-
(Khác biệt giữa các bản)(→nguyên lý)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈprɪntsɪpl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ˈprɪnsəpəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 28: ::vì những nguyên tắc (đạo đức); niềm tin cố định của mình::vì những nguyên tắc (đạo đức); niềm tin cố định của mình- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====chất chủ yếu=====+ =====nguyên lý; nguyên tắc; định luật=====+ + ::[[principle]] [[of]] [[abstraction]]+ ::nguyên tắc trừu tượng hoá+ ::[[principle]] [[of]] [[analytic]] [[continuation]]+ ::nguyên tắc mở rộng giải tích+ ::[[principle]] [[of]] [[argument]]+ ::nguyên lý aggumen+ ::[[principle]] [[of]] [[conservation]] [[of]] [[energy]]+ ::nguyên lý bảo toàn năng lượng+ ::[[principle]] [[of]] [[contimuity]]+ ::nguyên lý liên tục+ ::[[principle]] [[of]] [[convertibility]]+ ::nguyên lý đảo nghich+ ::[[principle]] [[of]] [[correspondence]]+ ::nguyên tắc tương ứng+ ::[[principle]] [[of]] [[duality]]+ ::nguyên lý đối ngẫu+ ::[[principle]] [[of]] [[least]] [[action]]+ ::nguyên lý tác dụng tối thiểu+ ::[[principle]] [[of]] [[least]] [[time]]+ ::nguyên lý thời gian tối thiểu+ ::[[principle]] [[of]] [[leasr]] [[work]]+ ::nguyên lý công tối thiểu+ ::[[principle]] [[of]] [[minimum]] [[energy]]+ ::nguyên lý cực tiểu+ ::[[principle]] [[of]] [[moment]] [[of]] [[momnetum]]+ ::nguyên lý mômen động lượng+ ::[[principle]] [[of]] [[monodromy]]+ ::nguyên lý thuận nghịch+ ::[[principle]] [[of]] [[reflection]]+ ::nguyên lý phản xạ+ ::[[principle]] [[of]] [[relativization]]+ ::nguyên lý tính tương đối+ ::[[principle]] [[of]] [[stationary]] [[phase]]+ ::nguyên lý pha dừng+ ::[[principle]] [[of]] [[superposition]]+ ::(vật lý ) nguyên lý chồng chất+ ::[[principle]] [[of]] [[the]] [[maximum]]+ ::nguyên lý năng lượng cực đại+ ::[[principle]] [[of]] [[the]] [[point]] [[of]] [[accumulation]]+ ::nguyên lý điểm tụ+ ::[[principle]] [[of]] [[virtual]] [[displacement]]+ ::nguyên lý dời chỗ ảo+ ::[[principle]] [[of]] [[virtual]] [[work]]+ ::nguyên lý công ảo+ ::[[argument]] [[principle]]+ ::nguyên lý agumen+ ::[[consistency]] [[principle]]+ ::(đại số ) nguyên lý [nhất quán, phi mâu thuẫn]+ ::[[convergence]] [[principle]]+ ::nguyên lý hội tụ+ ::[[indeterminacy]] [[principle]]+ ::(vật lý ) nguyên lý bất định+ ::[[induction]] [[principle]]+ ::nguyên lý quy nạp+ ::[[maximum]] [[principle]]+ ::(giải tích ) nguyên lý cực đại+ ::[[maximum]]-modulus [[principle]]+ ::(giải tích ) nguyene lý môđun cực đại+ ::[[minimum]]-modulus [[principle]]+ ::(giải tích ) nguyên lý môđun cực tiểu+ ::[[momentum]] [[principle]]+ ::nguyên lý động lượng+ ::[[reflection]] [[principle]]+ ::nguyên lý phản xạ+ ::[[second]] [[induction]] [[principle]]+ ::nguyên tắc quy nạp thứ hai+ ::[[symmetry]] [[principle]]+ ::(giải tích ) nguyên lý đối xứng+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất chủ yếu=====- =====định luật=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====định luật=====::[[principle]] [[of]] [[angular]] [[momentum]]::[[principle]] [[of]] [[angular]] [[momentum]]::định luật mômen định lượng::định luật mômen định lượngDòng 47: Dòng 114: ::[[principle]] [[of]] [[conservation]] [[of]] [[momentum]]::[[principle]] [[of]] [[conservation]] [[of]] [[momentum]]::định luật bảo toàn mômen::định luật bảo toàn mômen- =====nguyên lý=====+ =====nguyên lý=====::[[angular]] [[momentum]] [[principle]]::[[angular]] [[momentum]] [[principle]]::nguyên lý momen sung lượng::nguyên lý momen sung lượngDòng 360: Dòng 427: ::[[second]] [[induction]] [[principle]]::[[second]] [[induction]] [[principle]]::nguyên lý quy nạp thứ hai::nguyên lý quy nạp thứ hai- ::short-path [[principle]]+ ::[[short-path]] [[principle]]::nguyên lý đường tắt::nguyên lý đường tắt::[[similarity]] [[principle]]::[[similarity]] [[principle]]Dòng 377: Dòng 444: ::nguyên lý công