• Revision as of 14:08, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /'sekʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cắt; chỗ cắt
    (viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần
    Bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn dân chúng
    a discontented section of the army
    một bộ phận bất mãn trong quân đội
    Khu, khu vực (của một tổ chức..)
    Tiết đoạn (một quyển sách)
    Mục (của tài liệu..)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mảnh đất rộng một dặm vuông (bằng 640 mẫu Anh khoảng 260 hécta); khu vực của thành phố
    the business section
    khu vực kinh doanh
    Mặt cắt, tiết diện
    vertical section
    mặt cắt đứng
    horizontal section
    mặt cắt ngang
    Phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài)
    (quân sự) tiểu đội
    (sinh vật học) lát cắt
    microscopic section
    lát cắt để nhìn qua kính hiển vi
    Tầng lớp nhân dân
    he was popular with all section and classes
    ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến
    (y học) quá trình cắt, quá trình tách (cái gì) bằng phẫu thuật; mẩu cắt

    Ngoại động từ

    Sắp thành chương, chia thành phần; chia thành khu
    (y học) cắt, tách (mô..)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mặt cắt, tiết diện, phần,đoạn, đoạn cắt ra

    Mặt cắt, tiết diện, phần,đoạn, đoạn cắt ra

    Cơ khí & công trình

    mẫu mài

    Giao thông & vận tải

    khu đoạn
    khu gian
    clear (section)
    giải phóng khu gian
    clear the block section
    giải phóng khu gian đóng đường
    relaying section
    khu (gian) đường sắt đang sửa chữa
    section block
    khu gian đóng đường
    track section
    khu gian đường sắt
    track section under repair
    khu gian đường sắt đang sửa chữa

    Hóa học & vật liệu

    một đoạn
    Tham khảo

    Toán & tin

    đoạn cắt

    Giải thích VN: Là một dạng đối tượng trong ARC/INFO, là một thành phần của mô hình dữ liệu route-system. Đây là cấu trúc cơ sở của route-systems giống như đường là thành phần tạo nên cấu trúc cơ sở của vùng (polygon). Đoạn cắt là một đường hoặc một phần của đường, được dùng để định nghĩa route. Xem thêm SEC.

    phân đoạn, phần
    sự (tương) giao

    Xây dựng

    biên dạng
    deformed section
    miền biến dạng
    strain of the fibre on the section
    biến dạng của các thớ trên mặt cắt
    transversal section
    biên dạng ngang
    khúc ống
    đoạn đo
    đoạn đườn sắt
    đơn nguyên (nhà)
    mặt cắt, phần cắt

    Giải thích EN: A distinct part of a larger whole, especially one that is cut off or separated from the whole; specific uses include: a topographical measure of land, equal to one square mile or 640 acres, one thirty-sixth of a township.

    Giải thích VN: Một phần riêng biệt của một lỗ lớn hơn, đặc biệt là phần được cắt rời hay tách từ một lỗ. Cách dùng riêng: một chuẩn trắc đạc đất, bằng 1 dặm vuông hay 640 mẫu Anh, 1/36 kích thước một quận.

    Phần/ Tiết diện

    Giải thích EN: 1. A distinct part of a larger whole, especially one that is cut off or separated from the whole; 2. specific uses include:a representation of something (suchas a building) as if cut by a vertical plane..

    Giải thích VN: 1. Một phần riêng biệt của một khối tổng thể đặc biệt là một phần được cắt khỏi khối tổng thể///2. Một thể hiện của một vật (như là một ngôi nhà) như thể bị cắt bởi một mặt phẳng thẳng đứng.

    tuyến cắt

    Y học

    cắt rạch (trong phẫu thuật)
    cưỡng chế nhập viện
    lát cắt (trong xem xét dưới kính hiền vi)

