-
(Khác biệt giữa các bản)(→hỏng hóc)(Oxford)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">'feɪljə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">'feɪljər</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 21: Dòng 14: =====sự vỡ nợ, sự phá sản==========sự vỡ nợ, sự phá sản=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sẩy=====+ === Xây dựng===+ =====Phá hoại=====- =====thất bại=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự hỏng, sự phá vỡ, sự phá hủy, sự ngừng=====- ==Toán&tin ==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sẩy=====- =====sự thất bại=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====thất bại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====hỏng=====+ =====sự thất bại=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hỏng=====::[[base]] [[failure]]::[[base]] [[failure]]::sự hư hỏng cơ bản::sự hư hỏng cơ bảnDòng 202: Dòng 198: ::[[minor]] [[failure]]::[[minor]] [[failure]]::sai hỏng thứ yếu::sai hỏng thứ yếu- ::[[MTTF]]([[mean]]time [[to]] [[failure]])+ ::MTTF ([[mean]]time [[to]] [[failure]])::thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc::thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc::[[Network]] [[connection]] [[failure]] (NCF)::[[Network]] [[connection]] [[failure]] (NCF)Dòng 284: Dòng 280: ::[[valve]] [[failure]]::[[valve]] [[failure]]::hỏng van::hỏng van- =====hỏng hóc=====+ + =====hỏng hóc=====::[[degradation]] [[failure]]::[[degradation]] [[failure]]::hỏng hóc do xuống cấp::hỏng hóc do xuống cấpDòng 308: Dòng 305: ::thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc::thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc- =====hư hỏng=====+ =====hư hỏng=====::[[base]] [[failure]]::[[base]] [[failure]]::sự hư hỏng cơ bản::sự hư hỏng cơ bảnDòng 383: Dòng 380: ::[[Upstream]] [[Failure]] [[Indication]] (UFI)::[[Upstream]] [[Failure]] [[Indication]] (UFI)::chỉ thị hư hỏng ngược dòng::chỉ thị hư hỏng ngược dòng- =====lỗi=====+ =====lỗi=====- =====phá hoại=====+ =====phá hoại=====::[[brittle]] [[failure]]::[[brittle]] [[failure]]::sự phá hoại giòn::sự phá hoại giònDòng 484: Dòng 481: ::[[wedge]] [[of]] [[failure]]::[[wedge]] [[of]] [[failure]]::lăng trụ phá hoại::lăng trụ phá hoại- =====sự cố=====+ =====sự cố=====- =====sự gãy=====+ =====sự gãy=====- =====sự hỏng=====+ =====sự hỏng=====::[[brake]] [[failure]]::[[brake]] [[failure]]::sự hỏng phanh::sự hỏng phanhDòng 529: Dòng 526: ::[[tensile]] [[failure]]::[[tensile]] [[failure]]::sự hỏng khi kéo::sự hỏng khi kéo- =====sự hỏng hóc=====+ =====sự hỏng hóc=====::[[machine]] [[failure]]::[[machine]] [[failure]]::sự hỏng hóc máy::sự hỏng hóc máy- =====sự hư hỏng=====+ =====sự hư hỏng=====::[[base]] [[failure]]::[[base]] [[failure]]::sự hư hỏng cơ bản::sự hư hỏng cơ bảnDòng 577: Dòng 574: ::[[sudden]] [[failure]]::[[sudden]] [[failure]]::sự hư hỏng thình lình::sự hư hỏng thình lình- =====sự nhiễu=====+ =====sự nhiễu=====- =====sự nứt=====+ =====sự nứt=====- =====sự phá hủy=====+ =====sự phá hủy=====- =====sự phá sập=====+ =====sự phá sập=====- =====sự phá vỡ=====+ =====sự phá vỡ=====- =====sự sai hỏng=====+ =====sự sai hỏng=====- =====sự sụt lở=====+ =====sự sụt lở=====- =====sai hỏng=====+ =====sai hỏng=====::[[failure]] [[access]]::[[failure]] [[access]]::sự truy cập sai hỏng::sự truy cập sai hỏngDòng 628: Dòng 625: ::[[system]] [[failure]]::[[system]] [[failure]]::sai hỏng hệ thống::sai hỏng hệ thống- =====sự