• Revision as of 07:12, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'weit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) wt trọng lượng, sức nặng, cân nặng
    he is twice my weight
    anh ấy nặng bằng hai tôi
    to try the weight of
    nhấc lên xem nặng nhẹ
    Tính chất nặng, sức nặng
    lead is often used because of its weight
    chì thường được dùng vì đặc tính nặng của nó
    Quả cân
    set of weights
    một bộ quả cân
    weights and measures
    đo lường, cân đo
    Vật nặng (nhất là vật dùng để kéo xuống hoặc giữ cái gì)
    a paperweight
    cái chặn giấy
    a clock worked by weights
    đồng hồ chạy bằng quả lắc
    (thương nghiệp) cân
    to be sold by weight
    bán theo cân
    to give good (short) weight
    cân già (non)
    (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ
    to put the weight
    ném tạ
    (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng)
    (kiến trúc); (kỹ thuật) tải trọng, sức nặng, khối nặng phải đỡ
    the pillars have to support the weight of the roof
    các cột phải đỡ sức mạnh của mái
    (nghĩa bóng) gánh nặng (của trách nhiệm, sự lo lắng)
    the news thet he was safe was a weight off her mind
    tin ông ta vô sự đã cất một gánh nặng ra khỏi tâm trí bà ta
    (vật lý) trọng lực (lực của sức hút kéo một cơ thể xuống)
    (nghĩa bóng) trọng lượng, tác dụng, mức quan trọng, mức nghiêm trọng, ảnh hưởng
    an argument of great weight
    một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng)
    to have no (little, great) weight with somebody
    không có (có ít, có nhiều) uy tín (ảnh hưởng) đối với ai
    man of weight
    người quan trọng, người có ảnh hưởng lớn
    to carry weight
    có thế; có tầm quan trọng; có ảnh hưởng lớn

    Ngoại động từ

    Buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm
    to weight a net
    buộc chì vào lưới
    Đè nặng lên, chất nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vải)

    Cấu trúc từ

    to pull one's weight
    hết sức, nỗ lực; đảm đương phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình
    to lose/take off weight
    bớt nặng đi, sụt cân (người)
    over/under weight
    cân già/cân non, quá nặng/không đủ cân
    to put on weight
    lên cân, béo ra, nặng lên (người)
    to take the weight off one's feet
    (thông tục) ngồi xuống
    to throw one's weight about/around
    (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ
    weight of numbers
    sức nặng, sức mạnh.. của số đông

    Hình Thái Từ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    quả văng (sớm ly tâm)
    trọng lượng cân bằng (miếng chì gắn vào niềng)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trọng lượng (chữ)
    trọng số
    TG weight (transmissiongroup weight)
    trọng số nhóm truyền
    transmission group weight (TGweight)
    trọng số nhóm truyền
    weight bit
    bit trọng số
    trọng số (thống kê)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khối nặng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khối lượng (ở Anh)
    độ đậm

    Giải thích VN: Thuộc tính nhạt toàn bộ hoặc đậm toàn bộ của một kiểu chữ, hoặc sự phát triển dần từ nhạt đến đậm trong một hệ phông chữ. Một kiểu chữ có thể nhạt hoặc đậm, và trong phạm vi một kiểu chữ bạn có thể tháya một số sự thay đổi về trọng lượng cực nhạt, nhạt, nhạt vừa, đúng mực, trung bình, nửa bold, blod, và siêu bold.

    độ đậm nhạt
    weight of face
    độ đậm nhạt của nét chữ
    weight of face
    độ đậm nhạt kiểu chữ
    weight of type
    độ đậm nhạt của nét chữ
    weight of type
    độ đậm nhạt kiểu chữ
    độ dày

    Giải thích VN: Thuộc tính nhạt toàn bộ hoặc đậm toàn bộ của một kiểu chữ, hoặc sự phát triển dần từ nhạt đến đậm trong một hệ phông chữ. Một kiểu chữ có thể nhạt hoặc đậm, và trong phạm vi một kiểu chữ bạn có thể tháya một số sự thay đổi về trọng lượng cực nhạt, nhạt, nhạt vừa, đúng mực, trung bình, nửa bold, blod, và siêu bold.

