-
Thông dụng
Danh từ
Cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập)
Nội động từ
Ngăn trở kế hoạch của ai
Xem Styx
Xem sword
- to cross one's bridge when one comes to them
- đến đâu hay đến đó
- cross my heart (and hope to die)
- xin thề thật lòng
- to cross sb's palm with silver
- đưa cho ai một đồng tiền (khi coi bói)
- to cross the Rubicon
- một liều ba bảy cũng liều
- dot one's i's and cross one's t's
- hoàn thành những công đoạn cuối công việc
- to get one's wires crossed
- hiểu sai, hiểu nhầm
- to get one's lines crossed
- không thể nói chuyện qua điện thoại, vì đường dây bị trục trặc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cắt ngang
- alternation of cross-section
- sự thay đổi mắt cắt ngang
- area of cross section (crosssectional area)
- diện tích mặt cắt ngang
- breaking cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- canal cross-section
- mặt cắt ngang kênh
- cross bedding
- thớ lớp cắt ngang
- cross cliff
- vách đứng cắt ngang
- cross cut
- mặt cắt ngang
- cross cut
- sự cắt ngang
- cross cutter
- máy cắt ngang
- cross cutter
- sự cắt ngang
- cross cutting
- sự cắt ngang
- cross entry
- lò cắt ngang
- cross fault
- đứt gãy cắt ngang
- cross joint
- khe nứt cắt ngang
- cross profile
- mặt cắt ngang
- cross ratio
- mức độ cắt ngang
- cross section
- mặt cắt ngang
- cross section gabarit
- kích thước mặt cắt ngang
- cross section line
- đường mặt cắt ngang
- cross section of safety valve
- mặt cắt ngang của van an toàn
- cross sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross sectional study
- nghiên cứu lát cắt ngang
- cross sectional view
- mặt cắt ngang
- cross-cut
- mặt cắt ngang
- cross-cut saw
- cưa cắt ngang
- cross-cutting
- sự cắt ngang
- cross-section
- mặt cắt ngang
- cross-section area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-section drawing
- hình cắt ngang
- cross-section outline
- đường bao mặt cắt ngang
- cross-section outline
- đường viền mặt cắt ngang
- cross-section warping
- sự vênh mặt cắt ngang
- cross-sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-sectional view
- hình chiếu cắt ngang
- cross-tunnel
- đường hầm cắt ngang
- flow cross section
- tiết diện cắt ngang dòng chảy
- gradual change of cross section
- sự biến đổi dần mặt cắt ngang
- oblique cross section area
- diện tích mặt cắt ngang
- plane cross section
- mặt cắt ngang phẳng
- radial cross-section
- mặt cắt ngang xuyên tâm
- right cross-section
- mặt cắt ngang thẳng góc
- rupture cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- section cross
- mặt cắt ngang
- stepped-in cross section panel
- tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
- stream cross section
- mặt cắt ngang dòng nước
- stream cross-section
- mặt cắt ngang dòng sông
- sudden enlargement of cross section
- sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
- typical cross section
- mặt cắt ngang điển hình
- typical cross section
- mặt cắt ngang tiêu chuẩn
- valley cross section
- mặt cắt ngang của thung lũng
chéo nhau
- criss-cross
- bắt chéo nhau
- cross bracing
- hệ giằng chéo nhau
- cross modulation
- sự biến điệu chéo nhau
- cross point
- điểm chéo nhau
- cross-term
- thành phần chéo nhau
- cross-wise reinforcement
- cốt thép đặt chéo nhau
- timber girder with two-layer web of cross boards
- dầm gỗ ván có hai thành chéo nhau
ngang
- alternation of cross-section
- sự thay đổi mắt cắt ngang
- area of cross section (crosssectional area)
- diện tích mặt cắt ngang
- axes of inertia of cross section
