• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sự phát thanh, sự truyền hình; buổi phát)
    (truyền dẫn)
    Dòng 141: Dòng 141:
    ::[[asynchronous]] [[transmission]]
    ::[[asynchronous]] [[transmission]]
    ::sự truyền dẫn đi bộ
    ::sự truyền dẫn đi bộ
    -
    ::[[automatc]] [[transmission]] [[measure]] equipment-ATME
    +
    ::[[automatic]] [[transmission]] [[measure]] equipment-ATME
    ::máy tự động đo truyền dẫn
    ::máy tự động đo truyền dẫn
    ::[[Automatic]] [[Transmission]] [[Control]] (ATC)
    ::[[Automatic]] [[Transmission]] [[Control]] (ATC)
    Dòng 351: Dòng 351:
    ::Wide-area [[digital]] [[transmission]] [[scheme]] (J2)
    ::Wide-area [[digital]] [[transmission]] [[scheme]] (J2)
    ::Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
    ::Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===

    04:31, ngày 24 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát, sự truyền; sự chuyển giao
    transmission of disease
    sự truyền bệnh
    transmission of order
    sự truyền lệnh
    transmission of news
    sự truyền tin
    transmission of electricity
    sự truyền điện
    transmission from generation to generation
    sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác
    Sự phát thanh, sự truyền hình; buổi phát
    a live transmission from Washington
    truyền hình tại chỗ phát đi từ Washington
    Bộ truyền lực, hộp truyền động (trong xe có động cơ)
    Sự truyền động, sự dẫn động

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp số truyền động
    cross drive transmission
    hộp số truyền động ngang

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ truyền lực
    chục truyền chung

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự gửi
    sự truyền, sự phát

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    máy truyền động
    sự cho qua
    sự chuyển giao

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phát đi

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phát sóng

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    sự truyền dẫn
    adaptive transmission
    sự truyền dẫn analog
    adaptive transmission
    sự truyền dẫn tương tự
    analog data transmission
    sự truyền dẫn dữ kiện analog
    analog data transmission
    sự truyền dẫn dữ liệu analog
    analog transmission
    sự truyền dẫn khởi dừng
    asynchronous transmission
    sự truyền dẫn đi bộ
    bi-directional transmission
    sự truyền dẫn hai chiều
    burst transmission
    sự truyền dẫn bằng gói
    digital transmission
    sự truyền dẫn digital
    digital transmission
    sự truyền (dẫn) số
    group alarm transmission
    sự truyền dẫn báo động nhóm
    live transmission
    sự truyền dẫn sống động
    live transmission
    sự truyền dẫn trực tiếp
    optical transmission
    sự truyền dẫn quang học
    repetitive transmission of a signal
    sự truyền dẫn lặp lại
    simplex transmission
    sự truyền dẫn đơn công
    start-stop transmission
    sự truyền dẫn khởi-dừng
    synchronous transmission
    sự truyền dẫn đồng bộ
    time code transmission
    sự truyền dẫn mã thời gian
    time code transmission
    sự truyền dẫn mã thời giờ
    transmission of group alarms
    sự truyền dẫn báo động của nhóm
    transmission of sound
    sự truyền dẫn âm thanh
    transmission through Earth
    sự truyền dẫn qua mặt đất

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự truyền tải
    electric power transmission
    sự truyền tải điện
    power transmission
    sự truyền tải điện
    transmission of electric power
    sự truyền tải điện năng
    transmission of energy
    sự truyền tải năng lượng

