-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ability
- khả năng cất cánh
- takeoff ability
- khả năng chịu lực của đất
- load-supporting ability of ground
- khả năng chịu tải của đất
- load supporting ability of ground
- khả năng chuyển mạch
- switching ability
- khả năng dính
- adhesive ability
- khả năng giữ nước
- water-holding ability
- khă năng hóa keo
- gelling ability
- khả năng kết nối
- attach-ability
- khả năng khởi động lạnh
- cold cranking ability
- khả năng làm đặc
- thickening ability
- khả năng leo dốc
- climbing ability
- khả năng leo dốc
- grade ability
- khả năng mang tải
- load-carrying ability
- khả năng ngậm nước
- water-holding ability
- khả năng phục dịch
- service ability
- khả năng phục vụ
- service ability
- khả năng quay vòng tốt/xấu
- good/poor cornering (ability)
- khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
- ability of reexisting bed load & suspended load
- khả năng tạo hình (đúc)
- forming ability
- khả năng thấm ướt
- wetting ability
- khả năng thu gặp rủi ro
- Receiving Ability Jeopardized (RAJ)
- khả năng tính toán
- computational ability
- khả năng trèo dốc
- climbing ability
- khả năng đãi được (quặng)
- wash-ability
- kiểm tra khả năng
- ability test
- phép thử khả năng
- ability test
- sự thử khả năng
- ability test
- trắc nghiệm khả năng
- language ability test
capability
- danh mục khả năng văn bản hồi đáp tích cực
- Response Document Capability List Positive (RDCLP)
- danh mục khả năng văn bản lệnh
- Command Document Capability List (CDCL)
- danh mục về khả năng
- capability list
- khả năng chỉ hướng
- pointing capability
- khả năng chịu dòng ngắn mạch
- short-circuit current capability
- khả năng chống lại sự tăng vọt
- Surge Withstands Capability (SWC)
- Khả năng chuyển tải ATM
- ATM Transfer Capability (ATC)
- khả năng của hệ truyền tải
- Bearer Capability (BC)
- khả năng của máy
- machine capability
- khả năng ghi hoàn toàn
- write-through capability
- khả năng ghi suốt
- write-through capability
- khả năng giả định
- what-if capability
- khả năng hấp thụ năng lượng
- energy absorption capability
- khả năng hoạt động
- functional capability
- khả năng hoạt động đầy đủ
- Full Operation Capability (FOC)
- khả năng kết nối
- connectivity capability
- khả năng khai đào của đất
- mining capability of soil
- khả năng mang tải băng rộng
- Broadband Bearer Capability (BBC)
- khả năng phân cách
- punctuation capability
- khả năng phóng
- launching capability
- khả năng quá tải
- overload capability
- khả năng quan hệ
- relational capability
- khả năng sửa lỗi chùm
- burst error-correcting capability
- khả năng sửa lỗi khối
- burst error-correcting capability
- khả năng sửa đổi bó sai số
- burst error correcting capability
- khả năng sửa đổi nhóm sai số
- burst error correcting capability
- khả năng trương nở của đất
- swelling capability of soil
- khả năng truy cập
- access capability
- khả năng truy nhập
- access capability
- khả năng về chất lượng
- quality capability
- khả năng xử lý
- processing capability
- khả năng xử lý thông tin
- information management capability
- Khả năng đáp ứng Internet của hệ thống tự động hóa NASA
- NASA Automated System Internet Response capability (NASIRC)
- khả năng đất dễ bị phình ra
- swelling capability of soil
- khả năng đất dễ bị trương ra
- swelling capability of soil
- khả năng điều chỉnh bó sai số
- burst error correcting capability
- khả năng điều chỉnh nhóm sai số
- burst error correcting capability
- khả năng định hướng
- pointing capability
- kiểm thử khả năng
- capability tests
- phần tử chỉ thị khả năng giao thức
- Protocol Capability Indicator (PCI)
capacity
- hệ số giảm khả năng
- capacity reduction factor
- hệ số giảm khả năng chịu lực
- coefficient of reduction of strength capacity
- hệ số giảm khả năng chịu lực
- strength capacity reduction factor
- hệ số khả năng chịu lực
- bearing capacity factor
- khả năng (chịu) tải
- carrying capacity
- khả năng (chịu) xoắn mômen xoắn giới hạn
- torsional capacity
- khả năng (mang) tải
- carrying capacity
- khả năng bay hơi
- evaporated capacity
- khả năng bay hơi
- evaporating capacity
- khả năng bay hơi
- evaporative capacity
- khả năng biên dạng
- strain capacity
- khả năng biến dạng
- deformation capacity
- khả năng bức xạ
- radiating capacity
- khả năng cách âm
- capacity insulation
- khả năng cách âm
- insulating capacity
- khả năng cách nhiệt
- capacity insulation
