• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cấu trức từ)
    Hiện nay (14:18, ngày 13 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">weɪst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">weɪst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 88: Dòng 84:
    =====Don't let water waste=====
    =====Don't let water waste=====
    -
     
    +
    ::Đừng để nước chảy phí đi
    -
    =====Đừng để nước chảy phí đi=====
    +
    =====Hao mòn=====
    =====Hao mòn=====
    Dòng 100: Dòng 95:
    =====( + away) ốm yếu gầy mòn đi (người)=====
    =====( + away) ốm yếu gầy mòn đi (người)=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
    ===Cấu trúc từ ===
    =====[[lay]] [[something]] [[waste]] =====
    =====[[lay]] [[something]] [[waste]] =====
    ::phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)
    ::phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)
    ===== [[go]]/[[run]] [[to]] [[waste]] =====
    ===== [[go]]/[[run]] [[to]] [[waste]] =====
    -
    ::bị lãng phí; uổng phí
    +
    ::bị lãng phí; uổng phí
    ===== [[to]] [[waste]] [[one's]] [[breath]] ([[on]] [[somebody]]/[[something]]) =====
    ===== [[to]] [[waste]] [[one's]] [[breath]] ([[on]] [[somebody]]/[[something]]) =====
    ::phí lời, hoài hơi
    ::phí lời, hoài hơi
    ===== [[to]] [[waste]] [[not]], [[want]] [[not]] =====
    ===== [[to]] [[waste]] [[not]], [[want]] [[not]] =====
    ::(tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu
    ::(tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu
     +
    =====[[haste]] [[makes]] [[waste]]=====
     +
    ::dục tốc bất đạt
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    Dòng 114: Dòng 112:
    *Ving: [[wasting]]
    *Ving: [[wasting]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đất bỏ hoang=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Môi trường===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=waste waste] : Chlorine Online
    +
    =====Chất thải=====
     +
    ::
     +
    ::1. Những chất không dùng đến được thải ra từ quá trình sản xuất.
     +
    ::2. Chất phế thải từ nơi cư trú của người hoặc động vật.
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Phế liệu, vật thải, sự hao phí, sự mất mát, (v)bỏ đi, thải, làm hỏng=====
    -
    =====đất đào dư ra=====
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đất bỏ hoang=====
    -
    =====không giá trị=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đất đào dư ra=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====không giá trị=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bỏ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====bỏ hoang=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bỏ hoang=====
    +
    ::[[waste]] [[site]]
    ::[[waste]] [[site]]
    ::bãi bỏ hoang
    ::bãi bỏ hoang
    -
    =====cặn=====
    +
    =====cặn=====
    -
    =====hoang mạc=====
    +
    =====hoang mạc=====
    -
    =====đất hoang=====
    +
    =====đất hoang=====
