• Revision as of 08:41, ngày 12 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập)
    Đạo Cơ-đốc
    to follow the Cross
    theo đạo Cơ-đốc
    Dấu chữ thập, hình chữ thập
    to make a cross
    đánh dấu chữ thập
    Dấu gạch ngang ở chữ cái ( (ở chữ đ, t chẳng hạn))
    Nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan
    to bear one's cross
    chịu đựng đau khổ
    Bội tinh
    the Military Cross
    bội tinh chiến công
    Sự tạp giao; vật lai giống
    a mule is a cross between a horse and an ass
    la là vật lai giống giữa ngựa và lừa
    Sự pha tạp
    (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp

    Tính từ

    Chéo nhau, vắt ngang
    cross lines
    đường chéo nhau
    (thông tục) bực mình, cáu, gắt
    to be cross with someone
    cáu với ai
    Đối, trái ngược, ngược lại
    two cross winds
    hai luồng gió trái ngược
    Lai, lai giống
    a cross breed
    giống lai
    (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương

    Ngoại động từ

    Qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua
    to cross the sea
    vượt biển
    Gạch ngang, gạch chéo, xoá
    to cross a cheque
    gạch chéo tờ séc
    Đặt chéo nhau, bắt chéo
    to cross one's legs
    bắt chéo chân
    Gặp mặt, chạm mặt (một người ở ngoài đường)
    Cưỡi (ngựa)
    Viết đè lên (một chữ, một trang đã viết)
    Cản trở, gây trở ngại
    to cross someone
    cản trở ai
    to cross a plan
    gây trở ngại cho một kế hoạch
    Tạp giao, lai giống (động vật)
    to cross a horse with an ass
    lai giống ngựa với lừa

    Nội động từ

    Vượt qua, đi qua
    Gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau
    the two roads cross
    hai con đường gặp nhau
    to cross off (out)
    gạch đi, xoá đi
    to cross over
    đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua
    Tạp giao, lai giống
    to cross oneself
    (tôn giáo) làm dấu chữ thập
    to keep one's fingers crossed
    cầu mong, hy vọng
    to cross one's mind
    chợt nảy ra trong óc
    to cross someone's hand with a piece of money
    cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
    to cross someone's path
    gặp ai
    Ngăn trở kế hoạch của ai
    to cross the Styx

    Xem Styx

    to cross swords

    Xem sword

    to cross one's bridge when one comes to them
    đến đâu hay đến đó
    cross my heart (and hope to die)
    xin thề thật lòng
    to cross sb's palm with silver
    đưa cho ai một đồng tiền (khi coi bói)
    to cross the Rubicon
    một liều ba bảy cũng liều
    dot one's i's and cross one's t's
    hoàn thành những công đoạn cuối công việc
    to get one's wires crossed
    hiểu sai, hiểu nhầm
    to get one's lines crossed
    không thể nói chuyện qua điện thoại, vì đường dây bị trục trặc

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    khuỷu chữ thập

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    làm chéo nhau
    làm giao nhau
    sự chéo nhau

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng phối dây
    khuỷu nối chữ thập
    ký hiệu gạch chéo
    mắt cắt
    sự giao nhau (đường)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cắt, giãn nhau
    chữ thập
    occipital cross
    chữ thập xương chẩm