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    truyền dẫn
    adaptive transmission
    sự truyền dẫn analog
    adaptive transmission
    sự truyền dẫn tương tự
    analog data transmission
    sự truyền dẫn dữ kiện analog
    analog data transmission
    sự truyền dẫn dữ liệu analog
    analog transmission
    sự truyền dẫn khởi dừng
    Applied Transmission Technologies (ATT)
    các công nghệ truyền dẫn được áp dụng
    asynchronous transmission
    sự truyền dẫn đi bộ
    automatic transmission measure equipment-ATME
    máy tự động đo truyền dẫn
    Automatic Transmission Control (ATC)
    điều khiển Truyền dẫn tự động
    Automatic Transmission Measurement System (ATMS)
    hệ thống đo truyền dẫn tự động
    Automatic Transmission Measuring Equipment (ATME)
    thiết bị đo thử truyền dẫn tự động
    Automatic Transmission Test and Control circuit (ATTC)
    đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động
    Basic Rate Interface Transmission Equipment (BRITE)
    thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc độ cơ bản
    basic transmission unit
    đơn vị truyền dẫn cơ bản
    Basic Transmission Unit (BTU)
    khối truyền dẫn cơ bản
    bi-directional transmission
    sự truyền dẫn hai chiều
    Blocked Asynchronous Transmission (BLAST)
    truyền dẫn không đồng bộ bị chặn
    Burst Isochronous Transmission (BIT)
    truyền dẫn đẳng thời theo khối
    burst transmission
    sự truyền dẫn bằng gói
    Carrier Transmission Maintenance System (CTMS)
    hệ thống bảo dưỡng truyền dẫn của công ty
    data transmission network
    mạng truyền dẫn dữ liệu
    digital transmission
    sự truyền dẫn digital
    digital transmission
    sự truyền (dẫn) số
    digital transmission system
    hệ thống truyền dẫn digital
    Digital Transmission System (DTS)
    hệ thống truyền dẫn số
    Discontinuous Transmission
    truyền dẫn gián đoạn
    Dispersion Supported Transmission (DST)
    truyền dẫn dựa vào sự tán sắc
    End Of Transmission (EOT)
    kết thúc truyền dẫn
    energy transmission system
    hệ thống truyền dẫn năng lượng
    Fibre Optic Transmission System (FOTS)
    hệ thống truyền dẫn cáp sợi quang
    Full - Duplex Transmission (FDX)
    truyền dẫn song công hoàn toàn
    Global Title Translation/Global Title Transmission (GTT)
    Dịch tiêu đề toàn cầu/Truyền dẫn tiêu đề toàn cầu
    grade of transmission
    chất lượng truyền dẫn
    grade of transmission
    phẩm chất truyền dẫn
    group alarm transmission
    sự truyền dẫn báo động nhóm
    Half-Duplex Transmission Module (X.25) (HDTM)
    môđun truyền dẫn bán song công
    HDSL Transmission Unit (HTU)
    Khối truyền dẫn HDSL
    high speed data transmission system
    hệ thống truyền dẫn dữ liệu cao tố
    Intermediate Transmission Block (ITB)
    khối truyền dẫn trung gian
    International Satellite Transmission Centre (ISTC)
    trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế
    International Transmission Maintenance Centre (ITMC)
    trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế
    live transmission
    sự truyền dẫn sống động
    live transmission
    sự truyền dẫn trực tiếp
    Maximum Transfer Unit/Maximum Transmission Unit (TCP) (MTU)
    Khối truyền tải tối đa /Khối truyền dẫn tối đa
    multi-link transmission group
    nhóm truyền dẫn đa liên kết
    Multi-network Datagram Transmission Protocol (MDTP)
    giao thức truyền dẫn gói dữ liệu đa mạng
    Noise Transmission Impairment (NTI)
    chất lượng truyền dẫn giảm do tạp âm
    optical transmission
    sự truyền dẫn quang học
    quality of transmission
    chất lượng truyền dẫn
    quality of transmission
    phẩm chất truyền dẫn
    Radio Transmission Technologies (RTT)
    các công nghệ truyền dẫn vô tuyến
    receiving end of the transmission system
    đầu thu của hệ thống truyền dẫn
    repetitive transmission of a signal
    sự truyền dẫn lặp lại
    short distance transmission circuit
    mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