    -
    =====đất thừa=====
    +
    =====đất thừa=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[excavated]] [[material]] [[that]] [[exceeds]] [[fill]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[excavated]] [[material]] [[that]] [[exceeds]] [[fill]].
    Dòng 148: Dòng 147:
    ''Giải thích VN'': Lượng vật liệu đắp lên vượt quá khoảng lấp.
    ''Giải thích VN'': Lượng vật liệu đắp lên vượt quá khoảng lấp.
    -
    =====đống rác thải=====
    +
    =====đống rác thải=====
    -
    =====lượng cháy hao=====
    +
    =====lượng cháy hao=====
    -
    =====bã=====
    +
    =====bã=====
    -
    =====bãi rác thải=====
    +
    =====bãi rác thải=====
    -
    =====nơi đổ rác thải=====
    +
    =====nơi đổ rác thải=====
    -
    =====nước bẩn=====
    +
    =====nước bẩn=====
    ::[[annual]] [[waste]] [[water]] [[discharge]]
    ::[[annual]] [[waste]] [[water]] [[discharge]]
    ::lượng nước bẩn thải ra hàng năm
    ::lượng nước bẩn thải ra hàng năm
    Dòng 169: Dòng 168:
    ::[[waste-pipe]]
    ::[[waste-pipe]]
    ::ống thoát nước bẩn
    ::ống thoát nước bẩn
    -
    =====nước thải=====
    +
    =====nước thải=====
    ''Giải thích EN'': [[Dirty]] [[water]] [[resulting]] [[from]] [[mining]] [[use]], [[industrial]] [[use]], [[or]] [[other]] [[industrial]] [[wastes]].
    ''Giải thích EN'': [[Dirty]] [[water]] [[resulting]] [[from]] [[mining]] [[use]], [[industrial]] [[use]], [[or]] [[other]] [[industrial]] [[wastes]].
    Dòng 240: Dòng 239:
    ::waste-water [[purification]] [[plant]]
    ::waste-water [[purification]] [[plant]]
    ::trạm làm sạch nước thải
    ::trạm làm sạch nước thải
    -
    =====nước tháo rửa (buồng vệ sinh)=====
    +
    =====nước tháo rửa (buồng vệ sinh)=====
    -
    =====phế liệu=====
    +
    =====phế liệu=====
    ::[[cotton]] [[waste]]
    ::[[cotton]] [[waste]]
    ::bông phế liệu
    ::bông phế liệu
    Dòng 284: Dòng 283:
    ::nồi hơi nhiệt phế liệu
    ::nồi hơi nhiệt phế liệu
    -
    =====phế phẩm=====
    +
    =====phế phẩm=====
    ::[[utilization]] [[of]] [[waste]] [[products]]
    ::[[utilization]] [[of]] [[waste]] [[products]]
    ::sự sử dụng phế phẩm
    ::sự sử dụng phế phẩm
    Dòng 293: Dòng 292:
    ::[[waste]] [[product]]
    ::[[waste]] [[product]]
    ::phế phẩm (không sử dụng)
    ::phế phẩm (không sử dụng)
    -
    =====sự cháy hao=====
    +
    =====sự cháy hao=====
    -
    =====rác=====
    +
    =====rác=====
    -
    =====vật liệu bỏ đi=====
    +
    =====vật liệu bỏ đi=====
    -
    =====vật liệu hỏng=====
    +
    =====vật liệu hỏng=====
    -
    =====vật thải=====
    +
    =====vật thải=====
    ::[[waste]] [[tip]]
    ::[[waste]] [[tip]]
    ::chỗ đổ vật thải
    ::chỗ đổ vật thải
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đất không quặng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====phần hư hao=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đất không quặng=====
    +
    =====phế liệu=====
    -
     