- trục quán tính của tiết diện ngang
- brake cross shaft
- trục ngang hãm
- breaking cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- canal cross-section
- mặt cắt ngang kênh
- circular cross-cut saw
- cắt ngang
- circular cross-cut saw
- cưa ngang
- circular cross-cut saw
- cưa tròn xe ngang thớ gỗ
- conic cross section
- tiết diện ngang
- crisis-cross
- ngang dọc
- cross air draft
- dòng không khí thổi ngang
- cross anticline
- nếp lồi ngang
- cross anticline
- lớp lồi ngang
- cross arm
- dầm ngang
- cross arm
- tay đòn ngang
- cross axis
- trục ngang
- cross bar
- dầm ngang
- cross bar exchange
- tổng đài ngang dọc
- cross beam
- dầm ngang
- cross beam
- dầm ngang trong kết cấu
- cross beam
- gỗ ngang
- cross beam
- rầm ngang
- cross bedding
- thớ lớp cắt ngang
- cross bending
- sự uốn ngang
- cross bending test
- sự thử uốn ngang
- cross bond
- liên kết ngang
- cross bond
- sự liên kết ngang
- cross brace
- thanh giằng ngang (đóng tàu)
- cross brace
- thanh xiên ngang
- cross bracing
- Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang
- cross bracing
- sự liên kết ngang
- cross bracing
- thanh liên kết ngang
- cross bulkhead
- tường chắn ngang
- cross bunker
- hầm chứa ngang
- cross cliff
- vách đứng cắt ngang
- cross connection
- liên kết ngang
- cross coupling
- bộ chọn ngang dọc
- cross coupling
- ghép ngang
- cross course
- mạch ngang (thân quặng chính)
- cross current
- dòng chảy ngang
- cross current
- dòng điện bắt ngang
- cross cut
- mặt cắt ngang
- cross cut
- sự cắt ngang
- cross cutter
- máy cắt ngang
- cross cutter
- sự cắt ngang
- cross cutting
- sự cắt ngang
- cross dike
- đê ngang
- cross direction
- hướng ngang
- cross draft cooling tower
- tháp giải nhiệt dòng khí thổi ngang
- cross draft cooling tower
- tháp làm mát dòng khí thổi ngang
- cross dragline
- mương tiêu ngang
- cross drain
- rãnh tiêu nước ngang
- cross drive transmission
- hộp số truyền động ngang
- cross entry
- lò cắt ngang
- cross esterification
- ette hóa ngang
- cross fall
- độ dốc trên phương ngang
- cross fall
- dốc ngang
- cross fault
- đứt gãy cắt ngang
- cross fault
- phay thuận xiên ngang
- cross feed
- lượng tiến dao ngang
- cross feed
- sự tiến ngang
- cross flow
- luồng ngang
- cross flow
- dòng chảy hướng ngang
- cross flow
- dòng ngang
- cross flow
- sự thổi gió ngang
- cross flow fan
- quạt thổi ngang
- cross flux
- từ thông ngang
- cross folding
- sự nếp uốn ngang
- cross frame
- khung ngang
- cross gallery
- hành lang ngang
- cross gangway
- lò nối vỉa ngang
- cross girder
- dầm ngang
- cross girder
- rầm ngang
- cross girder
- thanh ngang
- cross girth
- dầm ngang
- cross girth
- gờ ngang
- cross grain
- thớ ngang (gỗ)
- cross grain
- vân ngang gỗ
- cross hole
- lỗ khoan ngang
- cross hole
- lỗ ngách ngang (mỏ)
- cross joint
- khe ngang
- cross joint
- khe nứt cắt ngang
- cross key
- chêm ngang
- cross key
- chốt ngang
- cross key
- then ngang
- cross knurling
- sự cán lăn vân ngang
- cross line
- đường ngang
- cross link
- đường nối ngang
- cross link
- sự liên kết ngang
- cross lode
- mạch ngang
- cross member
- dầm ngang
- cross member
- rầm ngang
- cross member
- thanh ngang
- cross member
- thanh ngang khung xe
- cross motion
- chuyển động ngang
- cross over bend
- đầu ống cong bắt ngang
- cross perforation
- sự đục lỗ ngang
- cross piece
- dầm ngang
- cross piece
- thanh ngang
- cross power spectrum
- phổ công suất ngang
- cross profile
- biên dạng ngang
- cross profile
- mặt cắt ngang
- cross profile
- tiết diện ngang
- cross rail
