-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa format)(sửa format)
Dòng 13: Dòng 13: ::[[he]] [[has]] [[a]] [[theory]] [[that]] [[wearing]] [[hats]] [[makes]] [[men]] [[go]] [[bald]]::[[he]] [[has]] [[a]] [[theory]] [[that]] [[wearing]] [[hats]] [[makes]] [[men]] [[go]] [[bald]]::anh ta có cái thuyết cho rằng đội mũ làm cho đàn ông hói đầu::anh ta có cái thuyết cho rằng đội mũ làm cho đàn ông hói đầu- ::[[There's]] [[a]] [[theory]] [[that]] [[the]] [[lung]] [[cancer]] [[is]] [[caused]] [[by]] [[cigarettes]]::[[There's]] [[a]] [[theory]] [[that]] [[the]] [[lung]] [[cancer]] [[is]] [[caused]] [[by]] [[cigarettes]]- - ::Có thuyết cho là bệnh ung thư phổi do thuốc lá gây nên::Có thuyết cho là bệnh ung thư phổi do thuốc lá gây nên06:24, ngày 2 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lý thuyết
- Abbe theory
- lý thuyết Abbe
- adaptive system theory
- lý thuyết hệ thống thích ứng
- additive ideal theory
- lý thuyết cộng các iđean
- additive ideal theory
- lý thuyết cộng tính iđean
- additive number theory
- lý thuyết cộng tính các số
- additive number theory
- lý thuyết cộng tính số
- algebraic theory
- lý thuyết đại số
- algebraic theory of numbers
- lý thuyết đại số các số
- alternating-current circuit theory
- lý thuyết mạch dòng xoay chiều
- analytic theory number
- lý thuyết giải tích các số
- analytic theory numbers
- lý thuyết giải tích các số
- analytic theory of numbers
- lý thuyết giải tích các số
- applied inverse scattering theory
- lý thuyết tán xạ ngược ứng dụng
- applied theory of plasticity
- lý thuyết dẻo ứng dụng
- array theory
- lý thuyết mảng
- automata theory
- lý thuyết thiết bị tự động
- automata theory
- lý thuyết về người máy
- band theory
- lý thuyết vùng
- band theory
- lý thuyết vùng chất rắn
- band theory of solids
- lý thuyết vùng
- band theory of solids
- lý thuyết vùng chất rắn
- band theory of solids
- lý thuyết vùng của chất rắn
- Bardeen-Cooper-Schrieffer theory
- lý thuyết Bardeen-Cooper-Schrieffer
- Bardeen-Cooper-Schrieffer theory
- lý thuyết BCS
- barrel theory
- lý thuyết vỏ trụ
- BCS theory
- lý thuyết Bardeen-Cooper-Schrieffer
- BCS theory
- lý thuyết BCS
- beam flexural theory
- lý thuyết tính dầm chịu uốn
- beam theory
- lý thuyết dầm
- bending theory
- lý thuyết uốn
- big bang theory
- lý thuyết vụ nổ lớn
- Boussinesp theory
- lý thuyết Businet
- buckling theory
- lý thuyết tạo võng
- c-number theory
- lý thuyết số c
- catastrophe theory
- lý thuyết tai biến
- circuit theory
- lý thuyết mạch
- circuit theory
- lý thuyết mạch điện
- classical field theory
- lý thuyết trường cổ điển
- classical theory of elasticity
- lý thuyết đàn hồi cổ điển
- coding theory
- lý thuyết mã
- coding theory
- lý thuyết mã hóa
- coding theory
- lý thuyết viết mã
- combinatorial theory
- lý thuyết tổ hợp
- communication theory
- lý thuyết truyền thông
- communications theory
- lý thuyết truyền thông
- computer theory
- lý thuyết máy tính
- consolidation theory
- lý thuyết gia cố
- constant angle theory of arch dam design
- lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
- coordination theory
- lý thuyết phối trí
- core theory
- lý thuyết lõi mặt cắt
- corpuscular theory
- lý thuyết hạt
- creep theory
- lý thuyết rão
- Debye theory
- lý thuyết Debey
- decision theory
- lý thuyết quyết định
- deductive theory
- lý thuyết suy diễn
- diffusion theory
