• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 255: Dòng 255:
    :::[[to]] [[go]] [[at]] [[the]] [[enemy]]
    :::[[to]] [[go]] [[at]] [[the]] [[enemy]]
    :::xông vào đánh kẻ thù
    :::xông vào đánh kẻ thù
    -
    ::[[they]] [[went]] [[at]] [[it]] [[tooth]] [[and]] [[nail]]
    +
    :::[[they]] [[went]] [[at]] [[it]] [[tooth]] [[and]] [[nail]]
    -
    ::h? ch?ng c? l?i k?ch li?t di?u dó
    +
    :::họ chống lại kịch liệt điều đó
    ::Làm việc hăng hái
    ::Làm việc hăng hái
    -
    ::[[he]] [[went]] [[at]] [[it]] [[with]] [[all]] [[his]] [[heart]]
    +
    :::[[he]] [[went]] [[at]] [[it]] [[with]] [[all]] [[his]] [[heart]]
    -
    ::nó chuyên tâm làm việc , nó d?c h?t tâm trí vào vi?c dó
    +
    :::nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó
     +
     
    =====[[to]] [[go]] [[away]]=====
    =====[[to]] [[go]] [[away]]=====
    ::di noi khác; di kh?i, ra di, r?i (noi nào)
    ::di noi khác; di kh?i, ra di, r?i (noi nào)

    03:27, ngày 24 tháng 11 năm 2007

    /gou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều goes

    Sự đi
    Sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái
    full of go
    đầy sức sống; đầy nhiệt tình
    Sự làm thử
    to have a go to do something
    thử làm việc gì
    Lần, hơi, cú
    at one go
    một lần, một hơi, một cú
    to succeed at the first go
    làm lần đầu đã thành công ngay
    to blow out all the candles at one go
    thổi một cái tắt hết các cây nến
    Khảu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu)
    to have another go
    lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa
    (thông tục) việc khó xử việc rắc rối
    what a go!
    sao mà rắc rối thế!
    (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi
    to make a go of it
    thành công (trong công việc gì...)
    (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực
    a near go
    sự suýt chết
    all (quite) the go
    (thông tục) hợp thời trang
    It's no go
    (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được
    to be on the go
    bận rộn hoạt động
    Đang xuống dốc, đang suy

    Nội động từ ( .went, .gone)

    Đi, đi đến, đi tới
    to go to Saigon
    đi Sàigòn
    to go on a journey
    đi du lịch
    to go bathing
    đi tắm
    to go shopping
    đi mua hàng
    Thành, thành ra, hoá thành
    to go mad
    phát điên, hoá điên
    to go to sea
    trở thành thuỷ thủ
    to go on the stage
    trở thành diễn viên
    to go on the streets
    làm đi
    to go native
    trở thành như người địa phương
    to go to the bar
    trở thành luật sư
    Trôi qua, trôi đi (thời gian)
    how quickly time goes!
    sao mà thơì gian trôi nhanh thế!
    Chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi
    all hope is gone
    mọi hy vọng đều tiêu tan
    my sight is going
    mắt tôi yếu đi
    Bắt đầu (làm gì...)
    one, two, three go!
    một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi)
    here goes!
    nào bắt đầu nhé!
    Chặy (máy móc)
    does your watch go well?
    đồng hồ của anh chặy có tốt không?
    the machine goes by electricity
    máy chạy bằng điện
    to set an engine going
    cho máy chạy
    Điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...)
    the clock has just gone three
    đồng hồ vừa điểm ba giờ
    ở vào tình trạng, sống trong tình trạng...
    to go hungry
    sống đói khổ
    to go with young
    có chửa (súc vật)
    to be going with child
    có mang (người)
    to go bankrupt
    bị phá sản, rơi vào tình cảnh sạt nghiệp
    Làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo
    to go on appearances
    xét bề ngoài, xét hình thức
    to go by certain principles
    hành động theo một số nguyên tắc nhất định
    to go with the tide (times)
    làm như mọi người, theo thời
    Đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản
    the bridge might go under such a weight
    nặng như vậy cầu có thể gãy
    bank goes
    ngân hàng vỡ nợ
    Diễn ra, xaỷ ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả
    how does the affair go?
    công việc tiến hành ra sao?
    the play went well
    vở kijch thành công tốt đẹp
    Đang lưu hành (tiền bạc)
    Đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ
    where is this table to go?
    kê cả cái bàn này vào đâu?
    your clothes can't go into this small suitcase
    áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu
    six into twelve goes twice
    mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai
    Hợp với, xứng với, thích hợp với
    red goes well with brown
    màu đỏ rất hợp với màu nâu
    Nói năng, cư xử, làm đến mức là
    to have gone too far
    đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi
    to go so far to say...
    nói đến mức là...
    what he says is true as far as it goes
    trong chừng mực nào đó thì điều anh nói là đúng
    Trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán
    to go as far as 100 d
    đã trả tới 100 đồng
    all her pocket-money goes in books
    có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết
    to go cheap
    bán rẻ
    this goes for one shilling
    cái này giá một silinh
    Thuộc về
    the house went to the elder son
    cái nhà thuộc về người con lớn
    the price went to the winner
    giải thưởng thuộc về người thắng cuộc
    Được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng
    as the story goes
    như ngùơi ta nói, có chuyện rằng
    it goes without saying
    khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là
    Hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...)
    to go to the tune of...
    phổ theo điệu...

