• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều stocks=== =====Kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp=====...)
    ((nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá)
    Dòng 96: Dòng 96:
    =====(nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá=====
    =====(nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá=====
    -
    ::([[be]]) [[in/out]] [[of]] [[stock]]
    +
    ::([[be]]) [[in]]/[[out]] [[of]] [[stock]]
    ::có sẵn/không có sẵn (trong cửa hàng..)
    ::có sẵn/không có sẵn (trong cửa hàng..)
    ::[[on]] [[the]] [[stocks]]
    ::[[on]] [[the]] [[stocks]]
    ::đang được xây dựng, đang được chuẩn bị
    ::đang được xây dựng, đang được chuẩn bị
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    08:46, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều stocks

    Kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp
    in stock
    tồn kho, cất trong kho
    a good stock of shoes
    một kho dự trữ giày đầy đủ
    Vốn (của một công ty kinh doanh)
    bank stock
    vốn của một ngân hàng
    ( (thường) số nhiều) cổ phần
    invest in stocks and shares
    đầu tư vào cổ phần và cổ phiếu
    Dòng họ tổ tiên của con người; dòng họ gia đình; thành phần xuất thân
    a woman of Irish stock
    người đàn bà dòng dõi Ai-len
    born of farming stock
    sinh ra trong một gia đình nông thôn
    to come of a good stock
    xuất thân từ thành phần tốt
    Địa vị, danh tiếng của một người trong suy nghĩ của người khác
    his stock is high
    danh vọng của ông ấy cao (tức là anh ấy được mọi người nghĩ tốt)
    (thực vật học) thân chính
    (thực vật học) gốc
    Gốc ghép (để ghép một nhánh vào)
    Cổ cồn (vòng vải cứng, rộng đeo quanh cổ đàn ông)
    Ca-vát của bộ đồ cưỡi ngựa theo thể thức
    Dải đeo (mảnh vải đen hoặc tím của giáo sĩ đeo từ cổ áo phủ phía trước áo sơ mi)
    Cây hoàng anh
    Đế, bệ đỡ, tay cầm (của một công cụ, dụng cụ..)
    stock of anvil
    đế đe
    the stock of a rifle
    báng súng
    the stock of a plough
    cán cày
    Nguyên vật liệu (sẵn sàng được dùng để chế tạo cái gì)
    paper stock
    nguyên vật liệu để làm giấy
    Vật nuôi, thú nuôi, gia súc trang trại (như) livestock
    (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn
    Công trái (tiền cho chính phủ vay với một lãi suất cố định)
    government stock
    trái phiếu chính phủ
    Chất lỏng được tạo ra do hầm xương (thịt.. dùng làm nước xúp..)
    sauce made with chicken stock
    nước xốt làm bằng nước hầm gà
    ( số nhiều) giàn tàu
    on the stocks
    đang đóng, đang sửa (tàu)
    ( số nhiều) (sử học) cái cùm
    be put in the stocks
    bị cùm
    a stock argument
    lý lẽ tủ
    to have in stock
    có sẵn
    to take stock in
    mua cổ phần của (công ty...)
    Chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì)
    take stock (of something)
    kiểm kê (hàng hoá trong kho..)
    (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá
    (be) in/out of stock
    có sẵn/không có sẵn (trong cửa hàng..)
    on the stocks
    đang được xây dựng, đang được chuẩn bị

    Ngoại động từ

    Cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...)
    Tích trữ, cất (hàng) trong kho
    we do not stock the outsizes
    chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ
    Lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào
    Trồng cỏ (lên một mảnh đất)
    (sử học) cùm
    Trang bị

    Nội động từ

    Đâm chồi (cây)
    ( (thường) + up) để vào kho, cất vào kho)

    Tính từ

    Có sẵn trong kho
    stock sizes
    các cỡ có sẵn
    one of our stock items
    một trong những mặt hàng có sẵn của chúng tôi
    Nhàm; cũ rích; thường được dùng; dùng quá nhiều; thườnng lặp lại
    a stock argument
    lý lẽ nhàm chán
    She's tired of her husband's stock jokes
    Cô ấy đã chán ngấy những trò đùa cũ rích của ông chồng