    Kỹ thuật chung

    bộ phận
    chassis section
    bộ phận khung xe
    collapsible section
    bộ phận gấp xếp được
    drive section
    bộ phận kéo
    experimental section
    bộ phận thí nghiệm
    generator section
    bộ phận sinh hơi
    ice bank section
    bộ phận trữ (nước) đá
    ice bank section
    bộ phận trữ đá
    intermediate section of rotary kiln
    bộ phận trung gian của lò quay
    multicylinder dryer section
    bộ phận máy sấy nhiều trục
    phosphate section
    bộ phận xử lý phôtphat
    prefabrication and assembly section
    bộ phận lắp ghép chế tạo sẵn
    receiving section
    bộ phận nhận
    regenerating heat exchanger section
    bộ phận trao đổi nhiệt tái sinh
    rotary kiln driving section
    bộ phận dẫn động của lò quay
    spillway section
    bộ phận tràn của đập
    cắt
    chia thành đoạn
    công đoạn
    blanking section
    công đoạn chuẩn bị phôi
    drying section
    công đoạn sấy
    công trường
    khâu
    dryer section
    khâu sấy khô
    filter section
    khâu lọc
    L-section
    khâu chữ L
    low-pass section
    khâu thông thấp
    pi section filter
    bộ lọc khâu pi
    single section filter
    bộ lọc một khâu
    T-section filter
    bộ lọc khâu chữ T
    transversal section
    khâu ngang
    khâu (lọc)
    khu
    khu vực
    đoạn ống
    cold section of pipeline
    đoạn ống ga lạnh
    lead in section
    đoạn ống dẫn vào
    warm section of pipeline
    đoạn ống ga nóng
    waveguide section
    đoạn ống dẫn sóng
    đoạn
    bent section
    đoạn uốn cong
    blanking section
    công đoạn chuẩn bị phôi
    blocking section
    đoạn đường sắt bị đóng
    building section
    một phân đoạn nhà
    cable section
    đoạn cáp
    center section
    đoạn canh giữa
    chimney section
    đoạn ống
    cold section of pipeline
    đoạn ống ga lạnh
    communication section
    phân đoạn truyền thông
    control section
    đoạn chương trình điều khiển
    Control Section (CSECT)
    đoạn điều khiển
    cracked section
    đoạn có vết nứt
    critical section
    đoạn (chương trình) tới hạn
    cross-section
    đoạn chéo
    CSECT (controlsection)
    đoạn (chương trình) điều khiển
    declarative section
    đoạn khai báo
    Digital Section (DS)
    phân đoạn số
    double-section duct
    dẫn hai phân đoạn
    drying section
    công đoạn sấy
    dummy section
    đoạn giả
    elementary cable section
    đoạn cáp
    elementary regenerator section
    đoạn phát lại (cơ sở)
    elementary repeater section
    đoạn chuyển tiếp (cơ sở)
    field section
    phần trường đoạn trường
    file section
    đoạn tệp
    final cooling section
    tổ làm lạnh giai đoạn cuối
    flared section
    đoạn loe
    font section
    đoạn phông chữ
    forward frame section
    đoạn khung phía trước
    fuselage non-pressurized section
    đoạn thân không tăng áp
    gradual light adaptation section
    đoạn vượt có chiếu sáng
    guyed section of mast
    đoạn cột giữ bằng dây néo
    Hypothetical Reference Digital Section (HRDS)
    đoạn số giả định chuẩn
    input section
    đoạn nhập
    input/output section
    đoạn vào/ra
    Internal Section Adaptation (ISA)
    phối hợp cung đoạn bên trong
    laminated section
    đoạn nhiều lớp
    lead in section
    đoạn ống dẫn vào
    left section
    đoạn trái
    line section digital
    đoạn đường dây bằng digital
    line section digital
    đoạn đường dây bằng số
    line-regulating section
    đoạn điều chỉnh đường dây
    local re-alignment section
    đoạn cải tuyến cục bộ
    modulation section
    đoạn biến điệu
    Multiplexer Section Protection (MSP)
    bảo vệ đoạn ghép kênh
    nonoverflow section
    đoạn (đập) không chìm
    overflow section
    đoạn đê tràn
    pay section
    đoạn khai thác
    pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
    đoạn nối mở rộng của đường ống
    prefabricated section of mast
    đoạn cột chế tạo sẵn
    preparation section for traffic rearrangement
    đoạn chuẩn bị điều chỉnh giao thông
    regenerating heat exchanger section
    đoạn (phần) hồi nhiệt
    regenerating heat exchanger section
    đoạn trao đổi hồi nhiệt
    regenerator section
    đoạn phát lại (cơ sở)
    regenerator section
    đoạn phát sinh lại
    regenerator section
    đoạn tái sinh
    repair section of sewage system
    đoạn sửa chữa của mạng lưới thoát nước
    repeater section
    đoạn chuyển tiếp (cơ sở)
    repeater section
    đoạn khuếch đại
    repeater section
    đoạn tăng âm
    right section
    đoạn phải
    road section
    đoạn đường
    road section
    đoạn (bảo dưỡng) đường bộ
    SCT (sectioncontrol table)
    bảng điều khiển phân đoạn
    section beam
    trục phân đoạn
    section box dock