    Ngoại động từ

    (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền)
    to go "two spades"
    đánh quân bài "hai bích"
    to be going to
    sắp sửa; có ý định
    It's going to rain
    Trời sắp mưa
    I'm not going to sell it
    Tôi không có ý định bán cái đó

    IDIOMS

    to go about
    đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi
    to go about the country
    đi chơi khắp xứ
    Truyền đi, lan truyền, truyền khắp (lời dẫn, câu chuyện)
    a rumour is going about that...
    có tin đồn rằng...
    Khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc
    You are going about it in the right way
    Anh bắt đầu làm đúng cách đấy
    go about your business!
    anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã!
    (hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác
    Cố gắng
    to go about to do something
    cố gắng làm việc gì
    to go abroad
    đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà
    Truyền đi, lan di (câu chuyện...)
    to go across
    đi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu)
    to go after
    theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái)
    Xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì)
    to go against
    đi ngược
    to go against the stream (tide)
    đi ngược dòng, không theo thói
    Làm trái ý muốn (của ai)
    Có hại (cho ai)
    to go ahead
    tiến lên, thăng tiến
    to go along
    tiến triển; tiếp tục
    you may meet with difficulties at first, but you'll find it easier as you go along
    có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đây nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn
    ( + with)
    đi cùng
    he will go along with you as far as the station
    nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga
    Go along with you!
    cút di!
    to go among
    đi giữa (đám đông, đoàn biểu tình...)
    to go at
    (thông tục) cố lại, chống lại, đánh lại, xông vào dánh
    to go at the enemy
    xông vào đánh kẻ thù
    they went at it tooth and nail
    họ chống lại kịch liệt điều đó
    Làm việc hăng hái
    he went at it with all his heart
    nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó
    to go away
    di noi khác; di kh?i, ra di, r?i (noi nào)
    to go away with something
    l?y v?t gì di, mang v?t gì di
    to go back
    tr? v?, v?, tr? l?i
    to go back to one's homeland
    v? quê quán, tr? v? quê huong
    Lui
    to go back two paces
    lui hai bước, bước lùi hai bước

