-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conduit
- dòng trong đường ống kín
- closed conduit flow
- hệ thống đường ống dẫn
- pipe conduit
- khuỷu đường ống
- conduit bend
- tải trọng của đường ống
- conduit ballast
- tải trọng dằn (hình) yên ngựa (của đường ống)
- saddle-type conduit ballast
- tải trọng dằn khớp của đường ống
- hinge-type conduit ballast hinged
- đường ống chất lỏng giàu
- rich liquid conduit
- đường ống chất lỏng nghèo
- weak liquid conduit
- đường ống chịu áp
- head conduit
- đường ống chịu áp
- pressure conduit
- đường ống chuyển dòng
- derivation conduit
- đường ống dẫn
- conduit pipe
- đường ống dẫn
- pipe conduit
- đường ống dẫn (dạng) xoắn
- anfractuous conduit
- đường ống dẫn chất lỏng loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- poor liquid conduit
- đường ống dẫn dung dịch loãng
- weak liquid conduit
- đường ống dẫn lỏng
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid conduit
- đường ống dung dịch đậm đặc
- rich liquid conduit
- đường ống dưới đất
- covered conduit
- đường ống ga loãng
- weak gas conduit
- đường ống ga nghèo
- poor gas conduit
- đường ống hồi
- return conduit
- đường ống hơi
- steam conduit
- đường ống hơi môi chất lạnh
- gaseous refrigerant conduit
- đường ống khí (gas) nghèo (loãng)
- weak gas conduit
- đường ống khí giàu
- rich gas conduit
- đường ống khí giàu (hàm lượng cao)
- rich gas conduit
- đường ống khí hàm lượng cao
- rich gas conduit
- đường ống khí nghèo
- weak gas conduit
- đường ống khó loãng
- poor gas conduit
- đường ống lỏng giầu
- rich liquid conduit
- đường ống nước
- water conduit
- đường ống phân phối không khí
- air distribution conduit
- đường ống tự chảy
- gravity conduit
- đường ống vòng
- ring conduit
- đường ống đặt nổi
- open conduit
- đường ống điện thoại hiện hữu
- existing telephone conduit
duct
- chiều dài tương đương (của đường ống)
- equivalent length (ofduct)
- hào đặt đường ống
- duct trench
- kênh dẫn đường ống
- pipe duct
- kênh lắp đặt đường ống
- pipe duct
- rãnh đặt đường ống
- pipeline duct
- đường (ống) thông gió
- ventilation duct
- đường ống (gió) dẫn chính
- main duct
- đường ống (gió) vào
- access duct
- đường ống (kênh) thông gió
- ventilating duct
- đường ống (được) kéo dài
- elongated duct
- đường ống chuyển thư
- mail duct
- đường ống dẫn (gió) chính
- main duct
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line duct
- đường ống dẫn nhiệt
- heating duct
- đường ống dẫn nước
- pipe duct
- đường ống dẫn nước kín
- closed water duct
- đường ống dẫn vòng
- ring duct
- đường ống gió lạnh
- cooling air duct
- đường ống hút
- exhaust duct
- đường ống hút gió tươi
- fresh air duct
- đường ống khí cấp
- supply air duct
- đường ống khí tái tuần hoàn
- recirculation air duct
- đường ống không khí nóng
- hot-air duct
- đường ống không khí nóng
- warm-air duct
- đường ống làm nguội
- cooling duct
- đường ống phá băng
- de-icing duct
- đường ống phân phối không khí
- air distribution duct
- đường ống tuần hoàn khí
- air circulation duct
- đường ống đặt dưới nền nhà
- under floor duct
- đường ống đi vòng
- bypass duct
line
- áp suất đường ống
- line pressure
- áp suất đường ống
- main (line) pressure
- áp suất đường ống chính
- line pressure
- công suất đường ống dẫn
- pipe line flow efficiency
- lượng trong đường ống
- line pack
- lưu lượng đường ống dẫn
- pipe line flow efficiency
- mạng lưới đường ống
- line network
- máy nối ống (đặt đường ống)
- pipe line machine
- nhiệt độ đường ống dẫn
- flow line temperature
- sơ đồ đặt một đường ống
- single-line piping layout
- sự mất trên đường (ống)
- line loss
- tấm chắn đường ống
- line blind
- trạm bơm trên đường ống
- pipe line pumping station
- tuyến dẫn nước (đường) ống nước
- water-line
- tuyến đường ống
- location line
- vỏ bọc có cốt (lưới thép) của đường ống
- reinforcing stapping of pipe line
- đưa một đường ống vào hoạt động
- get on the line
- đường (ống cấp) ôxi