ảo::nguyên lý công ảo- =====nguyên tắc=====+ =====nguyên tắc=====::[[building]] [[brick]] [[principle]]::[[building]] [[brick]] [[principle]]::tính đơn thể, nguyên tắc gạch xây dựng::tính đơn thể, nguyên tắc gạch xây dựngDòng 392: Dòng 459: ::[[leak]] [[detection]] [[principle]]::[[leak]] [[detection]] [[principle]]::nguyên tắc dò tìm (gas)::nguyên tắc dò tìm (gas)- ::[[LIFO]][[principle]]+ ::LIFO [[principle]]::nguyên tắc LIFO::nguyên tắc LIFO::[[principle]] [[of]] [[abstraction]]::[[principle]] [[of]] [[abstraction]]Dòng 412: Dòng 479: ::[[stability]] [[exchange]] [[principle]]::[[stability]] [[exchange]] [[principle]]::nguyên tắc trao đổi độ ổn định::nguyên tắc trao đổi độ ổn định- =====qui tắc=====- =====quytắc=====+ =====qui tắc=====- ==Kinh tế==+ =====quy tắc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- + =====nguyên lý=====- =====nguyên lý=====+ ::[[acceleration]] [[principle]]::[[acceleration]] [[principle]]::nguyên lý gia tốc::nguyên lý gia tốcDòng 462: Dòng 527: ::[[weak]] [[welfare]] [[principle]]::[[weak]] [[welfare]] [[principle]]::nguyên lý phúc lợi thấp::nguyên lý phúc lợi thấp- =====nguyên tắc=====+ =====nguyên tắc=====::[[acceleration]] [[principle]]::[[acceleration]] [[principle]]::nguyên tắc tăng tốc::nguyên tắc tăng tốcDòng 543: Dòng 608: ::[[monetary]] [[principle]]::[[monetary]] [[principle]]::nguyên tắc thước đo tiền tệ::nguyên tắc thước đo tiền tệ- ::multiple-use [[principle]]+ ::[[multiple]]-[[use]] [[principle]]::nguyên tắc đa công dụng::nguyên tắc đa công dụng::[[objective]] [[principle]]::[[objective]] [[principle]]Dòng 557: Dòng 622: ::[[polluter]] [[pays]] [[principle]]::[[polluter]] [[pays]] [[principle]]::nguyên tắc về nước có nguồn ô nhiễm (phải bồi thường)::nguyên tắc về nước có nguồn ô nhiễm (phải bồi thường)- ::[[principle]] [[of]] co-responsibility+ ::[[principle]] [[of]] [[co-responsibility]]::nguyên tắc cùng chịu trách nhiệm::nguyên tắc cùng chịu trách nhiệm::[[principle]] [[of]] [[comparative]] [[advantage]]::[[principle]] [[of]] [[comparative]] [[advantage]]Dòng 579: Dòng 644: ::[[principle]] [[of]] [[good]] [[faith]]::[[principle]] [[of]] [[good]] [[faith]]::nguyên tắc thành tín::nguyên tắc thành tín- ::[[principle]] [[of]] [[national]] self-determination+ ::[[principle]] [[of]] [[national]] [[self]]-[[determination]]::nguyên tắc dân tộc tự quyết::nguyên tắc dân tộc tự quyết::[[principle]] [[of]] [[optimality]]::[[principle]] [[of]] [[optimality]]Dòng 603: Dòng 668: ::[[time]] [[period]] [[principle]]::[[time]] [[period]] [[principle]]::nguyên tắc kỳ kế toán::nguyên tắc kỳ kế toán- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=principle principle] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[assumption]] , [[axiom]] , [[basis]] , [[canon]] , [[convention]] , [[criterion]] , [[dictum]] , [[doctrine]] , [[dogma]] , [[ethic]] , [[form]] , [[formula]] , [[foundation]] , [[fundamental]] , [[golden rule]] , [[ground]] , [[maxim]] , [[origin]] , [[postulate]] , [[precept]] , [[prescript]] , [[principium]] , [[proposition]] , [[regulation]] , [[rule]] , [[source]] , [[theorem]] , [[truth]] , [[usage]] , [[verity]] , [[universal]] , [[fiber]] , [[honesty]] , [[integrity]] , [[alpha and omega]] , [[belief]] , [[code]] , [[constitution]] , [[credo]] , [[creed]] , [[decalogue]] , [[declaration]] , [[element]] , [[essence]] , [[ethics]] , [[fundament]] , [[gospel]] , [[honor]] , [[law]] , [[methodology]] , [[morals]] , [[motto]] , [[organon]] , [[philosophy]] , [[quintessence]] , [[standards]] , [[substratum]] , [[teaching]] , [[tenet]] , [[theory]] , [[uprightness]]- === Nguồn khác===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=principle&searchtitlesonly=yes principle] : bized+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===N.