• Mass

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 22:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mæs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khối, đống
    masses of dark clouds gathered in the sky
    mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời
    Số nhiều, số đông, đa số
    the mass of the nations
    đa số các dân tộc
    (vật lý) khối lượng
    critical mass
    khối lượng tới hạn
    ( the masses) quần chúng nhân dân
    the ruling class and the masses
    giai cấp thống trị và quần chúng nhân dân
    in the mass
    nói chung

    Tính từ

    Quần chúng; đại chúng
    mass information
    thông tin đại chúng
    a mass murder
    một cuộc thảm sát hàng loạt

    Ngoại động từ

    Chất thành đống
    (quân sự) tập trung (quân...)

    Nội động từ

    Tập trung, tụ hội

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khối lượng lớn
    Tham khảo
    • mass : semiconductorglossary
    • mass : Foldoc

    Xây dựng

    hàng loạt
    low rental mass housing dwelling
    nhà ở (xây dựng) hàng loạt

    Kỹ thuật chung

    chất
    acoustic mass
    âm chất
    center (ofmass)
    chất tâm
    fill mass
    khối chất thải
    filter mass
    khối chất lọc
    liquid refrigerant mass
    khối lượng môi chất lạnh lỏng
    mass exchange
    sự trao đổi chất
    mass exchange
    trao đổi chất
    mass exchange
    truyền chất
    mass factor of building
    chỉ tiêu chất lượng nhà ở
    mass flow
    dòng chất
    mass flow rate
    lưu lượng chất
    mass flow rate
    tốc độ dòng chất
    mass flux
    dòng chất
    mass flux
    thông lượng chất
    mass flux density
    mật độ dòng chất
    mass premixing
    sự khuấy trộn khối chất
    mass transfer
    sự truyền chất
    mass transfer
    truyền chất
    mass transfer process
    quá trình truyền chất
    mass transfer process
    truyền chất
    mass transport
    trao đổi chất
    mass transport
    truyền chất
    mass transport
    vận chuyển chất
    refrigerant mass
    khối lượng môi chất lạnh
    vaporous refrigerant mass
    khối lượng hơi môi chất lạnh
    waste mass
    khối chất thải
    khối
    additional mass
    khối lượng thêm
    air mass
    khối không khí
    apparent mass
    khối lượng bề ngoài
    apparent mass
    khối lượng biểu kiến
    atmospheric mass-AM
    khối lượng khí quyển
    atomic mass
    khối lượng nguyên tử
    atomic mass unit
    đơn vị khối lượng nguyên tử
    autochthone mass
    khối tại chỗ
    autochthone mass
    địa khối tại chỗ
    balance mass
    khối lượng cân bằng
    base mass storage volume
    khối lượng lưu trữ cơ bản
    calorific potential (perunit mass)
    thế nhiệt (trên đơn vị thể khối)
    capping mass
    khối phủ
    carbon mass transfer
    sự chuyển khối cacbon
    center (ofmass)
    trung tâm khối
    center of mass
    khối tâm
    center of mass
    tâm khối
    center of mass coordinate
    tọa độ khối tâm
    center of mass coordinates
    tâm tọa độ khối lượng
    center-of-mass system
    hệ khối tâm
    center-of-mass system
    hệ tâm khối
    central mass
    địa khối trung tâm
    centre of mass
    khối tâm
    centre of mass coordinates
    tâm tọa độ khối lượng
    centre-of-mass system (CMS)
    hệ khối tâm
    centrifugal mass
    khối lượng hồi chuyển
    centrifugal mass
    khối lượng ly tâm
    charge to mass ratio
    tỷ số điện tích trên khối lượng
    charge-mass ratio
    tỷ số điện tích-khối lượng
    clay mass
    khối sét
    CMS (center-of-mass system, centre-of-mass system)
    hệ khối tâm
    CMS (center-of-mass system, centre-of-mass system)
    hệ tâm khối
    compensation mass
    khối bù
    concentrated mass
    khối lượng tập trung
    concrete in-mass
    bê tông khối lượng lớn
    conservation of mass
    bảo toàn khối lượng
    conservation of mass
    sự bảo toàn khối lượng
    conservation of mass-energy
    bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
    critical mass
    khối lượng tới hạn
    cylindrical mass
    khối neo hình trụ
    delta mass
    khối lượng hạt đenta
    displaced mass
    khối dịch chuyển
    dry mass
    khối lượng khô
    duplicate mass storage volume
    khối bộ nhớ nhân đôi
    earth mass
    khối đất
    earth mass haul distance
    sự phân bố khối đất
    eccentric mass
    khối lượng lệch tâm
    effective mass