trục trặc=====+ =====sự trục trặc=====::[[engine]] [[failure]]::[[engine]] [[failure]]::sự trục trặc động cơ,::sự trục trặc động cơ,+ === Kinh tế ===+ =====sự khánh kiệt=====- === Nguồn khác ===+ =====sự phá sản=====- *[http://foldoc.org/?query=failure failure] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự khánh kiệt=====+ - + - =====sự phá sản=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=failure failure] : Corporateinformation+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=failure&searchtitlesonly=yes failure] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=failure&searchtitlesonly=yes failure] : bized- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[abortion]] , [[bankruptcy]] , [[bomb]] , [[botch ]]* , [[breakdown]] , [[bungle ]]* , [[bust]] , [[checkmate]] , [[collapse]] , [[decay]] , [[decline]] , [[defeat]] , [[deficiency]] , [[deficit]] , [[deterioration]] , [[downfall]] , [[failing]] , [[false step]] , [[faux pas]] , [[fiasco]] , [[flash in the pan ]]* , [[flop ]]* , [[frustration]] , [[implosion]] , [[inadequacy]] , [[lead balloon]] , [[lemon ]]* , [[loser]] , [[loss]] , [[mess]] , [[misadventure]] , [[miscarriage]] , [[misstep]] , [[nonperformance]] , [[nonsuccess]] , [[overthrow]] , [[rout]] , [[rupture]] , [[sinking ship]] , [[stalemate]] , [[stoppage]] , [[total loss]] , [[turkey]] , [[washout ]]* , [[wreck]] , [[also-ran ]]* , [[bankrupt]] , [[beat ]]* , [[born loser]] , [[bum]] , [[castaway]] , [[deadbeat]] , [[defaulter]] , [[derelict]] , [[disappointment]] , [[dud ]]* , [[flop]] , [[good-for-nothing ]]* , [[has-been]] , [[incompetent]] , [[insolvent]] , [[loafer]] , [[lumpy]] , [[might-have-been]] , [[moocher]] , [[nobody]] , [[no-good]] , [[nonperformer]] , [[prodigal]] , [[underachiever]] , [[unsuccess]] , [[unsuccessfulness]] , [[washout]] , [[outage]] , [[default]] , [[delinquency]] , [[dereliction]] , [[neglect]] , [[omission]] , [[declination]] , [[insolvency]] , [[debacle]] , [[declension]] , [[derelictionnonfulfillment]] , [[dud]] , [[fault]] , [[fizzle]] , [[foil]] , [[lack]] , [[lapse]] , [[lemon]] , [[nonobservance]] , [[pretermission]] , [[retrogression]] , [[shortcoming]] , [[slump]]- =====Failing, default, non-performance, remissness; neglect,omission, dereliction, deficiency: His failure to do his dutyresulted in a court martial.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Breakdown,collapse,discontinuance,miscarriage,loss; decline, decay,deterioration: Power disruptions are caused bythefailure ofthe national grid.=====+ :[[accomplishment]] , [[achievement]] , [[attainment]] , [[earnings]] , [[gain]] , [[merit]] , [[success]] , [[win]] , [[achiever]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Loser,non-starter,incompetent, also-ran,nonentity,Colloq flop,fizzle,damp squib, dud,lemon, washout,dead duck,US lead balloon: He was an utter failure as aviolinist.=====+ - + - =====Bankruptcy,ruin, insolvency,downfall,crash,Colloq folding: Bank failures increased owing to bad loans andother poor investments.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Lack of success; failing.=====+ - + - =====An unsuccessful person,thing,or attempt.=====+ - + - =====Non-performance,non-occurrence.=====+ - + - =====Breaking down or ceasing to function (heart failure; enginefailure).=====+ - + - =====Running short of supply etc.=====+ - + - =====Bankruptcy,collapse.[earlier failer f. AF,= OF faillir FAIL]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hỏng
