-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
weight
- bê tông có trọng lượng thông thường
- Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
- bộ đong theo trọng lượng
- weight batcher
- cái chỉ trọng lượng
- weight indicator
- cảm giác có trọng lượng
- sensation of weight
- chú ý đến chênh lệch trọng lượng
- make allowance for difference in weight
- dụng cụ chỉ trọng lượng
- weight indicator
- dung trọng lượng
- bulk unit weight
- giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
- certificate of weight/quantity
- giấy một trọng lượng ram
- single weight paper
- giấy trọng lượng kép
- double-weight paper
- hàm trọng lượng
- weight function
- hệ số (về) trọng lượng
- weight ratio
- hệ số về trọng lượng
- weight ratio
- hệ thức trọng lượng
- weight ratio
- kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ
- welded light weight steel construction
- kiểm tra lại trọng lượng
- check weight
- máy ghi trọng lượng bùn khoan
- mud weight recorder
- phân bố trọng lượng (trên một đơn vị diện tích)
- weight per unit of base area
- phần trăm theo trọng lượng
- percentage by weight
- phần trăm trọng lượng
- weight per cent
- phương pháp giảm trọng lượng
- weight-dropping method
- sai số trọng lượng
- weight error
- sự gọt tới trọng lượng cần thiết
- chipping to the weight
- sự hợp (bằng) trọng lượng
- composition by weight
- sự phân bố trọng lượng
- weight distribution
- sự phối liệu theo trọng lượng
- batching (byweight)
- sự đong theo trọng lượng
- batching weight
- tải trọng do trọng lượng bản thân
- load due to own weight
- thử trọng lượng rơi
- falling-weight test
- thừa nhận trọng lượng
- make allowance for difference in weight
- tỉ lệ công suất-trọng lượng
- weight power ratio
- tỉ lệ lọt sàng theo trọng lượng
- percentage passing by weight
- tỉ trọng, trọng lượng riêng
- specific weight
- tổn hao về trọng lượng
- loss in weight
- tổng trọng lượng của xe
- gross vehicle weight
- tổng trọng lượng đoàn tàu
- total train weight
- trọng lượng (xe) có hàng
- loaded weight
- trọng lượng (đầu máy toa xe) ở trạng thái làm việc
- weight in running order
- trọng lượng (đầu máy toa xe) ở trạng thái làm việc
- working order weight
- trọng lượng bám
- adhesion weight
- trọng lượng bản thân
- self weight, own weight
- trọng lượng bùn
- mud weight
- trọng lượng cáp (điều khiển)
- cable weight
- trọng lượng chết
- dead weight
- trọng lượng chuẩn
- standard weight
- trọng lượng có hàng
- weight with ballast
- trọng lượng có ích
- live weight
- trọng lượng cơ sở
- basis weight
- trọng lượng dư
- excess weight
- trọng lượng giá chuyển hướng
- bogie weight
- trọng lượng gốc
- radical weight
- trọng lượng hãm
- brake weight
- trọng lượng hãm tay
- handbrake weight
- trọng lượng hàng tải
- live weight
- trọng lượng hiệu chuẩn
- calibration weight
- trọng lượng kể cả bì
- gross weight
- trọng lượng khí xả
- exhaust weight
- trọng lượng khối rơi
- falling weight
- trọng lượng không có hàng
- weight without ballast
- trọng lượng không đổi
- constant weight
- trọng lượng làm việc
- service weight
- trọng lượng lệch tâm
- out of balance weight
- trọng lượng lông nhung
- pile weight
- trọng lượng ly tâm
- centrifugal weight
- trọng lượng ly tâm
- governor weight
- trọng lượng mẻ trộn
- batch weight
- trọng lượng mẻ trộn khô
- dry batch weight
- trọng lượng móc
- adhesion weight
- trọng lượng môi chất lạnh
- refrigerant weight
- trọng lượng nhị phân
- binary weight
- trọng lượng pao (đơn vị lực bằng 32, 174 poundal)
- pound weight
- trọng lượng phân tử, phân tử lượng
- molecular weight
- trọng lượng phần va đập
- weight of ram
- trọng lượng ray
- weight of the rail
- trọng lượng riêng
- specific gravity or specific weight
- trọng lượng riêng
- specific gravity, specific weight
- trọng lượng riêng
- unit weight
- trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông
- concrete unit weight, density of concrete
- trọng lượng riêng biểu kiến
- apparent specific weight
- trọng lượng sai
- false weight
- trọng lượng tà vẹt
- sleeper weight
- trọng lượng tạm thời
- provisional weight
- trọng lượng thể tích
- volume weight
- trọng lượng thể tích của nước
- unit weight of water
- trọng lượng thể tích của đất
