• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 842: Dòng 842:
    :[[bar]] , [[brad]] , [[catch]] , [[coupling]] , [[dowel]] , [[fastener]] , [[lag]] , [[latch]] , [[lock]] , [[nut]] , [[padlock]] , [[peg]] , [[pin]] , [[pipe]] , [[rivet]] , [[rod]] , [[screw]] , [[skewer]] , [[sliding bar]] , [[spike]] , [[stake]] , [[staple]] , [[stud]] , [[arrow]] , [[dart]] , [[fulmination]] , [[missile]] , [[shaft]] , [[thunderbolt]] , [[thunderstroke]] , [[coil]] , [[curl]] , [[cylinder]] , [[package]] , [[spindle]] , [[spiral]] , [[twist]] , [[start]] , [[startle]]
    :[[bar]] , [[brad]] , [[catch]] , [[coupling]] , [[dowel]] , [[fastener]] , [[lag]] , [[latch]] , [[lock]] , [[nut]] , [[padlock]] , [[peg]] , [[pin]] , [[pipe]] , [[rivet]] , [[rod]] , [[screw]] , [[skewer]] , [[sliding bar]] , [[spike]] , [[stake]] , [[staple]] , [[stud]] , [[arrow]] , [[dart]] , [[fulmination]] , [[missile]] , [[shaft]] , [[thunderbolt]] , [[thunderstroke]] , [[coil]] , [[curl]] , [[cylinder]] , [[package]] , [[spindle]] , [[spiral]] , [[twist]] , [[start]] , [[startle]]
    =====verb=====
    =====verb=====
    -
    :[[abscond]] , [[bail out ]]* , [[bound]] , [[cop out ]]* , [[cut loose ]]* , [[cut out ]]* , [[dart]] , [[dash]] , [[ditch ]]* , [[drop out ]]* , [[dump ]]* , [[escape]] , [[flee]] , [[flight]] , [[fly]] , [[hightail]] , [[hotfoot ]]* , [[hurtle]] , [[jump]] , [[kiss goodbye]] , [[leap]] , [[leave flat]] , [[leave high and dry]] , [[leave holding the bag]] , [[leave in the lurch]] , [[make a break for it]] , [[make off ]]* , [[make tracks]] , [[opt out]] , [[run like scared rabbit]] , [[run out on]] , [[rush]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[skedaddle ]]* , [[skip]] , [[split ]]* , [[spring]] , [[sprint]] , [[start]] , [[startle]] , [[step on it]] , [[take flight]] , [[take off ]]* , [[walk out on]] , [[bar]] , [[deadbolt]] , [[latch]] , [[lock]] , [[secure]] , [[consume]] , [[cram]] , [[devour]] , [[englut]] , [[gobble]] , [[gorge]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[ingurgitate]] , [[inhale]] , [[scarf ]]* , [[slop]] , [[slosh]] , [[stuff]] , [[swallow whole]] , [[wolf ]]* , [[get out]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[race]] , [[rocket]] , [[run]] , [[sail]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[speed]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[down]] , [[engorge]] , [[swill]] , [[wolf]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[leave suddenly]] , [[nut]] , [[pin]] , [[rivet]] , [[rod]] , [[shackle]] , [[shaft]] , [[sift]] , [[thunderbolt]] , [[toggle],[[screw]]
    +
    :[[abscond]] , [[bail out ]]* , [[bound]] , [[cop out ]]* , [[cut loose ]]* , [[cut out ]]* , [[dart]] , [[dash]] , [[ditch ]]* , [[drop out ]]* , [[dump ]]* , [[escape]] , [[flee]] , [[flight]] , [[fly]] , [[hightail]] , [[hotfoot ]]* , [[hurtle]] , [[jump]] , [[kiss goodbye]] , [[leap]] , [[leave flat]] , [[leave high and dry]] , [[leave holding the bag]] , [[leave in the lurch]] , [[make a break for it]] , [[make off ]]* , [[make tracks]] , [[opt out]] , [[run like scared rabbit]] , [[run out on]] , [[rush]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[skedaddle ]]* , [[skip]] , [[split ]]* , [[spring]] , [[sprint]] , [[start]] , [[startle]] , [[step on it]] , [[take flight]] , [[take off ]]* , [[walk out on]] , [[bar]] , [[deadbolt]] , [[latch]] , [[lock]] , [[secure]] , [[consume]] , [[cram]] , [[devour]] , [[englut]] , [[gobble]] , [[gorge]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[ingurgitate]] , [[inhale]] , [[scarf ]]* , [[slop]] , [[slosh]] , [[stuff]] , [[swallow whole]] , [[wolf ]]* , [[get out]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[race]] , [[rocket]] , [[run]] , [[sail]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[speed]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[down]] , [[engorge]] , [[swill]] , [[wolf]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[leave suddenly]] , [[nut]] , [[pin]] , [[rivet]] , [[rod]] , [[shackle]] , [[shaft]] , [[sift]] , [[thunderbolt]] , [[toggle]],[[screw]]
    ===Từ trái nghĩa===
    ===Từ trái nghĩa===

