-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)(→trọng số)
Dòng 102: Dòng 102: =====trọng số==========trọng số=====- ::[[TG]][[weight]] ([[transmission]]group [[weight]])+ ::TG [[weight]] ([[transmission]]group [[weight]])::trọng số nhóm truyền::trọng số nhóm truyền- ::[[transmission]] [[group]] [[weight]] ([[TG]][[weight]])+ ::[[transmission]] [[group]] [[weight]] (TG[[weight]])::trọng số nhóm truyền::trọng số nhóm truyền::[[weight]] [[bit]]::[[weight]] [[bit]]::bit trọng số::bit trọng số+ =====trọng số (thống kê)==========trọng số (thống kê)=====04:22, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
trọng số
- TG weight (transmissiongroup weight)
- trọng số nhóm truyền
- transmission group weight (TGweight)
- trọng số nhóm truyền
- weight bit
- bit trọng số
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ đậm
Giải thích VN: Thuộc tính nhạt toàn bộ hoặc đậm toàn bộ của một kiểu chữ, hoặc sự phát triển dần từ nhạt đến đậm trong một hệ phông chữ. Một kiểu chữ có thể nhạt hoặc đậm, và trong phạm vi một kiểu chữ bạn có thể tháya một số sự thay đổi về trọng lượng cực nhạt, nhạt, nhạt vừa, đúng mực, trung bình, nửa bold, blod, và siêu bold.
độ dày
Giải thích VN: Thuộc tính nhạt toàn bộ hoặc đậm toàn bộ của một kiểu chữ, hoặc sự phát triển dần từ nhạt đến đậm trong một hệ phông chữ. Một kiểu chữ có thể nhạt hoặc đậm, và trong phạm vi một kiểu chữ bạn có thể tháya một số sự thay đổi về trọng lượng cực nhạt, nhạt, nhạt vừa, đúng mực, trung bình, nửa bold, blod, và siêu bold.
đối trọng
Giải thích EN: An object used for its heaviness, as to hold something in opposition or to maintain a condition of balance.
Giải thích VN: Một vật trọng lượng của nó được dùng để giữ một vật ở vị trí hay duy trì trạng thái cân bằng.
quả cân
Giải thích EN: A body of known mass used on a scale as a comparison in weighing objects.
Giải thích VN: Một vật đã biết khối lượng trên một cân để so sánh với vật cần cân.
trọng lượng
- actual weight
- trọng lượng thực tế
- adhesion weight
- trọng lượng bám
- adhesion weight
- trọng lượng móc
- apparent specific weight
- trọng lượng riêng biểu kiến
- basis weight
- trọng lượng cơ sở
- batch weight
- trọng lượng mẻ trộn
- batching (byweight)
- sự phối liệu theo trọng lượng
- batching by weight
- định lượng (theo) trọng lượng
- batching weight
- sự đong theo trọng lượng
- binary weight
- trọng lượng nhị phân
- bogie weight
- trọng lượng giá chuyển hướng
- brake weight
- trọng lượng hãm
- bulk unit weight
- dung trọng lượng
- cable weight
- trọng lượng cáp (điều khiển)
- calibration weight
- trọng lượng hiệu chuẩn
- centrifugal weight
- trọng lượng ly tâm
- certificate of weight/quantity
- giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
- check weight
- kiểm tra lại trọng lượng
- chipping to the weight
- sự gọt tới trọng lượng cần thiết
- composition by weight
- sự hợp (bằng) trọng lượng
- concrete unit weight, density of concrete
- trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông
- constant weight
- trọng lượng không đổi
- dead weight
- trọng lượng chết
- design weight
- trọng lượng thiết kế
- double-weight paper
- giấy trọng lượng kép
- dry batch weight
- trọng lượng mẻ trộn khô
- effective weight
- trọng lượng thực tế
- empty weight
- trọng lượng xe không tải
- equivalent weight
- trọng lượng tương đương
- excess weight
- trọng lượng dư
- exhaust weight
