-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 842: Dòng 842: :[[bar]] , [[brad]] , [[catch]] , [[coupling]] , [[dowel]] , [[fastener]] , [[lag]] , [[latch]] , [[lock]] , [[nut]] , [[padlock]] , [[peg]] , [[pin]] , [[pipe]] , [[rivet]] , [[rod]] , [[screw]] , [[skewer]] , [[sliding bar]] , [[spike]] , [[stake]] , [[staple]] , [[stud]] , [[arrow]] , [[dart]] , [[fulmination]] , [[missile]] , [[shaft]] , [[thunderbolt]] , [[thunderstroke]] , [[coil]] , [[curl]] , [[cylinder]] , [[package]] , [[spindle]] , [[spiral]] , [[twist]] , [[start]] , [[startle]]:[[bar]] , [[brad]] , [[catch]] , [[coupling]] , [[dowel]] , [[fastener]] , [[lag]] , [[latch]] , [[lock]] , [[nut]] , [[padlock]] , [[peg]] , [[pin]] , [[pipe]] , [[rivet]] , [[rod]] , [[screw]] , [[skewer]] , [[sliding bar]] , [[spike]] , [[stake]] , [[staple]] , [[stud]] , [[arrow]] , [[dart]] , [[fulmination]] , [[missile]] , [[shaft]] , [[thunderbolt]] , [[thunderstroke]] , [[coil]] , [[curl]] , [[cylinder]] , [[package]] , [[spindle]] , [[spiral]] , [[twist]] , [[start]] , [[startle]]=====verb==========verb=====- :[[abscond]] , [[bail out ]]* , [[bound]] , [[cop out ]]* , [[cut loose ]]* , [[cut out ]]* , [[dart]] , [[dash]] , [[ditch ]]* , [[drop out ]]* , [[dump ]]* , [[escape]] , [[flee]] , [[flight]] , [[fly]] , [[hightail]] , [[hotfoot ]]* , [[hurtle]] , [[jump]] , [[kiss goodbye]] , [[leap]] , [[leave flat]] , [[leave high and dry]] , [[leave holding the bag]] , [[leave in the lurch]] , [[make a break for it]] , [[make off ]]* , [[make tracks]] , [[opt out]] , [[run like scared rabbit]] , [[run out on]] , [[rush]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[skedaddle ]]* , [[skip]] , [[split ]]* , [[spring]] , [[sprint]] , [[start]] , [[startle]] , [[step on it]] , [[take flight]] , [[take off ]]* , [[walk out on]] , [[bar]] , [[deadbolt]] , [[latch]] , [[lock]] , [[secure]] , [[consume]] , [[cram]] , [[devour]] , [[englut]] , [[gobble]] , [[gorge]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[ingurgitate]] , [[inhale]] , [[scarf ]]* , [[slop]] , [[slosh]] , [[stuff]] , [[swallow whole]] , [[wolf ]]* , [[get out]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[race]] , [[rocket]] , [[run]] , [[sail]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[speed]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[down]] , [[engorge]] , [[swill]] , [[wolf]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[leave suddenly]] , [[nut]] , [[pin]] , [[rivet]] , [[rod]] , [[shackle]] , [[shaft]] , [[sift]] , [[thunderbolt]] , [[toggle],[[screw]]+ :[[abscond]] , [[bail out ]]* , [[bound]] , [[cop out ]]* , [[cut loose ]]* , [[cut out ]]* , [[dart]] , [[dash]] , [[ditch ]]* , [[drop out ]]* , [[dump ]]* , [[escape]] , [[flee]] , [[flight]] , [[fly]] , [[hightail]] , [[hotfoot ]]* , [[hurtle]] , [[jump]] , [[kiss goodbye]] , [[leap]] , [[leave flat]] , [[leave high and dry]] , [[leave holding the bag]] , [[leave in the lurch]] , [[make a break for it]] , [[make off ]]* , [[make tracks]] , [[opt out]] , [[run like