-
(Khác biệt giữa các bản)(→song song)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'pærəlel</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:16, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
vĩ tuyến
Giải thích VN: Đường vòng quanh quả đất theo chiều ngang tại một vĩ độ nhất định. Đường xích đạo là một vĩ tuyến tại vĩ độ 0. Các vĩ độ tính từ 0 đến 90 o Bắc và từ 0 đến 90 o Nam so với đường xích đạo.
- parallel circle
- đường tròn vi tuyến (của mặt tròn xoay)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đồng thời
- parallel construction method
- phương pháp thi công đồng thời
- parallel execution of building operations
- sự thi công đồng thời
- parallel processing
- sự xử lý đồng thời
- parallel run
- sự hoạt động đồng thời
- parallel search storage
- bộ nhớ tìm kiếm đồng thời
nối song song
- anti-parallel lines
- các đường nối song song
- connected in parallel
- được nối song song
- parallel circuit
- mạch nối song song
- parallel connection
- kết nối song song
- parallel connection
- đường nối song song
- parallel connection
- mạch nối song song
- parallel connection
- sự kết nối song song
- parallel connector
- bộ nối song song
- parallel coupling
- sự ghép nối song song
- parallel interface
- khớp nối song song
- parallel interface
- ghép nối song song
song song
Giải thích VN: Hai mạch được gọi là mắc song song khi chúng được nối sao cho bất kỳ dòng điện nào cũng được chia làm hai phần. Hai máy điện hay bộ biến áp hoặc pin được gọi là mắc song song khi các cực đồng cực được nối với nhau.
- anti-parallel
- đối song song
- anti-parallel lines
- các đường nối song song
- bit parallel
- truyền song song bit
- bit parallel form
- dạng song song bit
- bit-parallel transfer
- sự chuyển bit song song
- centronics parallel interface
- giao diện song song centronics
- Co-Processing Node Architecture for Parallel Systems (CNAPS)
- kiến trúc nút đồng xử lý cho các hệ thống song song
- coarse-grain parallel processing
- bộ xử lý song song thô
- connect in parallel
- nối song song
- connect in parallel
- mắc song song
- connected in parallel
- được mắc song song
- connected in parallel
- được nối song song
- connected in parallel
- mạch đấu song song
- connection in parallel
- nối song song
- connection in parallel
- mắc song song
- connection in parallel
- sự ghép song song
- couple in parallel
- ghép đôi song song
- enhanced parallel interface
- giao diện song song nâng cấp
- enhanced parallel port (EPP)
- cổng song song cải tiến
- equivalent parallel resistance
- điện trở song song tương đương
- fine-grain parallel processing
- sự xử lý song song hạt-mịn
- functional parallel programming (FP2)
- sự lập trình chức năng song song
- functional parallel programming (FP2)
- sự lập trình hàm song song
- geodesic parallel coordinates
- tọa độ song song trắc địa
- harbour with parallel jetties
- cảng có đê chắn sóng song song
- High Performance Parallel Interface (HPPI)
- giao diện song song hiệu năng cao
- HIPPI (HighPerformance Parallel Interface)
- giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI
- HIPPI (High-Performance Parallel Interface)
- giao diện song song hiệu suất cao
- main reinforcement parallel to traffic
- cốt thép chính song song hướng xe chạy
- massively parallel computer
- máy tính song song lớn
- massively parallel processing (MPP)
- sự xử lý song song hàng loạt
- measured parallel to [[]]...
- được đo song song với ...
