-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 32: Dòng 32: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Chịu, chống, đỡ=====+ =====Chịu, chống, đỡ, mang=====::[[a]] [[beam]] [[support]] [[a]] [[roof]]::[[a]] [[beam]] [[support]] [[a]] [[roof]]::một cái dầm đỡ mái nhà::một cái dầm đỡ mái nhàDòng 67: Dòng 67: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Gối tựa, trụ đỡ, ụ đỡ, giá đỡ, càng đỡ=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cái đỡ=====+ =====cái đỡ=====- =====giá chì=====+ =====giá chì=====- =====giã đỡ=====+ =====giã đỡ==========ổ trụ==========ổ trụ=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sự hỗ trợ=====+ =====(cái) giá=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://foldoc.org/?query=support support] :Foldoc+ ::[[classic]] [[support]]+ ::giá gối đàn hồi+ ::[[hinged]] [[support]]+ ::giá gối bản lề+ ::[[rigid]] [[support]]+ ::giá cứng=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====gối tự=====+ =====gối tự=====- =====mố trụ cầu (nói chung)=====+ =====mố trụ cầu (nói chung)==========sự kê==========sự kê=====Dòng 93: Dòng 99: =====ủng hộ==========ủng hộ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====bệ đỡ=====+ =====bệ đỡ=====- =====hỗ trợ=====+ =====hỗ trợ=====- =====cái giá=====+ =====cái giá=====- =====cần=====+ =====cần=====- =====chấp nhận=====+ =====chấp nhận=====- =====chống=====+ =====chống=====::[[anti]][[vibration]] [[support]]::[[anti]][[vibration]] [[support]]::bệ chống rung::bệ chống rungDòng 151: Dòng 157: ::cột chống gỗ::cột chống gỗ- =====chống đỡ=====+ =====chống đỡ=====- =====chứng minh=====+ =====chứng minh=====- =====côngxon=====+ =====côngxon=====::[[cantilever]] [[support]]::[[cantilever]] [[support]]::trụ côngxon::trụ côngxon::[[support]] [[bracket]]::[[support]] [[bracket]]::giá côngxon đỡ::giá côngxon đỡ- =====cột=====+ =====cột=====- =====cột trống=====+ =====cột trống=====- =====khung=====+ =====khung=====::[[frame]] [[with]] [[hinged]] [[support]]::[[frame]] [[with]] [[hinged]] [[support]]::khung khớp chân cột::khung khớp chân cộtDòng 175: Dòng 181: ::[[support]] [[by]] [[horizontal]] [[flames]]::[[support]] [[by]] [[horizontal]] [[flames]]::vì chống kiểu khung ngang::vì chống kiểu khung ngang- =====khung chống=====+ =====khung chống=====- =====khung đỡ=====+ =====khung đỡ=====- =====nền=====+ =====nền=====- =====dầm chìa=====+ =====dầm chìa=====::[[angle]] [[bracket]] [[support]]::[[angle]] [[bracket]] [[support]]::dầm chìa góc::dầm chìa góc- =====đế=====+ =====đế=====- =====điểm tựa=====+ =====điểm tựa=====::[[movable]] [[support]]::[[movable]] [[support]]::điểm tựa di động::điểm tựa di động::[[reaction]] [[of]] [[support]]::[[reaction]] [[of]] [[support]]::phản lực điểm tựa::phản lực điểm tựa- =====đỡ=====+ =====đỡ=====- =====đồ gá=====+ =====đồ gá=====- =====đồ gá kẹp chặt=====+ =====đồ gá kẹp chặt=====- =====lớp lót=====+ =====lớp lót=====- =====lớp nền=====+ =====lớp nền=====- =====giá=====+ =====giá=====- =====giá chìa=====+ =====giá chìa=====::[[angle]] [[bracket]] [[support]]::[[angle]] [[bracket]] [[support]]::giá chìa góc::giá chìa gócDòng 212: Dòng 218: ::[[support]] [[bracket]]::[[support]] [[bracket]]::giá chìa đỡ::giá chìa đỡ- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====giá kẹp=====+ =====giá kẹp=====- =====giá treo=====+ =====giá treo=====::[[brake]] [[cylinder]] [[support]]::[[brake]] [[cylinder]] [[support]]::giá treo nồi hãm::giá treo nồi hãmDòng 225: Dòng 231: ::[[engine]] [[support]] [[lug]]::[[engine]] [[support]] [[lug]]::giá treo động cơ::giá treo động cơ- =====giữ gìn=====+ =====giữ gìn=====- =====gờ đỡ=====+ =====gờ đỡ=====- =====gối kê=====+ =====gối kê=====- =====gối tựa=====+ =====gối tựa=====- =====bàn