scared rabbit]] , [[run out on]] , [[rush]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[skedaddle ]]* , [[skip]] , [[split ]]* , [[spring]] , [[sprint]] , [[start]] , [[startle]] , [[step on it]] , [[take flight]] , [[take off ]]* , [[walk out on]] , [[bar]] , [[deadbolt]] , [[latch]] , [[lock]] , [[secure]] , [[consume]] , [[cram]] , [[devour]] , [[englut]] , [[gobble]] , [[gorge]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[ingurgitate]] , [[inhale]] , [[scarf ]]* , [[slop]] , [[slosh]] , [[stuff]] , [[swallow whole]] , [[wolf ]]* , [[get out]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[race]] , [[rocket]] , [[run]] , [[sail]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[speed]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[down]] , [[engorge]] , [[swill]] , [[wolf]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[leave suddenly]] , [[nut]] , [[pin]] , [[rivet]] , [[rod]] , [[shackle]] , [[shaft]] , [[sift]] , [[thunderbolt]] , [[toggle]],[[screw]]===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa===10:11, ngày 8 tháng 3 năm 2010
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
bu lông
- barrel bolt
- bu long hình trụ
- bolt anchor
- neo chốt bu-lông
- bolt connection
- liên kết bu lông
- bolt head
- đầu bu lông
- bolt head
- mũ bu lông
- bolt hole
- lỗ bu lông
- bolt hole crack
- rạn lỗ bu lông liên kết
- bolt shears
- kéo cắt bu lông
- bolt thread
- ren bu lông
- carriage bolt
- bu lông thân xe
- fish bolt nut
- đai ốc bu lông sắt mối
- head-bolt
- đầu bu lông
- high-tensile bolt
- bu lông chịu lực cao
- pivot anchor bolt
- bù-lông giữa trục
- precision bolt
- bu lông lắp sít
- resin-anchored bolt
- bu lông neo bằng nhựa
- shank of bolt
- thân bu lông
- shear (head) bolt
- sự biến dạng đầu bu-lông
- T-slot bolt
- bu lông khe chữ T
- through bolt
- bu lông xuyên
bulông
- adjuster bolt
- bulông xiết
- adjusting bolt
- bulông điều chỉnh
- anchor bolt
- bulông bệ
- anchor bolt
- bulông bệ máy
- anchor bolt
- bulông chốt
- anchor bolt
- bulông định vị
- anchor bolt
- bulông móng
- anchor bolt
- bulông neo
- anchor bolt
- bulông neo (móng)
- assembling bolt
- bulông lắp ráp
- axle bolt
- bulông cầu xe
- ball-headed bolt
- bulông đầu tròn
- banjo bolt
- bulông banjô
- banjo bolt
- bulông rỗng
- bar bolt
- bulông có then
- barbed bolt
- bulông có ngạnh
- bay bolt
- bulông bệ móng
- bearing bolt
- bulông của giá đỡ
- bevel-headed bolt
- bulông đầu vát
- big-end bolt
- bulông đầu to thanh truyền
- blind stud bolt
- bulông có ren đóng
- body (ofa bolt)
- thân (bulông)
- body bolt
- bulông thùng xe
- bolt (indouble shear)
- bulông chịu cắt kép
- bolt (insingle shear)
- bulông chịu cắt đơn
- bolt (pin)
- phần trụ (để tháo bulông)
- bolt (structuralbolt)
- bulông chịu lực
- bolt (withnut)
- bulông mang êcu
- bolt and nut
- bulông và đai ốc
- bolt clipper
- dụng cụ cắt bulông
- bolt core
- thân bulông
- bolt coupling
- khớp bulông chốt
- bolt cropper
- máy cắt bulông
- bolt cutter
- dao cắt bulông
- bolt cutter
- máy cắt bulông
- bolt dir head