    Xem xét lại, làm lại, trở lại

    to go back to a beginning
    làm lại từ đầu
    to go back to a subject
    trở lại vấn đề
    Đi ngược lại, truy nguyên
    to go back to the past
    nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng.
    Không giữ (lời hứa)
    to go back on (upon) one's word
    không giữ lời hứa
    to go before
    đi trước, đi lên trước
    vượt lên trên (người nào)
    to go behind
    xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì)
    to go behind a decision
    xét lại một quyết định
    Soát l?i, ki?m tra l?i
    to go behind the returns of an election
    ki?m tra l?i k?t qu? m?t cu?c b?u c?
    to go between
    làm môi gi?i, làm m?i, vu?t quá (gi?i h?n)
    to go by
    di qua; trôi qua (th?i gian)
    to see somebody go by
    trông th?y ai di qua
    time goes by quickly
    th?i gian trôi nhanh
    Làm theo, xét theo
    to go by someone's advice
    làm theo l?i khuyên c?a ai
    to go by appearances
    xét ngu?i theo b? ngoài
    to go down
    xu?ng, di xu?ng
    Chìm (tàu thu?); l?n (m?t tr?i, m?t trang...)
    Trôi (th?c an, th?c u?ng...)
    this pill won't go down
    viên thu?c ?y không nu?t trôi du?c
    Du?c hoan nghênh, du?c hu?ng ?ng, du?c th?a nh?n (l?i gi?i thích, l?i xin l?i, câu chuy?n, v? k?ch...)
    the new play went down very well with the audiences
    v? k?ch m?i du?c ngu?i xem hoan nghênh nhi?t li?t
    Du?c ti?p t?c (cho d?n)
    B? dánh ngã, b?i tr?n
    to go down before an opponent
    b? d?ch th? dánh ngã
    to go down in an exam
    thi h?ng
    Ra tru?ng (d?i h?c)
    Yên tinh, l?ng di, d?u di (bi?n, gió...)
    H? (giá c?)
    Du?c ghi l?i, du?c ghi nh?
    to go down in history
    du?c ghi l?i trong l?ch s?
    to go for
    di m?i, di g?i
    to go for a doctor
    di m?i bác si
    Du?c coi nhu
    the work went for nothing
    công vi?c coi nhu không có k?t qu? gì; công c?c
    (t? lóng) t?n công, công kích, nh?y x? vào
    they went for him in the newspapers
    h? công kích anh ?y trên báo chí
    Du?c áp d?ng cho
    what I have said about him goes for you, too
    di?u tôi nói v? h?n áp d?ng du?c c? v?i anh
    to go forward
    ti?n t?i, ti?n tri?n
    the work is going forward well
    công vi?c dang ti?n tri?n t?t
    X?y ra
    what is going forward here?
    vi?c gì th?? có gì x?y ra th??
    to go in
    vào, di vào
    B? mây che, di vào dám mây (m?t tr?i, m?t trang)
    Xông vào, t?n công
    go in and win
    t?n công di!; h? di!
    to go in for
    tham gia, choi; mê; ham; ua chu?ng, chu?ng
    to go in for sports
    choi th? thao
    to go in for stamps
    mê choi tem
    to go in for somebody
    c?u hôn ai, theo sau ai tán t?nh
    Theo
    to go in for a principle
    theo m?t nguyên t?c
    to go in for a fashion
    theo m?t
    to go in with
    cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
    to go in with somebody in an undertaking
    cùng chung v?i ai làm công vi?c gì
    to go into
    vào
    to go into the room
    vào phòng
    to go into business
    di vào con du?ng kinh doanh
    to go into society
    hoà mình v?i m?i ngu?i, giao thi?p v?i d?i
    to go into the army
    vào quân d?i, nh?p ngu
    Di sâu
    to go into details (particulars)
    di sâu vào chi ti?t