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng dự trữ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cổ phần chứng khoán
    kho dự trữ (hàng hóa)
    sự dự trữ kho

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo quản ở kho
    kho dự chữ
    gỗ cây
    bãi toa xe
    tích chữ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn ren
    bột giấy
    accepted stock
    bột giấy sạch
    de-inked paper stock
    bột giấy đã khử mực
    stock chest
    bột giấy đã phối trộn
    cán
    chứa
    stock chest
    bể chứa bột
    stock level control dam
    đập điều tiết mức nước chứa
    stock pond
    bể chứa
    stock tank
    bể chứa dự trữ
    stock yard
    kho chứa
    stock yard
    bãi chứa
    chuôi
    plane stock
    chuôi bào
    lượng kiểm kê
    lượng tồn kho (dầu)
    kho
    kho dự trữ

    Giải thích EN: 1. supplies on hand, of either materials used in work or of the finished product.supplies on hand, of either materials used in work or of the finished product. 2. lumber or metal in standard cut sizes or shapes.lumber or metal in standard cut sizes or shapes.

    Giải thích VN: 1. nguồn cung ứng đang có, về cả nguyên liệu đang sử dụng lẫn thành phẩm. 2. gỗ hoặc kim loại được cắt thành kích thước hoặc hình khối tiêu chuẩn.

    đế
    dự trữ
    nguyên liệu
    buffer stock
    nguyên liệu đệm
    buffer stock
    nguyên liệu điều chỉnh
    charging stock
    nguyên liệu nạp
    cracking stock
    nguyên liệu nạp crackinh
    depleted stock
    nguyên liệu đã cạn
    feed stock
    nguyên liệu chế biến
    naphtha stock
    nguyên liệu dầu hỏa
    parent stock
    nguyên liệu cùng gốc
    raw stock
    nguyên liệu thô
    recycle stock
    nguyên liệu chu chuyển
    reforming stock
    nguyên liệu refominh
    rolling stock
    nguyên liệu lưu chuyển
    sheet stock
    nguyên liệu tấm kim loại
    stock blender
    hỗn hợp nguyên liệu (cao su)
    straight-run stock
    nguyên liệu cất trực tiếp
    nguyên vật liệu
    lượng dư
    excessive stock
    lượng dữ trữ rất lớn
    freshwater stock
    lượng dự trữ nước ngọt
    grinding stock
    lượng dư mài
    in-process stock
    lượng dự trữ
    preparatory stock
    trữ lượng dự bị
    shaving stock
    lượng dư cà răng
    stock left for machining
    lượng dư gia công cơ khí
    surplus stock
    lượng dư gia công
    gạch ốp
    bàn cắt ren
    phôi
    bar stock
    phôi dạng thanh
    bar stock
    phôi (dạng) thanh
    forging stock
    phôi rèn
    stock chest
    bột giấy đã phối trộn
    welding stock
    phôi hàn
    tay quay
    bit stock drill
    mũi khoan có tay quay
    ratchet stock
    tay quay có bánh cóc
    screw stock
    tay quay (tarô)
    screw stock
    tay quay tarô
    thân
    centre mark at the stock rail web
    vạch dấu tâm trên thân ray cơ bản
    tích lũy
    thước ngắm
    trục
    head stock spindle
    trục máy điện
    mandrel stock
    ụ trục chính
    rudder stock
    trục lái
    spindle, tail-stock
    trục ụ động máy tiện
    stock crane
    cần trục ở kho
    straight-run stock
    nguyên liệu cất trực tiếp
    virgin stock
    dầu chưng cất trực tiếp
    vật liệu
    bar (stock) lathe
    máy tiện vật liệu thanh
    bar stock
    vật liệu thanh cán
    body stock
    vật liệu vỏ hộp
    bright-drawn stock
    vật liệu thanh kéo nóng
    square stock
    vật liệu cán vuông
    stock pile
    kho vật liệu
    stock removal
    sự di chuyển vật liệu
    stock size
    kích thước vật liệu
    strip stock
    vật liệu băng
    vật đúc chính
    vốn
    ụ ren