- unit weight of soil
- trọng lượng thể tích của đất bão hòa
- unit weight of saturated soil
- trọng lượng thể tích của đất khô
- unit weight of dry soil
- trọng lượng theo mét dài
- weight per metre
- trọng lượng thiết kế
- design weight
- trọng lượng thô
- gross weight
- trọng lượng thống kê của đồng hồ
- statistical weight of clocks
- trọng lượng thực tế
- actual weight
- trọng lượng thực tế
- effective weight
- trọng lượng tịnh
- short weight
- trọng lượng tính cước tối thiểu
- minimum chargeble weight
- trong lượng tịnh dỡ trên bờ
- net landed weight
- trọng lượng tối thiểu để tính cước
- rate calculation minimum weight
- trọng lượng tối đa
- maximum weight
- trọng lượng tổng cộng
- gross weight
- trọng lượng tổng cộng
- gross weight// gross ton
- trọng lượng tổng cộng của xe
- gross vehicle weight (GVW)
- trọng lượng tổng cộng của xe
- vehicle gross weight
- trọng lượng trên mũi khoan
- weight on bit (WOB)
- trọng lượng treo
- specific weight
- trọng lượng treo
- sprung weight
- trọng lượng tự thân
- net weight
- trọng lượng tương đương
- equivalent weight
- trọng lượng vải
- fabric weight
- trọng lượng vận chuyển (trọng tải)
- shipping weight
- trọng lượng xe không
- unloaded weight
- trọng lượng xe không tải
- empty weight
- trọng lượng đã dỡ hàng
- unloaded weight
- trọng lượng đè lên choòng khoan
- weight on bit
- trọng lượng đè lên choòng khoan
- WOB (weighton bit)
- trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
- segment weight
- trọng lượng đơn vị
- volume weight
- trọng lượng động cơ
- weight of engine
- trọng lượng được bảo đảm
- guaranteed weight
- tỷ lệ theo trọng lượng
- weight ratio
- tỷ lượng theo trọng lượng
- weight fraction
- tỷ số momen xoắn-trọng lượng
- torque-weight ratio
- điểm sôi trung bình theo trọng lượng
- weight average boiling point
- định luật trọng lượng hóa học
- law of combining weight
- định lượng (theo) trọng lượng
- batching by weight
- độ ẩm trọng lượng
- weight humidity
- độ chệch trọng lượng
- weight bias
- đơn vị trọng lượng
- unit of weight
- đơn vị trọng lượng
- weight unit
- đường cong đẳng trọng lượng
- iso-weight curve
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tare
- giấy chứng trọng lượng bì
- certificate of tare weight
- sự giảm trọng lượng bao bì
- tare deduction
- trọng lượng bì (trên) hóa đơn
- invoice tare
- trọng lượng bì bình quân
- average tare
- trọng lượng bì bình quân
- mean tare
- trọng lượng bì gộp
- gross tare weight
- trọng lượng bì hải quan
- customs tare
- trọng lượng bì lợn định
- legal tare
- trọng lượng bì pháp định
- legal tare
- trọng lượng bì quen dùng
- customary tare
- trọng lượng bì quen dùng
- usual tare
- trọng lượng bì quy ra
- reduced tare
- trọng lượng bì theo quy ước
- customary tare
- trọng lượng bì thực tế
- actual tare
- trọng lượng bì tịnh
- net tare
- trọng lượng bì ước tính
- computed tare
- trọng lượng bì ước tính
- estimate tare
- trọng lượng bì ước tính
- estimated tare
- trọng lượng bì ước định
- computed tare
- trọng lượng bì ước định
- estimated tare
- trọng lượng bì và phần trừ bớt hao hụt trọng lượng
- tare and draft
- trọng lượng bì vượt mức
- supertare (supertare)
- trọng lượng bì đã giảm
- reduced tare
- trọng lượng chất hàng tịnh
- net tare
- trọng lượng đã trừ bì
- tare gross
weight
- bán theo trọng lượng
- sell by weight
- bảng dung tích và trọng lượng
- measurement and weight list
- bảng kê trọng lượng và thể tích
- list of weight and measurement
- chỉ số trọng lượng
- weight index
- chứng từ về trọng lượng
- weight certificate
- dung sai về trọng lượng
- remedy for weight
- giấy chứng giám định trọng lượng
- survey report on weight
- giấy chứng nhận giám định trọng lượng
- survey report on weight
- giấy chứng nhận trọng lượng
- certificate of weight
- giấy chứng trọng lượng bì
- certificate of tare weight
- giấy chứng trọng lượng của giám định viên
- surveyor's weight certificate
- giấy chứng trọng lượng của hãng công chứng
- surveyor's weight certificate
- giấy chứng trọng lượng của người đo lường tuyên thệ
- sworn measurer's weight certificate
- hàng bên trong thiếu trọng lượng
- contents short weight
- hàng hóa tính theo trọng lượng (như sắt, thép, quặng...)