- lý thuyết khuếch tán
- diode theory
- lý thuyết điot
- domain theory
- lý thuyết miền
- Einstein's general theory of relativity
- lý thuyết tương đối tổng quát (của) Einstein
- Einstein's theory of relativity
- lý thuyết tương đối Einstein
- elastic theory
- lý thuyết đàn hồi
- elastic-plastic theory
- lý thuyết đàn hồi dẻo
- elasto-plastic theory
- lý thuyết đàn hồi-dẻo
- electric circuit theory
- lý thuyết mạch
- electric circuit theory
- lý thuyết mạch điện
- electrochemical corrosion theory
- lý thuyết ăn mòn điện hóa
- electromagnetic theory of light
- lý thuyết điện từ về ánh sáng
- electron theory
- lý thuyết điện tử
- electron theory
- lý thuyết electron
- electron theory of metals
- lý thuyết điện tử về kim loại
- electroweak theory
- lý thuyết điện yếu
- elementary theory
- lý thuyết cơ sở
- emission theory
- lý thuyết phát xạ
- Equivalent Random Theory (ERT)
- lý thuyết ngẫu nhiên tương đương
- error theory
- lý thuyết sai số
- failure theory
- lý thuyết sai hỏng
- Fermat's little theory of prime numbers
- tiểu lý thuyết Fermat về số nguyên tố
- Fermi theory
- lý thuyết Fermi
- field theory
- lý thuyết trường
- finite element theory
- lý thuyết phần tử hữu hạn
- fixed points theory
- lý thuyết tiêu điểm mômen
- folded plate theory
- lý thuyết bản gấp khúc
- formal theory
- lý thuyết hình thức
- frequency theory of probability
- lý thuyết xác suất theo tần số
- function theory
- lý thuyết hàm
- Fundamentals of Computation Theory (FCT)
- nền tảng của lý thuyết tính toán
- fuzzy theory
- lý thuyết mờ
- game theory
- lý thuyết trò chơi
- gauge theory
- lý thuyết chuẩn
- general theory of relativity
- lý thuyết tương đối tổng quát
- geometric theory of number
- lý thuyết hình học các số
- Ginzburg-Landau theory
- lý thuyết Ginzburg-landau
- Glashow-Weinberg-Salam theory
- lý thuyết Glashow-Weinberg-salam
- Gluon field theory
- lý thuyết trường gluon
- grand unified theory (GUT)
- lý thuyết đại thống nhất
- graph theory
- lý thuyết đồ thị
- gravitational theory
- lý thuyết hấp dẫn
- group theory
- lý thuyết chùm
- group theory
- lý thuyết nhóm
- GUT (grandunified theory)
- lý thuyết GUT
- GUT (grandunified theory)
- lý thuyết đại thống nhất
- Hamilton-Jacobi theory
- lý thuyết Hamilton-Jacobi
- Heisenberg theory
- lý thuyết Heisenberg
- homology theory
- lý thuyết đồng đều
- homology theory
- lý thuyết đồng điều
- homology theory
- lý thuyết đồng điệu
- homotopy theory
- lý thuyết đồng luân
- humoral theory
- lý thuyết thể dịch
- impact theory of line broadening
- lý thuyết mở rộng vạch do va đập
- information theory
- lý thuyết thông tin
- inverse scattering theory
- lý thuyết nghịch đảo tán xạ
- ionic theory
- lý thuyết ion
- kinetic theory of gases
- lý thuyết động học chất khí
- kinetic theory of gases
- lý thuyết khí động học
- Kynch separation theory
- lý thuyết phân chia Kynch
- Lamgevin theory of paramagnetism
- lý thuyết thuận từ Langevin
- laminar flow theory
- lý thuyết dòng chảy tầng
- Landau-Ginzburg theory
- lý thuyết Ginzburg-Landau
- Langevin ion-recombination theory
- lý thuyết tái hợp ion Langevin
- Langevin theory
- lý thuyết Langevin
- Lnagevin theory of diamagnetism
- lý thuyết nghịch từ Langevin
- London superfluidity theory
- lý thuyết siêu lỏng London
- macroscopic theory
- lý thuyết vĩ mô
- manifold theory
- lý thuyết đa tạp
- many-body theory
