-
(Khác biệt giữa các bản)(→âm thanh)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sound</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:29, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Lành lặn, không hỏng, không giập thối; trong tình trạng tốt
- sound fruit
- quả lành lặn (không bị giập thối)
Đầy đủ và hoàn chỉnh; hoàn toàn
- a sound telling-off
- việc nói thẳng vào mặt đến nơi đến chốn
- a sound thrashing
- một trận đánh ra trò
Danh từ
Ngoại động từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
âm thanh
Giải thích VN: Tiếng nghe được.
- accompanying sound
- âm thanh đi kèm theo
- ambient sound
- âm thanh của môi trường
- amplify a sound
- khuếch đại âm thanh
- amplitude sound
- biên độ âm thanh
- analog sound
- âm thanh tương tự
- atmospheric sound channel
- kênh âm thanh khí quyển
- audible sound
- âm (thanh) nghe được
- background sound
- âm thanh nền
- binaural sound system
- hệ thống âm thanh lập thể
- color and sound monitor
- bộ giám sát màu và âm thanh
- combination sound
- âm thanh tổ hợp
- complex sound
- âm thanh phức hợp
- deflection of sound threshold
- sư lệch ngưỡng âm (thanh)
- diffuse sound level
- mức âm thanh khuếch tán
- digital sound broadcasting system
- hệ thống phát âm thanh digital
- digital sound file
- tệp âm thanh số
- direct sound level
- mức âm thanh trực tiếp
- Dynamic Digital Sound (DDS)
- âm thanh số động
- effective sound pressure
- áp suất âm thanh hiệu dụng
- far sound field
- trường âm thanh xa
- free sound field
- trường âm thanh tự do
- frequency (soundfrequency)
- tần số (âm thanh)
- hi-fi sound
- âm thanh hifi
- impact sound
- âm thanh va đập
- incoherent sound
- âm thanh không kết hợp
- instantaneous sound power
- công suất âm thanh tức thời
- instantaneous sound pressure
- áp suất âm thanh tức thời
- insulation against sound and vibration
- sự cách ly âm thanh và rung động
- intensity of sound
- cường độ âm thanh
- intercarrier sound
- sóng tải phách âm thanh
- intercarrier sound
- sóng mang phách âm thanh
- International Sound -Programme Centre (ISPC)
- trung tâm chương trình âm thanh quốc tê
- live sound
- âm thanh trực tiếp
- localization of sound
- sự định vị âm thanh
- localization of sound
- sự định xứ âm (thanh)
- loudness level of reference sound
- mức to của âm thanh chuẩn
- loudness level of test sound
- mức âm lượng của âm thanh thử
- magnetic sound
- âm thanh từ tính
- magnetic sound track
- rãnh âm thanh từ tính
- main sound channel
- đường kênh âm thanh chính
- maximum sound pressure
- áp suất âm thanh cực đại
- monophonic sound system
- hệ thống âm thanh đơn âm
- Multi-channel Television Sound (MTS)
- âm thanh của truyền hình đa kênh
- multi-dimensional sound broadcasting system
- hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
- multi-dimensional sound reception
- sự thu âm thanh nhiều chiều
- near sound field
- trường âm thanh gần
- normal sound channel
- đường kênh âm thanh chuẩn tắc
- octave sound-pressure level
- mức áp suất âm thanh octa
- optical sound reproducer
- bộ tái tạo âm thanh quang
- optical sound reproducer
- máy phát lại âm thanh quang
- optical sound track
- rãnh âm thanh quang
- PCM sound channel
- đường kênh âm thanh PCM
- peak sound pressure
- áp suất âm thanh cực đại
- peak sound pressure
- áp suất âm thanh đỉnh
- periodic sound wave
- sóng âm thanh tuần hoàn
- permissible sound broadcasting bands
- dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh chấp nhận được
- permissible sound broadcasting bands
- dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh cho phép
- pint sound source
- nguồn điểm âm thanh
- pitch of sound
- độ cao của âm thanh
- propagation of the sound
- sự truyền âm thanh
- Realistic Sound Experience (RSX)
- thử nghiệm âm thanh theo thực tế
- reference sound
- âm thanh chuẩn
- reference sound
- âm thanh quy chiếu
- reference sound acceleration
- gia tốc âm thanh chuẩn
- reference sound acceleration
- sự tăng tốc âm thanh chuẩn
- reference sound pressure
- áp suất âm thanh chuẩn
- reference sound velocity
- tốc độ âm thanh chuẩn
- reference sound velocity
- vận tốc âm thanh chuẩn
- reflection of sound
- sự phản xạ âm thanh
- reverberant sound field
- trường âm thanh dội lại
- reverberant sound field
- trường âm thanh phản hồi
- second sound channel
- đường kênh âm thanh thứ hai
- second sound signal
- tín hiệu âm thanh thứ hai
- SFX (soundeffects)
- các hiệu ứng âm thanh
- Sound -in-sync (SIS)
- đồng bộ với âm thanh
- sound absorbent layer
- lớp hấp thụ âm thanh
- sound absorber
- bộ hấp thụ âm thanh
- sound absorber
- thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound absorber
- vật hấp thu âm thanh
- sound absorbing
- hấp thụ âm (thanh)
- sound absorption
- hấp thụ âm thanh
- sound absorption
- sự hấp thu âm thanh
- sound absorption
- sự hấp thụ âm thanh
- sound absorption coefficient
- hệ số hấp thụ âm thanh
- sound absorption factor
- thừa số hấp thụ âm (thanh)
- sound acceleration
- gia tốc âm thanh
- sound acceleration
- sự tăng cường âm thanh
- sound acceleration level
- mức gia tốc âm thanh
- sound acceleration level
- mức tăng cường âm thanh
- sound analyzer
- máy phân tích âm thanh
- sound archive
- sự lưu trữ âm thanh
- sound attenuation
- sự giảm yếu âm thanh
- sound attenuation
- sự suy giảm âm thanh
- sound background
- nền âm thanh
- sound bandwidth
- băng thông âm thanh
- sound bandwidth
- dải thông âm thanh
- sound bar
- dải âm thanh
- sound barrier
- hàng rào âm thanh
- Sound Blaster
- cạc âm thanh Sound Blaster
- sound board
- board âm thanh
- Sound Board (SB)
- bảng mạch âm thanh
- sound boom
- sự va chạm âm thanh
- sound broadcasting service
- dịch vụ phát thanh âm thanh
- sound broadcasting system
- hệ thống phát âm thanh
- sound buffer
- vùng đệm âm thanh
- sound card
- cạc âm thanh
- sound card
- thẻ mạch âm thanh
- sound carrier
- sóng mang âm thanh
- sound channel
- kênh âm thanh
- sound code
- mã âm thanh
- sound column
- cột âm thanh
- sound component
- thành phần âm thanh
- sound detector
- phát hiện âm (thanh)
- sound diffuser
- bộ khuếch tán âm thanh
- sound distribution
- méo âm thanh
- sound drum
- sự phân bố âm thanh
- sound effect
- hiệu ứng âm thanh
- sound effect
- tác động của âm thanh
- Sound Effects
- hiệu ứng âm thanh
- sound effects (SPX)
- các hiệu ứng âm thanh
- sound energy
- kỹ xảo âm thanh
- sound energy
- năng lượng âm thanh
- sound energy
- hiệu ứng âm thanh
- sound energy density
- mật độ năng lượng âm (thanh)
- sound energy flux
- dòng năng lượng âm thanh
- sound engineer
- kỹ sư âm thanh
- sound equipment
- năng lượng âm thanh
- sound exposure meter
- sự kích thích bằng âm thanh
- sound field
- máy đo dải âm thanh
- sound field
- trường âm thanh
- sound file
- tệp âm thanh
- sound frequency