    Signal Processing transmission terminals (SPTT)
    các đầu cuối truyền dẫn có xử lý tín hiệu
    simplex transmission
    sự truyền dẫn đơn công
    Single-Sideband Transmission (SST)
    truyền dẫn đơn biên
    Speech Transmission Quality (STQ)
    chất lượng truyền dẫn tiếng nói
    Spread Spectrum Transmission (Wireless) (SST)
    truyền dẫn trải phổ ( vô tuyến )
    start-stop transmission
    sự truyền dẫn khởi-dừng
    synchronous transmission
    sự truyền dẫn đồng bộ
    Synchronous Transmission (SYNTRAN)
    truyền dẫn đồng bộ
    Technical Committee on Transmission and Multiplexing (TC-TM)
    Uỷ ban Kỹ thuật về Truyền dẫn và Ghép kênh
    time code transmission
    sự truyền dẫn mã thời gian
    time code transmission
    sự truyền dẫn mã thời giờ
    Time Division Multiplex System or Transmission Distortion Measuring Set (TDMS)
    Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian, Bộ đo méo truyền dẫn
    Transmission And Connectivity Tester (TACT)
    đồng hồ đo khả năng kết nối và truyền dẫn
    Transmission and Multiplexing (TM)
    truyền dẫn và ghép kênh
    transmission block
    khối truyền dẫn
    transmission breakdown
    sự cố truyền dẫn
    transmission bridge
    cầu truyền dẫn
    transmission characteristic
    đặc tuyến truyền dẫn
    transmission characteristics
    các đặc trưng truyền dẫn
    transmission circuit
    mạch truyền dẫn
    Transmission Control (TC)
    điều khiển truyền dẫn
    Transmission Control Block (TCB)
    khối điều khiển truyền dẫn
    Transmission Control Code (TCC)
    mã điều khiển truyền dẫn
    Transmission Control Protocol (TCP)
    giao thức điều khiển truyền dẫn
    Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
    Giao thức điều khiển truyền dẫn/giao thức Internet
    Transmission Control Unit (TCU)
    khối điều khiển truyền dẫn
    Transmission Convergence (ATM) (TC)
    hội tụ truyền dẫn
    Transmission Convergence Sublayer (TCS)
    lớp con hội tụ truyền dẫn
    transmission efficiency
    hiệu suất truyền dẫn
    transmission equivalent
    đương lượng truyền dẫn
    Transmission Group (SNA) (TG)
    Nhóm truyền dẫn (SNA)
    Transmission Header (TH)
    tiêu đề truyền dẫn
    transmission highway
    đường trục truyền dẫn chính
    Transmission Impairment Measuring Set (TIMS)
    máy đo thử hư hỏng truyền dẫn
    Transmission Level Point (TLP)
    điểm có mức truyền dẫn
    transmission loss
    sự suy giảm truyền dẫn
    transmission loss (telephone)
    suy giảm truyền dẫn (điện thoại)
    transmission loss over the interference path
    sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa
    transmission loss over the interference path
    sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu
    Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
    điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
    transmission medium
    môi trường truyền dẫn
    Transmission Message Unit (TMU)
    khối tin truyền dẫn
    transmission mode
    chế độ truyền dẫn
    transmission network
    mạng truyền dẫn
    transmission node
    nút truyền dẫn
    transmission number
    số hiệu truyền dẫn
    transmission of group alarms
    sự truyền dẫn báo động của nhóm
    transmission of sound
    sự truyền dẫn âm thanh
    transmission path delay
    trễ đường truyền dẫn
    Transmission Path Endpoint (TPE)
    điểm đầu cuối của đường truyền dẫn
    transmission performance
    tác nghiệp truyền dẫn
    Transmission Priority Field (APPN) (TPF)
    Trường ưu tiên truyền dẫn (APPN)
    Transmission Rate In Bits (TRIB)
    tốc độ truyền dẫn tính theo bít
    Transmission Resource Management (TRM)
    quản lý tài nguyên truyền dẫn
    transmission through Earth
    sự truyền dẫn qua mặt đất
    transmission unit
    đơn vị truyền dẫn
    Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
    hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
    Wide-area digital transmission scheme (J2)
    Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ cấu truyền động
    hộp số

