• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:37, ngày 12 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 32: Dòng 32:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Chịu, chống, đỡ=====
    +
    =====Chịu, chống, đỡ, mang=====
    ::[[a]] [[beam]] [[support]] [[a]] [[roof]]
    ::[[a]] [[beam]] [[support]] [[a]] [[roof]]
    ::một cái dầm đỡ mái nhà
    ::một cái dầm đỡ mái nhà
    Dòng 67: Dòng 67:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    =====Gối tựa, trụ đỡ, ụ đỡ, giá đỡ, càng đỡ=====
     +
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====cái đỡ=====
    +
    =====cái đỡ=====
    -
    =====giá chì=====
    +
    =====giá chì=====
    -
    =====giã đỡ=====
    +
    =====giã đỡ=====
    =====ổ trụ=====
    =====ổ trụ=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sự hỗ trợ=====
    +
    =====(cái) giá=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=support support] : Foldoc
    +
    ::[[classic]] [[support]]
     +
    ::giá gối đàn hồi
     +
    ::[[hinged]] [[support]]
     +
    ::giá gối bản lề
     +
    ::[[rigid]] [[support]]
     +
    ::giá cứng
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====gối tự=====
    +
    =====gối tự=====
    -
    =====mố trụ cầu (nói chung)=====
    +
    =====mố trụ cầu (nói chung)=====
    =====sự kê=====
    =====sự kê=====
    Dòng 93: Dòng 99:
    =====ủng hộ=====
    =====ủng hộ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bệ=====
    +
    =====bệ=====
    -
    =====bệ đỡ=====
    +
    =====bệ đỡ=====
    -
    =====hỗ trợ=====
    +
    =====hỗ trợ=====
    -
    =====cái giá=====
    +
    =====cái giá=====
    -
    =====cần=====
    +
    =====cần=====
    -
    =====chấp nhận=====
    +
    =====chấp nhận=====
    -
    =====chống=====
    +
    =====chống=====
    ::[[anti]][[vibration]] [[support]]
    ::[[anti]][[vibration]] [[support]]
    ::bệ chống rung
    ::bệ chống rung
    Dòng 151: Dòng 157:
    ::cột chống gỗ
    ::cột chống gỗ
    -
    =====chống đỡ=====
    +
    =====chống đỡ=====
    -
    =====chứng minh=====
    +
    =====chứng minh=====
    -
    =====côngxon=====
    +
    =====côngxon=====
    ::[[cantilever]] [[support]]
    ::[[cantilever]] [[support]]
    ::trụ côngxon
    ::trụ côngxon
    ::[[support]] [[bracket]]
    ::[[support]] [[bracket]]
    ::giá côngxon đỡ
    ::giá côngxon đỡ
    -
    =====cột=====
    +
    =====cột=====
    -
    =====cột trống=====
    +
    =====cột trống=====
    -
    =====khung=====
    +
    =====khung=====
    ::[[frame]] [[with]] [[hinged]] [[support]]
    ::[[frame]] [[with]] [[hinged]] [[support]]
    ::khung khớp chân cột
    ::khung khớp chân cột
    Dòng 175: Dòng 181:
    ::[[support]] [[by]] [[horizontal]] [[flames]]
    ::[[support]] [[by]] [[horizontal]] [[flames]]
    ::vì chống kiểu khung ngang
    ::vì chống kiểu khung ngang
    -
    =====khung chống=====
    +
    =====khung chống=====
    -
    =====khung đỡ=====
    +
    =====khung đỡ=====
    -
    =====nền=====
    +
    =====nền=====
    -
    =====dầm chìa=====
    +
    =====dầm chìa=====
    ::[[angle]] [[bracket]] [[support]]
    ::[[angle]] [[bracket]] [[support]]
    ::dầm chìa góc
    ::dầm chìa góc
    -
    =====đế=====
    +
    =====đế=====
    -
    =====điểm tựa=====
    +
    =====điểm tựa=====
    ::[[movable]] [[support]]
    ::[[movable]] [[support]]
    ::điểm tựa di động
    ::điểm tựa di động
    ::[[reaction]] [[of]] [[support]]
    ::[[reaction]] [[of]] [[support]]
    ::phản lực điểm tựa
    ::phản lực điểm tựa
    -
    =====đỡ=====
    +
    =====đỡ=====
    -
    =====đồ gá=====
    +
    =====đồ gá=====
    -
    =====đồ gá kẹp chặt=====
    +
    =====đồ gá kẹp chặt=====
    -
    =====lớp lót=====
    +
    =====lớp lót=====
    -
    =====lớp nền=====
    +
    =====lớp nền=====
    -
    =====giá=====
    +
    =====giá=====
    -
    =====giá chìa=====
    +
    =====giá chìa=====
    ::[[angle]] [[bracket]] [[support]]
    ::[[angle]] [[bracket]] [[support]]