===+ - + - =====Truth,given,precept,tenet,fundamental,grounds,law,rule,dictum,canon,doctrine,teaching,dogma,proposition,(basic) assumption, postulate,axiom,maxim,truism,guide,standard,criterion,model: The perpetual-motion machineviolates a basic principle of physics.=====+ - + - =====Often,principles.philosophy,code,attitude,(point of) view,viewpoint,sentiment, belief, credo, creed,idea,notion,ethic,sense ofright and wrong: He cynically conducts his life on theprinciple,'Do unto others before they do unto you'. I am notsure I can condone his principles. 3 (sense of) honour,uprightness,honesty,morality,morals,probity,integrity,conscience: If you don't think him a man of principle,don't dobusiness with him. 4 in principle. on principle,in theory,theoretically,basically,fundamentally,at bottom,in essence,essentially, ideally: I like your plan in principle,but inpractice it cannot be accomplished that way.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A fundamental truth or law as the basis of reasoning oraction (arguing from first principles; moral principles).=====+ - + - =====A apersonal code of conduct (a person of high principle). b (inpl.) such rules of conduct (has no principles).=====+ - + - =====A general lawin physics etc. (the uncertainty principle).=====+ - + - =====A law of natureforming the basis for the construction or working of a machineetc.=====+ - + - =====A fundamental source; a primary element (held water tobe the first principle of all things).=====+ - + - =====Chem. a constituent ofa substance, esp. one giving rise to some quality, etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
nguyên lý; nguyên tắc; định luật
- principle of abstraction
- nguyên tắc trừu tượng hoá
- principle of analytic continuation
- nguyên tắc mở rộng giải tích
- principle of argument
- nguyên lý aggumen
- principle of conservation of energy
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of contimuity
- nguyên lý liên tục
- principle of convertibility
- nguyên lý đảo nghich
- principle of correspondence
- nguyên tắc tương ứng
- principle of duality
- nguyên lý đối ngẫu
- principle of least action
- nguyên lý tác dụng tối thiểu
- principle of least time
- nguyên lý thời gian tối thiểu
- principle of leasr work
- nguyên lý công tối thiểu
- principle of minimum energy
- nguyên lý cực tiểu
- principle of moment of momnetum
- nguyên lý mômen động lượng
- principle of monodromy
- nguyên lý thuận nghịch
- principle of reflection
- nguyên lý phản xạ
- principle of relativization
- nguyên lý tính tương đối
- principle of stationary phase
- nguyên lý pha dừng
- principle of superposition
- (vật lý ) nguyên lý chồng chất
- principle of the maximum
- nguyên lý năng lượng cực đại
- principle of the point of accumulation
- nguyên lý điểm tụ
- principle of virtual displacement
- nguyên lý dời chỗ ảo
- principle of virtual work
- nguyên lý công ảo
- argument principle
- nguyên lý agumen
- consistency principle
- (đại số ) nguyên lý [nhất quán, phi mâu thuẫn]
- convergence principle
- nguyên lý hội tụ
- indeterminacy principle
- (vật lý ) nguyên lý bất định
- induction principle
- nguyên lý quy nạp
- maximum principle
- (giải tích ) nguyên lý cực đại
- maximum-modulus principle
- (giải tích ) nguyene lý môđun cực đại
- minimum-modulus principle
- (giải tích ) nguyên lý môđun cực tiểu
- momentum principle
- nguyên lý động lượng
- reflection principle
- nguyên lý phản xạ
- second induction principle
- nguyên tắc quy nạp thứ hai
- symmetry principle
- (giải tích ) nguyên lý đối xứng
Kỹ thuật chung
nguyên lý
- angular momentum principle
- nguyên lý momen sung lượng
- argument principle
- nguyên lý agumen
- argument principle
- nguyên lý argumen
- argument principle
- nguyên lý argument
- Babinet's principle
- nguyên lý Babinet
- Banach steinhaus's uniformly bounded principle
- nguyên lý giới nội điều Banắc Stâyinhaosơ
- basic principle
- nguyên lý cơ bản