- trọng lượng khí xả
- fabric weight
- trọng lượng vải
- falling weight
- trọng lượng khối rơi
- falling-weight test
- thử trọng lượng rơi
- false weight
- trọng lượng sai
- governor weight
- trọng lượng ly tâm
- gross vehicle weight
- tổng trọng lượng của xe
- gross vehicle weight (GVW)
- trọng lượng tổng cộng của xe
- gross weight
- trọng lượng kể cả bì
- gross weight
- trọng lượng thô
- gross weight
- trọng lượng tổng cộng
- gross weight// gross ton
- trọng lượng tổng cộng
- guaranteed weight
- trọng lượng được bảo đảm
- handbrake weight
- trọng lượng hãm tay
- iso-weight curve
- đường cong đẳng trọng lượng
- law of combining weight
- định luật trọng lượng hóa học
- live weight
- trọng lượng có ích
- live weight
- trọng lượng hàng tải
- load due to own weight
- tải trọng do trọng lượng bản thân
- loaded weight
- trọng lượng (xe) có hàng
- loss in weight
- tổn hao về trọng lượng
- make allowance for difference in weight
- chú ý đến chênh lệch trọng lượng
- make allowance for difference in weight
- thừa nhận trọng lượng
- maximum weight
- trọng lượng tối đa
- minimum chargeble weight
- trọng lượng tính cước tối thiểu
- molecular weight
- trọng lượng phân tử, phân tử lượng
- mud weight
- trọng lượng bùn
- mud weight recorder
- máy ghi trọng lượng bùn khoan
- net landed weight
- trong lượng tịnh dỡ trên bờ
- net weight
- trọng lượng tự thân
- Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
- bê tông có trọng lượng thông thường
- out of balance weight
- trọng lượng lệch tâm
- percentage by weight
- phần trăm theo trọng lượng
- percentage passing by weight
- tỉ lệ lọt sàng theo trọng lượng
- pile weight
- trọng lượng lông nhung
- pound weight
- trọng lượng pao (đơn vị lực bằng 32, 174 poundal)
- provisional weight
- trọng lượng tạm thời
- radical weight
- trọng lượng gốc
- rate calculation minimum weight
- trọng lượng tối thiểu để tính cước
- refrigerant weight
- trọng lượng môi chất lạnh
- segment weight
- trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
- self weight, own weight
- trọng lượng bản thân
- sensation of weight
- cảm giác có trọng lượng
- service weight
- trọng lượng làm việc
- shipping weight
- trọng lượng vận chuyển (trọng tải)
- short weight
- trọng lượng tịnh
- single weight paper
- giấy một trọng lượng ram
- sleeper weight
- trọng lượng tà vẹt
- specific gravity or specific weight
- trọng lượng riêng
- specific gravity, specific weight
- trọng lượng riêng
- specific weight
- tỉ trọng, trọng lượng riêng
- specific weight
- trọng lượng treo
- sprung weight
- trọng lượng treo
- standard weight
- trọng lượng chuẩn
- statistical weight of clocks
- trọng lượng thống kê của đồng hồ
- torque-weight ratio
- tỷ số momen xoắn-trọng lượng
- total train weight
- tổng trọng lượng đoàn tàu
- unit of weight
- đơn vị trọng lượng
- unit weight
- trọng lượng riêng
- unit weight of dry soil
- trọng lượng thể tích của đất khô
- unit weight of saturated soil
- trọng lượng thể tích của đất bão hòa
- unit weight of soil
- trọng lượng thể tích của đất
- unit weight of water
- trọng lượng thể tích của nước
- unloaded weight
- trọng lượng đã dỡ hàng
- unloaded weight
- trọng lượng xe không
- vehicle gross weight
- trọng lượng tổng cộng của xe
- volume weight
- trọng lượng đơn vị
- volume weight
- trọng lượng thể tích
- weight average boiling point
- điểm sôi trung bình theo trọng lượng
- weight batcher