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cổ phiếu, chứng khoán
    income stock
    cổ phiếu (chứng khoán) thu nhập
    non-listed stock
    cổ phiếu, chứng khoán không yết giá
    stock index
    chỉ số giá cổ phiếu, chứng khoán
    stock issued
    cổ phiếu, chứng khoán đã phát hành
    stock right
    quyền mua cổ phiếu, chứng khoán
    chứng khoán, trữ (hàng)
    cổ phần
    authorized capital stock
    vốn cổ phần được phép bán
    bank stock
    vốn cổ phần ngân hàng
    bogus stock company
    công ty cổ phần gà rừng
    capital stock
    vốn cổ phần
    capital stock authorized
    vốn cổ phần quy định
    capital stock certificate
    giấy chứng nhận cổ phần
    capital stock common
    cổ phần thường
    capital stock issued
    vốn cổ phần đã phát hành
    capital stock outstanding
    vốn cổ phần lưu thông bên ngoài
    capital stock paid-up
    vốn cổ phần đã đóng góp
    capital stock preferred
    cổ phần ưu tiên
    capital stock subscribed
    vốn cổ phần đã nhận góp
    capital stock subscriptions
    nhận góp vốn cổ phần
    capital stock subscriptions receivable
    tiền cổ phần nhận góp phải thu
    capital stock unissued
    vốn cổ phần chưa phát hành
    capital stock unpaid
    vốn cổ phần chưa đóng góp
    certificate of capital stock
    giấy chứng vốn cổ phần
    common stock
    cổ phần thường
    community of stock
    sự chung cổ phần
    convertible preferred stock
    cổ phần ưu tiên chuyển hoán được
    cost of preferred stock
    phí tổn cổ phần ưu tiên
    cumulative capital stock
    vốn cổ phần tích lũy
    cumulative stock
    cổ phần tích lũy
    discount on (capital) stock
    sự giảm giá trên vốn cổ phần
    dividend off stock
    cổ phần không lãi
    dividend off stock
    cổ phần vô tức
    dividend on stock
    cổ phần có lãi
    dividend paying stock
    cổ phiếu trả lại cổ phần
    dividend stock
    cổ phần hưởng lãi
    dividends on preferred stock
    cổ tức trên cổ phần ưu tiên
    donated stock
    cổ phần trao tặng
    employee stock ownership plans
    chế độ cổ phần của công nhân
    full-line stock
    cổ phần đã góp đủ
    fully-paid stock
    cổ phần đã đóng đủ
    joint stock
    cổ phần liên hợp
    joint-stock bank
    ngân hàng cổ phần
    joint-stock bank
    ngân hàng cổ phần chung
    joint-stock company
    công ty cổ phần
    joint-stock system
    chế độ cổ phần
    letter stock
    cổ phần không đăng ký
    letter stock
    cổ phần thư tín
    minority stock
    cổ phần thiểu số
    mixed joint stock company
    công ty cổ phần hỗn hợp
    non-assessable stock
    cổ phần không góp thêm
    non-cumulative preferred stock
    cổ phần ưu tiên không tích lũy (cổ tức)
    non-praticipating preferred stock
    cổ phần ưu tiên không tham gia chia lãi
    non-stock corporation
    công ty không cổ phần
    Outstanding capital stock
    Vốn cổ phần chưa đến hạn thanh toán (Mỹ)
    outstanding stock
    cổ phần đang lưu hành
    paid-up stock
    cổ phần đã trả đủ
    participating capital stock
    vốn cổ phần tham dự
    preference stock shareholder
    cổ đông cổ phần ưu tiên
    preferred stock
    cổ phần ưu đãi
    premium on capital stock
    giá tăng trên vốn cổ phần