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ gặp nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình chữ thập
    cross drill bit cutting edge
    lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập
    cross-shaped
    có hình chữ thập
    cross-shaped frame
    khung hình chữ thập
    cross-test level
    nivô hình chữ thập
    cắt ngang
    alternation of cross-section
    sự thay đổi mắt cắt ngang
    area of cross section (crosssectional area)
    diện tích mặt cắt ngang
    breaking cross-section
    mặt cắt ngang phá hoại
    canal cross-section
    mặt cắt ngang kênh
    cross bedding
    thớ lớp cắt ngang
    cross cliff
    vách đứng cắt ngang
    cross cut
    mặt cắt ngang
    cross cut
    sự cắt ngang
    cross cutter
    máy cắt ngang
    cross cutter
    sự cắt ngang
    cross cutting
    sự cắt ngang
    cross entry
    lò cắt ngang
    cross fault
    đứt gãy cắt ngang
    cross joint
    khe nứt cắt ngang
    cross profile
    mặt cắt ngang
    cross ratio
    mức độ cắt ngang
    cross section
    mặt cắt ngang
    cross section gabarit
    kích thước mặt cắt ngang
    cross section line
    đường mặt cắt ngang
    cross section of safety valve
    mặt cắt ngang của van an toàn
    cross sectional area
    diện tích mặt cắt ngang
    cross sectional study
    nghiên cứu lát cắt ngang
    cross sectional view
    mặt cắt ngang
    cross-cut
    mặt cắt ngang
    cross-cut saw
    cưa cắt ngang
    cross-cutting
    sự cắt ngang
    cross-section
    mặt cắt ngang
    cross-section area
    diện tích mặt cắt ngang
    cross-section drawing
    hình cắt ngang
    cross-section outline
    đường bao mặt cắt ngang
    cross-section outline
    đường viền mặt cắt ngang
    cross-section warping
    sự vênh mặt cắt ngang
    cross-sectional area
    diện tích mặt cắt ngang
    cross-sectional view
    hình chiếu cắt ngang
    cross-tunnel
    đường hầm cắt ngang
    flow cross section
    tiết diện cắt ngang dòng chảy
    gradual change of cross section
    sự biến đổi dần mặt cắt ngang
    oblique cross section area
    diện tích mặt cắt ngang
    plane cross section
    mặt cắt ngang phẳng
    radial cross-section
    mặt cắt ngang xuyên tâm
    right cross-section
    mặt cắt ngang thẳng góc
    rupture cross-section
    mặt cắt ngang phá hoại
    section cross
    mặt cắt ngang
    stepped-in cross section panel
    tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
    stream cross section
    mặt cắt ngang dòng nước
    stream cross-section
    mặt cắt ngang dòng sông
    sudden enlargement of cross section
    sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
    typical cross section
    mặt cắt ngang điển hình
    typical cross section
    mặt cắt ngang tiêu chuẩn
    valley cross section
    mặt cắt ngang của thung lũng
    chạc chữ thập
    trunnion cross
    chạc chữ thập các đăng
    cây thánh giá
    station of the cross
    vị trí đặt cây thánh giá
    chéo nhau
    criss-cross
    bắt chéo nhau
    cross bracing
    hệ giằng chéo nhau
    cross modulation
    sự biến điệu chéo nhau
    cross point
    điểm chéo nhau
    cross-term
    thành phần chéo nhau
    cross-wise reinforcement
    cốt thép đặt chéo nhau
    timber girder with two-layer web of cross boards
    dầm gỗ ván có hai thành chéo nhau
    khớp nối chữ thập
    ngang
    alternation of cross-section
    sự thay đổi mắt cắt ngang
    area of cross section (crosssectional area)
    diện tích mặt cắt ngang
    axes of inertia of cross section
    trục quán tính của tiết diện ngang
    brake cross shaft
    trục ngang hãm
    breaking cross-section
    mặt cắt ngang phá hoại
    canal cross-section
    mặt cắt ngang kênh
    circular cross-cut saw
    cắt ngang
    circular cross-cut saw
    cưa ngang
    circular cross-cut saw
    cưa tròn xe ngang thớ gỗ
    conic cross section
    tiết diện ngang
    crisis-cross
    ngang dọc
    cross air draft
    dòng không khí thổi ngang
    cross anticline
    nếp lồi ngang
    cross anticline
    lớp lồi ngang
    cross arm
    dầm ngang
    cross arm
    tay đòn ngang