- oxygen line
- đường (ống dẫn) hơi
- steam (supply) line
- đường (ống dẫn) nhiên liệu
- fuel line
- đường (ống) cao áp
- pressure line
- đường ống cân bằng ngoài
- external equalizer line
- đường ống cấp nhiệt
- heating line
- đường ống cấp nước
- charging line
- đường ống cấp nước
- water line
- đường ống cấp nước
- water supply line
- đường ống chính
- main line
- đường ống chính (trong hệ thống ống dẫn)
- trunk-line
- đường ống chịu áp
- pressure line
- đường ống chuyển giao
- propellant transfer line
- đường ống cống
- sewer line
- đường ống cung cấp
- feed line or pipe
- đường ống cung cấp
- utility line
- đường ống cuối
- dead-end pipe line
- đường ống cụt
- dead-end pipe line
- đường ống dẫn
- line pipe
- đường ống dẫn chân không
- vacuum line
- đường ống dẫn chính
- main line
- đường ống dẫn dầu
- trunk line pipeline
- đường ống dẫn dung dịch bùn
- mud flow line
- đường ống dẫn hơi nước
- steam line
- đường ống dẫn khí (đốt)
- gas-pipe line
- đường ống dẫn không khí
- air pipe line
- đường ống dẫn không khí nén
- air pipe line
- đưòng ống dẫn lỏng
- liquid line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid line
- đường ống dẫn lỏng
- liquid line
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line duct
- đường ống dẫn nước
- water line
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water line
- đường ống dung dịch
- solution line
- đường ống dưới nước
- underwater line
- đường ống ga
- gas-pipe line
- đường ống ga áp suất cao
- high pressure gas line
- đường ống hơi
- vapor line
- đường ống hơi (nước) nóng
- hot vapour line
- đường ống hút
- suction line
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant line
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant line (pipe)
- đường ống khí nén
- compressed air line
- đường ống khí đốt dự trữ
- reserve gas line
- đường ống không tăng áp
- unpressurized line
- đường ống mềm dẫn môi chất
- flexible refrigerant line
- đường ống môi chất lạnh
- refrigerant line
- đường ống môi chất lạnh
- refrigeration line
- đường ống ngầm
- underground line
- đường ống nối
- junction line
- đường ống nước
- water line
- đường ống nước
- water-line
- đường ống nước muối
- brine line
- đường ống phân phối nhiệt
- heating line
- đường ống phân phối nước
- distributing pipe line
- đường ống phân phối nước
- distribution pipe line
- đường ống thổi khí
- blowdown line
- đường ống tiết lưu
- expansion line
- đường ống trên không
- span pipe line
- đường ống trong nhà
- collection line
- đường ống xả khí
- discharge line
- đường ống xả khí
- vent line
- đường ống xả khí bình chứa
- receiver vent line
- đường ống xả nước phá băng
- defrost water drain line
- đường ống xăng
- gasoline line
pipe
- các đường ống trong nhà
- internal pipe work
- cách ly đường ống (cách nhiệt, cách nước)
- pipe insulation
- cách nhiệt đường ống lạnh
- cold pipe insulation
- cầu cho đường ống
- pipe bridge
- cầu đỡ đường ống
- pipe aqueduct
- công suất đường ống dẫn
- pipe line flow efficiency
- dòng chảy tầng trong đường ống
- laminar pipe flow
- dòng chảy theo đường ống
- pipe flow
- hành lang đặt đường ống
- pipe gallery
- hệ (thống) cấp nước nóng một đường ống
- single-pipe hot-water supply system
- hệ thống đường ống
- pipe system
- hệ thống đường ống
- pipe work
- hệ thống đường ống dẫn
- pipe conduit
- kênh dẫn đường ống
- pipe duct
- kênh lắp đặt đường ống
- pipe duct
- kíp đường ống
- pipe gang
- lắp đặt/ sửa chữa đường ống
- pipe fitting
- lỗ ren trên thành đường ống
- pipe tap
- lưu lượng kế kiểu ống (cho đường ống)
- pipe flowmeter
- lưu lượng đường ống dẫn
- pipe line flow efficiency
- mạch nối đường ống phanh
- brake-pipe connection
- mạng lưới đường ống
- pipe network
- máy dò đường ống
- pipe locator
- máy nối ống (đặt đường ống)
- pipe line machine
- nền đặt đường ống
- pipe bed
- nhánh đường ống
- pipe string
- nhiệt độ nước cấp trong đường ống
- water temperature in feed pipe
- nút đường ống
