-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">weɪst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: ::[[the]] [[waste]] [[periods]] [[of]] [[history]]::[[the]] [[waste]] [[periods]] [[of]] [[history]]::những thời kỳ vô vị của lịch sử::những thời kỳ vô vị của lịch sử- ::[[lay]] [[something]] [[waste]]+ - ::phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 61: Dòng 53: ::[[to]] [[prevent]] [[a]] [[waste]] [[of]] [[gas]]::[[to]] [[prevent]] [[a]] [[waste]] [[of]] [[gas]]::để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt::để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt- ::[[go]]/[[run]] [[to]] [[waste]]- ::bị lãng phí; uổng phí===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 94: Dòng 84: =====Don't let water waste==========Don't let water waste=====- + ::Đừng để nước chảy phí đi- =====Đừng để nước chảy phí đi=====+ =====Hao mòn==========Hao mòn=====Dòng 106: Dòng 95: =====( + away) ốm yếu gầy mòn đi (người)==========( + away) ốm yếu gầy mòn đi (người)=====- ::[[to]] [[waste]] [[one's]] [[breath]] ([[on]] [[somebody]]/[[something]])+ + ===Cấu trúc từ ===+ =====[[lay]] [[something]] [[waste]] =====+ ::phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)+ ===== [[go]]/[[run]] [[to]] [[waste]] =====+ ::bị lãng phí; uổng phí+ ===== [[to]] [[waste]] [[one's]] [[breath]] ([[on]] [[somebody]]/[[something]]) =====::phí lời, hoài hơi::phí lời, hoài hơi- ::[[to]] [[waste]] [[not]], [[want]] [[not]]+ ===== [[to]] [[waste]] [[not]], [[want]] [[not]] =====::(tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu::(tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu+ =====[[haste]] [[makes]] [[waste]]=====+ ::dục tốc bất đạt+ ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[wasted]]*Ved : [[wasted]]*Ving: [[wasting]]*Ving: [[wasting]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đất bỏ hoang=====+ - ===Nguồn khác===+ === Môi trường===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=waste waste]:Chlorine Online+ =====Chất thải=====+ ::+ ::1. Những chất không dùng đến được thải ra từ quá trình sản xuất.+ ::2. Chất phế thải từ nơi cư trú của người hoặc động vật.- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Phế liệu, vật thải, sự hao phí, sự mất mát, (v)bỏ đi, thải, làm hỏng=====- =====đất đào dư ra=====+ - == Điện tử & viễn thông==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đất bỏ hoang=====- =====không giá trị=====+ === Xây dựng===+ =====đất đào dư ra=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====không giá trị=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bỏ=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====bỏ hoang=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bỏ=====+ - + - =====bỏ hoang=====+ ::[[waste]] [[site]]::[[waste]] [[site]]::bãi bỏ hoang::bãi bỏ hoang- =====cặn=====+ =====cặn=====- =====hoang mạc=====+ =====hoang mạc=====- =====đất hoang=====+ =====đất hoang=====- =====đất thừa=====+ =====đất thừa=====''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[excavated]] [[material]] [[that]] [[exceeds]] [[fill]].''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[excavated]] [[material]] [[that]] [[exceeds]] [[fill]].Dòng 148: Dòng 147: ''Giải thích VN'': Lượng vật liệu đắp lên vượt quá khoảng lấp.''Giải thích VN'': Lượng vật liệu đắp lên vượt quá khoảng lấp.