    10:11, ngày 8 tháng 3 năm 2010

    /boult/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái then, cái chốt cửa
    Bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
    Chớp; tiếng sét
    (kỹ thuật) bu-lông

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bulông, chốt, trục nhỏ, vít cấy, then

    Cơ khí & công trình

    bắt bằng bulông
    trục nhỏ
    reduced shaft bolt
    bulông trục nhỏ
    reduced shaft bolt
    vít trục nhỏ

    Xây dựng

    cài chốt
    bolt (adoor)
    cái chốt cửa
    sprig bolt
    cái chốt móc
    chốt kiểu móc
    đóng cửa bằng then
    gỗ súc ngắn

    Giải thích EN: A block of timber used to make stair treads or shingles.

    Giải thích VN: Một tấm gỗ được dùng làm mặt bậc cầu thang hoặc ván ốp.

    thân cây vừa đốn

    Điện

    tia sét

    Kỹ thuật chung

    bắt vít
    bó (mây song)
    bu lông
    barrel bolt
    bu long hình trụ
    bolt anchor
    neo chốt bu-lông
    bolt connection
    liên kết bu lông
    bolt head
    đầu bu lông
    bolt head
    mũ bu lông
    bolt hole
    lỗ bu lông
    bolt hole crack
    rạn lỗ bu lông liên kết
    bolt shears
    kéo cắt bu lông
    bolt thread
    ren bu lông
    carriage bolt
    bu lông thân xe
    fish bolt nut
    đai ốc bu lông sắt mối
    head-bolt
    đầu bu lông
    high-tensile bolt
    bu lông chịu lực cao
    pivot anchor bolt
    bù-lông giữa trục
    precision bolt
    bu lông lắp sít
    resin-anchored bolt
    bu lông neo bằng nhựa
    shank of bolt
    thân bu lông
    shear (head) bolt
    sự biến dạng đầu bu-lông
    T-slot bolt
    bu lông khe chữ T
    through bolt
    bu lông xuyên
    bulông
    adjuster bolt
    bulông xiết
    adjusting bolt
    bulông điều chỉnh
    anchor bolt
    bulông bệ
    anchor bolt
    bulông bệ máy
    anchor bolt
    bulông chốt
    anchor bolt
    bulông định vị
    anchor bolt
    bulông móng
    anchor bolt
    bulông neo
    anchor bolt
    bulông neo (móng)
    assembling bolt
    bulông lắp ráp
    axle bolt
    bulông cầu xe
    ball-headed bolt
    bulông đầu tròn
    banjo bolt
    bulông banjô
    banjo bolt
    bulông rỗng
    bar bolt
    bulông có then
    barbed bolt
    bulông có ngạnh
    bay bolt
    bulông bệ móng
    bearing bolt
    bulông của giá đỡ
    bevel-headed bolt
    bulông đầu vát
    big-end bolt
    bulông đầu to thanh truyền
    blind stud bolt
    bulông có ren đóng
    body (ofa bolt)
    thân (bulông)
    body bolt
    bulông thùng xe
    bolt (indouble shear)
    bulông chịu cắt kép
    bolt (insingle shear)
    bulông chịu cắt đơn
    bolt (pin)
    phần trụ (để tháo bulông)
    bolt (structuralbolt)
    bulông chịu lực
    bolt (withnut)
    bulông mang êcu
    bolt and nut
    bulông và đai ốc
    bolt clipper
    dụng cụ cắt bulông
    bolt core
    thân bulông
    bolt coupling
    khớp bulông chốt
    bolt cropper
    máy cắt bulông
    bolt cutter
    dao cắt bulông
    bolt cutter
    máy cắt bulông
    bolt dir head
    bàn ren bulông
    bolt dir head
    đầu cắt ren bulông
    bolt driving gun
