• (Khác biệt giữa các bản)
    (Vững chãi; có thể trả nợ được)
    (Ngon lành (ngủ))
    Dòng 49: Dòng 49:
    =====Ngon lành (ngủ)=====
    =====Ngon lành (ngủ)=====
    -
    ::[[be]]/[[fall]] [[sound]] [[asleep]]
     
    -
    ::ngủ ngon lành
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    10:31, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /sound/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh
    a sound body
    một thân thể tráng kiện
    a sound mind
    một trí óc lành mạnh
    Lành lặn, không hỏng, không giập thối; trong tình trạng tốt
    sound fruit
    quả lành lặn (không bị giập thối)
    Đúng đắn, có cơ sở, có căn cứ, vững; lôgic, hợp lý
    a sound doctrine
    một học thuyết đứng đắn
    sound argument
    một lý lẽ có cơ sở
    sound views
    quan điểm hợp lý
    Đầy đủ và hoàn chỉnh; hoàn toàn
    a sound telling-off
    việc nói thẳng vào mặt đến nơi đến chốn
    a sound thrashing
    một trận đánh ra trò
    Cẩn thận và chính xác, giỏi; thành thạo
    a sound tennis player
    một người chơi quần vợt thạo
    a sound piece of writing
    một bài viết chắc tay
    Yên giấc, ngon (về giấc ngủ, người ngủ)
    a sound sleep
    giấc ngủ ngon
    Vững chãi; có thể trả nợ được
    a sound financial situation
    một hãng buôn vững chãi

    Phó từ

    Ngon lành (ngủ)

    Danh từ

    Âm thanh (cảm giác do tai phát hiện, do sự rung động của không khí xung quanh tai gây ra)
    sound travels more slowly than light
    âm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sáng
    Âm thanh, tiếng động, tiếng (thứ có thể nghe thấy được)
    the sound of the wind
    tiếng gió
    (ngôn ngữ học) âm
    vowel sound
    âm nguyên âm
    Giọng
    statement has a cheerful sound in it
    lời phát biểu có giọng vui vẻ
    Ấn tượng về tinh thần (do một mẩu tin tức, sự miêu tả... gây ra)
    the news has a sinister sound !
    tín đó có vẻ mang điềm gở!
    Khoảng cách có thể nghe được cái gì
    like the sound of one's own voice
    nói huyên thuyên

    Nội động từ

    Nghe
    that music sounds beautiful
    bản nhạc đó nghe thật hay
    his excuse sounds unconvincing
    lời xin lỗi của anh ta nghe ra không có sức thuyết phục
    Phát ra tiếng kêu
    the trumpet sounded
    tiếng kèn trom-pét nổi lên
    Nghe như, nghe có vẻ
    it sounds as if a tap were running
    nghe như có cái vòi nước đang chảy
    it sounds very hollow
    nghe có vẻ trống rỗng quá
    it sounds all right
    nghe có vẻ được lắm

    Ngoại động từ

    Phát ra tiếng động từ (cái máy..); làm cho phát ra âm thanh, làm cho kêu; thổi (kèn); đánh (trống)
    to sound a trumpet
    thổi kèn
    to sound a horn
    thổi tù và
    Gõ để kiểm tra; nghe thử (bánh xe lửa)
    to sound the wheels of a train
    gõ kiểm tra bánh tàu hoả
    (y học) gõ để nghe bệnh
    to sound a person's chest
    khám nghe ngực của một người
    Phát âm; đọc
    the "b" in "comb" is not sounded
    chữ " b" trong từ " comb" không đọc
    Báo, báo hiệu
    to sound a retreat
    thổi hiệu lệnh rút lui
    to sound someone's praises far and wide
    ca ngợi ai khắp nơi xa gần
    ( + off) ( about something) (thông tục) nói ầm ĩ và khoác lác (về cái gì)

    Danh từ

    (y học) cái thông

    Ngoại động từ

    Dò độ sâu; đo độ sâu (đáy sông, đáy biển...)
    (y học) dò bằng ống thông
    Thăm dò (quyển khí...)
    (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...)

    Nội động từ

    Lặn xuống đáy (cá voi...)