- khả năng cách nhiệt
- insulating capacity
- khả năng cách điện
- insulating capacity
- khả năng cấp nhiệt
- heating capacity
- khả năng cắt
- cutting capacity
- khả năng cắt
- interrupting capacity
- khả năng cắt
- metal removing capacity
- khả năng cắt
- stock removal capacity
- khả năng cắt (điện)
- interrupting capacity
- khả năng cắt mạch
- breaking capacity
- khả năng cắt mạch
- making capacity
- khả năng cắt đối xứng
- symmetrical breaking capacity
- khả năng chặn (chịu lực chiều trục)
- thrush capacity
- khả năng chiếu sáng
- illuminating capacity
- khả năng chịu cắt của mặt cắt
- shear capacity of the section
- khả năng chịu lực
- bearing capacity
- khả năng chịu lực
- carrying capacity
- khả năng chịu lực
- load capacity
- khả năng chịu lực
- load-bearing capacity
- khả năng chịu lực
- loading capacity
- khả năng chịu lực an toàn
- safe bearing capacity
- khả năng chịu lực an toàn
- safe load-carrying capacity
- khả năng chịu lực cho phép
- allowable bearing capacity
- khả năng chịu lực của cầu
- bridge load-carrying capacity
- khả năng chịu lực của cọc
- bearing capacity (ofpile)
- khả năng chịu lực của cọc
- bearing capacity of pile
- khả năng chịu lực của cọc
- pile bearing capacity
- khả năng chịu lực của cọc
- pile load capacity
- khả năng chịu lực của cọc đóng
- capacity (ofdriven pile)
- khả năng chịu lực của cọc đóng
- capacity of driven pile
- khả năng chịu lực của đất
- soil bearing capacity
- khả năng chịu lực giới hạn
- ultimate bearing capacity
- khả năng chịu lực hướng dọc
- longitudinal force-bearing capacity
- khả năng chịu lực thẳng đứng
- vertical bearing capacity
- khả năng chịu quá tải
- overload capacity
- khả năng chịu tải
- bearing capacity
- khả năng chịu tải
- carrying capacity
- khả năng chịu tải
- load bearing capacity
- khả năng chịu tải
- load capacity, load-carrying capacity
- khả năng chịu tải
- load-carrying capacity
- khả năng chịu tải của cọc
- supporting power of pile, supporting capacity of pile, load-carrying capacity of pile
- khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu của cọc
- load capacity of the pile as a structural member
- khả năng chịu tải của cọc theo đất nền
- load capacity of the pile to transfer load to the ground
- khả năng chịu tải của đất
- soil bearing capacity
- khả năng chịu tải của đất nền
- bearing capacity of the foundation soil
- khả năng chịu tải của đường
- bearing capacity of the track
- khả năng chứa
- storage capacity
- khả năng chứa hành khách
- passenger capacity
- khả năng chứa nước
- storage capacity
- khả năng chuyên chở (bằng xe)
- truck capacity
- khả năng chuyển mạch
- switching capacity
- khả năng có thể
- possible capacity
- khả năng công tác
- working capacity
- khả năng crackinh
- cracking capacity
- khả năng dẫn nhiệt
- capacity of heat conduction
- khả năng danh nghĩa
- nominal capacity
- khả năng dính kết
- adhesive capacity
- khả năng dính kết
- cementitious capacity
- khả năng dính kết của vôi
- lime binding capacity
- khả năng giảm chấn
- damping capacity
- khả năng giữ
- holding capacity
- khả năng giữ nước
- water holding capacity
- khả năng giữ nước
- water retaining capacity
- khả năng giữ nước
- water-retaining capacity
- khả năng hấp thụ
- absorbent capacity
- khả năng hấp thụ
- absorbing capacity
- khả năng hấp thụ
- absorption capacity
- khả năng hấp thụ
- absorptive capacity
- khả năng hấp thụ
- adsorption capacity
- khả năng hấp thụ (làm cắt) dao động
- vibration-absorbing capacity
- khả năng hấp thụ nhiệt
- head-absorbing capacity
- khả năng hấp thụ nhiệt
- heat-absorbing capacity
- khả năng hấp thụ proton
- proton-absorptive capacity
- khả năng hệ thống
- system capacity
- khả năng hút
- blotting capacity
- khả năng hút ẩm
- moisture capacity
- khả năng hút thu
- absorptive capacity
- khả năng kết dính
- bonding capacity
- khả năng khử ẩm
- dehumidifying capacity
- khả năng làm ẩm
- humidifying capacity
- khả năng làm lạnh
- refrigerating capacity
- khả năng làm lạnh chất lỏng
- liquid cooler capacity
- khả năng làm việc
- operating capacity
- khả năng làm việc
- working capacity
- khả năng làm việc của hệ thống
- working capacity of system
- khả năng lọc trong nước
- purifying capacity
- khả năng lưu trữ
- storage capacity
- khả năng mang
- carrying capacity
- khả năng mang dòng điện
- current-carrying capacity
- khả năng móc nâng
- lifting capacity with hook
- khả năng nâng (máy trục)
- hoisting capacity