- MPP (massivelyparallel processing)
- sự xử lý song song hàng loạt
- non-parallel chord truss
- dàn có biên không song song
- oblique parallel projection
- phép chiếu song song nghiêng
- paralation (parallelrelation)
- hệ thức song song
- paralation (parallelrelation)
- quan hệ song song
- parallel absorbent baffle
- lá chắn hấp thụ song song
- parallel access
- sụ truy nhập song song
- parallel access
- sự truy nhập song song
- parallel access
- truy cập song song
- parallel accumulator
- bộ cộng song song
- parallel accumulator
- bộ tích lũy song song
- parallel action locking pliers
- kìm khóa miệng song song
- parallel adder
- bộ cộng song song
- parallel addition
- cộng song song
- parallel addition
- phép cộng song song
- parallel algorithm
- thuật toán song song
- parallel annotation
- ghi chú song song
- Parallel Applications development Environment (PADE)
- môi trường phát triển ứng dụng song song
- parallel arithmetic
- số học song song
- parallel arrangement
- cách bố trí song song
- parallel arrangement
- cách mắc song song
- parallel arrangement
- mắc song song
- parallel arrangement
- sự bố trí song song
- parallel axiom
- tiên đề đường song song
- parallel axis theorem
- định lí dời trục song song
- parallel axis theorem
- định lý dời trục song song
- parallel band
- vùng song song
- parallel buffer
- bộ đệm song song
- parallel by character
- song song từng ký tự
- parallel cable
- cáp song song
- parallel cable connector
- bộ nối cáp song song
- parallel cable roof system
- hệ mái dây song song
- parallel capacitor
- tụ (điện) mắc song song
- parallel capacitor
- tụ song song
- parallel card
- cạc song song
- parallel card
- tấm mạch song song
- parallel card reader
- bộ đọc bìa song song
- parallel card reader
- thiết bị đọc phiếu song song
- parallel carrier
- bộ tốc song song
- parallel channel
- kênh song song
- Parallel Channel (PCH)
- kênh song song
- parallel chord truss
- giàn có các biên song song
- parallel circuit
- mạch nối song song
- parallel circuit
- mạch song song
- parallel circuit
- mạch điện song song
- parallel circuit
- mạch ghép song song
- parallel clamp
- cái kẹp song song
- parallel columns
- các cột song song
- parallel communications
- truyền thông song song
- parallel computation
- sự tính toán song song
- parallel computer
- máy tính song song
- parallel computing
- sự tính toán song song
- parallel connected
- mạch đấu song song
- parallel connection
- kết nối song song
- parallel connection
- đường nối song song
- parallel connection
- ghép song song
- parallel connection
- nối song song
- parallel connection
- mạch nối song song
- parallel connection
- mắc song song
- parallel connection
- sự bố trí song song
- parallel connection
- sự kết nối song song
- parallel connector
- bộ nối song song
- parallel conversion
- sự biến đổi song song
- parallel conversion
- sự chuyển đổi song song
- parallel converter
- bộ chuyển song song
- parallel coordinates
- tọa độ song song
- parallel coupling
- sự ghép nối song song
- parallel cut
- lỗ cắt song song trong các vụ nổ
- parallel data field
- trường dữ liệu song song
- Parallel Data Processor (PDP)
- bộ xử lý dữ liệu song song
- parallel data transmission
- sự truyền dữ liệu song song
- parallel device
- thiết bị song song
- parallel digital computer
- máy tính số song song
- parallel digital signal
- tín hiệu số song song
- parallel displacement
- dịch chuyển song song
- parallel displacement
- phép dời chỗ song song
- parallel divider chain
- chuỗi bộ chia mạch song song
- parallel dot character
- ký tự điểm song song
- parallel drilling method
- phương pháp khoan song song
- parallel element
- phần tử song song
- parallel element-processing ensemble (PEPE)
- bộ xử lý phần tử song song
- parallel entry
- lò dọc song song
- parallel execution
- sự thực hiện song song
- parallel execution of building operations
- sự thi công song song
- parallel extended routes
- đường truyền mở rộng song song
- parallel fault
- đứt gãy song song
- parallel feed
- sự đẩy song song
- parallel feed
- tiếp điện song song
- parallel feeder
- dây cấp điện song song
- parallel feeder
- dây tải điện song song
- parallel feeder
- phidơ song song
