-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
data
- bảng số liệu kỹ thuật
- technical data sheet
- báo nhận số liệu đã phát
- Expedited Data Acknowledgement (EDA)
- bìa số liệu sự cố
- failure data card
- Bit M, Bít số liệu
- More Data Bit (M-bit)
- bít số liệu đạt chất lượng, đạt yêu cầu
- Qualified data bit (X.25) (Q-bit)
- bộ ghép kênh số liệu số
- Digital Data Multiplexer (DDM)
- bộ ghép kênh tổng hợp thoại-số liệu
- Integrated Voice Data Multiplexer (IVDM)
- bộ ghi số liệu nhớ
- Memory Data Register (MDR)
- bộ đệm đầu vào truyền số liệu
- Data Communication Input Buffer (DCIB)
- các dịch vụ số liệu giá trị gia tăng
- Value Added Data Services (VADS)
- các dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Transmission Services (PSDTS)
- các hệ thống số liệu khoa học
- Scientific Data Systems (SDS)
- các hệ thống trao đổi số liệu điện tử thương mại
- Trade Electronic Data Interchange Systems (TEDIS)
- các mạng số liệu chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Data Networks (CSDN)
- các mạng số liệu số
- Digital Data Networks (DDN)
- các mạng số liệu vô tuyến
- Radio Data Networks (RDN)
- Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ([[]] ANSI [[]])
- Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI) (ADCCP)
- Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ([[]] ANSI X366 [[]])
- Advanced Data Communications Control Procedures (ANSIX366) (ADDCP)
- các tiêu chuẩn số liệu khoa học trái đất
- Earth Sciences Data Standards (ESDA)
- Các đường dây T1 (= DS-1) vận hành tại 1,544 Mbit/s cho 24 kênh số liệu
- 1 lines run at 1.544Mbit/s and provide for 24 data channels (T1)
- chỉ thị số liệu có hiệu lực
- Valid Data Indication (VI)
- chuỗi số liệu đại diện
- representative data
- chuyển giao số liệu đã được cấu trúc
- Structured Data Transfer (ATM) (SDT)
- chuyển tiếp số liệu
- data switching
- cơ chế truy nhập số liệu
- Data Access Arrangement (DAA)
- cú pháp số liệu phối hợp
- Interworking Data Syntax (IDS)
- dịch vụ kết nối số liệu
- Data Link Service (DLS)
- Dịch vụ số liệu môi trường (NOAA)
- Environmental Data Service (NOAA) (EDS)
- dịch vụ số liệu nhiều megabit có chuyển mạch
- Switched Multimegabit data service (SMDS)
- dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
- packet switched data transmission service
- dung lượng dòng số liệu
- Data Stream Capability (DSC)
- giản đồ luồng số liệu
- Data Flow Diagram (DFD)
- giao diện mở của kết nối số liệu
- Open Data-link Interface (ODI)
- giao diện nhà cung ứng kết nối số liệu
- Data Link Provider Interface (ATM) (DLPI)
- giao diện số liệu phân bố cục bộ
- Local Distributed Data Interface (ANSI) (LDDI)
- giao diện số liệu phân bố theo cáp quang
- Fiber Distributed Data Interface (FDDI)
- giao diện tổng đài số liệu
- Data Exchange Interface (ATM, SMDS) (DXI)
- giao thức của bộ phối hợp tuyến kết nối số liệu vô tuyến
- Radio data Link Adapter Protocol (RLAP)
- Giao thức tin báo truyền số liệu số (DEC)
- Digital Data Communications Message Protocol (DDCMP)
- hệ thống mạng số liệu an toàn
- Secure Data Network System (SDNS)
- hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
- National Standard Reference Data System (NSRDS)
- hệ thống số liệu thời gian thực
- Real Time Data System (RTDS)
- hệ thống số liệu thông báo tập trung hóa
- Centralized Message Data System (CMDS)
- hệ thống số liệu trung tâm
- Central Data System (CDS)
- hệ thống số liệu vô tuyến
- Radio Data System (RDS)
- Hệ thống Thông tin và Số liệu
- Data and Information System (DIS)
- hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
- Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
- hệ thống truyền số liệu
- Data Communication System (DCS)
- hệ thống xử lý số liệu
- Data Processing System (DPS)
- Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu
- European Association of Manufactures of Business Machines and Data Processing Equipment
- hiệp hội quản lý xử lý số liệu
- Data Processing Management Association (DPMA)
- hiệp hội tổ chức dịch vụ xử lý số liệu
- Association of Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
- kênh số liệu
- data bus
- kênh số liệu gói
- Packet Data Channel (PDC)
- kênh thông tin số liệu
- Data Communication Channel (DCC)
- khối chức năng thông tin số liệu
- Data Communications Function Block (TMN) (DCF)
- Khối dịch vụ số liệu SMDS
- SMDS Data Service Unit (SDSU)
- khối dữ liệu giao thức tuyến kết nối số liệu
- Data Link Protocol Data Unit (DLPDU)
- khối giao diện truyền số liệu
- Data Communications Interface Unit (DCIU)
- khối lượng số liệu
- data volume
- khối phối ghép số liệu
- Data Adapter Unit (DAU)
- khối số liệu của giao thức trình diễn
- Presentation - Protocol - Data - Unit (PPDU)
- khối số liệu dịch vụ
- Presentation Service Data Unit (PSDU)
- khối số liệu dịch vụ
- Service Data Unit (ATM) (SDU)
- khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu
- Data - Link - Service - Data - Unit (DLSDU)
- khối số liệu dịch vụ mạng
- Network Service Data Unit (NSDU)
- khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường
- Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU)
- khối số liệu giao diện
- Interface Data Unit (IDU)
- khối số liệu giao thức phiên truyền
- session Protocol Data Unit (SPDU)
- khối số liệu giao thức tin báo
- Message Protocol Data Unit (MPDU)
- khối số liệu giao thức truyền tải
- Transport Protocol Data Unit (TPDU)
- làm tròn số liệu
- data rounding
- Lắp đặt thiết bị xử lý số liệu - Cán bộ an toàn thông tin tự động
- Data Processing Installation - Automated Information Security Official (DPI-AISO)
- loạt số liệu
- data series
- lớp kết nối số liệu
- Data Link Layer (DLL)
- luồng số liệu
- data stream
- Mã nhận dạng mạng số liệu (X.121)
- Data Network Identification Code (X.121) (DNIC)
- mã nhận dạng mạng số liệu tư nhân
- Private Data Network Identification Code (PDNIC)
- mã quốc gia của số liệu
- Data Country Code (DCC)
- Mạng chuyển mạch gói số liệu - Bộ xử lý gói
- Data Packet Network - Packet Handler (DPN-PH)
- Mạng số liệu Chính phủ (Vương quốc Anh)
- Government Data Network (UK) (GDN)
- mạng số liệu chuyển mạch công cộng
- Public Switched Data Network (PSDN)
- mạng số liệu chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Network (PSDN)
- mạng số liệu chuyển mạch gói công cộng
- Public Packet Switched Data Network (PPSDN)
- mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói
- Packet Switched Public Data Network (PSPDN)
- mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh
- Circuit Switched Public Data Network (CSPDN)
- mạng số liệu công ty hợp nhất
- Corporate Consolidated Data Network (CCDN)
- Mạng số liệu của công ty Bell
- Bell Data Network (BDN)
- mạng số liệu gói
- Packet Data Network (PDN)
- mạng số liệu gói công cộng
- Public Packet Data Network (PPDN)
- mạng số liệu quốc phòng
- Defence Data Network (DDN)
- Mạng số liệu Quốc phòng - Trung tâm thông tin mạng
- Defence Data Network - Network Information Centre (DDN-NIC)
- mạng số liệu riêng ảo
- Virtual Private Data Network (VPDN)