    khối lượng hiệu dụng
    effective mass
    khối lượng hữu hiệu
    electromagnetic mass
    khối lượng điện từ
    electron mass
    khối lượng electron (mC)
    element of mass
    cấu kiện của khối (tổ hợp)
    equal mass representation
    biểu diễn khối lượng bằng nhau
    equivalent mass
    khối lượng tương đương
    excess of mass
    khối lượng dư
    exhaust mass
    khối lượng thoát
    field absorption mass spectrometer
    khối phổ kế giải hấp thụ trường
    fill mass
    khối chất thải
    fill mass
    khối rác lấp đầy
    fill mass
    khối thải lấp đất
    filter mass
    khối chất lọc
    filtering mass
    khối (vật liệu) lọc
    flow mass
    khối lượng nước chảy
    flowability of casting mass
    độ linh động của khối đúc
    flywheel mass
    khối lượng bánh đà
    flywheel mass
    khối lượng quay
    force due a mass
    lực do khối lượng
    frost mass
    khối lượng băng
    frost mass
    khối lượng tuyết
    fuel mass
    khối lượng nhiên liệu đẩy
    Garvey-Kelson mass relation
    hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
    general use mass storage volume
    tập lưu trữ khối đa dụng
    general-use mass storage volume
    khối lưu trữ đa dụng
    gram in mass
    gam (khối lượng)
    gravitational mass
    khối lượng hấp dẫn
    ground mass
    khối đất
    ground mass
    khối nền
    gyrating mass
    khối lượng hồi chuyển
    gyrating mass
    khối lượng ly tâm
    gyrating mass
    khối lượng quay
    inertia mass
    khối lượng quán tính
    inertial mass
    khối lượng quán tính
    intermediate mass
    địa khối trung gian
    isostatic mass compensation
    bù khối lượng đẳng tĩnh
    kinetic energy released mass
    khối lượng giải phóng thành động năng
    law of active mass
    định luật khối lượng hoạt động
    law of conservation of mass
    định luật bảo toàn khối lượng
    law of mass action
    định luật tác dụng khối lượng
    liquid refrigerant mass
    khối lượng môi chất lạnh lỏng
    localized mass
    khối lượng tập trung
    mass action
    tác dụng khối lượng
    mass airflow
    dòng khối khí
    mass analyser
    khối phổ kế
    mass analysis
    phân tích khối phổ
    mass assignment
    sự gán khối lượng
    mass balance
    sự cân bằng khối lượng
    mass balancing
    sự cân bằng khối lượng
    mass breaking
    sự phá sập khối lớn
    mass budget or mass balance
    bao khối hay cân khối
    mass centroid
    khối tâm
    mass coefficient of absorption
    hệ số hấp thụ theo khối lượng
    mass concrete
    bê tông khối lớn
    mass concrete
    bê tông liền khối
    mass concrete structures
    kết cấu bêtông khối lớn
    mass consumption
    khối lượng tiêu dùng
    mass conversion
    sự chuyển đổi khối
    mass data
    khối dữ kiện lớn
    mass data multiprocessing
    sự đa xử lý khối
    mass defect
    độ hụt khối (lượng)
    mass defect
    độ hụt khối lượng
    mass deficit
    độ hụt khối lượng
    mass density
    mật độ khối (lượng)
    mass diagram
    sơ đồ tính khối lượng
    mass distribution
    khối lượng phân bố
    mass distribution
    sự phân bố khối lượng
    mass dummies
    khối lượng giả
    mass effect
    hiệu ứng khối lượng
    mass energy equivalence
    sự tương đương năng lượng-khối lượng
    mass energy equivalence
    tương đương khối-năng
    mass energy relation
    quan hệ khối-năng
    mass energy transfer coefficient
    hệ số chuyển năng khối
    mass excess
    độ dôi khối lượng
    mass expulsion
    sự đẩy ra khối (lượng)
    mass expulsion system
    hệ thống phóng (ra) khối lượng
    mass expulsion technique
    kỹ thuật phòng khối lượng
    mass flow
    lưu lượng kế khối lượng
    mass flow
    lưu lượng khối
    mass flow
    lưu lượng theo khối lượng
    mass flow
    dòng chảy khối lượng
    mass flow
    dòng khối
    mass flow
    dòng khối lượng
    mass flow rate
    lưu lượng theo khối lượng
    mass flowmeter
    lưu lượng kế khối
    mass flowmeter
    lưu lượng kế khối lượng
    mass flowmeter
    lưu tốc kế khối lượng
    mass formula
    công thức khối lượng
    mass fraction
    tỷ lệ khối lượng
    mass inertia
    quán khối
    mass law of sound insulation
    luật khối cách âm
    mass matrix
    ma trận khối lượng
    mass memory
    bộ nhớ khối
    Mass Memory Unit (MMU)
    khối nhớ số lượng lớn
    Mass Memory Unit manager (MUM)
    bộ quản lý khối nhớ lớn
