-
(đổi hướng từ Departments)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân xưởng
- assembly department
- phân xưởng lắp ráp
- auxiliary department
- phân xưởng phụ
- boiler department
- phân xưởng lò (hơi)
- chemical and water treatment department
- phân xưởng hóa chất và xử lý nước
- chilling department
- phân xưởng (xử lý) lạnh
- crushing department
- phân xưởng nghiền
- electric department
- phân xưởng điện
- freezing department
- phân xưởng đông lạnh
- fuel-transport department
- phân xưởng nhiên liệu
- machine assembly department
- phân xưởng lắp ráp cơ khí
- mechanical department
- phân xưởng (ban) cơ khí
- mill department
- phân xưởng nghiền
- power department
- phân xưởng điện
- turbine department
- phân xưởng tuabin
phòng
- administration department
- phòng hành chính
- advertising department
- phòng quảng cáo
- basic construction department
- phòng (ban) xây dựng cơ bản
- capital construction department
- phòng (ban) xây dựng cơ bản
- chief of department
- trưởng phòng
- compounding department
- phòng pha chế (thuốc)
- construction department
- phòng thiết kế
- Defence Department Network (DDN)
- Mạng của Bộ Quốc phòng
- defrosting department
- phòng phá băng
- department head
- trưởng phòng
- Department of Defence (DOD)
- Bộ Quốc phòng
- design department
- phòng thiết kế
- designer's department
- phòng thiết kế
- designing department
- phòng thiết kế
- DoD/U.S. (Departmentof Defense)
- Bộ quốc phòng Mỹ
- economics and planning department
- phòng kinh tế kế hoạch
- engineering department
- phòng kỹ thuật
- engineering department
- phòng công nghệ
- engineering department
- phòng thiết kế
- external economic relation department
- phòng (ban) kinh tế đối ngoại
- finance and Accountancy department
- phòng (ban) kế toán tài vụ
- foreign relations department
- phòng (ban) đối ngoại
- human-resources department
- phòng nhân sự
- hydro-power department
- phòng (ban) thủy điện
- international cooperation department
- phòng (ban) hợp tác quốc tế
- legal department
- phòng pháp chế
- load dispatch department
- phòng điều phối
- manufacturing department
- phòng sản xuất
- material department
- phòng (ban) vật tư
- personnel and labour department
- phòng (ban) tổ chức lao động
- personnel department
- phòng (ban) tổ chức
- polyclinical department
- phòng khám đa khoa
- purchasing department
- phòng mua
- quality assurance department
- phòng đảm bảo chất lượng
- research department
- phòng nghiên cứu
- rural electrification department
- phòng (ban) điện khí hóa nông thôn
- science and technology department
- phòng (ban) khoa học công nghệ
- statistics department
- phòng (ban) thống kê
- technical department
- phòng (ban) kỹ thuật
- test department
- phòng kiểm tra chất lượng
Kinh tế
bộ phận
- accounting department
- bộ phận kế toán
- bill department
- bộ phận áp hối (của cửa hàng)
- bill department
- bộ phận phiếu khoán
- business department
- bộ phận kinh doanh
- buying department
- bộ phận mua
- collecting department
- bộ phận đòi nợ
- department income statement
- bản kê khai thu nhập của bộ phận
- direct department
- bộ phận (sản xuất) trực tiếp
- joint sales department
- phòng, ban, bộ phận liên doanh
- maintenance department
- bộ phận bảo trì
- marketing department
- bộ phận tiếp thị
- packing department
- bộ phận bao bì
- procurement department
- bộ phận thu mua
- purchasing department
- bộ phận mua sắm
- research and development department
- bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển
- research department
- phòng, bộ phận nghiên cứu
- shipping department
- bộ phận gửi hàng (bằng đường biển)
- shipping department
- bộ phận, ban thuyền vụ
phân xưởng
- art designing department
- phân xưởng thiết kế mỹ thuật
- bottling department
- phân xưởng rót
- by-product feed department
- phân xưởng sản xuất thức ăn gia súc
- canning department
- phân xưởng đồ hộp
- casing (cleaning) department
- phân xưởng chế biến ruột
- casing preparation department
- phân xưởng chuẩn bị ruột để nhồi thịt
- chilling department
- phân xưởng chế biến lạnh
- cutting department
- phân xưởng xả thịt sơ bộ
- edible fat department
- phân xưởng mỡ ăn
- edible rendering department
- phân xưởng rán mỡ
- finishing department
- phân xưởng hoàn thiện
- glue department
- phân xưởng keo
- grain-cleaning department
- phân xưởng làm sạch
- hide (curing) department
- phân xưởng chế biến da
- inedible offal department
- phân xưởng phụ phi thực phẩm
- inedible rendering department
- phân xưởng phụ phi thực phẩm
- killing department
- phân xưởng giết gia súc
- lard department
- phân xưởng mỡ lợn
- meat-specialty department
- phân xưởng phụ thực phẩm
- neutralization department
- phân xưởng trung hòa
- oleo department
- phân xưởng sản xuất dầu béo
- pie-making department
- phân xưởng bánh ngọt
- pressing department
- phân xưởng ép
- reception department
- phân xưởng tiếp nhận
- sour milk department
- phân xưởng sữa chua
- syruping department
- phân xưởng xirô
- tripe department
- phân xưởng keo đông
- variety meat department
- phân xưởng phụ thực phẩm
- yeast department
- phân xưởng nấm men
phòng
- accounting department
- phòng tài vụ
- accounts department
- phòng kế toán
- accounts department
- phòng tài vụ
- administration department
- phòng hành chánh
- administration department
- phòng quản trị
- administrative supervisory department
- phòng giám sát hành chánh
- advance department
- phòng cho vay
- after-sales department
- phòng hậu mại
- art designing department
- phòng thiết kế mỹ thuật (của hãng quảng cáo)
- Assessors' Department
- Phòng Định giá
- auditing department
- phòng kiểm toán (của xí nghiệp)
- bank trust department
- phòng tín thác ngân hàng
- bank trust department
- vụ (ban, phòng) tín thác của ngân hàng
- bone department
- phòng nấu chảy mỡ xương
- brokerage department
- phòng môi giới
- built-in export department
- phòng xuất khẩu phụ lập (của nhà sản xuất)
- business department
- phòng doanh nghiệp
- buying department
- phòng thu mua
- chain store advertising department
- phòng quảng cáo của cửa hàng chuỗi
- chief of department
- trưởng phòng
- claims department
- phòng bồi thường (của công ty bảo hiểm)
- claims department
- phòng khiếu nại
- collection department
- phòng thu (tiền....)