- =====đống rác thải=====+ =====đống rác thải=====- =====lượng cháy hao=====+ =====lượng cháy hao=====- =====bã=====+ =====bã=====- =====bãi rác thải=====+ =====bãi rác thải=====- =====nơi đổ rác thải=====+ =====nơi đổ rác thải=====- =====nước bẩn=====+ =====nước bẩn=====::[[annual]] [[waste]] [[water]] [[discharge]]::[[annual]] [[waste]] [[water]] [[discharge]]::lượng nước bẩn thải ra hàng năm::lượng nước bẩn thải ra hàng nămDòng 169: Dòng 168: ::[[waste-pipe]]::[[waste-pipe]]::ống thoát nước bẩn::ống thoát nước bẩn- =====nước thải=====+ =====nước thải=====''Giải thích EN'': [[Dirty]] [[water]] [[resulting]] [[from]] [[mining]] [[use]], [[industrial]] [[use]], [[or]] [[other]] [[industrial]] [[wastes]].''Giải thích EN'': [[Dirty]] [[water]] [[resulting]] [[from]] [[mining]] [[use]], [[industrial]] [[use]], [[or]] [[other]] [[industrial]] [[wastes]].Dòng 240: Dòng 239: ::waste-water [[purification]] [[plant]]::waste-water [[purification]] [[plant]]::trạm làm sạch nước thải::trạm làm sạch nước thải- =====nước tháo rửa (buồng vệ sinh)=====+ =====nước tháo rửa (buồng vệ sinh)=====- =====phế liệu=====+ =====phế liệu=====::[[cotton]] [[waste]]::[[cotton]] [[waste]]::bông phế liệu::bông phế liệuDòng 284: Dòng 283: ::nồi hơi nhiệt phế liệu::nồi hơi nhiệt phế liệu- =====phế phẩm=====+ =====phế phẩm=====::[[utilization]] [[of]] [[waste]] [[products]]::[[utilization]] [[of]] [[waste]] [[products]]::sự sử dụng phế phẩm::sự sử dụng phế phẩmDòng 293: Dòng 292: ::[[waste]] [[product]]::[[waste]] [[product]]::phế phẩm (không sử dụng)::phế phẩm (không sử dụng)- =====sự cháy hao=====+ =====sự cháy hao=====- =====rác=====+ =====rác=====- =====vật liệu bỏ đi=====+ =====vật liệu bỏ đi=====- =====vật liệu hỏng=====+ =====vật liệu hỏng=====- =====vật thải=====+ =====vật thải=====::[[waste]] [[tip]]::[[waste]] [[tip]]::chỗ đổ vật thải::chỗ đổ vật thải+ === Kinh tế ===+ =====đất không quặng=====- ==Kinh tế==+ =====phần hư hao=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đất không quặng=====+ =====phế liệu=====- + - =====phần hư hao=====+ - + - =====phế liệu=====+ ::[[nuclear]] [[waste]]::[[nuclear]] [[waste]]::phế liệu hạt nhân::phế liệu hạt nhânDòng 323: Dòng 319: ::[[wood]] [[waste]] [[alcohol]]::[[wood]] [[waste]] [[alcohol]]::rượu etilic từ phế liệu gỗ::rượu etilic từ phế liệu gỗ- =====phế vật=====+ =====phế vật=====- =====phí=====+ =====phí=====- =====phung phí=====+ =====phung phí=====::[[waste]] [[of]] [[money]]::[[waste]] [[of]] [[money]]::sự phung phí tiền::sự phung phí tiền::[[waste]] [[of]] [[money]]::[[waste]] [[of]] [[money]]::sự phung phí tiền bạc::sự phung phí tiền bạc- =====sự lãng phí=====+ =====sự lãng phí=====- + - =====sự suy giảm=====+ - + - =====tiêu hao=====+ - + - =====tổn hao=====+ - + - =====vật thải=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waste waste] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Squander, misuse, throw away, fritter away, misspend,splurge, dissipate, Slang blow: Why I wasted so much time onhim I'll never know. Don't waste your money on such frivolities.2 Often, waste away. diminish, deteriorate, dwindle, decline,decay, atrophy, wither, shrink, weaken, become debilitated,fade, become enervated or enfeebled, regress, ebb, sink: She isjust wasting away, and I am seriously worried that she may notrecover. 3 enervate, enfeeble, emaciate, gnaw, destroy, consume,debilitate, exhaust, disable: Arkwright contracted a terriblewasting disease while in the tropics.=====+ - + - =====Assassinate, murder,kill, Slang put away, rub out, US ice: Don't worry, Boss, we'llwaste Andy and you won't have no more trouble.