- khả năng neo
- anchoring capacity
- khả năng ngắt
- breaking capacity
- khả năng ngắt không đối xứng
- asymmetrical breaking capacity
- khả năng nhỏ
- low-capacity
- khả năng nhớ gõ vào
- type-ahead capacity
- khả năng oxi hóa
- oxidation capacity
- khả năng ôxi hóa
- oxidizing capacity
- khả năng phân phối
- delivered capacity
- khả năng phân tầng
- bleeding capacity
- khả năng phủ kín
- covering capacity
- khả năng quá tải
- overload capacity
- khả năng sản xuất
- production capacity
- khả năng sản xuất
- productive capacity
- khả năng sấy
- drying capacity
- khả năng sử dụng
- useful capacity
- khả năng sưởi ấm
- heating capacity
- khả năng tách nước
- bleeding capacity
- khả năng tải
- loaded capacity
- khả năng tải
- loading capacity
- khả năng tải (băng chuyền)
- carrying capacity
- khả năng tải (dòng) điện
- current-carrying capacity
- khả năng tải dòng liên tục
- continuous current carrying capacity
- khả nảng tải dòng điện
- current-carrying capacity
- khả năng tải lưu an toàn
- safe carrying capacity
- khả năng tải vô hạn
- infinite-capacity loading
- khả năng tạm thời
- momentary capacity
- khả năng thấm
- blotting capacity
- khả năng thấm
- infiltration capacity
- khả năng tháo lũ
- flood discharge capacity
- khả năng tháo tính toán
- rate making capacity
- khả năng thoát (tính toán) của tầng lọc
- rated capacity of filtration bed
- khả năng thông qua
- flow capacity
- khả năng thông xe của đường
- capacity of a road
- khả năng thông xe của đường
- road capacity, roadway capacity
- khả năng thực tế
- practical capacity
- khả năng tiên đoán
- predictive capacity
- khả năng tiêu nước
- discharge capacity
- khả năng tỏa nhiệt
- heating capacity
- khả năng tôi
- hardening capacity
- khả năng trao đổi nhiệt
- heat exchange capacity
- khả năng truy nhập nguồn từ xa
- remote resource access capacity
- khả năng truyền nhiệt
- capacity of heat transmission
- khả năng truyền nhiệt
- heat transfer capacity
- khả năng truyền tải
- transmission capacity
- khả năng tự làm sạch
- self-purification capacity
- khả năng tự làm trong
- self-purification capacity
- khả năng tự tôi
- self hardening capacity
- khả năng vận chuyển
- traffic capacity
- khả năng vận chuyển của nước
- water carrying capacity
- khả năng vận chuyển của đường
- load transportation capacity of road
- khả năng vững chắc
- firm capacity
- khả năng xản xuất
- production capacity
- khả năng điều chế
- modulation capacity
- khả năng điều chỉnh
- governing capacity
- khả năng đóng
- making capacity
power
- khả năng bao che
- hiding power
- khả năng bảo vệ của lớp sơn ngoài cùng
- covering power
- khả năng bọc
- covering power
- khả năng bọc
- hiding power
- khả năng bôi trơn
- lubricating power
- khả năng che phủ
- covering power
- khả năng che phủ
- hiding power
- khả năng chịu lực
- carrying power
- khả năng chịu lực
- holding power
- khả năng chịu lực
- supporting power
- khả năng chịu tải
- load carrying power
- khả năng chịu tải
- supporting power
- khả năng chịu tải của cọc
- supporting power of pile, supporting capacity of pile, load-carrying capacity of pile
- khả năng cốc hóa
- coking power
- khả năng dính kết
- adhesive power
- khả năng giải
- resolving power
- khả năng hãm
- stopping power
- khả năng hấp thụ
- absorptive power
- khả năng hóa học
- chemical power
- khả năng hòa tan
- solvent power
- khả năng kết dính
- cementing power
- khả năng kết tinh
- crystal nucleating power
- khả năng kết tụ
- agglomerating power
- khả năng khử
- reducing power
- khả năng làm giảm
- damping power
- khả năng làm lạnh
- cooling power
- khả năng làm tắt
- damping power
- khả năng làm ướt
- wetting power
- khả năng nhuộm
- colouring power
- khả năng phân giải
- resolving power
- khả năng phân giải màu
- chromatic resolving power
- khả năng phản xạ
- reflective power
- khả năng phát xạ
- radiant power
- khả năng phủ
- covering power
- khả năng phủ
- hiding power
- khả năng sấy khô
- drying power
- khả năng sinh nhiệt
- heating power
- khả năng sơn
- colouring power
- khả năng tan
- solution power
- khả năng tan
- solvent power
- khả năng thấm ướt
- wetting power
- khả năng trợ dung
- fluxing power
- khả năng xâm nhập
- penetrating power
- khả năng xuyên
- penetrating power
- khả năng xuyên thấm
- penetration power
- khả năng [[[che]] khuất, xóa]
- hiding power
- khả năng đàn hồi
- spring power
value
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