• Revision as of 07:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /meik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)
    Sự chế tạo, kiểu chế tạo
    is this your own make?
    cái này có phải tự anh làm lấy không?
    Thể chất; tính cách
    (điện học) công tắc, cái ngắt điện
    to be on the make
    (thông tục) thích làm giàu
    Đang tăng, đang tiến
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người ăn nằm với mình

    Ngoại động từ

    Làm, chế tạo
    to make bread
    làm bánh
    to make verses
    làm thơ
    made in Vietnam
    chế tạo ở Việt Nam
    made of ivory
    làm bằng ngà
    Sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị
    to make the bed
    dọn giường
    to make tea
    pha trà
    Kiếm được, thu
    to make money
    kiếm tiền
    to make a profit
    kiếm lãi
    to make good marks at school
    được điểm tốt ở trường
    Làm, gây ra
    to make a noise
    làm ồn
    Làm, thực hiện, thi hành
    to make one's bow
    cúi đầu chào
    to make a journey
    làm một cuộc hành trình
    Khiến cho, làm cho
    to make somebody happy
    làm cho ai sung sướng
    Bắt, bắt buộc
    make him repeat it
    bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó
    Phong, bổ nhiệm, lập, tôn
    they wanted to make him president
    họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch
    Ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận
    to make the distance at 10 miles
    ước lượng quãng đường ấy độ 10 dặm
    Đến; tới; (hàng hải) trông thấy
    to make the land
    trông thấy đất liền
    the train leaves at 7.35, can we make it?
    xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không?
    Hoàn thành, đạt được, làm được, đi được
    to make 30 kilometers an hour
    đi được 30 kilômét một giờ
    Thành, là, bằng
    two and two make four
    hai cộng với hai là bốn
    Trở thành, trở nên
    if you work hard, you will make a good teacher
    nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở thành một giáo viên giỏi
    Nghi, hiểu
    I do not know what to make of it
    tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao
    I could not make head or tail of it
    tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao

    Nội động từ

    Đi, tiến (về phía)
    to make for the door
    đi ra cửa
    Lên, xuống (thủy triều)
    the tide is making
    nước thủy triều dâng lên
    Làm, ra ý, ra vẻ
    Sửa soạn, chuẩn bị

    Cấu trúc từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi
    bất lợi, có hại cho
    vội vàng ra di
    huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử
    đi mất, chuồn, cuốn gói
    xoáy, ăn cắp
    đặt, dựng lên, lập
    to make out a plan
    đặt kế họach
    to make out a list
    lập một danh sách
    to make out a cheque
    viết một tờ séc
    Hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được
    I cannot make out what he has written
    tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết
    Phân biệt, nhìn thấy, nhận ra
    to make out a figure in the distance
    nhìn thấy một bóng người đằng xa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển
    how are things making out?
    sự việc diễn biến ra sao?
    chuyển, nhượng, giao, để lại
    to make over all one 's property to someone
    để lại tất cả của cải cho ai
    làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén
    to make all things up into a bundle
    gói ghém tất cả lại thành một bó
    Lập, dựng
    to make up a list
    lập một danh sách
    Bịa, bịa đặt
    It's all a made-up story
    Đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt
    Hoá trang
    to make up an actor
    hoá trang cho một diễn viên
    Thu xếp, dàn xếp, dàn hoà
    the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up
    hai người bạn xích mích với nhau, nhung rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi
    Đền bù, bồi thường
    to make some damage up to somebody
    bồi thường thiệt hại cho ai
    Bổ khuyết, bù, bù đắp
    (từ lóng) sử dụng
    Làm nhu thể, hành động như thể
    tiếp đãi tự nhiên không khách sáo
    Đùa cợt, chế nhạo, giễu
    tự nhiên nhu ở nhà, không khách sáo
    coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến
    chuẩn bị sẵn sàng
    nhường chỗ cho
    gương buồm, căng buồm
    lẩn đi, trốn đi
    chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
    lợi dụng

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kiểu, dạng, mẫu, sự chế tạo, chế tạo, làm, sản xuất

    Hóa học & vật liệu

    kiểu nhãn hiệu

    Toán & tin

    mác kiểu

    Kỹ thuật chung

    hoàn thành
    kiểu
    make-and-break ignition
    sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
    standard make
    kiểu tiêu chuẩn
    dạng
    làm
    làm sản xuất
    mác
    mẫu
    mô hình
    sự chế tạo
    sự sản xuất
    sản xuất
    make oil
    sản xuất dầu
    make run
    sự vận hành sản xuất