- parallel feeding of. Vats
- sự cấp nước song song các bể
- parallel flow
- dòng chảy song song
- parallel flow
- dòng điện song song
- parallel flow
- dòng song song
- parallel flow heat transfer
- truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song
- parallel fold
- nếp uốn song song
- parallel forces
- các lực song song
- parallel form
- dạng song song
- parallel full adder
- bộ cộng toàn phần song song
- parallel full subtracter
- bộ trừ toàn phần song song
- parallel gears
- bánh răng song song
- parallel girder
- dầm có biên song song
- parallel girder
- giàn mạ song song
- parallel girder
- rầm mạ song song
- parallel gluing
- sự gắn song song
- parallel guide
- huớng dẫn song song
- parallel gutter
- máng song song (ở toàn nhà)
- parallel haft subtracter
- bộ trừ bán phần song song
- parallel half adder
- bộ cộng bán phần song song
- parallel hole
- lỗ song song
- parallel impedance
- trở kháng song song
- parallel importing
- nhập khẩu song song
- parallel importing
- sự nhập song song
- parallel in three tubes
- mạch ba ống song song
- Parallel In, Parallel Out (PIPO)
- vào song song/ra song song
- parallel input /output
- nhập/xuất song song
- parallel input /output
- vào /ra song song
- parallel input serial output (PISO)
- nhập song song xuất nối tiếp
- parallel input-parallel output (PIPO)
- nhập song song-xuất song song
- parallel input-parallel output (PIPO)
- nhập-xuất song song
- parallel input/output
- nhập/ xuất song song
- parallel input/output
- vào/ ra song song
- Parallel Input/Output, Processor Input/Output (PIO)
- đầu vào/đầu ra song song, đầu vào/đầu ra của bộ xử lý
- parallel instruction execution
- sự thực hiện lệnh song song
- parallel interface
- khớp nối song song
- parallel interface
- ghép nối song song
- parallel interface
- giao diện song song
- parallel interface
- giao tiếp song song
- parallel jetties
- đê chắn sóng song song
- parallel key
- then song song
- parallel knob
- nút song song
- parallel knot
- nút song song
- parallel lay
- sự sắp đặt song song
- parallel line
- đường dây song song
- parallel line
- dường thẳng song song
- Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
- Giao thức đường dây Internet song song
- parallel lines
- các đường thẳng song song
- parallel links
- các liên kết song song
- parallel loan
- vay song song
- parallel machine
- máy tác động song song
- parallel memory
- bộ nhớ song song
- parallel migration
- sự dịch chuyển song song
- parallel milling cutter
- dao phay song song
- parallel misalignment
- độ không song song
- parallel mode
- chế độ song song
- parallel mode
- kiểu song song
- parallel modulation
- sự điều biến song song
- parallel motion
- chuyển động song song
- parallel mounting
- sự lắp ráp song song
- parallel mouse
- chuột song song
- parallel mouse adaptor
- bộ thích ứng chuột song song
- parallel multiplier
- bộ nhân song song
- parallel multiplier
- bộ phận song song
- parallel nicol
- nicon song song
- parallel of Clifford
- đường song song Clifơt
- parallel offset
- sự dịch chuyển song song
- parallel operation
- làm việc song song
- parallel operation
- sự hoạt động song song
- parallel operation
- sự vận hành song song
- parallel operation
- thao tác song song
- parallel operation
- vận hành song song
- parallel padding
- đệm song song
- parallel perspective
- phép phối cảnh song song
- parallel perspectives
- phối cảnh song song
- parallel phase resonance
- sự cộng hưởng pha song song
- parallel planes
- các mặt phẳng song song
- parallel polarized wave
- sóng phân cực song song
- parallel poll
- thăm dò song song
- parallel port
- cổng song song
- parallel port
- giao diện song song
- Parallel Port (PP)
- cổng song song
- parallel positioning
- định vị song song
- parallel print (PP)
- in song song
- parallel printer
- máy in song song
- parallel processing
- sự xử lý song song
- parallel processor
- bộ xử lý song song
- parallel programming
- sự lập trình song song
- parallel projection
- phép chiếu song song
- parallel random access machine (PRAM)
- máy truy nhập ngẫu nhiên song song
- Parallel Random Access Machine (PRAM)
- thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
- parallel reamer
