-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng=====- + ===== Căn hộ==========Mặt phẳng==========Mặt phẳng=====đi trên mặt phẳngđi trên mặt phẳng=====Miền đất phẳng==========Miền đất phẳng=====- =====Lòng (sông, bàn tay...)==========Lòng (sông, bàn tay...)=====::[[the]] [[flat]] [[of]] [[the]] [[hand]]::[[the]] [[flat]] [[of]] [[the]] [[hand]]Dòng 37: Dòng 36: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi=====- ===Tính từ======Tính từ===Dòng 127: Dòng 125: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====phẳng; bẹt=====- |}+ + ::[[concircularly]] [[flat]]+ ::phẳng đồng viên+ ::[[locally]] [[flat]]+ ::(hình học ) phẳng địa phương, ơclit địa phương+ ::[[projectively]] [[flat]]+ ::(hình học ) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh+ + ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử==={{Thêm ảnh}}{{Thêm ảnh}}Dòng 136: Dòng 142: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====bạt phẳng=====+ =====bạt phẳng==========cán phẳng==========cán phẳng=====Dòng 142: Dòng 148: =====vỉa nằm ngang==========vỉa nằm ngang======== Ô tô====== Ô tô===- =====lốp xẹp=====+ =====lốp xẹp=====- =====lốp xì hơi=====+ =====lốp xì hơi==========hết điện==========hết điện=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=flat flat] : Chlorine Online=== Vật lý====== Vật lý========sự xẹp lốp==========sự xẹp lốp======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====không bóng (màu)=====+ =====không bóng (màu)=====- =====phẳng=====+ =====phẳng=====''Giải thích EN'': [[Something]] [[that]] [[is]] [[smooth]] [[and]] [[level]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[one]] [[floor]] [[of]] [[a]] [[multilevel]] [[building]].one [[floor]] [[of]] [[a]] [[multilevel]] [[building]].2. [[any]] [[structural]] [[element]] [[on]] [[a]] [[building]] [[that]] [[is]] [[level]], [[such]] [[as]] [[a]] [[level]] [[roof]].any [[structural]] [[element]] [[on]] [[a]] [[building]] [[that]] [[is]] [[level]], [[such]] [[as]] [[a]] [[level]] [[roof]].''Giải thích EN'': [[Something]] [[that]] [[is]] [[smooth]] [[and]] [[level]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[one]] [[floor]] [[of]] [[a]] [[multilevel]] [[building]].one [[floor]] [[of]] [[a]] [[multilevel]] [[building]].2. [[any]] [[structural]] [[element]] [[on]] [[a]] [[building]] [[that]] [[is]] [[level]], [[such]] [[as]] [[a]] [[level]] [[roof]].any [[structural]] [[element]] [[on]] [[a]] [[building]] [[that]] [[is]] [[level]], [[such]] [[as]] [[a]] [[level]] [[roof]].Dòng 241: Dòng 245: ::[[solar]] [[flat]] [[plate]] [[collector]]::[[solar]] [[flat]] [[plate]] [[collector]]::tấm phẳng thu năng lượng mặt trời::tấm phẳng thu năng lượng mặt trời- =====thép dải=====+ =====thép dải=====- =====thoai thoải=====+ =====thoai thoải==========thuyền đáy bằng==========thuyền đáy bằng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bằng phẳng=====+ =====bằng phẳng=====::[[flat]] [[ground]]::[[flat]] [[ground]]::bãi đất bằng phẳng::bãi đất bằng phẳng::[[flat]] [[terrain]]::[[flat]] [[terrain]]::địa hình bằng phẳng::địa hình bằng phẳng- =====bào=====+ =====bào=====- =====bẹt=====+ =====bẹt=====- =====cán dẹt=====+ =====cán dẹt=====- =====căn hộ=====+ =====căn hộ=====- =====nằm ngang=====+ =====nằm ngang=====::[[pancake]] [[engine]] [[or]] [[flat]] [[engine]]::[[pancake]] [[engine]] [[or]] [[flat]] [[engine]]::động cơ xi lanh nằm ngang::động cơ xi lanh nằm ngang- =====dát mỏng=====+ =====dát mỏng=====- =====dẹt=====+ =====dẹt=====- =====đơn điệu=====+ =====đơn điệu=====- =====đồng bằng=====+ =====đồng bằng=====::[[alluvial]] [[flat]]::[[alluvial]] [[flat]]::đồng bằng bồi