-
(Khác biệt giữa các bản)(→thùng)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">flæt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng=====- + ===== Căn hộ==========Mặt phẳng==========Mặt phẳng=====- + đi trên mặt phẳng=====Miền đất phẳng==========Miền đất phẳng=====- =====Lòng (sông, bàn tay...)==========Lòng (sông, bàn tay...)=====::[[the]] [[flat]] [[of]] [[the]] [[hand]]::[[the]] [[flat]] [[of]] [[the]] [[hand]]Dòng 44: Dòng 36: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi=====- ::[[to]] [[join]] [[the]] [[flats]]+ - ::chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 89: Dòng 80: =====(âm nhạc) giáng==========(âm nhạc) giáng=====- ::[[as]] [[flat]] [[as]] [[a]] [[pancake]]- ::o go into a flat spin- =====Nhạt nhẽo, vô vị========Phó từ======Phó từ===Dòng 121: Dòng 109: =====Làm bẹt, dát mỏng==========Làm bẹt, dát mỏng=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[join]] [[the]] [[flats]]=====+ ::chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một+ =====[[as]] [[flat]] [[as]] [[a]] [[pancake]]=====- == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bạt phẳng=====- =====cán phẳng=====+ =====To go into a flat spin=====+ ::Nhạt nhẽo, vô vị- ==Hóa học & vật liệu==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[flatted]]- =====vỉa nằm ngang=====+ *Ving: [[flatting]]+ *Adj : [[flatter]] , [[flattest]]+ *Adv : [[flatly]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====lốp xẹp=====+ =====phẳng; bẹt=====- =====lốp xì hơi=====+ ::[[concircularly]] [[flat]]+ ::phẳng đồng viên+ ::[[locally]] [[flat]]+ ::(hình học ) phẳng địa phương, ơclit địa phương+ ::[[projectively]] [[flat]]+ ::(hình học ) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh- =====hết điện=====- ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=flat flat] : Chlorine Online+ {{Thêm ảnh}}+ {{Thêm ảnh}}+ =====Mặt phẳng, đầu phẳng, (adj) bằng, dẹt, phẳng=====- ==Vật lý==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bạt phẳng=====- =====sự xẹp lốp=====+ - ==Xây dựng==+ =====cán phẳng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====không bóng (màu)=====+ =====vỉa nằm ngang=====+ === Ô tô===+ =====lốp xẹp=====- =====phẳng=====+ =====lốp xì hơi=====+ + =====hết điện=====+ === Vật lý===+ =====sự xẹp lốp=====+ === Xây dựng===+ =====không bóng (màu)=====+ + =====phẳng=====''Giải thích EN'': [[Something]] [[that]] [[is]] [[smooth]] [[and]] [[level]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[one]] [[floor]] [[of]] [[a]] [[multilevel]] [[building]].one [[floor]] [[of]] [[a]] [[multilevel]] [[building]].2. [[any]] [[structural]] [[element]] [[on]] [[a]] [[building]] [[that]] [[is]] [[level]], [[such]] [[as]] [[a]] [[level]] [[roof]].any [[structural]] [[element]] [[on]] [[a]] [[building]] [[that]] [[is]] [[level]], [[such]] [[as]] [[a]] [[level]] [[roof]].''Giải thích EN'': [[Something]] [[that]] [[is]] [[smooth]] [[and]] [[level]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[one]] [[floor]] [[of]] [[a]] [[multilevel]] [[building]].one [[floor]] [[of]] [[a]] [[multilevel]] [[building]].2. [[any]] [[structural]] [[element]] [[on]] [[a]] [[building]] [[that]] [[is]] [[level]], [[such]] [[as]] [[a]] [[level]] [[roof]].any [[structural]] [[element]] [[on]] [[a]] [[building]] [[that]] [[is]] [[level]], [[such]] [[as]] [[a]] [[level]] [[roof]].Dòng 238: Dòng 245: ::[[solar]] [[flat]] [[plate]] [[collector]]::[[solar]] [[flat]] [[plate]] [[collector]]::tấm phẳng thu năng lượng mặt trời::tấm phẳng thu năng lượng mặt trời- =====thép dải=====+ =====thép dải=====- =====thoai thoải=====+ =====thoai thoải=====- =====thuyền đáy bằng=====+ =====thuyền đáy bằng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bằng phẳng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bằng phẳng=====+ ::[[flat]] [[ground]]::[[flat]] [[ground]]::bãi đất bằng phẳng::bãi đất bằng phẳng::[[flat]] [[terrain]]::[[flat]] [[terrain]]::địa hình bằng phẳng::địa hình bằng phẳng- =====bào=====+ =====bào=====- =====bẹt=====+ =====bẹt=====- =====cán dẹt=====+ =====cán dẹt=====- =====căn hộ=====+ =====căn hộ=====- =====nằm ngang=====+ =====nằm ngang=====::[[pancake]] [[engine]] [[or]] [[flat]] [[engine]]::[[pancake]] [[engine]] [[or]] [[flat]] [[engine]]::động cơ xi lanh nằm ngang::động cơ xi lanh nằm ngang- =====dát mỏng=====+ =====dát mỏng=====- =====dẹt=====+ =====dẹt=====- =====đơn điệu=====+ =====đơn điệu=====- =====đồng bằng=====+ =====đồng bằng=====::[[alluvial]] [[flat]]::[[alluvial]] [[flat]]::đồng bằng bồi tích::đồng bằng bồi tíchDòng 287: Dòng 292: ::[[mud]] [[flat]]::[[mud]] [[flat]]::đồng bằng đất bùn::đồng bằng đất bùn- =====đục=====+ =====đục=====- =====lòng sông=====+ =====lòng sông=====- =====bãi cạn=====+ =====bãi cạn=====- =====mặt phẳng=====+ =====mặt phẳng=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[dull]] [[or]] [[matte]] [[painted]] surface.a [[dull]] [[or]] [[matte]] [[painted]] surface.2. [[a]] [[strip]] [[of]] [[iron]] [[or]] [[steel]] [[containing]] [[a]] [[rectangular]] [[cross]] [[section]].a [[strip]] [[of]] [[iron]] [[or]] [[steel]] [[containing]] [[a]] [[rectangular]] [[cross]] [[section]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[dull]] [[or]] [[matte]] [[painted]] surface.a [[dull]] [[or]] [[matte]] [[painted]] surface.2. [[a]] [[strip]] [[of]] [[iron]] [[or]] [[steel]] [[containing]] [[a]] [[rectangular]] [[cross]] [[section]].a [[strip]] [[of]] [[iron]] [[or]] [[steel]] [[containing]] [[a]] [[rectangular]] [[cross]] [[section]]..Dòng 304: Dòng 309: ::[[optical]] [[flat]]::[[optical]] [[flat]]::mặt phẳng quang học::mặt phẳng quang học- =====miền đất phẳng=====+ =====miền đất phẳng=====- =====mờ=====+ =====mờ=====- =====sàn=====+ =====sàn=====- =====thép tấm=====+ =====thép tấm=====- =====tôn=====+ =====tôn=====- =====ván sàn=====+ =====ván sàn=====+ === Kinh tế ===+ =====ảm đạm=====- ==Kinh tế==+ =====chứng khoán không có lãi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ảm đạm=====+ =====cố định=====- =====chứng khoán không có lãi=====+ =====đình trệ=====- =====cố định=====+ =====đồng loạt=====- + - =====đình trệ=====+ - + - =====đồng loạt=====+ ::[[flat]] [[price]]::[[flat]] [[price]]::giá đồng loạt::giá