• Revision as of 02:11, ngày 3 tháng 9 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /tʃek/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như cheque

    Danh từ

    Sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản
    to put a check on something
    cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì
    to keep a check on; to keep in check
    hạn chế; kìm hãm
    to hold someone in check
    cản ai tiến lên, chặn đứng lại
    (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi
    to come to a check
    mất vết, mất hơi
    Sự dừng lại, sự ngừng lại
    (quân sự) sự thua nhẹ
    to meet with a check
    bị thua nhẹ
    Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)
    Hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ
    Kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô
    (đánh cờ) sự chiếu tướng
    check!
    chiếu tướng!

    Ngoại động từ

    Cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)
    he couldn't check his anger
    hắn không kìm được tức giận
    we must check the bloody hand of imperialism
    chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc
    Kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát
    please, check these figures
    làm ơn soát lại những con số này
    Quở trách, trách mắng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi
    have you checked all your luggage?
    anh đã gửi hết hành lý chưa?
    (đánh cờ) chiếu (tướng)

    Nội động từ

    Ngập ngừng, do dự
    Dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)

    Cấu trúc từ

    to pass in (cash, hand in) one's check
    chết
    to check in
    ghi tên khi đến
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn
    to check out
    ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo
    to check up
    kiểm tra, soát lại; chữa (bài)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cữ hãm
    kiểm lại
    dấu kiểm tra

    Giao thông & vận tải

    chặn (dây)