    prime on capital stock
    tiền lời trên vốn cổ phần
    ratio of capital stock to net worth
    tỉ suất vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
    reacquired stock
    cổ phần mua lại, tái thủ đắc
    recovery stock
    cổ phần có khả năng lên giá lại
    retired stock
    cổ phần đã trả lại đủ tiền
    right to transfer stock
    quyền chuyển nhượng cổ phần
    statement of capital stock
    báo cáo vốn cổ phần
    stock account
    tài khoản vốn cổ phần
    stock association
    công ty hữu hạn cổ phần
    stock capitalization
    vốn hóa cổ phần
    stock certificate
    chứng chỉ cổ phần gộp
    stock certificate to bearer
    chứng chỉ vốn cổ phần gộp vô danh
    stock company
    công ty cổ phần
    stock option
    quyền nhận mua cổ phần
    stock section
    chọn cổ phần (cách chọn cổ phần của công ty nào tốt để mua)
    stock subscribed
    cổ phần đã nhận góp
    stock subscription
    sự nhận góp cổ phần
    stock tender offer
    chào giá cổ phần
    stock warrant
    chứng chỉ cổ phần gộp
    stock warrant
    giấy chứng mua cổ phần của cổ đông
    temporary share or stock fraction
    cổ phần lâm thời
    temporary share or stock fraction
    cổ phần lâm thời hoặc chia cắt cổ phần
    trust stock company
    công ty cổ phần tín thác
    unissued capital stock
    vốn cổ phần chưa phát hành
    unsubscribed capital stock
    vốn cổ phần chưa nhận (mua)
    cung ứng (vật gì...)
    hàng nằm
    hàng trong kho
    stock account
    sổ xuất nhập hàng trong kho
    stock appreciation
    sự lên giá của hàng trong kho
    stock book
    sổ kiểm kê hàng trong kho
    stock depreciation
    sự sụt giá hàng trong kho
    stock goods
    trữ hàng trong kho
    stock goods (to...)
    dự trữ hàng trong kho
    stock is running low
    hàng trong kho còn ít
    stock list
    bản liệt kê hàng trong kho
    stock valuation
    sự định giá hàng trong kho
    hàng trữ
    absence of stock
    sự thiếu hàng trữ
    accumulated stock
    hàng trữ tích lũy
    accumulated stock of commodities
    hàng trữ xếp đống
    adequate stock
    hàng trữ sung túc
    averaging stock
    tính số hàng trữ bình quân
    backroom stock
    hàng trữ kho phụ của của hàng
    basic stock lists
    danh mục hàng trữ cơ bản
    buffer stock
    hàng trữ đệm
    change in stock
    sự thay đổi hàng trữ kho
    clearing stock
    hàng trữ thanh lý
    closing stock
    hàng trữ cuối kỳ
    distributor's stock
    hàng trữ của nhà kinh tiêu
    forward stock
    hàng trữ mua trước
    in stock
    có hàng (trữ) trong kho
    inactive stock
    hàng trữ ứ đọng
    initial stock
    hàng trữ đầu kỳ
    international commodity stock
    hàng trữ quốc tế
    invisible stock
    hàng trữ vô hình
    manufacturing for stock building
    sự sản xuất hàng trữ kho
    manufacturing for stock bulling
    sự sản xuất hàng trữ kho
    market stock
    hàng trữ của thị trường
    mercantile open stock insurance
    bảo hiểm hàng trữ kho
    mill stock
    hàng trữ kho của xưởng
    model stock
    hàng trữ tiêu chuẩn
    normal stock
    hàng trữ bình thường
    ready stock
    hàng trữ kho hiện có
    reduction of stock
    giảm bớt hàng trữ kho