- lý thuyết hệ nhiều vật
- mathematical system theory
- lý thuyết toán học các hệ
- matrix theory
- lý thuyết ma trận
- maximum train theory
- lý thuyết biến dạng lớn nhất
- Maxwell's electromagnetic theory
- lý thuyết điện từ Maxwell
- membrane theory
- lý thuyết không mômen
- membrane theory
- lý thuyết màng
- memic theory
- lý thuyết trí nhớ
- meson field theory
- lý thuyết trường meson
- meson field theory
- lý thuyết trường mezon
- meson field theory
- lý thuyết trường Mêzon
- meta theory
- meta lý thuyết
- meta-theory
- siêu lý thuyết
- microscopic theory
- lý thuyết vi mô
- model theory
- lý thuyết mẫu
- model theory
- lý thuyết mô hình
- Mohr's strength theory
- lý thuyết sức bền Mohr
- moment theory of shell analysis
- lý thuyết tính toán mômen vỏ mỏng
- momentless analysis theory
- lý thuyết tính toán không mômen
- monophyletic theory
- lý thuyết đơn loại
- multiplicative ideal theory
- lý thuyết iđean nhân
- multisublattice theory
- lý thuyết nhiều phân mạng
- network theory
- lý thuyết mạng
- Newtonian theory of impact
- lý thuyết Niutơn về sự va chạm
- non-Abelian gauge theory
- lý thuyết chuẩn phi Abel
- nonlinear field theory
- lý thuyết trường phi tuyến
- nonlinear plastic theory
- lý thuyết dẻo phi tuyến tính
- nonlocal field theory
- lý thuyết trường không định xứ
- nuclear theory
- lý thuyết hạt nhân
- number theory
- lý thuyết số
- object theory
- lý thuyết đối tượng
- Onsager theory of dielectrics
- lý thuyết điện môi Onsager
- operator theory
- lý thuyết toán tử
- optimal control theory
- lý thuyết điều khiển tối ưu
- paradox of the set theory
- nghịch lý của lý thuyết tập hợp
- perturbation theory
- lý thuyết nhiễu loạn
- phenomenological theory
- lý thuyết hiện tượng luận
- plastic theory
- lý thuyết dẻo
- plastic theory method
- phương pháp lý thuyết dẻo
- plastic theory of failure
- lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
- plastic theory of limit design
- lý thuyết phân tích giới hạn dẻo
- point set theory
- lý thuyết tập hợp điểm
- potential theory
- lý thuyết thế
- potential theory
- lý thuyết thế vị
- Prandl's boundary layer theory
- lý thuyết lớp biên Prandl
- Prevost's theory
- lý thuyết Prevost
- probability theory
- lý thuyết xác suất
- proof theory
- lý thuyết chứng minh
- pure inverse scattering theory
- lý thuyết tán xạ ngược thuần
- quantification theory
- lý thuyết định lượng
- quantized field theory
- lý thuyết trường lượng tử
- quantum field theory
- lý thuyết trường lượng tử
- Quantum Field Theory (QFT)
- lý thuyết trường lượng tử
- quantum theory
- lý thuyết lượng tử
- queueing theory
- lý thuyết hàng đợi
- queueing theory
- lý thuyết sắp hàng
- queuing theory
- lý thuyết hàng đợi
- queuing theory
- lý thuyết lập hàng chờ
- queuing theory
- lý thuyết sắp hàng
- ramified theory of types
- lý thuyết kiểu rẽ nhánh
- refrigeration theory
- lý thuyết lạnh
- relative homology theory
- lý thuyết đồng đều tương đối
- relativistic theory
- lý thuyết tương đối (tính)
- relativity theory
- lý thuyết tương đối
- reliability theory
- lý thuyết độ tin cậy
- renewal theory
- lý thuyết phục hồi
- restricted theory of relativity
- lý thuyết tương đối hẹp
- retardation theory
- lý thuyết trễ (trong hiện tượng phân cực)
- rigid-plastic theory
- lý thuyết cứng dẻo
- sampling theory
- lý thuyết lấy mẫu
- scheduling theory
- lý thuyết thời gian biểu