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Misuse, misapplication, squandering, dissipation,misemployment, abuse, neglect: What a terrible waste of talentto have such a person doing such lowly work! Do not let thatgenius go to waste. 6 wasting, extravagance, prodigality,wastefulness, squandering, indulgence, lavishness, profligacy,dissoluteness, improvidence, overindulgence: Government wasteis one of our biggest problems.=====+ - + - =====Refuse, rubbish, garbage,dregs, debris, leavings, scrap, offscourings, sweepings, litter,Archaic orts, US and Canadian trash: Techniques are beingdeveloped to process the waste in order to avoid usinglandfills, incineration, or dumping at sea. 8 wasteland, desert,wilderness, barrens, wilds, emptiness, vastness: Beyond thatsystem were vast wastes of uninhabited space.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Extra, leftover, unused, superfluous, worthless,useless: The waste food was usually fed to the animals.=====+ - + - =====Barren, unproductive, unusable, unsalvageable, useless,unrecyclable, unprofitable, worthless: The waste products ofmanufacture are a big problem.=====+ - + - =====Lay waste. devastate,destroy, demolish, despoil, ruin, wreck, ravage, pillage, sack,plunder, loot, rob, strip, spoil, gut, ransack, wreak havoc(up)on, crush, raze, annihilate, eradicate, extirpate, wipe out:These lands and cities, laid waste by the invaders, have neverrecovered.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V., adj., & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. use to no purpose or for inadequateresult or extravagantly (waste time).=====+ - + - =====Tr. fail to use (esp.an opportunity).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by on) give (advice etc.),utter (words etc.), without effect.=====+ - + - =====Tr. & intr. weargradually away; make or become weak; wither.=====+ - + - =====Tr. ravage,devastate.=====+ - + - =====Tr. treat as wasted or valueless.=====+ - + - =====Intr. beexpended without useful effect.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Superfluous; nolonger serving a purpose.=====+ - + - =====(of a district etc.) not inhabitedor cultivated; desolate (waste ground).=====+ - + - =====Presenting nofeatures of interest.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance ofwasting; extravagant or ineffectual use of an asset, of time,etc.=====+ - + - =====Waste material or food; refuse; useless remains orby-products.=====+ - + - =====A waste region; a desert etc.=====+ - =====The state ofbeing used up; diminution by wear and tear.=====+ =====sự suy giảm=====- =====Law damage to anestate caused by an act or by neglect, esp. by a life-tenant.=====+ =====tiêu hao=====- ====== waste pipe.=====+ =====tổn hao=====- =====Wastable adj.wasteless adj.[ME f. ONF wast(e),var.ofOF g(u)ast(e),f. Lvastus]=====+ =====vật thải=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[decay]] , [[desolation]] , [[destruction]] , [[devastation]] , [[dilapidation]] , [[dissipation]] , [[disuse]] , [[exhaustion]] , [[expenditure]] , [[extravagance]] , [[fritter ]]* , [[havoc]] , [[improvidence]] , [[lavishness]] , [[loss]] , [[lost opportunity]] , [[misapplication]] , [[misuse]] , [[overdoing]] , [[prodigality]] , [[ravage]] , [[ruin]] , [[squander]] , [[squandering]] , [[unthriftiness]] , [[wastage]] , [[wastefulness]] , [[badlands]] , [[barren]] , [[bog]] , [[brush]] , [[brushland]] , [[bush]] , [[desert]] , [[dust