    mass moment of inertia
    mômen quán tính khối
    mass movement
    sự chuyển động khối
    mass number
    chỉ số khối lượng
    mass number
    khối lượng lớn
    mass number
    khối lượng số
    mass number
    số khối lượng
    mass number
    số hiệu khối
    mass of body
    khối lượng của vật thể
    mass of particle
    khối hạt
    mass percent
    khối lượng
    mass power
    lực trên đơn vị khối
    mass premixing
    sự khuấy trộn khối chất
    mass rate of flow
    lưu lượng theo khối lượng
    mass ratio of building
    chỉ tiêu khối lượng nhà
    mass resistivity
    điện trở suất khối
    mass runoff
    khối lượng nước chảy
    mass scale
    thang khối lượng
    mass sequential insertion
    sự chèn tuần tự khối
    mass spectral analysis
    sự phân tích phổ khối lượng
    mass spectrogaphic analysis
    phân tích dùng khối phổ ký
    mass spectrograph
    khối phổ ký
    mass spectrograph
    máy phổ ký khối
    mass spectrograph
    phổ ký khối lượng
    mass Spectrographic method
    phương pháp khối phổ ký
    mass spectrometer
    khối phổ kế
    mass spectrometer
    khối phổ ký
    mass spectrometry
    đo khối phổ
    mass spectrometry
    trắc khối phổ
    mass spectrum
    khối phổ
    mass spectrum
    phổ khối lượng
    mass spectrum
    quang phổ khối
    mass storage
    bộ lưu trữ khối
    mass storage
    bộ nhớ khối
    mass storage control
    điều khiển bộ trữ khối
    mass storage device
    thiết bị nhớ khối
    Mass Storage Device (MSD)
    thiết bị trữ khối lớn
    mass storage facility
    phương tiện trữ khối
    mass storage system
    hệ thống nhớ khối lớn
    Mass Storage System (MSS)
    hệ thống nhớ khối lớn
    mass storage volume group
    nhóm dung lượng bộ lưu trữ khối
    mass susceptibility
    độ cảm khối
    mass transfer
    sự chuyển khối
    mass transfer process
    chuyển khối lượng
    mass velocity
    tốc độ khối
    mass-haul curve
    đường cong tính khối đất
    mass-impregnated cable
    cáp được tẩm cả khối
    mass-impregnated cable
    cáp tẩm cả khối
    mass-impregnated gas pressure cable
    cáp tẩm cả khối có khí nén
    mass-spectrometric method
    phương pháp khối phổ kế
    mass-spectroscopy
    khối phổ học
    mass-spring-damper system
    hệ giảm rung lò xo-khối
    mass-storage device
    thiết bị dự trữ khối
    mass-storage facility (MSF)
    phương tiện bộ nhớ khối
    mass-storage file
    tập tin bộ nhớ khối
    mass-storage file segment
    đoạn tập tin bộ nhớ khối
    mass-storage system
    hệ thống nhớ khối
    mass-storage volume
    dung lượng bộ nhớ khối
    mass-type plate
    bản kiểu khối
    measurement of effective mass
    đo khối lượng hiệu dụng
    mechanical mass
    khối lượng cơ học
    molar mass
    khối lượng mol
    molecular mass
    khối lượng phân tử
    moment of inertia of mass
    mômen quán tính của khối lượng
    mountain mass
    khối núi
    MSC (massstorage control)
    sự điều khiển bộ nhớ khối
    MSCS (massstorage control system)
    hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
    MSF (massstorage facility)
    phương tiện bộ nhớ khối
    MSSC (massstorage system communication)
    hệ thống lưu trữ khối
    MSVC (massstorage volume control)
    sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
    neutron mass
    khối luợng notron
    nuclear mass
    khối lượng hạt nhân
    nuclear mass
    khối lượng nhân
    odd-mass number
    khối lượng số lẻ
    oil mass
    khối lượng dầu
    ore mass
    khối (lượng) quặng
    overthrust mass
    khối phủ chờm
    paraffin mass
    khối parafin
    parent mass peak
    đỉnh khối lượng mẹ
    particle mass
    khối lượng hạt
    paste mass
    khối nhão
    pendulum mass
    khối lượng con lắc
    per unit mass
    mỗi đơn vị khối lượng
    per unit mass
    trên đơn vị khối luợng
    per unit mass
    trên khối lượng đơn vị
    principle of equivalence of mass and energy
    nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
    probability mass
    khối lượng xác suất
    probability mass
    khối lượng xác xuất
    propellant mass
    khối lượng nhiên liệu đẩy
    propellent mass
    khối lượng nhiên liệu đẩy
    proton mass
    khối lượng proton
    reaction mass
    khối lượng phản ứng
    reduced mass
    khối lượng quy đổi
    reduced mass
    khối lượng rút gọn