- base failure
- sự hư hỏng cơ bản
- bending failure
- sự phá hỏng do uốn
- bending failure
- sự phá hỏng khi uốn
- brake failure
- hư hỏng phanh
- brake failure
- sự hỏng phanh
- Call Failure (CF)
- hỏng cuộc gọi
- Call Failure Message (CFM)
- thông báo hỏng cuộc gọi
- Call-Failure Signal (CFS)
- tín hiệu báo hỏng cuộc gọi
- channel failure
- sự hư hỏng các kênh
- complete failure
- sự hư hỏng hoàn toàn
- compression failure
- hỏng do bị nén
- compression failure
- sự phá hỏng do ép
- compression failure
- sự phá hỏng do nén
- compression failure
- sự phá hỏng khí nén
- Configuration Failure (CONF)
- hỏng cấu hình
- critical failure
- sự hư hỏng nghiêm trọng
- critical failure
- sự hư hỏng trầm trọng
- current failure
- sự hỏng điện
- degradation failure
- hỏng hóc do xuống cấp
- degradation failure
- sự hư hỏng dần
- early failure
- hỏng ngay lúc đầu
- elastic failure
- sự phá hỏng đàn hồi
- endurance failure
- sự phá hỏng do mỏi
- engine failure
- hỏng máy phát
- engine failure
- sự hỏng động cơ
- engine failure
- sự hỏng máy
- equipment failure
- sự hỏng thiết bị
- failure access
- sự truy cập sai hỏng
- failure analysis
- phân tích sai hỏng
- Failure Analysis Program (FAP)
- chương trình phân tích hỏng hóc
- Failure Analysis Report (FAR)
- báo cáo phân tích hỏng hóc
- failure cause
- nguyên nhân hư hỏng
- failure control
- sự điều khiển sai hỏng
- failure density
- mật độ sai hỏng
- failure detection means
- thiết bị chuẩn đoán sai hỏng
- failure detections
- sự dò tìm sai hỏng
- failure due to fatigue
- sự phá hỏng do mỏi
- Failure Indication Information (FH)
- thông tin báo hỏng
- failure intensity
- cường độ hư hỏng
- failure mode
- kiểu hư hỏng
- failure of insulation
- sự hỏng cách điện
- failure of series parts
- sự hư hỏng các phần tử
- failure plane
- mặt phá hỏng
- failure probability density
- mật độ xác suất sai hỏng
- failure rate
- tần số hỏng hóc
- failure rate
- tỷ lệ hỏng
- failure rate
- tỷ suất hư hỏng
- failure rate
- tỷ suất sai hỏng
- failure rate data
- hư hỏng tính được
- failure rate level
- mức tần suất hư hỏng
- failure recovery
- sự phục hồi sai hỏng
- Failure Resistant Disk Systems (FRDS)
- các hệ thống đĩa chống được hỏng hóc
- failure risks
- rủi ro sai hỏng
- failure state
- trạng thái hư hỏng
- failure theory
- lý thuyết sai hỏng
- Failure Tolerant Disk Systems (FTDS)
- các hệ thống đĩa chịu được hỏng hóc
- fatigue failure
- hỏng do mỏi
- fatigue failure
- sự hỏng do mỏi
- fatigue failure
- sự phá hỏng do mỏi
- grading failure
- sự hư hỏng dần dần
- grid failure
- sự hỏng điện
- hard failure
- hỏng nặng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR)
- nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS)
- phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking Message
- thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Unblocking Message
- thông báo không khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
- incipient failure
- sự bắt đầu phá hỏng
- incipient fatigue failure
- sự hỏng do mỏi bắt đầu
- induce failure
- hỏng hóc cảm ứng
- induced failure
- hỏng hóc do cảm ứng
- induced failure
- sai hỏng cảm ứng
- instantaneous failure rate
- tần số mức hỏng tức thời
- intermittent failure
- sự hư hỏng thất thường
- link failure
- liên kết hỏng
- load at failure
- tải trọng phá hỏng
- local shear failure
- sự hỏng cục bộ do cắt
