• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:43, ngày 25 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (^^)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">paɪl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">paɪl</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .piles===
    ===Danh từ, số nhiều .piles===
    Dòng 67: Dòng 60:
    ::(thông tục) làm cho có vẻ bi đát hơn
    ::(thông tục) làm cho có vẻ bi đát hơn
    -
    == Dệt may==
    +
    == Dệt may==
    -
    =====đầu lông mềm=====
    +
    =====đầu lông mềm=====
    -
    =====đầu lông nhung=====
    +
    =====đầu lông nhung=====
    -
    =====nhung len=====
    +
    =====nhung len=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====coc tiêu=====
    +
    =====coc tiêu=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====chất đống=====
    +
    =====chất đống=====
    -
    =====chống=====
    +
    =====chống=====
    ::[[batter]] [[pile]]
    ::[[batter]] [[pile]]
    ::cọc chống xiên
    ::cọc chống xiên
    Dòng 109: Dòng 102:
    ::[[soldier]] [[pile]] [[walls]]
    ::[[soldier]] [[pile]] [[walls]]
    ::tường cọc chống
    ::tường cọc chống
    -
    =====cọc giàn=====
    +
    =====cọc giàn=====
    -
    =====cọc mốc=====
    +
    =====cọc mốc=====
    -
    =====cọc móng=====
    +
    =====cọc móng=====
    ::[[batter]] [[foundation]] [[pile]]
    ::[[batter]] [[foundation]] [[pile]]
    ::cọc móng xiên
    ::cọc móng xiên
    Dòng 140: Dòng 133:
    ::[[screw]] [[foundation]] [[pile]]
    ::[[screw]] [[foundation]] [[pile]]
    ::cọc móng vít
    ::cọc móng vít
    -
    =====cột móng=====
    +
    =====cột móng=====
    -
    =====cột trụ=====
    +
    =====cột trụ=====
    -
    =====nện=====
    +
    =====nện=====
    -
    =====đầm=====
    +
    =====đầm=====
    -
    =====đống=====
    +
    =====đống=====
    ::[[active]] [[pile]]
    ::[[active]] [[pile]]
    ::cọc chủ động
    ::cọc chủ động
    Dòng 409: Dòng 402:
    ::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]
    ::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]
    ::búa đóng cọc kiểu rung
    ::búa đóng cọc kiểu rung
    -
    =====đóng cọc=====
    +
    =====đóng cọc=====
    ::[[common]] [[pile]] [[driver]]
    ::[[common]] [[pile]] [[driver]]
    ::vồ đóng cọc bằng tay
    ::vồ đóng cọc bằng tay
    Dòng 590: Dòng 583:
    ::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]
    ::[[vibratory]] [[pile]] [[hammer]]
    ::búa đóng cọc kiểu rung
    ::búa đóng cọc kiểu rung
    -
    =====đóng cừ=====
    +
    =====đóng cừ=====
    ::[[pile]] [[groin]]
    ::[[pile]] [[groin]]
    ::biển đóng cừ
    ::biển đóng cừ
    ::[[pile]] [[groyne]]
    ::[[pile]] [[groyne]]
    ::biển đóng cừ
    ::biển đóng cừ
    -
    =====đóng gói=====
    +
    =====đóng gói=====
    -
    =====đóng kiện=====
    +
    =====đóng kiện=====
    -
    =====lò phản ứng=====
    +
    =====lò phản ứng=====
    ::[[atomic]] [[pile]]
    ::[[atomic]] [[pile]]
    ::lò phản ứng nguyên tử
    ::lò phản ứng nguyên tử
    Dòng 606: Dòng 599:
    ::[[slab]] [[pile]]
    ::[[slab]] [[pile]]
    ::lò phản ứng dùng tấm nhiên liệu (hạt nhân)
    ::lò phản ứng dùng tấm nhiên liệu (hạt nhân)
    -
    =====lông tơ=====
    +
    =====lông tơ=====
    -
    =====pin=====
    +
    =====pin=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    =====đánh đống=====
    +
    =====đánh đống=====
    -
    =====đống=====
    +
    =====đống=====
    -
    =====xếp thành đống=====
    +
    =====xếp thành đống=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 624: Dòng 617:
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Heap, mound, stack, accumulation, stockpile, mass, supply,deposit, collection, assemblage, batch, hoard, aggregation,congeries, conglomeration, assortment, agglomeration,concentration, amassment: A huge pile of gravel was deliveredtoday for the builders.=====
    +
    :[[accumulation]] , [[aggregate]] , [[aggregation]] , [[amassment]] , [[assemblage]] , [[assortment]] , [[bank]] , [[barrel]] , [[buildup]] , [[chunk]] , [[conglomeration]] , [[drift]] , [[gob]] , [[great deal]] , [[hill]] , [[hoard]] , [[hunk]] , [[jumble]] , [[lump]] , [[mass]] , [[mound]] , [[mountain]] , [[much]] , [[ocean]] , [[oodles ]]* , [[pack]] , [[peck]] , [[pyramid]] , [[quantity]] , [[shock]] , [[stack]] , [[stockpile]] , [[affluence]] , [[boodle ]]* , [[bundle ]]* , [[dough ]]* , [[fortune]] , [[mint ]]* , [[money]] , [[pot ]]* , [[riches]] , [[wad ]]* , [[agglomeration]] , [[cumulus]] , [[mess]] , [[tumble]] , [[abundance]] , [[plenty]] , [[profusion]] , [[wealth]] , [[world]] , [[mint]] , [[edifice]] , [[structure]] , [[congeries]] , [[heap]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Money, fortune, wealth, holdings,Colloq bundle, loot, mint, Slang packet, tidy sum, US bankroll,roll, wad: She made her pile selling arms to terrorists.=====
    +
    :[[accumulate]] , [[amass]] , [[assemble]] , [[bank]] , [[bunch]] , [[collect]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[fill]] , [[flock]] , [[heap]] , [[hill]] , [[hoard]] , [[jam]] , [[load]] , [[mass]] , [[mound]] , [[rush]] , [[stack]] , [[store]] , [[drift]] , [[lump]] , [[charge]] , [[freight]] , [[pack]] , [[lade]] , [[arise]] , [[get up]] , [[rise]] , [[roll out]] , [[agglomerate]] , [[boodle]] , [[bundle]] , [[cock]] , [[collection]] , [[cumulate]] , [[fortune]] , [[gob]] , [[hair]] , [[money]] , [[nap]] , [[pyramid]] , [[pyre]] , [[shag]] , [[wad]] , [[wealth]] , [[wool]] , [[yarn]]
    -
     