    Xem xét, xét

    to go into a question
    xét m?t v?n d?
    Lâm vào, roi vào (tình tr?ng nào dó...)
    to go into mourning
    d? tang
    to go into fits of laughter
    cu?i r? lên
    to go off
    di ra, ra di, di m?t, di bi?n, chu?n, b? di
    (sân kh?u) vào (di?n viên)
    N? (súng)
    the gun went off
    súng n?
    the pistol did not go off
    súng l?c b?n không n?
    Ung, th?i, uon, ôi
    milk has gone off
    s?a dã chua ra
    Ng? say, l?m di, ng?t
    she went off into a faint
    cô ta ng?t l?m di
    Bán t?ng bán tháo, bán ch?y (hàng hoá)
    Du?c ti?n hành, di?n ra
    the concert went off very well
    bu?i hoà nh?c dã di?n ra r?t t?t d?p
    Phai, bay (màu); phai nh?t (tình c?m); xu?ng s?c (v?n d?ng viên); tr? nên ti?u tu?, xu?ng nu?c (ph? n?)
    Ch?t
    to go on
    di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p
    go on!
    c? làm ti?p di!
    to go on with one's work
    ti?p t?c làm công vi?c c?a mình
    it will go on raining
    tr?i còn mua n?a
    we go on to the next item of the agenda
    chúng ta ti?p t?c qua m?c sau c?a chuong trình ngh? s?
    Trôi qua (th?i gian)
    X?y ra, di?n ra, ti?p di?n
    Ra (sân kh?u) (di?n viên)
    Cu x?, an ? (m?t cách dáng chê trách)
    Can c?, d?a vào
    what evidence are you going on?
    anh d?a vào ch?ng c? nào?
    V?a
    the lid won't go on (the pot )
    vung d?y không v?a
    these shoes are not going on my feet
    dôi giày này không v?a chân tôi
    to be going on for
    g?n t?i, x?p x?
    it is going on for lunch-time
    g?n d?n gi? an trua r?i
    to be going on for fifty
    g?n nam muoi tu?i
    to go on at
    ch?i m?ng, m?ng nhi?c
    to go on at somebody
    m?ng nhi?c ai
    go on with you!
    (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
    to go out
    ra, di ra, di ra ngoài
    go out
    anh di ra di!
    he went out to dinner
    anh ?y di an ? ngoài, anh ?y di an com khách
    Giao thi?p, di d? các cu?c vui, di d? các cu?c g?p g? xã giao
    he seldom went out
    anh ?y ít giao thi?p
    to go out a great deal
    di d? các cu?c vui (các cu?c g?p g? xã giao) luôn
    Di ra nu?c ngoài
    Dình công (công nhân)
    T?t (dèn, l?a...)
    L?i th?i (th?i trang)
    Tìm du?c vi?c (trong gia dình tu nhân)
    when she was young, she went out as a teacher
    cô ta t?ng di d?y th?i còn tr?
    V? huu, thôi n?m quy?n, t? ch?c, b? l?t d? (n?i các...)
    Có c?m tình
    at the first meeting, my heart went out to him at once
    tôi có c?m tình v?i h?n ngay khi g?p l?n d?u
    H?t (th?i gian, nam, tháng...)
    (th? d?c,th? thao) b? cu?c
    (t? lóng) ch?t
    Di d?u ki?m (trong m?t cu?c thách d?u)
    to go over
    di qua, vu?t
    D?i (chính ki?n); sang (d?ng khác, hàng ngu bên kia)
    Xét t?ng chi ti?t, ki?m tra, xem xét k? lu?ng
    to go over an engine
    ki?m tra máy, di?u ch?nh máy
    T?p du?t, ôn l?i, xem l?i
    to go over a lesson
    ôn l?i bài h?c
    S?a l?i
    to go over a drawing
    s?a l?i m?t b?c v?
    L?t úp, b? d? nhào (xe)
    (hoá h?c) bi?n thành, d?i thành, chuy?n thành
    to go round
    di vòng, di quanh
    to go a long way round
    di m?t vòng l?n
    to go round the world
    di vòng quanh th? gi?i
    D? d? chia kh?p lu?t (? bàn an)
    there are not enough cakes to go round
    không d? bánh d? chia kh?p lu?t
    Di tham (ai)
    to go round to someone
    di tham ai
    Quay, quay tròn (bánh xe)
    to go through
    di qua
    Th?o lu?n chi ti?t; ki?m tra k? lu?ng, xem xét t? m?
    Du?c thông qua, du?c ch?p nh?n
    the plan must go through the emulation committee
    k? ho?ch ph?i du?c ban thi dua thông qua
    Th?c hi?n (d?y d? nghi th?c); theo h?t (chuong trình khoá h?c...); hoàn thành (công vi?c)
    Ch?u d?ng
    to go through hardship
    ch?u d?ng gian kh?
    Th?m qua, th?u qua
    Bán h?t (trong bao nhiêu l?n in (sách))
    Tiêu h?t, tiêu xài nh?n
    to go through all one's money
    tiêu xài hét nh?n ti?n
    Xong; thành công
    his work did not go through
    vi?c anh ?y không thành
    the deal did not go through
    vi?c mua bán không xong
    to go through with
    hoàn thành, làm d?n cùng
    to go through with some work
    hoàn thành công vi?c gì (không b? d?, làm cho d?n cùng)
    to go together
    di cùng v?i nhau; d?n cùng m?t lúc (tai ho?)
    H?p v?, h?p món (th?c an)
    beer and cheese go well together
    bia và phó mát h?p v? nhau l?m
    Hoà h?p, h?p nhau (ý ki?n, màu s?c)
    to go under
    chìm ngh?m
    Th?t b?i; d?u hàng; phá s?n
    the company went under completely
    công ty hoàn toàn phá s?n
    L?n (m?t tr?i)
    (t? M?,nghia M?) ch?t
    to go up
    lên, leo lên, di lên
    to go up a ladder
    lên thang gác
    to go up a river
    di ngu?c dòng sông
    to go up to town
    ra t?nh, lên t?nh
    the curtain goes up
    màn kéo lên
    Lên l?p khác
    to go up to the university
    lên d?i h?c, vào d?i h?c
    Tang, tang lên (giá c?)
    N? tung
    the house went up in flames
    ngôi nhà n? tung trong khói l?a
    M?c lên
    new houses are going up everywhere in the town
    nhà m?i m?c lên kh?p noi trong thành ph?
    to go with
    di cùng, di theo
    D?ng ý ki?n; nh?t trí (v?i ai)
    Cùng v?i, theo
    some acres of land go with the house
    vài m?u ru?ng kèm theo v?i ngôi nhà (cho ai s? d?ng)
    H?p
    the colour of your tie does not go well with that of your shirt
    màu ca vát c?a anh không h?p v?i màu áo so mi
    to go without
    nh?n, ch?u thi?u, ch?u không có
    to go without food
    nh?n an, ch?u dói
    to be gone on somebody
    mê ai, ph?i lòng ai
    to go begging
    không ai c?n d?n, không ai c?u d?n
    to go all lengths
    dùng d? m?i cách
    to go all out
    rán h?t s?c, dem h?t s?c mình
    to go a long way
    di xa
    Có tác d?ng l?n, có ?nh hu?ng l?n
    D? du?c lâu (d? an); b?n (qu?n áo...)
    Tiêu du?c lâu (ti?n...)
    to go astray