    Vật lý

    cấu dừng
    cấu hãm

    Xây dựng

    bể tưới
    cóc hãm

    Kỹ thuật chung

    cơ cấu hãm
    cửa van
    kẽ nứt
    khe nứt
    kiểm nghiệm
    check analysis
    phân tích kiểm nghiệm
    check analysis
    sự tính kiểm nghiệm
    check base
    cơ sở kiểm nghiệm
    check calculation
    sự tính kiểm nghiệm
    check-list
    biên bản kiểm nghiệm
    check-test station
    trạm kiểm nghiệm
    kiểm soát
    block check character (BBC)
    khối kiểm soát chữ
    check bit
    bit kiểm soát
    check bits polynomial
    đa thức kiểm soát bit
    check box
    hộp kiểm soát
    check digit
    ngón số kiểm soát
    check entry post
    trạm kiểm soát thông tàu
    check signal unit-CSU
    bộ báo hiệu kiểm soát
    check that the clutch is disengaged
    kiểm soát để biết ly hợp đã nhả
    check that throttle is in start position
    kiểm soát cần gia tốc ở vị thế khởi động
    check the gauges
    kiểm soát các đồng hồ đo
    check valve
    van kiểm soát
    checked check box
    hộp kiểm soát bị kiểm
    cyclic redundancy check (CRC)
    kiểm soát dư thừa chu kỳ
    gap check
    lỗ hở để kiểm soát
    ground-check chamber
    phòng kiểm soát mặt đất
    pre-flight check
    kiểm soát trước chuyến bay
    throttle return check
    bộ kiểm soát đóng ga
    visible check box
    hộp kiểm soát khả thị
    kiểm tra
    adapter check
    kiểm tra bộ điều hợp
    air check
    sự kiểm tra phát
    air check tape
    băng kiểm tra phát
    an engine oil level check
    kiểm tra mực dầu động cơ
    arithmetic check
    kiểm tra số học
    automatic check
    kiểm tra tự động
    automatic check
    sự kiểm tra tự động
    ball check valve
    van cầu kiểm tra
    BCC (blockcheck character)
    ký tự kiểm tra khối
    binary check digit
    chữ số kiểm tra nhị phân
    block check
    kiểm tra khối
    block check
    kiểm tra ký tự khối
    block check
    sự kiểm tra khối
    Block Check (BC)
    kiểm tra khối
    block check character (BCC)
    ký tự kiểm tra khối
    Block Check Character (BISYNC) (BCC)
    Ký tự kiểm tra khối ( BISYNC)
    block check procedure
    thủ tục kiểm tra khối
    built-in check
    kiểm tra cài sẵn
    built-in check
    kiểm tra lập sẵn
    CCH (channel-check handler)
    bộ điều khiển kiểm tra kênh
    Channel Check (CHCK)
    kiểm tra kênh
    channel check handler
    bộ điều hành kiểm tra kênh
    channel check handler
    bộ điệu hành kiểm tra kênh
    channel data check
    kiểm tra dữ liệu kênh
    channel-check handler (CCH)
    bộ điều khiển kiểm tra kênh
    character check
    kiểm tra kí tự
    character check
    kiểm tra ký tự
    character check
    sự kiểm tra kí tự
    check (ing) circuit
    mạch kiểm tra
    check address
    kiểm tra địa chỉ
    check analysis
    phân tích kiểm tra
    check analysis
    sự phân để kiểm tra
    check analysis
    sự tính kiểm tra
    check and balance (systemof government)
    kiểm tra và cân đối (bộ máy chính phủ)
    check base
    đường gốc kiểm tra
    check bench mark
    mốc cao đạc kiểm tra
    check bit
    bit kiểm tra
    check bit
    bít kiểm tra
    Check Bits (CK)
    các bit kiểm tra
    check box
    hộp kiểm tra
    check box
    ô kiểm tra
    check bus
    buýt kiểm tra
    check by sight
    kiểm tra bằng mắt
    check calculation
    sự tính kiểm tra
    check card
    bìa kiểm tra
    check card
    cạc kiểm tra
    check card
    thẻ kiểm tra
    check character
    kí tự kiểm tra
    check character
    ký tự kiểm tra
    check code
    mã kiểm tra
    check digit
    chữ số kiểm tra
    check digit
    con số kiểm tra
    check digit
    hàng số kiểm tra
    check digit
    số kiểm tra
    check disc