    ::giá chìa góc
    ::giá chìa góc
    Dòng 212: Dòng 218:
    ::[[support]] [[bracket]]
    ::[[support]] [[bracket]]
    ::giá chìa đỡ
    ::giá chìa đỡ
    -
    =====giá đỡ=====
    +
    =====giá đỡ=====
    -
    =====giá kẹp=====
    +
    =====giá kẹp=====
    -
    =====giá treo=====
    +
    =====giá treo=====
    ::[[brake]] [[cylinder]] [[support]]
    ::[[brake]] [[cylinder]] [[support]]
    ::giá treo nồi hãm
    ::giá treo nồi hãm
    Dòng 225: Dòng 231:
    ::[[engine]] [[support]] [[lug]]
    ::[[engine]] [[support]] [[lug]]
    ::giá treo động cơ
    ::giá treo động cơ
    -
    =====giữ gìn=====
    +
    =====giữ gìn=====
    -
    =====gờ đỡ=====
    +
    =====gờ đỡ=====
    -
    =====gối kê=====
    +
    =====gối kê=====
    -
    =====gối tựa=====
    +
    =====gối tựa=====
    -
    =====bàn dao=====
    +
    =====bàn dao=====
    -
    =====sự tựa=====
    +
    =====sự tựa=====
    -
    =====thanh=====
    +
    =====thanh=====
    ::[[board]] [[nailed]] [[to]] [[rafter]] [[end]] ([[to]]support [[eave]])
    ::[[board]] [[nailed]] [[to]] [[rafter]] [[end]] ([[to]]support [[eave]])
    ::thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)
    ::thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)
    Dòng 256: Dòng 262:
    ::[[support]] [[bar]]
    ::[[support]] [[bar]]
    ::thanh tựa
    ::thanh tựa
    -
    =====trụ đỡ=====
    +
    =====trụ đỡ=====
    -
    =====vì chống=====
    +
    =====vì chống=====
    ::[[auxiliary]] [[support]]
    ::[[auxiliary]] [[support]]
    ::vì chống phụ
    ::vì chống phụ
    Dòng 272: Dòng 278:
    ::vì chống tạm
    ::vì chống tạm
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chống đỡ=====
    +
    =====chống đỡ=====
    -
    =====giúp đỡ=====
    +
    =====giúp đỡ=====
    -
    =====hậu thuẫn=====
    +
    =====hậu thuẫn=====
    -
    =====sự ủng hộ=====
    +
    =====sự ủng hộ=====
    -
    =====trợ giúp=====
    +
    =====trợ giúp=====
    ::[[financial]] [[support]]
    ::[[financial]] [[support]]
    ::sự trợ giúp tài chính
    ::sự trợ giúp tài chính
    Dòng 286: Dòng 292:
    ::trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
    ::trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
    =====ủng hộ=====
    =====ủng hộ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====chứng minh (bằng giấy tờ)=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=support&searchtitlesonly=yes support] : bized
    +
    ::The payments made by [[CONTRACTOR]] shall be [[supported]] by sufficient documentation
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ::Các khoản thanh toán do Người thầu chi trả phải được chứng minh bằng các đủ tài liệu
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Back (up), stand by, help, bolster, uphold, brace,strengthen, fortify, buttress, prop (up), shore up, reinforce,boost, champion, assist, take up the cudgels for, aid, promote,forward, second, advance, advocate, stand up for, be supportive(of or in), Colloq stick up for: Peterson agreed to support himin his bid for the presidency.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brace, hold up, carry, prop(up); strengthen, shore up, reinforce, fortify, buttress: Youneed a column to support this beam.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tolerate, bear, stand(for), suffer, submit to, undergo, brook, stomach, endure,abide, countenance, face, Brit stick, Colloq put up with: Hecannot support the notion that she might be guilty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pay for,fund, maintain, keep, finance, subsidize, underwrite, sponsor,Colloq US bankroll: I can no longer support myself or myfamily.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sustain, withstand, stand, take, bear, tolerate, holdup under, weather: His legs were too weak to support his ownweight.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Verify, corroborate, authenticate, vouch for,endorse, confirm, affirm, bear out, attest to, certify,substantiate, validate, ratify: Can anyone support his alibi?