- thanh ngang
- cross ratio
- mức độ cắt ngang
- cross ratio
- tiết diện ngang
- cross reeded glass
- kính có gân ngang
- cross reinforcement
- cốt thép ngang
- cross rib
- gờ ngang
- cross rib
- sống ngang
- cross rib of vault
- sườn ngang mái cong
- cross section
- mặt cắt ngang
- cross section
- tiết diện ngang
- cross section gabarit
- kích thước mặt cắt ngang
- cross section line
- đường mặt cắt ngang
- cross section of safety valve
- mặt cắt ngang của van an toàn
- cross sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross sectional study
- nghiên cứu lát cắt ngang
- cross sectional view
- mặt cắt ngang
- cross slide
- bàn trượt ngang
- cross slide
- bàn dao ngang
- cross slide (rail)
- băng trượt ngang
- cross slide feed mechanism
- cơ cấu bàn dao ngang
- cross slide screw
- vít con trượt ngang
- cross slip
- sự trượt ngang
- cross slope
- độ dốc ngang
- cross slope
- dốc ngang
- cross spindle
- trục tiện trơn tiến ngang
- cross spindle
- vít me tiến ngang
- cross staff
- cọc tiêu ngang
- cross stop
- cữ chặn bước tiến ngang
- cross tie
- liên kết ngang
- cross tie
- thanh giằng ngang
- cross tie
- thanh giằng ngang (đóng tàu)
- cross tie
- thanh nối ngang
- cross timber
- dầm gỗ ngang
- cross timber
- rầm gỗ ngang
- cross tool carriage
- bàn dao ngang
- cross track recording
- sự ghi rãnh ngang
- cross traverse
- lượng chảy dao ngang
- cross tube boiler
- nồi hơi ống ngang
- cross tunnel
- hầm ngang
- cross vent
- lỗ thông xuyên ngang
- cross wall
- tường ngang
- cross wind force
- lực khí động ngang
- cross-arm
- cần ngang
- cross-bar
- dầm ngang
- cross-bar switch
- chuyển mạch ngang dọc
- cross-bar system
- hệ thống ngang dọc
- cross-bending stress
- ứng suất uốn ngang
- cross-blown air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-blown air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-breaking
- sự gẫy ngang
- cross-breaking strength
- độ bền ngang thớ (gỗ)
- cross-connect
- nối ngang
- cross-connect
- nối ngang (điện)
- cross-cut
- mặt cắt ngang
- cross-cut saw
- cái cưa xẻ ngang thớ
- cross-cut saw
- cưa cắt ngang
- cross-cutting
- sự cắt ngang
- cross-feed lever
- tay gạt chạy dao ngang
- cross-feed line
- đường tiếp liệu ngang
- cross-field machine
- máy điện trường ngang
- cross-field machine
- máy điện tử trường ngang
- cross-fire
- sự bén ngang
- cross-fired furnace
- lò đốt ngang
- cross-fired furnace
- lò ngọn lửa ngang
- cross-fired furnace
- lò nung ngang
- cross-flow air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-flow air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-flow air freezing plant
- trạm kết đông không khí thổi ngang
- cross-flow blower
- quạt gió ngang
- cross-flow evaporator
- dàn bay hơi dòng ngang
- cross-flow evaporator
- giàn bay hơi dòng ngang
- cross-flow fan
- quạt luồng ngang
- cross-flow heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
- cross-flow radiator
- bộ tản nhiệt luồng ngang
- cross-frame
- khung giằng ngang
- cross-furring ceiling
- thanh chống trần ngang
- cross-grain planer
- máy bào ngang vân gỗ
- cross-grid air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-grid air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-jet explosion pot
- bình dập hồ quang thổi ngang
- cross-jet pot
- bình phản lực ngang
- cross-link
- liên kết ngang
- cross-linked polyethylene (XPE)
- polyetylen liên kết ngang
- cross-linking
- liên kết ngang
- cross-linking
- sự liên kết ngang
- cross-linking agent
- chất liên kết ngang
- cross-linking agent
- tác nhân liên kết ngang