- mũi doa song song
- parallel rectifier
- bộ chỉnh lưu song song
- parallel reduction
- sự thu gọn song song
- parallel relation (paralation)
- hệ thức song song
- parallel relation (paralation)
- quan hệ song song
- parallel representation
- biểu diễn song song
- parallel representation
- sự biểu diễn song song
- parallel representation
- sự trình bày song song
- parallel resistance
- điện trở song song
- parallel resistance formula
- công thức trở kháng song song
- parallel resonance
- sự cộng hưởng song song
- parallel resonant frequency
- tần số cộng hưởng song song
- parallel rule
- thước đo song song
- parallel run
- chạy song song
- parallel run
- sự chạy song song
- parallel running
- chạy song song
- parallel scanning
- sự quét song song
- parallel search storage
- bộ nhớ tìm kiếm song song
- parallel sections
- tiết diện song song
- parallel sessions
- kỳ tác vụ song song
- parallel sessions
- giao tiếp song song
- parallel shank
- chuôi song song
- parallel shot
- sự nổ mìn song song
- parallel slide valve
- van song song
- parallel slot
- rãnh song song
- parallel spark gaps
- các khe đánh lửa song song
- parallel storage
- bộ lưu trữ song song
- parallel storage
- bộ nhớ song song
- parallel structure
- cấu trúc song song
- parallel surfaces
- các mặt song song
- parallel swivel bench vice
- ê tô kiểu mỏ cặp song song
- parallel swivel bench vice
- ê tô kiểu mỏ cặp song song (trên bàn thợ mộc)
- parallel synchronous
- hệ đồng bộ song song
- parallel system
- hệ thống song song
- parallel texture
- cấu tạo song song
- parallel thread
- ren song song
- parallel transfer
- sự chuyển song song
- parallel transfer
- sự truyền song song
- parallel transference
- sự chuyển đổi song song
- parallel transformation
- biến đổi song song
- parallel translation
- tịnh tiến song song
- parallel transmission
- sự truyền song song
- parallel transmission
- truyền song song
- parallel transmission groups
- các nhóm truyền song song
- parallel transport
- phép trượt song song
- parallel tunnelling
- sự đào lò song song
- parallel unconformity
- không chỉnh hợp song song
- parallel valves
- các xú páp đặt song song (hút và thải)
- parallel vibrations
- dao động song song
- parallel vice
- ê tô song song
- Parallel Virtual Machine (PVM)
- máy ảo song song
- Parallel Visualization Server (PVS)
- server hiện hình song song
- parallel waves
- tác sóng song song
- parallel wire unit
- cấu kiện dảnh song song
- parallel wires
- dây dẫn song song
- parallel-chord girder
- dầm cánh song song
- parallel-connected
- được đấu song song
- parallel-flange beam
- dầm cánh song song
- parallel-jaw tong
- kìm hàm song song
- parallel-plane
- phẳng song song
- parallel-plate capacitor
- tụ điện bản song song
- parallel-plate capacitor
- tụ điện có phiến song song (tụ điện phẳng)
- parallel-plate waveguide
- dải dẫn sóng song song
- parallel-resonant circuit
- mạch cộng hưởng song song
- parallel-roller journal bearing
- ổ đỡ đũa song song
- parallel-serial computer
- máy tính song song-nối tiếp
- parallel-shank tool
- dao cán song song
- parallel-shank tool
- dao thân song song
- parallel-sided plate
- bản (hai) mặt song song
- parallel-T bridge
- cầu T song song
- parallel-T network
- cầu chữ T song song
- parallel-T network
- mạng T song song
- parallel-tuned circuit
- mạch điều hưởng song song
- parallel-vane attenuator
- bộ suy giảm cánh song song (viba)
- parallel-wire line
- đuờng dây song song
- parallel-wire line
- đường truyền song song
- parallel-wound yarn
- sợi quấn song song
- PDF (Paralleldata field)
- trường dữ liệu song song
- PEPE (parallelelement-processing ensemble)
- bộ xử lý phần tử song song
- PIPO (parallelinput-parallel output)
- nhập song song-xuất song song
- PISO (parallelinput serial output)
- nhập song song-xuất nối tiếp
- plane parallel waves
- sóng song song phẳng (từ nguồn ở xa)
- PP (parallelprint)
- in song song
- PRAM (parallelrandom access machine)
- máy truy cập ngẫu nhiên song song
- Principles and Practice Of Parallel Programming (PPOPP)
- các nguyên tắc và thực tế của lập trình song song
- pseudo-parallel planes
- mặt phẳng giả song song
- reluctances in parallel
- từ trở mắc song song
- retrospective parallel running