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Help, backing, backup, reinforcement, bolstering,encouragement, reinforcing, fortifying, assistance, aid,succour, sustenance: Thank you for your support over the years.8 brace, prop, stay, frame, foundation, underpinning,substructure, truss, beam, column, pillar, strut, guy, guy wire,mainstay, buttress, bolster, reinforcement, supporter: Thesupports failed under the grandstand and it fell, injuring afew. Alan was a tremendous support during my illness. 9sustenance, (living) expenses, keep, maintenance, subsistence,upkeep; finances, funding: Mona is suing David for the supportof their child. He lives mainly on government support.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Carry all or part of the weight of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Keepfrom falling or sinking or failing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Provide with a home andthe necessities of life (has a family to support).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enable tolast out; give strength to; encourage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bear out; tend tosubstantiate or corroborate (a statement, charge, theory, etc.).6 give help or countenance to, back up; second, further.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Speak in favour of (a resolution etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be activelyinterested in (a particular team or sport).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Take a part thatis secondary to (a principal actor etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Assist (a lectureretc.) by one's presence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Endure, tolerate (can no longersupport the noise).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Maintain or represent (a part orcharacter) adequately.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Subscribe to the funds of (aninstitution).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The act or an instance of supporting; theprocess of being supported.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abutment]] , [[agency]] , [[back]] , [[backing]] , [[base]] , [[bed]] , [[bedding]] , [[block]] , [[brace]] , [[buttress]] , [[collar]] , [[column]] , [[cornerstone]] , [[device]] , [[flotation]] , [[foothold]] , [[footing]] , [[foundation]] , [[fulcrum]] , [[groundwork]] , [[guide]] , [[hold]] , [[lining]] , [[means]] , [[medium]] , [[pillar]] , [[platform]] , [[pole]] , [[post]] , [[prop]] , [[rampart]] , [[reinforcement]] , [[rest]] , [[rib]] , [[rod]] , [[shore]] , [[stake]] , [[stanchion]] , [[stave]] , [[stay]] , [[stiffener]] , [[stilt]] , [[substratum]] , [[substructure]] , [[sustentation]] , [[timber]] , [[underpinning]] , [[aid]] , [[assist]] , [[assistance]] , [[blessing]] , [[championship]] , [[comfort]] , [[encouragement]] , [[friendship]] , [[furtherance]] , [[hand]] , [[lift]] , [[loyalty]] , [[moral support]] , [[patronage]] , [[protection]] , [[relief]] , [[succor]] , [[sustenance]] , [[alimentation]] , [[alimony]] , [[allowance]] , [[care]] , [[keep]] , [[livelihood]] , [[living]] , [[maintenance]] , [[necessities]] , [[nutriment]] , [[payment]] , [[provision]] , [[responsibility]] , [[stock]] , [[stores]] , [[subsidy]] , [[subsistence]] , [[upkeep]] , [[victuals]] , [[abetment]] , [[recommendation]] , [[crutch]] , [[bread]] , [[bread and butter]] , [[adminicle]] , [[advocacy]] , [[auxiliary]] , [[basis]] , [[bolster]] , [[caryatid]] , [[clientele]] , [[corroboration]] , [[countenance]] , [[espousal]] , [[finding]] , [[sponsorship]] , [[staddle]] , [[subvention]] , [[supporter]] , [[sustention]] , [[truss]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[base]] , [[be a foundation for]] , [[bear]] , [[bed]] , [[bolster]] , [[bottom]] , [[brace]] , [[buttress]] , [[carry]] , [[cradle]] , [[crutch]] , [[embed]] , [[found]] , [[ground]] , [[hold]] , [[keep from