    Danh từ

    ( Sound) eo biển; dải nước hẹp nối hai vùng biển lớn hơn (nhất là trong các địa danh)
    Bong bóng cá

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dò sâu
    ống thăm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ống dò
    thăm dò xoang bằng một ống dò

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phát ra âm thanh
    vang
    reverberant sound field
    trường âm vang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bóng
    sound shadow
    bóng âm học (Vùng câm)
    sound shadow
    vùng bóng âm thanh
    chất lượng tốt
    kêu
    kín
    đo sâu
    eo biển
    nguyên
    sound line
    đường nguyên vẹn (không hỏng)
    gõ thử nóc lò
    âm thanh

    Giải thích VN: Tiếng nghe được.

    accompanying sound
    âm thanh đi kèm theo
    ambient sound
    âm thanh của môi trường
    amplify a sound
    khuếch đại âm thanh
    amplitude sound
    biên độ âm thanh
    analog sound
    âm thanh tương tự
    atmospheric sound channel
    kênh âm thanh khí quyển
    audible sound
    âm (thanh) nghe được
    background sound
    âm thanh nền
    binaural sound system
    hệ thống âm thanh lập thể
    color and sound monitor
    bộ giám sát màu và âm thanh
    combination sound
    âm thanh tổ hợp
    complex sound
    âm thanh phức hợp
    deflection of sound threshold
    sư lệch ngưỡng âm (thanh)
    diffuse sound level
    mức âm thanh khuếch tán
    digital sound broadcasting system
    hệ thống phát âm thanh digital
    digital sound file
    tệp âm thanh số
    direct sound level
    mức âm thanh trực tiếp
    Dynamic Digital Sound (DDS)
    âm thanh số động
    effective sound pressure
    áp suất âm thanh hiệu dụng
    far sound field
    trường âm thanh xa
    free sound field
    trường âm thanh tự do
    frequency (soundfrequency)
    tần số (âm thanh)
    hi-fi sound
    âm thanh hifi
    impact sound
    âm thanh va đập
    incoherent sound
    âm thanh không kết hợp
    instantaneous sound power
    công suất âm thanh tức thời
    instantaneous sound pressure
    áp suất âm thanh tức thời
    insulation against sound and vibration
    sự cách ly âm thanh và rung động
    intensity of sound
    cường độ âm thanh
    intercarrier sound
    sóng tải phách âm thanh
    intercarrier sound
    sóng mang phách âm thanh
    International Sound -Programme Centre (ISPC)
    trung tâm chương trình âm thanh quốc tê
    live sound
    âm thanh trực tiếp
    localization of sound
    sự định vị âm thanh
    localization of sound
    sự định xứ âm (thanh)
    loudness level of reference sound
    mức to của âm thanh chuẩn
    loudness level of test sound
    mức âm lượng của âm thanh thử
    magnetic sound
    âm thanh từ tính
    magnetic sound track
    rãnh âm thanh từ tính
    main sound channel
    đường kênh âm thanh chính
    maximum sound pressure
    áp suất âm thanh cực đại
    monophonic sound system
    hệ thống âm thanh đơn âm
    Multi-channel Television Sound (MTS)
    âm thanh của truyền hình đa kênh
    multi-dimensional sound broadcasting system
    hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
    multi-dimensional sound reception
    sự thu âm thanh nhiều chiều
    near sound field
    trường âm thanh gần
    normal sound channel
    đường kênh âm thanh chuẩn tắc
    octave sound-pressure level
    mức áp suất âm thanh octa
    optical sound reproducer
    bộ tái tạo âm thanh quang
    optical sound reproducer
    máy phát lại âm thanh quang
    optical sound track
    rãnh âm thanh quang
    PCM sound channel
    đường kênh âm thanh PCM
    peak sound pressure
    áp suất âm thanh cực đại
    peak sound pressure
    áp suất âm thanh đỉnh
    periodic sound wave
    sóng âm thanh tuần hoàn
    permissible sound broadcasting bands
    dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh chấp nhận được