    ụ nổi phân đoạn
    section break
    dấu ngắt phân đoạn
    section control table (SCT)
    bảng điều khiển phân đoạn
    section gap
    khe phân đoạn
    section gap
    khoảng hở (khe hở) từng đoạn
    section header
    đoạn đầu trang
    section header
    tiêu đề phân đoạn
    section insulator
    sứ phân đoạn
    section insulator
    vật cách điện từng đoạn
    section layout
    bố trí đoạn
    section name
    tên phân đoạn
    section of cross connection
    đoạn giao nhau
    section of traffic convergence
    đoạn giao chéo của các luồng đường
    section subscript
    đoạn chỉ số dưới
    Section Terminating Equipment (STE)
    thiết bị kết cuối đoạn
    section warping
    sự mắc phân đoạn
    section-line bend
    đoạn uốn của mặt cắt
    slotted section
    đoạn xẻ khe
    SONET Section Terminating Equipment (ATM) (STE)
    Thiết bị kết cuối đoạn của SONET
    sound-programme circuit section
    đoạn mạch vô tuyến điện thoại
    squeeze section
    đoạn nén (ống dẫn sóng)
    straight line section
    đoạn thẳng
    tapered section
    đoạn côn
    tapered section
    đoạn hình côn
    tapered section
    đoạn thuôn
    tapered section
    đoạn vuốt thuôn
    text section info
    đoạn chữ
    tower section
    đoạn tháp
    track section
    đoạn đường ray
    traffic rearrangement road section
    đoạn đường điều chỉnh giao thông
    trailer section
    đoạn cuối của chương trình
    transforming section
    đoạn biến đổi (của ống dẫn sóng, đường truyền)
    transition section of road curve
    đoạn tránh ở chỗ ngoặt
    trial section
    đoạn thi công thử
    trial section
    đoạn thử
    warm section of pipeline
    đoạn ống ga nóng
    waveguide section
    đoạn ống dẫn sóng
    weaving section
    đoạn trộn xe
    đơn nguyên
    chimney section
    đơn nguyên ống
    fireproof section
    đơn nguyên chống cháy
    residential section
    đơn nguyên ở
    residential section block
    khối đơn nguyên ở
    serial residential section
    đơn nguyên dãy ở
    serial residential section
    đơn nguyên ở tiêu chuẩn
    lát cắt
    mảng phân đoạn
    mảnh
    slenderness ratio of composite section
    độ mảnh của tiết diện ghép
    mặt cắt
    miền
    deformed section
    miền biến dạng
    miếng
    mỏ lộ thiên
    một phần
    building section
    một phân đoạn nhà
    partial section
    mặt cắt một phần
    mục
    phần
    add-on section
    phần phụ trợ
    aft section
    phần đuôi tàu
    aft section
    phần lái tàu
    arithmetic section
    phần số học
    bent section
    phần uốn cong
    block section
    phân khu đóng đường
    block section in advance
    phân khu đóng đường phía trước
    block section in the rear
    phân khu đóng đường phía sau
    building section
    một phân đoạn nhà
    cable section
    phần cáp
    CASS (commonaddress space section)
    phần không gian địa chỉ chung
    castle section
    phần gân (thân xe)
    centre section damage
    sự hư hỏng phần giữa xe
    chamfered section
    phần côn cắt (tarô)
    chassis section
    bộ phận khung xe
    coded font section
    phần phông mã hóa
    coil section
    phần tử bối dây
    collapsible section
    bộ phận gấp xếp được
    common address space section (CASS)
    phần không gian địa chỉ chung
    common control section
    phần điều khiển chung
    communication section
    phân đoạn truyền thông
    configuration section
    phần cấu hình
    contoured diverging section
    phạm vi phân có đường viền
    control section
    phần điều khiển
    critical section
    phần (chương trình) tới hạn
    cross-road approach section
    phần dừng xe ở ngã tư
    CSECT (controlsection)
    phần (chương trình) điều khiển
    curve section of the switch
    phần cong của ray ghi
    debugging section
    phần gỡ rối
    declarative section
    phần khai báo
    deflection section of the switch
    phần chuyển vị của ghi
    deformable front section
    phần trước biến dạng được
    deformable rear section
    phần sau biến dạng được
    Digital Section (DS)
    phân đoạn số
    dogleg section
    phần uốn khúc
    double-section duct
    dẫn hai phân đoạn
    drive section
    bộ phận kéo
    DSECT (dummycontrol section)
    phần điều khiển giả
    dummy control section
    phần điều khiển giả
    dummy section
    phần giả
    elementary cable section
    phần cáp
    elementary regenerator section
    phần phát lại (cơ sở)
    elementary repeater section
    phần chuyển tiếp (cơ sở)
    evaporator section
    phần bay hơi
    executable section
    phần thực hiện được
    experimental section
    bộ phận thí nghiệm
    fall away section
    phần rời ra
    fall away section
    phần tách ra
    field section
    phần trường đoạn trường
