• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:52, ngày 12 tháng 3 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (23 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 37: Dòng 37:
    ::[[to]] [[make]] [[tea]]
    ::[[to]] [[make]] [[tea]]
    ::pha trà
    ::pha trà
    - 
    =====Kiếm được, thu=====
    =====Kiếm được, thu=====
    ::[[to]] [[make]] [[money]]
    ::[[to]] [[make]] [[money]]
    Dòng 77: Dòng 76:
    ::[[the]] [[train]] [[leaves]] [[at]] 7.35, [[can]] [[we]] [[make]] [[it]]?
    ::[[the]] [[train]] [[leaves]] [[at]] 7.35, [[can]] [[we]] [[make]] [[it]]?
    ::xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không?
    ::xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không?
    -
     
    +
    ::[[make]] [[it]]
     +
    :: thành công nhé!
    =====Hoàn thành, đạt được, làm được, đi được=====
    =====Hoàn thành, đạt được, làm được, đi được=====
    ::[[to]] [[make]] [[30]] [[kilometers]] [[an]] [[hour]]
    ::[[to]] [[make]] [[30]] [[kilometers]] [[an]] [[hour]]
    Dòng 109: Dòng 109:
    =====Sửa soạn, chuẩn bị=====
    =====Sửa soạn, chuẩn bị=====
    ===Cấu trúc từ===
    ===Cấu trúc từ===
    -
    *[[to]] [[make]] [[after]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[after]]=====
    ::(từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi
    ::(từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi
    -
    *[[to]] [[make]] [[against]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[against]]=====
    ::bất lợi, có hại cho
    ::bất lợi, có hại cho
    -
    *[[to]] [[make]] [[away]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[at]]=====
     +
    ::tiến tới (tấn công ai đó)
     +
    =====[[to]] [[make]] [[away]]=====
    ::vội vàng ra di
    ::vội vàng ra di
    -
    *[[to]] [[make]] [[away]] [[with]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[away]] [[with]]=====
    ::huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử
    ::huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử
    -
    *[[to]] [[make]] [[off]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[off]]=====
    ::đi mất, chuồn, cuốn gói
    ::đi mất, chuồn, cuốn gói
    -
    *[[to]] [[make]] [[off]] [[with]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[off]] [[with]]=====
    ::xoáy, ăn cắp
    ::xoáy, ăn cắp
    -
    *[[to]] [[make]] [[out]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[out]]=====
    ::đặt, dựng lên, lập
    ::đặt, dựng lên, lập
    :::[[to]] [[make]] [[out]] [[a]] [[plan]]
    :::[[to]] [[make]] [[out]] [[a]] [[plan]]
    Dòng 129: Dòng 131:
    :::[[to]] [[make]] [[out]] [[a]] [[cheque]]
    :::[[to]] [[make]] [[out]] [[a]] [[cheque]]
    :::viết một tờ séc
    :::viết một tờ séc
    -
     
    +
    ::Hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được
    -
    ::Hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được=====
    +
    :::[[I]] [[cannot]] [[make]] [[out]] [[what]] [[he]] [[has]] [[written]]
    :::[[I]] [[cannot]] [[make]] [[out]] [[what]] [[he]] [[has]] [[written]]
    :::tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết
    :::tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết
    - 
    ::Phân biệt, nhìn thấy, nhận ra
    ::Phân biệt, nhìn thấy, nhận ra
    :::[[to]] [[make]] [[out]] [[a]] [[figure]] [[in]] [[the]] [[distance]]
    :::[[to]] [[make]] [[out]] [[a]] [[figure]] [[in]] [[the]] [[distance]]
    :::nhìn thấy một bóng người đằng xa
    :::nhìn thấy một bóng người đằng xa
    - 
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển
    :::[[how]] [[are]] [[things]] [[making]] [[out]]?
    :::[[how]] [[are]] [[things]] [[making]] [[out]]?
    :::sự việc diễn biến ra sao?
    :::sự việc diễn biến ra sao?
    -
    *[[to]] [[make]] [[over]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[over]]=====
    ::chuyển, nhượng, giao, để lại
    ::chuyển, nhượng, giao, để lại
    :::[[to]] [[make]] [[over]] [[all]] [[one]] '[[s]] [[property]] [[to]] [[someone]]
    :::[[to]] [[make]] [[over]] [[all]] [[one]] '[[s]] [[property]] [[to]] [[someone]]
    :::để lại tất cả của cải cho ai
    :::để lại tất cả của cải cho ai
    -
    *[[to]] [[make]] [[up]]
    +
    ::trang điểm, tân trang
     +
    =====[[to]] [[make]] [[up]]=====
    ::làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén
    ::làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén
    :::[[to]] [[make]] [[all]] [[things]] [[up]] [[into]] [[a]] [[bundle]]
    :::[[to]] [[make]] [[all]] [[things]] [[up]] [[into]] [[a]] [[bundle]]
    Dòng 165: Dòng 165:
    :::bồi thường thiệt hại cho ai
    :::bồi thường thiệt hại cho ai
    ::Bổ khuyết, bù, bù đắp
    ::Bổ khuyết, bù, bù đắp
    -
    *[[to]] [[make]] [[with]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[up]] [[with]] sb = [[make]] [[it]] [[up]]=====
     +
    :: làm lành, làm hòa với ai
     +
     