- bàn ren bulông
- bolt dir head
- đầu cắt ren bulông
- bolt driving gun
- súng tán bulông
- bolt forging machine
- máy rèn bulông
- bolt head
- đầu bulông
- bolt heading machine
- máy chồn (tán) đầu bulông
- bolt hole
- lỗ lắp bulông
- bolt joint
- mối ghép bulông
- bolt joint
- mối nối bulông
- bolt oil
- dầu bulông
- bolt on
- bắt bulông
- bolt shank
- thân bulông
- bolt shear
- kéo cắt bulông
- bolt slot
- rãnh bulông
- bolt square
- bulông đầu vuông
- bolt thread
- ren bulông
- bolt washer
- vòng đệm bulông
- bolt with captive plain washer
- bulông với vòng đệm giữ chặt đầu
- bolt with nut
- bulông và chốt ốc
- Bolt, Anchor
- bulông nền
- Bolt, Anchor
- bulông neo
- bolt, bracket
- bulông đầu tròn
- bolt, cap
- bulông có mũ
- bolt, carriage
- bulông bắt sàn xe
- bolt, cutter
- kéo cắt bulông
- Bolt, Elliptical head
- bulông có vai ôvan
- Bolt, Eye
- bulông vòng
- bolt, head
- đầu bulông
- Bolt, Joint
- bulông mối nối ray
- bolt, locking
- bulông khóa chốt
- bolt, pole
- bulông ghép
- bolt, safety
- bulông an toàn
- Bolt, Shoulder
- bulông có vai
- Bolt, Track
- bulông đường
- bolt-head
- đầu bulông
- bolt-hole
- lỗ bulông
- bolt-hole circle
- vòng tròn lỗ bulông
- bolt-making machine
- máy làm bulông
- bolt-screwing machine
- máy cắt ren bulông
- bolt-threading machine
- máy cắt ren bulông
- bracket bolt
- bulông đầu tròn
- bright bolt
- bulông máy
- bright bolt
- bulông tinh
- butterfly bolt
- bulông cánh bướm
- butterfly bolt
- bulông tai hồng
- button-head bolt
- bulông đầu tròn
- cap bolt
- bulông có mũ
- cap bolt
- bulông có mũi
- cap bolt
- bulông có vú
- cap bolt
- bulông mũ
- carriage bolt
- bulông bắt gỗ
- carriage bolt
- bulông sàn xe
- carriage bolt
- bulông thân xe
- carriage bolt
- bulông toa xe
- case bolt
- bulông đầu tròn
- casement bolt
- bulông khuôn cửa sổ, vít khuôn cửa sổ
- chain bolt
- bulông dây xích
- check bolt
- bulông hãm
- cheese-head bolt
- bulông có đầu hình trụ
- clamp bolt
- bulông đỡ
- clamping bolt
- bulông chốt
- clamping bolt
- bulông kẹp
- clamping bolt
- bulông siết chặt
- clamping bolt
- bulông xiết
- clamping bolt
- bulông xiết chặt
- clevice bolt
- bulông xẻ chân
- clinch bolt
- bulông một đầu cong
- coach bolt
- bulông chìm
- coach bolt
- bulông chịu tải
- coach bolt
- bulông đầu tròn
- collar-head bolt
- bulông đầu có vai
- cone bolt
- bulông hình côn
- connecting bolt
- bulông liên kết
- construction bolt
- bulông lắp ráp
- cotter bolt
- bulông có chốt
- countersunk bolt
- bulông đầu chìm
- countersunk bolt
- bulông đầu loe
- countersunk bolt or screw
- đinh vít hoặc bulông chìm
- countersunk head bolt
- bulông đầu có khoan lỗ
- countersunk head-bolt
- bulông đầu chìm
- coupling bolt
- bulông ép mặt
- coupling bolt
- bulông ghép
- coupling bolt
- bulông liên kết
- coupling bolt
- bulông xiết
- cup head bolt
- bulông đầu bán nguyệt
- cup head bolt
- bulông đầu nửa tròn
- cutter, bolt
- kềm cắt bulông
- cylinder head bolt or nut
- bulông và đai ốc nắp quy lát
- dead bolt
- bulông chìm
- die bolt cutter
- máy ren bulông
- distance bolt