    súng tán bulông
    bolt forging machine
    máy rèn bulông
    bolt head
    đầu bulông
    bolt heading machine
    máy chồn (tán) đầu bulông
    bolt hole
    lỗ lắp bulông
    bolt joint
    mối ghép bulông
    bolt joint
    mối nối bulông
    bolt oil
    dầu bulông
    bolt on
    bắt bulông
    bolt shank
    thân bulông
    bolt shear
    kéo cắt bulông
    bolt slot
    rãnh bulông
    bolt square
    bulông đầu vuông
    bolt thread
    ren bulông
    bolt washer
    vòng đệm bulông
    bolt with captive plain washer
    bulông với vòng đệm giữ chặt đầu
    bolt with nut
    bulông và chốt ốc
    Bolt, Anchor
    bulông nền
    Bolt, Anchor
    bulông neo
    bolt, bracket
    bulông đầu tròn
    bolt, cap
    bulông có mũ
    bolt, carriage
    bulông bắt sàn xe
    bolt, cutter
    kéo cắt bulông
    Bolt, Elliptical head
    bulông có vai ôvan
    Bolt, Eye
    bulông vòng
    bolt, head
    đầu bulông
    Bolt, Joint
    bulông mối nối ray
    bolt, locking
    bulông khóa chốt
    bolt, pole
    bulông ghép
    bolt, safety
    bulông an toàn
    Bolt, Shoulder
    bulông có vai
    Bolt, Track
    bulông đường
    bolt-head
    đầu bulông
    bolt-hole
    lỗ bulông
    bolt-hole circle
    vòng tròn lỗ bulông
    bolt-making machine
    máy làm bulông
    bolt-screwing machine
    máy cắt ren bulông
    bolt-threading machine
    máy cắt ren bulông
    bracket bolt
    bulông đầu tròn
    bright bolt
    bulông máy
    bright bolt
    bulông tinh
    butterfly bolt
    bulông cánh bướm
    butterfly bolt
    bulông tai hồng
    button-head bolt
    bulông đầu tròn
    cap bolt
    bulông có mũ
    cap bolt
    bulông có mũi
    cap bolt
    bulông có vú
    cap bolt
    bulông mũ
    carriage bolt
    bulông bắt gỗ
    carriage bolt
    bulông sàn xe
    carriage bolt
    bulông thân xe
    carriage bolt
    bulông toa xe
    case bolt
    bulông đầu tròn
    casement bolt
    bulông khuôn cửa sổ, vít khuôn cửa sổ
    chain bolt
    bulông dây xích
    check bolt
    bulông hãm
    cheese-head bolt
    bulông có đầu hình trụ
    clamp bolt
    bulông đỡ
    clamping bolt
    bulông chốt
    clamping bolt
    bulông kẹp
    clamping bolt
    bulông siết chặt
    clamping bolt
    bulông xiết
    clamping bolt
    bulông xiết chặt
    clevice bolt
    bulông xẻ chân
    clinch bolt
    bulông một đầu cong
    coach bolt
    bulông chìm
    coach bolt
    bulông chịu tải
    coach bolt
    bulông đầu tròn
    collar-head bolt
    bulông đầu có vai
    cone bolt
    bulông hình côn
    connecting bolt
    bulông liên kết
    construction bolt
    bulông lắp ráp
    cotter bolt
    bulông có chốt
    countersunk bolt
    bulông đầu chìm
    countersunk bolt
    bulông đầu loe
    countersunk bolt or screw
    đinh vít hoặc bulông chìm
    countersunk head bolt
    bulông đầu có khoan lỗ
    countersunk head-bolt
    bulông đầu chìm
    coupling bolt
    bulông ép mặt
    coupling bolt
    bulông ghép
    coupling bolt
    bulông liên kết
    coupling bolt
    bulông xiết
    cup head bolt