     +
    =====[[to]] [[make]] [[for]] [[somewhere]]=====
     +
    ::đi về hướng
     +
    =====[[to]] [[make]] [[with]]=====
    ::(từ lóng) sử dụng
    ::(từ lóng) sử dụng
    -
    *[[to]] [[make]] [[amends]] [[for]] [[something]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[amends]] [[for]] [[something]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[as]] [[if]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[as]] [[if]]=====
    ::Làm nhu thể, hành động như thể
    ::Làm nhu thể, hành động như thể
    -
    *[[to]] [[make]] [[believe]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[believe]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[both]] [[ends]] [[meet]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[both]] [[ends]] [[meet]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[free]] [[with]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[a]] [[fire]]=====
     +
    ::nhóm lửa
     +
    =====[[to]] [[make]] [[free]] [[with]]=====
    ::tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
    ::tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
    -
    *[[to]] [[make]] [[friends]] [[with]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[friends]] [[with]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[fun]] [[of]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[fun]] [[of]]=====
    ::Đùa cợt, chế nhạo, giễu
    ::Đùa cợt, chế nhạo, giễu
    -
    *[[to]] [[make]] [[good]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[good]]=====
    -
    *[[make]] [[haste]]!
    +
    =====[[make]] [[haste]]!=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[a]] [[hash]] [[of]] [[job]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[a]] [[hash]] [[of]] [[job]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[hay]] [[while]] [[the]] [[sun]] [[shines]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[hay]] [[while]] [[the]] [[sun]] [[shines]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[head]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[head]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[head]] [[against]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[head]] [[against]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[headway]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[headway]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[oneself]] [[at]] [[home]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[oneself]] [[at]] [[home]]=====
    ::tự nhiên nhu ở nhà, không khách sáo
    ::tự nhiên nhu ở nhà, không khách sáo
    -
    *[[to]] [[make]] [[love]] [[to]] [[someone]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[love]] [[to]] [[someone]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[little]] ([[light]], [[nothing]]) [[of]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[little]] ([[light]], [[nothing]]) [[of]]=====
    ::coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến
    ::coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến
    -
    *[[to]] [[make]] [[much]] [[of]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[much]] [[of]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[the]] [[most]] [[of]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[the]] [[most]] [[of]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[mountains]] [[of]] [[molehills]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[mountains]] [[of]] [[molehills]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[one's]] [[mark]]
    +
     
    -
    *[[to]] [[make]] [[merry]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[one's]] [[mark]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[somebody]] ' [[s]] [[mouth]] [[water]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[merry]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[ready]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[somebody]] ' [[s]] [[mouth]] [[water]]=====
     +
    =====[[to]] [[make]] [[ready]]=====
    ::chuẩn bị sẵn sàng
    ::chuẩn bị sẵn sàng
    -
    *[[to]] [[make]] [[room]] ([[place]]) [[for]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[room]] ([[place]]) [[for]]=====
    ::nhường chỗ cho
    ::nhường chỗ cho
    -
    *[[to]] [[make]] [[sail]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[sail]]=====
    ::gương buồm, căng buồm
    ::gương buồm, căng buồm
    -
    *[[to]] [[make]] [[oneself]] [[scarce]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[oneself]] [[scarce]]=====
    ::lẩn đi, trốn đi
    ::lẩn đi, trốn đi
    -
    *[[to]] [[make]] [[a]] [[shift]] [[to]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[a]] [[shift]] [[to]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[terms]] [[with]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[terms]] [[with]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[too]] [[much]] [[ado]] [[about]] [[nothing]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[too]] [[much]] [[ado]] [[about]] [[nothing]]=====
    ::chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
    ::chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
    -
    *[[to]] [[make]] [[a]] [[tool]] [[of]] [[someone]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[a]] [[tool]] [[of]] [[someone]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[up]] [[one's]] [[mind]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[up]] [[one's]] [[mind]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[up]] [[for]] [[lost]] [[time]]
    +
    Quyết định
    -
    *[[to]] [[make]] [[war]] [[on]]
    +
     