- bộ đong theo trọng lượng
- weight bias
- độ chệch trọng lượng
- weight distribution
- sự phân bố trọng lượng
- weight error
- sai số trọng lượng
- weight fraction
- tỷ lượng theo trọng lượng
- weight function
- hàm trọng lượng
- weight humidity
- độ ẩm trọng lượng
- weight in running order
- trọng lượng (đầu máy toa xe) ở trạng thái làm việc
- weight indicator
- cái chỉ trọng lượng
- weight indicator
- dụng cụ chỉ trọng lượng
- weight of engine
- trọng lượng động cơ
- weight of ram
- trọng lượng phần va đập
- weight of the rail
- trọng lượng ray
- weight on bit
- trọng lượng đè lên choòng khoan
- weight on bit (WOB)
- trọng lượng trên mũi khoan
- weight per cent
- phần trăm trọng lượng
- weight per metre
- trọng lượng theo mét dài
- weight per unit of base area
- phân bố trọng lượng (trên một đơn vị diện tích)
- weight power ratio
- tỉ lệ công suất-trọng lượng
- weight ratio
- hệ số (về) trọng lượng
- weight ratio
- hệ số về trọng lượng
- weight ratio
- hệ thức trọng lượng
- weight ratio
- tỷ lệ theo trọng lượng
- weight unit
- đơn vị trọng lượng
- weight with ballast
- trọng lượng có hàng
- weight without ballast
- trọng lượng không có hàng
- weight-dropping method
- phương pháp giảm trọng lượng
- welded light weight steel construction
- kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ
- WOB (weighton bit)
- trọng lượng đè lên choòng khoan
- working order weight
- trọng lượng (đầu máy toa xe) ở trạng thái làm việc
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hệ thống trọng lượng
- apothecaries' weight
- hệ thống trọng lượng của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng)
- troy weight
- hệ thống trọng lượng troy
trọng lượng
- absolute weight
- trọng lượng tuyệt đối
- according to weight
- theo trọng lượng
- Actual Gross Weight
- trọng lượng gộp thực tế (trọng lượng hàng cộng cả bao bì)
- actual net weight
- trọng lượng ròng thực tế
- actual net weight
- trọng lượng tịnh thực tế
- actual weight
- trọng lượng thực tế
- all-up weight
- tổng trọng lượng
- apothecaries' weight
- hệ thống trọng lượng của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng)
- apparent weight
- trọng lượng cả bì
- arrival weight
- trọng lượng hàng đến
- arrival weight terms
- điều kiện trọng lượng hàng đến
- attestation of weight
- sự chứng nhận trọng lượng
- automobile weight tax
- thuế trọng lượng xe hơi
- average weight
- trọng lượng bình quân
- body weight
- trọng lượng sống (súc vật)
- bulk unit weight
- trọng lượng gộp đơn vị
- bulk weight
- trọng lượng gộp (cả bì)
- by weight
- phí vận chuyển tính theo trọng lượng
- by weight
- tính theo trọng lượng
- cargo weight
- trọng lượng chở hàng
- certificate of tare weight
- giấy chứng trọng lượng bì
- certificate of weight
- giấy chứng nhận trọng lượng
- chargeable weight
- trọng lượng thu phí
- claim for short weight
- sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
- conditioned weight
- trọng lượng công nhận
- contents short weight
- hàng bên trong thiếu trọng lượng
- contract weight
- trọng lượng theo hợp đồng
- cost-weight-analysis
- phân tích phí tổn-trọng lượng
- cube-to-weight ratio
- tỉ suất thể tích và trọng lượng thích đương
- cumulative weight
- trọng lượng tích lũy
- dead weight
- trọng lượng không tải
- dead weight (deadweight)
- trọng lượng chết
- dead weight cargo (deadweightcargo)
- hàng hóa tính theo trọng lượng (như sắt, thép, quặng...)