    cross axis
    trục ngang
    cross bar
    dầm ngang
    cross bar exchange
    tổng đài ngang dọc
    cross beam
    dầm ngang
    cross beam
    dầm ngang trong kết cấu
    cross beam
    gỗ ngang
    cross beam
    rầm ngang
    cross bedding
    thớ lớp cắt ngang
    cross bending
    sự uốn ngang
    cross bending test
    sự thử uốn ngang
    cross bond
    liên kết ngang
    cross bond
    sự liên kết ngang
    cross brace
    thanh giằng ngang (đóng tàu)
    cross brace
    thanh xiên ngang
    cross bracing
    Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang
    cross bracing
    sự liên kết ngang
    cross bracing
    thanh liên kết ngang
    cross bulkhead
    tường chắn ngang
    cross bunker
    hầm chứa ngang
    cross cliff
    vách đứng cắt ngang
    cross connection
    liên kết ngang
    cross coupling
    bộ chọn ngang dọc
    cross coupling
    ghép ngang
    cross course
    mạch ngang (thân quặng chính)
    cross current
    dòng chảy ngang
    cross current
    dòng điện bắt ngang
    cross cut
    mặt cắt ngang
    cross cut
    sự cắt ngang
    cross cutter
    máy cắt ngang
    cross cutter
    sự cắt ngang
    cross cutting
    sự cắt ngang
    cross dike
    đê ngang
    cross direction
    hướng ngang
    cross draft cooling tower
    tháp giải nhiệt dòng khí thổi ngang
    cross draft cooling tower
    tháp làm mát dòng khí thổi ngang
    cross dragline
    mương tiêu ngang
    cross drain
    rãnh tiêu nước ngang
    cross drive transmission
    hộp số truyền động ngang
    cross entry
    lò cắt ngang
    cross esterification
    ette hóa ngang
    cross fall
    độ dốc trên phương ngang
    cross fall
    dốc ngang
    cross fault
    đứt gãy cắt ngang
    cross fault
    phay thuận xiên ngang
    cross feed
    lượng tiến dao ngang
    cross feed
    sự tiến ngang
    cross flow
    luồng ngang
    cross flow
    dòng chảy hướng ngang
    cross flow
    dòng ngang
    cross flow
    sự thổi gió ngang
    cross flow fan
    quạt thổi ngang
    cross flux
    từ thông ngang
    cross folding
    sự nếp uốn ngang
    cross frame
    khung ngang
    cross gallery
    hành lang ngang
    cross gangway
    lò nối vỉa ngang
    cross girder
    dầm ngang
    cross girder
    rầm ngang
    cross girder
    thanh ngang
    cross girth
    dầm ngang
    cross girth
    gờ ngang
    cross grain
    thớ ngang (gỗ)
    cross grain
    vân ngang gỗ
    cross hole
    lỗ khoan ngang
    cross hole
    lỗ ngách ngang (mỏ)
    cross joint
    khe ngang
    cross joint
    khe nứt cắt ngang
    cross key
    chêm ngang
    cross key
    chốt ngang
    cross key
    then ngang
    cross knurling
    sự cán lăn vân ngang
    cross line
    đường ngang
    cross link
    đường nối ngang
    cross link
    sự liên kết ngang
    cross lode
    mạch ngang
    cross member
    dầm ngang
    cross member
    rầm ngang
    cross member
    thanh ngang
    cross member
    thanh ngang khung xe
    cross motion
    chuyển động ngang
    cross over bend
    đầu ống cong bắt ngang
    cross perforation
    sự đục lỗ ngang
    cross piece
    dầm ngang
    cross piece
    thanh ngang
    cross power spectrum
    phổ công suất ngang
    cross profile
    biên dạng ngang
    cross profile
    mặt cắt ngang
    cross profile
    tiết diện ngang
    cross rail
    thanh ngang
    cross ratio
    mức độ cắt ngang
    cross ratio
    tiết diện ngang
    cross reeded glass
    kính có gân ngang
    cross reinforcement
    cốt thép ngang
    cross rib
    gờ ngang
    cross rib
    sống ngang
    cross rib of vault
    sườn ngang mái cong
    cross section
    mặt cắt ngang
    cross section
    tiết diện ngang
    cross section gabarit
    kích thước mặt cắt ngang
    cross section line
    đường mặt cắt ngang
    cross section of safety valve
    mặt cắt ngang của van an toàn
    cross sectional area
    diện tích mặt cắt ngang
    cross sectional study
    nghiên cứu lát cắt ngang
    cross sectional view
    mặt cắt ngang
    cross slide
    bàn trượt ngang
    cross slide
    bàn dao ngang
    cross slide (rail)