    reduced mass
    khối lượng thu gọn
    reduced mass method
    phương pháp khối lượng quy đổi
    refrigerant mass
    khối lượng môi chất lạnh
    relative atomic mass
    khối lượng nguyên tử tỷ đối
    Resonance Ionization Mass Spectrometry (RIMS)
    phép trắc phổ khối iôn hóa cộng hưởng
    rest mass
    khối lượng nghỉ
    rest mass
    khối lượng tĩnh
    rest mass energy
    năng lượng của khối lượng nghỉ
    rock mass
    khối đá
    rock mass
    khối khai thác
    sand mass
    khối cát
    secondary ion mass spectrometry (SIMS)
    khối phổ iôn thứ cấp
    secondary ion mass spectrometry (SIMS)
    phép trắc phổ khối ion thứ cấp
    semi-infinite mass
    khối bán vô hạn
    semi-infinite mass
    khối nửa vô tận
    sliding mass
    khối đất trượt
    sliding mass
    khối trượt
    soil mass
    khối đất
    solid mass
    khối cứng
    specific mass
    tỷ khối
    sprung mass
    khối lượng trên lò xo
    sprung mass
    khối treo
    sprung mass or weight
    khối lượng được treo
    static secondary ion mass spectrometry (SSIMS)
    đo khối phổ iôn thứ cấp tĩnh
    stationary mass
    khối bình ổn
    structural mass concrete
    bê tông kết cấu khối lớn
    subcritical mass
    khối lượng dưới tới hạn
    super-critical mass
    khối lượng trên (tới) hạn
    thermal mass
    khối lượng tác dụng nhiệt
    total mass of the train in working order
    tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc
    trochoidal mass spectrometer
    khối phổ kế trochoit
    unbalanced mass
    khối lượng không cân bằng
    unit of mass
    đơn vị khối lượng
    vaporous refrigerant mass
    khối lượng hơi môi chất lạnh
    volumetric soil mass
    khối lượng thể tích của đất
    waste mass
    khối chất thải
    waste mass
    khối rác lấp đất
    wave mass
    khối lượng sóng
    khối lượng
    additional mass
    khối lượng thêm
    apparent mass
    khối lượng bề ngoài
    apparent mass
    khối lượng biểu kiến
    atmospheric mass-AM
    khối lượng khí quyển
    atomic mass
    khối lượng nguyên tử
    atomic mass unit
    đơn vị khối lượng nguyên tử
    balance mass
    khối lượng cân bằng
    base mass storage volume
    khối lượng lưu trữ cơ bản
    center of mass coordinates
    tâm tọa độ khối lượng
    centre of mass coordinates
    tâm tọa độ khối lượng
    centrifugal mass
    khối lượng hồi chuyển
    centrifugal mass
    khối lượng ly tâm
    charge to mass ratio
    tỷ số điện tích trên khối lượng
    charge-mass ratio
    tỷ số điện tích-khối lượng
    concentrated mass
    khối lượng tập trung
    concrete in-mass
    bê tông khối lượng lớn
    conservation of mass
    bảo toàn khối lượng
    conservation of mass
    sự bảo toàn khối lượng
    conservation of mass-energy
    bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
    critical mass
    khối lượng tới hạn
    delta mass
    khối lượng hạt đenta
    dry mass
    khối lượng khô
    eccentric mass
    khối lượng lệch tâm
    effective mass
    khối lượng hiệu dụng
    effective mass
    khối lượng hữu hiệu
    electromagnetic mass
    khối lượng điện từ
    electron mass
    khối lượng electron (mC)
    equal mass representation
    biểu diễn khối lượng bằng nhau
    equivalent mass
    khối lượng tương đương
    excess of mass
    khối lượng dư
    exhaust mass
    khối lượng thoát
    flow mass
    khối lượng nước chảy
    flywheel mass
    khối lượng bánh đà
    flywheel mass
    khối lượng quay
    force due a mass
    lực do khối lượng
    frost mass
    khối lượng băng
    frost mass
    khối lượng tuyết
    fuel mass
    khối lượng nhiên liệu đẩy
    Garvey-Kelson mass relation
    hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
    gram in mass
    gam (khối lượng)
    gravitational mass
    khối lượng hấp dẫn
    gyrating mass
    khối lượng hồi chuyển
    gyrating mass
    khối lượng ly tâm
    gyrating mass
    khối lượng quay
    inertia mass
    khối lượng quán tính
    inertial mass
    khối lượng quán tính
    isostatic mass compensation
    bù khối lượng đẳng tĩnh
    kinetic energy released mass
    khối lượng giải phóng thành động năng
    law of active mass
    định luật khối lượng hoạt động
    law of conservation of mass
    định luật bảo toàn khối lượng
    law of mass action
    định luật tác dụng khối lượng
    liquid refrigerant mass
    khối lượng môi chất lạnh lỏng