- mạng số liệu tư nhân (dùng riêng)
- Private Data Network (PrvDN)
- mạng thông tin số liệu
- Data Communications Network (DCN)
- mật độ số liệu
- data density
- ngân hàng số liệu
- data bank
- Nhà thăm dò số liệu năng lượng theo địa lý (Công ty Petroconsultants)
- Energy Data Geographical Explorer (Petro-consultants, Inc) (EDGE)
- nhóm hệ thống số liệu
- Data Systems Group (DSG)
- nút số liệu giao thức cầu
- Bridge Protocol Data Node (ATM) (BPDN)
- phân bố tuyến số liệu báo hiệu
- Signalling Data Link Allocation (LSDA)
- phần người sử dụng số liệu
- Data User Part (DUP)
- phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu
- Data Link Connection Identifier (DLCI)
- phát hiện sóng mang số liệu
- Data Carrier Detect (DCD)
- phương tiện truyền số liệu
- Data Communication Facility (DCF)
- số liệu (chỉnh) tinh
- sensitivity data
- số liệu (đo) kiểm tra
- test data
- số liệu (đo) mức nước
- gauge data
- số liệu ban đầu
- given data
- số liệu ban đầu
- initial data
- số liệu bản đồ
- map data
- số liệu bằng số
- numerical data
- số liệu bảng tính
- spreadsheet data
- số liệu cấu hình hệ thống mở rộng
- Extended System Configuration Data (ESCD)
- số liệu chính thức
- definitive data
- số liệu cho trước
- given data
- số liệu chưa chỉnh biên
- raw data
- số liệu chưa xử lý
- raw data
- số liệu chuẩn
- reference data
- số liệu chuyển mạch gói tốc độ cao
- High-Speed Packet Switched Data (HSPSD)
- số liệu chuyển mạch gói tốc độ thấp
- Low-Speed Packet Switched Data (LSPSD)
- số liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
- High-Speed Circuit Switched Data (HSCSD)
- số liệu cơ bản
- basic data
- số liệu của chế độ đường dây
- Line Mode Data (LMD)
- số liệu của dự án
- project data
- số liệu dân số
- demographic data
- số liệu dòng chảy
- flow data
- số liệu dòng chảy sông
- stream flow data
- số liệu dùng được
- available data
- số liệu gốc bản đồ
- map source data
- số liệu khí hậu
- climatic data
- số liệu khí tượng
- meteorologic data
- số liệu kinh nghiệm
- empirical data
- số liệu kinh tế kỹ thuật
- technical and economic data
- số liệu kỹ thuật
- engineering data
- số liệu làm việc
- operational data
- số liệu lịch sử
- historical data
- số liệu liên tục
- analogue data
- số liệu lũ
- flood data
- Số liệu mã hóa Fax
- Facsimile Coded Data (FCD)
- số liệu mô tả
- descriptive data
- số liệu mới nhất
- latest data
- số liệu mức
- mean low water data
- số liệu mức chuẩn mặt biển
- sea level data
- số liệu mức nước
- water level data
- số liệu mức nước chân triều
- low water data
- số liệu mức nước lớn
- high water data
- số liệu mức nước thấp
- low water data
- số liệu nhất thể hóa
- integrated data
- số liệu phân tán
- scattered data
- số liệu quan sát
- observed data
- số liệu quan trắc
- observation data
- số liệu quan trắc
- observed data
- số liệu quan trọng của thiết bị
- VPD (vitalproduct data)
- số liệu ra
- data-out
- số liệu rời rạc
- discrete data
- số liệu rút ra
- output data
- số liệu sơ bộ
- tentative data
- số liệu sóng
- wave data
- số liệu sửa chữa
- correction data
- số liệu tham khảo
- reference data
- số liệu thấp của trạm mặt đất duyên hải
- Coast Station Low Speed Data (CESDL)
- số liệu thí nghiệm
- data (ofthe experience)
- số liệu thí nghiệm
- experimental data
- số liệu thí nghiệm
- test data
- số liệu thiết kế
- design data
- số liệu thô
- raw data
- số liệu thống kê
- statistical data
- số liệu thử nghiệm
- test data
- số liệu thực nghiệm
- empirical data
- số liệu thực nghiệm