    bulông đầu bán nguyệt
    cup head bolt
    bulông đầu nửa tròn
    cutter, bolt
    kềm cắt bulông
    cylinder head bolt or nut
    bulông và đai ốc nắp quy lát
    dead bolt
    bulông chìm
    die bolt cutter
    máy ren bulông
    distance bolt
    bulông giữ khoảng cách
    distributor clamp bolt
    bulông siết bộ chia điện
    double-screw bolt
    bulông răng kép
    drift bolt
    bulông xiết
    eccentric bolt
    bulông lệch tâm
    erection bolt
    bulông lắp ráp
    Espagnolette bolt
    Bulông Tây Ban Nha
    expansion bolt
    bulông chẻ
    expansion bolt
    bulông chẻ đuôi
    expansion bolt
    bulông giãn
    explosion bolt
    bulông nổ
    explosive bolt
    bulông nổ
    eye bolt
    bulông (có) vòng
    eye bolt
    bulông đầu vòng
    eye-bolt
    bulông có khoen
    fang bolt
    bulông móng
    fang bolt
    bulông ngạch
    fastening bolt
    bulông định vị
    fastening bolt
    bulông kẹp chặt
    finished bolt
    bulông tinh
    fish bolt
    bulông đuôi cá
    fish bolt
    bulông nối ray
    fish bolt
    bulông thanh nối ray
    fishtail bolt
    bulông neo chẻ đôi
    fitting bolt
    bulông lắp ghép
    fitting bolt
    bulông lắp kết cấu gỗ
    fitting bolt
    bulông lắp ráp
    fixing bolt
    bulông bắt chặt
    fixing bolt
    bulông siết chặt
    fixing bolt
    bulông xiết chặt
    flange bolt
    bulông đầu có gờ
    flange bolt
    bulông vít bích (ống)
    flanged bolt
    bulông có gờ
    flanged bolt
    bulông có tai
    flat-head bolt
    bulông đầu phẳng
    flush bolt
    bulông chìm
    flush bolt
    bulông đầu chìm
    forelock bolt
    bulông chốt chẻ
    foundation bolt
    bulông bệ máy
    foundation bolt
    bulông chôn
    foundation bolt
    bulông móng
    foundation bolt
    bulông nền
    foundation bolt
    bulông neo
    foundation bolt
    bulông neo móng
    friction grip bolt
    bulông cường độ cao
    gland bolt
    bulông bộ ép kín
    grip lenght (ofa bolt)
    khoảng ôm (của bulông)
    ground bolt
    bulông neo
    grouted bolt
    bulông neo
    hammer-head bolt
    bulông đầu búa
    hammer-head bolt
    bulông đầu chữ T
    handrail bolt
    bulông tay vịn
    hex bolt
    bulông (đầu) sáu cạnh
    hex bolt
    bulông đầu lục giác
    hex bolt
    bulông đầu sáu cạnh
    hexagon bolt
    bulông đầu sáu cạnh
    hexagon bolt or hex bolt
    bulông lục giác
    hexagon head bolt
    bulông đầu hình 6 cạnh
    hexagon head bolt
    bulông đầu sáu cạnh
    hexagonal bolt
    bulông (đầu) sáu cạnh
    hexagonal head bolt
    bulông đầu sáu cạnh
    hexagonal-head bolt
    bulông đầu lục giác
    high strength bolt
    bulông cường độ cao
    high tensile bolt
    bulông cường độ cao
    high tension bolt
    bulông cường độ cao
    high-strength bolt
    bulông cường độ cao
    high-tensile bolt
    bulông cường độ cao
    hight strength bolt
    bulông cường độ cao
    hinged bolt
    bulông bản lề
    holding down bolt
    bulông gắn
    holding down bolt
    bulông giữ
    holding-down bolt
    bulông móng