- declared weight
- trọng lượng khai báo
- deficiency in weight
- sự thiếu hụt trọng lượng
- deficiency in weight
- thiếu hụt trọng lượng
- deficit in weight
- thiếu hụt trọng lượng
- delivered weight
- trọng lượng giao hàng
- delivered weight
- trọng lượng hàng đến nơi
- dry weight
- trọng lượng khô
- dry weight
- trọng lượng khô (của bản thân động cơ máy bay)
- effective weight
- trọng lượng thực tế
- equivalent weight
- trọng lượng tương đương
- excess weight
- trọng lượng dư thừa
- excess weight
- trọng lượng hành lý phụ trội
- fee for weight certificate
- phí cấp giấy chứng trọng lượng
- feeding by weight
- sự cung cấp theo trọng lượng
- freight by weight
- vận phí tính theo trọng lượng
- freighting on weight
- sự thuê tàu chở theo trọng lượng
- full weight
- trọng lượng đủ
- grading by weight
- sự phân loại theo trong lượng
- gross tare weight
- trọng lượng bì gộp
- gross weight
- tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao bì)
- gross weight
- trọng lượng cả bì
- gross weight
- trọng lượng gộp
- gross weight terms
- điều kiện trọng lượng cả bì
- heavy weight cargo
- hàng hóa trọng lượng nặng
- intake weight
- trọng lượng hàng nhận chở
- invoice weight
- trọng lượng ghi trên hóa đơn
- laden weight
- tổng trọng lượng
- laden weight
- tổng trọng lượng hàng chở
- laden weight
- trọng lượng chở đầy
- laden weight
- trọng lượng có tải
- landed weight
- trọng lượng đến bờ
- landed weight
- trọng lượng lên bờ
- landed weight final
- trọng lượng dỡ lên bờ làm chuẩn
- landed weight terms
- điều kiện trọng lượng đến bờ
- landed weight terms
- điều kiện trọng lượng lên bờ
- landing weight
- trọng lượng dỡ lên bờ
- legal net weight
- trọng lượng ròng luận định
- legal net weight
- trọng lượng tịnh pháp định
- legal weight
- trong lượng pháp định
- legal weight
- trọng lương thực của hàng hóa
- list of weight and measurement
- bảng kê trọng lượng và thể tích
- live weight
- trọng lượng con sống
- live weight
- trọng lượng hơi
- loaded net weight
- trọng lượng chở tịnh
- loss in weight
- thiếu, hao hụt trọng lượng
- measurement and weight list
- bảng dung tích và trọng lượng
- measurement converted into weight
- thể tích đã đổi thành trọng lượng
- minimal weight
- trọng lượng tối thiểu
- minimum weight
- trọng lượng tối thiểu
- natural weight
- trọng lượng tự nhiên
- net net weight
- trọng lượng tịnh thuần túy thực tế
- net shipping weight
- trọng lượng chất hàng tịnh
- net shipping weight
- trọng lượng chở tịnh
- net weight
- trọng lượng ròng thuần túy
- net weight
- trọng lượng tịnh
- net weight terms
- điều kiện trọng lượng tịnh
- percent by weight
- phần trăm theo trọng lượng
- proportioning by weight
- sự cân đo liều lượng theo trọng lượng
- remedy for weight
- dung sai về trọng lượng
- risk of shortage in weight
- rửi ro thiếu trọng lượng
- sell by weight
- bán theo trọng lượng
- selling weight
- trọng lượng bán được (theo quy ước)
- shipped weight
- trọng lượng chất hàng
- shipped weight
- trọng lượng chở (của bên bán)
- shipper's weight
- trọng lượng của người gửi hàng cho biết
- shipping weight
- trọng lượng chất hàng
- shipping weight
- trọng lượng chở
- shipping weight
- trọng lượng rời bến
- short in weight
- thiếu trọng lượng
- short weight
- trọng lượng thiếu
- shortage in (the) weight
- thiếu trọng lượng
- shortage in weight
- thiếu trọng lượng
- survey report on weight
- giấy chứng giám định trọng lượng
- survey report on weight
- giấy chứng nhận giám định trọng lượng
- surveyor's weight certificate
- giấy chứng trọng lượng của giám định viên
- surveyor's weight certificate
- giấy chứng trọng lượng của hãng công chứng