    băng trượt ngang
    cross slide feed mechanism
    cơ cấu bàn dao ngang
    cross slide screw
    vít con trượt ngang
    cross slip
    sự trượt ngang
    cross slope
    độ dốc ngang
    cross slope
    dốc ngang
    cross spindle
    trục tiện trơn tiến ngang
    cross spindle
    vít me tiến ngang
    cross staff
    cọc tiêu ngang
    cross stop
    cữ chặn bước tiến ngang
    cross tie
    liên kết ngang
    cross tie
    thanh giằng ngang
    cross tie
    thanh giằng ngang (đóng tàu)
    cross tie
    thanh nối ngang
    cross timber
    dầm gỗ ngang
    cross timber
    rầm gỗ ngang
    cross tool carriage
    bàn dao ngang
    cross track recording
    sự ghi rãnh ngang
    cross traverse
    lượng chảy dao ngang
    cross tube boiler
    nồi hơi ống ngang
    cross tunnel
    hầm ngang
    cross vent
    lỗ thông xuyên ngang
    cross wall
    tường ngang
    cross wind force
    lực khí động ngang
    cross-arm
    cần ngang
    cross-bar
    dầm ngang
    cross-bar switch
    chuyển mạch ngang dọc
    cross-bar system
    hệ thống ngang dọc
    cross-bending stress
    ứng suất uốn ngang
    cross-blown air cooler
    dàn lạnh không khí thổi ngang
    cross-blown air cooler
    giàn lạnh không khí thổi ngang
    cross-breaking
    sự gẫy ngang
    cross-breaking strength
    độ bền ngang thớ (gỗ)
    cross-connect
    nối ngang
    cross-connect
    nối ngang (điện)
    cross-cut
    mặt cắt ngang
    cross-cut saw
    cái cưa xẻ ngang thớ
    cross-cut saw
    cưa cắt ngang
    cross-cutting
    sự cắt ngang
    cross-feed lever
    tay gạt chạy dao ngang
    cross-feed line
    đường tiếp liệu ngang
    cross-field machine
    máy điện trường ngang
    cross-field machine
    máy điện tử trường ngang
    cross-fire
    sự bén ngang
    cross-fired furnace
    lò đốt ngang
    cross-fired furnace
    lò ngọn lửa ngang
    cross-fired furnace
    lò nung ngang
    cross-flow air cooler
    dàn lạnh không khí thổi ngang
    cross-flow air cooler
    giàn lạnh không khí thổi ngang
    cross-flow air freezing plant
    trạm kết đông không khí thổi ngang
    cross-flow blower
    quạt gió ngang
    cross-flow evaporator
    dàn bay hơi dòng ngang
    cross-flow evaporator
    giàn bay hơi dòng ngang
    cross-flow fan
    quạt luồng ngang
    cross-flow heat exchanger
    bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
    cross-flow radiator
    bộ tản nhiệt luồng ngang
    cross-frame
    khung giằng ngang
    cross-furring ceiling
    thanh chống trần ngang
    cross-grain planer
    máy bào ngang vân gỗ
    cross-grid air cooler
    dàn lạnh không khí thổi ngang
    cross-grid air cooler
    giàn lạnh không khí thổi ngang
    cross-jet explosion pot
    bình dập hồ quang thổi ngang
    cross-jet pot
    bình phản lực ngang
    cross-link
    liên kết ngang
    cross-linked polyethylene (XPE)
    polyetylen liên kết ngang
    cross-linking
    liên kết ngang
    cross-linking
    sự liên kết ngang
    cross-linking agent
    chất liên kết ngang
    cross-linking agent
    tác nhân liên kết ngang
    cross-magnetizing
    sự từ hóa ngang
    cross-magnetizing effect
    hiệu ứng từ hóa ngang
    cross-member
    dầm ngang
    cross-over
    băng ngang qua
    cross-polarization
    sự phân cực ngang
    cross-post
    gởi thơ ngang
    cross-roll
    cán ngang
    cross-roll
    lăn ngang
    cross-section
    mặt cắt ngang
    cross-section
    thiết đồ ngang
    cross-section area
    diện tích mặt cắt ngang
    cross-section drawing
    hình cắt ngang
    cross-section outline
    đường bao mặt cắt ngang
    cross-section outline
    đường viền mặt cắt ngang
    cross-section warping
    sự vênh mặt cắt ngang
    cross-sectional area
    diện tích mặt cắt ngang
    cross-sectional view
    hình chiếu cắt ngang
    cross-slide
    đường dẫn hướng ngang
    cross-staff head
    ụ tay quay ngang
    cross-tie
    đà ngang
    cross-tie
    rầm ngang
    cross-traverse screw
    vít bước tiến ngang
    cross-tube air cooler
    dàn lạnh không khí thổi ngang
    cross-tube air cooler