    holding-down bolt
    bulông neo
    holding-down bolt
    bulông siết chặt
    hollow bolt
    bulông banjô
    hollow bolt
    bulông rỗng
    hook bolt
    bulông có móc
    hook bolt
    bulông đầu có móc
    hook bolt
    bulông móc
    indicating bolt
    bulông chỉ thị
    iron bolt
    bulông sắt
    j bolt
    bulông hình móc câu
    joint bolt
    bulông khớp nối
    key bolt
    bulông có chốt hãm
    king bolt
    bulông cái
    king-and-queen bolt truss
    giàn liên kết bulông
    lag bolt
    bulông bắt gỗ
    lock bolt
    bulông chốt
    lush bolt
    bulông đầu chìm
    machine bolt
    bulông bắt máy
    machine bolt
    bulông máy
    monkey tail bolt
    bulông vòng treo
    mounting bolt
    bulông lắp ghép
    mounting bolt
    bulông lắp kêt cấu gỗ
    mounting bolt
    bulông lắp máy
    mounting bolt
    bulông lắp ráp
    mounting bolt
    bulông ráp máy
    mushroom-head bolt
    bulông đầu hình nấm
    nibbed bolt
    bulông đầu nhọn
    normal-precision bolt
    bulông chính xác thường
    nut bolt
    bulông có đai ốc
    octagonal (head) bolt
    bulông đầu bát giác
    packing bolt
    bulông siết
    packing bolt
    bulông xiết chặt
    packing bolt of the stuffing box
    bulông xiết của cụm nắp bít (hộp kín chắn dầu)
    pad bolt (padlockbolt)
    bulông khóa móc
    panic bolt
    bulông ép
    panic bolt
    bulông ép (khi mở cửa)
    perch bolt
    bulông ghép nhíp
    pivot anchor bolt
    bulông giữ trụ
    precision bolt
    bulông chính xác
    radial bolt
    bulông hướng tâm
    rag bolt
    bulông có ngạch (để neo)
    rag bolt
    bulông gắn
    rag bolt
    bulông giữ
    rag bolt
    bulông móng
    rag bolt
    bulông ngạnh
    rag bolt
    bulông ngạnh (bulông móng)
    rag bolt
    bulông tự vào gen
    rag-bolt
    bulông neo (bệ máy)
    reamed bolt
    bulông lắp sít
    reduced shaft bolt
    bulông trục nhỏ
    retainer bolt
    bulông giữ
    ring bolt
    bulông có đầu khoanh tròn
    ring bolt
    bulông tai tròn (lớp bọc trên boong)
    ring bolt
    bulông vòng
    rough bolt
    bulông thô
    round head bolt
    bulông đầu tròn
    safety bolt
    bulông dự phòng (sự cố)
    screw bolt
    bulông không đai ốc
    security bolt
    bulông an toàn
    set bolt
    bulông chặn
    set bolt
    bulông định vị
    set bolt
    bulông siết
    shop bolt
    bulông nhà máy
    single/two/three-bolt clamp
    kẹp cáp 1/2/3 bulông
    site bolt
    bulông (tại) công trường
    sleeve bolt
    bulông măngxông
    slotted round-head bolt
    bulông đầu tròn có xẻ rãnh
    snug bolt
    bulông có gờ
    spade bolt
    bulông định vị
    splice bolt
    bulông liên kết
    sprig bolt
    bulông đầu (mũ) lệch
    sprig bolt
    bulông thân chẻ
    spring bolt
    bulông lò xo
    spring bolt washer
    vòng đệm lò xo của bulông
    square bolt
    bulông đầu vuông
    square bolt
    bulông vuông
    square neck bolt
    bulông cổ vuông
    square-head bolt
    bulông đầu vuông
    square-headed bolt
    bulông đầu vuông
    standard bolt
    bulông tiêu chuẩn