    +
    -
    =====phần hư hao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phế liệu=====
    +
    ::[[nuclear]] [[waste]]
    ::[[nuclear]] [[waste]]
    ::phế liệu hạt nhân
    ::phế liệu hạt nhân
    Dòng 323: Dòng 319:
    ::[[wood]] [[waste]] [[alcohol]]
    ::[[wood]] [[waste]] [[alcohol]]
    ::rượu etilic từ phế liệu gỗ
    ::rượu etilic từ phế liệu gỗ
    -
    =====phế vật=====
    +
    =====phế vật=====
    -
    =====phí=====
    +
    =====phí=====
    -
    =====phung phí=====
    +
    =====phung phí=====
    ::[[waste]] [[of]] [[money]]
    ::[[waste]] [[of]] [[money]]
    ::sự phung phí tiền
    ::sự phung phí tiền
    ::[[waste]] [[of]] [[money]]
    ::[[waste]] [[of]] [[money]]
    ::sự phung phí tiền bạc
    ::sự phung phí tiền bạc
    -
    =====sự lãng phí=====
    +
    =====sự lãng phí=====
    -
     
    +
    -
    =====sự suy giảm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiêu hao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tổn hao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật thải=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waste waste] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Squander, misuse, throw away, fritter away, misspend,splurge, dissipate, Slang blow: Why I wasted so much time onhim I'll never know. Don't waste your money on such frivolities.2 Often, waste away. diminish, deteriorate, dwindle, decline,decay, atrophy, wither, shrink, weaken, become debilitated,fade, become enervated or enfeebled, regress, ebb, sink: She isjust wasting away, and I am seriously worried that she may notrecover. 3 enervate, enfeeble, emaciate, gnaw, destroy, consume,debilitate, exhaust, disable: Arkwright contracted a terriblewasting disease while in the tropics.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Assassinate, murder,kill, Slang put away, rub out, US ice: Don't worry, Boss, we'llwaste Andy and you won't have no more trouble.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Misuse, misapplication, squandering, dissipation,misemployment, abuse, neglect: What a terrible waste of talentto have such a person doing such lowly work! Do not let thatgenius go to waste. 6 wasting, extravagance, prodigality,wastefulness, squandering, indulgence, lavishness, profligacy,dissoluteness, improvidence, overindulgence: Government wasteis one of our biggest problems.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Refuse, rubbish, garbage,dregs, debris, leavings, scrap, offscourings, sweepings, litter,Archaic orts, US and Canadian trash: Techniques are beingdeveloped to process the waste in order to avoid usinglandfills, incineration, or dumping at sea. 8 wasteland, desert,wilderness, barrens, wilds, emptiness, vastness: Beyond thatsystem were vast wastes of uninhabited space.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Extra, leftover, unused, superfluous, worthless,useless: The waste food was usually fed to the animals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Barren, unproductive, unusable, unsalvageable, useless,unrecyclable, unprofitable, worthless: The waste products ofmanufacture are a big problem.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lay waste. devastate,destroy, demolish, despoil, ruin, wreck, ravage, pillage, sack,plunder, loot, rob, strip, spoil, gut, ransack, wreak havoc(up)on, crush, raze, annihilate, eradicate, extirpate, wipe out:These lands and cities, laid waste by the invaders, have neverrecovered.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V., adj., & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. use to no purpose or for inadequateresult or extravagantly (waste time).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. fail to use (esp.an opportunity).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by on) give (advice etc.),utter (words etc.), without effect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. weargradually away; make or become weak; wither.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. ravage,devastate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. treat as wasted or valueless.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. beexpended without useful effect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Superfluous; nolonger serving a purpose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a district etc.) not inhabitedor cultivated; desolate (waste ground).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Presenting nofeatures of interest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance ofwasting; extravagant or ineffectual use of an asset, of time,etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Waste material or food; refuse; useless remains orby-products.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A waste region; a desert etc.=====