- building-block principle
- nguyên lý đơn thể
- building-block principle
- nguyên lý hợp nhất
- buoyancy principle
- nguyên lý Achimede
- Cantor's principle
- nguyên lý Căng to
- Caratheodory's principle
- nguyên lý Caratheodory
- carnot principle
- nguyên lý carnot
- carnot's principle
- nguyên lý carnot
- cauchy's principle over the sequential convergence
- nguyên lý hội tụ côsi của dãy số
- causality principle
- nguyên lý nhân quả
- clustering principle
- nguyên lý hợp nhóm
- combination principle
- nguyên lý hóa hợp
- conceptualization principle
- nguyên lý khái niệm hóa
- conformity principle
- nguyên lý tương ứng
- consistency principle
- nguyên lý nhất quán
- convergence principle
- nguyên lý hội tụ
- correspondence principle
- nguyên lý tương ứng
- Cruie principle
- nguyên lý Curie
- d'Alembert's principle
- nguyên lý d'Alembert
- Digital Principle Local Exchange (DPLE)
- tổng đài nội hạt theo nguyên lý số
- duality principle
- nguyên lý đối ngẫu
- duality principle
- nguyên lý lưỡng tính
- Einstein Equivalence Principle (EEP)
- Nguyên lý tương đương Anhxtanh
- Einstein's principle of equivalence
- nguyên lý tương đương của Einstein
- exception principle system
- hệ thống nguyên lý loại trừ
- exclusion principle
- nguyên lý loại trừ
- Fermat's principle
- nguyên lý Fermat
- fixed point principle
- nguyên lý điểm bất động
- fluidization principle
- nguyên lý tầng sôi
- Franck-Condon principle
- nguyên lý Franck-Condon
- general principle
- nguyên lý chung
- general principle
- nguyên lý cơ bản
- guiding principle
- nguyên lý chỉ đạo
- Hamilton principle
- nguyên lý hamilton
- heat pump principle
- nguyên lý bơm nhiệt
- heat transmission counterflow principle
- nguyên lý truyền nhiệt ngược dòng
- Heisenberg uncertainty principle
- nguyên lý bất định Heisenberg
- hot-wire principle
- nguyên lý của dây kim loại nóng
- Huygens's principle
- nguyên lý Huygens
- ideal Carnot's principle
- nguyên lý Carnot lý tưởng
- indeterminacy principle
- nguyên lý bất định
- induction principle
- nguyên lý quy nạp
- Kirchhoff's principle
- nguyên lý Kirchhoff
- linearity principle
- nguyên lý tuyến tính
- Mach's principle
- nguyên lý Mach
- Maupertius's principle
- nguyên lý Maupertius
- maximum principle
- nguyên lý cực đại
- maximum-modulus principle
- nguyên lý mođun cực đại
- maximum-modulus principle
- nguyên lý môđun cực đại
- minimal principle
- nguyên lý tối thiểu
- minimax principle
- nguyên lý minimac
- minimax principle
- nguyên lý minimax
- minimum-modulus principle
- nguyên lý mođun cực tiểu
- minimum-modulus principle
- nguyên lý môđun cực tiểu
- momentum principle
- nguyên lý động lực
- momentum principle
- nguyên lý động lượng
- open/closed principle
- nguyên lý mở/đóng
- operating principle
- nguyên lý hoạt động
- operating principle
- nguyên lý vận hành
- optimality principle
- nguyên lý tối ưu
- Pauli exclusion principle
- nguyên lý loại trừ Pauli
- Pauli principle
- nguyên lý pauli
- Peltier principle
- nguyên lý Peltier
- power position principle
- nguyên lý chồng chất
- power position principle
- nguyên lý xếp chồng
- principle of a retractile mapping
- nguyên lý ảnh khả co
- principle of action and reaction
- nguyên lý tác dụng và phản tác dụng
- principle of analytic continuation
- nguyên lý thác triển giải tích
- principle of Archimedes
- nguyên lý Acsimet
- principle of argument
- nguyên lý Ácgumen
- principle of argument
- nguyên lý agumen
- principle of complementarity
- nguyên lý bổ sung
- principle of conservation of energy
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bảo toàn động lượng
- principle of conservation of momentum
- nguyên lý bảo toàn xung lượng
- principle of continuity
- nguyên lý liên tục
- principle of conversation of energy
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of convertibility
- nguyên lý đảo nghịch