    permissible sound broadcasting bands
    dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh cho phép
    pint sound source
    nguồn điểm âm thanh
    pitch of sound
    độ cao của âm thanh
    propagation of the sound
    sự truyền âm thanh
    Realistic Sound Experience (RSX)
    thử nghiệm âm thanh theo thực tế
    reference sound
    âm thanh chuẩn
    reference sound
    âm thanh quy chiếu
    reference sound acceleration
    gia tốc âm thanh chuẩn
    reference sound acceleration
    sự tăng tốc âm thanh chuẩn
    reference sound pressure
    áp suất âm thanh chuẩn
    reference sound velocity
    tốc độ âm thanh chuẩn
    reference sound velocity
    vận tốc âm thanh chuẩn
    reflection of sound
    sự phản xạ âm thanh
    reverberant sound field
    trường âm thanh dội lại
    reverberant sound field
    trường âm thanh phản hồi
    second sound channel
    đường kênh âm thanh thứ hai
    second sound signal
    tín hiệu âm thanh thứ hai
    SFX (soundeffects)
    các hiệu ứng âm thanh
    Sound -in-sync (SIS)
    đồng bộ với âm thanh
    sound absorbent layer
    lớp hấp thụ âm thanh
    sound absorber
    bộ hấp thụ âm thanh
    sound absorber
    thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
    sound absorber
    vật hấp thu âm thanh
    sound absorbing
    hấp thụ âm (thanh)
    sound absorption
    hấp thụ âm thanh
    sound absorption
    sự hấp thu âm thanh
    sound absorption
    sự hấp thụ âm thanh
    sound absorption coefficient
    hệ số hấp thụ âm thanh
    sound absorption factor
    thừa số hấp thụ âm (thanh)
    sound acceleration
    gia tốc âm thanh
    sound acceleration
    sự tăng cường âm thanh
    sound acceleration level
    mức gia tốc âm thanh
    sound acceleration level
    mức tăng cường âm thanh
    sound analyzer
    máy phân tích âm thanh
    sound archive
    sự lưu trữ âm thanh
    sound attenuation
    sự giảm yếu âm thanh
    sound attenuation
    sự suy giảm âm thanh
    sound background
    nền âm thanh
    sound bandwidth
    băng thông âm thanh
    sound bandwidth
    dải thông âm thanh
    sound bar
    dải âm thanh
    sound barrier
    hàng rào âm thanh
    Sound Blaster
    cạc âm thanh Sound Blaster
    sound board
    board âm thanh
    Sound Board (SB)
    bảng mạch âm thanh
    sound boom
    sự va chạm âm thanh
    sound broadcasting service
    dịch vụ phát thanh âm thanh
    sound broadcasting system
    hệ thống phát âm thanh
    sound buffer
    vùng đệm âm thanh
    sound card
    cạc âm thanh
    sound card
    thẻ mạch âm thanh
    sound carrier
    sóng mang âm thanh
    sound channel
    kênh âm thanh
    sound code
    mã âm thanh
    sound column
    cột âm thanh
    sound component
    thành phần âm thanh
    sound detector
    phát hiện âm (thanh)
    sound diffuser
    bộ khuếch tán âm thanh
    sound distribution
    méo âm thanh
    sound drum
    sự phân bố âm thanh
    sound effect
    hiệu ứng âm thanh
    sound effect
    tác động của âm thanh
    Sound Effects
    hiệu ứng âm thanh
    sound effects (SPX)
    các hiệu ứng âm thanh
    sound energy
    kỹ xảo âm thanh
    sound energy
    năng lượng âm thanh
    sound energy
    hiệu ứng âm thanh
    sound energy density
    mật độ năng lượng âm (thanh)
    sound energy flux
    dòng năng lượng âm thanh
    sound engineer
    kỹ sư âm thanh
    sound equipment
    năng lượng âm thanh
    sound exposure meter
    sự kích thích bằng âm thanh
    sound field
    máy đo dải âm thanh
    sound field
    trường âm thanh
    sound file
    tệp âm thanh
    sound frequency
    tần số âm (thanh)
    sound frequency
    trường âm thanh
    sound generator
    bộ tạo âm thanh
    sound generator
    máy phát âm thanh
    sound information
    thông tin âm thanh
    sound insulation