    reserve stock control
    sự kiểm soát hàng trữ kho
    running stock
    hàng trữ thường xuyên
    shopworn stock
    hàng trữ cũ bẩn bụi
    short stock
    hàng trữ thiếu
    short supply of stock
    hàng trữ không đủ
    spot stock
    hàng trữ sẵn (trong kho)
    staple stock
    hàng trữ chủ yếu
    staple stock list
    bản kê hàng trữ chủ yếu
    stock analysis
    phân tích hàng trữ kho
    stock at valuation
    hàng trữ đang định giá
    stock control
    sự quản lý, kiểm soát hàng trữ kho
    stock fund
    quỹ hàng trữ
    stock goods
    hàng trữ kho
    stock in hand
    hàng trữ hiện có
    stock in trade
    hàng trữ trong kho
    stock in trade (stock-in-trade)
    hàng trữ trong kho
    stock is running low
    hàng trữ giảm đi
    stock list
    bản kê hàng trữ
    stock policies
    các đơn bảo hiểm hàng trữ kho
    stock relief
    sự giảm bớt hàng trữ kho
    stock- sale ratio
    tỉ suất hàng trữ
    stock-sales ratio
    tỉ suất hàng trữ-hàng bán
    value of stock
    giá trị hàng trữ kho
    warehouse stock
    hàng trữ kho
    year-end stock
    hàng trữ cuối năm
    nguyên liệu
    jelly-stock
    nguyên liệu để làm món đông
    live-stock supplement
    sự cung cấp nguyên liệu gia súc
    wine stock
    nguyên liệu làm rượu vang
    nguyên vật liệu
    sự dự trữ
    tiền dự trữ
    tổng số cổ phần
    trữ hàng
    buffer stock scheme
    phương án trữ hàng đệm
    international commodity stock
    tồn trữ hàng hóa quốc tế
    seasonal stock
    sự trữ hàng theo mùa
    stock card
    thẻ trữ hàng
    stock goods
    trữ hàng trong kho
    stock goods (to...)
    dự trữ hàng trong kho
    stock-sales ratio
    tỉ suất hàng trữ-hàng bán
    vật liệu
    stock requisition
    phiếu lãnh vật liệu
    vốn cổ phần
    authorized capital stock
    vốn cổ phần được phép bán
    bank stock
    vốn cổ phần ngân hàng
    capital stock authorized
    vốn cổ phần quy định
    capital stock issued
    vốn cổ phần đã phát hành
    capital stock outstanding
    vốn cổ phần lưu thông bên ngoài
    capital stock paid-up
    vốn cổ phần đã đóng góp
    capital stock subscribed
    vốn cổ phần đã nhận góp
    capital stock subscriptions
    nhận góp vốn cổ phần
    capital stock unissued
    vốn cổ phần chưa phát hành
    capital stock unpaid
    vốn cổ phần chưa đóng góp
    certificate of capital stock
    giấy chứng vốn cổ phần
    cumulative capital stock
    vốn cổ phần tích lũy
    discount on (capital) stock
    sự giảm giá trên vốn cổ phần
    Outstanding capital stock
    Vốn cổ phần chưa đến hạn thanh toán (Mỹ)
    participating capital stock
    vốn cổ phần tham dự
    premium on capital stock
    giá tăng trên vốn cổ phần
    prime on capital stock
    tiền lời trên vốn cổ phần
    ratio of capital stock to net worth
    tỉ suất vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
    statement of capital stock
    báo cáo vốn cổ phần
    stock account
    tài khoản vốn cổ phần
    stock certificate to bearer
    chứng chỉ vốn cổ phần gộp vô danh
    unissued capital stock
    vốn cổ phần chưa phát hành
    unsubscribed capital stock
    vốn cổ phần chưa nhận (mua)
    vốn cổ phần, cổ phiếu