- principle of corresponding states
- nguyên lý trạng thái tương ứng
- principle of duality
- nguyên lý đối ngẫu
- principle of duality
- nguyên lý lưỡng tính
- principle of energy conservation
- nguyên lý bảo toàn năng lượng
- principle of equipartition of energy
- nguyên lý phân bổ đều năng lượng
- principle of equipollent loads
- nguyên lý tải trọng tương đương
- principle of equivalence
- nguyên lý tương đương
- principle of equivalence of mass and energy
- nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
- principle of exclusion
- nguyên lý loại trừ
- principle of foundation linear deformation
- nguyên lý nền biến dạng tuyến tính
- principle of inaccessibility
- nguyên lý Caratheodory
- principle of inaccessibility
- nguyên lý không tiếp cận được
- principle of independent action of forces
- nguyên lý tác động độc lập của lực
- principle of inertia
- nguyên lý quán tính
- principle of least action
- nguyên lý tác dụng cực tiểu
- principle of least action
- nguyên lý tác dụng tối thiểu
- principle of least constraint
- nguyên lý liên kết tối thiểu
- principle of least constraint
- nguyên lý ràng buộc tối thiểu
- principle of least time
- nguyên lý thời gian tối thiểu
- principle of least work
- nguyên lý công bé nhất
- principle of least work
- nguyên lý công cực tiểu
- principle of least work
- nguyên lý công nhỏ nhất
- principle of least work
- nguyên lý công tối thiểu
- principle of linear deformability
- nguyên lý biến dạng đường thẳng
- principle of minimum energy
- nguyên lý năng lượng cực tiểu
- principle of minimum supplementary creep power
- nguyên lý công rão phụ cực tiểu
- principle of minimum total creep power
- nguyên lý công rão toàn phần cực tiểu
- principle of moment of momentum
- nguyên lý momen động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý mômen động lượng
- principle of momentum and energy
- nguyên lý động lượng và năng lượng
- principle of monodromy
- nguyên lý đơn đạo
- principle of Occam's razor
- nguyên lý dao cạo Ocam
- principle of open mapping
- nguyên lý ảnh xạ mở
- principle of reciprocity
- nguyên lý thuận nghịch
- principle of reciprocity
- nguyên lý tương hoán
- principle of reflection
- nguyên lý phản xạ
- principle of relativity
- nguyên lý tương đối
- principle of relativization
- nguyên lý tính tương đối
- principle of relativization
- nguyên lý tương đối
- principle of reversibility
- nguyên lý thuận nghịch
- principle of similitude
- nguyên lý đồng dạng
- principle of similitude
- nguyên lý về tính tương tự
- principle of solidification
- nguyên lý hóa cứng
- principle of stationary phase
- nguyên lý pha dừng
- principle of superimposed stress
- nguyên lý cộng tác dụng
- principle of superimposed stress
- nguyên lý cộng ứng suất
- principle of superposition
- nguyên lý chồng
- principle of superposition
- nguyên lý chống chập
- principle of superposition
- nguyên lý chồng chập
- principle of superposition
- nguyên lý chồng chất
- principle of superposition
- nguyên lý công tác dụng
- principle of superposition
- nguyên lý cộng tác dụng
- principle of superposition
- nguyên lý xếp chồng
- principle of the maximum
- nguyên lý cực đại
- principle of the point of accumulation
- nguyên lý điểm tụ
- principle of virtual displacement
- nguyên lý chuyển dời ảo
- principle of virtual displacement
- nguyên lý chuyển vị khả dĩ
- principle of virtual displacement
- nguyên lý dời chỗ ảo
- principle of virtual displacements
- nguyên lý chuyển vị ảo
- principle of virtual displacements
- nguyên lý chuyển vị khả dĩ
- principle of virtual work
- nguyên lý công ảo
- principle of virtual work
- nguyên lý công khả dĩ
- principle over the serial convergence
- nguyên lý hội tụ đối với chuỗi số
- radical principle
- nguyên lý căn bản
- Rayleight's principle
- nguyên lý Raylegh (sự tương hỗ của phản lực)
- reciprocity of principle of work