- bulông giữ khoảng cách
- distributor clamp bolt
- bulông siết bộ chia điện
- double-screw bolt
- bulông răng kép
- drift bolt
- bulông xiết
- eccentric bolt
- bulông lệch tâm
- erection bolt
- bulông lắp ráp
- Espagnolette bolt
- Bulông Tây Ban Nha
- expansion bolt
- bulông chẻ
- expansion bolt
- bulông chẻ đuôi
- expansion bolt
- bulông giãn
- explosion bolt
- bulông nổ
- explosive bolt
- bulông nổ
- eye bolt
- bulông (có) vòng
- eye bolt
- bulông đầu vòng
- eye-bolt
- bulông có khoen
- fang bolt
- bulông móng
- fang bolt
- bulông ngạch
- fastening bolt
- bulông định vị
- fastening bolt
- bulông kẹp chặt
- finished bolt
- bulông tinh
- fish bolt
- bulông đuôi cá
- fish bolt
- bulông nối ray
- fish bolt
- bulông thanh nối ray
- fishtail bolt
- bulông neo chẻ đôi
- fitting bolt
- bulông lắp ghép
- fitting bolt
- bulông lắp kết cấu gỗ
- fitting bolt
- bulông lắp ráp
- fixing bolt
- bulông bắt chặt
- fixing bolt
- bulông siết chặt
- fixing bolt
- bulông xiết chặt
- flange bolt
- bulông đầu có gờ
- flange bolt
- bulông vít bích (ống)
- flanged bolt
- bulông có gờ
- flanged bolt
- bulông có tai
- flat-head bolt
- bulông đầu phẳng
- flush bolt
- bulông chìm
- flush bolt
- bulông đầu chìm
- forelock bolt
- bulông chốt chẻ
- foundation bolt
- bulông bệ máy
- foundation bolt
- bulông chôn
- foundation bolt
- bulông móng
- foundation bolt
- bulông nền
- foundation bolt
- bulông neo
- foundation bolt
- bulông neo móng
- friction grip bolt
- bulông cường độ cao
- gland bolt
- bulông bộ ép kín
- grip lenght (ofa bolt)
- khoảng ôm (của bulông)
- ground bolt
- bulông neo
- grouted bolt
- bulông neo
- hammer-head bolt
- bulông đầu búa
- hammer-head bolt
- bulông đầu chữ T
- handrail bolt
- bulông tay vịn
- hex bolt
- bulông (đầu) sáu cạnh
- hex bolt
- bulông đầu lục giác
- hex bolt
- bulông đầu sáu cạnh
- hexagon bolt
- bulông đầu sáu cạnh
- hexagon bolt or hex bolt
- bulông lục giác
- hexagon head bolt
- bulông đầu hình 6 cạnh
- hexagon head bolt
- bulông đầu sáu cạnh
- hexagonal bolt
- bulông (đầu) sáu cạnh
- hexagonal head bolt
- bulông đầu sáu cạnh
- hexagonal-head bolt
- bulông đầu lục giác
- high strength bolt
- bulông cường độ cao
- high tensile bolt
- bulông cường độ cao
- high tension bolt
- bulông cường độ cao
- high-strength bolt
- bulông cường độ cao
- high-tensile bolt
- bulông cường độ cao
- hight strength bolt
- bulông cường độ cao
- hinged bolt
- bulông bản lề
- holding down bolt
- bulông gắn
- holding down bolt
- bulông giữ
- holding-down bolt
- bulông móng
- holding-down bolt
- bulông neo
- holding-down bolt
- bulông siết chặt
- hollow bolt
- bulông banjô
- hollow bolt
- bulông rỗng
- hook bolt
- bulông có móc
- hook bolt
- bulông đầu có móc
- hook bolt
- bulông móc
- indicating bolt
- bulông chỉ thị
- iron bolt
- bulông sắt
- j bolt
- bulông hình móc câu
- joint bolt
- bulông khớp nối
- key bolt
- bulông có chốt hãm
- king bolt
- bulông cái
- king-and-queen bolt truss
- giàn liên kết bulông
- lag bolt
- bulông bắt gỗ
- lock bolt
- bulông chốt
- lush bolt
- bulông đầu chìm
- machine bolt