    +
    -
    =====The state ofbeing used up; diminution by wear and tear.=====
    +
    =====sự suy giảm=====
    -
    =====Law damage to anestate caused by an act or by neglect, esp. by a life-tenant.=====
    +
    =====tiêu hao=====
    -
    ====== waste pipe.=====
    +
    =====tổn hao=====
    -
    =====Wastable adj.wasteless adj. [ME f. ONF wast(e), var. of OF g(u)ast(e), f. Lvastus]=====
    +
    =====vật thải=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[decay]] , [[desolation]] , [[destruction]] , [[devastation]] , [[dilapidation]] , [[dissipation]] , [[disuse]] , [[exhaustion]] , [[expenditure]] , [[extravagance]] , [[fritter ]]* , [[havoc]] , [[improvidence]] , [[lavishness]] , [[loss]] , [[lost opportunity]] , [[misapplication]] , [[misuse]] , [[overdoing]] , [[prodigality]] , [[ravage]] , [[ruin]] , [[squander]] , [[squandering]] , [[unthriftiness]] , [[wastage]] , [[wastefulness]] , [[badlands]] , [[barren]] , [[bog]] , [[brush]] , [[brushland]] , [[bush]] , [[desert]] , [[dust bowl]] , [[fen]] , [[jungle]] , [[marsh]] , [[marshland]] , [[moor]] , [[quagmire]] , [[solitude]] , [[swamp]] , [[tundra]] , [[void]] , [[wasteland]] , [[wild]] , [[wilderness]] , [[wilds]] , [[debris]] , [[dreck]] , [[dregs]] , [[dross]] , [[excess]] , [[hogwash ]]* , [[junk]] , [[leavings]] , [[leftovers]] , [[litter]] , [[offal]] , [[offscourings]] , [[rubbish]] , [[rubble]] , [[ruins]] , [[rummage]] , [[scrap]] , [[slop]] , [[sweepings]] , [[swill]] , [[trash]] , [[extravagancy]] , [[profligacy]] , [[profuseness]] , [[profusion]] , [[carrion]] , [[decrement]] , [[despoliation]] , [[detritus]] , [[devastation rapine]] , [[effluent]] , [[egesta]] , [[ejecta]] , [[excrement]] , [[excreta]] , [[feces]] , [[garbage]] , [[ordure]] , [[pillage]] , [[recrement]] , [[refuse]] , [[rejectamenta]] , [[remnants]] , [[sacking]] , [[scoria]] , [[slag]] , [[wasting]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[atrophy]] , [[be of no avail]] , [[blow]] , [[burn up]] , [[consume]] , [[corrode]] , [[crumble]] , [[debilitate]] , [[decay]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[deplete]] , [[disable]] , [[disappear]] , [[dissipate]] , [[divert]] , [[drain]] , [[droop]] , [[eat away]] , [[ebb]] , [[emaciate]] , [[empty]] , [[enfeeble]] , [[exhaust]] , [[fade]] , [[fritter away]] , [[frivol away]] , [[gamble away]] , [[gnaw]] , [[go to waste]] , [[lavish]] , [[lose]] , [[misapply]] , [[misemploy]] , [[misuse]] , [[perish]] , [[pour down the drain]] , [[run dry]] , [[run through ]]* , [[sap]] , [[sink]] , [[splurge]] , [[squander]] , [[thin]] , [[throw away]] , [[trifle away]] , [[undermine]] , [[wane]] , [[wear]] , [[wear out]] , [[wilt]] , [[wither]] , [[depredate]] , [[desecrate]] , [[desolate]] , [[despoil]] , [[devastate]] , [[devour]] , [[lay waste]] , [[pillage]] , [[rape]] , [[ravage]] , [[raze]] , [[reduce]] , [[sack]] , [[spoil]] , [[spoliate]] , [[wreak havoc]] , [[fool away]] , [[riot away]] , [[dawdle]] , [[fiddle away]] , [[kill]] , [[while]] , [[wile]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[fail]] , [[flag]] , [[languish]] , [[weaken]] , [[miss]] , [[eat]] , [[swallow]] , [[carry off]] , [[cut down]] , [[cut off]] , [[destroy]] , [[dispatch]] , [[finish]] , [[slay]] , [[liquidate]] , [[barren]] , [[bush]] , [[chaff]] , [[consumption]] , [[debris]] , [[demolish]] , [[denudate]] , [[depauperate]] , [[deracinate]] , [[desert]] , [[destruction]] , [[devastation]] , [[dregs]] , [[dwindle]] , [[excrement]] , [[extravagance]] , [[fritter]] , [[garbage]] , [[idle]] , [[junk]] , [[litter]] , [[misspend]] , [[molder]] , [[murder]] , [[needless]] , [[offal]] , [[pine]] , [[prodigality]] , [[refuse]] , [[rubbish]] , [[ruin]] , [[sewage]] , [[sludge]] , [[soot]] , [[strip]] , [[trash]] , [[tundra]] , [[uncultivated]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[hoarding]] , [[saving]] , [[development]] , [[possessions]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[hoard]] , [[save]] , [[build]] , [[create]] , [[preserve]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]

