• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====công nghiệp, lĩnh vực công nghiệp=====
     +
    === Điện===
    === Điện===
    Dòng 588: Dòng 591:
    :[[idleness]] , [[indolence]] , [[laziness]] , [[lethargy]] , [[unemployment]] , [[worthlessness]]
    :[[idleness]] , [[indolence]] , [[laziness]] , [[lethargy]] , [[unemployment]] , [[worthlessness]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    12:34, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /'indəstri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Công nghiệp, kỹ nghệ
    heavy industry
    công nghiệp nặng
    light industry
    công nghiệp nhẹ
    Sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industriousness)
    Ngành kinh doanh; nghề làm ăn
    tourist industry
    ngành kinh doanh du lịch
    a captain of industry
    người điều hành một cơ sở công nghiệp lớn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    công nghiệp, lĩnh vực công nghiệp

    Điện

    công nghệ

    Kỹ thuật chung

    ngành công nghiệp
    branch (ofindustry)
    ngành (công nghiệp)
    brewing industry
    ngành công nghiệp rượu bia
    clay industry
    ngành công nghiệp đất sét
    cryogenic industry
    ngành công nghiệp cryo
    electric power industry
    ngành công nghiệp điện lực
    glazing industry
    ngành công nghiệp thủy tinh
    key industry
    ngành công nghiệp chính yếu
    maritime industry
    ngành công nghiệp biển
    milling industry
    ngành công nghiệp xay sát
    oil industry
    ngành công nghiệp dầu mỏ
    petroleum industry
    ngành công nghiệp dầu mỏ
    publishing industry
    ngành công nghiệp xuất bản
    textile industry
    ngành công nghiệp dệt
    ngành kinh doanh / công nghiệp

    Giải thích EN: A particular business enterprise, or business activity in general.  .

    Giải thích VN: Một xí nghiệp kinh doanh nói riêng hay một hoạt động kinh doanh nói chung.