- sworn measurer's weight certificate
- giấy chứng trọng lượng của người đo lường tuyên thệ
- theoretical weight
- trọng lượng lý thuyết
- troy weight
- hệ thống trọng lượng troy
- unladen weight
- trọng lượng chưa chất hàng (tàu đã dỡ hàng)
- unladen weight
- trọng lượng khoang trống
- unload net weight
- trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
- unloaded net weight
- trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
- useful weight
- trọng lượng hữu dụng
- weight according to the manifest
- trọng lượng theo bản kê khai hàng chở trên tàu
- weight according to the manifest
- trọng lượng theo đơn khai thuyền hóa
- weight allowed free
- sự miễn cước trọng lượng
- weight ascertained
- trọng lượng đã ghi
- weight ascertained
- trọng lượng đã ghi nhận
- weight ascertained by carrier
- trọng lượng do người chở hàng xác nhận
- weight ascertained by shipper
- trọng lượng do người chở hàng xác nhận
- weight at time of survey
- trọng lượng hàng lúc kiểm nghiệm
- weight at time of survey
- trọng lượng hàng lúc kiểm tra
- weight bias
- sai lệch trọng lượng
- weight bill
- phiếu trọng lượng
- weight certificate
- chứng từ về trọng lượng
- weight charge
- phí vận chuyển tính theo trọng lượng
- weight concentration
- sự cô trọng lượng
- weight concentration
- sự làm bay hơi theo trọng lượng
- weight empty
- trọng lượng bì
- weight empty
- trọng lượng vỏ không
- weight guaranteed
- trọng lượng được bảo đảm
- weight increment
- sự tăng trọng lượng
- weight index
- chỉ số trọng lượng
- weight losses
- sự hao hụt trọng lượng
- weight note
- phiếu trọng lượng
- weight operated gravity filler
- thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng
- weight or measurement
- trọng lượng hoặc thể tích
- weight ratio
- tỉ suất trọng lượng
- weight terms
- điều kiện trọng lượng tịnh
- weight ton
- tấn trọng lượng
- weight ton method
- phương pháp tính tấn trọng lượng
- weight when empty
- trọng lượng vỏ không
- weight when empty
- trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Heaviness, avoirdupois, mass, tonnage, Dialect heft: Theysell peaches by weight but melons are individually priced. Theweight of these books must be enormous. 2 burden, load,millstone, onus, pressure, strain, albatross, cross: He has tosupport the weight of the entire family's expenses.
Influence, authority, power, substance, force, moment,importance, consequence, impact, persuasiveness, value, worth,Colloq clout: Clyde brought down his full weight in favour ofthe liberal candidate. Clyde's opinion carries little weightwith me. He must stop throwing his weight around. 4 mass,majority, preponderance or preponderancy, bulk, superiority:The weight of the voters is in favour of reducing taxes. Theweight of the evidence is against us.
Oxford
N. & v.
). b anysimilar force with which a body tends to a centre of attraction.2 the heaviness of a body regarded as a property of it; itsrelative mass or the quantity of matter contained by it givingrise to a downward force (is twice your weight; kept in positionby its weight).
A the quantitative expression of a body'sweight (has a weight of three pounds). b a scale of suchweights (troy weight).
A load or burden (a weight off my mind).7 a influence, importance (carried weight with the public). bpreponderance (the weight of evidence was against them).
Get fat.throw one's weight about (or around) colloq. be unpleasantlyself-assertive. worth one's weight in gold (of a person)exceedingly useful or helpful. [OE (ge)wiht f. Gmc: cf.WEIGH(1)]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