    filter section
    phân tử lọc
    fission cross section
    tiết diện phân hạch
    flue gas test section
    phần tử khí ống khói
    font section
    phần phông chữ
    freeway road section
    phần đường đi tự do
    front nose section
    phần phía trước đầu xe
    generator section
    bộ phận sinh hơi
    helical-fin section
    phần xoắn trong ống xử lý chất lỏng
    hot section
    phần nóng (của động cơ)
    ice bank section
    bộ phận trữ (nước) đá
    ice bank section
    bộ phận trữ đá
    input section
    phần nhập
    input/output section
    phần nhập/xuất
    intermediate section of rotary kiln
    bộ phận trung gian của lò quay
    linkage section
    phần liên kết
    logic section
    phần logic
    multicylinder dryer section
    bộ phận máy sấy nhiều trục
    Multiplexer Section OverHead (MSOH)
    phần tin phụ của bộ ghép kênh
    partial section
    mặt cắt một phần
    phosphate section
    bộ phận xử lý phôtphat
    pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
    phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
    power section
    phần động lực (của cacte)
    prefabrication and assembly section
    bộ phận lắp ghép chế tạo sẵn
    processing section
    phần xử lý
    receiving section
    bộ phận nhận
    regenerating heat exchanger section
    bộ phận trao đổi nhiệt tái sinh
    regenerating heat exchanger section
    đoạn (phần) hồi nhiệt
    regenerator section
    phần phát lại (cơ sở)
    repeater section
    phần chuyển tiếp (cơ sở)
    report section
    phần báo cáo
    RF section
    phần RF
    RF section
    phần tần số vô tuyến
    RF section generator
    máy phát phần RF
    rotary kiln driving section
    bộ phận dẫn động của lò quay
    SCT (sectioncontrol table)
    bảng điều khiển phân đoạn
    section beam
    trục phân đoạn
    section box dock
    ụ nổi phân đoạn
    section break
    dấu ngắt phần
    section break
    dấu ngắt phân đoạn
    section control table (SCT)
    bảng điều khiển phân đoạn
    section gap
    khe phân đoạn
    section header
    tiêu đề phân đoạn
    section insulator
    sứ phân đoạn
    section name
    tên phân đoạn
    section repair
    sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
    section warping
    sự mắc phân đoạn
    shell section
    phần vỏ
    slotted section
    phần xẻ rãnh
    sorting section
    gian phân loại
    sorting section
    phân xưởng phân loại
    sorting-rectifying section
    chuẩn phục hồi phân loại
    spillway section
    bộ phận tràn của đập
    stress distribution diagram of cross section
    biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
    subcooling section
    phần quá lạnh
    traffic stop section near pedestrian crossing
    phần dừng xe ở gần dải đi bộ
    truncated diverging section
    phạm vi phân tập cụt
    truncated diverging section
    phạm vi phân tập ngắn
    undercooling section
    phần quá lạnh
    phân đoạn
    building section
    một phân đoạn nhà
    communication section
    phân đoạn truyền thông
    Digital Section (DS)
    phân đoạn số
    double-section duct
    dẫn hai phân đoạn
    SCT (sectioncontrol table)
    bảng điều khiển phân đoạn
    section beam
    trục phân đoạn
    section box dock
    ụ nổi phân đoạn
    section break
    dấu ngắt phân đoạn
    section control table (SCT)
    bảng điều khiển phân đoạn
    section gap
    khe phân đoạn
    section header
    tiêu đề phân đoạn
    section insulator
    sứ phân đoạn
    section name
    tên phân đoạn
    section warping
    sự mắc phân đoạn
    sự phân đoạn
    thép định hình
    lightweight metal section
    thép định hình nhẹ
    lightweight section
    thép định hình nhẹ
    section wire
    dây thép định hình
    standard steel section
    mặt cát thép định hình
    standard steel section
    mặt cắt thép định hình
    steel section
    thép định hình (đóng tàu)
    vùng
    add-on section
    vùng phụ trợ
    array section
    vùng mảng
    chain section
    vùng xích
    convection section
    vùng đối lưu
    evaporating section
    vùng bay hơi
    file section
    vùng tệp
    initialization section
    vùng khởi tạo
    input-output section
    vùng vào- ra
    marked section
    vùng đã đánh dấu
    marked section declaration
    khai báo vùng đã đánh dấu
    marked section end
    kết thúc vùng đánh dấu
    marked section start
    bắt đầu vùng đánh dấu
    online test section
    vùng kiểm tra trực tuyến
    radar cross section
    vùng tín dội
    section of a test pattern
    vùng hình mũi (bia tiêu ảnh)
    section repair
    sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
    section-name
    tên vùng
    target cross section
    vùng tín dội
    working section
    vùng làm việc