    Xem astray

    to go bail for someone

    Xem bail

    to go beyond the veil
    o go hence
    to go to a better word
    o go out of this word
    to go heaven
    o go to one's account
    to go to one's long rest
    o go to one's own place
    to go the way of all the earth
    o go the way of all flesh
    to go the way of nature
    o go to one's last (long) home
    to go over to the great majority
    o go off the books
    Ch?t
    to go west
    (t? lóng) ch?t
    to go up the flume
    (t? M?,nghia M?) (t? lóng) ch?t
    to go down hill
    xu?ng d?c (den & bóng)
    Suy y?u r?t nhanh (s?c kho?)
    to go far
    s? làm nên, có ti?n d?
    to go flop

    Xem flop

    to go hard with somebody
    làm lôi thôi cho ai, gây chuy?n b?c mình khó ch?u cho ai, làm khó khan cho ai
    to go hot and cold
    lên con s?t lúc nóng lúc l?nh
    Th?n lúc d? b?ng lúc tái di
    to go it (lóng)
    làm m?nh, làm hang
    S?ng b?a bãi, s?ng phóng dãng
    to go it alone
    làm m?t mình không nh? c?y vào ai; m?t mình ch?u h?t trách nhi?m
    to go off one's head (nut)
    m?t trí, hoá diên
    to go over big
    (t? M?,nghia M?), (thông t?c) thành công l?n, d?t k?t qu? l?n, ti?n b? nhi?u
    to go one better
    tr?i hon, vu?t hon (ai)
    to go phut

    Xem phut

    to go share and share alike
    chia d?u (v?i ai)
    to go sick
    (quân s?) báo cáo ?m
    to go to the country

    Xem country

    to go to great trouble (expense)
    lo l?ng nhi?u, b? nhi?u công s?c
    go to hell (jericho, bath, blazes...)!
    d? ch?t ti?t! qu? tha ma b?t mày di!
    to go to seed