- experimental data
- số liệu thực nghiệm
- test data
- số liệu thực địa
- field data
- số liệu thủy lực
- hydraulic data
- số liệu thủy văn
- hydrologic data
- số liệu thủy văn cơ bản
- basic hydrologic data
- số liệu thủy văn dài hạn
- long range hydrologic data
- số liệu thủy văn ngắn hạn
- short range hydrologic data
- số liệu tích lũy
- cumulative data
- số liệu tiêu chuẩn
- specific data
- số liệu tính toán
- design data
- số liệu tốc độ cao
- High Speed Data (HSD)
- số liệu tới hạn
- critical data
- số liệu trắc lục địa
- continental geodetic data
- số liệu trắc địa
- geodetic data
- số liệu trầm tích
- sedimentary data
- số liệu trên đồ thị
- graphic data
- số liệu trong âm thoại
- Data - In - Voice (DIV)
- số liệu vào
- data-in
- số liệu về phát thải
- emission data
- số liệu vec tơ động
- motion vector data (MVD)
- số liệu đã chỉnh lý
- adjusted data
- số liệu đã phát
- Expedited Data (ED)
- số liệu đi qua bộ ghép kênh thoại
- Data over Voice Multiplexer (DVM)
- số liệu điều tra có sẵn
- available survey data
- số liệu đo
- measurement data
- số liệu đo
- measuring data
- số liệu đo bằng máy
- instrument data
- số liệu đo cao
- altimetric data
- số liệu đồ thị
- graph data
- số liệu đo vận tốc
- velocity survey data
- số liệu đốt
- combustion data
- số liệu đưa vào
- input data
- sự chỉnh lý số liệu (quan trắc)
- processing of data
- sự chỉnh lý số liệu thủy văn
- hydrologic data processing
- sự hiệu chỉnh số liệu
- adjustment of data
- sự kiểm soát số liệu kỹ thuật
- engineering data control (EDC)
- sự quản trị số liệu điện tử
- EDM (electronicdata management)
- sự quản trị số liệu điện tử
- electronic data management (EDM)
- sự tách số liệu
- data separation
- tập hợp số liệu
- collection of data
- tập hợp số liệu
- data aggregate
- tập hợp số liệu
- data collection
- tập hợp số liệu lớn
- mass data
- thiết bị chuyển mạch số liệu
- Data Switching Equipment (DSE)
- thiết bị kết cuối kênh số liệu
- Data Circuit - Terminating Equipment (DCTE)
- thiết bị số liệu giao thức lớp mạng
- Network Layer Protocol Data Unit (NLPDU)
- thiết bị thông tin số liệu
- Data Communications Equipment (DCE)
- thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
- Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
- thiết bị đầu cuối số liệu
- Data Terminal Equipment (DTE)
- thoát tuyến kết nối số liệu
- Data Link Escape (DLE)
- thu thập số liệu
- data collection
- thủ tục điều khiển thông tin số liệu điều khiển
- Control Data Communications Control Procedure (CDCCP)
- tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số
- Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD)
- tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự
- Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD)
- tiêu chuẩn mật hóa số liệu
- Data Encryption Standard (DES)
- Tin báo "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
- Signalling - Data - Link - Connection - Order Message (DLM)
- Tín hiệu "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
- Signalling - Data - Link - Connection - Order Signal
- tổ hợp tính toán số liệu
- Data Computation Complex (DCC)
- tổng đài chuyển mạch số liệu
- Data Switching Exchange (DSE)
- tổng đài chuyển số liệu quốc tế
- International Data Switching Exchange (IDSE)
- tổng đài chuyển số liệu quốc tế
- International Data Switching Exchange (ISDE)
- tổng đài số liệu - gói
- Data Exchange - Packet (DATEX-P)
- tổng đài số liệu quốc gia
- National data Switching Exchange (NDSE)
- tổng đài số liệu vệ tinh di động