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====Usually, piles. abundance, over-abundance, superabundance,plenty, great deal, quantity, ocean(s), lot(s), stack(s),plethora, Colloq oodles, ton(s), bag(s), heap(s), bundle(s): Hemade piles of money in the black market.=====
    +
    :[[accrue]] , [[agglomerate]] , [[aggregate]] , [[amass]] , [[collect]] , [[cumulate]] , [[garner]] , [[gather]] , [[hive]] , [[roll up]] , [[smash]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====See pier, 2, above.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ditch]] , [[hole]] , [[poverty]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[dissipate]] , [[scatter]] , [[separate]]
    -
    =====Often, pile up. stack (up), heap (up), mound,accumulate, stockpile, amass, collect, assemble, hoard,aggregate, cumulate: Please pile the cartons in the corner.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Pile in or into. enter, get in or into, crowd in or into, packin or into, flood in or into, jam in or into, crush in or into,Colloq jump in or into: All of us piled into my car to go tothe cinema.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pile it on. exaggerate: Ronnie was really pilingit on about how much his new job pays.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pile on or onto. aget in or into or on or onto, crowd on or onto, jump on or onto:We piled on the train after the game. They piled onto the haywagon for a ride home. b attack, assault, jump on, overwhelm:They all piled on me and I had to give up.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pile out. leave,get out (of) or down (from), exit: When we arrived, we allpiled out of the bus. Hordes of people piled out of the theatre.10 pile up. accumulate, amass, collect: The rubbish kept pilingup during the strike.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /paɪl/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .piles