đồng loạtDòng 336: Dòng 338: ::flat-rate [[tariff]]::flat-rate [[tariff]]::biểu giá đồng loạt::biểu giá đồng loạt- =====duy nhất=====+ =====duy nhất=====- =====ế ẩm=====+ =====ế ẩm=====- =====hộp=====+ =====hộp=====- =====ngăn=====+ =====ngăn=====- =====nhất định=====+ =====nhất định=====- =====nhất luật=====+ =====nhất luật=====- =====phòng=====+ =====phòng=====::[[show]] [[flat]]::[[show]] [[flat]]::phòng trưng bày hàng mẫu::phòng trưng bày hàng mẫuDòng 355: Dòng 357: ::[[timeshare]] [[flat]]::[[timeshare]] [[flat]]::dãy phòng đa sở hữu (ở một tầng trong một nhà khối)::dãy phòng đa sở hữu (ở một tầng trong một nhà khối)- =====tầng=====+ =====tầng=====::[[timeshare]] [[flat]]::[[timeshare]] [[flat]]::dãy phòng đa sở hữu (ở một tầng trong một nhà khối)::dãy phòng đa sở hữu (ở một tầng trong một nhà khối)- =====tẻ nhạt=====+ =====tẻ nhạt=====- =====thị trường yếu ớt=====+ =====thị trường yếu ớt=====- =====thống nhất=====+ =====thống nhất=====::[[flat]] [[commission]]::[[flat]] [[commission]]::hoa hồng đã thống nhất::hoa hồng đã thống nhấtDòng 375: Dòng 377: =====thùng to==========thùng to=====- =====trầm trệ=====+ =====trầm trệ=====- + - =====ứ đọng=====+ - + - =====uể oải=====+ - + - =====yên tĩnh=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flat flat] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=flat&searchtitlesonly=yes flat] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Level, horizontal, even, smooth, plane, unbroken,uninterrupted: I looked out over the flat surface of the frozenbay.=====+ - + - =====Prostrate, prone, supine, lying (down), stretched out,recumbent, outstretched, reclining, spread-eagle(d), spread out,outspread: I lay flat on my back staring up at the sky.=====+ - + - =====Collapsed, levelled, overthrown, laid low: The air raid hadleft all the buildings completely flat.=====+ - + - =====Downright, outright,unqualified, unreserved, unconditional, absolute, categorical,explicit, unconditional, definite, firm, positive, out-and-out,unequivocal, peremptory, unambiguous, unmistakable, direct,complete, total: The request for clemency was met with thejudge's flat refusal.=====+ - + - =====Featureless, monotonous, dull, dead,uninteresting, unexciting, vapid, bland, empty, two-dimensional,insipid, boring, tiresome, lifeless, spiritless, lacklustre,prosaic, stale, tired, dry, jejune: The critics wrote that sheturned in a very flat performance.=====+ - + - =====Deflated, collapsed,punctured, ruptured, blown out: We had a flat tyre on the way.7 unchangeable, unchanging, invariable, unvaried, unvarying,standard, fixed, unmodified, unmodifiable, Colloq UScookie-cutter: They charge the same flat rate for children, theelderly, and all between. 8 dead, insipid, stale, tasteless,flavourless, unpalatable; decarbonated, non-effervescent: Mybeer has gone flat.=====+ - + - =====Exact, precise: It's a flat ten minutesfrom here to the railway station.=====+ - + - =====Definite, certain, sure,irrevocable: I said I'm not going, and that's flat.=====+ - + - =====Dull,slow, sluggish, inactive, depressed: Business has been a bitflat since Christmas.