    Giải thích VN: Là cơ cấu của hệ thống dẫn động nhận lực (theo dạng quay) từ động cơ và truyền lực tới bánh lái.

    hộp truyền động
    fluid transmission
    hộp truyền động thủy lực
    transmission lock
    khóa (định vị) hộp truyền động
    độ truyền qua (sự) phát rộng
    độ xốp
    đường truyền động
    coaxial transmission line
    đường truyền đồng tâm
    coaxial transmission line
    đường truyền đồng trục
    concentric transmission line
    đường truyền đồng tâm
    concentric transmission line
    đường truyền đồng trục
    uniform transmission line
    đường truyền đồng nhất
    hệ số truyền
    acoustical transmission factor
    hệ số truyền âm
    coefficient (ofheat) transmission)
    hệ số truyền nhiệt
    coefficient (oflight transmission)
    hệ số truyền ánh sáng
    coefficient (ofoverall heat transmission)
    hệ số truyền nhiệt tổng thể
    coefficient (ofthermal transmission)
    hệ số truyền nhiệt
    coefficient of heat transmission
    hệ số truyền nhiệt
    coefficient of thermal transmission
    hệ số truyền nhiệt
    heat transmission coefficient
    hệ số truyền nhiệt
    heating transmission coefficient
    hệ số truyền nhiệt
    load transmission coefficient
    hệ số truyền tải trọng
    sound transmission coefficient
    hệ số truyền âm
    sound transmission coefficient
    hệ số truyền âm thanh
    sound transmission factor
    hệ số truyền âm (thanh)
    thermal coefficient of overall transmission
    hệ số truyền nhiệt tổng
    transmission coefficient
    hệ số truyền (âm thanh)
    transmission coefficient
    hệ số truyền (qua)
    transmission coefficient
    hệ số truyền dẫn
    transmittance (transmissionfactor)
    hệ số truyền (sáng)
    sự chuyển
    data transmission
    sự chuyển dữ liệu
    picture transmission
    sự chuyển hình
    serial transmission
    sự chuyển thông nối
    sự phát
    circularly polarized transmission
    sự phát xạ phân cực tròn
    high-power transmission
    sự phát công suất cao
    interfering transmission
    sự phát thanh giao thoa
    monophonic transmission
    sự phát thanh âm mônô
    monophonic transmission
    sự phát thanh đơn âm
    orthogonal transmission
    sự phát thanh trực giao
    picture transmission
    sự phát hình
    pulse transmission
    sự phát xung
    radio transmission
    sự phát vô tuyến
    re-transmission
    sự phát lại
    simultaneous transmission
    sự phát thanh cùng lúc
    simultaneous transmission
    sự phát thanh đồng thời
    spread spectrum transmission
    sự phát trải phổ
    test transmission
    sự phát thanh thử
    sự phát thanh
    interfering transmission
    sự phát thanh giao thoa
    monophonic transmission
    sự phát thanh âm mônô
    monophonic transmission
    sự phát thanh đơn âm
    orthogonal transmission
    sự phát thanh trực giao
    simultaneous transmission
    sự phát thanh cùng lúc
    simultaneous transmission
    sự phát thanh đồng thời
    test transmission
    sự phát thanh thử
    sự truyền động
    automatic transmission
    sự truyền động tự động
    belt transmission
    sự truyền động kiểu cuaroa
    bevel gear drive or transmission
    sự truyền động vuông góc
    binary synchronous transmission
    sự truyền đồng bộ nhị phân
    chain transmission
    sự truyền động xích
    electric transmission
    sự truyền động bằng điện
    final transmission
    sự truyền động cuối cùng
    gear transmission
    sự truyền động bánh răng
    hydraulic transmission
    sự truyền động thủy lực
    hydrodynamic transmission
    sự truyền động thủy
    mechanical transmission
    sự truyền động cơ khí
    planetary transmission
    sự truyền động hành tinh
    shaft transmission
    sự truyền động kiểu trục
    simultaneous transmission
    sự truyền đồng thời
    synchronous transmission