    độ mập
    đối trọng

    Giải thích EN: An object used for its heaviness, as to hold something in opposition or to maintain a condition of balance.

    Giải thích VN: Một vật trọng lượng của nó được dùng để giữ một vật ở vị trí hay duy trì trạng thái cân bằng.

    balance weight
    quả đối trọng
    balance-weight lever
    đòn (bẩy) có đối trọng
    blade balance weight
    đối trọng lá cánh quạt
    brake weight
    đối trọng của phanh
    counter weight hoisting
    sự kéo lên bằng đối trọng
    làm nặng thêm
    gia trọng
    mud weight material
    chất gia trọng bùn khoan
    quả cân

    Giải thích EN: A body of known mass used on a scale as a comparison in weighing objects.

    Giải thích VN: Một vật đã biết khối lượng trên một cân để so sánh với vật cần cân.

    sức nặng
    trọng lượng
    actual weight
    trọng lượng thực tế
    adhesion weight
    trọng lượng bám
    adhesion weight
    trọng lượng móc
    apparent specific weight
    trọng lượng riêng biểu kiến
    basis weight
    trọng lượng cơ sở
    batch weight
    trọng lượng mẻ trộn
    batching (byweight)
    sự phối liệu theo trọng lượng
    batching by weight
    định lượng (theo) trọng lượng
    batching weight
    sự đong theo trọng lượng
    binary weight
    trọng lượng nhị phân
    bogie weight
    trọng lượng giá chuyển hướng
    brake weight
    trọng lượng hãm
    bulk unit weight
    dung trọng lượng
    cable weight
    trọng lượng cáp (điều khiển)
    calibration weight
    trọng lượng hiệu chuẩn
    centrifugal weight
    trọng lượng ly tâm
    certificate of weight/quantity
    giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
    check weight
    kiểm tra lại trọng lượng
    chipping to the weight
    sự gọt tới trọng lượng cần thiết
    composition by weight
    sự hợp (bằng) trọng lượng
    concrete unit weight, density of concrete
    trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông
    constant weight
    trọng lượng không đổi
    dead weight
    trọng lượng chết
    design weight
    trọng lượng thiết kế
    double-weight paper
    giấy trọng lượng kép
    dry batch weight
    trọng lượng mẻ trộn khô
    effective weight
    trọng lượng thực tế
    empty weight
    trọng lượng xe không tải
    equivalent weight
    trọng lượng tương đương
    excess weight
    trọng lượng dư
    exhaust weight
    trọng lượng khí xả
    fabric weight
    trọng lượng vải
    falling weight
    trọng lượng khối rơi
    falling-weight test
    thử trọng lượng rơi
    false weight
    trọng lượng sai
    governor weight
    trọng lượng ly tâm
    gross vehicle weight
    tổng trọng lượng của xe
    gross vehicle weight (GVW)
    trọng lượng tổng cộng của xe
    gross weight
    trọng lượng kể cả bì
    gross weight
    trọng lượng thô
    gross weight
    trọng lượng tổng cộng
    gross weight// gross ton
    trọng lượng tổng cộng
    guaranteed weight
    trọng lượng được bảo đảm
    handbrake weight
    trọng lượng hãm tay
    iso-weight curve
    đường cong đẳng trọng lượng
    law of combining weight
    định luật trọng lượng hóa học
    live weight
    trọng lượng có ích
    live weight
    trọng lượng hàng tải
    load due to own weight
    tải trọng do trọng lượng bản thân
    loaded weight
    trọng lượng (xe) có hàng
    loss in weight
    tổn hao về trọng lượng
    make allowance for difference in weight
    chú ý đến chênh lệch trọng lượng
    make allowance for difference in weight
    thừa nhận trọng lượng
    maximum weight
    trọng lượng tối đa
    minimum chargeble weight
    trọng lượng tính cước tối thiểu
    molecular weight
    trọng lượng phân tử, phân tử lượng
    mud weight
    trọng lượng bùn
    mud weight recorder
    máy ghi trọng lượng bùn khoan
    net landed weight
    trong lượng tịnh dỡ trên bờ
    net weight
    trọng lượng tự thân
    Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
    bê tông có trọng lượng thông thường