    stationary stay bolt
    bulông neo
    stay bolt
    bulông néo
    stay bolt
    bulông tăng đơ
    stay-bolt
    bulông chận
    stay-bolt
    bulông chặn
    steel bolt
    bulông bằng thép
    stirrup bolt
    bulông chữ U
    stirrup bolt
    bulông đai
    stone bolt
    bulông (có ngạnh) neo vào đá xây
    stone bolt
    bulông neo
    stove bolt
    bulông nồi hơi
    strap bolt
    bulông có đai kẹp
    switch bolt
    bulông ghi
    switch clip bolt
    bulông bản kẹp ghi
    T-head bolt
    Bulông đầu chữ T
    t-head bolt
    bulông tai hồng
    tack bolt
    bulông lắp ráp
    tap bolt
    bulông có dấu
    tap-bolt
    bulông có đường khía
    taper bolt
    bulông hình côn
    tee bolt
    bulông chữ T
    threaded bolt
    bulông có ren
    threaded bolt
    bulông khía ren
    through bolt
    bulông hai đầu
    through bolt
    bulông neo suốt
    through bolt
    bulông xuyên suốt
    thumb bolt
    bulông tai hồng
    tie bolt
    bulông giữ cữ
    tie bolt
    bulông lắp ráp
    tie bolt
    bulông nối ghép
    toggle bolt
    bulông chốt
    tower bolt
    bulông côn
    tower bolt
    bulông hình tháp
    track adjusting bolt
    bulông điều chỉnh độ căng xích
    track bolt
    bulông đường
    track recoil spring bolt
    bulông tăng lò xo (nằm trong lò xo)
    turned bolt
    bulông tiện
    U bolt
    bulông hình chữ U
    U form bolt connection
    Bulông hình chữ U
    u-bolt
    bulông chữ U
    U-bolt
    bulông hình chữ U
    u-bolt
    bulông hình chữ U (dùng kẹp nhíp, pô)
    wedge bolt
    bulông định vị
    wheel bolt
    bulông bánh xe
    wing bolt
    bulông có tai
    wing bolt
    bulông tai hồng
    cái chốt
    bolt (adoor)
    cái chốt cửa
    sprig bolt
    cái chốt móc
    cái móc nhỏ
    chốt khóa
    cửa đóng bằng then
    cửa
    khóa
    bolt, locking
    bulông khóa chốt
    catch bolt
    khóa cửa kiểu lò xo
    dead locking latch bolt
    chốt cài khóa được
    hold down bolt
    đai ốc khóa cứng
    latch bolt
    chốt then (khóa)
    lock bolt
    chốt ổ khóa cửa
    locking bolt
    chốt khóa
    locking bolt
    đai ốc khóa cứng
    pad bolt (padlockbolt)
    bulông khóa móc
    spring bolt lock
    khóa chốt lò xo
    wedge bolt
    khóa xiết
    nắp
    đai ốc
    đinh ốc
    anchored bolt
    đinh ốc neo
    belt bolt
    đinh ốc đai truyền
    bolt head
    đầu đinh ốc
    bolt oil
    dầu đinh ốc
    bolt washer
    vòng đệm đinh ốc
    connecting rod head bolt
    đinh ốc đầu thanh chuyền
    drift bolt
    đinh ốc gia cố
    drift bolt
    đinh ốc neo
    eye bolt
    đinh ốc lớn
    lag bolt
    đinh ốc lớn
    ring bolt
    đinh ốc vòng
    turned bolt
    đinh ốc tiện
    đinh móc
    đóng chốt
    đóng đinh
    gióng cửa
    mũi đột chốt
    sét
    siết chặt bằng bulông
    sàng
    van
    vặn bulông
    vít
    vít cấy
    vít siết chặt

    Kinh tế

    bó (mây, song ...)
    cái sàng
    súc (giấy ...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    key

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X