    -
    *[[to]] [[make]] [[water]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[up]] [[for]] [[lost]] [[time]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[way]]
    +
    =====[[to]] [[make]] [[use]] [[of]]=====
    -
    *[[to]] [[make]] [[way]] [[for]]
    +
    ::lợi dụng
     +
    =====[[to]] [[make]] [[war]] [[on]]=====
     +
    =====[[to]] [[make]] [[water]]=====
     +
    =====[[to]] [[make]] [[way]]=====
     +
    bằng với make progress
     +
     
     +
    =====[[to]] [[make]] [[way]] [[for]]=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    Dòng 221: Dòng 235:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====kiểu, dạng, mẫu, sự chế tạo, chế tạo, làm, sản xuất=====
     +
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====kiểu nhãn hiệu=====
    =====kiểu nhãn hiệu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Toán & tin===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=make make] : Chlorine Online
    +
    =====làm, sản xuất; hoàn thành; (kỹ thuật ) sự đóng (mạch)=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    -
    =====mác kiểu=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hoàn thành=====
    +
    =====hoàn thành=====
    -
    =====kiểu=====
    +
    =====kiểu=====
    ::make-and-break [[ignition]]
    ::make-and-break [[ignition]]
    ::sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
    ::sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
    ::[[standard]] [[make]]
    ::[[standard]] [[make]]
    ::kiểu tiêu chuẩn
    ::kiểu tiêu chuẩn
    -
    =====dạng=====
    +
    =====dạng=====
    -
    =====làm=====
    +
    =====làm=====
    -
    =====làm sản xuất=====
    +
    =====làm sản xuất=====
    -
    =====mác=====
    +
    =====mác=====
    -
    =====mẫu=====
    +
    =====mẫu=====
    -
    =====mô hình=====
    +
    =====mô hình=====
    -
    =====sự chế tạo=====
    +
    =====sự chế tạo=====
    -
    =====sự sản xuất=====
    +
    =====sự sản xuất=====
    -
    =====sản xuất=====
    +
    =====sản xuất=====
    ::[[make]] [[oil]]
    ::[[make]] [[oil]]
    ::sản xuất dầu
    ::sản xuất dầu
    ::[[make]] [[run]]
    ::[[make]] [[run]]
    ::sự vận hành sản xuất
    ::sự vận hành sản xuất
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=make make] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chế tạo (sản phẩm)=====
    +
    =====chế tạo (sản phẩm)=====
    -
    =====chuẩn bị=====
    +
    =====chuẩn bị=====
    ::[[make-ready]]
    ::[[make-ready]]
    ::công việc chuẩn bị trước khi sản xuất
    ::công việc chuẩn bị trước khi sản xuất
    ::make-up [[tank]]
    ::make-up [[tank]]
    ::thùng chuẩn bị dung dịch hoặc hỗn hợp
    ::thùng chuẩn bị dung dịch hoặc hỗn hợp
    -
    =====sản xuất=====
    +
    =====sản xuất=====
    ::[[make-ready]]
    ::[[make-ready]]
    ::công việc chuẩn bị trước khi sản xuất
    ::công việc chuẩn bị trước khi sản xuất
    -
    =====sự chế tạo=====
    +
    =====sự chế tạo=====
    -
    =====sự làm việc=====
    +
    =====sự làm việc=====
    -
    =====sự sản xuất=====
    +
    =====sự sản xuất=====
    =====sự tạo hình=====
    =====sự tạo hình=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=make make] : Corporateinformation
     
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=make&searchtitlesonly=yes make] : bized
     
