• Revision as of 11:34, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần, bộ phận, tập (sách)
    a great part of this story is true
    phần lớn chuyện đó là đúng
    a part of them have arrived
    một số trong bọn họ đã đến
    3 parts of sugar, 5 parts of flour
    3 phần đường, 5 phần bột
    spare parts of a machine
    phụ tùng của máy
    Bộ phận cơ thể
    the privy parts
    chỗ kín (bộ phận sinh dục)
    Phần việc, nhiệm vụ
    I have done my part
    tôi đã làm phần việc của tôi
    it was not my part to interfere
    tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào
    to have neither part nor lot in
    không có dính dáng gì vào
    Vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch
    her part was well
    vai chị ấy đóng giỏi
    they don't know their parts yet
    họ không thuộc lời các vai của họ
    to play an important part in the negotiations
    giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán
    to play a part
    (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ
    ( số nhiều) nơi, vùng
    I am a stranger in these parts
    tôi là một người lạ trong vùng này
    Phía, bè
    to take someone's part; to take part with someone
    đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai
    (âm nhạc) bè
    (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng
    a man of (good) part
    một người có tài
    for my part
    về phần tôi
    for the most part
    phần lớn, phần nhiều
    in part
    một phần, phần nào
    on one's part; on the part of
    về phía
    there was no objection on his part
    anh ta không phản đối gì
    he apologized on the part of his young brother
    anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy
    part and parcel
    như parcel
    part of speech
    (ngôn ngữ học) loại từ
    to take someething in good part
    không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì
    to take part in
    tham gia vào

    Ngoại động từ

    Chia thành từng phần, chia làm đôi
    Rẽ ra, tách ra, tách làm đôi
    to part the crowd
    rẽ đám đông ra
    to part one's hair
    rẽ đường ngôi (tóc)
    (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì)

    Nội động từ

    Rẽ ra, tách ra, đứt
    the crowd parted and let him through
    đám đông rẽ ra cho anh ấy đi
    the cord parted
    thừng đứt ra
    Chia tay, từ biệt, ra đi
    they parted in joy
    họ hoan hỉ chia tay nhau
    let us part friends
    chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhau
    to part from (with) somebody
    chia tay ai
    Chết
    ( + with) bỏ, lìa bỏ
    to part with one's property
    bỏ của cải
    to part brass rags with somebody
    như brass
    to part company with
    cắt đứt quan hệ bầu bạn với

    Phó từ

    Một phần
    it is made part of iron and part of wood
    cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chia thành phần

    Nguồn khác

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    bên (hợp đồng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận
    address part
    bộ phận địa chỉ
    automatic part inspection
    kiểm tra bộ phận tự động
    building part
    một bộ phận nhà
    discrete-part manufacturing
    sản xuất bộ phận
    driven part
    bộ phận kéo
    female part
    bộ phận có lỗ cắm
    fixed part
    bộ phận cố định
    for the most part
    đại bộ phận
    lateral part
    bộ phận bên
    movable part
    bộ phận di động
    moving part
    bộ phận di động
    nonbearing part
    bộ phận không chịu lực
    operating part
    bộ phận vận hành
    operating part
    bộ phận thao tác
    operator part
    bộ phận thao tác
    part II. in bending
    bộ phận chịu uốn
    part In compression
    bộ phận chịu nén
    part load
    tải bộ phận
    part load
    tải trọng bộ phận
    part n. under repair
    bộ phận dang sửa chữa
    part number
    số hiệu bộ phận
    part owner
    người chủ bộ phận (tàu thủy)
    part under test
    bộ phận đang được thử
    part under test
    bộ phận đang thử
    program part
    bộ phận chương trình
    removable part
    bộ phận bỏ (được)
    removable part
    bộ phận tháo được
    replaceable part
    bộ phận thay thế được
    replacement part
    bộ phận thay thế
    roller bridge sliding over the fixed part
    cầu trục lăn trên bộ phận cố định
    roller bridge sliding under the fixed part
    cầu trục lăn dưới bộ phận cố định
    single part
    bộ phận tháo rời
    spare part
    bộ phận thay thế
    stage block (partof theater building)
    khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
    structural part
    bộ phận kết cấu
    Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
    Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
    wearing part
    bộ phận bị mài mòn
    working part
    bộ phận làm việc
    cấu kiện
    part in bending
    cấu kiện chịu uốn
    structural part
    cấu kiện hợp thành
    chi tiết
    extruded part
    chi tiết đúc ép
    extruded part
    chi tiết ep đùn
    finished part
    chi tiết (đã) hoàn thiện
    foreign part drawing
    bản vẽ chi tiết bên ngoài
    identical part
    chi tiết dùng chung
    interchangeable part
    chi tiết lắp lẫn được
    interrupted view of a part
    hình chiếu gián đoạn của chi tiết
    machine part
    chi tiết máy
    metallized ceramic part
    chi tiết gốm mạ kim loại
    moulded part or moulding
    chi tiết làm bằng nhựa đúc
    moving part
    chi tiết động
    names of part
    bảng liệt kê các chi tiết
    one-part screw plate
    bộ bản ren một chi tiết
    part number
    số hiệu chi tiết
    part of design
    chi tiết thiết kế
    part of sample
    chi tiết mẫu (để thử)
    piece part
    chi tiết máy
    removable part
    chi tiết bỏ (được)
    replacement part
    chi tiết thay thế
    restoration of (machine) part
    sự phục hồi chi tiết (máy)
    rotating part
    chi tiết quay
    standard part
    chi tiết tiêu chuẩn
    turned part
    chi tiết đã tiện
    turned part
    chi tiết quay
    wear part
    chi tiết mòn
    wearing part
    chi tiết mòn
    working part
    chi tiết hao mòn
    working part
    chi tiết làm việc
    working part
    chi tiết mài mòn
    chia phần
    linh kiện

