-
Thông dụng
Tính từ
Cấu trúc từ
to set one' heart (mind, hopes) on
- trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được
to set off
- làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú
- bắt đầu lên đường
Chuyên ngành
Toán & tin
tập hợp
- set of equations
- hệ phương trình
- set of points
- tập hợp điểm
- set of th fist (second) category
- tập hợp thuộc phạm trù thứ nhất, (thứ hai)
- admisble set
- tập hợp chấp nhận được
- analytic set
- tập hợp giải tích
- basic set
- (giải tích ) tập hợp cơ sở
- border set
- tập hợp biên
- bounded set
- tập hợp bị chặn
- closed set
- tập hợp đóng
- cluster set
- tập hợp giới hạn
- complementary set
- tập hợp bù
- connected set
- tập hợp liên thông
- contiguous sets
- các tập hợp cận tiếp
- countable set
- tập hợp đếm được
- creative set
- tập hợp sáng tạo
- cylindrical set
- tập hợp trụ
- dendritic set
- tập hợp hình cây
- dense set
- tập hợp trù mật
- denumerable set
- tập hợp đếm được
- derivative set
- tập hợp dẫn suất
- derived set
- (tôpô học ) tập hợp có hướng
- discontinuous set
- tập hợp gián đoạn
- discrete set
- tập hợp rời rạc
- empty set
- tập hợp rỗng
- enumerable set
- các tập hợp tương đương
- finite set
- tập hợp hữu hạn
- frontier set
- tập hợp biên
- general recursive set
- tập hợp tổng đệ quy
- infinite set
- tập hợp vô hạn
- invariant set
- tập hợp bất biến
- isolated set
- tập hợp cô lập
- isomorphic sets
- các tập hợp đẳng cấu
- limiting set
- (tôpô học ) tập hợp giới hạn
- measurable set
- tập hợp đo được
- minimal set
- tập hợp cực tiểu
- mutually exclusive sets
- các tập hợp rời nhau
- mutually separated set
- các tập hợp rời nhau
- nodal set
- tập hợp nút
- non-dense set
- tập hợp không trù mật
- non-enumerable set
- tập hợp không đếm được
- non-overlapping sets
- các tập hợp không dẫm lên nhau, các tập hợp rời nhau
- null set
- tập hợp rỗng, tập hợp có độ đo không
- open set
- tập hợp mở
- ordering set
- tập hợp có thứ tự
- orthonorrmal set
- tập hợp trực chuẩn
- overlapping sets
- các tập hợp giẫm lên nhau
- paraconvex set
- (giải tích ) tập hợp para lồi
- partially ordered set
- tập hợp được sắp bộ phận
- perfect set
- tập hợp hoàn toàn
- polyadic set
- tập hợp đa ađic
- proper set
- tập hợp chân chính
- quotient set
- tập thương
- recursive set
- tập hợp đệ quy
- reducible set
- tập hợp khả quy
- reference set
- (thống kê ) tập hợp các kết cụ sơ cấp
- residual set
- tập hợp dư
- resolvent set
- tập hợp giải
- scattered set
- tập hợp rời rạc (chỉ gồm có các điểm cô lập)
- separated set
- tập hợp tách
- simply ordered set
- tập hợp được sắp đơn giản
- ternary set
- tập hợp tam phân, tập hợp Canto
Kỹ thuật chung
bộ/ đặt
Giải thích EN: 1. any arrangement of connected units or parts that perform operational functions.any arrangement of connected units or parts that perform operational functions.2. to adjust a variable device, such as a clock, timer, meter, gauge, and so on, at a specific level, quantity, etc.to adjust a variable device, such as a clock, timer, meter, gauge, and so on, at a specific level, quantity, etc..
Giải thích VN: 1. một sự sắp đặt của các bộ phận liên kết thực hiện các chức năng 2. điều chỉnh một thiết bị động như là đồng hồ, đồng hồ đo, thước đo ở một mức nhất định.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreed , appointed , arranged , bent , certain , concluded , confirmed , customary , dead set on , decisive , definite , determined , entrenched , established , firm , fixed , hanging tough , immovable , intent , inveterate , ironclad , locked in , obstinate , pat , pigheaded * , prearranged , predetermined , prescribed , regular , resolute , resolved , rigid , rooted , scheduled , set in stone , settled , solid as a rock , specified , stated , steadfast , stiff-necked , stipulated , stubborn , unflappable , usual , well-set , hard and fast , hidebound , jelled , located , placed , positioned , sited , situate , situated , solid , stable , stiff , strict , unyielding
noun
- address , air , attitude , carriage , comportment , demeanor , deportment , fit , hang , inclination , mien , port , position , posture , presence , turn , flats , mise en sc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