    Kinh tế

    bộ môn
    bộ phận
    administration section
    bộ phận quản lý
    economic and financial section
    bộ phận, ban kinh tài
    general section
    bộ phận tổng vụ
    representative cross section
    bộ phận có tính đại diện
    representative cross section
    bộ phận điển hình
    representative cross section
    bộ phận tiêu biểu
    section manager
    trưởng bộ phận
    đoạn
    bleeding section
    đoạn chảy máu (gia súc)
    bleeding section
    đoạn chảy nhựa
    break section
    đoạn gãy
    flouring section
    công đoạn xay bột
    ngăn
    cooling section
    ngăn làm lạnh (tiệt trùng, thanh trùng)
    deep freeze section
    ngăn nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh)
    forewarming section
    ngăn gia nhiệt sơ bộ
    holding section
    ngăn tạm giữ (thiết bị tiệt trùng)
    jet section
    ngăn phun (trong máy rửa chai)
    refrigerated depot section
    ngăn làm lạnh
    regenerator section
    ngăn hoàn nhiệt
    regenerator section
    ngăn tái sinh (thiết bị tiệt trùng)
    rinsing section
    ngăn tráng (trong máy rửa chai)
    sifter section
    ngăn phân loại
    sifter section
    ngăn sàng
    soaking section
    ngăn thấm nước (trong máy rửa chai)
    phân bộ
    head of section
    trưởng phân bộ
    section chief
    chủ nhiệm phân bộ
    sự cắt
    thùy nhỏ
    tổ
    tiết
    cooling section
    ngăn làm lạnh (tiệt trùng, thanh trùng)
    holding section
    ngăn tạm giữ (thiết bị tiệt trùng)
    regenerator section
    ngăn tái sinh (thiết bị tiệt trùng)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Part, division, department, branch, sector, group,detachment, segment, portion, subdivision, component, element:Sadler has been assigned to work in the research section. Inever read the the sports section in the Sunday papers. Whichsections of the country will vote for you? The string sectionneeds practice before tonight's concert. 2 sample, slice,cross-section, fraction: It can be faulty to assume that thecharacteristics of the whole are necessarily represented in asmall section of it. I examined a section of tissue under themicroscope. 3 part, stage, segment, portion, leg: The firstsection of the journey was more comfortable than the last.
    V.
    Cut (up), divide (up), segment, split, cleave, measureout, apportion, allot, allocate: The land was sectioned intofour-acre parcels.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A part cut off or separated from something.
    Each of the parts into which a thing is divided (actually orconceptually) or divisible or out of which a structure can befitted together.
    A distinct group or subdivision of a largerbody of people (the wind section of an orchestra).
    Asubdivision of a book, document, statute, etc.
    US a an areaof land. b one square mile of land. c a particular district ofa town (residential section).
    A subdivision of an armyplatoon.
    Esp. Surgery a separation by cutting.
    Biol. athin slice of tissue etc., cut off for microscopic examination.9 a the cutting of a solid by or along a plane. b the resultingfigure or the area of this.
    A representation of the internalstructure of something as if cut across along a vertical orhorizontal plane.
    Biol. a group, esp. a subgenus.
    V.tr.1 arrange in or divide into sections.
    Brit. cause (a person)to be compulsorily committed to a psychiatric hospital inaccordance with a section of a mental health act.
    Biol. cutinto thin slices for microscopic examination.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X