    Xem seed

    to go to war
    dùng bi?n pháp chi?n tranh, di d?n ch? dánh nhau
    to go to whole length of if
    o go to the whole way
    Làm d?n noi d?n ch?n, không b? n?a ch?ng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đi
    tiến hành
    vận hành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Move (ahead or forward or onwards), proceed, advance,pass, make headway, travel, voyage, set off, tour, trek, wend,stir, budge: Would you go to the market for me?
    Leave,depart, go out, move (out or away), decamp, make off, withdraw,repair, retire, retreat, Colloq take off: I wish he would go atonce. She went to her country cottage for the weekend. 3function, operate, work, run, perform: I cannot get the engineto go properly.
    Lead, open to, give access to, communicate toor with, connect with or to: Where does this door go?
    Lead,communicate with, run: Does this road go to Oxford?
    Fit,belong (together), agree or conform (with each other),harmonize, blend, match, be appropriate or suitable (for or to),complement each other: These colours don't go.
    Become: Hewent mad when he learnt about the accident.
    Fit, extend,reach, span, stretch: My belt would never go round your waist!9 be disposed of or discarded or thrown away, be dismissed, begot rid of or abolished, be given up, be cast or set or putaside, be done with: That out-dated computer has to go.
    Disappear (without a trace), vanish (into thin air), evaporate:Where has all the money gone?
    Pass, elapse, slip or tickaway, fly: Time goes quickly when you're having fun.
    Fail,fade, decline, flag, weaken, degenerate, wear out, give (out);give way, collapse, fall or come or go to pieces, disintegrate,crack: I'm afraid the tyres are going. When that last supportgoes, the roof will come down. 13 die, expire, be gone, meetone's Maker, pass on or away, shuffle off this mortal coil, goto one's reward, go to the happy hunting-grounds, go to thatgreat cricket-pitch in the sky, Slang kick the bucket, snuff it:By the time the doctor arrived, Graham had gone.
    Sound,pronounce, enunciate, articulate, say, utter: And this littlepig goes 'Wee, wee, wee', all the way home.
    Survive, last(out), endure, live, continue: How long can we go withoutwater?
    Be used up or consumed or finished: The last of ourfood was gone.
    Go to the toilet or the lavatory or thebathroom, move (one's) bowels, urinate, defecate, Slang pee,take a leak or a crap, Chiefly Brit go to the loo, Chiefly US goto the john, Taboo slang (take a) piss or shit: We stopped at amotorway filling station because Jane had to go.
    Go about.approach, tackle, set about, undertake, begin, start: I don'tlike the way she goes about her work. How does one go aboutestablishing a business? 19 go ahead. proceed, continue, move orgo forward, advance, progress, go on: She told me I could goahead with the scheme. The policeman motioned to go ahead. 20 goalong (with). a escort, accompany: We asked if we could goalong with them to the cinema. b agree (to), concur (with),acquiesce (to), assent (to), support: Beverly would never goalong with a plan like yours.
    Go around or about or round(with). a move or go around, circulate: I wish he'd stop goinground telling everyone about me. There's a lot of flu goingaround. b socialize (with), frequent or seek the company of,spend time with, associate with, Colloq hang around or about(with), hang out (with): The boy is going around with thatCollins girl. c wander or move around: He goes about pickingthrough rubbish bins.
    Go at. attack, assault, assail: Wewent at the enemy with all the fire power we could muster.
    Go away. go (off), leave, depart, withdraw, exit; retreat,recede, decamp: The clouds went away and the sun came out. Weare going away for the weekend. 24 go back (to). a return (to);revert (to), change back (to): He went back to his old jobafter the war. Can we go back to the way things were before wewere married? b originate (in), begin or start (with), date back(to): Our friendship goes back to our childhood.
    Go backon. renege (on), break, retract, repudiate, forsake: She's goneback on our agreement.
    Go by. a pass (by), go past, moveby; elapse: We used to watch the goods trains go by. The monthswent by quickly since our last meeting. b rely or count ordepend or bank on, put faith in(to), be guided by, judge from:You cannot go by what Atherton tells you.
    Go down. a sink,go under, founder, submerge: The ship went down within minutesof striking the mine. b decrease, decline, drop, sink, drop:The Nikkei Index went down 200 points. c fall, be defeated orbeaten, suffer defeat, lose, collapse: Our forces went downunder an onslaught from the attacking armies. d be rememberedor memorialized, or recalled or commemorated or recorded: Thatday of infamy will go down in history. e find favour oracceptance or approval, be accepted: His ideas have not gonedown well with the council.