    localized mass
    khối lượng tập trung
    mass action
    tác dụng khối lượng
    mass assignment
    sự gán khối lượng
    mass balance
    sự cân bằng khối lượng
    mass balancing
    sự cân bằng khối lượng
    mass coefficient of absorption
    hệ số hấp thụ theo khối lượng
    mass consumption
    khối lượng tiêu dùng
    mass defect
    độ hụt khối (lượng)
    mass defect
    độ hụt khối lượng
    mass deficit
    độ hụt khối lượng
    mass density
    mật độ khối (lượng)
    mass diagram
    sơ đồ tính khối lượng
    mass distribution
    khối lượng phân bố
    mass distribution
    sự phân bố khối lượng
    mass dummies
    khối lượng giả
    mass effect
    hiệu ứng khối lượng
    mass energy equivalence
    sự tương đương năng lượng-khối lượng
    mass excess
    độ dôi khối lượng
    mass expulsion
    sự đẩy ra khối (lượng)
    mass expulsion system
    hệ thống phóng (ra) khối lượng
    mass expulsion technique
    kỹ thuật phòng khối lượng
    mass flow
    lưu lượng kế khối lượng
    mass flow
    lưu lượng theo khối lượng
    mass flow
    dòng chảy khối lượng
    mass flow
    dòng khối lượng
    mass flow rate
    lưu lượng theo khối lượng
    mass flowmeter
    lưu lượng kế khối lượng
    mass flowmeter
    lưu tốc kế khối lượng
    mass formula
    công thức khối lượng
    mass fraction
    tỷ lệ khối lượng
    mass matrix
    ma trận khối lượng
    mass number
    chỉ số khối lượng
    mass number
    khối lượng lớn
    mass number
    khối lượng số
    mass number
    số khối lượng
    mass of body
    khối lượng của vật thể
    mass rate of flow
    lưu lượng theo khối lượng
    mass ratio of building
    chỉ tiêu khối lượng nhà
    mass runoff
    khối lượng nước chảy
    mass scale
    thang khối lượng
    mass spectral analysis
    sự phân tích phổ khối lượng
    mass spectrograph
    phổ ký khối lượng
    mass spectrum
    phổ khối lượng
    mass transfer process
    chuyển khối lượng
    measurement of effective mass
    đo khối lượng hiệu dụng
    mechanical mass
    khối lượng cơ học
    molar mass
    khối lượng mol
    molecular mass
    khối lượng phân tử
    moment of inertia of mass
    mômen quán tính của khối lượng
    neutron mass
    khối luợng notron
    nuclear mass
    khối lượng hạt nhân
    nuclear mass
    khối lượng nhân
    odd-mass number
    khối lượng số lẻ
    oil mass
    khối lượng dầu
    ore mass
    khối (lượng) quặng
    parent mass peak
    đỉnh khối lượng mẹ
    particle mass
    khối lượng hạt
    pendulum mass
    khối lượng con lắc
    per unit mass
    mỗi đơn vị khối lượng
    per unit mass
    trên đơn vị khối luợng
    per unit mass
    trên khối lượng đơn vị
    principle of equivalence of mass and energy
    nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
    probability mass
    khối lượng xác suất
    probability mass
    khối lượng xác xuất
    propellant mass
    khối lượng nhiên liệu đẩy
    propellent mass
    khối lượng nhiên liệu đẩy
    proton mass
    khối lượng proton
    reaction mass
    khối lượng phản ứng
    reduced mass
    khối lượng quy đổi
    reduced mass
    khối lượng rút gọn
    reduced mass
    khối lượng thu gọn
    reduced mass method
    phương pháp khối lượng quy đổi
    refrigerant mass
    khối lượng môi chất lạnh
    relative atomic mass
    khối lượng nguyên tử tỷ đối
    rest mass
    khối lượng nghỉ
    rest mass
    khối lượng tĩnh
    rest mass energy
    năng lượng của khối lượng nghỉ
    sprung mass
    khối lượng trên lò xo
    sprung mass or weight
    khối lượng được treo
    subcritical mass
    khối lượng dưới tới hạn
    super-critical mass
    khối lượng trên (tới) hạn
    thermal mass
    khối lượng tác dụng nhiệt
    total mass of the train in working order
    tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc
    unbalanced mass
    khối lượng không cân bằng
    unit of mass
    đơn vị khối lượng
    vaporous refrigerant mass
    khối lượng hơi môi chất lạnh
    volumetric soil mass
    khối lượng thể tích của đất
    wave mass
    khối lượng sóng
    đống
    active mass storage volume
    tập bộ nhớ hoạt động
    flowability of casting mass
    độ linh động của khối đúc
    kinetic energy released mass
    khối lượng giải phóng thành động năng
    law of active mass
    định luật khối lượng hoạt động
    mass movement
    sự chuyển động khối