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    =====V.=====
    =====V.=====
    Dòng 360: Dòng 367:
    =====On the make.aggressive, assertive, go-ahead, enterprising, vigorous,energetic, Colloq pushy: The book is about a young man on themake in today's financial world.=====
    =====On the make.aggressive, assertive, go-ahead, enterprising, vigorous,energetic, Colloq pushy: The book is about a young man on themake in today's financial world.=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V. (past and past part. made) 1 tr. construct;create; form from parts or other substances (made a table; madeit out of cardboard; made him a sweater).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accomplish]] , [[adjust]] , [[arrange]] , [[assemble]] , [[beget]] , [[brew]] , [[bring about]] , [[cause]] , [[compose]] , [[conceive]] , [[constitute]] , [[construct]] , [[cook]] , [[cook up ]]* , [[dash off]] , [[draw on]] , [[dream up]] , [[effect]] , [[engender]] , [[fabricate]] , [[fashion]] , [[forge]] , [[form]] , [[frame]] , [[generate]] , [[get ready]] , [[give rise to]] , [[hatch]] , [[initiate]] , [[invent]] , [[knock off ]]* , [[lead to]] , [[manufacture]] , [[mold]] , [[occasion]] , [[originate]] , [[parent]] , [[prepare]] , [[procreate]] , [[produce]] , [[put together]] , [[secure]] , [[shape]] , [[spawn]] , [[synthesize]] , [[tear off]] , [[throw together]] , [[whip]] , [[whip out]] , [[coerce]] , [[concuss]] , [[constrain]] , [[dragoon]] , [[drive]] , [[force]] , [[horn in]] , [[impel]] , [[impress]] , [[interfere]] , [[meddle]] , [[oblige]] , [[press]] , [[pressurize]] , [[prevail upon]] , [[require]] , [[shotgun]] , [[start]] , [[tamper]] , [[advance]] , [[assign]] , [[create]] , [[delegate]] , [[elect]] , [[finger]] , [[install]] , [[invest]] , [[name]] , [[nominate]] , [[ordain]] , [[proffer]] , [[select]] , [[tap]] , [[tender]] , [[act]] , [[carry on]] , [[carry out]] , [[carry through]] , [[conduct]] , [[declare]] , [[decree]] , [[do]] , [[draft]] , [[draw up]] , [[engage in]] , [[establish]] , [[fix]] , [[formulate]] , [[legislate]] , [[pass]] , [[perform]] , [[practice]] , [[prosecute]] , [[wage]] , [[amount to]] , [[come to]] , [[compound]] , [[comprise]] , [[embody]] , [[equal]] , [[make up]] , [[mix]] , [[organize]] , [[represent]] , [[structure]] , [[texture]] , [[calculate]] , [[collect]] , [[conclude]] , [[deduce]] , [[deduct]] , [[derive]] , [[dope out]] , [[draw]] , [[figure]] , [[gather]] , [[gauge]] , [[judge]] , [[reckon]] , [[suppose]] , [[think]] , [[bring home bacon]] , [[bring in]] , [[clean up ]]* , [[clear]] , [[gain]] , [[get]] , [[harvest]] , [[hustle]] , [[net]] , [[obtain]] , [[pull]] , [[pull down ]]* , [[rate]] , [[realize]] , [[reap]] , [[receive]] , [[sock ]]* , [[take in]] , [[arrive at]] , [[arrive in time]] , [[attain]] , [[bear]] , [[break for]] , [[catch]] , [[get to]] , [[go]] , [[head]] , [[light out]] , [[meet]] , [[move]] , [[proceed]] , [[progress]] , [[reach]] , [[set out]] , [[strike out]] , [[take off]] , [[breed]] , [[father]] , [[sire]] , [[bring]] , [[bring on]] , [[effectuate]] , [[induce]] , [[ingenerate]] , [[result in]] , [[set off]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[build]] , [[have]] , [[designate]] , [[compel]] , [[obligate]] , [[pressure]] , [[fit]] , [[prime]] , [[ready]] , [[enact]] , [[promulgate]] , [[win]]
    -
    =====Tr. (foll. by to +infin.) cause or compel (a person etc.) to do something (makehim repeat it; was made to confess).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Tr. a cause to exist;create; bring about (made a noise; made an enemy). b cause tobecome or seem (made an exhibition of myself; made him angry).c appoint; designate (made him a Cardinal).=====
    +
    :[[crush]] , [[destroy]] , [[raze]] , [[ruin]] , [[discourage]] , [[dissuade]] , [[halt]] , [[prevent]] , [[stop]] , [[demote]] , [[renounce]] , [[deny]] , [[disallow]] , [[refuse]] , [[refute]] , [[veto]] , [[calculate]] , [[measure]] , [[lose]] , [[fail]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. compose;prepare; draw up (made her will; made a film about Japan).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. constitute; amount to (makes a difference; 2 and 2 make 4;this makes the tenth time).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a undertake or agree to (anaim or purpose) (made a promise; make an effort). b execute orperform (a bodily movement, a speech, etc.) (made a face; made abow).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. gain, acquire, procure (money, a profit, etc.)(made œ20,000 on the deal).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. prepare (tea, coffee, a dish,etc.) for consumption (made egg and chips).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a arrangebedclothes tidily on (a bed) ready for use. b arrange and lightmaterials for (a fire).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a proceed (made towards theriver). b (foll. by to + infin.) begin an action (he made togo).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. colloq. a arrive at (a place) or in time for (atrain etc.) (made the border before dark; made the six o'clocktrain). b manage to attend; manage to attend on (a certain day)or at (a certain time) (couldn't make the meeting last week; canmake any day except Friday). c achieve a place in (made thefirst eleven; made the six o'clock news). d US achieve the rankof (made colonel in three years).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. establish or enact (adistinction, rule, law, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. consider to be; estimateas (what do you make the time?; do you make that a 1 or a 7?).14 tr. secure the success or advancement of (his mother madehim; it made my day).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. accomplish (a distance, speed,score, etc.) (made 60 m.p.h. on the motorway).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a becomeby development or training (made a great leader). b serve as (alog makes a useful seat).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. foll. by out) representas; cause to appear as (makes him out a liar).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. form inthe mind; feel (I make no judgement).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by it +compl.) a determine, establish, or choose (let's make itTuesday; made it my business to know). b bring to (a chosenvalue etc.) (decided to make it a dozen).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. sl. havesexual relations with.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Cards a win (a trick). b play(a card) to advantage. c win the number of tricks that fulfils(a contract). d shuffle (a pack of cards) for dealing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.Cricket score (runs).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Electr. complete or close (acircuit) (opp. BREAK).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of the tide) begin to flow orebb.