    Hiện nay

    /weɪst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bỏ hoang, không có người ở, không canh tác, không sử dụng, không thích hợp để sử dụng (đất)
    waste land
    đất hoang
    to lie waste
    để hoang; bị bỏ hoang
    Bị tàn phá
    to lay waste
    tàn phá
    Bỏ đi, vô giá trị, không được dùng nữa, bị thải đi
    waste gas; waste steam
    khí thừa
    waste paper
    giấy lộn, giấy vứt đi
    waste water
    nước thải, nước bẩn đổ đi
    Vô vị, buồn tẻ
    the waste periods of history
    những thời kỳ vô vị của lịch sử

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) hoang mạc, vùng hoang vu; sa mạc
    the arid wastes of the Sahara
    sa mạc khô cằn Sahara
    ( (thường) số nhiều) cảnh thê lương, cảnh buồn thảm
    the derelict waste of disused factories
    cảnh thuê lương, bỏ hoang của những nhà máy không còn hoạt động nữa
    Rác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa
    radioactive waste from nuclear power stations
    chất thải phóng xạ của các nhà máy điện hạt nhân
    (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa
    printing waste
    giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách
    Sự phung phí, sự lãng phí; sự bị lãng phí, sự bị phung phí
    It's a sheer waste of time
    Thật chỉ phí thì giờ
    to run (go) to waste
    uổng phí đi
    to prevent a waste of gas
    để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt

    Ngoại động từ

    Lãng phí, uổng phí
    to waste one's time
    lãng phí thì giờ
    to waste one's words
    nói uổng lời
    waste not, want not
    không phung phí thì không túng thiếu
    Không sử dụng đầy đủ (một người hoặc những khả năng của anh ra)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ
    to waste one's chance
    để lỡ cơ hội
    Bỏ hoang (đất đai)
    Tàn phá
    Làm hao mòn; làm yếu đi, làm gầy đi
    a wasting disease
    một bệnh làm hao mòn sức khoẻ
    (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì)

    Nội động từ

    Lãng phí, uổng phí
    Don't let water waste
    Đừng để nước chảy phí đi
    Hao mòn
    to waste away
    gầy mòn ốm yếu đi
    (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)
    the day wastes
    ngày trôi qua
    ( + away) ốm yếu gầy mòn đi (người)

    Cấu trúc từ

    lay something waste
    phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)
    go/run to waste
    bị lãng phí; uổng phí
    to waste one's breath (on somebody/something)
    phí lời, hoài hơi
    to waste not, want not
    (tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu
    haste makes waste
    dục tốc bất đạt

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Môi trường

    Chất thải
    1. Những chất không dùng đến được thải ra từ quá trình sản xuất.
    2. Chất phế thải từ nơi cư trú của người hoặc động vật.

    Cơ - Điện tử

    Phế liệu, vật thải, sự hao phí, sự mất mát, (v)bỏ đi, thải, làm hỏng

    Hóa học & vật liệu

    đất bỏ hoang

    Xây dựng

    đất đào dư ra

    Điện tử & viễn thông

    không giá trị

    Kỹ thuật chung

    bỏ
    bỏ hoang
    waste site
    bãi bỏ hoang
    cặn
    hoang mạc
    đất hoang
    đất thừa

    Giải thích EN: The quantity of excavated material that exceeds fill.

    Giải thích VN: Lượng vật liệu đắp lên vượt quá khoảng lấp.

    đống rác thải
    lượng cháy hao
    bãi rác thải
    nơi đổ rác thải
    nước bẩn
    annual waste water discharge
    lượng nước bẩn thải ra hàng năm
    automatic waste water preventer
    hộp tự động tách nước bẩn
    automatic waste water preventer
    thùng tự động tách nước bẩn
    waste well
    giếng thấm nước bẩn
    waste-pipe
    ống thoát nước bẩn
    nước thải

    Giải thích EN: Dirty water resulting from mining use, industrial use, or other industrial wastes.