- pipe plug
- ống (của đường ống) áp lực
- penstocks pipe
- pha nước va (trong đường ống áp lực)
- period of pipe
- phụ tùng đường ống
- pipe fittings
- rãnh đường ống
- pipe alley
- sắp xếp đường ống
- pipe laying
- sơ đồ đường ống amoniac
- ammonia pipe circuit
- sơ đồ đường ống gió
- air pipe circuit
- sơ đồ đường ống không khí
- air pipe circuit
- sự (đặt) nổi đường ống (ở đoạn vượt)
- pipe surfacing
- sự hàn đường ống trên công trường
- field welding of pipe-lines
- sự làm sạch đường ống
- pipe clean up
- sự sắp đặt đường ống
- pipe arrangement
- sự tính toán đường ống
- pipe sizing
- sự đặt (đường) ống
- pipe lathe
- sự đặt đường ống
- pipe jacking
- sự đặt đường ống
- pipe laying
- sự đặt đường ống bằng ép vào đất
- pipe laying by pressing into soil
- sự đặt đường ống dưới lớp đất đắp
- pipe laying in earth fill
- sự đặt đường ống xuyên
- service pipe laying
- sự đứt gãy đường ống
- pipe fracture
- thợ (nguội) đường ống
- pipe man
- thợ (đặt) đường ống
- pipe man
- thợ nguội (đặt) đường ống
- pipe fitter
- thợ đặt đường ống
- pipe-layer
- thủy lực học đường ống
- pipe hydraulics
- tổ đường ống
- pipe gang
- trạm bơm trên đường ống
- pipe line pumping station
- vận tốc trong đường ống
- pipe velocity
- vật liệu phủ đường ống
- pipe overlay
- vỏ bọc có cốt (lưới thép) của đường ống
- reinforcing stapping of pipe line
- đai (đường ống)
- collar (pipecollar)
- đai lắp ráp đường ống
- pipe clamp fittings
- đoạn vượt vồng (cong) trên đường ống
- pipe bond
- đội đặt đường ống
- pipe laying gang
- đường ống amoniac
- ammonia pipe
- đường ống áp lực
- delivery pipe
- đường ống áp lực
- pipe penstock
- đường ống bị phủ tuyết
- frosted pipe
- đường ống bị đông lạnh
- frosted pipe
- đường ống bơm
- injection pipe
- đường ống cấp dầu
- petrol feed pipe
- đường ống cấp khí
- supply pipe
- đường ống cấp liệu
- supply pipe
- đường ống cấp nhiệt
- heat feed pipe
- đường ống cấp xăng
- petrol feed pipe
- đường ống chính
- primary pipe
- đường ống chuyển hướng
- bypass pipe
- đường ống có áp
- flow pipe
- đường ống có áp
- head pipe
- đường ống có khớp nối linh động
- flexible-joint pipe
- đường ống cung cấp
- delivery pipe
- đường ống cung cấp
- feed line or pipe
- đường ống cung cấp
- supply pipe
- đường ống cung cấp nước
- water supply pipe
- đường ống cuối
- dead-end pipe line
- đường ống cụt
- dead-end pipe line
- đường ống dẫn
- conduit pipe
- đường ống dẫn
- line pipe
- đường ống dẫn
- pipe conduit
- đường ống dẫn
- pipe run
- đường ống dẫn dầu
- oil pipe
- đường ống dẫn gió
- blast pipe
- đường ống dẫn khí
- gas pipe
- đường ống dẫn khí (đốt)
- gas-pipe line
- đường ống dẫn không khí
- air pipe line
- đường ống dẫn không khí nén
- air pipe line
- đường ống dẫn nước
- pipe duct
- đường ống dẫn nước cống
- sewer pipe
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water pipe
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water pipe [piping]
- đường ống dẫn nước muối
- brine pipe
- đường ống dẫn nước muối
- brine pipe grid
- đường ống dẫn thùng gió chính
- main reservoir pipe
- đường ống dưới đất
- ground pipe
- đường ống ga
- gas-pipe line
- đường ống gió chính
- mian-air pipe
- đường ống hút
- suction pipe
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant line (pipe)
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant pipe
- đường ống hút vào
- induction pipe
- đường ống lấy nước
- inlet pipe
- đường ống lấy nước
- intake pipe
- đường ống ngầm
- ground pipe
- đường ống ngầm
- underground pipe
- đường ống nhánh
- branch pipe
- đường ống nhiên liệu
- fuel pipe
- đường ống nước
- water pipe
- đường ống nước thải
- waste pipe
- đường ống phân nhánh
- branch pipe
- đường ống phân phối
- delivery pipe
- đường ống phân phối
- distributing pipe
- đường ống phân phối (xây dựng đường ống)
- pipe manifold
- đường ống phân phối nước
- distributing pipe line
- đường ống phân phối nước
- distribution pipe line
- đường ống ra