    Giải thích EN: An element of an assembly that has no value in and of itself, but that may be separated from the assembly.

    Giải thích VN: Một bộ phận trong sự lắp đặt không có giá trị trong đó những có thể được tách rời từ sự lắp đặt.

    awaiting part
    linh kiện dự phòng
    metallized ceramic part
    linh kiện gốm mạ kim loại
    replacement part
    linh kiện thay thế
    linh kiện bộ phận
    một phần
    Admission Reject. Part of the H.323 protocol (ARJ)
    Từ chối thu nạp.Một phần của giao thức H.323
    integral part
    một phần trong toàn bộ
    integral part of a fraction
    phần nguyên của một phân thức
    one-part code
    mã một phần
    part load
    một phần tải trọng
    part programming
    lập trình một phần
    part-load operation
    vận hành một phần tải
    part-load performance
    năng suất một phần tải
    part-load refrigerating capacity
    năng suất lạnh một phần tải
    Registration Reject (Partof the H.323 protocol) (RRJ)
    Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323)
    river with part canalization
    một phần để tầu thuyền đi lại
    phần
    active part of fixed assets
    thành phần hoạt động của vốn cố định
    address part
    bộ phận địa chỉ
    address part
    phần địa chỉ
    Admission Reject. Part of the H.323 protocol (ARJ)
    Từ chối thu nạp.Một phần của giao thức H.323
    aliquot part
    phần phân ước
    aliquote part
    phần phân ước
    application part
    phần ứng dụng
    architectural part of design
    phần thiết kế kiến trúc
    automatic part inspection
    kiểm tra bộ phận tự động
    auxiliary part
    phần bổ trợ
    Base Station Sub-system Application Part (BSSAP)
    phần ứng dụng của hệ thống con trạm gốc
    Base Station System Management Application Part (BSSMAP)
    phần ứng dụng dể quản lý các hệ thống trạm gốc
    body part
    phần thân
    body part encryption indication
    dấu hiệu mã hóa phần thân
    Broadband ISDN User's Part (B-ISUP)
    Phần người sử dụng của ISDN băng rộng
    Broadband ISDN User's Part (BISUP)
    Phần người sử dụng ISDN băng thông
    building part
    một bộ phận nhà
    called part
    phần bị gọi
    calling part
    phần gọi
    central part of town
    phần trung tâm của thành phố
    Common Part ATM Adaptation Layer (CP-AAL)
    Phần chung - Lớp thích ứng ATM
    Common Part Convergence Sublayer (ATM) (CPCS)
    lớp con hội tụ của phần chung
    Common Part Convergence Sublayer - Service Data Unit (ATM) (CPCS-SDU)
    Lớp con hội tụ của phần chung - Khối dữ liệu dịch vụ
    constructional and engineering part of design
    phần thiết kế công nghệ thi công
    constructional part of design
    phần thiết kế thi công
    Data Transfer Part (DTP)
    phần chuyển giao dữ liệu
    Data User Part (DUP)
    phần người sử dụng số liệu
    decimal part of number
    phần thập phân của một số
    Direct Transfer Application Part (DTAP)
    phần ứng dụng của chuyển tải trực tiếp
    discrete-part manufacturing
    sản xuất bộ phận
    dispersed part
    các hạt phân tán
    Domain Specific Part (DSP)
    phần đặc trưng miền
    driven part
    bộ phận kéo
    electrical engineering part of design
    phần thiết kế kỹ thuật điện
    encrypted message part
    phần thông báo được mã hóa
    fan-shaped part
    phần hình quạt
    female part
    bộ phận có lỗ cắm
    fixed part
    bộ phận cố định
    fixed part
    phần cố định
    flat part of a signal element
    phần thẳng của phần tử tín hiệu
    flat part of a signal element
    thềm của phần tử tín hiệu
    for the most part
    đại bộ phận
    for the most part
    phần lớn
    fractional part
    phần phân số
    fractional part
    phần thập phân
    function of entire part
    hàm phần nguyên
    function part
    phần hoạt động
    imaginary part
    phần ảo