- bulông bắt máy
- machine bolt
- bulông máy
- monkey tail bolt
- bulông vòng treo
- mounting bolt
- bulông lắp ghép
- mounting bolt
- bulông lắp kêt cấu gỗ
- mounting bolt
- bulông lắp máy
- mounting bolt
- bulông lắp ráp
- mounting bolt
- bulông ráp máy
- mushroom-head bolt
- bulông đầu hình nấm
- nibbed bolt
- bulông đầu nhọn
- normal-precision bolt
- bulông chính xác thường
- nut bolt
- bulông có đai ốc
- octagonal (head) bolt
- bulông đầu bát giác
- packing bolt
- bulông siết
- packing bolt
- bulông xiết chặt
- packing bolt of the stuffing box
- bulông xiết của cụm nắp bít (hộp kín chắn dầu)
- pad bolt (padlockbolt)
- bulông khóa móc
- panic bolt
- bulông ép
- panic bolt
- bulông ép (khi mở cửa)
- perch bolt
- bulông ghép nhíp
- pivot anchor bolt
- bulông giữ trụ
- precision bolt
- bulông chính xác
- radial bolt
- bulông hướng tâm
- rag bolt
- bulông có ngạch (để neo)
- rag bolt
- bulông gắn
- rag bolt
- bulông giữ
- rag bolt
- bulông móng
- rag bolt
- bulông ngạnh
- rag bolt
- bulông ngạnh (bulông móng)
- rag bolt
- bulông tự vào gen
- rag-bolt
- bulông neo (bệ máy)
- reamed bolt
- bulông lắp sít
- reduced shaft bolt
- bulông trục nhỏ
- retainer bolt
- bulông giữ
- ring bolt
- bulông có đầu khoanh tròn
- ring bolt
- bulông tai tròn (lớp bọc trên boong)
- ring bolt
- bulông vòng
- rough bolt
- bulông thô
- round head bolt
- bulông đầu tròn
- safety bolt
- bulông dự phòng (sự cố)
- screw bolt
- bulông không đai ốc
- security bolt
- bulông an toàn
- set bolt
- bulông chặn
- set bolt
- bulông định vị
- set bolt
- bulông siết
- shop bolt
- bulông nhà máy
- single/two/three-bolt clamp
- kẹp cáp 1/2/3 bulông
- site bolt
- bulông (tại) công trường
- sleeve bolt
- bulông măngxông
- slotted round-head bolt
- bulông đầu tròn có xẻ rãnh
- snug bolt
- bulông có gờ
- spade bolt
- bulông định vị
- splice bolt
- bulông liên kết
- sprig bolt
- bulông đầu (mũ) lệch
- sprig bolt
- bulông thân chẻ
- spring bolt
- bulông lò xo
- spring bolt washer
- vòng đệm lò xo của bulông
- square bolt
- bulông đầu vuông
- square bolt
- bulông vuông
- square neck bolt
- bulông cổ vuông
- square-head bolt
- bulông đầu vuông
- square-headed bolt
- bulông đầu vuông
- standard bolt
- bulông tiêu chuẩn
- stationary stay bolt
- bulông neo
- stay bolt
- bulông néo
- stay bolt
- bulông tăng đơ
- stay-bolt
- bulông chận
- stay-bolt
- bulông chặn
- steel bolt
- bulông bằng thép
- stirrup bolt
- bulông chữ U
- stirrup bolt
- bulông đai
- stone bolt
- bulông (có ngạnh) neo vào đá xây
- stone bolt
- bulông neo
- stove bolt
- bulông nồi hơi
- strap bolt
- bulông có đai kẹp
- switch bolt
- bulông ghi
- switch clip bolt
- bulông bản kẹp ghi
- T-head bolt
- Bulông đầu chữ T
- t-head bolt
- bulông tai hồng
- tack bolt
- bulông lắp ráp
- tap bolt
- bulông có dấu
- tap-bolt
- bulông có đường khía
- taper bolt
- bulông hình côn
- tee bolt
- bulông chữ T
- threaded bolt
- bulông có ren
- threaded bolt
- bulông khía ren
- through bolt
- bulông hai đầu
- through bolt
- bulông neo suốt
- through bolt
- bulông xuyên suốt
- thumb bolt