    out of balance weight
    trọng lượng lệch tâm
    percentage by weight
    phần trăm theo trọng lượng
    percentage passing by weight
    tỉ lệ lọt sàng theo trọng lượng
    pile weight
    trọng lượng lông nhung
    pound weight
    trọng lượng pao (đơn vị lực bằng 32, 174 poundal)
    provisional weight
    trọng lượng tạm thời
    radical weight
    trọng lượng gốc
    rate calculation minimum weight
    trọng lượng tối thiểu để tính cước
    refrigerant weight
    trọng lượng môi chất lạnh
    segment weight
    trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
    self weight, own weight
    trọng lượng bản thân
    sensation of weight
    cảm giác có trọng lượng
    service weight
    trọng lượng làm việc
    shipping weight
    trọng lượng vận chuyển (trọng tải)
    short weight
    trọng lượng tịnh
    single weight paper
    giấy một trọng lượng ram
    sleeper weight
    trọng lượng tà vẹt
    specific gravity or specific weight
    trọng lượng riêng
    specific gravity, specific weight
    trọng lượng riêng
    specific weight
    tỉ trọng, trọng lượng riêng
    specific weight
    trọng lượng treo
    sprung weight
    trọng lượng treo
    standard weight
    trọng lượng chuẩn
    statistical weight of clocks
    trọng lượng thống kê của đồng hồ
    torque-weight ratio
    tỷ số momen xoắn-trọng lượng
    total train weight
    tổng trọng lượng đoàn tàu
    unit of weight
    đơn vị trọng lượng
    unit weight
    trọng lượng riêng
    unit weight of dry soil
    trọng lượng thể tích của đất khô
    unit weight of saturated soil
    trọng lượng thể tích của đất bão hòa
    unit weight of soil
    trọng lượng thể tích của đất
    unit weight of water
    trọng lượng thể tích của nước
    unloaded weight
    trọng lượng đã dỡ hàng
    unloaded weight
    trọng lượng xe không
    vehicle gross weight
    trọng lượng tổng cộng của xe
    volume weight
    trọng lượng đơn vị
    volume weight
    trọng lượng thể tích
    weight average boiling point
    điểm sôi trung bình theo trọng lượng
    weight batcher
    bộ đong theo trọng lượng
    weight bias
    độ chệch trọng lượng
    weight distribution
    sự phân bố trọng lượng
    weight error
    sai số trọng lượng
    weight fraction
    tỷ lượng theo trọng lượng
    weight function
    hàm trọng lượng
    weight humidity
    độ ẩm trọng lượng
    weight in running order
    trọng lượng (đầu máy toa xe) ở trạng thái làm việc
    weight indicator
    cái chỉ trọng lượng
    weight indicator
    dụng cụ chỉ trọng lượng
    weight of engine
    trọng lượng động cơ
    weight of ram
    trọng lượng phần va đập
    weight of the rail
    trọng lượng ray
    weight on bit
    trọng lượng đè lên choòng khoan
    weight on bit (WOB)
    trọng lượng trên mũi khoan
    weight per cent
    phần trăm trọng lượng
    weight per metre
    trọng lượng theo mét dài
    weight per unit of base area
    phân bố trọng lượng (trên một đơn vị diện tích)
    weight power ratio
    tỉ lệ công suất-trọng lượng
    weight ratio
    hệ số (về) trọng lượng
    weight ratio
    hệ số về trọng lượng
    weight ratio
    hệ thức trọng lượng
    weight ratio
    tỷ lệ theo trọng lượng
    weight unit
    đơn vị trọng lượng
    weight with ballast
    trọng lượng có hàng
    weight without ballast
    trọng lượng không có hàng
    weight-dropping method
    phương pháp giảm trọng lượng
    welded light weight steel construction
    kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ
    WOB (weighton bit)
    trọng lượng đè lên choòng khoan
    working order weight
    trọng lượng (đầu máy toa xe) ở trạng thái làm việc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn vị trọng lượng
    hệ thống trọng lượng
    apothecaries' weight
    hệ thống trọng lượng của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng)
    troy weight
    hệ thống trọng lượng troy
    quả cân
    trọng lực
    trọng lượng
    absolute weight