    imaginary part of the impedance
    phần ảo của trở kháng
    imaginary-part operation
    phép tính phần ảo
    imaginary-part operator
    toán tử phân ảo
    imaginary-part operator
    toán tử phần ảo
    important part
    phần quan trọng
    in-band part of the spectrum
    phần phổ trong dải băng
    Initial Domain Part (IDP)
    phần miền ban đầu
    integer part
    phần nguyên
    integral part
    một phần trong toàn bộ
    integral part of a fraction
    phần nguyên của một phân thức
    integral part of number
    phần nguyên của một số
    integration by part
    phép lấy tích phân từng phần
    integration by part
    phép tính tích phân từng phần
    Intelligent Networks Application Part (INAP)
    phần ứng dụng các mạng thông minh
    Intermediate Service Part (ISP)
    phần dịch vụ trung gian
    IOS Protocol Part (IPP)
    Phần giao thức IOS
    ISDN Signalling User Part (ISUP)
    Phần người sử dụng của báo hiệu ISDN dùng
    ISDN User Part (ISDN-UP)
    Phần người dùng ISDN, phần khách hàng ISDN
    ISDN User Part (ISUP)
    Phần người sử dụng ISDN
    ISDN User Part (ISUP) (Q.730)
    Phần người sử dụng ISDN (ISUP)
    lateral part
    bộ phận bên
    lateral part
    phần bên
    live part
    phần (tử) mang điện
    lower part
    phần dưới
    lower part of a structure
    phần dưới của kết cấu
    main part of stage
    phần chính của sân khấu
    mechanical and process engineering part of design
    phần thiết kế công nghệ
    Message Transfer Part (MTP)
    phần chuyển giao tin báo
    Mobile Application Part (MAP)
    phần ứng dụng di động
    mobile User part (MUP)
    phần người dùng di động
    movable part
    bộ phận di động
    moving part
    bộ phận di động
    multi-part body
    thân gồm nhiều phần
    multi-part message
    thông điệp có nhiều phần
    National User Part (NUP)
    phần người dùng trong nước
    Network Service Part (NSP)
    phần dịch vụ mạng
    nonbearing part
    bộ phận không chịu lực
    one-part code
    mã một phần
    one-part tariff
    biểu giá một thành phần
    operating part
    bộ phận vận hành
    operating part
    bộ phận thao tác
    operation part
    phần hoạt động
    operation part
    phần phép toán
    operation part
    phần toán tử
    Operations and Maintenance Application Part (OMAP)
    phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng
    operator part
    bộ phận thao tác
    part (s) per million
    một triệu phần
    part II. in bending
    bộ phận chịu uốn
    part In compression
    bộ phận chịu nén
    part load
    một phần tải trọng
    part load
    phần trọng lượng
    part load
    tải bộ phận
    part load
    tải trọng bộ phận
    part load efficiency
    hiệu xuất phụ tải riêng phần
    part n. under repair
    bộ phận dang sửa chữa
    part number
    số hiệu bộ phận
    part number
    số hiệu phần
    part owner
    người chủ bộ phận (tàu thủy)
    part programming
    lập trình một phần
    part under test
    bộ phận đang được thử
    part under test
    bộ phận đang thử
    part-load operation
    vận hành một phần tải
    part-load performance
    năng suất một phần tải
    part-load refrigerating capacity
    năng suất lạnh một phần tải
    part-page display
    sự hiển thị phần trang
    part-whole relation
    quan hệ từng phần
    principal part
    phần chính
    principal part of a function at a pole
    phần chính của một hàm tại một cực điểm
    program part
    bộ phận chương trình
    program part
    phần chương trình
    radial part of the wave function
    phần xuyên tâm của hàm sóng
    Radio Fixed Part (RFP)
    phần vô tuyến cố định
    real part
    phần thực
    real part of the impedance
    phần thực của trở kháng
    real-part operator
    toán tử phần thực
    Registration Reject (Partof the H.323 protocol) (RRJ)
    Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323)
    removable part
    bộ phận bỏ (được)
    removable part
    bộ phận tháo được
    replaceable part
    bộ phận thay thế được
    replaceable part
    phần thay thế được
    replacement part
    bộ phận thay thế
    river with part canalization
    một phần để tầu thuyền đi lại
    roller bridge sliding over the fixed part
    cầu trục lăn trên bộ phận cố định
    roller bridge sliding under the fixed part
    cầu trục lăn dưới bộ phận cố định
    rotating part
    phần quay (trong máy điện)
    rotating part
    phần động
    sanitary engineering part of design
    phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh
    Segmentation Application Part (SAP)
    phần ứng dụng phân đoạn
    signalling connection control part
    phần điều khiển nối tín hiệu
    Signalling Connection Control Part (SCCP)
    phần điều khiển kết nối báo hiệu
    single part
    bộ phận tháo rời
    single part
    phần đơn chiếc
    spare part
    bộ phận thay thế
    specification part
    phần biệt định
    stage block (partof theater building)
    khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
    stationary part
    phần tĩnh (trong máy điện)
    structural part
    bộ phận kết cấu
    structural part
    phần cấu trúc
    structural part of design
    phần thiết kế kết cấu
    System management application part (SMAP)
    phần ứng dụng quản lý hệ thống
    Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
    Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
    Time Slot Sequence Application Part (TSSAP)
    phần ứng dụng chuỗi - khe thời gian
    Transaction Capabilities Application Part (TCAP)
    phần ứng dụng các khả năng giao dịch
    two-part code
    mã hai phần
    two-part tariff
    biểu giá (điện) hai thành phần
    two-part tariff
    biểu giá hai thành phần (giá nhị thức)
    User Part (UP)
    phần người dùng
    variable part
    phần biến đổi
    variable part of standard design
    phần thay đổi của thiết kế điển hình
    variant part
    phần biến
    variant part of a record
    phần thay đổi của bản ghi
    wearing part
    bộ phận bị mài mòn
    wearing part
    phần hao mòn
    working part
    bộ phận làm việc
    phụ tùng
    genuine part
    phụ tùng "zin"
    genuine part
    phụ tùng chính hiệu
    part (s) number (p/n, PN)
    mã số phụ tùng
    part number
    số phụ tùng
    part out
    rã xe lấy phụ tùng
    repair part
    phụ tùng sửa chữa
    repair part
    phụ tùng thay thế
    spare part
    đồ phụ tùng
    spare part s
    phụ tùng lẻ
    spare-part
    đồ phụ tùng
    thành phần
    active part of fixed assets
    thành phần hoạt động của vốn cố định
    one-part tariff
    biểu giá một thành phần
    two-part tariff
    biểu giá (điện) hai thành phần
    two-part tariff
    biểu giá hai thành phần (giá nhị thức)
    tách ra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận
    replacement part
    bộ phận (để) thay đổi nhân viên
    replacement part
    bộ phận (để) thay thế
    phần
    all or any part
    nhận hết hoặc một phần
    main part of a policy
    phần chính của chính sách
    part cargo charter
    sự thuê chở một phần
    part delivery
    giao một phần
    part order
    giao một phần (hàng đặt mua)
    part paid
    đã trả một phần
    part per million
    thành phần trên một triệu phần
    part shipment
    chất chở một phần
    part-freezing trawler
    tàu đánh cá có làm lạnh một phần
    part-time work
    công việc một phần thời gian
    payment in part
    trả tiền một phần
    replacement part
    bộ phận (để) thay đổi nhân viên
    replacement part
    bộ phận (để) thay thế
    take part in
    dự phần
    take part in (to...)
    dự phần
    two part tariff
    giá hai phần
    two-part tariff
    bảng giá hai phần