    đầu ghi âm thanh
    sound intensity
    cường độ âm (thanh)
    sound intensity level
    mức cường độ âm thanh
    sound level
    mức âm thanh
    sound level meter
    đồng hồ đo âm thanh
    sound level meter
    âm thanh kế
    sound level meter
    máy đo mức âm thanh
    sound locator
    bộ định vị âm thanh
    sound locator
    máy định vị (dùng) âm thanh
    sound locator
    máy dò âm thanh
    sound loop
    vòng âm thanh
    sound modes
    mốt âm thanh
    sound modulation
    sự biến điệu âm thanh
    sound of broadcasting quality
    âm thanh truyền hình
    sound of broadcasting quality
    âm thanh vô tuyến điện thoại
    sound of commercial quality
    âm thanh có phẩm chất thương mại
    sound on sound
    sự lồng âm thanh
    sound on vision
    âm thanh trên truyền hình
    sound output transformer
    bộ máy xuất âm thanh
    sound particle velocity
    vận tốc hạt âm thanh
    sound perspective
    phối cảnh âm thanh
    sound pollution
    sự ô nhiễm âm thanh
    sound power
    công suất âm (thanh)
    sound power level
    mức công suất âm thanh
    sound power of a source
    công suất âm thanh của nguồn
    sound power of a source
    công suất nguồn âm thanh
    sound pressure
    áp suất âm thanh
    sound pressure level
    mức áp suất âm (thanh)
    sound pressure level
    mức áp suất âm thanh
    Sound Pressure Level (SPL)
    mức áp suất âm thanh
    Sound Pressure Level (SPLM)
    máy đo mức áp suất âm thanh
    sound pressure meter
    máy đo áp suất âm thanh
    sound pressure spectrum
    phổ áp suất âm thanh
    sound probe
    đầu dò âm thanh
    sound production
    sản sinh âm (thanh)
    sound programme
    chương trình âm thanh
    sound programme channel
    đường kênh chương trình âm thanh
    sound projector
    bộ phát âm thanh
    sound range
    dải âm thanh
    sound rays
    tia âm (thanh)
    sound record library
    thư viện ghi âm thanh
    sound recording system
    hệ thống âm thanh
    sound recordings library
    thư viện ghi âm thanh
    sound reduction index
    chỉ số suy giảm âm thanh
    Sound Reduction Index
    hệ số giảm âm thanh
    sound reflection
    phản xạ âm thanh
    sound reflection
    sự phản xạ âm (thanh)
    sound reflection coefficient
    hệ số phản xạ âm thanh
    sound reflection factor
    hệ số phản xạ âm (thanh)
    sound reproducer
    máy phát sinh âm thanh
    sound reproduction
    sự tái tạo âm thanh
    sound reproduction system
    hệ tái tạo âm thanh
    Sound Retrieval System (SRR)
    hệ thống phục hồi âm thanh
    sound scanning apparatus
    máy dò nhờ âm thanh
    sound scattering
    sự khuếch tán âm thanh
    sound screen
    màn chắn âm thanh
    sound shadow
    vùng bóng âm thanh
    sound source
    nguồn âm thanh
    sound spectrograph
    máy phổ ký âm thanh
    sound spectrum
    phổ âm thanh
    sound speed
    tốc độ âm thanh
    sound studio
    phòng điều chỉnh âm thanh
    sound studio
    stuđiô âm thanh
    Sound Surveillance System (SOSUS)
    hệ thống giám định âm thanh
    sound system
    hệ âm thanh
    sound track
    đường âm thanh
    sound track
    rãnh âm thanh
    sound transducer
    bộ chuyển đổi âm thanh
    sound transducer
    bộ chuyển đổi điện (âm) thanh
    sound transmission
    sự truyền âm thanh
    sound transmission
    truyền âm (thanh)
    sound transmission channel
    đường kênh dẫn truyền âm thanh
    sound transmission coefficient
    hệ số truyền âm thanh
    sound transmission factor
    hệ số truyền âm (thanh)
    sound trap
    bộ loại trừ âm thanh
    sound trap
    bộ lọc âm thanh
    sound velocity
    tốc độ âm thanh
    sound velocity
    vận tốc âm thanh
    sound wave
    sóng âm thanh
    sound-absorbing
    giảm bớt âm thanh
    sound-absorbing material
    vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
    sound-broadcasting transmitter
    máy phát âm thanh
    sound-detector
    máy dò âm thanh
    sound-insulation analysis
    sự tính toán âm thanh
    sound-level difference
    hiệu mức âm thanh
    sound-ranging
    định tầm bằng âm (thanh)
    sound-ranging
    sự định tầm bằng âm (thanh)
    speech sound
    âm thanh tiếng nói
    speech-like sound
    âm thanh giống tiếng nói
    speed of sound
    vận tốc âm thanh
    standard sound
    âm thanh chuẩn
    standardized impact sound
    âm thanh va đập chuẩn hóa
    stereophonic recording of sound
    sự ghi âm thanh nổi
    stereophonic sound
    âm thanh lập thể
    stereophonic sound
    âm thanh nổi
    stereophonic sound
    âm (thanh) lập thể
    stereophonic sound
    âm (thanh) nổi
    stock sound
    âm thanh lưu trữ
    structure-borne sound
    âm thanh do cấu trúc
    third sound
    âm thanh thứ ba
    threshold of sound
    ngưỡng thềm âm thanh
    time-division sound
    âm thanh phân thời
    transmission of sound
    sự truyền âm thanh
    transmission of sound
    sự truyền dẫn âm thanh
    variable area sound track
    vệt âm thanh diện tích biến đổi
    variable density sound track
    rãnh âm thanh mật độ thay đổi
    virtual sound source
    nguồn âm thanh ảo
    warning sound
    âm thanh cảnh báo
    âm
    sóng âm
    adiabatic sound waves
    sóng âm đoạn nhiệt
    chaotic sound wave
    sóng âm hỗn độn
    coherent sound
    sóng âm phù hợp
    periodic sound wave
    sóng âm thanh tuần hoàn
    sound measurement
    phép đo bằng sóng âm
    sound wave
    sóng âm thanh
    third sound
    sóng âm thứ ba (ở màng mỏng heli siêu chảy)
    thăm dò
    tiếng
    absorption coefficient (sound)
    hệ số hấp thụ (tiếng ồn)
    bandbox sound
    tiếng gõ hộp bìa cứng
    bellous sound
    tiếng ống bễ
    cardiac sound
    tiếng tim
    diastolic-shock sound
    tiếng dội tâm trương
    entotic sound
    tiếng trong tai
    fetal-heart sound
    tiếng tim thai
    friction sound
    tiếng cọ sát
    heart sound
    tiếng tim
    metalic sound
    tiếng kim loại
    respiratory sound
    tiếng thở
    shaking sound
    tiếng lắc, tiếng động chẩn
    sound (level) meter
    máy đo tiếng ồn
    sound absorber
    bộ hấp thụ tiếng động
    sound absorber
    thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
    sound attenuation
    làm giảm tiếng ồn
    sound attenuation
    sự làm giảm tiếng ồn
    sound attenuator
    thiết bị tiêu âm (làm giảm tiếng ồn)
    sound level
    mức tiếng ồn
    sound pollution
    sự ô nhiễm tiếng ồn
    sound protection shield
    màn chống tiếng ồn
    sound reader
    bộ đọc tiếng
    sound trap
    ống giảm tiếng ồn (ống thông gió)
    sound-absorbing material
    vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
    sound-damping
    không tiếng kêu
    sound-damping
    giãn tiếng kêu
    speech sound
    âm thanh tiếng nói
    speech-like sound
    âm thanh giống tiếng nói
    structure borne sound
    tiếng ồn tất nhiên
    structure-borne sound
    tiếng ồn do cấu trúc
    subjective sound
    tiếng chủ quan
    throbbing sound
    tiếng rú rít
    tick tack sound
    tiếng tim tích tắc
    xiphisternal crunching sound
    tiếng lạo xạo mũi ức
    vịnh hẹp
    vững chắc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bong bóng (cá)
    có chất lượng

    Nguồn khác

    • sound : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, sound out. plumb, probe, test, check (out or into),fathom, inquire or enquire of, question, poll, canvass,investigate, examine, survey: Sound out the membership on theirfeelings about increasing the dues. 2 dive, plunge, submerge:The great whale sounded, almost taking the tiny boat down withit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X