- commercial department
- phòng thương vụ
- consumer affairs department
- phòng sự phụ khách hàng
- consumer relations department
- phòng liên lạc với người tiêu dùng
- continuity department
- phòng kịch bản
- costing department
- phòng tính giá thành
- coupon department
- phòng phiếu lãi
- creative department
- phòng sáng tác quảng cáo
- credit department
- phòng tín dụng (của ngân hàng thương mại)
- customer service department
- phòng dịch vụ khách hàng
- department head
- trưởng phòng
- department manager
- trưởng phòng
- design department
- phòng kế hoạch
- design department
- phòng nghiên cứu
- dispatch department
- phòng giao nhận (hàng)
- dispatch department
- phòng gửi hàng hóa
- employment department
- phòng nhân sự
- employment department
- phòng tuyển dụng công nhân
- engineering department
- phòng kỹ thuật công trình
- exchange department
- phóng hối đoái
- exchange department
- phòng hối đoái
- goods department
- phòng hàng hóa
- head of department
- trưởng phòng
- invoice department
- phòng làm hóa đơn
- issue department
- phòng phát hành (ngân hàng)
- joint export department
- ban, phòng xuất khẩu liên hợp
- joint sales department
- phòng, ban, bộ phận liên doanh
- law department
- phòng tố tụng
- line department
- phòng chức năng
- line department
- phòng chuyên môn
- line department
- phòng nghiệp vụ
- loan department
- phòng cho vay
- loan department
- phòng tín dụng
- loss department
- phòng xử lý bồi thường (tổn thất)
- mail department
- phòng thư từ
- maintenance department
- phòng duy tu bảo dưỡng
- make-up department
- phòng chia bột nhào
- management department
- phòng kinh doanh
- marketing department
- phòng tiếp thị
- order department
- phòng lệnh mua bán
- order-process department
- phòng phụ trách ký hợp đồng quảng cáo
- packing department
- phòng bao gói
- pasteurization department
- phòng thanh trùng
- personnel department
- phòng nhân sự
- personnel department
- phòng nhân viên
- personnel department
- phòng tổ chức cán bộ
- planning department
- phòng quy hoạch
- procurement department
- phòng mua
- production department
- phòng sản xuất
- programming department
- phòng lập trình
- publicity department
- phòng quảng cáo
- purchasing department
- phòng cung ứng
- purchasing department
- phòng thu mua
- quality control department
- phòng kiểm tra chất lượng
- raw tallow department
- phòng chọn nguyên liệu béo
- receiving department
- phòng nhận hàng
- reception department
- phòng tiếp nhận
- research and development department
- bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển
- research department
- ban (phòng) nghiên cứu
- research department
- phòng, bộ phận nghiên cứu
- safekeeping department
- phòng bảo quản an toàn
- sales department
- phòng bán hàng
- sales department
- phòng mãi vụ (của xí nghiệp)
- sausage department
- phòng chọn nguyên liệu giò
- securities department
- phòng chứng khoán (của ngân hàng)
- selling ratal department
- phòng bán lẻ
- selling retail department
- phòng bán lẻ
- service department
- phòng dịch vụ
- solicitor's department
- phòng tố tụng
- solicitor's department [[]] (the...)
- phòng tố tụng
- staff department
- phòng chức năng
- subscription department
- phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí)
- subscription department
- phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí...)
- supply department
- phòng cung ứng
- tabulating department
- phòng cơ toán
- tabulating department
- phòng tính máy
- tax accounting department
- phòng kế toán thuế
- terminating department
- phòng nhận hàng (đường sắt)
- trading department
- phòng mậu dịch
- traffic department
- phòng giao thông
- traffic department
- phòng kinh doanh
- traffic department
- phòng mãi vụ
- traffic department
- phòng mại vụ
- traffic department
- phòng phối hợp (của công ty quảng cáo)
- traffic department
- phòng vận tải (trong một xí nghiệp)
- transit department
- phòng trung chuyển chi phiếu
- trust department
- phòng ủy thác
- welfare department
- phòng phúc lợi
- welfare department
- phòng phúc lợi xã hội
- welfare department
- phòng xã hội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administration , agency , area , arena , beat , board , branch , bureau , canton , circuit , commission , commune , constituency , division , force , office , parish , precinct , quarter , range , staff , station , subdivision , territory , tract , unit , ward , activity , assignment , avocation , bailiwick , berth , business , capacity , class , classification , domain , dominion , duty , field , function , incumbency , jurisdiction , line , niche , occupation , province , realm , responsibility , slot , specialty , sphere , spot , vocation , walk of life , wing , arm , organ , circle , orbit , scene , subject , terrain , world , category , district , part , section , went , word
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