    Kinh tế

    đống
    grape mass
    đóng nho
    Tham khảo
    • mass : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Pile, heap, mountain, load, stack, mound, bunch, bundle,lot, batch, quantity, hoard, store, collection, accumulation,aggregation, agglomeration, congeries, assortment, miscellany,assemblage, conglomeration: There was a mass of boulders at thebottom of the cliff.
    Abundance, quantity, profusion, volume,multitude, horde, host, mob, crowd, throng, drove(s), herd(s),swarm(s), legion(s), score(s), number(s), Colloq bunch(es),ton(s), mountain, piles, bags, barrels, oodles, lots, oceans,loads, scads, US mess, slew(s): A mass of bills awaited myreturn from a trip abroad. Masses of people greeted us at theairport. 3 block, concretion, chunk, lump, hunk, nugget: A massof sludge was clogging the valve.
    Majority, best or better orgreater part, bulk, body, preponderance, almost all, lion'sshare: The great mass of the votes was still uncounted.
    Dimension, size, magnitude, bulk, bigness, massiveness,enormousness, immensity: The very mass of the elephant made ita hard target to miss.
    The masses. the common people, the(common) herd, the proletariat, the plebeians, hoi polloi, thelower class(es), the man or woman in the street, Brit the man orwoman on the Clapham omnibus, A. N. Other, US John Q. Public,John or Jane Doe or Roe: The taxes became burdensome and themasses rebelled.
    V.
    Amass, pile or heap up, gather: Thunderclouds began tomass over the mountains.
    Aggregate, accumulate, collect,assemble, congregate, meet, get or come together, gather,forgather or foregather, throng, convene, flock together, rally,group, cluster, marshal, muster, mobilize: Thousands of peoplemassed in front of the embassy. The massed bands made atremendous noise.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X