- cross-magnetizing
- sự từ hóa ngang
- cross-magnetizing effect
- hiệu ứng từ hóa ngang
- cross-member
- dầm ngang
- cross-over
- băng ngang qua
- cross-polarization
- sự phân cực ngang
- cross-post
- gởi thơ ngang
- cross-roll
- cán ngang
- cross-roll
- lăn ngang
- cross-section
- mặt cắt ngang
- cross-section
- thiết đồ ngang
- cross-section area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-section drawing
- hình cắt ngang
- cross-section outline
- đường bao mặt cắt ngang
- cross-section outline
- đường viền mặt cắt ngang
- cross-section warping
- sự vênh mặt cắt ngang
- cross-sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-sectional view
- hình chiếu cắt ngang
- cross-slide
- đường dẫn hướng ngang
- cross-staff head
- ụ tay quay ngang
- cross-tie
- đà ngang
- cross-tie
- rầm ngang
- cross-traverse screw
- vít bước tiến ngang
- cross-tube air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-tube air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-tunnel
- đường hầm cắt ngang
- cross-walk
- tường ngang
- cross-wind
- gió ngang
- crossfall, cross slope
- độ dốc ngang
- diagonal of the pile cross section
- đường chéo của tiết diện ngang của cọc
- elliptical cross-section
- tiết diện ngang elip
- flemish double-cross bond
- một hàng gạch ngang
- flexible cross beam
- dầm ngang mềm
- flow cross section
- tiết diện cắt ngang dòng chảy
- fuel cross-feed value
- van cấp ngang nhiên liệu
- gradual change of cross section
- sự biến đổi dần mặt cắt ngang
- H-beam cross bar
- giằng ngang dạng dầm chữ H
- Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)
- Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC)
- jointed cross shaft axle
- trục ngang có khớp nối
- load-bearing cross wall
- tường ngang chịu lực
- oblique cross section area
- diện tích mặt cắt ngang
- plane cross section
- mặt cắt ngang phẳng
- radial cross-section
- mặt cắt ngang xuyên tâm
- radiation cross linked polyolefin tube
- ống tuýp polulylefin liên kết ngang bức xạ
- radiation cross-linking
- sự (tạo) liên kết ngang bằng bức xạ
- rear axle cross member
- thanh ngang cầu sau
- right cross-section
- mặt cắt ngang thẳng góc
- rigid cross beam
- dầm ngang cứng
- rupture cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- saw, cross-out
- cưa xẻ ngang
- scatter cross section
- mặt cắt tán xạ ngang
- section cross
- mặt cắt ngang
- section cross
- tiết diện ngang
- stepped-in cross section panel
- tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
- stream cross section
- mặt cắt ngang dòng nước
- stream cross-section
- mặt cắt ngang dòng sông
- sudden contraction of cross section
- sự co đột ngột của tiết diện ngang
- sudden enlargement of cross section
- sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
- typical cross section
- mặt cắt ngang điển hình
- typical cross section
- mặt cắt ngang tiêu chuẩn
- valley cross section
- mặt cắt ngang của thung lũng
- warping of cross section
- sự vênh tiết diện ngang
- X shaped cross member
- Thanh ngang hình chữ X
- XPE (cross-linked polyethylene)
- polyetylen liên kết ngang
giao
- center line cross
- giao điểm đường giữa
- centre line cross
- giao điểm đường giữa
- combined cross bearing
- giao hội phối hợp
- cross access ramp road
- đường vượt giao nhau
- cross brace
- thanh xiên giao nhau
- cross correlation
- liên kết giao hội
- cross interference
- giao thoa liên hợp
- cross interference
- giao thoa liên kết
- cross point
- điểm giao nhau
- cross point
- giao điểm
- cross point
- giao điểm tới hạn