    Nguồn khác

    • part : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Piece, portion, division, allotment, share, percentage,participation, interest; parcel, fragment, scrap, shard; some:I bought a part of the company when it was available. I want nopart of the deal now. 2 portion, component, factor, constituent,element, ingredient: A part of her problem is that she doesn'tspeak Japanese.
    Role, function, duty, responsibility, share;say, voice, influence, participation, involvement, business:Every man must do his part. Don't thank me! I had no part inyour getting the contract. 4 role, character: He plays the partof Tweedledum in the school play.
    Side, interest, cause,behalf, faction, party: Which part did you support in theargument? No explanation has been offered on either part. 6neighbourhood, quarter, section, district, region, area, corner,vicinity, vicinage, Colloq neck of the woods: I come from thesame part of the country as you.
    Piece, portion, segment,section; department, division, component, unit: Which part ofthe turkey do you prefer? In which part of the company do youwork? 8 for the most part. mostly, generally, usually, mainly,in the main, by and large, on the whole, chiefly, principally,essentially, for all practical purposes, to all intents andpurposes, in most cases or instances: The shops are for themost part closed on Sunday.
    In part. partly, partially, tosome extent or degree, in some measure, relatively,comparatively, somewhat: He is himself in part responsible forthe present state of affairs.
    On the part of (someone) or on(someone's or one's) part. by, on or US also in behalf of, (as)for, as regards, as far as (someone) is concerned, in the nameof, for the sake of, in support of: Tyrannical acts on the partof the king were not condoned. For my part, I want nothing to dowith it. 11 take (a) part (in). participate (in), join (in), be(a) party to, play a part or role (in), be involved (in orwith), associate oneself (with), have or take a hand in, partake(of), contribute (to): Why insist that she take part in yournefarious plot? People began to sing, but she didn't feel liketaking part.
    V.
    Separate, part company, split up, go his or her (ortheir) separate way(s), break up, say or bid goodbye (or adieu,etc.); leave, depart, go (away or off): We parted on the bestof terms.
    Separate, divide, put or pull apart, put asunder:I saw a pale hand part the curtains for a brief moment. A fooland his money are soon parted. 14 part with. give up, yield,relinquish, release, sacrifice, forgo, renounce, forsake, letgo, surrender: I doubt that you'll persuade Rover to part withhis bone.
    Adj.
    Partial, fractional, limited: Ronald is a part ownerof the company.

    Oxford

    N., v., & adv.

    N.
    Some but not all of a thing or number ofthings.
    An essential member or constituent of anything (partof the family; a large part of the job).
    A component of amachine etc. (spare parts; needs a new part).
    A a portion ofa human or animal body. b (in pl.) = private parts.
    Adivision of a book, broadcast serial, etc., esp. as much as isissued or broadcast at one time.
    Each of several equalportions of a whole (the recipe has 3 parts sugar to 2 partsflour).
    A a portion allotted; a share. b a person's share inan action or enterprise (will have no part in it). c one's duty(was not my part to interfere).
    A a character assigned to anactor on stage. b the words spoken by an actor on stage. c acopy of these.
    Mus. a melody or other constituent of harmonyassigned to a particular voice or instrument.
    Each of thesides in an agreement or dispute.
    (in pl.) a region ordistrict (am not from these parts).
    (in pl.) abilities (aman of many parts).
    US = PARTING 2.
    V.
    Tr. & intr.divide or separate into parts (the crowd parted to let themthrough).
    Intr. a leave one another's company (they partedthe best of friends). b (foll. by from) say goodbye to.
    Tr.cause to separate (they fought hard and had to be parted).
    Intr. (foll. by with) give up possession of; hand over.
    Tr.separate (the hair of the head on either side of the parting)with a comb.
    Adv. to some extent; partly (is part iron andpart wood; a lie that is part truth).
    For the most part seeMOST. for one's part as far as one is concerned. in part (orparts) to some extent; partly. look the part appear suitablefor a role. on the part of on the behalf or initiative of (noobjection on my part). part and parcel (usu. foll. by of) anessential part. part company see COMPANY. part-exchange n. atransaction in which goods are given as part of the payment forother goods, with the balance in money.
    V.tr. give (goods) insuch a transaction. part of speech n. each of the categoriesto which words are assigned in accordance with their grammaticaland semantic functions (in English esp. noun, pronoun,adjective, adverb, verb, preposition, conjunction, andinterjection). part-song a song with three or more voice-parts,often without accompaniment, and harmonic rather thancontrapuntal in character. part time less than the full timerequired by an activity. part-time adj. occupying or usingonly part of one's working time. part-timer a person employedin part-time work. part-work Brit. a publication appearing inseveral parts over a period of time. play a part 1 besignificant or contributory.
    Act deceitfully.
    Perform atheatrical role. take in good part see GOOD. take part (oftenfoll. by in) assist or have a share (in). take the part ofsupport; back up. three parts three quarters. [ME f. OF f. Lpars partis (n.), partire, partiri (v.)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X