- dead weight cargo (deadweightcargo)
- hàng hóa trọng lượng nặng
- heavy weight cargo
- hệ thống trọng lượng của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng)
- apothecaries' weight
- hệ thống trọng lượng troy
- troy weight
- phân tích phí tổn-trọng lượng
- cost-weight-analysis
- phần trăm theo trọng lượng
- percent by weight
- phí cấp giấy chứng trọng lượng
- fee for weight certificate
- phí vận chuyển tính theo trọng lượng
- by weight
- phí vận chuyển tính theo trọng lượng
- weight charge
- phiếu trọng lượng
- weight bill
- phiếu trọng lượng
- weight note
- phương pháp tính tấn trọng lượng
- weight ton method
- rửi ro thiếu trọng lượng
- risk of shortage in weight
- sai lệch trọng lượng
- weight bias
- sự cân đo liều lượng theo trọng lượng
- proportioning by weight
- sự chứng nhận trọng lượng
- attestation of weight
- sự cô trọng lượng
- weight concentration
- sự cung cấp theo trọng lượng
- feeding by weight
- sự hao hụt trọng lượng
- weight losses
- sự làm bay hơi theo trọng lượng
- weight concentration
- sự miễn cước trọng lượng
- weight allowed free
- sự phân loại theo trong lượng
- grading by weight
- sự tăng trọng lượng
- weight increment
- sự thiếu hụt trọng lượng
- deficiency in weight
- sự thuê tàu chở theo trọng lượng
- freighting on weight
- sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng
- claim for short weight
- tấn trọng lượng
- weight ton
- thể tích đã đổi thành trọng lượng
- measurement converted into weight
- theo trọng lượng
- according to weight
- thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng
- weight operated gravity filler
- thiếu hụt trọng lượng
- deficiency in weight
- thiếu hụt trọng lượng
- deficit in weight
- thiếu trọng lượng
- short in weight
- thiếu trọng lượng
- shortage in (the) weight
- thiếu trọng lượng
- shortage in weight
- thiếu, hao hụt trọng lượng
- loss in weight
- thuế trọng lượng xe hơi
- automobile weight tax
- tỉ suất thể tích và trọng lượng thích đương
- cube-to-weight ratio
- tỉ suất trọng lượng
- weight ratio
- tính theo trọng lượng
- by weight
- tổng trọng lượng
- all-up weight
- tổng trọng lượng
- laden weight
- tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao bì)
- gross weight
- tổng trọng lượng hàng chở
- laden weight
- trọng lượng bán được (theo quy ước)
- selling weight
- trọng lượng bì
- weight empty
- trọng lượng bì gộp
- gross tare weight
- trọng lượng bình quân
- average weight
- trọng lượng cả bì
- apparent weight
- trọng lượng cả bì
- gross weight
- trọng lượng chất hàng
- shipped weight
- trọng lượng chất hàng
- shipping weight
- trọng lượng chất hàng tịnh
- net shipping weight
- trọng lượng chết
- dead weight (deadweight)
- trọng lượng chở
- shipping weight
- trọng lượng chở (của bên bán)
- shipped weight
- trọng lượng chở hàng
- cargo weight
- trọng lượng chở tịnh
- loaded net weight
- trọng lượng chở tịnh
- net shipping weight
- trọng lượng chở đầy
- laden weight
- trọng lượng chưa chất hàng (tàu đã dỡ hàng)
- unladen weight
- trọng lượng có tải
- laden weight
- trọng lượng con sống
- live weight
- trọng lượng công nhận
- conditioned weight
- trọng lượng của người gửi hàng cho biết
- shipper's weight
- trọng lượng dỡ lên bờ
- landing weight
- trọng lượng dỡ lên bờ làm chuẩn