    Cọc, cừ, cột nhà sàn
    Chồng, đống
    a pile of books
    một chồng sách
    a pile of sand
    một đống cát
    Giàn thiêu xác, giàn hoả
    (thông tục) số lượng lớn (của cải chất đống..)
    to make a pile; to make one's pile
    hốt của, phất, làm giàu
    (khu) cao ốc; toà nhà đồ sộ
    (điện học) pin
    Lò phản ứng hạt nhân (như) atomic pile
    Như funeral pile, pyre
    (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền
    cross or pile
    ngửa hay sấp
    Lông măng, lông mịn; len cừu
    Mặt mịn (nhung, thảm, hàng len dệt)
    a deep pile carpet
    (thuộc ngữ) chiếc thảm có tuyết dày
    Trụ chống (cho cao ốc)
    make a pile
    (thông tục) kiếm được khối tiền
    make one's pile
    (thông tục) làm nên cơ đồ của mình

    Ngoại động từ

    Đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...)
    ( + up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...)
    (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau
    to pile arms
    dựng súng chụm lại với nhau
    ( + with) chất đầy, chất chứa, để đầy
    to pile a table with dishes
    để đầy đĩa trên bàn
    (hàng hải) va (tàu) vào đá ngầm; làm cho (tàu) mắc cạn
    pile it on
    cường điệu, thổi phòng
    pile on the agony
    (thông tục) làm cho có vẻ bi đát hơn