dao=====+ =====bàn dao=====- =====sự tựa=====+ =====sự tựa=====- =====thanh=====+ =====thanh=====::[[board]] [[nailed]] [[to]] [[rafter]] [[end]] ([[to]]support [[eave]])::[[board]] [[nailed]] [[to]] [[rafter]] [[end]] ([[to]]support [[eave]])::thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)::thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)Dòng 256: Dòng 262: ::[[support]] [[bar]]::[[support]] [[bar]]::thanh tựa::thanh tựa- =====trụ đỡ=====+ =====trụ đỡ=====- =====vì chống=====+ =====vì chống=====::[[auxiliary]] [[support]]::[[auxiliary]] [[support]]::vì chống phụ::vì chống phụDòng 272: Dòng 278: ::vì chống tạm::vì chống tạm=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chống đỡ=====+ =====chống đỡ=====- =====giúp đỡ=====+ =====giúp đỡ=====- =====hậu thuẫn=====+ =====hậu thuẫn=====- =====sự ủng hộ=====+ =====sự ủng hộ=====- =====trợ giúp=====+ =====trợ giúp=====::[[financial]] [[support]]::[[financial]] [[support]]::sự trợ giúp tài chính::sự trợ giúp tài chínhDòng 286: Dòng 292: ::trợ giúp tiền tệ ngắn hạn::trợ giúp tiền tệ ngắn hạn=====ủng hộ==========ủng hộ=====- =====Tham khảo =====+ =====chứng minh (bằng giấy tờ)=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=support&searchtitlesonly=yes support] : bized+ ::The payments made by [[CONTRACTOR]] shall be [[supported]] by sufficient documentation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ::Các khoản thanh toán do Người thầu chi trả phải được chứng minh bằng các đủ tài liệu- =====V.=====+ - =====Back(up), stand by, help, bolster, uphold, brace,strengthen, fortify, buttress, prop (up), shore up, reinforce,boost, champion, assist, take up the cudgels for, aid, promote,forward, second, advance, advocate, stand up for, be supportive(of or in), Colloq stick up for: Peterson agreed to support himin his bid for the presidency.=====+ - + - =====Brace, hold up, carry, prop(up); strengthen, shore up, reinforce, fortify, buttress:Youneed a column to support this beam.=====+ - + - =====Tolerate, bear, stand(for), suffer, submit to, undergo, brook, stomach, endure,abide, countenance, face, Brit stick, Colloq put up with:Hecannot support the notion that she mightbeguilty.=====+ - + - =====Pay for,fund, maintain, keep, finance, subsidize, underwrite, sponsor,Colloq US bankroll:I can no longer support myself or myfamily.=====+ - + - =====Sustain, withstand, stand, take, bear, tolerate, holdup under, weather:His legs were too weak to support his ownweight.=====+ - + - =====Verify, corroborate, authenticate, vouch for,endorse, confirm, affirm, bear out, attest to, certify,substantiate, validate, ratify: Can anyone support his alibi?=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Help, backing, backup, reinforcement, bolstering,encouragement, reinforcing, fortifying, assistance, aid,succour, sustenance: Thank you for your support over the years.8 brace, prop, stay, frame, foundation, underpinning,substructure, truss, beam, column, pillar, strut, guy, guy wire,mainstay, buttress, bolster, reinforcement, supporter: Thesupports failed under the grandstand and it fell, injuring afew. Alan was a tremendous support during my illness. 9sustenance, (living) expenses, keep, maintenance, subsistence,upkeep; finances, funding: Mona is suing David for the supportof their child. He lives mainly on government support.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====Carry all or part of the weight of.=====+ - + - =====Keepfrom falling or sinking or failing.=====+ - + - =====Provide with a home andthe necessities of life (has a family to support).=====+ - + - =====Enable tolast out; give strength to; encourage.