bowl]] , [[fen]] , [[jungle]] , [[marsh]] , [[marshland]] , [[moor]] , [[quagmire]] , [[solitude]] , [[swamp]] , [[tundra]] , [[void]] , [[wasteland]] , [[wild]] , [[wilderness]] , [[wilds]] , [[debris]] , [[dreck]] , [[dregs]] , [[dross]] , [[excess]] , [[hogwash ]]* , [[junk]] , [[leavings]] , [[leftovers]] , [[litter]] , [[offal]] , [[offscourings]] , [[rubbish]] , [[rubble]] , [[ruins]] , [[rummage]] , [[scrap]] , [[slop]] , [[sweepings]] , [[swill]] , [[trash]] , [[extravagancy]] , [[profligacy]] , [[profuseness]] , [[profusion]] , [[carrion]] , [[decrement]] , [[despoliation]] , [[detritus]] , [[devastation rapine]] , [[effluent]] , [[egesta]] , [[ejecta]] , [[excrement]] , [[excreta]] , [[feces]] , [[garbage]] , [[ordure]] , [[pillage]] , [[recrement]] , [[refuse]] , [[rejectamenta]] , [[remnants]] , [[sacking]] , [[scoria]] , [[slag]] , [[wasting]]+ =====verb=====+ :[[atrophy]] , [[be of no avail]] , [[blow]] , [[burn up]] , [[consume]] , [[corrode]] , [[crumble]] , [[debilitate]] , [[decay]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[deplete]] , [[disable]] , [[disappear]] , [[dissipate]] , [[divert]] , [[drain]] , [[droop]] , [[eat away]] , [[ebb]] , [[emaciate]] , [[empty]] , [[enfeeble]] , [[exhaust]] , [[fade]] , [[fritter away]] , [[frivol away]] , [[gamble away]] , [[gnaw]] , [[go to waste]] , [[lavish]] , [[lose]] , [[misapply]] , [[misemploy]] , [[misuse]] , [[perish]] , [[pour down the drain]] , [[run dry]] , [[run through ]]* , [[sap]] , [[sink]] , [[splurge]] , [[squander]] , [[thin]] , [[throw away]] , [[trifle away]] , [[undermine]] , [[wane]] , [[wear]] , [[wear out]] , [[wilt]] , [[wither]] , [[depredate]] , [[desecrate]] , [[desolate]] , [[despoil]] , [[devastate]] , [[devour]] , [[lay waste]] , [[pillage]] , [[rape]] , [[ravage]] , [[raze]] , [[reduce]] , [[sack]] , [[spoil]] , [[spoliate]] , [[wreak havoc]] , [[fool away]] , [[riot away]] , [[dawdle]] , [[fiddle away]] , [[kill]] , [[while]] , [[wile]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[fail]] , [[flag]] , [[languish]] , [[weaken]] , [[miss]] , [[eat]] , [[swallow]] , [[carry off]] , [[cut down]] , [[cut off]] , [[destroy]] , [[dispatch]] , [[finish]] , [[slay]] , [[liquidate]] , [[barren]] , [[bush]] , [[chaff]] , [[consumption]] , [[debris]] , [[demolish]] , [[denudate]] , [[depauperate]] , [[deracinate]] , [[desert]] , [[destruction]] , [[devastation]] , [[dregs]] , [[dwindle]] , [[excrement]] , [[extravagance]] , [[fritter]] , [[garbage]] , [[idle]] , [[junk]] , [[litter]] , [[misspend]] , [[molder]] , [[murder]] , [[needless]] , [[offal]] , [[pine]] , [[prodigality]] , [[refuse]] , [[rubbish]] , [[ruin]] , [[sewage]] , [[sludge]] , [[soot]] , [[strip]] , [[trash]] , [[tundra]] , [[uncultivated]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[hoarding]] , [[saving]] , [[development]] , [[possessions]]+ =====verb=====+ :[[hoard]] , [[save]] , [[build]] , [[create]] , [[preserve]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Danh từ
Rác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa
- radioactive waste from nuclear power stations
- chất thải phóng xạ của các nhà máy điện hạt nhân
(kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa
- printing waste
- giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đất thừa
Giải thích EN: The quantity of excavated material that exceeds fill.
Giải thích VN: Lượng vật liệu đắp lên vượt quá khoảng lấp.
nước thải
Giải thích EN: Dirty water resulting from mining use, industrial use, or other industrial wastes.
Giải thích VN: Nước bẩn sinh ra từ khai mỏ, công nghiệp, hay các chất thải công nghiệp khác.