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(esp. of a product) a type, origin, brand, etc. ofmanufacture (different make of car; our own make).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A kind ofmental, moral, or physical structure or composition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An actof shuffling cards.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Electr. a the making of contact. b theposition in which this is made.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Squander. make-believe (or -belief) 1 pretence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pretended.make believe pretend. make conversation talk politely. make aday (or night etc.) of it devote a whole day (or night etc.) toan activity. make do 1 manage with the limited or inadequatemeans available.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by with) manage with (something) asan inferior substitute. make an example of punish as a warningto others. make a fool of see FOOL(1). make for 1 tend toresult in (happiness etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Proceed towards (a place).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Assault; attack.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Confirm (an opinion). make friends (oftenfoll. by with) become friendly. make fun of see FUN. make goodsee GOOD. make a habit of see HABIT. make a hash of seeHASH(1). make hay see HAY(1). make head or tail of see HEAD.make a House Polit. secure the presence of enough members for aquorum or support in the House of Commons. make it colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Succeed in reaching, esp. in time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be successful.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.foll. by with) sl. have sexual intercourse (with). make it up 1be reconciled, esp. after a quarrel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fill in a deficit. makeit up to remedy negligence, an injury, etc. to (a person). makelight of see LIGHT(2). make love see LOVE. make a meal of seeMEAL(1). make merry see MERRY. make money acquire wealth or anincome. make the most of see MOST. make much (or little or thebest) of 1 derive much (or little etc.) advantage from.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Givemuch (or little etc.) attention, importance, etc., to. make aname for oneself see NAME. make no bones about see BONE. makenothing of 1 do without hesitation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Treat as a trifle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Beunable to understand, use, or deal with. make of 1 constructfrom.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Conclude to be the meaning or character of (can youmake anything of it?). make off = make away. make off withcarry away; steal. make oneself scarce see SCARCE. make orbreak (or mar) cause the success or ruin of. make out 1 adistinguish by sight or hearing. b decipher (handwriting etc.).2 understand (can't make him out).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Assert; pretend (made outhe liked it).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. make progress; fare (how did you makeout?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by to, in favour of) draw up; write out(made out a cheque to her).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prove or try to prove (how do youmake that out?). make over 1 transfer the possession of (athing) to a person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Refashion (a garment etc.). make a pointof see POINT. make sail Naut.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spread a sail or sails.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Start a voyage. make shift see SHIFT. make so bold as to seeBOLD. make time 1 (usu. foll. by for or to + infin.) find anoccasion when time is available.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by with) esp.US sl. make sexual advances (to a person). make-up 1 cosmeticsfor the face etc., either generally or to create an actor'sappearance or disguise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The appearance of the face etc. whencosmetics have been applied (his make-up was not convincing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Printing the making up of a type.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Printing the type made up.5 a person's character, temperament, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The composition orconstitution (of a thing). make up 1 serve or act to overcome(a deficiency).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Complete (an amount, a party, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Compensate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be reconciled.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put together; compound; prepare(made up the medicine).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sew (parts of a garment etc.)together.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Get (a sum of money, a company, etc.) together.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Concoct (a story).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of parts) compose (a whole).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A applycosmetics. b apply cosmetics to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Settle (a dispute).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prepare (a bed) for use with fresh sheets etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Printingarrange (type) in pages.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Compile (a list, an account, adocument, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Arrange (a marriage etc.). make up one'smind decide, resolve. make up to curry favour with; court.make water 1 urinate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a ship) take in water. make way 1(often foll. by for) allow room for others to proceed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Achieve progress. make one's way proceed. make with US colloq.supply; perform; proceed with (made with the feet and left in ahurry). on the make colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intent on gain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Looking forsexual partners. self-made man etc. a man etc. who hassucceeded by his own efforts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Makable adj. [OE macian f. WG:rel. to MATCH(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /meik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)
    Sự chế tạo, kiểu chế tạo
    is this your own make?
    cái này có phải tự anh làm lấy không?
    Thể chất; tính cách
    (điện học) công tắc, cái ngắt điện
    to be on the make
    (thông tục) thích làm giàu
    Đang tăng, đang tiến
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người ăn nằm với mình