- Mobile Satellite Data Switching Exchange (MSDSE)
- TPDU số liệu
- Data TPDU (DTTPDU)
- trạm hiển thị số liệu
- data display station
- Trao đổi số liệu điện tử chung của Liên Hiệp Quốc
- United Nations Joint Electronic Data Interchange (UNJEDI)
- Trung tâm số liệu EROS (LIA)
- EROS Data Centre (LIA) (EDC)
- Trung tâm số liệu môi trường (California)
- Environmental Data Centre (California) (EDC)
- trường đếm số liệu
- Data Count Field (DCF)
- truy nhập số liệu tổng hợp hoặc truy nhập số tổng hợp
- Integrated Data Access or Integrated Digital Access (IDA)
- truyền dẫn số liệu bị hạn chế
- Restricted Data Transmissions (RDT)
- truyền số liệu
- Data Communication (DC)
- truyền số liệu tần số vô tuyến
- Radio Frequency Data Communication (RFDC)
- truyền số liệu, thông tin số liệu
- Data Communications (DATACOM)
- Vệ tinh chuyển tiếp số liệu châu Âu
- European Data Relay Satellite (EDRS)
- điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu
- Data - Link - Service - Access Point (DLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu
- Data link Service Access Point (DSAP)
- điều khiển luồng số liệu
- Data Flow Control (DFC)
- điều khiển tuyến kết nối số liệu
- Data - Link Control (DLC)
- điều khiển tuyến kết nối số liệu mạng tế báo
- Cellular Data Link Control (CDLC)
- điều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao
- High-Level Data Link Control (HDLC)
- điều khiển tuyến số liệu đồng bộ
- Synchronous Data Link Control (SDLC)
- điều khiển đường truyền số liệu chung
- Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
- đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao
- High-data-rate Digital Subscriber Line (HDSL)
information
- Hệ thống Thông tin và Số liệu
- Data and Information System (DIS)
- Lắp đặt thiết bị xử lý số liệu - Cán bộ an toàn thông tin tự động
- Data Processing Installation - Automated Information Security Official (DPI-AISO)
- Mạng số liệu Quốc phòng - Trung tâm thông tin mạng
- Defence Data Network - Network Information Centre (DDN-NIC)
- số liệu thống kê
- statistical information
- thông tin số liệu
- digital information
- thông tin số liệu
- numerical information
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
data
- bảng số liệu
- data sheet
- bảo vệ an toàn số liệu
- data security
- căn cứ số liệu
- data base
- hệ thống thu thập số liệu
- data gather system
- hệ thống xử lý số liệu
- data processing system
- phân loại số liệu
- data sorting
- phân tích số liệu điều tra
- exploratory data analysis
- quản lý xử lý số liệu
- data processing management
- số liệu chữ
- character data
- số liệu cơ bản
- basic data
- số liệu gián tiếp
- secondary data
- số liệu mốc
- baseline data
- số liệu nguyên thủy
- primary data
- số liệu phí tổn
- cost data
- số liệu tài chính
- financial data
- số liệu thiết kế
- design data
- số liệu thống kê kinh tế
- economic data
- số liệu xác định
- established data
- số liệu, dữ liệu kỹ thuật
- technical data
- sổ tay số liệu
- data handbook
- sự truyền đạt số liệu
- data transmission
- tập hợp số liệu
- data set
- theo số liệu
- by the data
- tính đáng tin của số liệu
- data reliability
- trung bình của số liệu được nhóm tổ
- mean of grouped data
- trung tâm xử lý số liệu
- data processing center
- từ điển kho số liệu
- data base dictionary
- xử lý số liệu
- data handling
- xử lý số liệu
- data processing
- xử lý số liệu
- digital data handling
- xử lý số liệu tương quan
- associative data processing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