=====+ - + - =====Dull, mat or matt or matte, unshiny,non-gloss(y), non-reflective, non-glare, unpolished: The tablelooks better with a flat finish.=====+ - + - =====Lacking perspective,two-dimensional, lifeless, unrealistic: Some of his paintingsseem pretty flat to me.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Often, flats. a US low shoes, loafers, sandals, Colloqflatties: Cynthia said that wearing flats makes her feet hurt.b lowland(s), plain(s), tundra, steppe(s), prairie(s), savannahor savanna, heath, moor, pampas; mud-flat(s); shallow(s), shoal,strand; marsh, bog, fen, swamp: Before us was a large flat ofbarren ground.=====+ - + - =====Rooms, suite, apartment: How can you affordto keep a flat in London?=====+ - + - =====Adv.=====+ - =====Absolutely, completely, categorically, utterly,wholly, uncompromisingly, irrevocably, positively, definitely,directly; exactly, precisely, flatly: He has come out flat infavour of the status quo. When he started drinking, she left himflat. 17 flat out. a at maximum or top or full or breakneckspeed, speedily, quickly, apace, on the run, rapidly, swiftly,at full speed or gallop, post-haste, hell for leather, like abat out of hell, like a shot, like (greased) lightning, like thewind: Someone shouted 'Fire!' and we headed flat out for theexits. b flatly, unhesitatingly, directly, at once,immediately, forthwith, without delay; plainly, openly, baldly,brazenly, brashly: He asked to borrow some money and she toldhim 'No', flat out.=====+ =====ứ đọng=====- =====N.=====+ =====uể oải=====- =====Room(s),flat,suite (ofrooms), chambers,tenement;garden flat,maisonette,penthouse,studio,Brit bedsitter,bedsit; accommodation,living quarters,Colloq Brit digs,USand Canadianapartment,furnishedroom, walk-up,duplex,triplex,gardenapartment:We rented a two-bedroom flat in agood neighbourhood.=====+ =====yên tĩnh=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[collapsed]] , [[complanate]] , [[decumbent]] , [[deflated]] , [[depressed]] , [[empty]] , [[even]] , [[extended]] , [[fallen]] , [[flush]] , [[horizontal]] , [[laid low]] , [[low]] , [[oblate]] , [[outstretched]] , [[pancake ]]* , [[planar]] , [[planate]] , [[plane]] , [[procumbent]] , [[prone]] , [[prostrate]] , [[punctured]] , [[reclining]] , [[recumbent]] , [[splay]] , [[spread out]] , [[supine]] , [[tabular]] , [[unbroken]] , [[banal]] , [[blah]] , [[bland]] , [[blind]] , [[boring]] , [[colorless]] , [[dead]] , [[dim]] , [[drab]] , [[draggy]] , [[flavorless]] , [[ho hum]] , [[inane]] , [[innocuous]] , [[insipid]] , [[jejune]] , [[lead balloon]] , [[lifeless]] , [[matte]] , [[monotonous]] , [[muted]] , [[pointless]] , [[prosaic]] , [[prosy]] , [[sapless]] , [[spiritless]] , [[stale]] , [[tasteless]] , [[tedious]] , [[uninteresting]] , [[unpalatable]] , [[unsavory]] , [[unseasoned]] , [[vanilla ]]* , [[vapid]] , [[watery]] , [[weak]] , [[whitebread]] , [[categorical]] , [[direct]] , [[downright]] , [[explicit]] , [[final]] , [[fixed]] , [[indubitable]] , [[out-and-out ]]* , [[peremptory]] , [[plain]] , [[straight]] , [[unconditional]] , [[unequivocal]] , [[unmistakable]] , [[unqualified]] , [[unquestionable]] , [[arid]] , [[aseptic]] , [[dry]] , [[earthbound]] , [[lackluster]] , [[lusterless]] , [[matter-of-fact]] , [[pedestrian]] , [[sterile]] , [[stodgy]] , [[unimaginative]] , [[uninspired]] , [[mat]] , [[muddy]] , [[murky]] , [[level]] , [[smooth]] , [[certain]] , [[set]] , [[absolute]] , [[all-out]] , [[arrant]] , [[complete]] , [[consummate]] , [[crashing]] , [[damned]] , [[out-and-out]] , [[outright]] , [[perfect]] , [[pure]] , [[sheer]] , [[thorough]] , [[thoroughgoing]] , [[total]] , [[unbounded]] , [[unlimited]] , [[unmitigated]] , [[unrelieved]] , [[unreserved]] , [[immature]] , [[juvenile]] , [[mawkish]] , [[parallel]] , [[positive]] , [[sonant]] , [[spatulate]] , [[spatulous]] , [[splayfoot]] , [[spread-eagled]] , [[vocal]]+ =====noun=====+ :[[chambers]] , [[condo]] , [[co-op]] , [[crash pad ]]* , [[floor-through]] , [[go-down]] , [[joint ]]* , [[lodging]] , [[pad ]]* , [[railroad apartment]] , [[rental]] , [[room]] , [[rooms]] , [[suite]] , [[tenement]] , [[walk-up]] , [[absolute]] , [[apart]] , [[apartment]] , [[banal]] , [[bland]] , [[blunt]] , [[boring]] , [[champaign]] , [[colorless]] , [[dead]] , [[decided]] , [[deflated]] , [[downright]] , [[dreary]] , [[dull]] , [[dwelling]] , [[esplanade]] , [[even]] , [[fade]] , [[fixed]] , [[flashy]] , [[floor]] , [[flush]] , [[horizontal]] , [[horizontality]] , [[insipid]] , [[insipidity]] , [[jejunity]] , [[lackluster]] , [[level]] , [[lifeless]] , [[low]] , [[lowland]] , [[mat]] , [[mesa]] , [[monotonous]] , [[monotony]] , [[pad]] , [[plane]] , [[plateau]] , [[prone]] , [[prostrate]] , [[prostration]] , [[sluggish]] , [[smooth]] , [[stale]] , [[tasteless]] , [[uniform]] , [[unvarying]] , [[vapid]]+ =====adverb=====+ :[[absolutely]] , [[all]] , [[altogether]] , [[dead]] , [[entirely]] , [[fully]] , [[just]] , [[perfectly]] , [[quite]] , [[thoroughly]] , [[totally]] , [[utterly]] , [[well]] , [[wholly]] , [[emphatically]] , [[positively]]+ =====verb=====+ :[[flatten]] , [[level]] , [[plane]] , [[smooth]] , [[straighten]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[broken]] , [[elevated]] , [[raised]] , [[rough]] , [[rounded]] , [[rugged]] , [[uneven]] , [[bubbly]] , [[effervescent]] , [[sharp]] , [[indefinite]] , [[cambered]] , [[concave]] , [[convex]] , [[projecting]] , [[protuberant]] , [[undulating]] , [[warped]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
phẳng; bẹt
- concircularly flat
- phẳng đồng viên
- locally flat
- (hình học ) phẳng địa phương, ơclit địa phương
- projectively flat
- (hình học ) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Xây dựng
phẳng
Giải thích EN: Something that is smooth and level; specific uses include:1. one floor of a multilevel building.one floor of a multilevel building.2. any structural element on a building that is level, such as a level roof.any structural element on a building that is level, such as a level roof.
Giải thích VN: Một cái gì mà bằng phẳng sử dụng trong: 1các cấu trúc trong xây dựng có bề mặt phẳng như là bề mặt mái.