    sự truyền đồng bộ
    synchronous transmission
    sự truyền đồng bộ (đồng thời)
    sự truyền
    adaptive transmission
    sự truyền dẫn analog
    adaptive transmission
    sự truyền dẫn tương tự
    airborne sound (transmission)
    âm không khí (sự truyền âm)
    analog data transmission
    sự truyền dẫn dữ kiện analog
    analog data transmission
    sự truyền dẫn dữ liệu analog
    analog transmission
    sự truyền dẫn khởi dừng
    analog transmission
    sự truyền tương tự
    anisochronous transmission
    sự truyền không đồng thời
    APT automatic picture transmission)
    sự truyền hình ảnh tự động
    asymmetrical transmission
    sự truyền bất đối xứng
    asynchronous data transmission
    sự truyền dữ liệu dị bộ
    asynchronous transmission
    sự truyền dẫn đi bộ
    asynchronous transmission
    sự truyền không đồng bộ
    audio transmission
    sự truyền âm thanh
    automatic picture transmission (APT)
    sự truyền hình ảnh tự động
    automatic telegraph transmission
    sự truyền điện báo tự động
    automatic transmission
    sự truyền động tự động
    automatic transmission
    sự truyền tự động
    baseband transmission
    sự truyền theo dải nền
    batch file transmission
    sự truyền tập tin bó
    belt transmission
    sự truyền động kiểu cuaroa
    bevel gear drive or transmission
    sự truyền động vuông góc
    bi-direction transmission
    sự truyền hai chiều
    bi-directional transmission
    sự truyền dẫn hai chiều
    binary synchronous transmission
    sự truyền đồng bộ nhị phân
    bipolar transmission
    sự truyền lưỡng cực
    black transmission
    sự truyền đen
    block transmission
    sự truyền khối
    brake force transmission
    sự truyền lực hãm
    burst isochronous transmission
    sự truyền từng khối
    burst transmission
    sự truyền dẫn bằng gói
    burst transmission
    sự truyền gián đoạn
    byte-serial transmission
    sự truyền nối tiếp byte
    cancel transmission (CANTRAN)
    sự truyền hủy ngang
    carrier transmission
    sự truyền sóng mang
    ceiling sound transmission
    sự truyền âm qua trần nhà
    chain transmission
    sự truyền động xích
    clear transmission
    sự truyền rõ (văn bản)
    coded transmission
    sự truyền mã hóa
    coherent transmission
    sự truyền phù hợp
    color transmission
    sự truyền hình màu
    compressed digital transmission
    sự truyền số có nén
    continuous phase PSK transmission
    sự truyền PSK có pha liên tục
    continuously variable transmission (CVT)
    sự truyền biến đổi liên tục
    data transmission
    sự truyền dữ liệu
    digital data transmission
    sự truyền dữ liệu số
    digital transmission
    sự truyền dẫn digital
    digital transmission
    sự truyền (dẫn) số
    directional transmission
    sự truyền trực tiếp
    duplex transmission
    sự truyền hai chiều
    duplex transmission
    sự truyền song công
    electric power transmission
    sự truyền điện năng
    electric power transmission
    sự truyền tải điện
    electric transmission
    sự truyền động bằng điện
    electricity transmission
    sự truyền tải điện năng
    end-or-transmission card
    phiếu kết thúc sự truyền
    end-or-transmission code
    mã kết thúc sự truyền
    energy transmission
    sự truyền công suất
    energy transmission
    sự truyền năng lượng
    facsimile transmission
    sự truyền fax
    facsimile transmission
    sự truyền báo ảnh
    fiber optic transmission
    sự truyền bằng sợi quang
    fiberoptic transmission
    sự truyền bằng cáp quang
    fibr eoptic transmission
    sự truyền bằng sợi quang
    fibreoptic transmission
    sự truyền bằng cáp quang
    final transmission
    sự truyền động cuối cùng
    flanking transmission of sound
    sự truyền âm trên phương ngang
    frequency-shift transmission