falling]] , [[keep up]] , [[mainstay]] , [[poise]] , [[prop]] , [[reinforce]] , [[shore]] , [[shore up]] , [[shoulder]] , [[stand]] , [[stay]] , [[strut]] , [[sustain]] , [[undergird]] , [[upbear]] , [[uphold]] , [[angel ]]* , [[attend to]] , [[back]] , [[bankroll ]]* , [[be a source of strength]] , [[bring up]] , [[buoy up]] , [[care for]] , [[chaperon]] , [[cherish]] , [[earn one]]’s keep , [[encourage]] , [[feed]] , [[finance]] , [[fortify]] , [[foster]] , [[fund]] , [[give a leg up]] , [[guard]] , [[keep]] , [[keep an eye on]] , [[look after]] , [[maintain]] , [[make a living]] , [[nourish]] , [[nurse]] , [[pay expenses of]] , [[pay for]] , [[pick up the check]] , [[put up money for]] , [[raise]] , [[set up]] , [[sponsor]] , [[stake]] , [[stiffen]] , [[strengthen]] , [[stroke]] , [[subsidize]] , [[succor]] , [[underwrite]] , [[abet]] , [[advance]] , [[agree with]] , [[aid]] , [[approve]] , [[assist]] , [[bear out]] , [[boost]] , [[boost morale]] , [[champion]] , [[cheer]] , [[comfort]] , [[countenance]] , [[endorse]] , [[establish]] , [[forward]] , [[get behind ]]* , [[go along with]] , [[go to bat for ]]* , [[help]] , [[justify]] , [[plead for]] , [[promote]] , [[pull for]] , [[put forward]] , [[rally round]] , [[second]] , [[side with]] , [[stand behind]] , [[stand up for]] , [[stick by]] , [[stick up for]] , [[substantiate]] , [[take one]]’s side , [[take the part of]] , [[throw in one]]’s lot with , [[throw in with]] , [[verify]] , [[abide]] , [[bear with]] , [[brook]] , [[carry on]] , [[continue]] , [[go]] , [[go through]] , [[handle]] , [[live with]] , [[put up with]] , [[stand for ]]* , [[stay the course]] , [[stick it out]] , [[stomach ]]* , [[submit]] , [[suffer]] , [[swallow ]]* , [[sweat out ]]* , [[take]] , [[tolerate]] , [[undergo]] , [[wait out]] , [[buoy]] , [[provide for]] , [[advocate]] , [[get behind]] , [[plump for]] , [[recommend]] , [[stand by]] , [[accept]] , [[stomach]] , [[swallow]] , [[withstand]] , [[abutment]] , [[adminicle]] , [[alimony]] , [[anchor]] , [[assistance]] , [[backing]] , [[beam]] , [[column]] , [[confirm]] , [[console]] , [[corroborate]] , [[defend]] , [[embrace]] , [[endure]] , [[espouse]] , [[foundation]] , [[friendship]] , [[hinge]] , [[lift]] , [[living]] , [[nurture]] , [[patronize]] , [[pedestal]] , [[pillar]] , [[post]] , [[proselytize]] , [[protect]] , [[protection]] , [[provide]] , [[ratify]] , [[relief]] , [[sanction]] , [[shield]] , [[side]] , [[subsidy]] , [[tripod]] , [[trivet]] , [[vindicate]] , [[vouch for]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[block]] , [[disapproval]] , [[discouragement]] , [[frustration]] , [[opposition]] , [[stop]] , [[desertion]] , [[nonsupport]] , [[repudiation]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[let down]] , [[let go]] , [[release]] , [[neglect]] , [[refuse]] , [[reject]] , [[contradict]] , [[disapprove]] , [[oppose]] , [[desert]] , [[repudiate]] , [[undermine]] , [[weaken]]
    -
    =====A person or thing that supports.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    [[Thể_loại:Chứng khoán]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Supportable adj.supportability n. supportably adv. supportingly adv.supportless adj. [ME f. OF supporter f. L supportare (as SUB-,portare carry)]=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /sə´pɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chống đỡ; sự được chống đỡ
    Vật chống, cột chống
    Sự ủng hộ
    to give support to somebody
    ủng hộ ai
    to require support
    cần được sự ủng hộ
    to speak in support of somebody
    phát biểu ý kiến ủng hộ ai
    Người ủng hộ; người cổ vũ
    the chief support of the cause
    người ủng hộ chính của sự nghiệp
    Người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
    the sole support of one's old age
    người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi già
    in support
    đội dự bị (trong bóng đá..)
    in support of somebody/something
    ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì


    Ngoại động từ

    Chịu, chống, đỡ, mang
    a beam support a roof
    một cái dầm đỡ mái nhà
    Truyền sức mạnh, khuyến khích
    what supported him was hope
    điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
    Chịu đựng, dung thứ
    to support fatigue well
    chịu đựng mệt giỏi
    Nuôi nấng, cấp dưỡng
    to support a family
    nuôi nấng gia đình
    Ủng hộ; cổ vũ
    to support a policy
    ủng hộ một chính sách
    to support an institution
    ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
    Chứng minh, xác nhận (một lý thuyết..)
    to support a charge
    chứng minh lời kết tội
    Chu cấp (thức ăn, tiền..)
    (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Gối tựa, trụ đỡ, ụ đỡ, giá đỡ, càng đỡ

    Cơ khí & công trình

    cái đỡ
    giá chì
    giã đỡ
    ổ trụ

    Toán & tin

    (cái) giá
    classic support
    giá gối đàn hồi
    hinged support
    giá gối bản lề
    rigid support
    giá cứng

    Xây dựng

    gối tự
    mố trụ cầu (nói chung)
    sự kê

    Y học

    giá, giá đỡ

    Điện lạnh

    ủng hộ

    Kỹ thuật chung

    bệ
    bệ đỡ
    hỗ trợ
    cái giá
    cần
    chấp nhận
    chống
    antivibration support
    bệ chống rung
    antivibration support
    gối chống rung
    antivibration support
    trụ chống rung
    auxiliary support
    vì chống phụ
    bonnet (support) stay
    thanh chống nắp capô
    check rail support
    sắt chống ray hộ bánh
    concrete support (ofpole)
    cột chống phụ bằng bê tông
    corner support
    cột chống góc
    horizontal frame support
    vì chống kiểu khung ngang
    hydraulic support
    vì chống thủy lực
    lateral support
    cột chống ngoại biên
    latticed pyramidal support (ofstructure)
    cột chống kiểu giàn thép
    leg of support
    nhánh cột chống
    lug support
    cột chống
    lug support
    thanh chống
    lumbar support
    thanh chống lưng ghế
    movable support
    vì chống di động
    pillar support
    cột chống
    support body
    thân trụ chống
    support by horizontal flames
    vì chống kiểu khung ngang
    temporary support
    vì chống tạm
    timber support
    cột chống gỗ
    chống đỡ
    chứng minh
    côngxon
    cantilever support
    trụ côngxon
    support bracket
    giá côngxon đỡ
    cột
    cột trống
    khung
    frame with hinged support
    khung khớp chân cột
    frame with rigid middle support
    khung có trụ (cột) giữa cứng
    horizontal frame support
    vì chống kiểu khung ngang
    meter support
    khung công tơ
    support by horizontal flames
    vì chống kiểu khung ngang
    khung chống
    khung đỡ
    nền
    dầm chìa
    angle bracket support
    dầm chìa góc
    đế
    điểm tựa
    movable support
    điểm tựa di động
    reaction of support
    phản lực điểm tựa
    đỡ
    đồ gá
    đồ gá kẹp chặt
    lớp lót
    lớp nền
    giá
    giá chìa
    angle bracket support
    giá chìa góc
    engine support
    giá chìa đỡ động cơ
    engine support lug
    giá chìa đỡ động cơ
    support bracket
    giá chìa đỡ
    giá đỡ
    giá kẹp
    giá treo
    brake cylinder support
    giá treo nồi hãm
    catenary support
    giá treo xích chuyển tải
    engine support
    giá treo động cơ
    engine support lug
    giá treo động cơ
    giữ gìn
    gờ đỡ
    gối kê
    gối tựa