    đĩa kiểm tra
    check disk
    đĩa kiểm tra
    Check Disk (CHKDSK)
    đĩa kiểm tra
    check dragline
    rãnh tiêu nước kiểm tra
    check engine warning light
    đèn báo kiểm tra động cơ
    check experiment
    thí nghiệm kiểm tra
    check field
    vùng kiểm tra
    check flood for bridge scour
    lũ kiểm tra xói cầu
    check indicator
    bộ chỉ báo kiểm tra
    check inspection
    chuyến đi kiểm tra
    check instrument
    dụng cụ kiểm tra
    check key
    khóa kiểm tra
    check key
    phím kiểm tra
    check list
    bảng kiểm tra
    check list
    danh sách kiểm tra
    check list
    sơ đồ kiểm tra thử
    check list
    thẻ kiểm tra
    check mark
    dấu kiểm tra
    check mark
    mốc kiểm tra
    check marks glass
    thủy tinh có dấu kiểm tra
    check measurement
    sự đo kiểm tra
    check meter
    dụng cụ kiểm tra
    check note
    sự ghi chép kiểm tra
    check note
    sự ghi chú kiểm tra
    check number
    số kiểm tra
    check on accuracy
    kiểm tra dđộ chính xác
    check on accuracy
    kiểm tra độ chính xác
    check point
    điểm kiểm tra
    check point
    trạm kiểm tra
    check point start
    khởi động điểm kiểm tra
    check position
    vị trí kiểm tra
    check problem
    bài toán kiểm tra
    check problem
    vấn đề kiểm tra
    check punch
    sự đục lỗ kiểm tra
    check reading
    sự đọc kiểm tra
    check report light
    đèn báo cáo kiểm tra
    check routine
    chương trình con kiểm tra
    check routine
    thủ tục kiểm tra
    check row
    hàng kiểm tra
    check sample
    mẫu kiểm tra
    check sampling
    lấy mẫu kiểm tra
    Check Sequence (CS)
    dãy kiểm tra
    check specimen
    mẫu kiểm tra
    check study
    sự nghiên cứu kiểm tra
    check sum character
    ký tự tổng kiểm tra
    check sum failure
    sai sót tổng kiểm tra
    check summation
    kết luận kiểm tra
    check switch
    công tắc kiểm tra
    check symbol
    ký hiệu kiểm tra
    check test
    mẫu kiểm tra
    check test
    sự thí nghiệm kiểm tra
    check test
    sự thử kiểm tra
    check the battery and top up if necessary
    kiểm tra mực dung dịch và châm nước
    check the big end bearing for end play
    kiểm tra khe hở dọc bạc lót đầu to thanh truyền
    check the engine's compression
    kiểm tra sức nén động cơ
    check the mesurements made
    kiểm tra phép đo đã tiến hành
    check the plugs, and replace if necessary
    kiểm tra bougie nếu hư thì thay thế
    check total
    phương pháp tổng kiểm tra
    check totaling
    sự tính tổng kiểm tra
    check valve
    kiểm tra valve
    check valve
    van kiểm tra
    check weigh
    kiểm tra trọng lượng
    check weight
    kiểm tra lại trọng lượng
    check window
    cửa sổ kiểm tra
    check word
    từ kiểm tra
    check-list
    biên bản kiểm tra
    check-out
    sự kiểm tra
    check-up
    sự kiểm tra
    Class of Traffic Check (COTC)
    lớp kiểm tra lưu lượng
    close check
    sự kiểm tra chặt chẽ
    code check
    kiểm tra mã
    code check
    sự kiểm tra mã
    Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
    Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
    completeness check
    kiểm tra tính toàn vẹn
    completeness check
    sự kiểm tra
    continuity check
    kiểm tra tính liên tục
    Continuity-Check (CC)
    kiểm tra tính liên tục
    Continuity-Check Incoming (CCI)
    vào kiểm tra tính liên tục
    Continuity-Check Indicator (CCI)
    phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục
    Continuity-Check Outgoing (CCO)
    tín hiệu kiểm tra tín liên tục gọi đi
    Continuity-Check-Request Signal (CCR)
    tín hiệu kiểm tra yêu cầu tính liên tục