- nguyên lý tương hoán công
- reciprocity principle
- nguyên lý tương hoán
- reciprocity principle of displacements
- nguyên lý chuyển vị tương hỗ
- reflection principle
- nguyên lý phản xạ
- Ritz combination principle
- nguyên lý tổ hợp Ritz
- Ritz's combination principle
- nguyên lý tổ hợp Ritz
- second induction principle
- nguyên lý quy nạp thứ hai
- short-path principle
- nguyên lý đường tắt
- similarity principle
- nguyên lý đồng dạng
- similarity principle
- nguyên lý tương tự
- superposition principle
- nguyên lý chồng chập
- supplementary energy principle
- nguyên lý năng lượng bổ sung
- symmetry principle
- nguyên lý đối xứng
- uncertainty principle
- nguyên lý bất định
- virtual work principle
- nguyên lý công ảo
nguyên tắc
- building brick principle
- tính đơn thể, nguyên tắc gạch xây dựng
- exception principle
- nguyên tắc ngoại lệ
- general principle
- nguyên tắc chung
- general principle
- nguyên tắc cơ bản
- guiding principle
- nguyên tắc chỉ đạo
- leak detection principle
- nguyên tắc dò tìm (ga)
- leak detection principle
- nguyên tắc dò tìm (gas)
- LIFO principle
- nguyên tắc LIFO
- principle of abstraction
- nguyên tắc trừu tượng hóa
- principle of conservation of energy
- nguyên tắc bảo toàn năng lượng
- principle of correspondence
- nguyên tắc tương ứng
- principle of drawing
- nguyên tắc họa
- principle of operation
- nguyên tắc vận hành
- principle of optimality
- nguyên tắc của sự tối ưu
- pulse air principle
- nguyên tắc dùng dao động khí
- second induction principle
- nguyên tắc quy nạp thứ hai
- stability exchange principle
- nguyên tắc trao đổi độ ổn định
Kinh tế
nguyên lý
- acceleration principle
- nguyên lý gia tốc
- accelerator principle
- nguyên lý gia tốc
- banking principle
- thuyết (nguyên lý) ngân hàng
- comparative cost principle
- nguyên lý chi phí so sánh
- comparative cost principle
- nguyên lý phí tổn so sánh
- compensation principle
- nguyên lý bù trừ
- correspondence principle
- nguyên lý đối ứng
- currency principle
- nguyên lý lưu thông
- economic principle
- nguyên lý kinh tế
- error of principle
- sai lầm về nguyên lý
- maximizing principle
- nguyên lý tối đa hóa
- principle of comparative advantage
- nguyên lý lợi thế so sánh
- principle of comparative costs
- nguyên lý phí tổn so sánh
- principle of economics
- nguyên lý kinh tế học
- principle of motion economy
- nguyên lý tiết kiệm động tác
- principle of natural selection
- nguyên lý đào thải tự nhiên
- principle of political economy
- nguyên lý kinh tế chính trị học
- principle of population
- nguyên lý dân số
- principle of sales maximization
- nguyên lý tối đa hóa doanh số
- target return principle
- nguyên lý lợi nhuận mục tiêu
- weak welfare principle
- nguyên lý phúc lợi thấp
nguyên tắc
- acceleration principle
- nguyên tắc tăng tốc
- accrual principle of accounting
- nguyên tắc bút toán khi phát sinh
- agreement in principle
- thỏa thuận về nguyên tắc
- allocation principle
- nguyên tắc phân phối
- basic accounting principle
- nguyên tắc kế toán cơ bản
- benefit principle
- nguyên tắc thuế theo lợi ích
- brainstorming principle
- nguyên tắc thảo luận tự do
- business entity principle
- nguyên tắc thực thể kinh doanh
- club principle
- nguyên tắc câu lạc bộ
- comparative advantage principle
- nguyên tắc lợi thế so sánh
- consistency principle
- nguyên tắc nhất quán
- consistency principle
- nguyên tắc nhất quán (trong kế toán)
- cost matching income principle
- nguyên tắc phí tổn phối hợp với thu nhập
- cost principle
- nguyên tắc phí tổn
- cost principle
- nguyên tắc theo giá thành
- currency principle
- nguyên tắc tiền tệ
- disclosure principle
- nguyên tắc công khai
- disclosure principle
- nguyên tắc tiết lộ công khai
- duality principle
- nguyên tắc đối ngẫu
- entitlement principle
- nguyên tắc quyền đã có (đối với vật sở hữu chính đáng...)