=====+ - + - =====Bear out; tend tosubstantiate or corroborate (a statement, charge, theory, etc.).6 give help or countenance to, back up; second, further.=====+ - + - =====Speak in favour of (a resolution etc.).=====+ - + - =====Be activelyinterested in (a particular team or sport).=====+ - + - =====Take a part thatis secondary to (a principal actor etc.).=====+ - + - =====Assist (a lectureretc.) by one's presence.=====+ - + - =====Endure, tolerate (can no longersupport the noise).=====+ - + - =====Maintain or represent (a part orcharacter) adequately.=====+ - + - =====Subscribe to the funds of (aninstitution).=====+ - + - =====N.=====+ - =====The act oraninstanceofsupporting; theprocessofbeing supported.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abutment]] , [[agency]] , [[back]] , [[backing]] , [[base]] , [[bed]] , [[bedding]] , [[block]] , [[brace]] , [[buttress]] , [[collar]] , [[column]] , [[cornerstone]] , [[device]] , [[flotation]] , [[foothold]] , [[footing]] , [[foundation]] , [[fulcrum]] , [[groundwork]] , [[guide]] , [[hold]] , [[lining]] , [[means]] , [[medium]] , [[pillar]] , [[platform]] , [[pole]] , [[post]] , [[prop]] , [[rampart]] , [[reinforcement]] , [[rest]] , [[rib]] , [[rod]] , [[shore]] , [[stake]] , [[stanchion]] , [[stave]] , [[stay]] , [[stiffener]] , [[stilt]] , [[substratum]] , [[substructure]] , [[sustentation]] , [[timber]] , [[underpinning]] , [[aid]] , [[assist]] , [[assistance]] , [[blessing]] , [[championship]] , [[comfort]] , [[encouragement]] , [[friendship]] , [[furtherance]] , [[hand]] , [[lift]] , [[loyalty]] , [[moral support]] , [[patronage]] , [[protection]] , [[relief]] , [[succor]] , [[sustenance]] , [[alimentation]] , [[alimony]] , [[allowance]] , [[care]] , [[keep]] , [[livelihood]] , [[living]] , [[maintenance]] , [[necessities]] , [[nutriment]] , [[payment]] , [[provision]] , [[responsibility]] , [[stock]] , [[stores]] , [[subsidy]] , [[subsistence]] , [[upkeep]] , [[victuals]] , [[abetment]] , [[recommendation]] , [[crutch]] , [[bread]] , [[bread and butter]] , [[adminicle]] , [[advocacy]] , [[auxiliary]] , [[basis]] , [[bolster]] , [[caryatid]] , [[clientele]] , [[corroboration]] , [[countenance]] , [[espousal]] , [[finding]] , [[sponsorship]] , [[staddle]] , [[subvention]] , [[supporter]] , [[sustention]] , [[truss]]+ =====verb=====+ :[[base]] , [[be a foundation for]] , [[bear]] , [[bed]] , [[bolster]] , [[bottom]] , [[brace]] , [[buttress]] , [[carry]] , [[cradle]] , [[crutch]] , [[embed]] , [[found]] , [[ground]] , [[hold]] , [[keep from falling]] , [[keep up]] , [[mainstay]] , [[poise]] , [[prop]] , [[reinforce]] , [[shore]] , [[shore up]] , [[shoulder]] , [[stand]] , [[stay]] , [[strut]] , [[sustain]] , [[undergird]] , [[upbear]] , [[uphold]] , [[angel ]]* , [[attend to]] , [[back]] , [[bankroll ]]* , [[be a source of strength]] , [[bring up]] , [[buoy up]] , [[care for]] , [[chaperon]] , [[cherish]] , [[earn one]]’s keep , [[encourage]] , [[feed]] , [[finance]] , [[fortify]] , [[foster]] , [[fund]] , [[give a leg up]] , [[guard]] , [[keep]] , [[keep an eye on]] , [[look after]] , [[maintain]] , [[make a living]] , [[nourish]] , [[nurse]] , [[pay expenses of]] , [[pay for]] , [[pick up the check]] , [[put up money for]] , [[raise]] , [[set up]] , [[sponsor]] , [[stake]] , [[stiffen]] , [[strengthen]] , [[stroke]] , [[subsidize]] , [[succor]] , [[underwrite]] , [[abet]] , [[advance]] , [[agree with]] , [[aid]] , [[approve]] , [[assist]] , [[bear out]] , [[boost]] , [[boost morale]] , [[champion]] , [[cheer]] , [[comfort]] , [[countenance]] , [[endorse]] , [[establish]] , [[forward]] , [[get behind ]]* , [[go along with]] , [[go to bat for ]]* , [[help]] , [[justify]] , [[plead for]] , [[promote]] , [[pull for]] , [[put