- machine failure
- sự hỏng hóc máy
- machine failure
- sự hỏng máy
- mains failure
- sự hỏng điện
- mains failure
- sự hư hỏng điện
- Mean Time To Failure (MTTf)
- thời gian trung bình hỏng
- mean time to failure (MTTF)
- thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
- Mean Time To Fist Failure (MTTFF)
- thời gian trung bình lần đầu hỏng
- minor failure
- sai hỏng thứ yếu
- MTTF (meantime to failure)
- thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
- Network connection failure (NCF)
- hỏng kết nối mạng
- network failure
- sai hỏng mạng
- partial failure
- sự hư hỏng từng phần
- peripheral failure
- sự hư hỏng thường trực
- phase failure
- sự hỏng pha
- plastic theory of failure
- lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
- point of failure
- chỗ hỏng
- point of failure
- điểm phá hỏng
- power failure
- sự hỏng nguồn
- premature failure
- sự hỏng trước hạn
- premature failure
- sự phá hỏng sớm
- primary failure
- sự hư hỏng ban đầu
- progressive failure
- sự hỏng dần
- random failure
- sự hư hỏng ngẫu nhiên
- random failure
- sai hỏng ngẫu nhiên
- satellite failure
- sự hư hỏng vệ tinh
- secondary failure
- sai hỏng phụ
- shear failure
- sự phá hỏng do cắt
- shearing failure
- sự phá hỏng do cắt
- single point failure
- sự hư hỏng tại cục bộ
- single point failure
- sự hư hỏng tại một điểm
- slide failure
- sự phá hỏng do trượt
- sliding failure
- sự phá hỏng do trượt
- sloping failure
- sự hỏng mái dốc
- soft failure
- hư hỏng mềm
- specimen failure
- sự hỏng mẫu
- stable failure
- sự hư hỏng thường trực
- structural failure
- sự hư hỏng cấu trúc
- structure failure
- sự hư hỏng công trình
- subsequent failure
- sai hỏng tiếp theo
- sudden failure
- sự hư hỏng đột ngột
- sudden failure
- sự hư hỏng thình lình
- system failure
- sai hỏng hệ thống
- tensile failure
- sự hỏng khi kéo
- tensile failure
- sự phá hỏng do kéo
- time of first failure
- vận hành trước lần hư hỏng
- torsion failure
- sự phá hỏng do xoắn
- torsion failure
- sự phá hỏng khi xoắn
- Upstream Failure Indication (UFI)
- chỉ thị hư hỏng ngược dòng
- valve failure
- hỏng van
hỏng hóc
- degradation failure
- hỏng hóc do xuống cấp
- Failure Analysis Program (FAP)
- chương trình phân tích hỏng hóc
- Failure Analysis Report (FAR)
- báo cáo phân tích hỏng hóc
- failure rate
- tần số hỏng hóc
- Failure Resistant Disk Systems (FRDS)
- các hệ thống đĩa chống được hỏng hóc
- Failure Tolerant Disk Systems (FTDS)
- các hệ thống đĩa chịu được hỏng hóc
- induce failure
- hỏng hóc cảm ứng
- induced failure
- hỏng hóc do cảm ứng
- machine failure
- sự hỏng hóc máy
- mean time to failure (MTTF)
- thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
- MTTF (meantime to failure)
- thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
hư hỏng
- base failure
- sự hư hỏng cơ bản
- brake failure
- hư hỏng phanh
- channel failure
- sự hư hỏng các kênh
- complete failure
- sự hư hỏng hoàn toàn
- critical failure
- sự hư hỏng nghiêm trọng
- critical failure
- sự hư hỏng trầm trọng
- degradation failure
- sự hư hỏng dần
- failure cause
- nguyên nhân hư hỏng
- failure intensity
- cường độ hư hỏng
- failure mode
- kiểu hư hỏng
- failure of series parts
- sự hư hỏng các phần tử
- failure rate
- tỷ suất hư hỏng
- failure rate data
- hư hỏng tính được
- failure rate level
- mức tần suất hư hỏng
- failure state
- trạng thái hư hỏng
- grading failure
- sự hư hỏng dần dần
- Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR)
- nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS)
- phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking Message
- thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Unblocking Message
- thông báo không khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
- intermittent failure
- sự hư hỏng thất thường
- mains failure
- sự hư hỏng điện
- partial failure
- sự hư hỏng từng phần
- peripheral failure
- sự hư hỏng thường trực
- primary failure
- sự hư hỏng ban đầu
- random failure
- sự hư hỏng ngẫu nhiên
- satellite failure
- sự hư hỏng vệ tinh
- single point failure
- sự hư hỏng tại cục bộ
- single point failure
- sự hư hỏng tại một điểm
- soft failure
- hư hỏng mềm
- stable failure
- sự hư hỏng thường trực
- structural failure
- sự hư hỏng cấu trúc
- structure failure
- sự hư hỏng công trình
- sudden failure
- sự hư hỏng đột ngột
- sudden failure
- sự hư hỏng thình lình
- time of first failure
- vận hành trước lần hư hỏng
- Upstream Failure Indication (UFI)
- chỉ thị hư hỏng ngược dòng
phá hoại
- brittle failure
- sự phá hoại giòn
- complete failure
- sự phá hoại toàn bộ
- compression failure
- sự phá hoại do nén
- curved failure surface
- mặt phá hoại cong
- failure condition
- điều kiện phá hoại
- failure criteria
- tiêu chuẩn phá hoại
- failure deformation
- sự biến dạng phá hoại
- failure detecting stand
- giá thử phá hoại
- failure expansion
- độ giãn khi phá hoại
- failure expansion of the concrete
- độ giãn của bê tông khi phá hoại
- failure limit
- giới hạn phá hoại
- failure load
- tải trọng phá hoại
- failure mechanism
- cơ cấu phá hoại
- failure moment
- mômen phá hoại
- failure of concrete by compression
- sự phá hoại bê tông do nén
- failure of soil
- sự phá hoại đất
- failure plane
- mặt phẳng phá hoại
- failure stage
- giai đoạn phá hoại
- failure strain
- biến dạng phá hoại
- failure stress
- ứng suất phá hoại
- failure surface
- mặt phá hoại
- failure test
- thí nghiệm phá hoại
- failure under bending
- sự phá hoại do uốn
- failure zone
- miền phá hoại
- fatigue failure
- sự phá hoại do mỏi
- foundation failure
- sự phá hoại móng
- load at failure
- tải trọng phá hoại
- local failure
- sự phá hoại cục bộ
- local shear failure
- sự phá hoại cục bộ
- mechanism of failure
- cơ cấu phá hoại
- mode of failure
- dạng phá hoại
- origin of the failure
- nguồn gốc sự phá hoại
- overturning failure
- sự phá hoại do lật
- plane of failure
- mặt phẳng bị phá hoại
- premature failure
- sự phá hoại sớm
- progressive failure
- sự phá hoại dần dần
- resistance to failure
- tính không bị phá hoại
- shear failure
- sự phá hoại do cắt
- shearing failure
- sự phá hoại do cắt
- sliding failure
- sự phá hoại do trượt
- slope failure
- sự phá hoại của taluy
- specimen failure
- sự phá hoại mẫu
- stage of failure
- giai đoạn phá hoại
- structural failure
- sự kết cấu phá hoại
- tensile failure
- sự phá hoại do kéo
- tension failure
- sự phá hoại do kéo
- testing to failure
- thử nghiệm đến lúc phá hoại
- under bending failure
- sự phá hoại do uốn
- wedge of failure
- lăng trụ phá hoại
sự hỏng
- brake failure
- sự hỏng phanh
- current failure
- sự hỏng điện
- engine failure
- sự hỏng động cơ
- engine failure
- sự hỏng máy
- equipment failure
- sự hỏng thiết bị
- failure of insulation
- sự hỏng cách điện
- fatigue failure
- sự hỏng do mỏi
- grid failure
- sự hỏng điện
- incipient fatigue failure