- flat (finish)
- sự hoàn thiện phẳng
- flat band
- chăn vòm phẳng
- flat base
- nền phẳng
- flat bottom
- đáy phẳng
- flat brick
- gạch lát phẳng
- flat ceiling
- trần phẳng
- flat crest
- đỉnh phẳng (đập tràn)
- flat desk
- tấm lát phẳng
- flat flight
- khay nâng phẳng
- flat floor construction
- kết cấu sạn phẳng
- flat ground
- bãi đất bằng phẳng
- flat head nail (flathead)
- đinh mũ phẳng
- flat hinge
- khớp phẳng
- flat hip of roof
- lưng vòm phẳng
- flat hip of roof
- mái hồi phẳng
- flat hipped end
- lưng vòm phẳng
- flat hipped end
- mái hồi phẳng
- flat interlocking tile
- ngói phẳng lồng vào nhau
- flat jack, pushing jack
- kích phẳng
- flat joint
- mạch xây phẳng
- flat roof
- mái phẳng
- flat screen
- sàng phẳng
- flat skylight
- cửa đỉnh mái phẳng
- flat skylight
- cửa trời phẳng (trên mái)
- flat skylight
- mái kính phẳng
- flat steel plate
- tôn phẳng
- flat supporting element
- bộ phận gối tựa phẳng
- flat supporting element
- chi tiết gối tựa phẳng
- flat terrain
- địa hình bằng phẳng
- flat tile
- tấm ngói phẳng
- flat top
- đỉnh phẳng
- flat top
- nóc phẳng
- flat-crested weir
- đập tràn có đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đập tràn đỉnh phẳng
- flat-joint jointed pointing
- mạch xây miết phẳng
- flat-slab buttress dam
- đập bản phẳng kiểu trụ chống
- flat-slab deck dam
- đập bản phẳng kiểu trụ chống
- method of decomposition into flat trusses
- phương pháp tác thành các giàn phẳng
- rectangular flat plate
- tấm phẳng hình chữ nhật
- shed with flat slope
- mái che mặt dốc phẳng
- solar flat plate collector
- tấm phẳng thu năng lượng mặt trời
Kỹ thuật chung
mặt phẳng
Giải thích EN: 1. a dull or matte painted surface.a dull or matte painted surface.2. a strip of iron or steel containing a rectangular cross section.a strip of iron or steel containing a rectangular cross section..
Giải thích VN: 1.Bề mặt được sơn mờ hoặc xỉn 2.dải sắt hoặc thép có chứa hình chữ nhật chéo ngang.
- flat lapping
- sự mài nghiền (mặt) phẳng
- flat-face instrument
- dụng cụ đo mặt phẳng
- optical flat
- mặt phẳng quang học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- collapsed , complanate , decumbent , deflated , depressed , empty , even , extended , fallen , flush , horizontal , laid low , low , oblate , outstretched , pancake * , planar , planate , plane , procumbent , prone , prostrate , punctured , reclining , recumbent , splay , spread out , supine , tabular , unbroken , banal , blah , bland , blind , boring , colorless , dead , dim , drab , draggy , flavorless , ho hum , inane , innocuous , insipid , jejune , lead balloon , lifeless , matte , monotonous , muted , pointless , prosaic , prosy , sapless , spiritless , stale , tasteless , tedious , uninteresting , unpalatable , unsavory , unseasoned , vanilla * , vapid , watery , weak , whitebread , categorical , direct , downright , explicit , final , fixed , indubitable , out-and-out * , peremptory , plain , straight , unconditional , unequivocal , unmistakable , unqualified , unquestionable , arid , aseptic , dry , earthbound , lackluster , lusterless , matter-of-fact , pedestrian , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , mat , muddy , murky , level , smooth , certain , set , absolute , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , out-and-out , outright , perfect , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unlimited , unmitigated , unrelieved , unreserved , immature , juvenile , mawkish , parallel , positive , sonant , spatulate , spatulous , splayfoot , spread-eagled , vocal
noun
- chambers , condo , co-op , crash pad * , floor-through , go-down , joint * , lodging , pad * , railroad apartment , rental , room , rooms , suite , tenement , walk-up , absolute , apart , apartment , banal , bland , blunt , boring , champaign , colorless , dead , decided , deflated , downright , dreary , dull , dwelling , esplanade , even , fade , fixed , flashy , floor , flush , horizontal , horizontality , insipid , insipidity , jejunity , lackluster , level , lifeless , low , lowland , mat , mesa , monotonous , monotony , pad , plane , plateau , prone , prostrate , prostration , sluggish , smooth , stale , tasteless , uniform , unvarying , vapid
adverb
- absolutely , all , altogether , dead , entirely , fully , just , perfectly , quite , thoroughly , totally , utterly , well , wholly , emphatically , positively
Từ trái nghĩa
adjective
- broken , elevated , raised , rough , rounded , rugged , uneven , bubbly , effervescent , sharp , indefinite , cambered , concave , convex , projecting , protuberant , undulating , warped
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