tích::đồng bằng bồi tíchDòng 288: Dòng 292: ::[[mud]] [[flat]]::[[mud]] [[flat]]::đồng bằng đất bùn::đồng bằng đất bùn- =====đục=====+ =====đục=====- =====lòng sông=====+ =====lòng sông=====- =====bãi cạn=====+ =====bãi cạn=====- =====mặt phẳng=====+ =====mặt phẳng=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[dull]] [[or]] [[matte]] [[painted]] surface.a [[dull]] [[or]] [[matte]] [[painted]] surface.2. [[a]] [[strip]] [[of]] [[iron]] [[or]] [[steel]] [[containing]] [[a]] [[rectangular]] [[cross]] [[section]].a [[strip]] [[of]] [[iron]] [[or]] [[steel]] [[containing]] [[a]] [[rectangular]] [[cross]] [[section]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[dull]] [[or]] [[matte]] [[painted]] surface.a [[dull]] [[or]] [[matte]] [[painted]] surface.2. [[a]] [[strip]] [[of]] [[iron]] [[or]] [[steel]] [[containing]] [[a]] [[rectangular]] [[cross]] [[section]].a [[strip]] [[of]] [[iron]] [[or]] [[steel]] [[containing]] [[a]] [[rectangular]] [[cross]] [[section]]..Dòng 305: Dòng 309: ::[[optical]] [[flat]]::[[optical]] [[flat]]::mặt phẳng quang học::mặt phẳng quang học- =====miền đất phẳng=====+ =====miền đất phẳng=====- =====mờ=====+ =====mờ=====- =====sàn=====+ =====sàn=====- =====thép tấm=====+ =====thép tấm=====- =====tôn=====+ =====tôn==========ván sàn==========ván sàn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ảm đạm=====+ =====ảm đạm=====- =====chứng khoán không có lãi=====+ =====chứng khoán không có lãi=====- =====cố định=====+ =====cố định=====- =====đình trệ=====+ =====đình trệ=====- =====đồng loạt=====+ =====đồng loạt=====::[[flat]] [[price]]::[[flat]] [[price]]::giá đồng loạt::giá đồng loạtDòng 334: Dòng 338: ::flat-rate [[tariff]]::flat-rate [[tariff]]::biểu giá đồng loạt::biểu giá đồng loạt- =====duy nhất=====+ =====duy nhất=====- =====ế ẩm=====+ =====ế ẩm=====- =====hộp=====+ =====hộp=====- =====ngăn=====+ =====ngăn=====- =====nhất định=====+ =====nhất định=====- =====nhất luật=====+ =====nhất luật=====- =====phòng=====+ =====phòng=====::[[show]] [[flat]]::[[show]] [[flat]]::phòng trưng bày hàng mẫu::phòng trưng bày hàng mẫuDòng 353: Dòng 357: ::[[timeshare]] [[flat]]::[[timeshare]] [[flat]]::dãy phòng đa sở hữu (ở một tầng trong một nhà khối)::dãy phòng đa sở hữu (ở một tầng trong một nhà khối)- =====tầng=====+ =====tầng=====::[[timeshare]] [[flat]]::[[timeshare]] [[flat]]::dãy phòng đa sở hữu (ở một tầng trong một nhà khối)::dãy phòng đa sở hữu (ở một tầng trong một nhà khối)- =====tẻ nhạt=====+ =====tẻ nhạt=====- =====thị trường yếu ớt=====+ =====thị trường yếu ớt=====- =====thống nhất=====+ =====thống nhất=====::[[flat]] [[commission]]::[[flat]] [[commission]]::hoa hồng đã thống nhất::hoa hồng đã thống nhấtDòng 373: Dòng 377: =====thùng to==========thùng to=====- =====trầm trệ=====+ =====trầm trệ=====- =====ứ đọng=====+ =====ứ đọng=====- =====uể oải=====+ =====uể oải==========yên tĩnh==========yên tĩnh=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flat flat] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=flat&searchtitlesonly=yes flat]: bized+ :[[collapsed]] , [[complanate]] , [[decumbent]] , [[deflated]] , [[depressed]] , [[empty]] , [[even]] , [[extended]] , [[fallen]] , [[flush]] , [[horizontal]] , [[laid low]] , [[low]] , [[oblate]] , [[outstretched]] , [[pancake ]]* , [[planar]] , [[planate]] , [[plane]] , [[procumbent]] , [[prone]] , [[prostrate]] , [[punctured]] , [[reclining]] , [[recumbent]] , [[splay]] , [[spread out]] , [[supine]] , [[tabular]] , [[unbroken]] , [[banal]] , [[blah]] , [[bland]] , [[blind]] , [[boring]] , [[colorless]] , [[dead]] , [[dim]] , [[drab]] , [[draggy]] , [[flavorless]] , [[ho