- entitlement principle
- nguyên tắc tiếp dân
- equity taxation principle
- nguyên tắc đánh thuế bình đẳng
- error of principle
- sai về nguyên tắc
- exception principle
- nguyên tác ngoại lệ
- exception principle
- nguyên tắc ngoại lệ
- exclusion principle
- nguyên tắc loại trừ
- exclusion principle
- nguyên tắc ngăn chặn
- financial matching principle
- nguyên tắc phối hợp
- firm principle in accounting
- nguyên tắc nhất quán trong kế toán
- full disclosure principle
- nguyên tắc trong suốt tài khoản
- general principle
- nguyên tắc chung, tổng quát
- generally accepted accounting principle
- nguyên tắc được chấp nhận rộng rãi
- generally accepted accounting principle
- nguyên tắc kế toán thường được chấp nhận
- going concern principle
- nguyên tắc liên tục kinh doanh (trong kế toán)
- governing principle
- nguyên tắc chỉ đạo
- guiding principle
- nguyên tắc chỉ đạo
- matching principle
- nguyên tắc phù hợp
- materiality principle
- nguyên tắc trọng yếu
- maximum principle
- nguyên tắc tối đa
- monetary principle
- nguyên tắc thước đo tiền tệ
- multiple-use principle
- nguyên tắc đa công dụng
- objective principle
- nguyên tắc khách quan
- objectivity principle
- nguyên tắc khách quan
- point of principle
- vấn đề nguyên tắc
- polluter pays principle
- nguyên tắc gây ô nhiễm phải bồi thường
- polluter pays principle
- nguyên tắc về nước có nguồn ô nhiễm (phải bồi thường ...)
- polluter pays principle
- nguyên tắc về nước có nguồn ô nhiễm (phải bồi thường)
- principle of co-responsibility
- nguyên tắc cùng chịu trách nhiệm
- principle of comparative advantage
- nguyên tắc lợi ích so sánh
- principle of comparative advantage
- nguyên tắc lợi thế so sánh
- principle of disclosure
- nguyên tắc công khai
- principle of equal advantage
- nguyên tắc lợi ích đồng đều
- principle of equality and mutual benefit
- nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
- principle of free competition
- nguyên tắc tự do cạnh tranh
- principle of free enterprise
- nguyên tắc xí nghiệp tự do
- principle of free movement of goods
- nguyên tắc lưu thông hàng hóa tự do
- principle of full disclosure
- nguyên tắc tiết lộ đầy đủ
- principle of good faith
- nguyên tắc thành tín
- principle of national self-determination
- nguyên tắc dân tộc tự quyết
- principle of optimality
- nguyên tắc tối ưu hóa
- principle of proportionality
- nguyên tắc tỉ lệ
- principle of reciprocity
- nguyên tắc có qua có lại
- principle of reciprocity
- nguyên tắc hỗ huệ
- principle of separability
- nguyên tắc có thể tách ra
- profit principle
- nguyên tắc lợi nhuận
- profit-first principle
- nguyên tắc lợi nhuận trên hết
- realization principle
- nguyên tắc bán hàng thực tế
- reporting principle
- nguyên tắc báo cáo
- revenue principle
- nguyên tắc xác định doanh thu
- time period principle
- nguyên tắc kỳ kế toán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assumption , axiom , basis , canon , convention , criterion , dictum , doctrine , dogma , ethic , form , formula , foundation , fundamental , golden rule , ground , maxim , origin , postulate , precept , prescript , principium , proposition , regulation , rule , source , theorem , truth , usage , verity , universal , fiber , honesty , integrity , alpha and omega , belief , code , constitution , credo , creed , decalogue , declaration , element , essence , ethics , fundament , gospel , honor , law , methodology , morals , motto , organon , philosophy , quintessence , standards , substratum , teaching , tenet , theory , uprightness
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