    copy check
    kiểm tra sao chép
    correct code check
    kiểm tra mã đúng
    correction code check
    sự kiểm tra mã hóa chỉnh
    CRC (CyclicRedundancy Check)
    kiểm tra độ dư vòng-CRC
    CRC (cyclicredundancy check)
    sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
    CRC (cyclicredundancy check)
    sự kiểm tra tính dư vùng
    CRC character (thecyclic redundancy check character)
    ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn
    CRC character (thecyclic redundancy check character)
    ký tự kiểm tra tính dư vùng
    cross-check
    kiểm tra chéo
    cycle check
    kiểm tra chu trình
    cycle check
    kiểm tra tuần hoàn
    cyclic record check
    kiểm tra ghi vòng
    cyclic redundancy check
    kiểm tra độ dư vòng
    cyclic redundancy check
    kiểm tra dư thừa vòng
    cyclic redundancy check (CRC)
    sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
    cyclic redundancy check (CRC)
    sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
    cyclic redundancy check (CRC)
    sự kiểm tra tính dư vòng
    cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
    ký tự kiểm tra tính dư tuần hoàn
    cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
    ký tự kiểm tra tính dư vòng
    Cyclic Redundancy Check Character (CRCC)
    ký tự kiểm tra độ dư thừa chu kỳ
    data check
    kiểm tra dữ liệu
    Data Integrity Check (DIC)
    kiểm tra tính nguyên vẹn của dữ liệu
    digit check
    kiểm tra chữ số
    digit check
    kiểm tra số
    dual check valve
    van kiểm tra kép
    dynamic check
    kiểm tra động
    dynamic check
    sự kiểm tra động
    echo check
    kiểm tra bằng phản hồi
    echo check
    kiểm tra hồi âm
    echo check
    kiểm tra kiểu phản hồi
    echo check
    sự kiểm tra tiếng dội
    ECR (errorcheck routine)
    thủ tục kiểm tra lỗi
    edit check
    sự kiểm tra soạn thảo
    electrical rules check
    sự kiểm tra nguyên lý điện
    equipment check bit
    bit kiểm tra thiết bị
    error check
    kiểm tra lỗi
    error check
    kiểm tra sai sót
    error check
    sự kiểm tra sai số
    Error Check Code (ECC)
    mã kiểm tra lỗi
    error check routine (ECR)
    thủ tục kiểm tra lỗi
    etention period check
    kiểm tra hạn dùng
    etention period check
    kiểm tra thời gian sử dụng
    etention period check
    kiểm tra thời hạn sử dụng
    even parity check
    sự kiểm tra tính chẵn
    even parity check
    sự kiểm tra tính chẵn lẻ
    even-parity check
    kiểm tra tính chẵn
    expiration check
    kiểm tra hạn dùng
    false code check
    kiểm tra mã sai
    FCS frame check sequence
    dãy thứ tự kiểm tra khung
    feedback check
    kiểm tra hồi tiếp
    file system check
    kiểm tra hệ thống tập tin
    format check
    kiểm tra định dạng
    format check
    sự kiểm tra định dạng
    frame check sequence
    chuỗi kiểm tra khung
    Frame Check Sequence (FCS)
    chuỗi kiểm tra khung
    frame check sequence (PCS)
    dãy thứ tự kiểm tra khung
    Frame Check/Frame Control (FC)
    Kiểm tra khung, Điều khiển khung
    fsck (filesystem check)
    kiểm tra hệ thống tập tin
    function check
    kiểm tra chức năng
    function check
    sự kiểm tra chức năng
    function check machine
    máy kiểm tra chức năng
    gap check
    kiểm tra khe hở
    ground check
    kiểm tra mặt đất
    Hamming code check
    kiểm tra mã Hamming
    hardware check
    kiểm tra phần cứng
    Header Check Sequence (HCS)
    chuỗi kiểm tra tiêu đề
    horizontal check sum
    tổng kiểm tra ngang
    Horizontal Redundancy Check
    kiểm tra thông tin ngang
    impact check
    sự kiểm tra va chạm
    impact check
    sự kiểm tra va đập
    Integrity Check Value (ICV)