- tần số âm (thanh)
- sound frequency
- trường âm thanh
- sound generator
- bộ tạo âm thanh
- sound generator
- máy phát âm thanh
- sound information
- thông tin âm thanh
- sound insulation
- đầu ghi âm thanh
- sound intensity
- cường độ âm (thanh)
- sound intensity level
- mức cường độ âm thanh
- sound level
- mức âm thanh
- sound level meter
- đồng hồ đo âm thanh
- sound level meter
- âm thanh kế
- sound level meter
- máy đo mức âm thanh
- sound locator
- bộ định vị âm thanh
- sound locator
- máy định vị (dùng) âm thanh
- sound locator
- máy dò âm thanh
- sound loop
- vòng âm thanh
- sound modes
- mốt âm thanh
- sound modulation
- sự biến điệu âm thanh
- sound of broadcasting quality
- âm thanh truyền hình
- sound of broadcasting quality
- âm thanh vô tuyến điện thoại
- sound of commercial quality
- âm thanh có phẩm chất thương mại
- sound on sound
- sự lồng âm thanh
- sound on vision
- âm thanh trên truyền hình
- sound output transformer
- bộ máy xuất âm thanh
- sound particle velocity
- vận tốc hạt âm thanh
- sound perspective
- phối cảnh âm thanh
- sound pollution
- sự ô nhiễm âm thanh
- sound power
- công suất âm (thanh)
- sound power level
- mức công suất âm thanh
- sound power of a source
- công suất âm thanh của nguồn
- sound power of a source
- công suất nguồn âm thanh
- sound pressure
- áp suất âm thanh
- sound pressure level
- mức áp suất âm (thanh)
- sound pressure level
- mức áp suất âm thanh
- Sound Pressure Level (SPL)
- mức áp suất âm thanh
- Sound Pressure Level (SPLM)
- máy đo mức áp suất âm thanh
- sound pressure meter
- máy đo áp suất âm thanh
- sound pressure spectrum
- phổ áp suất âm thanh
- sound probe
- đầu dò âm thanh
- sound production
- sản sinh âm (thanh)
- sound programme
- chương trình âm thanh
- sound programme channel
- đường kênh chương trình âm thanh
- sound projector
- bộ phát âm thanh
- sound range
- dải âm thanh
- sound rays
- tia âm (thanh)
- sound record library
- thư viện ghi âm thanh
- sound recording system
- hệ thống âm thanh
- sound recordings library
- thư viện ghi âm thanh
- sound reduction index
- chỉ số suy giảm âm thanh
- Sound Reduction Index
- hệ số giảm âm thanh
- sound reflection
- phản xạ âm thanh
- sound reflection
- sự phản xạ âm (thanh)
- sound reflection coefficient
- hệ số phản xạ âm thanh
- sound reflection factor
- hệ số phản xạ âm (thanh)
- sound reproducer
- máy phát sinh âm thanh
- sound reproduction
- sự tái tạo âm thanh
- sound reproduction system
- hệ tái tạo âm thanh
- Sound Retrieval System (SRR)
- hệ thống phục hồi âm thanh
- sound scanning apparatus
- máy dò nhờ âm thanh
- sound scattering
- sự khuếch tán âm thanh
- sound screen
- màn chắn âm thanh
- sound shadow
- vùng bóng âm thanh
- sound source
- nguồn âm thanh
- sound spectrograph
- máy phổ ký âm thanh
- sound spectrum
- phổ âm thanh
- sound speed
- tốc độ âm thanh
- sound studio
- phòng điều chỉnh âm thanh
- sound studio
- stuđiô âm thanh
- Sound Surveillance System (SOSUS)
- hệ thống giám định âm thanh
- sound system
- hệ âm thanh
- sound track
- đường âm thanh
- sound track
- rãnh âm thanh
- sound transducer
- bộ chuyển đổi âm thanh
- sound transducer
- bộ chuyển đổi điện (âm) thanh
- sound transmission
- sự truyền âm thanh
- sound transmission
- truyền âm (thanh)
- sound transmission channel
- đường kênh dẫn truyền âm thanh
- sound transmission coefficient
- hệ số truyền âm thanh