    trọng lượng tuyệt đối
    according to weight
    theo trọng lượng
    Actual Gross Weight
    trọng lượng gộp thực tế (trọng lượng hàng cộng cả bao bì)
    actual net weight
    trọng lượng ròng thực tế
    actual net weight
    trọng lượng tịnh thực tế
    actual weight
    trọng lượng thực tế
    all-up weight
    tổng trọng lượng
    apothecaries' weight
    hệ thống trọng lượng của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng)
    apparent weight
    trọng lượng cả bì
    arrival weight
    trọng lượng hàng đến
    arrival weight terms
    điều kiện trọng lượng hàng đến
    attestation of weight
    sự chứng nhận trọng lượng
    automobile weight tax
    thuế trọng lượng xe hơi
    average weight
    trọng lượng bình quân
    body weight
    trọng lượng sống (súc vật)
    bulk unit weight
    trọng lượng gộp đơn vị
    bulk weight
    trọng lượng gộp (cả bì)
    by weight
    phí vận chuyển tính theo trọng lượng
    by weight
    tính theo trọng lượng
    cargo weight
    trọng lượng chở hàng
    certificate of tare weight
    giấy chứng trọng lượng bì
    certificate of weight
    giấy chứng nhận trọng lượng
    chargeable weight
    trọng lượng thu phí
    claim for short weight
    sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
    conditioned weight
    trọng lượng công nhận
    contents short weight
    hàng bên trong thiếu trọng lượng
    contract weight
    trọng lượng theo hợp đồng
    cost-weight-analysis
    phân tích phí tổn-trọng lượng
    cube-to-weight ratio
    tỉ suất thể tích và trọng lượng thích đương
    cumulative weight
    trọng lượng tích lũy
    dead weight
    trọng lượng không tải
    dead weight (deadweight)
    trọng lượng chết
    dead weight cargo (deadweightcargo)
    hàng hóa tính theo trọng lượng (như sắt, thép, quặng...)
    declared weight
    trọng lượng khai báo
    deficiency in weight
    sự thiếu hụt trọng lượng
    deficiency in weight
    thiếu hụt trọng lượng
    deficit in weight
    thiếu hụt trọng lượng
    delivered weight
    trọng lượng giao hàng
    delivered weight
    trọng lượng hàng đến nơi
    dry weight
    trọng lượng khô
    dry weight
    trọng lượng khô (của bản thân động cơ máy bay)
    effective weight
    trọng lượng thực tế
    equivalent weight
    trọng lượng tương đương
    excess weight
    trọng lượng dư thừa
    excess weight
    trọng lượng hành lý phụ trội
    fee for weight certificate
    phí cấp giấy chứng trọng lượng
    feeding by weight
    sự cung cấp theo trọng lượng
    freight by weight
    vận phí tính theo trọng lượng
    freighting on weight
    sự thuê tàu chở theo trọng lượng
    full weight
    trọng lượng đủ
    grading by weight
    sự phân loại theo trong lượng
    gross tare weight
    trọng lượng bì gộp
    gross weight
    tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao bì)
    gross weight
    trọng lượng cả bì
    gross weight
    trọng lượng gộp
    gross weight terms
    điều kiện trọng lượng cả bì
    heavy weight cargo
    hàng hóa trọng lượng nặng
    intake weight
    trọng lượng hàng nhận chở
    invoice weight
    trọng lượng ghi trên hóa đơn
    laden weight
    tổng trọng lượng
    laden weight
    tổng trọng lượng hàng chở
    laden weight
    trọng lượng chở đầy
    laden weight
    trọng lượng có tải
    landed weight
    trọng lượng đến bờ
    landed weight
    trọng lượng lên bờ
    landed weight final
    trọng lượng dỡ lên bờ làm chuẩn
    landed weight terms
    điều kiện trọng lượng đến bờ
    landed weight terms
    điều kiện trọng lượng lên bờ
    landing weight
    trọng lượng dỡ lên bờ
    legal net weight
    trọng lượng ròng luận định
    legal net weight
    trọng lượng tịnh pháp định
    legal weight
    trong lượng pháp định
    legal weight
    trọng lương thực của hàng hóa
    list of weight and measurement
    bảng kê trọng lượng và thể tích
    live weight
    trọng lượng con sống
    live weight
    trọng lượng hơi