    Kinh tế

    chế tạo (sản phẩm)
    chuẩn bị
    make-ready
    công việc chuẩn bị trước khi sản xuất
    make-up tank
    thùng chuẩn bị dung dịch hoặc hỗn hợp
    sản xuất
    make-ready
    công việc chuẩn bị trước khi sản xuất
    sự chế tạo
    sự làm việc
    sự sản xuất
    sự tạo hình

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Build, assemble, construct, erect, put together, set up,fashion, form, mould, shape, frame, create, originate,fabricate, manufacture, produce, put out, forge, contrive,devise: She makes her own dresses. They make TV sets here. TheColossus of Rhodes was said to be made of bronze. 2 cause,compel, force, impel, coerce, provoke, urge, exhort, press,pressure, require, command, order, induce, persuade, prevailupon, insist upon, oblige, Brit pressurize: The devil made medo it.
    Bring about, occasion, cause, give rise to: The newregulation is going to make trouble for you.
    Make out or up,draw (up), create, write, sign, frame: I made a new willleaving everything to my children.
    Produce, cause, create,generate: The engine made a funny noise, then died.
    Enact,pass, frame, establish, institute: He thinks that laws weremade to be broken.
    Earn, return, reap, garner, take in, get,procure, gather, clear, realize, gross, net, pocket, get,acquire, obtain, receive; win, gain, Slang US pull down: Hasher invention made money? He makes a good living out of hisshop. He made œ25 playing poker. 8 amount to, constitute,represent, add up to, total, come to: He knows how many beansmake five. Three and two do not make four. One singer does notmake an opera. 9 change, turn, alter, modify, transform,convert; transmute, mutate, metamorphose: He made her into astar. The alchemists tried to make base metal into gold. 10become, be, change or turn or grow into, perform as: I thinkQuentin will make a brilliant surgeon one day.
    Serve as orfor, be suitable for, be, prove to be, turn out to be, turninto, become: This cut of meat will not make a good roast.
    Fetch, realize, earn, return: The locket made œ1000 at theauction.
    Score, earn, secure: The West Indies made 654 intheir first innings.
    Reach, arrive at, attain, get (to),win, achieve, accomplish; come in, Brit be placed, US place:Fran might make first place in the marathon.
    Prepare,arrange, rearrange, tidy (up), neaten (up): You have made yourbed, now you will have to lie on it.
    Record, arrange, fix,decide (on or upon), agree (to): I made an appointment to seethe doctor.
    Prepare, fix, cook: I made what you like fordinner.
    Deliver, present: Janet made a good speech.
    Traverse, cover, do, travel, navigate: We cannot make more than100 miles a day over this terrain.
    Do, go, travel or moveat, move: His old banger could hardly make 40 m.p.h.
    Judge,think, calculate, estimate, reckon, gauge, suppose: What do youmake of Sidney's new book?
    Establish, set up, organize: Wemade our headquarters in the farmhouse.
    Appoint, name,select, choose, elect, vote (in as), designate, authorize,commission, delegate, depute, deputize, assign, sanction,approve, affirm, certify, confirm: They made him their leader.24 seduce, make it with: Kenneth tried to make Sharon lastnight.
    Make as if or as though. pretend, feign, act as if oras though, affect, make a show or pretence of, give theimpression of: He made as if to strike me.
    Make away. runoff or away, flee, fly, make off, abscond, take to one's heels,decamp, beat a (hasty) retreat, Colloq run for it, make a runfor it, beat it, clear out, cut and run, skedaddle, take off,cut out, skip (town), make tracks, US fly the coop, Slang scram,vamoose, US hightail it, take a (run-out) powder: Taking thejewels, he made away as fast as he could run.
    Make awaywith. steal, rob, filch, pilfer, purloin, walk away or off with,Colloq borrow, liberate, boost, Slang pinch, hook, swipe, ripoff, lift, US boost: That boy has made away with my cherrytarts!
    Make believe. pretend, fancy, play-act, dream,fantasize, imagine, act as if: We used to make believe we weregrown-ups.
    Make do. get by or along, cope, scrape by oralong, manage, muddle through, survive, Colloq make out: Wehave to make do on the pittance Randolph gets from theuniversity.
    Make for. a head for or towards, aim for, steer(a course) for, proceed towards, be bound for: After this isdone, I am making for the nearest pub. b assault, attack, setupon, charge, rush (at), pounce upon, fall upon or on, go for,lunge at, storm, assail: The big fellow was making for me witha knife when the lights went out. c promote, contribute to, beconducive to, favour, facilitate: Good fences make for goodneighbours.
    Make good. a make up (for), pay (for),compensate for, recompense (for), repay, offset, makerestitution for, settle, square, rectify, put to rights, setright, remedy, correct, restore: He agreed to make good anylosses. b succeed, prosper, flourish, thrive, Colloq make it:In later life he made good as a property developer. c fulfil,carry out, Colloq deliver (the goods): She made good on herpromise to return my book.