    Go for. a fetch, obtain, get:Please go for help. b apply or relate to, concern, involve:The rule against smoking goes for you, too, Smedley. c fancy,favour, like, admire, be attracted to, prefer, choose, Slangdig: I can tell that Peter really goes for Maria. I could gofor a pint of beer right now. d attack, assault, assail, setupon: The dog went for him as soon as he opened the gate. eset one's sights on, aim for, focus attention or effort(s) on:I decided to risk all and go for Drogheda Boy at 100-8.
    Goin for. a enter, enrol, start, begin, embark on, pursue, takeup, embrace, espouse, undertake, follow, adopt, go into, US goout for: He is going in for a career in boxing. b like, fancy,favour, practise, do, engage in: I don't go in formountain-climbing.
    Go into. a See 28 (a), above. b delveinto, examine, pursue, investigate, analyse, probe, scrutinize,inquire into, study: I want to go into the subject of yourabsences with you, Fanshawe. c touch on, discuss, mention: Ishould avoid going into the subject of money with Pauline if Iwere you. 31 go off. a go out, cease to function: I saw thelights go off at nine. b explode, blow up, detonate, erupt;fire, be discharged: The bomb is set to go off in an hour. Thegun went off, killing the mouse. c occur, happen, take place:The conference went off as planned. d depart, leave, go (away),set out, exit, decamp, quit: She went off without another word.e Brit deteriorate, rot, moulder, go stale, go bad, spoil, sour,turn: After two days the milk goes off. f Usually, go offinto. start or break into or out in: He goes off into gales oflaughter whenever I mention your name.
    Go on. a continue,proceed, keep on, carry on; persist, last, endure, persevere:He went on coughing all night long. The party went on into thesmall hours. b happen, occur, take place, come about, Colloqcome off: I have always wondered what went on in there. c comeon, begin or resume functioning: The lights went on atmidnight. d enter, make an entrance: She doesn't go on tillthe third act. e going on. approaching, nearing, nearly,almost, not quite: He's six going on seven. It's going on eighto'clock. f gabble, chatter, drone on, Brit natter, Colloq Britwitter (on), rabbit on: He goes on endlessly about his cars. grely or depend on, use: The detective had very little to go on.33 go out. a fade or die (out), expire, cease functioning, gooff, be extinguished: The lights went out, throwing the roominto Stygian blackness. b depart, leave, exit: He went out atsix and has not been seen since. c socialize, associate; court,go together, Brit walk out, US date: Harry is going out withAnnabel.
    Go over. a review, skim (through or over), gothrough, scan, look at, read, study; inspect, examine,scrutinize, investigate: I went over your report last night.They are going over everyone's luggage with a fine-tooth comb. bbe received: The first song went over very well. c clean, tidyor neaten (up): I've just gone over the entire flat. drehearse, repeat, reiterate, review, go through: We keep goingover the same things, again and again.
    Go round or US alsoaround. a revolve, rotate, spin, whirl, twirl: The earth takesa year to go round the sun. b suffice, be sufficient oradequate or enough, satisfy: Are there enough life jackets togo around? c See 21, above.
    Go through. a experience,suffer, undergo, bear, take, stand, tolerate, put up with,brook, submit to, endure, live through, brave: I don't think Icould go through another war. b be accepted or approved, pass(muster): The bill went through without a hitch. c See 34 (a),above.
    Go together. a harmonize, accord, agree, fit, go,suit each other, belong (with each other): I don't think thatpuce and vermilion go together. b See 33 (c), above.
    Gounder. a See 27 (a), above. b fail, collapse, subside, gobankrupt, succumb, Brit go to the wall, Colloq fold, US go bellyup: Statistics show that more than 500 companies go under everyweek in the USA. 39 go up. a rise, increase: If inflation goesup, the Chancellor will raise interest rates. b explode, blowup: The munitions factory went up, showering debris over thewhole neighbourhood. 40 go with. a go together with, harmonizewith, blend with, be suitable or suited for, fit (in) with,accord or agree with: That scarf does not go with the dress. bsocialize with, associate with, date, accompany, court,Old-fashioned Brit walk out with, US date: I hear that Connieis going with Don.
    Go without. do or manage or get bywithout, lack, be deprived of, need; abstain from, survive orlive or continue without: In the old days, if you could notafford something, you went without. She cannot go without acigarette for more than an hour.
    N.
    Chance, turn, opportunity, try, attempt, Colloq whack,crack, whirl, shot, stab: I don't expect much, but I'll have ago anyway.

    Tham khảo chung

    • go : National Weather Service
    • go : amsglossary
    • go : Corporateinformation
    • go : Foldoc
    • go : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X