- bulông tai hồng
- tie bolt
- bulông giữ cữ
- tie bolt
- bulông lắp ráp
- tie bolt
- bulông nối ghép
- toggle bolt
- bulông chốt
- tower bolt
- bulông côn
- tower bolt
- bulông hình tháp
- track adjusting bolt
- bulông điều chỉnh độ căng xích
- track bolt
- bulông đường
- track recoil spring bolt
- bulông tăng lò xo (nằm trong lò xo)
- turned bolt
- bulông tiện
- U bolt
- bulông hình chữ U
- U form bolt connection
- Bulông hình chữ U
- u-bolt
- bulông chữ U
- U-bolt
- bulông hình chữ U
- u-bolt
- bulông hình chữ U (dùng kẹp nhíp, pô)
- wedge bolt
- bulông định vị
- wheel bolt
- bulông bánh xe
- wing bolt
- bulông có tai
- wing bolt
- bulông tai hồng
khóa
- bolt, locking
- bulông khóa chốt
- catch bolt
- khóa cửa kiểu lò xo
- dead locking latch bolt
- chốt cài khóa được
- hold down bolt
- đai ốc khóa cứng
- latch bolt
- chốt then (khóa)
- lock bolt
- chốt ổ khóa cửa
- locking bolt
- chốt khóa
- locking bolt
- đai ốc khóa cứng
- pad bolt (padlockbolt)
- bulông khóa móc
- spring bolt lock
- khóa chốt lò xo
- wedge bolt
- khóa xiết
đinh ốc
- anchored bolt
- đinh ốc neo
- belt bolt
- đinh ốc đai truyền
- bolt head
- đầu đinh ốc
- bolt oil
- dầu đinh ốc
- bolt washer
- vòng đệm đinh ốc
- connecting rod head bolt
- đinh ốc đầu thanh chuyền
- drift bolt
- đinh ốc gia cố
- drift bolt
- đinh ốc neo
- eye bolt
- đinh ốc lớn
- lag bolt
- đinh ốc lớn
- ring bolt
- đinh ốc vòng
- turned bolt
- đinh ốc tiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , brad , catch , coupling , dowel , fastener , lag , latch , lock , nut , padlock , peg , pin , pipe , rivet , rod , screw , skewer , sliding bar , spike , stake , staple , stud , arrow , dart , fulmination , missile , shaft , thunderbolt , thunderstroke , coil , curl , cylinder , package , spindle , spiral , twist , start , startle
verb
- abscond , bail out * , bound , cop out * , cut loose * , cut out * , dart , dash , ditch * , drop out * , dump * , escape , flee , flight , fly , hightail , hotfoot * , hurtle , jump , kiss goodbye , leap , leave flat , leave high and dry , leave holding the bag , leave in the lurch , make a break for it , make off * , make tracks , opt out , run like scared rabbit , run out on , rush , scamper , scoot , skedaddle * , skip , split * , spring , sprint , start , startle , step on it , take flight , take off * , walk out on , bar , deadbolt , latch , lock , secure , consume , cram , devour , englut , gobble , gorge , gulp , guzzle , ingurgitate , inhale , scarf * , slop , slosh , stuff , swallow whole , wolf * , get out , bucket , bustle , festinate , flash , fleet , flit , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , run , sail , scour , shoot , speed , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom , down , engorge , swill , wolf , fasten , fastener , leave suddenly , nut , pin , rivet , rod , shackle , shaft , sift , thunderbolt , toggle,screw
tác giả
Phan Cao, Ngọc Sinh, Nguyễn Hưng Hải, xeko, Admin, Đặng Bảo Lâm, Minnie, Trần ngọc hoàng, Thuha2406, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