hum]] , [[inane]] , [[innocuous]] , [[insipid]] , [[jejune]] , [[lead balloon]] , [[lifeless]] , [[matte]] , [[monotonous]] , [[muted]] , [[pointless]] , [[prosaic]] , [[prosy]] , [[sapless]] , [[spiritless]] , [[stale]] , [[tasteless]] , [[tedious]] , [[uninteresting]] , [[unpalatable]] , [[unsavory]] , [[unseasoned]] , [[vanilla ]]* , [[vapid]] , [[watery]] , [[weak]] , [[whitebread]] , [[categorical]] , [[direct]] , [[downright]] , [[explicit]] , [[final]] , [[fixed]] , [[indubitable]] , [[out-and-out ]]* , [[peremptory]] , [[plain]] , [[straight]] , [[unconditional]] , [[unequivocal]] , [[unmistakable]] , [[unqualified]] , [[unquestionable]] , [[arid]] , [[aseptic]] , [[dry]] , [[earthbound]] , [[lackluster]] , [[lusterless]] , [[matter-of-fact]] , [[pedestrian]] , [[sterile]] , [[stodgy]] , [[unimaginative]] , [[uninspired]] , [[mat]] , [[muddy]] , [[murky]] , [[level]] , [[smooth]] , [[certain]] , [[set]] , [[absolute]] , [[all-out]] , [[arrant]] , [[complete]] , [[consummate]] , [[crashing]] , [[damned]] , [[out-and-out]] , [[outright]] , [[perfect]] , [[pure]] , [[sheer]] , [[thorough]] , [[thoroughgoing]] , [[total]] , [[unbounded]] , [[unlimited]] , [[unmitigated]] , [[unrelieved]] , [[unreserved]] , [[immature]] , [[juvenile]] , [[mawkish]] , [[parallel]] , [[positive]] , [[sonant]] , [[spatulate]] , [[spatulous]] , [[splayfoot]] , [[spread-eagled]] , [[vocal]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====noun=====- =====Adj.=====+ :[[chambers]] , [[condo]] , [[co-op]] , [[crash pad ]]* , [[floor-through]] , [[go-down]] , [[joint ]]* , [[lodging]] , [[pad ]]* , [[railroad apartment]] , [[rental]] , [[room]] , [[rooms]] , [[suite]] , [[tenement]] , [[walk-up]] , [[absolute]] , [[apart]] , [[apartment]] , [[banal]] , [[bland]] , [[blunt]] , [[boring]] , [[champaign]] , [[colorless]] , [[dead]] , [[decided]] , [[deflated]] , [[downright]] , [[dreary]] , [[dull]] , [[dwelling]] , [[esplanade]] , [[even]] , [[fade]] , [[fixed]] , [[flashy]] , [[floor]] , [[flush]] , [[horizontal]] , [[horizontality]] , [[insipid]] , [[insipidity]] , [[jejunity]] , [[lackluster]] , [[level]] , [[lifeless]] , [[low]] , [[lowland]] , [[mat]] , [[mesa]] , [[monotonous]] , [[monotony]] , [[pad]] , [[plane]] , [[plateau]] , [[prone]] , [[prostrate]] , [[prostration]] , [[sluggish]] , [[smooth]] , [[stale]] , [[tasteless]] , [[uniform]] , [[unvarying]] , [[vapid]]- =====Level,horizontal,even,smooth,plane,unbroken,uninterrupted: I looked out over the flat surface of the frozenbay.=====+ =====adverb=====- + :[[absolutely]] , [[all]] , [[altogether]] , [[dead]] , [[entirely]] , [[fully]] , [[just]] , [[perfectly]] , [[quite]] , [[thoroughly]] , [[totally]] , [[utterly]] , [[well]] , [[wholly]] , [[emphatically]] , [[positively]]- =====Prostrate,prone,supine,lying (down),stretched out,recumbent, outstretched, reclining,spread-eagle(d), spread out,outspread: I lay flat on my back staring up at the sky.=====+ =====verb=====- + :[[flatten]] , [[level]] , [[plane]] , [[smooth]] , [[straighten]]- =====Collapsed,levelled,overthrown,laid low: The air raid hadleft all the buildings completely flat.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Downright,outright,unqualified,unreserved,unconditional,absolute, categorical,explicit,unconditional,definite,firm,positive, out-and-out,unequivocal,peremptory,unambiguous,unmistakable,direct,complete,total: The request for clemency was met with thejudge's flat refusal.