    giá trị kiểm tra tính toàn vẹn
    intermediate block check
    sự kiểm tra khối trung gian
    intermediate block check character
    ký tự kiểm tra khối trung gian
    lateral redundancy check
    sự kiểm tra tính dư ngang
    leak check
    sự kiểm tra rò (rỉ)
    limit check
    kiểm tra giới hạn
    limit check
    kiểm tra hạn chế
    limit check
    sự kiểm tra giới hạn
    Link Check Message (LCM)
    thông báo kiểm tra tuyến
    logical check
    kiểm tra logic
    longitudinal check character (LCC)
    ký tự kiểm tra dọc
    Longitudinal Redundancy Check (LRC)
    kiểm tra độ dư thừa theo chiều dọc
    longitudinal redundancy check (LRC)
    sự kiểm tra dư thừa dọc
    longitudinal redundancy check (LRC)
    sự kiểm tra tính dư dọc
    longitudinal redundancy check character
    ký tự kiểm tra tính dư dọc
    loop check
    sự kiểm tra vòng lặp
    loopback check
    kiểm tra vòng lặp ngược
    LRC (longitudinalredundancy check)
    sự kiểm tra dư thừa dọc
    LRC (longitudinalredundancy check)
    sự kiểm tra tính dư dọc
    machine check
    kiểm tra máy
    machine check
    sự kiểm tra máy
    machine check handler
    bộ điều hành kiểm tra máy
    machine-check handler (MCH)
    bộ điều khiển kiểm tra máy
    machine-check interruption (MCI)
    sự gián đoạn kiểm tra máy
    machine-check interruption (MCI)
    sự ngắt kiểm tra máy
    marginal check
    kiểm tra giới hạn
    marginal check
    kiểm tra nghiệm biên
    marginal check
    sự kiểm tra giới hạn
    marginal check
    sự kiểm tra lề
    mathematical check
    kiểm tra toán học
    mathematical check
    sự kiểm tra toán học
    MC (marginalcheck)
    sự kiểm tra giới hạn
    MCI (machinecheck interruption)
    sự gián đoạn kiểm tra máy
    MCI (machinecheck interruption)
    sự ngắt kiểm tra máy
    MCR (machinecheck handler)
    bộ điều khiển kiểm tra máy
    Message Integrity Check (MIC)
    kiểm tra tính nguyên vẹn của tin báo
    Message Origin Authentication Check (MOAC)
    kiểm tra chứng thực nguồn gốc tin báo
    modulo N check
    kiểm tra môđun N
    modulo N check
    kiểm tra thặng dư
    nondestructive check
    kiểm tra không phá hủy
    odd parity check
    sự kiểm tra độ chẵn lẻ
    odd parity check
    sự kiểm tra tính lẻ
    odd-even check
    kiểm tra chẵn lẻ
    odd-even check
    kiểm tra tính chẵn lẻ
    odd-even check
    sự kiểm tra chẵn lẻ
    optical check
    kiểm tra quang học
    overflow check
    kiểm tra tràn
    overflow check
    sự kiểm tra tràn
    overflow check indicator
    bộ chỉ báo kiểm tra tràn
    parity (check) bit
    bit (kiểm tra) chẵn lẻ
    parity check
    kiểm tra chẵn lẻ
    parity check
    kiểm tra ngang bậc
    parity check
    kiểm tra tính chẵn
    parity check
    kiểm tra tính chẵn lẻ
    parity check (data, memory, etc.)
    kiểm tra chẵn lẻ
    parity check bit
    bit kiểm tra tính chẵn lẻ
    parity check bit
    kiểm tra chẵn lẻ
    parity check element
    phần tử kiểm tra chẵn lẻ
    passport check
    sự kiểm tra hộ chiếu
    periodic check
    kiểm tra định kỳ
    periodic check
    sự kiểm tra định kỳ
    postflying check
    sự kiểm tra sau bay
    power check
    sự kiểm tra nguồn
    problem check
    kiểm tra bài toán
    process check
    sự kiểm tra quá trình
    program check
    sự kiểm tra chương trình
    program check interrupt
    ngắt kiểm tra chương trình
    programmed check
    kiểm tra theo chương trình
    punch check
    sự kiểm tra đục lỗ
    quality check
    sự kiểm tra chất lượng
    range check
    kiểm tra vùng
    range check
    sự kiểm tra khoảng
    read check
    sự kiểm tra đọc ngược
    read-back check
    kiểm tra đọc ngược