    Ngoại động từ

    Làm, chế tạo
    to make bread
    làm bánh
    to make verses
    làm thơ
    made in Vietnam
    chế tạo ở Việt Nam
    made of ivory
    làm bằng ngà
    Sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị
    to make the bed
    dọn giường
    to make tea
    pha trà
    Kiếm được, thu
    to make money
    kiếm tiền
    to make a profit
    kiếm lãi
    to make good marks at school
    được điểm tốt ở trường
    Làm, gây ra
    to make a noise
    làm ồn
    Làm, thực hiện, thi hành
    to make one's bow
    cúi đầu chào
    to make a journey
    làm một cuộc hành trình
    Khiến cho, làm cho
    to make somebody happy
    làm cho ai sung sướng
    Bắt, bắt buộc
    make him repeat it
    bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó
    Phong, bổ nhiệm, lập, tôn
    they wanted to make him president
    họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch
    Ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận
    to make the distance at 10 miles
    ước lượng quãng đường ấy độ 10 dặm
    Đến; tới; (hàng hải) trông thấy
    to make the land
    trông thấy đất liền
    the train leaves at 7.35, can we make it?
    xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không?
    make it
    thành công nhé!
    Hoàn thành, đạt được, làm được, đi được
    to make 30 kilometers an hour
    đi được 30 kilômét một giờ
    Thành, là, bằng
    two and two make four
    hai cộng với hai là bốn
    Trở thành, trở nên
    if you work hard, you will make a good teacher
    nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở thành một giáo viên giỏi
    Nghi, hiểu
    I do not know what to make of it
    tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao
    I could not make head or tail of it
    tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao

    Nội động từ

    Đi, tiến (về phía)
    to make for the door
    đi ra cửa
    Lên, xuống (thủy triều)
    the tide is making
    nước thủy triều dâng lên
    Làm, ra ý, ra vẻ
    Sửa soạn, chuẩn bị

    Cấu trúc từ

    to make after
    (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi
    to make against
    bất lợi, có hại cho
    to make at
    tiến tới (tấn công ai đó)
    to make away
    vội vàng ra di
    to make away with
    huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử
    to make off
    đi mất, chuồn, cuốn gói
    to make off with
    xoáy, ăn cắp
    to make out
    đặt, dựng lên, lập
    to make out a plan
    đặt kế họach
    to make out a list
    lập một danh sách
    to make out a cheque
    viết một tờ séc
    Hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được
    I cannot make out what he has written
    tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết
    Phân biệt, nhìn thấy, nhận ra
    to make out a figure in the distance
    nhìn thấy một bóng người đằng xa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển
    how are things making out?
    sự việc diễn biến ra sao?
    to make over
    chuyển, nhượng, giao, để lại
    to make over all one 's property to someone
    để lại tất cả của cải cho ai
    trang điểm, tân trang
    to make up
    làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén
    to make all things up into a bundle
    gói ghém tất cả lại thành một bó
    Lập, dựng
    to make up a list
    lập một danh sách
    Bịa, bịa đặt
    It's all a made-up story
    Đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt
    Hoá trang
    to make up an actor
    hoá trang cho một diễn viên
    Thu xếp, dàn xếp, dàn hoà
    the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up
    hai người bạn xích mích với nhau, nhung rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi
    Đền bù, bồi thường
    to make some damage up to somebody
    bồi thường thiệt hại cho ai
    Bổ khuyết, bù, bù đắp
    to make up with sb = make it up
    làm lành, làm hòa với ai
    to make for somewhere
    đi về hướng
    to make with
    (từ lóng) sử dụng
    to make as if
    Làm nhu thể, hành động như thể
    to make believe
    to make both ends meet
    to make a fire
    nhóm lửa
    to make free with
    tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
    to make friends with
    to make fun of
    Đùa cợt, chế nhạo, giễu
    to make good
    make haste!
    to make a hash of job
    to make head
    to make head against
    to make headway
    to make oneself at home
    tự nhiên nhu ở nhà, không khách sáo
    to make love to someone
    to make little (light, nothing) of
    coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến
    to make much of
    to make the most of
    to make one's mark
    to make merry
    to make ready
    chuẩn bị sẵn sàng
    to make room (place) for
    nhường chỗ cho
    to make sail
    gương buồm, căng buồm
    to make oneself scarce
    lẩn đi, trốn đi
    to make a shift to
    to make terms with
    to make too much ado about nothing
    chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
    to make a tool of someone
    to make up one's mind

    Quyết định

    to make up for lost time
    to make use of
    lợi dụng
    to make war on
    to make water
    to make way

    bằng với make progress

    to make way for

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kiểu, dạng, mẫu, sự chế tạo, chế tạo, làm, sản xuất

    Hóa học & vật liệu

    kiểu nhãn hiệu

    Toán & tin

    làm, sản xuất; hoàn thành; (kỹ thuật ) sự đóng (mạch)