- semi-moment theory of shell analysis
- lý thuyết nửa mômen tính vỏ mỏng
- set theory
- lý thuyết tập hợp
- shear theory
- lý thuyết cắt
- sheath theory
- lý thuyết cắt
- similarity theory
- lý thuyết đồng dạng
- small-signal theory
- lý thuyết tín hiệu yếu
- statistical theory
- lý thuyết thống kê
- steady-state theory
- lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học)
- stokes theory
- lý thuyết Stokes
- straight line theory
- lý thuyết đường thẳng
- straight line theory
- lý thuyết tính
- straight line theory
- lý thuyết tuyến tính
- straight-line theory
- lý thuyết biến dạng thẳng
- structural theory
- lý thuyết kết cấu
- structural theory
- lý thuyết tính kết cấu
- superstring theory
- lý thuyết siêu dây
- superunification theory
- lý thuyết siêu thống nhất
- switching theory
- lý thuyết chuyển mạch
- system theory
- lý thuyết hệ thống
- theory and design
- lý thuyết và thiết kế
- theory of algebras
- lý thuyết các đại số
- theory of approximations
- lý thuyết xấp xỉ
- theory of architecture
- lý thuyết kiến trúc
- theory of chances
- lý thuyết xác suất
- theory of combinations
- lý thuyết tổ hợp
- theory of consolidation by filtration
- lý thuyết cố kết bằng thấm
- theory of consolidation by percolation
- lý thuyết cố kết bằng thấm
- theory of constant energy of deformation
- lý thuyết cố kết năng lương không đổi
- theory of correspondence
- lý thuyết tương ứng
- theory of critical stress state
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
- theory of distribution
- lý thuyết phân bố
- theory of dynamic programming
- lý thuyết qui hoạch động
- theory of dynamic programming
- lý thuyết quy hoạch động
- theory of effective radius
- lý thuyết bán kính hiệu dụng
- theory of elasticity
- lý thuyết đàn hồi
- theory of equations
- lý thuyết phương trình
- theory of error
- lý thuyết độ sai
- theory of error
- lý thuyết sai số
- theory of errors
- lý thuyết sai số
- theory of fields
- lý thuyết trường
- theory of filtration
- lý thuyết thấm
- theory of function
- lý thuyết hàm
- theory of function of a complex variable
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of functions
- lý thuyết hàm
- theory of functions of a complex variable
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of functions of a real variable
- lý thuyết hàm biến thực
- theory of group
- lý thuyết nhóm
- theory of heat death of universe
- lý thuyết chết nhiệt của vũ trụ
- theory of infinite series
- lý thuyết chuỗi vô hạn
- theory of information
- lý thuyết thông tin
- theory of irrational numbers
- lý thuyết vô tỷ
- theory of limit equilibrium
- lý thuyết cân bằng giới hạn
- theory of limit states of stress
- lý thuyết bền ứng suất
- theory of limit states of stress
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
- theory of limit strength
- lý thuyết sức bền giới hạn
- theory of limit stress state of soils
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
- theory of linear creep
- lý thuyết từ biến tuyến tính
- theory of linearly deformable bodies
- lý thuyết vật thể biến dạng đường thẳng
- theory of linearly deformable medium
- lý thuyết môi trường biến dạng thẳng
- theory of loose solids
- lý thuyết các chất rắn rời
- theory of matrices
- lý thuyết ma trận
- theory of matter structure
- lý thuyết cấu trúc vật chất
- theory of mutations
- lý thuyết đột biến
- theory of numbers
