-
(đổi hướng từ Flatted)
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
phẳng; bẹt
- concircularly flat
- phẳng đồng viên
- locally flat
- (hình học ) phẳng địa phương, ơclit địa phương
- projectively flat
- (hình học ) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Xây dựng
phẳng
Giải thích EN: Something that is smooth and level; specific uses include:1. one floor of a multilevel building.one floor of a multilevel building.2. any structural element on a building that is level, such as a level roof.any structural element on a building that is level, such as a level roof.
Giải thích VN: Một cái gì mà bằng phẳng sử dụng trong: 1các cấu trúc trong xây dựng có bề mặt phẳng như là bề mặt mái.
- flat (finish)
- sự hoàn thiện phẳng
- flat band
- chăn vòm phẳng
- flat base
- nền phẳng
- flat bottom
- đáy phẳng
- flat brick
- gạch lát phẳng
- flat ceiling
- trần phẳng
- flat crest
- đỉnh phẳng (đập tràn)
- flat desk
- tấm lát phẳng
- flat flight
- khay nâng phẳng
- flat floor construction
- kết cấu sạn phẳng
- flat ground
- bãi đất bằng phẳng
- flat head nail (flathead)
- đinh mũ phẳng
- flat hinge
- khớp phẳng
- flat hip of roof
- lưng vòm phẳng
- flat hip of roof
- mái hồi phẳng
- flat hipped end
- lưng vòm phẳng
- flat hipped end
- mái hồi phẳng
- flat interlocking tile
- ngói phẳng lồng vào nhau
- flat jack, pushing jack
- kích phẳng
- flat joint
- mạch xây phẳng
- flat roof
- mái phẳng
- flat screen
- sàng phẳng
- flat skylight
- cửa đỉnh mái phẳng
- flat skylight
- cửa trời phẳng (trên mái)
- flat skylight
- mái kính phẳng
- flat steel plate
- tôn phẳng
- flat supporting element
- bộ phận gối tựa phẳng
- flat supporting element
- chi tiết gối tựa phẳng
- flat terrain
- địa hình bằng phẳng
- flat tile
- tấm ngói phẳng
- flat top
- đỉnh phẳng
- flat top
- nóc phẳng
- flat-crested weir
- đập tràn có đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đập tràn đỉnh phẳng
- flat-joint jointed pointing
- mạch xây miết phẳng
- flat-slab buttress dam
- đập bản phẳng kiểu trụ chống
- flat-slab deck dam
- đập bản phẳng kiểu trụ chống
- method of decomposition into flat trusses
- phương pháp tác thành các giàn phẳng
- rectangular flat plate
- tấm phẳng hình chữ nhật
- shed with flat slope
- mái che mặt dốc phẳng
- solar flat plate collector
- tấm phẳng thu năng lượng mặt trời
Kỹ thuật chung
mặt phẳng
Giải thích EN: 1. a dull or matte painted surface.a dull or matte painted surface.2. a strip of iron or steel containing a rectangular cross section.a strip of iron or steel containing a rectangular cross section..
Giải thích VN: 1.Bề mặt được sơn mờ hoặc xỉn 2.dải sắt hoặc thép có chứa hình chữ nhật chéo ngang.
- flat lapping
- sự mài nghiền (mặt) phẳng
- flat-face instrument
- dụng cụ đo mặt phẳng
- optical flat
- mặt phẳng quang học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- collapsed , complanate , decumbent , deflated , depressed , empty , even , extended , fallen , flush , horizontal , laid low , low , oblate , outstretched , pancake * , planar , planate , plane , procumbent , prone , prostrate , punctured , reclining , recumbent , splay , spread out , supine , tabular , unbroken , banal , blah , bland , blind , boring , colorless , dead , dim , drab , draggy , flavorless , ho hum , inane , innocuous , insipid , jejune , lead balloon , lifeless , matte , monotonous , muted , pointless , prosaic , prosy , sapless , spiritless , stale , tasteless , tedious , uninteresting , unpalatable , unsavory , unseasoned , vanilla * , vapid , watery , weak , whitebread , categorical , direct , downright , explicit , final , fixed , indubitable , out-and-out * , peremptory , plain , straight , unconditional , unequivocal , unmistakable , unqualified , unquestionable , arid , aseptic , dry , earthbound , lackluster , lusterless , matter-of-fact , pedestrian , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , mat , muddy , murky , level , smooth , certain , set , absolute , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , out-and-out , outright , perfect , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unlimited , unmitigated , unrelieved , unreserved , immature , juvenile , mawkish , parallel , positive , sonant , spatulate , spatulous , splayfoot , spread-eagled , vocal
noun
- chambers , condo , co-op , crash pad * , floor-through , go-down , joint * , lodging , pad * , railroad apartment , rental , room , rooms , suite , tenement , walk-up , absolute , apart , apartment , banal , bland , blunt , boring , champaign , colorless , dead , decided , deflated , downright , dreary , dull , dwelling , esplanade , even , fade , fixed , flashy , floor , flush , horizontal , horizontality , insipid , insipidity , jejunity , lackluster , level , lifeless , low , lowland , mat , mesa , monotonous , monotony , pad , plane , plateau , prone , prostrate , prostration , sluggish , smooth , stale , tasteless , uniform , unvarying , vapid
adverb
- absolutely , all , altogether , dead , entirely , fully , just , perfectly , quite , thoroughly , totally , utterly , well , wholly , emphatically , positively
Từ trái nghĩa
adjective
- broken , elevated , raised , rough , rounded , rugged , uneven , bubbly , effervescent , sharp , indefinite , cambered , concave , convex , projecting , protuberant , undulating , warped
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