forward]] , [[rally round]] , [[second]] , [[side with]] , [[stand behind]] , [[stand up for]] , [[stick by]] , [[stick up for]] , [[substantiate]] , [[take one]]’s side , [[take the part of]] , [[throw in one]]’s lot with , [[throw in with]] , [[verify]] , [[abide]] , [[bear with]] , [[brook]] , [[carry on]] , [[continue]] , [[go]] , [[go through]] , [[handle]] , [[live with]] , [[put up with]] , [[stand for ]]* , [[stay the course]] , [[stick it out]] , [[stomach ]]* , [[submit]] , [[suffer]] , [[swallow ]]* , [[sweat out ]]* , [[take]] , [[tolerate]] , [[undergo]] , [[wait out]] , [[buoy]] , [[provide for]] , [[advocate]] , [[get behind]] , [[plump for]] , [[recommend]] , [[stand by]] , [[accept]] , [[stomach]] , [[swallow]] , [[withstand]] , [[abutment]] , [[adminicle]] , [[alimony]] , [[anchor]] , [[assistance]] , [[backing]] , [[beam]] , [[column]] , [[confirm]] , [[console]] , [[corroborate]] , [[defend]] , [[embrace]] , [[endure]] , [[espouse]] , [[foundation]] , [[friendship]] , [[hinge]] , [[lift]] , [[living]] , [[nurture]] , [[patronize]] , [[pedestal]] , [[pillar]] , [[post]] , [[proselytize]] , [[protect]] , [[protection]] , [[provide]] , [[ratify]] , [[relief]] , [[sanction]] , [[shield]] , [[side]] , [[subsidy]] , [[tripod]] , [[trivet]] , [[vindicate]] , [[vouch for]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[block]] , [[disapproval]] , [[discouragement]] , [[frustration]] , [[opposition]] , [[stop]] , [[desertion]] , [[nonsupport]] , [[repudiation]]+ =====verb=====+ :[[let down]] , [[let go]] , [[release]] , [[neglect]] , [[refuse]] , [[reject]] , [[contradict]] , [[disapprove]] , [[oppose]] , [[desert]] , [[repudiate]] , [[undermine]] , [[weaken]]- =====A person or thing that supports.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Chứng khoán]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Supportable adj.supportability n. supportably adv. supportingly adv.supportless adj.[ME f. OF supporter f. L supportare (as SUB-,portare carry)]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chống
- antivibration support
- bệ chống rung
- antivibration support
- gối chống rung
- antivibration support
- trụ chống rung
- auxiliary support
- vì chống phụ
- bonnet (support) stay
- thanh chống nắp capô
- check rail support
- sắt chống ray hộ bánh
- concrete support (ofpole)
- cột chống phụ bằng bê tông
- corner support
- cột chống góc
- horizontal frame support
- vì chống kiểu khung ngang
- hydraulic support
- vì chống thủy lực
- lateral support
- cột chống ngoại biên
- latticed pyramidal support (ofstructure)
- cột chống kiểu giàn thép
- leg of support
- nhánh cột chống
- lug support
- cột chống
- lug support
- thanh chống
- lumbar support
- thanh chống lưng ghế
- movable support
- vì chống di động
- pillar support
- cột chống
- support body
- thân trụ chống
- support by horizontal flames
- vì chống kiểu khung ngang
- temporary support
- vì chống tạm
- timber support
- cột chống gỗ
thanh
- board nailed to rafter end (tosupport eave)
- thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)
- bonnet (support) stay
- thanh chống nắp capô
- bus support
- thanh, giá góp điện
- lug support
- thanh chống
- lumbar support
- thanh chống lưng ghế
- pipe side support
- giá đỡ thành bên ống
- support bar
- thanh gối
- support bar
- thanh gối, thanh tựa
- support bar
- thanh tựa
vì chống
- auxiliary support
- vì chống phụ
- horizontal frame support
- vì chống kiểu khung ngang
- hydraulic support
- vì chống thủy lực
- movable support
- vì chống di động
- support by horizontal flames
- vì chống kiểu khung ngang
- temporary support
- vì chống tạm
Kinh tế
chứng minh (bằng giấy tờ)
- The payments made by CONTRACTOR shall be supported by sufficient documentation