    read/ write check indicator
    bộ chỉ báo kiểm tra đọc ghi
    reality check
    sự kiểm tra thực tế
    reasonableness check
    kiểm tra tính hợp lý
    reasonableness check table
    bảng kiểm tra tính hợp lý
    redundancy check
    kiểm tra dư thừa
    redundancy check
    sự kiểm tra dư
    redundancy check bit
    bit kiểm tra dư
    redundancy check character
    ký tự kiểm tra dư
    Report Origin Authentication Check (ROAC)
    kiểm tra tính xác thực gốc của báo cáo
    residue check
    kiểm tra môđun N
    residue check
    kiểm tra thặng dư
    residue check
    sự kiểm tra phần dư
    rough check
    kiểm tra sơ bộ
    routine check
    sự kiểm tra chu kỳ
    routine check
    sự kiểm tra thường xuyên
    routing check
    sự kiểm tra chuyển mạch
    scope check
    sự kiểm tra phạm vi
    seasoning check
    sự kiểm tra hong gỗ (khô)
    security check
    kiểm tra độ an toàn
    selecting check
    sự kiểm tra lựa chọn
    semantic check
    sự kiểm tra nghĩa từ
    sequence check
    kiểm tra chuỗi
    sequence check
    kiểm tra dãy
    sequence check
    sự kiểm tra thứ tự
    sequence check
    sự kiểm tra tuần tự
    sign check
    sự kiểm tra dấu
    sign check indicator
    bộ chỉ báo kiểm tra dấu
    Single Parity Check (SPC)
    kiểm tra chẵn lẻ đơn
    specification check
    kiểm tra đặc tả
    specification check
    sự kiểm tra đặc tả
    spelling check
    sự kiểm tra chính tả
    spot check
    kiểm tra đột xuất
    spot check
    sự kiểm tra tùy chọn
    spot check
    sự kiểm tra vết
    static check
    sự kiểm tra tĩnh
    statistical check
    kiểm tra thống kê
    status check
    sự kiểm tra trạng thái
    stress check
    sự kiểm tra ứng suất
    sum check
    kiểm tra tổng
    sum check
    phép kiểm tra tổng
    sum check
    sự kiểm tra tổng
    sum check digit
    chữ số kiểm tra tổng
    summation check
    kiểm tra tổng
    summation check
    phép kiểm tra tổng
    surface check
    sự kiểm tra bề mặt (kính, thủy tinh)
    synchro-check relay
    rơle kiểm tra đồng bộ
    Synchronous Channel Check [IBM] (SCC)
    Kiểm tra kênh đồng bộ [IBM]
    system check
    kiểm tra hệ thống
    system check
    sự kiểm tra hệ thống
    test check
    kiểm tra thí nghiệm
    Training Check (TCF)
    kiểm tra huấn luyện
    transfer check
    kiểm tra truyền
    transverse parity check
    kiểm tra chẵn lẻ ngang
    transverse redundancy check (TRC)
    sự kiểm tra dư ngang
    TRC (transverseredundancy check)
    sự kiểm tra dư ngang
    twin check
    kiểm tra kép
    Un-numbered Information with Header check (UIH)
    thông tin không đánh số có kiểm tra mào đầu
    validity check
    kiểm tra tính hợp lệ
    vertical parity check
    kiểm tra tính chẵn lẻ dọc
    Vertical Redundancy Check (VRC)
    kiểm tra độ dư theo chiều dọc
    Vertical Redundancy Check (VRC)
    kiểm tra dư thừa dọc
    vertical redundancy check (VRC)
    sự kiểm tra dư dọc
    vertical redundancy check (VRC)
    sự kiểm tra dư thẳng đứng
    virus check
    kiểm tra virus
    visual check
    sự kiểm tra (bằng) quan sát
    VRC (verticalredundancy check)
    sự kiểm tra dư dọc
    VRC (verticalredundancy check)
    sự kiểm tra dư thẳng đứng
    đầu ray
    dụng cụ kiểm tra
    hãm
    mẫu thử
    sự cải tiến
    sự hiệu chuẩn
    sự kiểm chứng
    sự kiểm nghiệm
    sự kiểm tra
    air check
    sự kiểm tra phát
    automatic check
    sự kiểm tra tự động
    block check
    sự kiểm tra khối
    character check
    sự kiểm tra kí tự
    close check
    sự kiểm tra chặt chẽ
    code check
    sự kiểm tra mã
    correction code check
    sự kiểm tra mã hóa chỉnh
    CRC (cyclicredundancy check)
    sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
    CRC (cyclicredundancy check)
    sự kiểm tra tính dư vùng
    cyclic redundancy check (CRC)
    sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
    cyclic redundancy check (CRC)
    sự kiểm tra tính dư tuần hoàn
    cyclic redundancy check (CRC)
    sự kiểm tra tính dư vòng
    dynamic check
    sự kiểm tra động
    echo check
    sự kiểm tra tiếng dội
    edit check
    sự kiểm tra soạn thảo
    electrical rules check
    sự kiểm tra nguyên lý điện
    error check
    sự kiểm tra sai số
    even parity check
    sự kiểm tra tính chẵn
    even parity check
    sự kiểm tra tính chẵn lẻ
    format check
    sự kiểm tra định dạng
    function check
    sự kiểm tra chức năng
    impact check
    sự kiểm tra va chạm
    impact check
    sự kiểm tra va đập
    intermediate block check
    sự kiểm tra khối trung gian
    lateral redundancy check
    sự kiểm tra tính dư ngang
    leak check
    sự kiểm tra rò (rỉ)
    limit check
    sự kiểm tra giới hạn
    longitudinal redundancy check (LRC)
    sự kiểm tra dư thừa dọc
    longitudinal redundancy check (LRC)
    sự kiểm tra tính dư dọc
    loop check
    sự kiểm tra vòng lặp
    LRC (longitudinalredundancy check)
    sự kiểm tra dư thừa dọc
    LRC (longitudinalredundancy check)
    sự kiểm tra tính dư dọc
    machine check
    sự kiểm tra máy
    marginal check
    sự kiểm tra giới hạn
    marginal check
    sự kiểm tra lề
    mathematical check
    sự kiểm tra toán học
    MC (marginalcheck)
    sự kiểm tra giới hạn
    odd parity check
    sự kiểm tra độ chẵn lẻ
    odd parity check
    sự kiểm tra tính lẻ
    odd-even check
    sự kiểm tra chẵn lẻ
    overflow check
    sự kiểm tra tràn
    passport check
    sự kiểm tra hộ chiếu
    periodic check
    sự kiểm tra định kỳ
    postflying check
    sự kiểm tra sau bay
    power check
    sự kiểm tra nguồn
    process check
    sự kiểm tra quá trình
    program check
    sự kiểm tra chương trình
    punch check
    sự kiểm tra đục lỗ
    quality check
    sự kiểm tra chất lượng
    range check
    sự kiểm tra khoảng
    read check
    sự kiểm tra đọc ngược
    reality check
    sự kiểm tra thực tế
    redundancy check
    sự kiểm tra dư
    residue check
    sự kiểm tra phần dư
    routine check
    sự kiểm tra chu kỳ
    routine check
    sự kiểm tra thường xuyên
    routing check
    sự kiểm tra chuyển mạch
    scope check
    sự kiểm tra phạm vi
    seasoning check
    sự kiểm tra hong gỗ (khô)
    selecting check
    sự kiểm tra lựa chọn
    semantic check
    sự kiểm tra nghĩa từ
    sequence check
    sự kiểm tra thứ tự
    sequence check
    sự kiểm tra tuần tự
    sign check
    sự kiểm tra dấu
    specification check
    sự kiểm tra đặc tả
    spelling check
    sự kiểm tra chính tả
    spot check
    sự kiểm tra tùy chọn
    spot check
    sự kiểm tra vết
    static check
    sự kiểm tra tĩnh
    status check
    sự kiểm tra trạng thái
    stress check
    sự kiểm tra ứng suất
    sum check
    sự kiểm tra tổng
    surface check
    sự kiểm tra bề mặt (kính, thủy tinh)
    system check
    sự kiểm tra hệ thống
    transverse redundancy check (TRC)
    sự kiểm tra dư ngang
    TRC (transverseredundancy check)
    sự kiểm tra dư ngang
    vertical redundancy check (VRC)
    sự kiểm tra dư dọc
    vertical redundancy check (VRC)
    sự kiểm tra dư thẳng đứng
    visual check
    sự kiểm tra (bằng) quan sát
    VRC (verticalredundancy check)
    sự kiểm tra dư dọc
    VRC (verticalredundancy check)
    sự kiểm tra dư thẳng đứng
    sự thử
    sự thử nghiệm
    system check
    sự thử nghiệm hệ thống
    thiết bị bảo hiểm
    van bít
    vật thử
    vết rách
    vết rạn