=====+ :[[broken]] , [[elevated]] , [[raised]] , [[rough]] , [[rounded]] , [[rugged]] , [[uneven]] , [[bubbly]] , [[effervescent]] , [[sharp]] , [[indefinite]] , [[cambered]] , [[concave]] , [[convex]] , [[projecting]] , [[protuberant]] , [[undulating]] , [[warped]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Featureless,monotonous,dull,dead,uninteresting,unexciting,vapid,bland,empty,two-dimensional,insipid,boring,tiresome,lifeless,spiritless,lacklustre,prosaic,stale,tired,dry,jejune: The critics wrote that sheturned in a very flat performance.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Deflated,collapsed,punctured,ruptured,blownout: We had a flat tyre on the way.7 unchangeable,unchanging,invariable,unvaried,unvarying,standard,fixed,unmodified,unmodifiable,Colloq UScookie-cutter: They charge the same flat rate for children,theelderly,and all between. 8 dead,insipid,stale,tasteless,flavourless,unpalatable; decarbonated,non-effervescent: Mybeer has gone flat.=====+ - + - =====Exact, precise: It's a flat ten minutesfrom here to the railway station.=====+ - + - =====Definite,certain,sure,irrevocable: I said I'm not going,and that's flat.=====+ - + - =====Dull,slow,sluggish,inactive,depressed: Business has been a bitflat since Christmas.=====+ - + - =====Dull,mat or matt or matte,unshiny,non-gloss(y),non-reflective,non-glare,unpolished: The tablelooks better with a flat finish.=====+ - + - =====Lacking perspective,two-dimensional,lifeless,unrealistic: Some of his paintingsseem pretty flat to me.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Often,flats. a US low shoes,loafers,sandals,Colloqflatties: Cynthia said that wearing flats makes her feet hurt.b lowland(s),plain(s),tundra,steppe(s),prairie(s),savannahor savanna,heath,moor,pampas; mud-flat(s); shallow(s),shoal,strand; marsh,bog,fen,swamp: Before us was a large flat ofbarren ground.=====+ - + - =====Rooms,suite,apartment: How can you affordto keep a flat in London?=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Absolutely,completely,categorically,utterly,wholly,uncompromisingly,irrevocably,positively,definitely,directly; exactly,precisely,flatly: He has come out flat infavour of the status quo. When he started drinking,she left himflat. 17 flat out. a at maximum or top or full or breakneckspeed,speedily,quickly,apace,on the run,rapidly,swiftly,at full speed or gallop,post-haste,hell for leather,like abat out of hell,like a shot,like (greased) lightning,like thewind:Someone shouted 'Fire!' and we headed flat out for theexits. b flatly,unhesitatingly,directly,at once,immediately,forthwith,without delay; plainly,openly,baldly,brazenly,brashly: He asked to borrow some money and she toldhim 'No',flat out.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Room(s),flat,suite (of rooms),chambers,tenement;garden flat,maisonette,penthouse,studio,Brit bedsitter,bedsit; accommodation,living quarters,Colloq Brit digs,USand Canadian apartment,furnished room,walk-up,duplex,triplex,garden apartment: We rented a two-bedroom flat in agood neighbourhood.=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
phẳng; bẹt
- concircularly flat
- phẳng đồng viên
- locally flat
- (hình học ) phẳng địa phương, ơclit địa phương
- projectively flat
- (hình học ) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Xây dựng
phẳng
Giải thích EN: Something that is smooth and level; specific uses include:1. one floor of a multilevel building.one floor of a multilevel building.2. any structural element on a building that is level, such as a level roof.any structural element on a building that is level, such as a level roof.
Giải thích VN: Một cái gì mà bằng phẳng sử dụng trong: 1các cấu trúc trong xây dựng có bề mặt phẳng như là bề mặt mái.