    Dệt may

    đầu lông mềm
    đầu lông nhung
    nhung len

    Xây dựng

    coc tiêu

    Kỹ thuật chung

    chất đống
    chống
    batter pile
    cọc chống xiên
    bearing pile
    cọc chống
    carbon pile
    chồng đĩa than
    column pile
    cọc chống chịu lực
    data pile
    chồng dữ liệu
    end bearing pile
    cọc chống nền chịu lực
    pile (structural)
    chồng, đống
    pile extraction resistance
    sức chống nhổ cọc
    pile of nappes
    khối các lớp phủ chồng
    pile rest
    cái chống cọc
    point-bearing pile
    cọc chống, cọc chịu lực
    sheet pile curtain
    vách ván cừ chống thấm
    soldier pile
    cọc chống
    soldier pile walls
    tường cọc chống
    cọc giàn
    cọc mốc
    cọc móng
    batter foundation pile
    cọc móng xiên
    compound (foundation) pile
    cọc móng hỗn hợp
    concrete bearing pile
    cọc móng tỳ
    concrete foundation pile
    cọc móng bê tông
    driven cast in place pile
    cọc móng đúc tại chỗ
    foundation pile
    cọc móng chịu lực
    foundation pile with great free length
    cọc móng có chiều dài tự do lớn
    Franki foundation pile
    cọc móng Franki
    grillage foundation pile
    cọc móng dưới
    hollow foundation pile
    cọc (móng) rỗng
    hollow steel foundation pile
    cọc (móng) rỗng bằng thép
    leading pile
    cọc móng chịu lực
    screw foundation pile
    cọc móng vít
    cột móng
    cột trụ
    nện
    đầm
    đống
    active pile
    cọc chủ động
    batch pile
    đống phối liệu
    capacity (ofdriven pile)
    khả năng chịu lực của cọc đóng
    capacity of driven pile
    khả năng chịu lực của cọc đóng
    circular pile storage
    kho xếp đống vòng
    common pile driver
    vồ đóng cọc bằng tay
    compressed air pile driving plant
    búa hơi đóng cọc
    diesel pile driving hammer
    búa đóng cọc động cơ điezen
    diesel pile driving plant
    giàn đóng cọc động cơ điezen
    dirt pile
    đống đá thải
    displacement pile
    cọc đã được đóng
    drive (apile)
    đóng cọc
    driven flasework pile
    cọc đóng làm đà giáo
    driven foundation pile
    móng cọc đóng
    driven pile
    cọc đã đóng xong
    driven pile
    cọc đã được đóng
    driven pile
    cọc đóng
    driven pile
    cọc đóng (làm móng)
    driver pile
    cọc đóng
    driving additional pile
    đóng cọc thêm
    drop hammer pile driver
    máy đóng cọc kiểu búa rơi
    drop pile hammer
    búa thả đóng cọc
    dynamic load test (ofpile)
    thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
    dynamic load test of pile
    thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
    floating pile drive
    máy đóng cọc nổi
    floating pile driver
    máy đóng cọc nổi
    floating pile driving plant
    giàn đóng cọc nổi
    foundation pile driving plant
    búa đóng cọc
    frame type pile driver plant for driving in row arrangement
    máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
    hydraulic pile driver
    máy đóng cọc kiểu thủy lực
    hydraulic pile driving
    sự đóng cọc kiểu thủy lực
    impact pile driving
    sự đóng cọc
    impact-driven pile
    cọc đóng kiểu va đập
    inclined pile driver
    máy đóng cọc nghiêng
    jack pile
    cọc đóng bằng kích
    mixing pile
    đống trộn (vữa) trạm trộn
    mobile crane with pile driver
    máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
    muck pile
    đống quặng thải
    pendulum pile driver
    máy đóng cọc kiểu con lắc
    pile (structural)
    chồng, đống
    pile after driving
    sự đóng thêm cọc (có tính chất phụ)
    pile after-driving
    sự đóng ngập cọc
    pile drawer
    máy đóng cọc
    pile drive
    giá búa đóng cọc
    pile drive
    máy đóng cọc
    pile driver
    búa đóng cọc
    pile driver
    giàn đóng cọc
    pile driver
    máy (búa) đóng cọc
    pile driver
    máy đóng cọc
    pile driver operator
    thợ điều khiển búa đóng cọc
    pile driving
    đóng cọc
    pile driving
    sự đóng cọc
    pile driving by vibration
    sự đóng cọc bằng phương pháp rung
    pile driving formula
    công thức đóng cọc
    pile driving frame
    khung đóng cọc
    pile driving hammer
    búa đóng cọc
    pile driving machinery
    máy đóng cọc
    pile driving plant
    thiết bị đóng cọc
    pile driving plant for driving in row arrangement
    giàn đóng cọc từng hàng một
    pile driving pontoon