    Kinh tế

    công nghiệp
    agricultural industry
    công nghiệp nông nghiệp
    agricultural industry
    công nghiệp chế biến nông sản
    agro-industry
    công nghiệp chế biến
    aircraft industry (the...)
    công nghiệp hàng không
    alcoholic beverage industry
    công nghiệp aga
    amalgamation of industry and trade
    sự kết hợp công nghiệp và mậu dịch
    amusement industry
    công nghiệp giải trí
    amusement industry
    ngành công nghiệp giải trí
    animal industry
    công nghiệp rượu và rượu mùi
    anti-pollution industry
    công nghiệp (sản xuất thiết bị) chống ô nhiễm
    assembly industry
    công nghiệp lắp ráp
    automobile industry
    công nghiệp xe hơi
    aviation industry
    công nghiệp hàng không
    baby chick industry
    công nghiệp gelatin
    baking industry
    công nghiệp nuôi gà con
    basic industry
    ngành công nghiệp cơ bản
    boom industry
    công nghiệp phồn thịnh
    bottleneck industry
    công nghiệp yếu kém
    brain industry
    công nghiệp tri thức
    branch of industry
    ngành công nghiệp
    brewing industry
    công nghiệp bánh mỳ
    building industry [[]] (the...)
    công nghiệp xây dựng
    bureau of industry
    cục công nghiệp
    butter industry
    công nghiệp bơ
    by-product industry
    công nghiệp bơ
    cacao industry
    công nghiệp chế biến sản phẩm phụ
    canned foods industry
    công nghiệp chế biến cacao
    canned industry
    công nghiệp sữa hộp
    canning industry
    công nghiệp đồ hộp
    capital goods industry
    công nghiệp kiến trúc
    capital intensive company/industry
    ngành công nghiệp nặng vốn
    capital of industry
    trùm công nghiệp
    carbonate beverage industry
    công nghiệp nước ngọt
    catering industry
    công nghiệp ẩm thực
    ceramic industry
    công nghiệp đồ gốm
    chamber of commerce and industry
    Phòng thương mại và Công nghiệp
    cheese industry
    công nghiệp fomat
    chocolate industry
    công nghiệp socola
    citrus industry
    công nghiệp chế biến cam quýt
    coal industry
    công nghiệp than đá
    coffee industry
    công nghiệp cà phê
    cold storage industry
    công nghiệp lạnh
    competitive industry
    công nghiệp có tính cạnh tranh
    concentrated milk industry
    công nghiệp sữa hộp
    concentration of industry
    sự tập trung công nghiệp
    concentration of industry
    tập trung công nghiệp
    confectionery industry
    công nghiệp bánh kẹo
    consumer goods industry
    công nghiệp hàng tiêu dùng
    cottage industry
    công nghiệp gia đình
    cotton industry
    công nghiệp vải bông
    crab industry
    công nghiệp chế biến cua
    dairy industry
    công nghiệp sữa
    dairy products industry
    công nghiệp chế biến sữa
    data processing industry
    công nghiệp xử lý thông tin
    declining industry
    ngành công nghiệp đang suy yếu
    decreasing cost industry
    công nghiệp phí tổn giảm dần
    defence industry
    công nghiệp quốc phòng
    dehydrated food industry
    công nghiệp sấy sản phẩm thực phẩm
    Department of Trade and industry
    Bộ Thương mại và Công Nghiệp
    developing industry
    ngành công nghiệp đang phát triển
    dispersal of industry
    sự phân tán công nghiệp
    distilling industry
    công nghiệp chưng cất
    domestic system of industry
    hệ thống công nghiệp trong nước
    dry milk industry
    công nghiệp sữa khô
    dual structure of industry
    cơ cấu công nghiệp kép
    energy industry
    công nghiệp năng lượng
    export-oriented industry
    công nghiệp hướng vào xuất khẩu
    extractive industry
    công nghiệp hầm mỏ
    extractive industry
    công nghiệp khai thác
    farming industry
    công nghiệp trồng trọt
    fat-and-oil industry
    công nghiệp dầu mỡ
    fermentation industry
    công nghiệp lên men
    fillet-cutting industry
    công nghiệp làm philê
    fish freezing industry
    công nghiệp lạnh đông cá
    fish industry
    công nghiệp cá
    fish-processing industry
    công nghiệp chế biến cá
    fish-salting industry
    công nghiệp muối cá
    flavouring industry
    công nghiệp gia vị
    food industry
    công nghiệp thực phẩm
    food-concentrates industry
    công nghiệp thực phẩm chế sẵn
    food-fats industry
    công nghiệp chất béo
    food-processing industry
    công nghiệp thực phẩm chế sẵn
    foodstuffs industry
    công nghiệp thực phẩm
    footwear industry
    công nghiệp da giầy
    gas industry
    công nghiệp hơi đốt
    glass industry
    ngành công nghiệp thủy tinh
    growth industry
    ngành công nghiệp phát triển
    hardware industry