- discharge pipe
- đường ống tháo nước dưới
- bottom-pipe branching
- đường ống thoát nước
- waste pipe
- đường ống thoát nước nông nghiệp
- agricultural (pipe) drain
- đường ống thứ quản
- branch brake pipe
- đường ống thứ quản
- branch pipe
- đường ống tiêu nước mưa
- pipe storm dragline
- đường ống tới nồi hãm
- brake cylinder pipe
- đường ống trên không
- aerial pipe
- đường ống trên không
- span pipe line
- đường ống treo
- overhead pipe
- đường ống tuần hoàn
- circulation pipe
- đường ống vận hành
- live pipe
- đường ống xả sâu
- bottom outlet pipe
- đường ống xả đáy
- bottom outlet pipe
- đường ống đầu nguồn
- head pipe
- đường ống đầy
- full pipe
- đường ống đi vòng
- bypass pipe
pipeline
- áp lực thử đường ống
- pipeline testing pressure
- áp suất riêng của đường ống
- pipeline service pressure
- bán kính cong của đường ống
- pipeline curvature radius
- bệ đường ống
- pipeline support
- bệ đường ống
- pipeline support in underpass
- bích đặc của đường ống
- pipeline blind flange
- các van đường ống
- pipeline valves
- cai nạo đường ống
- pipeline scraper
- cầu (máng) mang đường ống
- pipeline bridge
- dung lượng của đường ống
- pipeline filling
- dung lượng tính toán của đường ống
- assumed rate of flow in pipeline
- giá lăn đỡ đường ống
- pipeline roller support
- giá tấm đỡ đường ống
- pipeline shield-type support
- giá treo đường ống
- pipeline hanger (bracket)
- giá đỡ đường ống
- pipeline support
- giá đỡ đường ống
- pipeline support in underpass
- khí trong đường ống
- pipeline gas
- khoan đường ống
- piercing of pipeline
- khuỷu đường ống
- pipeline branch
- khuỷu đường ống
- pipeline elbow
- lớp bảo vệ đường ống
- pipeline protective cover
- lớp bảo vệ đường ống
- pipeline protector
- lớp bọc cách nhiệt đường ống
- pipeline heat insulation coating
- lớp bọc đường ống
- pipeline coating
- máy đào hào đặt đường ống
- pipeline ditching machine
- nối đường ống
- pipeline connection
- phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
- pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
- phun lớp cách nhiệt đường ống
- pipeline heat insulation spraying
- rãnh đặt đường ống
- pipeline channel
- rãnh đặt đường ống
- pipeline duct
- sự bọc đường ống
- taping of pipeline
- sự luồn đường ống (qua)
- pipeline pulling through
- sự nạp tải đường ống
- pipeline ballasting
- sự rải balat đệm (đường) ống dẫn
- pipeline ballasting
- sự rửa sạch đường ống
- washing down of pipeline
- sự thổi qua (đường) ống
- pipeline blowing-out
- sự thông gió đường ống
- pipeline blowing-out
- sự tự bù của đường ống
- self-compensation of pipeline
- sự vênh đường ống
- buckling of pipeline
- sự xây đường ống dẫn
- pipeline construction
- sự đặt đường ống bằng kênh đào
- pipeline laying using tunneling
- sự đặt đường ống dẫn
- pipeline laying
- sự đặt đường ống phối hợp
- superposed pipeline laying
- sự đặt đường ống trong rãnh
- pipeline laying in ducts
- sự đẩy đường ống ra
- pipeline extruding
- thiết bị đường ống thoát nước
- stray current drainage system for pipeline
- tuyến đường ống ngầm dưới nước
- range of underwater pipeline
- vạch mốc đường ống
- pipeline marker
- vận chuyển đường ống
- pipeline transport
- vận hành đường ống (dẫn)
- pipeline operation
- vành khớp đường ống
- pipeline clamp
- vỏ bọc đường ống ngầm
- casing of underground pipeline crossing
- vỏ hộp che đoạn vượt đường ống
- casing of pipeline overpass
- vòng đệm nối đường ống
- pipeline collar support
- vùng bảo vệ đường ống
- pipeline protection zone
- độ dốc đường ống
- pipeline gradient
- đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
- terminal lot of heat pipeline
- đoạn nối mở rộng của đường ống
- pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
- đoạn vượt của đường ống
- pipeline crossing
- đục đường ống
- piercing of pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt
- heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
- transit heat pipeline