    Make it. a succeed, prosper,triumph, win, make good, Colloq make the grade: Do you thinkshe will make it as a doctor? b arrive, get (somewhere), showup, appear, turn up: They are hoping to catch the 5:03 toIpswich but I doubt if they will make it. 33 make known. tellof, impart, disclose, reveal, divulge, mention, communicate,announce, declare, promulgate, publish, let slip, Colloq tipoff: She made known her demands.
    Make much of. aexaggerate, overstate, colour, hyperbolize, Colloq make a bigdeal of, blow up: He made much of his new title. b coddle,cosset, baby, pamper, dote on, flatter, toady (up) to, cajole,humour, indulge, Colloq butter up: Henry makes much of hisgrandchildren.
    Make off. See make, 26, above.
    Make offwith. See make, 27, above.
    Make out. a see, discern,descry, espy, detect, discover, distinguish, perceive: I madeout a dim figure in the gloom. b complete, fill in, Brit fillup, US and Canadian fill out: I made out an application for thejob. c draw (up), write (out or down), record, Colloq US cut:Please make out a list of your complaints. Make out the chequeto me, personally. d understand, fathom, comprehend, figure out,perceive, follow, grasp, see, decipher, read: She mumbles so, Icannot make out what she's saying. Can you make out this name? esuggest, imply, hint, insinuate, indicate, impute, intimate,make to appear, pretend, make as if or as though, represent;present, show, demonstrate, establish: She tried to make outthat I was a fool. He made out a strong case for dog licensing.f get on, survive, manage, fare, thrive, succeed: How are youmaking out in your new house?
    Make over. a do over,remodel, redecorate, alter: We are making over our kitchen. btransfer, hand over, sign over, convey, assign, turn over: Theproperty has been made over to me.
    Make up. a complete,fill out, finish (out), flesh out: We need another player tomake up the team. b compose, form, constitute, be comprised of:The gang is made up of ex-convicts. c hatch, invent, concoct,devise, create, construct, dream up, originate, coin, compose,Colloq cook up: He made up that story about the murder. d bereconciled, make peace, settle amicably, come to terms, bury thehatchet: The litigants have kissed and made up. e construct,build: The shack is made up of scrap boards.
    Make up for.compensate, redress, make good, atone, make amends: How can Imake up for all the bad things I said about you?
    Make way.move aside, clear the way, allow to pass, make room or space:Make way for the Lord High Executioner!
    N.
    Kind, brand, style, sort, type, mark: Foreign makes ofcar currently dominate the market-place.
    On the make.aggressive, assertive, go-ahead, enterprising, vigorous,energetic, Colloq pushy: The book is about a young man on themake in today's financial world.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    accomplish , adjust , arrange , assemble , beget , brew , bring about , cause , compose , conceive , constitute , construct , cook , cook up * , dash off , draw on , dream up , effect , engender , fabricate , fashion , forge , form , frame , generate , get ready , give rise to , hatch , initiate , invent , knock off * , lead to , manufacture , mold , occasion , originate , parent , prepare , procreate , produce , put together , secure , shape , spawn , synthesize , tear off , throw together , whip , whip out , coerce , concuss , constrain , dragoon , drive , force , horn in , impel , impress , interfere , meddle , oblige , press , pressurize , prevail upon , require , shotgun , start , tamper , advance , assign , create , delegate , elect , finger , install , invest , name , nominate , ordain , proffer , select , tap , tender , act , carry on , carry out , carry through , conduct , declare , decree , do , draft , draw up , engage in , establish , fix , formulate , legislate , pass , perform , practice , prosecute , wage , amount to , come to , compound , comprise , embody , equal , make up , mix , organize , represent , structure , texture , calculate , collect , conclude , deduce , deduct , derive , dope out , draw , figure , gather , gauge , judge , reckon , suppose , think , bring home bacon , bring in , clean up * , clear , gain , get , harvest , hustle , net , obtain , pull , pull down * , rate , realize , reap , receive , sock * , take in , arrive at , arrive in time , attain , bear , break for , catch , get to , go , head , light out , meet , move , proceed , progress , reach , set out , strike out , take off , breed , father , sire , bring , bring on , effectuate , induce , ingenerate , result in , set off , stir , touch off , trigger , build , have , designate , compel , obligate , pressure , fit , prime , ready , enact , promulgate , win

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X