    công nghiệp vũ khí
    heavy industry
    công nghiệp nặng
    high technology industry
    công nghiệp kỹ thuật cao
    home industry
    công nghiệp trong nước
    home industry
    công nghiệp gia đình
    home sewing industry
    công nghiệp may hộ gia đình
    hotel industry
    công nghiệp khách sạn
    household industry
    công nghiệp gia đình
    ice industry
    công nghiệp sản xuất đá
    import substituting industry
    công nghiệp thay thế hàng nhập khẩu
    increasing cost industry
    công nghiệp phí tổn tăng dần
    industry dispersal
    sự phân tán, phi tập trung công nghiệp
    infant industry
    công nghiệp mới phát sinh
    infant industry
    công nghiệp nặng
    infant industry
    ngành công nghiệp non trẻ
    infant industry argument
    thuyết bảo hộ công nghiệp non trẻ
    investment in industry
    đầu tư công nghiệp
    Investors in Industry
    Công ty đầu tư Công nghiệp
    isinglass industry
    công nghiệp keo dán từ cá
    juice industry
    công nghiệp nước hoa quả ép
    key industry
    công nghiệp then chốt
    key industry
    công nghiệp cơ bản
    key industry
    ngành công nghiệp non trẻ
    key industry
    ngành công nghiệp then chốt
    key industry duty
    thuế quan bảo hộ công nghiệp cơ sở
    key industry fund
    quỹ công nghiệp cơ sở
    land-intensive industry
    công nghiệp cần nhiều đất đai
    large-scale industry
    công nghiệp đại quy mô
    large-scale industry
    đại công nghiệp
    leasing and fur industry
    công nghiệp thuộc da
    light chemical industry
    công nghiệp hóa học nhẹ
    light industry
    công nghiệp nhẹ
    light industry
    ngành công nghiệp then chốt
    linked industry
    công nghiệp nhẹ
    linked industry
    công nghiệp liên kết
    linked industry
    ngành công nghiệp liên quan
    live-stock industry
    công nghiệp chăn nuôi
    local industry
    công nghiệp địa phương
    local industry
    công nghiệp liên kết
    location of industry
    định địa điểm công nghiệp
    location of industry
    định vị công nghiệp
    location of industry
    sự chọn điểm công nghiệp
    location of industry
    vị trí công nghiệp
    macaroni (products) industry
    công nghiệp mì ống
    machinery industry
    công nghiệp cơ khí
    manufacturing industry
    công nghiệp chế tạo
    manufacturing industry
    công nghiệp địa phương
    meat industry
    công nghiệp thịt
    meat-packing industry
    công nghiệp thịt hộp
    meat-packing industry (the...)
    công nghiệp thịt hộp
    mechanized industry
    công nghiệp cơ giới hóa
    military industry complex
    xí nghiệp liên hợp quân sự-công nghiệp
    milk industry
    công nghiệp sữa
    mill industry
    công nghiệp bột
    mining industry
    công nghiệp khai mỏ
    Minister of Trade and Industry
    Bộ trưởng Thương mại (và Công nghiệp)
    minister of trade and industry
    bộ trưởng thương mại và công nghiệp
    ministry of industry
    Bộ Công nghiệp
    ministry of light industry
    Bộ Công nghiệp nhẹ
    ministry of petroleum industry
    Bộ Công nghiệp Dầu khí
    minor industry
    công nghiệp thứ yếu
    miscellaneous industry
    ngành công nghiệp khác
    mixed feed industry
    công nghiệp thức ăn gia súc
    modern industry
    công nghiệp hiện đại
    motion-picture industry (the...)
    công nghiệp điện ảnh
    motor industry (the...)
    công nghiệp xe hơi
    non-restricted industry
    công nghiệp không hạn chế
    nuclear fuel industry
    công nghiệp nhiên liệu hạt nhân
    oil production industry
    công nghiệp ép dầu
    olive industry
    công nghiệp ép dầu ôliu
    organization of industry
    tổ chức công nghiệp
    oyster industry
    công nghiệp sò
    packaging industry
    công nghiệp bao gói
    packaging industry
    công nghiệp làm bao bì
    packing industry
    công nghiệp chế biến thịt
    paper industry
    công nghiệp làm giấy
    petroleum industry
    công nghiệp dầu mỏ
    petroleum industry [[]] (the...)
    công nghiệp dầu mỏ
    pickle industry
    công nghiệp giấm
    planned location of industry
    sự định vị trí quy hoạch công nghiệp (của chính phủ)
    plant-growing industry
    công nghiệp trồng rau
    plastic industry
    công nghiệp nhựa, chất dẻo
    pollution-causing industry
    công nghiệp gây ô nhiễm
    poultry-processing industry
    công nghiệp chế biến gia cầm
    prepackaging industry
    công nghiệp đóng gói sẵn
    primary industry
    công nghiệp sơ cấp
    primary industry
    công nghiệp chế tạo
    primary industry
    công nghiệp cơ bản
    primitive industry
    công nghiệp thời kỳ đầu