    giàn lạnh không khí thổi ngang
    cross-tunnel
    đường hầm cắt ngang
    cross-walk
    tường ngang
    cross-wind
    gió ngang
    crossfall, cross slope
    độ dốc ngang
    diagonal of the pile cross section
    đường chéo của tiết diện ngang của cọc
    elliptical cross-section
    tiết diện ngang elip
    flemish double-cross bond
    một hàng gạch ngang
    flexible cross beam
    dầm ngang mềm
    flow cross section
    tiết diện cắt ngang dòng chảy
    fuel cross-feed value
    van cấp ngang nhiên liệu
    gradual change of cross section
    sự biến đổi dần mặt cắt ngang
    H-beam cross bar
    giằng ngang dạng dầm chữ H
    Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)
    Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC)
    jointed cross shaft axle
    trục ngang có khớp nối
    load-bearing cross wall
    tường ngang chịu lực
    oblique cross section area
    diện tích mặt cắt ngang
    plane cross section
    mặt cắt ngang phẳng
    radial cross-section
    mặt cắt ngang xuyên tâm
    radiation cross linked polyolefin tube
    ống tuýp polulylefin liên kết ngang bức xạ
    radiation cross-linking
    sự (tạo) liên kết ngang bằng bức xạ
    rear axle cross member
    thanh ngang cầu sau
    right cross-section
    mặt cắt ngang thẳng góc
    rigid cross beam
    dầm ngang cứng
    rupture cross-section
    mặt cắt ngang phá hoại
    saw, cross-out
    cưa xẻ ngang
    scatter cross section
    mặt cắt tán xạ ngang
    section cross
    mặt cắt ngang
    section cross
    tiết diện ngang
    stepped-in cross section panel
    tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
    stream cross section
    mặt cắt ngang dòng nước
    stream cross-section
    mặt cắt ngang dòng sông
    sudden contraction of cross section
    sự co đột ngột của tiết diện ngang
    sudden enlargement of cross section
    sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
    typical cross section
    mặt cắt ngang điển hình
    typical cross section
    mặt cắt ngang tiêu chuẩn
    valley cross section
    mặt cắt ngang của thung lũng
    warping of cross section
    sự vênh tiết diện ngang
    X shaped cross member
    Thanh ngang hình chữ X
    XPE (cross-linked polyethylene)
    polyetylen liên kết ngang
    đạo Cơ Đốc
    dấu chéo
    lái
    giao
    center line cross
    giao điểm đường giữa
    centre line cross
    giao điểm đường giữa
    combined cross bearing
    giao hội phối hợp
    cross access ramp road
    đường vượt giao nhau
    cross brace
    thanh xiên giao nhau
    cross correlation
    liên kết giao hội
    cross interference
    giao thoa liên hợp
    cross interference
    giao thoa liên kết
    cross point
    điểm giao nhau
    cross point
    giao điểm
    cross point
    giao điểm tới hạn
    cross rate
    mức giao chéo
    cross rate
    suất giao chéo
    cross road
    chỗ đường giao nhau
    cross talk
    hiện tượng giao âm
    cross texture
    cấu tạo giao nhau
    cross-cut
    tương giao
    cross-domain network manager session (CDNMsession)
    giao tiếp chương trình quản trị mạng giao miền
    cross-over
    chỗ giao nhau
    cross-over trial
    thử nghiệm giao thoa
    cross-polarization interference
    giao thoa do chuyển cực
    cross-road
    đường giao
    cross-web arch
    vòm có sườn giao nhau
    section of cross connection
    đoạn giao nhau
    stairs with cross flights
    thang có (nhiều) đợt giao nhau
    topographic drawing board cross bearing
    giao hội bàn đạc
    giao điểm
    center line cross
    giao điểm đường giữa
    centre line cross
    giao điểm đường giữa
    cross point
    giao điểm tới hạn
    giao nhau
    cross access ramp road
    đường vượt giao nhau
    cross brace
    thanh xiên giao nhau
    cross point
    điểm giao nhau
    cross road
    chỗ đường giao nhau
    cross texture
    cấu tạo giao nhau
    cross-over
    chỗ giao nhau
    cross-web arch
    vòm có sườn giao nhau
    section of cross connection
    đoạn giao nhau
    stairs with cross flights
    thang có (nhiều) đợt giao nhau
    sự cắt
    sự cắt nhau
    sự giao nhau