- central waste water treatment
- sự xử lý tập trung nước thải
- design of quantity waste water
- lượng nước thải tính toán
- domestic waste
- nước thải sinh hoạt
- factory waste
- nước thải công nghiệp
- floor waste gully
- rãnh nước thải dưới sàn
- floor waste gully
- rãnh nước thải trên sàn
- indirect waste
- nước thải gián tiếp
- indirect waste pipe
- ống thoát nước thải gián tiếp
- industrial waste water
- nước thải công nghiệp
- kitchen waste water
- nước thải nhà bếp
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở bên
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở sườn
- municipal waste
- nước thải thành phố
- oil-containing waste water
- nước thải chứa dầu
- oleiferous waste water
- nước thải có dầu
- primary waste water treatment
- sự xử lý sơ bộ nước thải
- reclaimed waste water
- nước thải thu hồi
- trade waste disposal
- sự xử lý nước thải (trong công nghiệp)
- waste ditch
- mương chứa nước thải
- waste pipe
- đường ống nước thải
- waste pipe
- ống xả nước thải
- waste purification system
- hệ thống làm sạch nước thải
- waste space
- khoảng chứa nước thải
- waste stack
- ống đứng xả nước thải
- waste steam
- hơi nước thải
- waste water clarification
- làm trong nước thải
- waste water clarification
- sự lắng trong nước thải
- waste water discharge wave
- sự tháo nước thải
- waste water outlet
- công trình xả nước thải (nhà máy thủy điện)
- waste water sedimentation
- sự lắng cặn nước thải
- waste water treatment
- việc xử lí nước thải
- waste water treatment plant
- nhà máy xử lý nước thải
- waste-water purification plant
- trạm làm sạch nước thải
phế liệu
- cotton waste
- bông phế liệu
- explosive waste
- phế liệu dễ nổ
- industrial waste
- phế liệu công nghiệp
- nonrecovery waste materials
- phế liệu hoàn toàn
- production waste
- phế liệu sản xuất
- quarry waste
- phế liệu mỏ
- recovery waste materials
- phế liệu còn dùng lại được
- stone waste
- phế liệu ở mỏ đá
- tin plate waste
- phế liệu sắt tây
- utility waste
- phế liệu tận dụng được
- waste acid
- phế liệu axit
- waste coal
- phế liệu than
- waste disposal
- sự xử lý phế liệu
- waste dump
- bãi thải phế liệu
- waste incinerator
- lò đốt phế liệu
- waste ore
- phế liệu quặng
- waste storage
- kho phế liệu
- waste utilization
- sự sử dụng phế liệu
- waste yard
- bãi phế liệu
- waste-heat boiler
- nồi hơi nhiệt phế liệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- decay , desolation , destruction , devastation , dilapidation , dissipation , disuse , exhaustion , expenditure , extravagance , fritter * , havoc , improvidence , lavishness , loss , lost opportunity , misapplication , misuse , overdoing , prodigality , ravage , ruin , squander , squandering , unthriftiness , wastage , wastefulness , badlands , barren , bog , brush , brushland , bush , desert , dust bowl , fen , jungle , marsh , marshland , moor , quagmire , solitude , swamp , tundra , void , wasteland , wild , wilderness , wilds , debris , dreck , dregs , dross , excess , hogwash * , junk , leavings , leftovers , litter , offal , offscourings , rubbish , rubble , ruins , rummage , scrap , slop , sweepings , swill , trash , extravagancy , profligacy , profuseness , profusion , carrion , decrement , despoliation , detritus , devastation rapine , effluent , egesta , ejecta , excrement , excreta , feces , garbage , ordure , pillage , recrement , refuse , rejectamenta , remnants , sacking , scoria , slag , wasting
verb
- atrophy , be of no avail , blow , burn up , consume , corrode , crumble , debilitate , decay , decline , decrease , deplete , disable , disappear , dissipate , divert , drain , droop , eat away , ebb , emaciate , empty , enfeeble , exhaust , fade , fritter away , frivol away , gamble away , gnaw , go to waste , lavish , lose , misapply , misemploy , misuse , perish , pour down the drain , run dry , run through * , sap , sink , splurge , squander , thin , throw away , trifle away , undermine , wane , wear , wear out , wilt , wither , depredate , desecrate , desolate , despoil , devastate , devour , lay waste , pillage , rape , ravage , raze , reduce , sack , spoil , spoliate , wreak havoc , fool away , riot away , dawdle , fiddle away , kill , while , wile , degenerate , deteriorate , fail , flag , languish , weaken , miss , eat , swallow , carry off , cut down , cut off , destroy , dispatch , finish , slay , liquidate , barren , bush , chaff , consumption , debris , demolish , denudate , depauperate , deracinate , desert , destruction , devastation , dregs , dwindle , excrement , extravagance , fritter , garbage , idle , junk , litter , misspend , molder , murder , needless , offal , pine , prodigality , refuse , rubbish , ruin , sewage , sludge , soot , strip , trash , tundra , uncultivated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