đống
- pile sucking-in
- sự mút cọc (khí đóng cọc)
- pile trench storage
- kho xếp đống hào
- pile trestle storage
- kho xếp đống giá đỡ
- pile tunnel storage
- kho xếp đống hầm
- pile up
- chất đống
- pile winch
- tời đóng cọc
- pile with driven cap
- cọc có mũ đóng
- pile-driver
- búa đóng cọc
- pile-driver
- máy đóng cọc
- pile-driver for cast-in-place
- máy đóng cọc đúc tại chỗ
- pile-driver working platform
- bệ búa đóng cọc
- pile-driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng cọc
- pile-driving plant
- máy đóng cọc
- pile-driving record (-sheet)
- nhật ký đóng cọc
- pneumatic pile driving plant
- dàn đóng cọc kiểu không khí nén
- pontoon pile driving plant
- dàn đóng cọc trên xà lan
- ram steam pile driver
- máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
- rebound of pile
- bật lên (trong quá trình đóng)
- refusal of pile
- độ chối đóng cọc
- resonant pile driver
- giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng
- ringing pile engine
- búa tay đóng cọc
- ringing pile engine bus
- búa tay đóng cọc
- roadside pile bank
- bờ đóng cọc cừ ven đường
- rock pile
- đống đá đào
- rotary type pile driving plant
- giàn đóng cọc kiểu xoay
- rotaty type pile driving plant
- máy đóng cọc kiểu quay
- self-propelled pile driver
- máy đóng cọc tự hành
- sheet pile driver
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc màn cừ
- sheet pile hammer
- búa đóng cọc cừ
- sheet pile vibratory driver
- máy đóng cọc tấm kiểu rung
- single-acting pile hammer
- búa đóng cọc một tác dụng
- sinking pile by water jet
- sự đóng cọc bằng tia nước phụt
- slewing pile driver
- máy đóng cọc kiểu quay
- spur pile driving
- đóng cọc xiên
- steam pile driving plant
- máy hơi đóng cọc
- surge pile
- đống đá
- surge pile
- đống trộn vữa
- surge pile
- đống vật liệu rời
- swiveling pile driver
- máy đóng cọc xoay tròn
- to drive a pile
- đóng cọc
- universal frame-type light pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
- universal frame-type pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng
- vibrating pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibration pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibrator pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile driving
- sự đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
đóng cọc
- common pile driver
- vồ đóng cọc bằng tay
- compressed air pile driving plant
- búa hơi đóng cọc
- diesel pile driving hammer
- búa đóng cọc động cơ điezen
- diesel pile driving plant
- giàn đóng cọc động cơ điezen
- driving additional pile
- đóng cọc thêm
- drop hammer pile driver
- máy đóng cọc kiểu búa rơi
- drop pile hammer
- búa thả đóng cọc
- floating pile drive
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driving plant
- giàn đóng cọc nổi
- foundation pile driving plant
- búa đóng cọc
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
- hydraulic pile driver
- máy đóng cọc kiểu thủy lực
- hydraulic pile driving
- sự đóng cọc kiểu thủy lực
- impact pile driving
- sự đóng cọc
- inclined pile driver
- máy đóng cọc nghiêng
- mobile crane with pile driver
- máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
- pendulum pile driver
- máy đóng cọc kiểu con lắc
- pile drawer
- máy đóng cọc
- pile drive
- giá búa đóng cọc
- pile drive
- máy đóng cọc
- pile driver
- búa đóng cọc
- pile driver
- giàn đóng cọc
- pile driver
- máy (búa) đóng cọc
- pile driver
- máy đóng cọc
- pile driver operator
- thợ điều khiển búa đóng cọc
- pile driving
- sự đóng cọc
- pile driving by vibration
- sự đóng cọc bằng phương pháp rung
- pile driving formula
- công thức đóng cọc
- pile driving frame
- khung đóng cọc
- pile driving hammer
- búa đóng cọc
- pile driving machinery
- máy đóng cọc
- pile driving plant
- thiết bị đóng cọc
- pile driving plant for driving in row arrangement
- giàn đóng cọc từng hàng một
- pile driving pontoon
- thiết bị đóng cọc nổi (trên xà lan)
- pile driving rig
- giàn đóng cọc
- pile driving rig
- tổ máy đóng cọc
- pile driving speed
- tốc độ đóng cọc
- pile field
- khu vực đóng cọc
- pile formula
- công thức đóng cọc
- pile groin
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile groyne
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile helmet
- mũ đóng cọc (phòng hộ)
- pile jacking
- sự đóng cọc bằng kích
- pile ram
- búa đóng cọc
- pile sheathing
- sự đóng cọc tấm
- pile sheeting
- đóng cóc ván
- pile situation plan
- sơ đồ tình huống đóng cọc
- pile situation plan
- sơ đồ vị trí đóng cọc
- pile stoppage point
- giới hạn khi đóng cọc
- pile sucking-in
- sự mút cọc (khí đóng cọc)
- pile winch
- tời đóng cọc
- pile-driver
- búa đóng cọc
- pile-driver
- máy đóng cọc
- pile-driver for cast-in-place
- máy đóng cọc đúc tại chỗ
- pile-driver working platform
- bệ búa đóng cọc
- pile-driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng cọc
- pile-driving plant
- máy đóng cọc
- pile-driving record (-sheet)
- nhật ký đóng cọc
- pneumatic pile driving plant
- dàn đóng cọc kiểu không khí nén
- pontoon pile driving plant
- dàn đóng cọc trên xà lan
- ram steam pile driver
- máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
- refusal of pile
- độ chối đóng cọc
- resonant pile driver
- giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng
- ringing pile engine
- búa tay đóng cọc
- ringing pile engine bus
- búa tay đóng cọc
- roadside pile bank
- bờ đóng cọc cừ ven đường
- rotary type pile driving plant
- giàn đóng cọc kiểu xoay
- rotaty type pile driving plant
- máy đóng cọc kiểu quay
- self-propelled pile driver
- máy đóng cọc tự hành
- sheet pile driver
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc màn cừ
- sheet pile hammer
- búa đóng cọc cừ
- sheet pile vibratory driver
- máy đóng cọc tấm kiểu rung
- single-acting pile hammer
- búa đóng cọc một tác dụng
- sinking pile by water jet
- sự đóng cọc bằng tia nước phụt
- slewing pile driver
- máy đóng cọc kiểu quay
- spur pile driving
- đóng cọc xiên
- steam pile driving plant
- máy hơi đóng cọc
- swiveling pile driver
- máy đóng cọc xoay tròn
- universal frame-type light pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
- universal frame-type pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng
- vibrating pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibration pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibrator pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile driving
- sự đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , aggregate , aggregation , amassment , assemblage , assortment , bank , barrel , buildup , chunk , conglomeration , drift , gob , great deal , hill , hoard , hunk , jumble , lump , mass , mound , mountain , much , ocean , oodles * , pack , peck , pyramid , quantity , shock , stack , stockpile , affluence , boodle * , bundle * , dough * , fortune , mint * , money , pot * , riches , wad * , agglomeration , cumulus , mess , tumble , abundance , plenty , profusion , wealth , world , mint , edifice , structure , congeries , heap
verb
- accumulate , amass , assemble , bank , bunch , collect , crowd , crush , fill , flock , heap , hill , hoard , jam , load , mass , mound , rush , stack , store , drift , lump , charge , freight , pack , lade , arise , get up , rise , roll out , agglomerate , boodle , bundle , cock , collection , cumulate , fortune , gob , hair , money , nap , pyramid , pyre , shag , wad , wealth , wool , yarn
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