    sự truyền dịch tần số
    gear transmission
    sự truyền động bánh răng
    GFT (grantfunctional transmission)
    sự truyền chức năng cho phép
    group alarm transmission
    sự truyền dẫn báo động nhóm
    heat transmission
    sự truyền nhiệt
    heat transmission by conductivity
    sự truyền nhiệt dẫn truyền
    heat transmission by conductivity
    sự truyền nhiệt nhờ tính dẫn nhiệt
    heat transmission by convection
    sự truyền nhiệt do tính đối lưu
    heat transmission [transport
    sự truyền nhiệt
    heating transmission
    sự truyền nhiệt
    hydraulic transmission
    sự truyền động thủy lực
    hydraulic transmission
    sự truyền thủy lực
    hydrodynamic transmission
    sự truyền động thủy
    image transmission
    sự truyền hình ảnh
    impulse transmission
    sự truyền xung
    infrared transmission
    sự truyền bằng hồng ngoại
    interrupted isochronous transmission
    sự truyền đẳng thời bị ngắt
    isochronous transmission
    sự truyền đẳng thời
    lateral sound transmission
    sự truyền âm ngang
    live transmission
    sự truyền dẫn sống động
    live transmission
    sự truyền dẫn trực tiếp
    loop transmission
    sự truyền theo mạch vòng
    low-speed transmission
    sự truyền chậm
    maximum power transmission
    sự truyền công suất cực đại
    mechanical transmission
    sự truyền động cơ khí
    microwave transmission
    sự truyền (bằng) vi ba
    microwave transmission
    sự truyền sóng cực ngắn
    microwave transmission
    sự truyền vi sóng
    moisture vapour transmission
    sự truyền ẩm
    monochrome transmission
    sự truyền đơn sắc
    multichannel transmission
    sự truyền đa kênh
    multidrop transmission
    sự truyền nhiều trạm
    multilevel transmission
    sự truyền nhiều mức
    multipath transmission
    sự truyền nhiều đường
    multiple transmission
    sự truyền đa phân
    multiplex transmission
    sự truyền dồn kênh
    multiplex transmission
    sự truyền đa bội
    multiplex transmission
    sự truyền đa công
    natural transmission
    sự truyền tự nhiên
    negative transmission
    sự truyền âm
    network transmission
    sự truyền mạng
    neutral transmission
    sự truyền trung tính
    non simultaneous transmission
    sự truyền không đồng thời
    nonsynchronous transmission
    sự truyền không đồng bộ
    one-way transmission
    sự truyền đơn công
    one-way transmission
    sự truyền một chiều
    open-wire transmission
    sự truyền bằng dây trần
    optical fiber transmission
    sự truyền bằng sợi quang
    optical fibre transmission
    sự truyền bằng sợi quang
    optical transmission
    sự truyền dẫn quang học
    optical transmission
    sự truyền quang
    packet transmission
    sự truyền gói tin
    packet transmission
    sự truyền bó tin
    packet transmission
    sự truyền theo bó
    parallel data transmission
    sự truyền dữ liệu song song
    parallel transmission
    sự truyền song song
    physical transmission
    sự truyền vật lý
    planetary transmission
    sự truyền động hành tinh
    point-to-point transmission
    sự truyền điểm nối điểm
    polar transmission
    sự truyền có cực
    positive transmission
    sự truyền dương
    power transmission
    sự truyền năng lượng
    power transmission
    sự truyền tải điện
    pressure transmission
    sự truyền áp lực
    radio transmission
    sự truyền vô tuyến
    repetitive transmission of a signal
    sự truyền dẫn lặp lại
    request functional transmission (RFT)
    sự truyền theo chức năng yêu cầu
    RFT (requestfunctional transmission)
    sự truyền theo chức năng yêu cầu
    satellite transmission
    sự truyền qua vệ tinh
    selective transmission
    sự truyền chọn lọc
    serial transmission
    sự truyền nối tiếp (tuần tự)
    serial transmission
    sự truyền tuần tự