- chạy song song hồi tưởng
- right-angled parallel projection
- phép chiếu song song vuông góc
- run parallel
- chạy song song
- Serial in , parallel out (SIPO)
- vào nối tiếp , ra song song
- serial input-parallel output (SIPO)
- nhập nối tiếp-xuất song song
- serial input-parallel output (SIPO)
- vào nối tiếp-ra song song
- serial-parallel
- nối tiếp-song song
- serial-parallel converter
- bộ chuyển đổi (dữ liệu) từ nối tiếp sang song song
- serial-parallel converter
- bộ chuyển nối tiếp-song song
- series parallel
- nối tiếp song song
- series-parallel
- nối tiếp-song song
- series-parallel circuit
- mạch nối tiếp-song song
- series-parallel connection
- mắc nối tiếp-song song
- series-parallel connection
- phương pháp đấu nối tiếp-song song
- series-parallel connection
- sự mắc nối tiếp-song song
- series-parallel control
- điều khiển nối tiếp-song song (động cơ)
- series-parallel converter
- bộ đổi nối tiếp-song song
- series-parallel starting
- mở máy nối tiếp-song song
- series-parallel switch
- chuyển mạch nối tiếp-song song
- series/parallel connection
- dấu dây nối tiếp/song song
- series/parallel control
- điều chỉnh nối tiếp/song song
- Shared Memory Parallel Computer (SMPC)
- máy tính song song có bộ nhớ dùng chung
- SIPO (serialinput-parallel output)
- nhập nối tiếp-xuất song song
- SIPO (serialinput-parallel output)
- vào nối tiếp-ra song song
- square parallel keys
- then vuông song song
- system of parallel forces
- lực song song
- system of parallel forces
- hệ lực song song
- to make parallel
- kẻ đường song song
- to make parallel
- làm cho song song
- truss with parallel chords
- giàn cánh biên song song
- truss with parallel chords
- giàn có biên song song
- truss with parallel chords
- giàn biên song song
- trussed arch with parallel booms
- giàn vòm có biên song song
- weld in parallel shear
- mối hàn song song với lực cắt
- Windows Parallel Virtual Machine (WPVM)
- Thiết bị ảo song song của Windows
- ZAPP (zeroassignment parallel processor)
- bộ xử lý song song gán zero
- zero assignment parallel processor (ZAPP)
- bộ xử lý song song gán zero
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Similar, corresponding, congruent, analogous,analogic(al), correspondent, like, matching, homologous,coordinate, equivalent, coequal, proportional, proportionate,pari passu, mutatis mutandis, in proportion, uniform;contemporary or cotemporary, contemporaneous or cotemporaneous:The situation in Northern Ireland could be compared with aparallel situation in Lebanon.
Analogue, match, homologue, equivalent, complement,counterpart, equal, coequal: Campbell found many parallelsamong the legendary heroes of other cultures. 3 analogy,parallelism, equivalence, complementarity, relationship,kinship, correspondence, resemblance, likeness, similarity,symmetry, equality, coequality, parity, correlation; proportion,balance, equiponderance, equipoise, counterbalance, offset: Onecan draw parallels between the human arm, the fish's fin, andthe bird's wing. By way of parallel, consider the flood in theBible and that in the Gilgamesh epic.
Correspond to or with, match, equate to or with, belikened to, correlate to or with, compare with or to, imitate,repeat, echo, iterate, reiterate, duplicate, follow, agree with;keep pace with, conform (to), balance, set off, offset, even offor up, be accompanied by, coincide with, Colloq jibe with: Inmany respects, your attitudes towards life parallel mine when Iwas your age. A decrease in the rate of inflation supposedlyparallels a rise in interest rates.
Oxford
Adj., n., & v.
A (of lines or planes) side by sideand having the same distance continuously between them. b(foll. by to, with) (of a line or plane) having this relation(to another).
A (of processes etc.) occurringor performed simultaneously. b Computing involving thesimultaneous performance of operations.
(in fullparallel of latitude) Geog. a each of the imaginary parallelcircles of constant latitude on the earth's surface. b acorresponding line on a map (the 49th parallel).
Parallelism n. [F parallŠle f. Lparallelus f. Gk parallelos (as PARA-(1), allelos one another)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