    loaded net weight
    trọng lượng chở tịnh
    loss in weight
    thiếu, hao hụt trọng lượng
    measurement and weight list
    bảng dung tích và trọng lượng
    measurement converted into weight
    thể tích đã đổi thành trọng lượng
    minimal weight
    trọng lượng tối thiểu
    minimum weight
    trọng lượng tối thiểu
    natural weight
    trọng lượng tự nhiên
    net net weight
    trọng lượng tịnh thuần túy thực tế
    net shipping weight
    trọng lượng chất hàng tịnh
    net shipping weight
    trọng lượng chở tịnh
    net weight
    trọng lượng ròng thuần túy
    net weight
    trọng lượng tịnh
    net weight terms
    điều kiện trọng lượng tịnh
    percent by weight
    phần trăm theo trọng lượng
    proportioning by weight
    sự cân đo liều lượng theo trọng lượng
    remedy for weight
    dung sai về trọng lượng
    risk of shortage in weight
    rửi ro thiếu trọng lượng
    sell by weight
    bán theo trọng lượng
    selling weight
    trọng lượng bán được (theo quy ước)
    shipped weight
    trọng lượng chất hàng
    shipped weight
    trọng lượng chở (của bên bán)
    shipper's weight
    trọng lượng của người gửi hàng cho biết
    shipping weight
    trọng lượng chất hàng
    shipping weight
    trọng lượng chở
    shipping weight
    trọng lượng rời bến
    short in weight
    thiếu trọng lượng
    short weight
    trọng lượng thiếu
    shortage in (the) weight
    thiếu trọng lượng
    shortage in weight
    thiếu trọng lượng
    survey report on weight
    giấy chứng giám định trọng lượng
    survey report on weight
    giấy chứng nhận giám định trọng lượng
    surveyor's weight certificate
    giấy chứng trọng lượng của giám định viên
    surveyor's weight certificate
    giấy chứng trọng lượng của hãng công chứng
    sworn measurer's weight certificate
    giấy chứng trọng lượng của người đo lường tuyên thệ
    theoretical weight
    trọng lượng lý thuyết
    troy weight
    hệ thống trọng lượng troy
    unladen weight
    trọng lượng chưa chất hàng (tàu đã dỡ hàng)
    unladen weight
    trọng lượng khoang trống
    unload net weight
    trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
    unloaded net weight
    trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
    useful weight
    trọng lượng hữu dụng
    weight according to the manifest
    trọng lượng theo bản kê khai hàng chở trên tàu
    weight according to the manifest
    trọng lượng theo đơn khai thuyền hóa
    weight allowed free
    sự miễn cước trọng lượng
    weight ascertained
    trọng lượng đã ghi
    weight ascertained
    trọng lượng đã ghi nhận
    weight ascertained by carrier
    trọng lượng do người chở hàng xác nhận
    weight ascertained by shipper
    trọng lượng do người chở hàng xác nhận
    weight at time of survey
    trọng lượng hàng lúc kiểm nghiệm
    weight at time of survey
    trọng lượng hàng lúc kiểm tra
    weight bias
    sai lệch trọng lượng
    weight bill
    phiếu trọng lượng
    weight certificate
    chứng từ về trọng lượng
    weight charge
    phí vận chuyển tính theo trọng lượng
    weight concentration
    sự cô trọng lượng
    weight concentration
    sự làm bay hơi theo trọng lượng
    weight empty
    trọng lượng bì
    weight empty
    trọng lượng vỏ không
    weight guaranteed
    trọng lượng được bảo đảm
    weight increment
    sự tăng trọng lượng
    weight index
    chỉ số trọng lượng
    weight losses
    sự hao hụt trọng lượng
    weight note
    phiếu trọng lượng
    weight operated gravity filler
    thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng
    weight or measurement
    trọng lượng hoặc thể tích
    weight ratio
    tỉ suất trọng lượng
    weight terms
    điều kiện trọng lượng tịnh
    weight ton
    tấn trọng lượng
    weight ton method
    phương pháp tính tấn trọng lượng
    weight when empty
    trọng lượng vỏ không
    weight when empty
    trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..)