- landed weight final
- trọng lượng do người chở hàng xác nhận
- weight ascertained by carrier
- trọng lượng do người chở hàng xác nhận
- weight ascertained by shipper
- trọng lượng dư thừa
- excess weight
- trọng lượng ghi trên hóa đơn
- invoice weight
- trọng lượng giao hàng
- delivered weight
- trọng lượng gộp
- gross weight
- trọng lượng gộp (cả bì)
- bulk weight
- trọng lượng gộp thực tế (trọng lượng hàng cộng cả bao bì)
- Actual Gross Weight
- trọng lượng gộp đơn vị
- bulk unit weight
- trọng lượng hàng lúc kiểm nghiệm
- weight at time of survey
- trọng lượng hàng lúc kiểm tra
- weight at time of survey
- trọng lượng hàng nhận chở
- intake weight
- trọng lượng hàng đến
- arrival weight
- trọng lượng hàng đến nơi
- delivered weight
- trọng lượng hành lý phụ trội
- excess weight
- trọng lượng hoặc thể tích
- weight or measurement
- trọng lượng hơi
- live weight
- trọng lượng hữu dụng
- useful weight
- trọng lượng khai báo
- declared weight
- trọng lượng khô
- dry weight
- trọng lượng khô (của bản thân động cơ máy bay)
- dry weight
- trọng lượng khoang trống
- unladen weight
- trọng lượng không tải
- dead weight
- trọng lượng lên bờ
- landed weight
- trọng lượng lý thuyết
- theoretical weight
- trong lượng pháp định
- legal weight
- trọng lượng rời bến
- shipping weight
- trọng lượng ròng luận định
- legal net weight
- trọng lượng ròng thuần túy
- net weight
- trọng lượng ròng thực tế
- actual net weight
- trọng lượng sống (súc vật)
- body weight
- trọng lượng theo bản kê khai hàng chở trên tàu
- weight according to the manifest
- trọng lượng theo hợp đồng
- contract weight
- trọng lượng theo đơn khai thuyền hóa
- weight according to the manifest
- trọng lượng thiếu
- short weight
- trọng lượng thu phí
- chargeable weight
- trọng lương thực của hàng hóa
- legal weight
- trọng lượng thực tế
- actual weight
- trọng lượng thực tế
- effective weight
- trọng lượng tích lũy
- cumulative weight
- trọng lượng tịnh
- net weight
- trọng lượng tịnh pháp định
- legal net weight
- trọng lượng tịnh thuần túy thực tế
- net net weight
- trọng lượng tịnh thực tế
- actual net weight
- trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
- unload net weight
- trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
- unloaded net weight
- trọng lượng tối thiểu
- minimal weight
- trọng lượng tối thiểu
- minimum weight
- trọng lượng tự nhiên
- natural weight
- trọng lượng tương đương
- equivalent weight
- trọng lượng tuyệt đối
- absolute weight
- trọng lượng vỏ không
- weight empty
- trọng lượng vỏ không
- weight when empty
- trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi .[[.]])
- weight when empty
- trọng lượng đã ghi
- weight ascertained
- trọng lượng đã ghi nhận
- weight ascertained
- trọng lượng đến bờ
- landed weight
- trọng lượng đủ
- full weight
- trọng lượng được bảo đảm
- weight guaranteed
- vận phí tính theo trọng lượng
- freight by weight
- điều kiện trọng lượng cả bì
- gross weight terms
- điều kiện trọng lượng hàng đến
- arrival weight terms
- điều kiện trọng lượng lên bờ
- landed weight terms
- điều kiện trọng lượng tịnh
- net weight terms
- điều kiện trọng lượng tịnh
- weight terms
- điều kiện trọng lượng đến bờ
- landed weight terms
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