    Giải thích VN: Nước bẩn sinh ra từ khai mỏ, công nghiệp, hay các chất thải công nghiệp khác.

    central waste water treatment
    sự xử lý tập trung nước thải
    design of quantity waste water
    lượng nước thải tính toán
    domestic waste
    nước thải sinh hoạt
    factory waste
    nước thải công nghiệp
    floor waste gully
    rãnh nước thải dưới sàn
    floor waste gully
    rãnh nước thải trên sàn
    indirect waste
    nước thải gián tiếp
    indirect waste pipe
    ống thoát nước thải gián tiếp
    industrial waste water
    nước thải công nghiệp
    kitchen waste water
    nước thải nhà bếp
    lateral flow of waste water
    lượng nước thải ở bên
    lateral flow of waste water
    lượng nước thải ở sườn
    municipal waste
    nước thải thành phố
    oil-containing waste water
    nước thải chứa dầu
    oleiferous waste water
    nước thải có dầu
    primary waste water treatment
    sự xử lý sơ bộ nước thải
    reclaimed waste water
    nước thải thu hồi
    trade waste disposal
    sự xử lý nước thải (trong công nghiệp)
    waste ditch
    mương chứa nước thải
    waste pipe
    đường ống nước thải
    waste pipe
    ống xả nước thải
    waste purification system
    hệ thống làm sạch nước thải
    waste space
    khoảng chứa nước thải
    waste stack
    ống đứng xả nước thải
    waste steam
    hơi nước thải
    waste water clarification
    làm trong nước thải
    waste water clarification
    sự lắng trong nước thải
    waste water discharge wave
    sự tháo nước thải
    waste water outlet
    công trình xả nước thải (nhà máy thủy điện)
    waste water sedimentation
    sự lắng cặn nước thải
    waste water treatment
    việc xử lí nước thải
    waste water treatment plant
    nhà máy xử lý nước thải
    waste-water purification plant
    trạm làm sạch nước thải
    nước tháo rửa (buồng vệ sinh)
    phế liệu
    cotton waste
    bông phế liệu
    explosive waste
    phế liệu dễ nổ
    industrial waste
    phế liệu công nghiệp
    nonrecovery waste materials
    phế liệu hoàn toàn
    production waste
    phế liệu sản xuất
    quarry waste
    phế liệu mỏ
    recovery waste materials
    phế liệu còn dùng lại được
    stone waste
    phế liệu ở mỏ đá
    tin plate waste
    phế liệu sắt tây
    utility waste
    phế liệu tận dụng được
    waste acid
    phế liệu axit
    waste coal
    phế liệu than
    waste disposal
    sự xử lý phế liệu
    waste dump
    bãi thải phế liệu
    waste incinerator
    lò đốt phế liệu
    waste ore
    phế liệu quặng
    waste storage
    kho phế liệu
    waste utilization
    sự sử dụng phế liệu
    waste yard
    bãi phế liệu
    waste-heat boiler
    nồi hơi nhiệt phế liệu
    phế phẩm
    utilization of waste products
    sự sử dụng phế phẩm
    waste casting
    phế phẩm đúc
    waste metal
    phế phẩm kim loại
    waste product
    phế phẩm (không sử dụng)
    sự cháy hao
    rác
    vật liệu bỏ đi
    vật liệu hỏng
    vật thải
    waste tip
    chỗ đổ vật thải

    Kinh tế

    đất không quặng
    phần hư hao
    phế liệu
    nuclear waste
    phế liệu hạt nhân
    reclaiming waste
    thu hồi phế liệu
    waste disposal
    xử lý phế liệu
    waste goods
    hàng phế liệu
    wood waste alcohol
    rượu etilic từ phế liệu gỗ
    phế vật
    phí
    phung phí
    waste of money
    sự phung phí tiền
    waste of money
    sự phung phí tiền bạc
    sự lãng phí
    sự suy giảm
    tiêu hao
    tổn hao
    vật thải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    hoard , save , build , create , preserve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X