    priority development of heavy industry
    ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
    priority industry
    công nghiệp trọng điểm, công nghiệp ưu tiên
    process industry
    công nghiệp sử dụng các phương pháp chế tạo liên tiếp nhau
    process industry
    công nghiệp chế tạo
    process industry
    công nghiệp gia công
    processing industry
    công nghiệp gia công
    producing industry
    công nghiệp sản xuất
    product of tertiary industry
    sản phẩm công nghiệp dịch vụ
    promotion of industry
    chấn hưng công nghiệp
    protected industry
    công nghiệp được bảo hộ
    refining industry
    công nghiệp tinh chế (đường)
    refrigeration industry
    công nghiệp lạnh
    related industry
    ngành công nghiệp hữu quan
    rendering industry
    công nghiệp mỡ và thức ăn gia súc
    reproductive industry
    công nghiệp tái sinh
    resource industry
    công nghiệp khai thác
    resource industry
    công nghiệp nguyên liệu
    salt industry
    công nghiệp muối
    sausage industry
    công nghiệp xúc xích
    sausage industry
    công nghiệp giò
    sea-weed burning industry
    công nghiệp sản xuất tro từ tảo biển
    seasonal industry
    công nghiệp theo mùa
    seasonal industry
    công nghiệp theo mùa, tiết
    secondary industry
    ngành công nghiệp cấp hai, thứ cấp phu trợ
    shipping industry
    công nghiệp vận tải biển
    shrimp industry
    công nghiệp tôm
    slump ridden industry
    ngành công nghiệp trì trệ
    smokestack industry
    công nghiệp nặng
    soda pop industry
    công nghiệp đồ uống có hơi
    soft drink industry
    công nghiệp nước ngọt
    space industry [[]] (the...)
    ngành công nghiệp không gian
    spirits industry
    công nghiệp rượu mạnh
    staple industry
    công nghiệp chủ yếu, cơ sở
    starch industry
    công nghiệp tinh bột
    state industry
    công nghiệp quốc doanh
    state-owned industry
    công nghiệp quốc doanh
    steel industry
    công nghiệp gang thép
    steel industry (the...)
    công nghiệp gang thép
    strategic industry
    công nghiệp chiến lược
    subsidized industry
    ngành công nghiệp được trợ cấp
    sugar industry
    công nghiệp đường
    sugar refining industry
    công nghiệp đường tinh chế
    system industry
    công nghiệp hệ thống
    tea industry
    công nghiệp chè
    technology intensive industry
    công nghiệp thâm dụng kỹ thuật
    technology-based industry
    công nghiệp kỹ thuật
    technology-based industry
    công nghiệp lấy nền tảng kỹ thuật
    technology-intensive industry
    công nghiệp tham dụng kỹ thuật
    territorial industry
    công nghiệp địa phương
    tertiary industry
    công nghiệp đệ tam đẳng (=kỹ nghệ dịch vụ)
    textile industry
    công nghiệp dệt
    timber exporting industry
    công nghiệp xuất khẩu gỗ
    tobacco industry
    công nghiệp thuốc lá
    twilight industry
    ngành công nghiệp xế chiều
    value of total out of industry
    tổng sản lượng công nghiệp
    vegetable industry
    công nghiệp rau
    watch industry
    công nghiệp đồng hồ
    watch industry (the...)
    công nghiệp đồng hồ
    weaving industry
    công nghiệp dệt
    whaling industry
    công nghiệp kỹ nghệ đánh cá voi
    wine industry
    công nghiệp làm rượu nho
    yeast industry
    công nghiệp lên men
    ngành công nghiệp
    amusement industry
    ngành công nghiệp giải trí
    basic industry
    ngành công nghiệp cơ bản
    capital intensive company/industry
    ngành công nghiệp nặng vốn
    declining industry
    ngành công nghiệp đang suy yếu
    developing industry
    ngành công nghiệp đang phát triển
    glass industry
    ngành công nghiệp thủy tinh
    growth industry
    ngành công nghiệp phát triển
    infant industry
    ngành công nghiệp non trẻ
    key industry
    ngành công nghiệp non trẻ
    key industry
    ngành công nghiệp then chốt
    light industry
    ngành công nghiệp then chốt
    linked industry
    ngành công nghiệp liên quan
    miscellaneous industry
    ngành công nghiệp khác
    related industry
    ngành công nghiệp hữu quan
    secondary industry
    ngành công nghiệp cấp hai, thứ cấp phu trợ
    slump ridden industry
    ngành công nghiệp trì trệ
    space industry [[]] (the...)
    ngành công nghiệp không gian
    subsidized industry
    ngành công nghiệp được trợ cấp
    twilight industry
    ngành công nghiệp xế chiều
    ngành nghề
    knowledge industry
    ngành nghề chất xám
    nghề (nghiệp)
    nghề làm ăn (để kiếm tiền)
    việc kinh doanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X