- Các khoản thanh toán do Người thầu chi trả phải được chứng minh bằng các đủ tài liệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abutment , agency , back , backing , base , bed , bedding , block , brace , buttress , collar , column , cornerstone , device , flotation , foothold , footing , foundation , fulcrum , groundwork , guide , hold , lining , means , medium , pillar , platform , pole , post , prop , rampart , reinforcement , rest , rib , rod , shore , stake , stanchion , stave , stay , stiffener , stilt , substratum , substructure , sustentation , timber , underpinning , aid , assist , assistance , blessing , championship , comfort , encouragement , friendship , furtherance , hand , lift , loyalty , moral support , patronage , protection , relief , succor , sustenance , alimentation , alimony , allowance , care , keep , livelihood , living , maintenance , necessities , nutriment , payment , provision , responsibility , stock , stores , subsidy , subsistence , upkeep , victuals , abetment , recommendation , crutch , bread , bread and butter , adminicle , advocacy , auxiliary , basis , bolster , caryatid , clientele , corroboration , countenance , espousal , finding , sponsorship , staddle , subvention , supporter , sustention , truss
verb
- base , be a foundation for , bear , bed , bolster , bottom , brace , buttress , carry , cradle , crutch , embed , found , ground , hold , keep from falling , keep up , mainstay , poise , prop , reinforce , shore , shore up , shoulder , stand , stay , strut , sustain , undergird , upbear , uphold , angel * , attend to , back , bankroll * , be a source of strength , bring up , buoy up , care for , chaperon , cherish , earn one’s keep , encourage , feed , finance , fortify , foster , fund , give a leg up , guard , keep , keep an eye on , look after , maintain , make a living , nourish , nurse , pay expenses of , pay for , pick up the check , put up money for , raise , set up , sponsor , stake , stiffen , strengthen , stroke , subsidize , succor , underwrite , abet , advance , agree with , aid , approve , assist , bear out , boost , boost morale , champion , cheer , comfort , countenance , endorse , establish , forward , get behind * , go along with , go to bat for * , help , justify , plead for , promote , pull for , put forward , rally round , second , side with , stand behind , stand up for , stick by , stick up for , substantiate , take one’s side , take the part of , throw in one’s lot with , throw in with , verify , abide , bear with , brook , carry on , continue , go , go through , handle , live with , put up with , stand for * , stay the course , stick it out , stomach * , submit , suffer , swallow * , sweat out * , take , tolerate , undergo , wait out , buoy , provide for , advocate , get behind , plump for , recommend , stand by , accept , stomach , swallow , withstand , abutment , adminicle , alimony , anchor , assistance , backing , beam , column , confirm , console , corroborate , defend , embrace , endure , espouse , foundation , friendship , hinge , lift , living , nurture , patronize , pedestal , pillar , post , proselytize , protect , protection , provide , ratify , relief , sanction , shield , side , subsidy , tripod , trivet , vindicate , vouch for
Từ trái nghĩa
noun
- block , disapproval , discouragement , frustration , opposition , stop , desertion , nonsupport , repudiation
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Chứng khoán | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Vũ Thị Thu Hằng, Admin, Son, Đặng Bảo Lâm, huynt, Khách, Luong Nguy Hien, dzunglt, ngoc hung, ho luan, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