- cross rate
- mức giao chéo
- cross rate
- suất giao chéo
- cross road
- chỗ đường giao nhau
- cross talk
- hiện tượng giao âm
- cross texture
- cấu tạo giao nhau
- cross-cut
- tương giao
- cross-domain network manager session (CDNMsession)
- giao tiếp chương trình quản trị mạng giao miền
- cross-over
- chỗ giao nhau
- cross-over trial
- thử nghiệm giao thoa
- cross-polarization interference
- giao thoa do chuyển cực
- cross-road
- đường giao
- cross-web arch
- vòm có sườn giao nhau
- section of cross connection
- đoạn giao nhau
- stairs with cross flights
- thang có (nhiều) đợt giao nhau
- topographic drawing board cross bearing
- giao hội bàn đạc
giao nhau
- cross access ramp road
- đường vượt giao nhau
- cross brace
- thanh xiên giao nhau
- cross point
- điểm giao nhau
- cross road
- chỗ đường giao nhau
- cross texture
- cấu tạo giao nhau
- cross-over
- chỗ giao nhau
- cross-web arch
- vòm có sườn giao nhau
- section of cross connection
- đoạn giao nhau
- stairs with cross flights
- thang có (nhiều) đợt giao nhau
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Crucifix, rood: In ancient times, it was common toexecute certain criminals by nailing them to a cross. 2 hybrid,cross-breed, mongrel; blend, combination: This fruit is a crossbetween a plum and a pear.
Cross off or out. strike out, erase, cancel, rub out,delete, wipe out: After that remark, I'm crossing you off mylist.
Peevish, irritated, annoyed, piqued, irritable, testy,snappish, irascible, surly, choleric, splenetic, grouchy,huffish or huffy, pettish, cranky, grumpy, touchy, moody,fractious, vexed, curmudgeonly, petulant, waspish, querulous,cantankerous, crusty, short-tempered, on a short fuse, Colloqcrotchety, Slang Brit shirty: He's cross because he has aheadache.
Oxford
N., v., & adj.
A (the Cross) inChristianity, the cross on which Christ was crucified. b arepresentation of this as an emblem of Christianity. c = signof the cross.
A a thing or markshaped like a cross, esp. a figure made by two shortintersecting lines (+ or x). b a monument in the form of across, esp. one in the centre of a town or on a tomb.
Across-shaped decoration indicating rank in some orders ofknighthood or awarded for personal valour.
A a crosswise movement, e.g. of anactor on stage. b Football etc. a pass of the ball across thedirection of play. c Boxing a blow with a crosswise movement ofthe fist.
A intr. intersect or be across one another (the roadscross near the bridge). b tr. cause to do this; place crosswise(cross one's legs).
Tr. a draw a line or lines across. bBrit. mark (a cheque) with two parallel lines, and often anannotation, to indicate that it must be paid into a named bankaccount.
Intr. apass in opposite or different directions. b (of letters betweentwo correspondents) each be dispatched before receipt of theother. c (of telephone lines) become wrongly interconnected sothat intrusive calls can be heard.
Trust in good luck. cross the floor join the opposing side in adebating-assembly. cross one's heart make a solemn pledge, esp.by crossing one's front. cross one's mind (of a thought etc.)occur to one, esp. transiently. cross a person's palm (usu.foll. by with) pay a person for a favour. cross the path of 1meet with (a person).
Thwart. cross swords (often foll. bywith) encounter in opposition; have an argument or dispute.cross wires (or get one's wires crossed) 1 become wronglyconnected by telephone.
Sl. fraudulently, dishonestly.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