    Kỹ thuật chung

    hoàn thành
    kiểu
    make-and-break ignition
    sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
    standard make
    kiểu tiêu chuẩn
    dạng
    làm
    làm sản xuất
    mác
    mẫu
    mô hình
    sự chế tạo
    sự sản xuất
    sản xuất
    make oil
    sản xuất dầu
    make run
    sự vận hành sản xuất

    Kinh tế

    chế tạo (sản phẩm)
    chuẩn bị
    make-ready
    công việc chuẩn bị trước khi sản xuất
    make-up tank
    thùng chuẩn bị dung dịch hoặc hỗn hợp
    sản xuất
    make-ready
    công việc chuẩn bị trước khi sản xuất
    sự chế tạo
    sự làm việc
    sự sản xuất
    sự tạo hình

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Build, assemble, construct, erect, put together, set up,fashion, form, mould, shape, frame, create, originate,fabricate, manufacture, produce, put out, forge, contrive,devise: She makes her own dresses. They make TV sets here. TheColossus of Rhodes was said to be made of bronze. 2 cause,compel, force, impel, coerce, provoke, urge, exhort, press,pressure, require, command, order, induce, persuade, prevailupon, insist upon, oblige, Brit pressurize: The devil made medo it.
    Bring about, occasion, cause, give rise to: The newregulation is going to make trouble for you.
    Make out or up,draw (up), create, write, sign, frame: I made a new willleaving everything to my children.
    Produce, cause, create,generate: The engine made a funny noise, then died.
    Enact,pass, frame, establish, institute: He thinks that laws weremade to be broken.
    Earn, return, reap, garner, take in, get,procure, gather, clear, realize, gross, net, pocket, get,acquire, obtain, receive; win, gain, Slang US pull down: Hasher invention made money? He makes a good living out of hisshop. He made œ25 playing poker. 8 amount to, constitute,represent, add up to, total, come to: He knows how many beansmake five. Three and two do not make four. One singer does notmake an opera. 9 change, turn, alter, modify, transform,convert; transmute, mutate, metamorphose: He made her into astar. The alchemists tried to make base metal into gold. 10become, be, change or turn or grow into, perform as: I thinkQuentin will make a brilliant surgeon one day.
    Serve as orfor, be suitable for, be, prove to be, turn out to be, turninto, become: This cut of meat will not make a good roast.
    Fetch, realize, earn, return: The locket made œ1000 at theauction.
    Score, earn, secure: The West Indies made 654 intheir first innings.
    Reach, arrive at, attain, get (to),win, achieve, accomplish; come in, Brit be placed, US place:Fran might make first place in the marathon.
    Prepare,arrange, rearrange, tidy (up), neaten (up): You have made yourbed, now you will have to lie on it.
    Record, arrange, fix,decide (on or upon), agree (to): I made an appointment to seethe doctor.
    Prepare, fix, cook: I made what you like fordinner.
    Deliver, present: Janet made a good speech.
    Traverse, cover, do, travel, navigate: We cannot make more than100 miles a day over this terrain.
    Do, go, travel or moveat, move: His old banger could hardly make 40 m.p.h.
    Judge,think, calculate, estimate, reckon, gauge, suppose: What do youmake of Sidney's new book?
    Establish, set up, organize: Wemade our headquarters in the farmhouse.
    Appoint, name,select, choose, elect, vote (in as), designate, authorize,commission, delegate, depute, deputize, assign, sanction,approve, affirm, certify, confirm: They made him their leader.24 seduce, make it with: Kenneth tried to make Sharon lastnight.
    Make as if or as though. pretend, feign, act as if oras though, affect, make a show or pretence of, give theimpression of: He made as if to strike me.
    Make away. runoff or away, flee, fly, make off, abscond, take to one's heels,decamp, beat a (hasty) retreat, Colloq run for it, make a runfor it, beat it, clear out, cut and run, skedaddle, take off,cut out, skip (town), make tracks, US fly the coop, Slang scram,vamoose, US hightail it, take a (run-out) powder: Taking thejewels, he made away as fast as he could run.
    Make awaywith. steal, rob, filch, pilfer, purloin, walk away or off with,Colloq borrow, liberate, boost, Slang pinch, hook, swipe, ripoff, lift, US boost: That boy has made away with my cherrytarts!
    Make believe. pretend, fancy, play-act, dream,fantasize, imagine, act as if: We used to make believe we weregrown-ups.
    Make do. get by or along, cope, scrape by oralong, manage, muddle through, survive, Colloq make out: Wehave to make do on the pittance Randolph gets from theuniversity.
    Make for. a head for or towards, aim for, steer(a course) for, proceed towards, be bound for: After this isdone, I am making for the nearest pub. b assault, attack, setupon, charge, rush (at), pounce upon, fall upon or on, go for,lunge at, storm, assail: The big fellow was making for me witha knife when the lights went out. c promote, contribute to, beconducive to, favour, facilitate: Good fences make for goodneighbours.