- lý thuyết số
- theory of partial elastic deformation
- lý thuyết biến dạng đàn hồi cục bộ
- theory of plastic behaviour
- lý thuyết trạng thái dẻo
- theory of plastic hinges
- lý thuyết khớp dẻo
- theory of plasticity
- lý thuyết dẻo
- theory of plates
- lý thuyết bản
- theory of plates
- lý thuyết tấm
- theory of point-sets
- lý thuyết tập hợp điểm
- theory of probability
- lý thuyết xác suất
- theory of queues
- lý thuyết về hàng đợi
- theory of relativity
- lý thuyết tương đối
- theory of ring
- lý thuyết vành
- theory of rings
- lý thuyết vành
- theory of shadow construction
- lý thuyết bóng
- theory of shells
- lý thuyết vỏ
- theory of similarity
- lý thuyết tương tự
- theory of stability
- lý thuyết ổn định
- theory of statistics
- lý thuyết thống kê
- theory of stream lines
- lý thuyết dòng
- theory of stream lines
- lý thuyết khí động
- theory of strength
- lý thuyết bền
- theory of strength
- lý thuyết sức bền
- theory of structures
- lý thuyết kết cấu
- theory of structures
- lý thuyết công trình
- theory of thin-walled shells
- lý thuyết các vỏ thành mỏng
- theory of total elastic deformations
- lý thuyết đàn hồi cục bộ
- theory of transcendental numbers
- lý thuyết số siêu việt
- theory of types
- lý thuyết kiểu
- theory of units
- lý thuyết các đơn vị
- theory types
- lý thuyết kiểu
- theory units
- lý thuyết các đơn vị
- thermoelectric refrigeration theory
- lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
- thin shell theory
- lý thuyết vỏ mỏng
- transformation theory
- lý thuyết biến đổi
- transmission-line theory
- lý thuyết đường truyền
- transport theory
- lý thuyết vận chuyển
- two-reaction theory
- lý thuyết hai phản ứng
- two-reaction theory
- lý thuyết hai tác động
- unified field theory
- lý thuyết trường thống nhất
- unitary field theory
- lý thuyết trường nhất nguyên
- unitary field theory
- lý thuyết trường unita
- value distribution theory
- lý thuyết phân phối giá trị
- wave theory of light
- lý thuyết sóng ánh sáng
- Weinberg-Salam electroweak theory
- lý thuyết (thống nhất) điện từ-yếu Weinberg-Salam
- Weiss theory
- lý thuyết Weiss
- Yang-Mills theory
- lý thuyết Yang-Mills
lí thuyết
- circuit theory
- lí thuyết mạch
- euclidean quantum field theory
- lí thuyết trường điện tử Eucid
- Feynman's superfluidity theory
- lí thuyết siêu chảy Feynman
- Feynman-Gell-Mann theory
- lí thuyết Feynman-Gell-Mann
- grand unification theory
- lí thuyết đại thống nhất
- grand unification theory
- lí thuyết thống nhất lớn
- heterotic string theory
- lí thuyết dây khác kiểu
- network theory
- lí thuyết mạng
- theory of ageing
- lí thuyết hóa già
Kinh tế
nguyên lý
- agio theory
- nguyên lý tiền các
- general theory of employment
- nguyên lý chung về công ăn việc làm, lợi ích và đồng vốn
Oxford
(pl. -ies) 1 a supposition or system of ideas explainingsomething, esp. one based on general principles independent ofthe particular things to be explained (opp. HYPOTHESIS) (atomictheory; theory of evolution).
The sphere of abstractknowledge or speculative thought (this is all very well intheory, but how will it work in practice?).
Math.a collection of propositions to illustrate the principles of asubject (probability theory; theory of equations). [LL theoriaf. Gk theoria f. theoros spectator f. theoreo look at]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