    bàn dao
    sự tựa
    thanh
    board nailed to rafter end (tosupport eave)
    thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)
    bonnet (support) stay
    thanh chống nắp capô
    bus support
    thanh, giá góp điện
    lug support
    thanh chống
    lumbar support
    thanh chống lưng ghế
    pipe side support
    giá đỡ thành bên ống
    support bar
    thanh gối
    support bar
    thanh gối, thanh tựa
    support bar
    thanh tựa
    trụ đỡ
    vì chống
    auxiliary support
    vì chống phụ
    horizontal frame support
    vì chống kiểu khung ngang
    hydraulic support
    vì chống thủy lực
    movable support
    vì chống di động
    support by horizontal flames
    vì chống kiểu khung ngang
    temporary support
    vì chống tạm

    Kinh tế

    chống đỡ
    giúp đỡ
    hậu thuẫn
    sự ủng hộ
    trợ giúp
    financial support
    sự trợ giúp tài chính
    short-term monetary support
    trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
    ủng hộ
    chứng minh (bằng giấy tờ)
    The payments made by CONTRACTOR shall be supported by sufficient documentation
    Các khoản thanh toán do Người thầu chi trả phải được chứng minh bằng các đủ tài liệu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    base , be a foundation for , bear , bed , bolster , bottom , brace , buttress , carry , cradle , crutch , embed , found , ground , hold , keep from falling , keep up , mainstay , poise , prop , reinforce , shore , shore up , shoulder , stand , stay , strut , sustain , undergird , upbear , uphold , angel * , attend to , back , bankroll * , be a source of strength , bring up , buoy up , care for , chaperon , cherish , earn one’s keep , encourage , feed , finance , fortify , foster , fund , give a leg up , guard , keep , keep an eye on , look after , maintain , make a living , nourish , nurse , pay expenses of , pay for , pick up the check , put up money for , raise , set up , sponsor , stake , stiffen , strengthen , stroke , subsidize , succor , underwrite , abet , advance , agree with , aid , approve , assist , bear out , boost , boost morale , champion , cheer , comfort , countenance , endorse , establish , forward , get behind * , go along with , go to bat for * , help , justify , plead for , promote , pull for , put forward , rally round , second , side with , stand behind , stand up for , stick by , stick up for , substantiate , take one’s side , take the part of , throw in one’s lot with , throw in with , verify , abide , bear with , brook , carry on , continue , go , go through , handle , live with , put up with , stand for * , stay the course , stick it out , stomach * , submit , suffer , swallow * , sweat out * , take , tolerate , undergo , wait out , buoy , provide for , advocate , get behind , plump for , recommend , stand by , accept , stomach , swallow , withstand , abutment , adminicle , alimony , anchor , assistance , backing , beam , column , confirm , console , corroborate , defend , embrace , endure , espouse , foundation , friendship , hinge , lift , living , nurture , patronize , pedestal , pillar , post , proselytize , protect , protection , provide , ratify , relief , sanction , shield , side , subsidy , tripod , trivet , vindicate , vouch for

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X