    Make good. a make up (for), pay (for),compensate for, recompense (for), repay, offset, makerestitution for, settle, square, rectify, put to rights, setright, remedy, correct, restore: He agreed to make good anylosses. b succeed, prosper, flourish, thrive, Colloq make it:In later life he made good as a property developer. c fulfil,carry out, Colloq deliver (the goods): She made good on herpromise to return my book.
    Make it. a succeed, prosper,triumph, win, make good, Colloq make the grade: Do you thinkshe will make it as a doctor? b arrive, get (somewhere), showup, appear, turn up: They are hoping to catch the 5:03 toIpswich but I doubt if they will make it. 33 make known. tellof, impart, disclose, reveal, divulge, mention, communicate,announce, declare, promulgate, publish, let slip, Colloq tipoff: She made known her demands.
    Make much of. aexaggerate, overstate, colour, hyperbolize, Colloq make a bigdeal of, blow up: He made much of his new title. b coddle,cosset, baby, pamper, dote on, flatter, toady (up) to, cajole,humour, indulge, Colloq butter up: Henry makes much of hisgrandchildren.
    Make off. See make, 26, above.
    Make offwith. See make, 27, above.
    Make out. a see, discern,descry, espy, detect, discover, distinguish, perceive: I madeout a dim figure in the gloom. b complete, fill in, Brit fillup, US and Canadian fill out: I made out an application for thejob. c draw (up), write (out or down), record, Colloq US cut:Please make out a list of your complaints. Make out the chequeto me, personally. d understand, fathom, comprehend, figure out,perceive, follow, grasp, see, decipher, read: She mumbles so, Icannot make out what she's saying. Can you make out this name? esuggest, imply, hint, insinuate, indicate, impute, intimate,make to appear, pretend, make as if or as though, represent;present, show, demonstrate, establish: She tried to make outthat I was a fool. He made out a strong case for dog licensing.f get on, survive, manage, fare, thrive, succeed: How are youmaking out in your new house?
    Make over. a do over,remodel, redecorate, alter: We are making over our kitchen. btransfer, hand over, sign over, convey, assign, turn over: Theproperty has been made over to me.
    Make up. a complete,fill out, finish (out), flesh out: We need another player tomake up the team. b compose, form, constitute, be comprised of:The gang is made up of ex-convicts. c hatch, invent, concoct,devise, create, construct, dream up, originate, coin, compose,Colloq cook up: He made up that story about the murder. d bereconciled, make peace, settle amicably, come to terms, bury thehatchet: The litigants have kissed and made up. e construct,build: The shack is made up of scrap boards.
    Make up for.compensate, redress, make good, atone, make amends: How can Imake up for all the bad things I said about you?
    Make way.move aside, clear the way, allow to pass, make room or space:Make way for the Lord High Executioner!
    N.
    Kind, brand, style, sort, type, mark: Foreign makes ofcar currently dominate the market-place.
    On the make.aggressive, assertive, go-ahead, enterprising, vigorous,energetic, Colloq pushy: The book is about a young man on themake in today's financial world.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    accomplish , adjust , arrange , assemble , beget , brew , bring about , cause , compose , conceive , constitute , construct , cook , cook up * , dash off , draw on , dream up , effect , engender , fabricate , fashion , forge , form , frame , generate , get ready , give rise to , hatch , initiate , invent , knock off * , lead to , manufacture , mold , occasion , originate , parent , prepare , procreate , produce , put together , secure , shape , spawn , synthesize , tear off , throw together , whip , whip out , coerce , concuss , constrain , dragoon , drive , force , horn in , impel , impress , interfere , meddle , oblige , press , pressurize , prevail upon , require , shotgun , start , tamper , advance , assign , create , delegate , elect , finger , install , invest , name , nominate , ordain , proffer , select , tap , tender , act , carry on , carry out , carry through , conduct , declare , decree , do , draft , draw up , engage in , establish , fix , formulate , legislate , pass , perform , practice , prosecute , wage , amount to , come to , compound , comprise , embody , equal , make up , mix , organize , represent , structure , texture , calculate , collect , conclude , deduce , deduct , derive , dope out , draw , figure , gather , gauge , judge , reckon , suppose , think , bring home bacon , bring in , clean up * , clear , gain , get , harvest , hustle , net , obtain , pull , pull down * , rate , realize , reap , receive , sock * , take in , arrive at , arrive in time , attain , bear , break for , catch , get to , go , head , light out , meet , move , proceed , progress , reach , set out , strike out , take off , breed , father , sire , bring , bring on , effectuate , induce , ingenerate , result in , set off , stir , touch off , trigger , build , have , designate , compel , obligate , pressure , fit , prime , ready , enact , promulgate , win

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X