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gạch chéo
    cross a cheque [[]] (to...)
    gạch chéo chi phiếu
    cross a cheque [[]] (to...)
    gạch chéo tờ séc
    gạch ngang
    giao dịch hai mang
    hình chữ thập (+)
    xóa

    Nguồn khác

    • cross : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Crucifix, rood: In ancient times, it was common toexecute certain criminals by nailing them to a cross. 2 hybrid,cross-breed, mongrel; blend, combination: This fruit is a crossbetween a plum and a pear.
    V.
    Cross off or out. strike out, erase, cancel, rub out,delete, wipe out: After that remark, I'm crossing you off mylist.
    Meet, intersect, join: The roads cross further on.
    Cross over, go across, pass over, span, traverse: The bridgecrosses the river here.
    Adj.
    Peevish, irritated, annoyed, piqued, irritable, testy,snappish, irascible, surly, choleric, splenetic, grouchy,huffish or huffy, pettish, cranky, grumpy, touchy, moody,fractious, vexed, curmudgeonly, petulant, waspish, querulous,cantankerous, crusty, short-tempered, on a short fuse, Colloqcrotchety, Slang Brit shirty: He's cross because he has aheadache.
    Annoyed, irritated, angry, irate, furious: I wasvery cross that you took the car without permission.

    Oxford

    N., v., & adj.

    N.
    An upright post with a transverse bar,as used in antiquity for crucifixion.
    A (the Cross) inChristianity, the cross on which Christ was crucified. b arepresentation of this as an emblem of Christianity. c = signof the cross.
    A staff surmounted by a cross and borne beforean archbishop or in a religious procession.
    A a thing or markshaped like a cross, esp. a figure made by two shortintersecting lines (+ or x). b a monument in the form of across, esp. one in the centre of a town or on a tomb.
    Across-shaped decoration indicating rank in some orders ofknighthood or awarded for personal valour.
    A an intermixtureof animal breeds or plant varieties. b an animal or plantresulting from this.
    (foll. by between) a mixture orcompromise of two things.
    A a crosswise movement, e.g. of anactor on stage. b Football etc. a pass of the ball across thedirection of play. c Boxing a blow with a crosswise movement ofthe fist.
    A trial or affliction; something to be endured(bear one's crosses).
    V.
    Tr. (often foll. by over; alsoabsol.) go across or to the other side of (a road, river, sea,etc.).
    A intr. intersect or be across one another (the roadscross near the bridge). b tr. cause to do this; place crosswise(cross one's legs).
    Tr. a draw a line or lines across. bBrit. mark (a cheque) with two parallel lines, and often anannotation, to indicate that it must be paid into a named bankaccount.
    Tr. (foll. by off, out, through) cancel orobliterate or remove from a list with lines drawn across.
    Tr.(often refl.) make the sign of the cross on or over.
    Intr. apass in opposite or different directions. b (of letters betweentwo correspondents) each be dispatched before receipt of theother. c (of telephone lines) become wrongly interconnected sothat intrusive calls can be heard.
    Tr. a cause tointerbreed. b cross-fertilize (plants).
    Tr. thwart orfrustrate (crossed in love).
    Tr. sl. cheat.
    Adj.
    (often foll. by with) peevish, angry.
    (usu. attrib.)transverse; reaching from side to side.
    (usu. attrib.)intersecting.
    (usu. attrib.) contrary, opposed, reciprocal.
    Trust in good luck. cross the floor join the opposing side in adebating-assembly. cross one's heart make a solemn pledge, esp.by crossing one's front. cross one's mind (of a thought etc.)occur to one, esp. transiently. cross a person's palm (usu.foll. by with) pay a person for a favour. cross the path of 1meet with (a person).
    Thwart. cross swords (often foll. bywith) encounter in opposition; have an argument or dispute.cross wires (or get one's wires crossed) 1 become wronglyconnected by telephone.
    Have a misunderstanding. on thecross 1 diagonally.
    Sl. fraudulently, dishonestly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X