    thiết bị đóng cọc nổi (trên xà lan)
    pile driving rig
    giàn đóng cọc
    pile driving rig
    tổ máy đóng cọc
    pile driving speed
    tốc độ đóng cọc
    pile field
    khu vực đóng cọc
    pile formula
    công thức đóng cọc
    pile groin
    biển đóng cừ
    pile groin
    đập chắn sóng đóng cọc
    pile group
    đóng cọc
    pile groyne
    biển đóng cừ
    pile groyne
    đập chắn sóng đóng cọc
    pile helmet
    mũ đóng cọc (phòng hộ)
    pile jacking
    sự đóng cọc bằng kích
    pile ram
    búa đóng cọc
    pile sheathing
    sự đóng cọc tấm
    pile sheeting
    đóng cóc ván
    pile situation plan
    sơ đồ tình huống đóng cọc
    pile situation plan
    sơ đồ vị trí đóng cọc
    pile stoppage point
    giới hạn khi đóng cọc
    pile storage
    kho xếp đống
    pile sucking-in
    sự mút cọc (khí đóng cọc)
    pile trench storage
    kho xếp đống hào
    pile trestle storage
    kho xếp đống giá đỡ
    pile tunnel storage
    kho xếp đống hầm
    pile up
    chất đống
    pile winch
    tời đóng cọc
    pile with driven cap
    cọc có mũ đóng
    pile-driver
    búa đóng cọc
    pile-driver
    máy đóng cọc
    pile-driver for cast-in-place
    máy đóng cọc đúc tại chỗ
    pile-driver working platform
    bệ búa đóng cọc
    pile-driving equipment
    thiết bị đóng cọc
    pile-driving hammer
    búa đóng cọc
    pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
    búa đóng cọc
    pile-driving plant
    máy đóng cọc
    pile-driving record (-sheet)
    nhật ký đóng cọc
    pneumatic pile driving plant
    dàn đóng cọc kiểu không khí nén
    pontoon pile driving plant
    dàn đóng cọc trên xà lan
    ram steam pile driver
    máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
    rebound of pile
    bật lên (trong quá trình đóng)
    refusal of pile
    độ chối đóng cọc
    resonant pile driver
    giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng
    ringing pile engine
    búa tay đóng cọc
    ringing pile engine bus
    búa tay đóng cọc
    roadside pile bank
    bờ đóng cọc cừ ven đường
    rock pile
    đống đá đào
    rotary type pile driving plant
    giàn đóng cọc kiểu xoay
    rotaty type pile driving plant
    máy đóng cọc kiểu quay
    self-propelled pile driver
    máy đóng cọc tự hành
    sheet pile driver
    thiết bị đóng cọc
    sheet pile driving equipment
    thiết bị đóng cọc
    sheet pile driving equipment
    thiết bị đóng cọc màn cừ
    sheet pile hammer
    búa đóng cọc cừ
    sheet pile vibratory driver
    máy đóng cọc tấm kiểu rung
    single-acting pile hammer
    búa đóng cọc một tác dụng
    sinking pile by water jet
    sự đóng cọc bằng tia nước phụt
    slewing pile driver
    máy đóng cọc kiểu quay
    spur pile driving
    đóng cọc xiên
    steam pile driving plant
    máy hơi đóng cọc
    surge pile
    đống đá
    surge pile
    đống trộn vữa
    surge pile
    đống vật liệu rời
    swiveling pile driver
    máy đóng cọc xoay tròn
    to drive a pile
    đóng cọc
    universal frame-type light pile driving plant
    giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
    universal frame-type pile driving plant
    giàn đóng cọc thông dụng
    vibrating pile driver
    máy đóng cọc kiểu rung
    vibration pile driver
    máy đóng cọc kiểu rung
    vibrator pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    vibratory pile driving
    sự đóng cọc kiểu rung
    vibratory pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    đóng cọc
    common pile driver
    vồ đóng cọc bằng tay
    compressed air pile driving plant
    búa hơi đóng cọc
    diesel pile driving hammer
    búa đóng cọc động cơ điezen
    diesel pile driving plant
    giàn đóng cọc động cơ điezen
    driving additional pile
    đóng cọc thêm
    drop hammer pile driver
    máy đóng cọc kiểu búa rơi
    drop pile hammer
    búa thả đóng cọc
    floating pile drive
    máy đóng cọc nổi
    floating pile driver
    máy đóng cọc nổi
    floating pile driving plant
    giàn đóng cọc nổi
    foundation pile driving plant
    búa đóng cọc
    frame type pile driver plant for driving in row arrangement
    máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
    hydraulic pile driver
    máy đóng cọc kiểu thủy lực
    hydraulic pile driving
    sự đóng cọc kiểu thủy lực
    impact pile driving
    sự đóng cọc