    shaft transmission
    sự truyền động kiểu trục
    signal transmission
    sự truyền tín hiệu
    simplex transmission
    sự truyền dẫn đơn công
    simplex transmission
    sự truyền đơn công
    simplex transmission
    sự truyền một chiều
    simultaneous transmission
    sự truyền đồng thời
    single sideband transmission
    sự truyền dải biên đơn
    single-current transmission
    sự truyền dòng đơn
    sound transmission
    sự truyền âm
    sound transmission
    sự truyền âm thanh
    sound transmission by indirect
    sự truyền âm theo đường vòng
    spread spectrum transmission
    sự truyền phổ rộng
    start-stop transmission
    sự truyền dẫn khởi-dừng
    start-stop transmission
    sự truyền khởi-dừng
    static picture transmission
    sự truyền hình ảnh tĩnh
    store-and-forward transmission
    sự truyền nhớ và chuyển
    stream data transmission
    sự truyền dữ liệu theo luồng
    stress transmission
    sự truyền áp lực
    suppressed carrier transmission
    sự truyền triệt sóng mang
    synchronous data transmission
    sự truyền dữ liệu đồng bộ
    synchronous transmission
    sự truyền dẫn đồng bộ
    synchronous transmission
    sự truyền đồng bộ
    synchronous transmission
    sự truyền đồng bộ (đồng thời)
    test transmission
    sự truyền thử
    text transmission
    sự truyền văn bản
    thermal transmission
    sự truyền nhiệt
    time code transmission
    sự truyền dẫn mã thời gian
    time code transmission
    sự truyền dẫn mã thời giờ
    total heat transfer (transmission)
    sự truyền nhiệt tổng
    transmission lag
    sự truyền trễ
    transmission of electric power
    sự truyền tải điện năng
    transmission of electricity
    sự truyền lực
    transmission of energy
    sự truyền tải năng lượng
    transmission of group alarms
    sự truyền dẫn báo động của nhóm
    transmission of moments
    sự truyền mô men
    transmission of pressure
    sự truyền áp lực
    transmission of sound
    sự truyền âm thanh
    transmission of sound
    sự truyền dẫn âm thanh
    transmission through Earth
    sự truyền dẫn qua mặt đất
    trasminor transmission
    sự truyền ứng suất
    two-way transmission
    sự truyền hai chiều
    unidirectional transmission
    sự truyền đơn hướng
    unidirectional transmission
    sự truyền một chiều
    vapor transmission
    sự truyền hơi nước
    video transmission
    sự truyền video
    voice transmission
    sự truyền tiếng nói
    wave transmission
    sự truyền sóng
    white transmission
    sự truyền trắng
    wideband transmission
    sự truyền dải rộng
    wireless data transmission
    sự truyền dữ liệu vô tuyến
    sự truyền phát

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chuyển giao (một kiện hàng, một bức điện..)
    sự chuyển giao (một kiện hàng, một bức điện...)
    sự truyền
    data transmission
    sự truyền đạt số liệu
    facsimile transmission
    sự truyền fax
    heat transmission
    sự truyền âm
    thermal transmission
    sự truyền nhiệt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Transfer, transference, transferral, transferring,conveyance, carrying, moving, movement, transportation,transport, transporting, forwarding, shipping, shipment,sending, transmittal, transmitting, dispatch or despatch,dispatching or despatching: We were unable to arrange for thetransmission of the papers in time for the meeting. 2 broadcast,broadcasting, sending, telecasting, dissemination,communication: Transmission of the new programmes begins nextyear.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of transmitting; the state of beingtransmitted.
    A broadcast radio or television programme.
    The mechanism by which power is transmitted from an engine tothe axle in a motor vehicle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X