    Nguồn khác

    • weight : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Heaviness, avoirdupois, mass, tonnage, Dialect heft: Theysell peaches by weight but melons are individually priced. Theweight of these books must be enormous. 2 burden, load,millstone, onus, pressure, strain, albatross, cross: He has tosupport the weight of the entire family's expenses.
    Influence, authority, power, substance, force, moment,importance, consequence, impact, persuasiveness, value, worth,Colloq clout: Clyde brought down his full weight in favour ofthe liberal candidate. Clyde's opinion carries little weightwith me. He must stop throwing his weight around. 4 mass,majority, preponderance or preponderancy, bulk, superiority:The weight of the voters is in favour of reducing taxes. Theweight of the evidence is against us.
    V.
    Load, charge, ballast: The policemen's truncheons areweighted with lead.
    Arrange, manipulate, bias, incline,slant, Colloq rig: The statistics are weighted so as to makethe advertiser's product look superior.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Physics a the force experienced by a body as aresult of the earth's gravitation (cf. MASS(1) n.
    ). b anysimilar force with which a body tends to a centre of attraction.2 the heaviness of a body regarded as a property of it; itsrelative mass or the quantity of matter contained by it givingrise to a downward force (is twice your weight; kept in positionby its weight).
    A the quantitative expression of a body'sweight (has a weight of three pounds). b a scale of suchweights (troy weight).
    A body of a known weight for use inweighing.
    A heavy body esp. used in a mechanism etc. (a clockworked by weights).
    A load or burden (a weight off my mind).7 a influence, importance (carried weight with the public). bpreponderance (the weight of evidence was against them).
    Aheavy object thrown as an athletic exercise; = SHOT(1) 7.
    Thesurface density of cloth etc. as a measure of its suitability.
    V.tr.
    A attach a weight to. b hold down with a weight orweights.
    (foll. by with) impede or burden.
    Statisticsmultiply the components of (an average) by factors to takeaccount of their importance.
    Assign a handicap weight to (ahorse).
    Treat (a fabric) with a mineral etc. to make it seemstouter.
    Get fat.throw one's weight about (or around) colloq. be unpleasantlyself-assertive. worth one's weight in gold (of a person)exceedingly useful or helpful. [OE (ge)wiht f. Gmc: cf.WEIGH(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X