- sound transmission factor
- hệ số truyền âm (thanh)
- sound trap
- bộ loại trừ âm thanh
- sound trap
- bộ lọc âm thanh
- sound velocity
- tốc độ âm thanh
- sound velocity
- vận tốc âm thanh
- sound wave
- sóng âm thanh
- sound-absorbing
- giảm bớt âm thanh
- sound-absorbing material
- vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound-broadcasting transmitter
- máy phát âm thanh
- sound-detector
- máy dò âm thanh
- sound-insulation analysis
- sự tính toán âm thanh
- sound-level difference
- hiệu mức âm thanh
- sound-ranging
- định tầm bằng âm (thanh)
- sound-ranging
- sự định tầm bằng âm (thanh)
- speech sound
- âm thanh tiếng nói
- speech-like sound
- âm thanh giống tiếng nói
- speed of sound
- vận tốc âm thanh
- standard sound
- âm thanh chuẩn
- standardized impact sound
- âm thanh va đập chuẩn hóa
- stereophonic recording of sound
- sự ghi âm thanh nổi
- stereophonic sound
- âm thanh lập thể
- stereophonic sound
- âm thanh nổi
- stereophonic sound
- âm (thanh) lập thể
- stereophonic sound
- âm (thanh) nổi
- stock sound
- âm thanh lưu trữ
- structure-borne sound
- âm thanh do cấu trúc
- third sound
- âm thanh thứ ba
- threshold of sound
- ngưỡng thềm âm thanh
- time-division sound
- âm thanh phân thời
- transmission of sound
- sự truyền âm thanh
- transmission of sound
- sự truyền dẫn âm thanh
- variable area sound track
- vệt âm thanh diện tích biến đổi
- variable density sound track
- rãnh âm thanh mật độ thay đổi
- virtual sound source
- nguồn âm thanh ảo
- warning sound
- âm thanh cảnh báo
tiếng
- absorption coefficient (sound)
- hệ số hấp thụ (tiếng ồn)
- bandbox sound
- tiếng gõ hộp bìa cứng
- bellous sound
- tiếng ống bễ
- cardiac sound
- tiếng tim
- diastolic-shock sound
- tiếng dội tâm trương
- entotic sound
- tiếng trong tai
- fetal-heart sound
- tiếng tim thai
- friction sound
- tiếng cọ sát
- heart sound
- tiếng tim
- metalic sound
- tiếng kim loại
- respiratory sound
- tiếng thở
- shaking sound
- tiếng lắc, tiếng động chẩn
- sound (level) meter
- máy đo tiếng ồn
- sound absorber
- bộ hấp thụ tiếng động
- sound absorber
- thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound attenuation
- làm giảm tiếng ồn
- sound attenuation
- sự làm giảm tiếng ồn
- sound attenuator
- thiết bị tiêu âm (làm giảm tiếng ồn)
- sound level
- mức tiếng ồn
- sound pollution
- sự ô nhiễm tiếng ồn
- sound protection shield
- màn chống tiếng ồn
- sound reader
- bộ đọc tiếng
- sound trap
- ống giảm tiếng ồn (ống thông gió)
- sound-absorbing material
- vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound-damping
- không tiếng kêu
- sound-damping
- giãn tiếng kêu
- speech sound
- âm thanh tiếng nói
- speech-like sound
- âm thanh giống tiếng nói
- structure borne sound
- tiếng ồn tất nhiên
- structure-borne sound
- tiếng ồn do cấu trúc
- subjective sound
- tiếng chủ quan
- throbbing sound
- tiếng rú rít
- tick tack sound
- tiếng tim tích tắc
- xiphisternal crunching sound
- tiếng lạo xạo mũi ức
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Often, sound out. plumb, probe, test, check (out or into),fathom, inquire or enquire of, question, poll, canvass,investigate, examine, survey: Sound out the membership on theirfeelings about increasing the dues. 2 dive, plunge, submerge:The great whale sounded, almost taking the tiny boat down withit.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