    Kinh tế

    đình chỉ
    gửi (hành lý...)
    baggage check
    phiếu gửi hành lý
    giấy ghi tiền trả
    phiếu tính tiền (ăn)
    séc
    sự chặn lại (đột ngột)
    sự kiểm tra
    baggage check
    sự kiểm tra hành lý
    check-up of documents
    sự kiểm tra chứng từ
    check-up on the spot
    sự kiểm tra tại chỗ
    passport check
    sự kiểm tra hộ chiếu
    secondary check
    sự kiểm tra lại
    snap check
    sự kiểm tra đột xuất (một công xưởng)
    spot check
    sự kiểm tra thăm dò bộ phận tiêu biểu
    spot check
    sự kiểm tra thăm dò tại chỗ, bất ngờ, đột xuất
    stock check
    sự kiểm tra hàng tồn chữ
    stock check
    sự kiểm tra hàng tồn trữ
    validity check
    sự kiểm tra tính hữu hiệu
    sự kiểm soát
    thẩm tra
    thẻ gửi đồ
    thẻ gửi hành lý
    Tham khảo
    • check : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Stop, arrest, stay, halt, obstruct, block, limit; retard,slow, brake, curb, hinder, hamper, impede, thwart: They aretrying to check the spread of the disease in West Africa.
    Restrain, control, repress, stay, inhibit, contain, curb,restrict: The animal population is checked only by availabilityof food.
    Authenticate, verify, confirm, substantiate,validate, corroborate, check into, check out, check up on:Please check his story to make sure he's not lying.
    Enquireabout or after or into, check into, check (up) on, examine,investigate, inspect, make sure of, verify, monitor, test,study, scrutinize: You'd best check the temperature in thekiln.
    Correspond, coincide, agree, jibe, tally, conform,check out, fit, mesh; compare: His alibi doesn't check with thewitness's statement.
    Check in. arrive, report: We check infor work at 0800.
    Check in or into. register, sign in or on,enrol, log in: We checked into the hotel.
    Check into.investigate, check out, check up on, verify, check: Thedetective checked into the backgrounds of all applicants.
    Check off. tick (off), mark, check: Check off the names in red.10 check out. a depart, leave; go: He checked out of the hoteland took a taxi to the airport. b investigate, research,explore, enquire into, look into or at or over, scrutinize,examine, inspect, probe, survey, check up on, check, check into,check over: You had best check out her references before hiringher. c pass, pass muster or scrutiny, meet approval, beverified, check: According to our records, his story checksout. d Slang cash in one's checks or chips, kick the bucket,croak: Sam checked out last week - heart attack, I think.
    Check over or out. review, verify, authenticate, check: Pleasecheck over my figures before I submit them to the accountant.12 check up (on). a investigate, do research, probe, explore,check: I don't know her name, but I'll check up and let youknow. b determine, discover, find out, look into, check: Iwant you to check up on where they eat lunch.
    N.
    Stop, stopping, cease, surcease, hesitation, cessation,stoppage, interruption, break, pause, balk or baulk,discontinuity, discontinuation, discontinuance, suspension: Thevisitors continued to arrive without check, far into the night.14 restraint, repression, inhibition, limitation, curb,restriction, control, constraint, hindrance, obstruction,impediment, damper: He keeps a good check on the foreman. Thistax will serve as a check against free trade. 15 control, test,inspection, examination, scrutiny, verification, substantiation,authentication, confirmation, validation, corroboration: We doa thorough check on the quality of every product.
    US tick,mark, dash, X: Place a check in the box alongside your choice.17 token, receipt, counterfoil, stub; voucher, chit,certificate: Don't lose your baggage check.
    Chip, counter:Let's cash in our checks and go home.
    Chiefly US bill, tab,charge(s): In the U.S.A., people generally add 15 per cent tothe check for a tip.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X