    inclined pile driver
    máy đóng cọc nghiêng
    mobile crane with pile driver
    máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
    pendulum pile driver
    máy đóng cọc kiểu con lắc
    pile drawer
    máy đóng cọc
    pile drive
    giá búa đóng cọc
    pile drive
    máy đóng cọc
    pile driver
    búa đóng cọc
    pile driver
    giàn đóng cọc
    pile driver
    máy (búa) đóng cọc
    pile driver
    máy đóng cọc
    pile driver operator
    thợ điều khiển búa đóng cọc
    pile driving
    sự đóng cọc
    pile driving by vibration
    sự đóng cọc bằng phương pháp rung
    pile driving formula
    công thức đóng cọc
    pile driving frame
    khung đóng cọc
    pile driving hammer
    búa đóng cọc
    pile driving machinery
    máy đóng cọc
    pile driving plant
    thiết bị đóng cọc
    pile driving plant for driving in row arrangement
    giàn đóng cọc từng hàng một
    pile driving pontoon
    thiết bị đóng cọc nổi (trên xà lan)
    pile driving rig
    giàn đóng cọc
    pile driving rig
    tổ máy đóng cọc
    pile driving speed
    tốc độ đóng cọc
    pile field
    khu vực đóng cọc
    pile formula
    công thức đóng cọc
    pile groin
    đập chắn sóng đóng cọc
    pile groyne
    đập chắn sóng đóng cọc
    pile helmet
    mũ đóng cọc (phòng hộ)
    pile jacking
    sự đóng cọc bằng kích
    pile ram
    búa đóng cọc
    pile sheathing
    sự đóng cọc tấm
    pile sheeting
    đóng cóc ván
    pile situation plan
    sơ đồ tình huống đóng cọc
    pile situation plan
    sơ đồ vị trí đóng cọc
    pile stoppage point
    giới hạn khi đóng cọc
    pile sucking-in
    sự mút cọc (khí đóng cọc)
    pile winch
    tời đóng cọc
    pile-driver
    búa đóng cọc
    pile-driver
    máy đóng cọc
    pile-driver for cast-in-place
    máy đóng cọc đúc tại chỗ
    pile-driver working platform
    bệ búa đóng cọc
    pile-driving equipment
    thiết bị đóng cọc
    pile-driving hammer
    búa đóng cọc
    pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
    búa đóng cọc
    pile-driving plant
    máy đóng cọc
    pile-driving record (-sheet)
    nhật ký đóng cọc
    pneumatic pile driving plant
    dàn đóng cọc kiểu không khí nén
    pontoon pile driving plant
    dàn đóng cọc trên xà lan
    ram steam pile driver
    máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
    refusal of pile
    độ chối đóng cọc
    resonant pile driver
    giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng
    ringing pile engine
    búa tay đóng cọc
    ringing pile engine bus
    búa tay đóng cọc
    roadside pile bank
    bờ đóng cọc cừ ven đường
    rotary type pile driving plant
    giàn đóng cọc kiểu xoay
    rotaty type pile driving plant
    máy đóng cọc kiểu quay
    self-propelled pile driver
    máy đóng cọc tự hành
    sheet pile driver
    thiết bị đóng cọc
    sheet pile driving equipment
    thiết bị đóng cọc
    sheet pile driving equipment
    thiết bị đóng cọc màn cừ
    sheet pile hammer
    búa đóng cọc cừ
    sheet pile vibratory driver
    máy đóng cọc tấm kiểu rung
    single-acting pile hammer
    búa đóng cọc một tác dụng
    sinking pile by water jet
    sự đóng cọc bằng tia nước phụt
    slewing pile driver
    máy đóng cọc kiểu quay
    spur pile driving
    đóng cọc xiên
    steam pile driving plant
    máy hơi đóng cọc
    swiveling pile driver
    máy đóng cọc xoay tròn
    universal frame-type light pile driving plant
    giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
    universal frame-type pile driving plant
    giàn đóng cọc thông dụng
    vibrating pile driver
    máy đóng cọc kiểu rung
    vibration pile driver
    máy đóng cọc kiểu rung
    vibrator pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    vibratory pile driving
    sự đóng cọc kiểu rung
    vibratory pile hammer
    búa đóng cọc kiểu rung
    đóng cừ
    pile groin
    biển đóng cừ
    pile groyne
    biển đóng cừ
    đóng gói
    đóng kiện
    lò phản ứng
    atomic pile
    lò phản ứng nguyên tử
    nuclear pile
    lò phản ứng hạt nhân
    slab pile
    lò phản ứng dùng tấm nhiên liệu (hạt nhân)
    lông tơ
    pin

    Kinh tế

    đánh đống
    đống
    xếp thành đống

    Nguồn khác

    • pile : Corporateinformation

    Cơ - Điện tử

    Cọc, cột, pin, (v) chất đống, xếp đống, đóng cóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X