- flat (finish)
- sự hoàn thiện phẳng
- flat band
- chăn vòm phẳng
- flat base
- nền phẳng
- flat bottom
- đáy phẳng
- flat brick
- gạch lát phẳng
- flat ceiling
- trần phẳng
- flat crest
- đỉnh phẳng (đập tràn)
- flat desk
- tấm lát phẳng
- flat flight
- khay nâng phẳng
- flat floor construction
- kết cấu sạn phẳng
- flat ground
- bãi đất bằng phẳng
- flat head nail (flathead)
- đinh mũ phẳng
- flat hinge
- khớp phẳng
- flat hip of roof
- lưng vòm phẳng
- flat hip of roof
- mái hồi phẳng
- flat hipped end
- lưng vòm phẳng
- flat hipped end
- mái hồi phẳng
- flat interlocking tile
- ngói phẳng lồng vào nhau
- flat jack, pushing jack
- kích phẳng
- flat joint
- mạch xây phẳng
- flat roof
- mái phẳng
- flat screen
- sàng phẳng
- flat skylight
- cửa đỉnh mái phẳng
- flat skylight
- cửa trời phẳng (trên mái)
- flat skylight
- mái kính phẳng
- flat steel plate
- tôn phẳng
- flat supporting element
- bộ phận gối tựa phẳng
- flat supporting element
- chi tiết gối tựa phẳng
- flat terrain
- địa hình bằng phẳng
- flat tile
- tấm ngói phẳng
- flat top
- đỉnh phẳng
- flat top
- nóc phẳng
- flat-crested weir
- đập tràn có đỉnh phẳng
- flat-crested weir
- đập tràn đỉnh phẳng
- flat-joint jointed pointing
- mạch xây miết phẳng
- flat-slab buttress dam
- đập bản phẳng kiểu trụ chống
- flat-slab deck dam
- đập bản phẳng kiểu trụ chống
- method of decomposition into flat trusses
- phương pháp tác thành các giàn phẳng
- rectangular flat plate
- tấm phẳng hình chữ nhật
- shed with flat slope
- mái che mặt dốc phẳng
- solar flat plate collector
- tấm phẳng thu năng lượng mặt trời
Kỹ thuật chung
mặt phẳng
Giải thích EN: 1. a dull or matte painted surface.a dull or matte painted surface.2. a strip of iron or steel containing a rectangular cross section.a strip of iron or steel containing a rectangular cross section..
Giải thích VN: 1.Bề mặt được sơn mờ hoặc xỉn 2.dải sắt hoặc thép có chứa hình chữ nhật chéo ngang.
- flat lapping
- sự mài nghiền (mặt) phẳng
- flat-face instrument
- dụng cụ đo mặt phẳng
- optical flat
- mặt phẳng quang học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- collapsed , complanate , decumbent , deflated , depressed , empty , even , extended , fallen , flush , horizontal , laid low , low , oblate , outstretched , pancake * , planar , planate , plane , procumbent , prone , prostrate , punctured , reclining , recumbent , splay , spread out , supine , tabular , unbroken , banal , blah , bland , blind , boring , colorless , dead , dim , drab , draggy , flavorless , ho hum , inane , innocuous , insipid , jejune , lead balloon , lifeless , matte , monotonous , muted , pointless , prosaic , prosy , sapless , spiritless , stale , tasteless , tedious , uninteresting , unpalatable , unsavory , unseasoned , vanilla * , vapid , watery , weak , whitebread , categorical , direct , downright , explicit , final , fixed , indubitable , out-and-out * , peremptory , plain , straight , unconditional , unequivocal , unmistakable , unqualified , unquestionable , arid , aseptic , dry , earthbound , lackluster , lusterless , matter-of-fact , pedestrian , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , mat , muddy , murky , level , smooth , certain , set , absolute , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , out-and-out , outright , perfect , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unlimited , unmitigated , unrelieved , unreserved , immature , juvenile , mawkish , parallel , positive , sonant , spatulate , spatulous , splayfoot , spread-eagled , vocal
noun
- chambers , condo , co-op , crash pad * , floor-through , go-down , joint * , lodging , pad * , railroad apartment , rental , room , rooms , suite , tenement , walk-up , absolute , apart , apartment , banal , bland , blunt , boring , champaign , colorless , dead , decided , deflated , downright , dreary , dull , dwelling , esplanade , even , fade , fixed , flashy , floor , flush , horizontal , horizontality , insipid , insipidity , jejunity , lackluster , level , lifeless , low , lowland , mat , mesa , monotonous , monotony , pad , plane , plateau , prone , prostrate , prostration , sluggish , smooth , stale , tasteless , uniform , unvarying , vapid
adverb
- absolutely , all , altogether , dead , entirely , fully , just , perfectly , quite , thoroughly , totally , utterly , well , wholly , emphatically , positively
Từ trái nghĩa
adjective
- broken , elevated , raised , rough , rounded , rugged , uneven , bubbly , effervescent , sharp , indefinite , cambered , concave , convex , projecting , protuberant , undulating , warped
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