    Nguồn khác

    • stock : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Supply, store, inventory, stockpile, reserve, reservoir,cache, hoard; wares, merchandise, goods, selection, assortment,range, variety, array: One can select something suitable fromthe stock at the local wine shop. 2 pedigree, bloodline, house,dynasty, (line of) descent, genealogy, extraction, roots,lineage, family, ancestry, parentage, breeding, heritage: Hermother was concerned that she should marry someone of goodstock. 3 source, progenitor, creator, father, begetter,forefather, ancestor, precursor, forerunner, forebear; founder:He might well provide the stock for a new line of kings.
    Livestock, (domestic or farm) animals, cattle, beasts; horses,cows, oxen, sheep, goats: Don't forget to water the stockbefore driving to the village.
    Share, ownership, investment,capital, funds; property, assets: He owned ten shares of stockin the corporation. The company's stock is worth next to nothingtoday. 6 take stock. weigh (up), estimate, review, appraise,look at, Colloq size up: We must take stock of the situationand decide what to do.
    Adj.
    Routine, stereotyped, banal, clich‚d, commonplace,usual, hackneyed, ordinary, stale, staple, run-of-the-mill,tired, old, everyday, customary, set, standard, traditional,trite, worn out, Colloq corny: Ask him how he is and you alwaysget his stock reply, 'Fair to meddling'. 8 standard, ordinary,regular, routine, staple: The shop does not carry 'extra tall'or 'extra short', only stock sizes.
    V.
    Carry, have, have or make available, handle, deal in,market, sell, supply, furnish, provide, offer, trade in, keep:The shop stocked a wide range of hardware.
    Often, stock up(on). accumulate, amass, pile up, stockpile, hoard, store (up),cache, lay in, inventory: Everyone stocked up on food in casethe village was blocked by snow.

    Oxford

    N., adj., & v.

    N.
    A store of goods etc. ready for sale ordistribution etc.
    A supply or quantity of anything for use(lay in winter stocks of fuel; a great stock of information).
    Equipment or raw material for manufacture or trade etc.(rolling-stock; paper stock).
    A farm animals or equipment. b= FATSTOCK.
    A the capital of a business company. b shares inthis.
    One's reputation or popularity (his stock is rising).7 a money lent to a government at fixed interest. b the rightto receive such interest.
    A line of ancestry; family origins(comes of Cornish stock).
    Liquid made by stewing bones,vegetables, fish, etc., as a basis for soup, gravy, sauce, etc.10 any of various fragrant-flowered cruciferous plants of thegenus Matthiola or Malcolmia (orig. stock-gillyflower,so-called because it had a stronger stem than the clovegillyflower).
    A plant into which a graft is inserted.
    The main trunk of a tree etc.
    (in pl.) hist. a timber framewith holes for the feet and occas. the hands and head, in whichoffenders were locked as a public punishment.
    US a = stockcompany. b the repertory of this.
    A a base or support orhandle for an implement or machine. b the crossbar of ananchor.
    The butt of a rifle etc.
    A = HEADSTOCK. b =TAILSTOCK.
    (in pl.) the supports for a ship during building.19 a band of material worn round the neck esp. in horse-ridingor below a clerical collar.
    Hard solid brick pressed in amould.
    Adj.
    Kept in stock and so regularly available(stock sizes).
    Perpetually repeated; hackneyed, conventional(a stock answer).
    V.tr.
    Have or keep (goods) in stock.
    A provide (a shop or a farm etc.) with goods, equipment, orlivestock. b fill with items needed (shelves well-stocked withbooks).
    Fit (a gun etc.) with a stock.
    US a railway truck fortransporting livestock. stock company US a repertory companyperforming mainly at a particular theatre. stock dove aEuropean wild pigeon, Columba oenas, with a shorter tail andsquarer head than a wood pigeon and breeding in tree-trunks.Stock Exchange 1 a place where stocks and shares are bought andsold.
    The dealers working there. stock-in-trade 1 all therequisites of a trade or profession.
    A ready supply ofcharacteristic phrases, attitudes, etc. stock market 1 = StockExchange.
    Transactions on this. stock-still motionless.stock up 1 provide with or get stocks or supplies.
    (foll. bywith) get in or gather a stock of (food, fuel, etc.). takestock 1 make an inventory of one's stock.
    (often foll. by of)make a review or estimate of (a situation etc.).
    (foll. byin) concern oneself with.
    Stocker n. stockless adj. [OEstoc, stocc f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X