- sự hỏng do mỏi bắt đầu
- local shear failure
- sự hỏng cục bộ do cắt
- machine failure
- sự hỏng hóc máy
- machine failure
- sự hỏng máy
- mains failure
- sự hỏng điện
- phase failure
- sự hỏng pha
- power failure
- sự hỏng nguồn
- premature failure
- sự hỏng trước hạn
- progressive failure
- sự hỏng dần
- sloping failure
- sự hỏng mái dốc
- specimen failure
- sự hỏng mẫu
- tensile failure
- sự hỏng khi kéo
sự hư hỏng
- base failure
- sự hư hỏng cơ bản
- channel failure
- sự hư hỏng các kênh
- complete failure
- sự hư hỏng hoàn toàn
- critical failure
- sự hư hỏng nghiêm trọng
- critical failure
- sự hư hỏng trầm trọng
- degradation failure
- sự hư hỏng dần
- failure of series parts
- sự hư hỏng các phần tử
- grading failure
- sự hư hỏng dần dần
- intermittent failure
- sự hư hỏng thất thường
- mains failure
- sự hư hỏng điện
- partial failure
- sự hư hỏng từng phần
- peripheral failure
- sự hư hỏng thường trực
- primary failure
- sự hư hỏng ban đầu
- random failure
- sự hư hỏng ngẫu nhiên
- satellite failure
- sự hư hỏng vệ tinh
- single point failure
- sự hư hỏng tại cục bộ
- single point failure
- sự hư hỏng tại một điểm
- stable failure
- sự hư hỏng thường trực
- structural failure
- sự hư hỏng cấu trúc
- structure failure
- sự hư hỏng công trình
- sudden failure
- sự hư hỏng đột ngột
- sudden failure
- sự hư hỏng thình lình
sai hỏng
- failure access
- sự truy cập sai hỏng
- failure analysis
- phân tích sai hỏng
- failure control
- sự điều khiển sai hỏng
- failure density
- mật độ sai hỏng
- failure detection means
- thiết bị chuẩn đoán sai hỏng
- failure detections
- sự dò tìm sai hỏng
- failure probability density
- mật độ xác suất sai hỏng
- failure rate
- tỷ suất sai hỏng
- failure recovery
- sự phục hồi sai hỏng
- failure risks
- rủi ro sai hỏng
- failure theory
- lý thuyết sai hỏng
- induced failure
- sai hỏng cảm ứng
- minor failure
- sai hỏng thứ yếu
- network failure
- sai hỏng mạng
- random failure
- sai hỏng ngẫu nhiên
- secondary failure
- sai hỏng phụ
- subsequent failure
- sai hỏng tiếp theo
- system failure
- sai hỏng hệ thống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abortion , bankruptcy , bomb , botch * , breakdown , bungle * , bust , checkmate , collapse , decay , decline , defeat , deficiency , deficit , deterioration , downfall , failing , false step , faux pas , fiasco , flash in the pan * , flop * , frustration , implosion , inadequacy , lead balloon , lemon * , loser , loss , mess , misadventure , miscarriage , misstep , nonperformance , nonsuccess , overthrow , rout , rupture , sinking ship , stalemate , stoppage , total loss , turkey , washout * , wreck , also-ran * , bankrupt , beat * , born loser , bum , castaway , deadbeat , defaulter , derelict , disappointment , dud * , flop , good-for-nothing * , has-been , incompetent , insolvent , loafer , lumpy , might-have-been , moocher , nobody , no-good , nonperformer , prodigal , underachiever , unsuccess , unsuccessfulness , washout , outage , default , delinquency , dereliction , neglect , omission , declination , insolvency , debacle , declension , derelictionnonfulfillment , dud , fault , fizzle , foil , lack , lapse , lemon , nonobservance , pretermission , retrogression , shortcoming , slump
Từ trái nghĩa
noun
- accomplishment , achievement , attainment , earnings , gain , merit , success , win , achiever
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