- đường kính ngoài của đường ống
- pipeline outside diameter
- đường kính quy ước của đường ống
- nominal diameter of pipeline
- đường ống (dẫn) mazut
- mazut-delivery pipeline
- đường ống áp lực
- pressure pipeline
- đường ống bằng chất dẻo
- plastic pipeline
- đường ống cấp
- delivery pipeline
- đường ống cấp nhiệt
- heat supply pipeline
- đường ống chính
- trunk pipeline
- đường ống chính dẫn sản phẩm dầu
- oil products main pipeline
- đường ống chịu áp
- pressure pipeline
- đường ống chủ chốt
- trunk pipeline
- đường ống chuyển tiếp
- transit pipeline
- đường ống có áp
- pressure pipeline
- đường ống cung cấp
- delivery pipeline
- đường ống cụt
- blind pipeline
- đường ống dẫn dầu
- oil pipeline
- đường ống dẫn dầu
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn dầu
- trunk line pipeline
- đường ống dẫn dầu chính
- main oil pipeline
- đường ống dẫn dầu mỏ
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn khí
- gas pipeline
- đường ống dẫn khí nén
- compressed air pipeline
- đường ống dẫn nhiệt
- heat pipeline
- đường ống dẫn nước
- water pipeline
- đường ống dẫn sản phẩm dầu
- oil products pipeline
- đường ống dẫn về
- return pipeline
- đường ống dầu
- oil pipeline
- đường ống dưới biển
- submarine pipeline
- đường ống dưới biển
- undersea pipeline
- đường ống dưới nước
- subaqueous pipeline
- đường ống hơi nước
- steam pipeline
- đường ống hỗn hợp (kem)
- mix pipeline
- đường ống hỗn hợp kem
- mix pipeline
- đường ống hút
- suction pipeline
- đường ống khí
- gas pipeline
- đường ống khí nén
- pneumatic pipeline
- đường ống lắp ráp
- prefabricated pipeline
- đường ống liền
- cast-in-situ pipeline
- đường ống lồng
- telescopic pipeline
- đường ống mặt đất
- surface pipeline
- đường ống mềm
- flexible pipeline
- đường ống ngầm
- blind pipeline
- đường ống ngầm
- underground pipeline
- đường ống ngầm dưới đất
- underground pipeline
- đường ống ngược
- return pipeline
- đường ống nổi
- floating pipeline
- đường ống nổi
- overground pipeline
- đường ống nửa ngầm
- semiburied pipeline
- đường ống phân phối
- distribution pipeline
- đường ống ren
- span pipeline
- đường ống rửa
- flushing pipeline
- đường ống thoát nước
- drainage pipeline
- đường ống tiêu nước
- drain pipeline
- đường ống tiêu nước
- drainage pipeline
- đường ống trên mặt đất
- above-grade pipeline
- đường ống trên mặt đất
- surface pipeline
- đường ống tưới cấp nước (cho máy)
- watering pipeline
- đường ống vận chuyển bê tông
- concrete placing pipeline
- đường ống xi phông
- siphon pipeline
- đường ống đi vòng
- bypass pipeline
- đường ống đồ họa
- graphics pipeline
piping
- giá đỡ đường ống
- piping hanger
- hệ (thống) đường ống gió
- air piping
- hệ thống đường ống dẫn khí
- gas piping system
- hệ thống đường ống gió
- air piping
- máy đặt đường ống
- piping machine
- sơ đồ lắp ráp đường ống (dẫn)
- piping assembly diagram
- sơ đồ tính toán đường ống
- piping design diagram
- sơ đồ đặt một đường ống
- single-line piping layout
- sơ đồ đường ống
- piping lathe
- sơ đồ đường ống dẫn (đóng tàu)
- piping plan
- sự cố đường ống
- piping failure
- đặc trưng làm việc của đường ống
- working characteristics of piping
- đường ống amoniac
- ammonia piping
- đường ống cấp
- delivery piping
- đường ống cryo
- cryogenic piping
- đường ống dẫn nhiệt
- heat piping
- đường ống dẫn nhiệt ngược chiều
- reclaim heat piping
- đường ống dẫn nước giải nhiệt
- cooling water piping
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water pipe [piping]
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water piping
- đường ống dẫn nước muối
- brine piping
- đường ống dưới đát
- underground piping
- đường ống ngầm
- underground piping
- đường ống nước
- water piping
- đường ống nước giải nhiệt
- cooling water piping
- đường ống thép mềm
- flexible steel piping
- đường ống tuần hoàn khép kín
- circulation closed piping
tubular
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