-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 84: Dòng 84: =====Don't let water waste==========Don't let water waste=====- + ::Đừng để nước chảy phí đi- =====Đừng để nước chảy phí đi=====+ =====Hao mòn==========Hao mòn=====Dòng 96: Dòng 95: =====( + away) ốm yếu gầy mòn đi (người)==========( + away) ốm yếu gầy mòn đi (người)=====+ ===Cấu trúc từ ======Cấu trúc từ ========[[lay]] [[something]] [[waste]] ==========[[lay]] [[something]] [[waste]] =====::phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)::phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)===== [[go]]/[[run]] [[to]] [[waste]] ========== [[go]]/[[run]] [[to]] [[waste]] =====- ::bị lãng phí; uổng phí+ ::bị lãng phí; uổng phí===== [[to]] [[waste]] [[one's]] [[breath]] ([[on]] [[somebody]]/[[something]]) ========== [[to]] [[waste]] [[one's]] [[breath]] ([[on]] [[somebody]]/[[something]]) =====::phí lời, hoài hơi::phí lời, hoài hơi===== [[to]] [[waste]] [[not]], [[want]] [[not]] ========== [[to]] [[waste]] [[not]], [[want]] [[not]] =====::(tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu::(tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu+ =====[[haste]] [[makes]] [[waste]]=====+ ::dục tốc bất đạt===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 111: Dòng 113: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Môi trường====== Môi trường========Chất thải==========Chất thải=====- ::+ ::- ::1. Những chất không dùng đến được thải ra từ quá trình sản xuất.+ ::1. Những chất không dùng đến được thải ra từ quá trình sản xuất.::2. Chất phế thải từ nơi cư trú của người hoặc động vật.::2. Chất phế thải từ nơi cư trú của người hoặc động vật.Dòng 125: Dòng 125: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========đất bỏ hoang==========đất bỏ hoang=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=waste waste] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========đất đào dư ra==========đất đào dư ra=====Dòng 132: Dòng 130: =====không giá trị==========không giá trị======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bỏ=====+ =====bỏ=====- =====bỏ hoang=====+ =====bỏ hoang=====::[[waste]] [[site]]::[[waste]] [[site]]::bãi bỏ hoang::bãi bỏ hoang- =====cặn=====+ =====cặn=====- =====hoang mạc=====+ =====hoang mạc=====- =====đất hoang=====+ =====đất hoang=====- =====đất thừa=====+ =====đất thừa=====''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[excavated]] [[material]] [[that]] [[exceeds]] [[fill]].''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[excavated]] [[material]] [[that]] [[exceeds]] [[fill]].Dòng 149: Dòng 147: ''Giải thích VN'': Lượng vật liệu đắp lên vượt quá khoảng lấp.''Giải thích VN'': Lượng vật liệu đắp lên vượt quá khoảng lấp.- =====đống rác thải=====+ =====đống rác thải=====- =====lượng cháy hao=====+ =====lượng cháy hao=====- =====bã=====+ =====bã=====- =====bãi rác thải=====+ =====bãi rác thải=====- =====nơi đổ rác thải=====+ =====nơi đổ rác thải=====- =====nước bẩn=====+ =====nước bẩn=====::[[annual]] [[waste]] [[water]] [[discharge]]::[[annual]] [[waste]] [[water]] [[discharge]]::lượng nước bẩn thải ra hàng năm::lượng nước bẩn thải ra hàng nămDòng 170: Dòng 168: ::[[waste-pipe]]::[[waste-pipe]]::ống thoát nước bẩn::ống thoát nước bẩn- =====nước thải=====+ =====nước thải=====''Giải thích EN'': [[Dirty]] [[water]] [[resulting]] [[from]] [[mining]] [[use]], [[industrial]] [[use]], [[or]] [[other]] [[industrial]] [[wastes]].''Giải thích EN'': [[Dirty]] [[water]] [[resulting]] [[from]] [[mining]] [[use]], [[industrial]] [[use]], [[or]] [[other]] [[industrial]] [[wastes]].Dòng 241: Dòng 239: ::waste-water [[purification]] [[plant]]::waste-water [[purification]] [[plant]]::trạm làm sạch nước thải::trạm làm sạch nước thải- =====nước tháo rửa (buồng vệ sinh)=====+ =====nước tháo rửa (buồng vệ sinh)=====- =====phế liệu=====+ =====phế liệu=====::[[cotton]] [[waste]]::[[cotton]] [[waste]]::bông phế liệu::bông phế liệuDòng 285: Dòng 283: ::nồi hơi nhiệt phế liệu::nồi hơi nhiệt phế liệu- =====phế phẩm=====+ =====phế phẩm=====::[[utilization]] [[of]] [[waste]] [[products]]::[[utilization]] [[of]] [[waste]] [[products]]::sự sử dụng phế phẩm::sự sử dụng phế phẩmDòng 294: Dòng 292: ::[[waste]] [[product]]::[[waste]] [[product]]::phế phẩm (không sử dụng)::phế phẩm (không sử dụng)- =====sự cháy hao=====+ =====sự cháy hao=====- =====rác=====+ =====rác=====- =====vật liệu bỏ đi=====+ =====vật liệu bỏ đi=====- =====vật liệu hỏng=====+ =====vật liệu hỏng=====- =====vật thải=====+ =====vật thải=====::[[waste]] [[tip]]::[[waste]] [[tip]]::chỗ đổ vật thải::chỗ đổ vật thải=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đất không quặng=====+ =====đất không quặng=====- =====phần hư hao=====+ =====phần hư hao=====- =====phế liệu=====+ =====phế liệu=====::[[nuclear]] [[waste]]::[[nuclear]] [[waste]]::phế liệu hạt nhân::phế liệu hạt nhânDòng 321: Dòng 319: ::[[wood]] [[waste]] [[alcohol]]::[[wood]] [[waste]] [[alcohol]]::rượu etilic từ phế liệu gỗ::rượu etilic từ phế liệu gỗ- =====phế vật=====+ =====phế vật=====- =====phí=====+ =====phí=====- =====phung phí=====+ =====phung phí=====::[[waste]] [[of]] [[money]]::[[waste]] [[of]] [[money]]::sự phung phí tiền::sự phung phí tiền::[[waste]] [[of]] [[money]]::[[waste]] [[of]] [[money]]::sự phung phí tiền bạc::sự phung phí tiền bạc- =====sự lãng phí=====+ =====sự lãng phí=====- =====sự suy giảm=====+ =====sự suy giảm=====- =====tiêu hao=====+ =====tiêu hao=====- =====tổn hao=====+ =====tổn hao==========vật thải==========vật thải=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=waste waste] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[decay]] , [[desolation]] , [[destruction]] , [[devastation]] , [[dilapidation]] , [[dissipation]] , [[disuse]] , [[exhaustion]] , [[expenditure]] , [[extravagance]] , [[fritter ]]* , [[havoc]] , [[improvidence]] , [[lavishness]] , [[loss]] , [[lost opportunity]] , [[misapplication]] , [[misuse]] , [[overdoing]] , [[prodigality]] , [[ravage]] , [[ruin]] , [[squander]] , [[squandering]] , [[unthriftiness]] , [[wastage]] , [[wastefulness]] , [[badlands]] , [[barren]] , [[bog]] , [[brush]] , [[brushland]] , [[bush]] , [[desert]] , [[dust bowl]] , [[fen]] , [[jungle]] , [[marsh]] , [[marshland]] , [[moor]] , [[quagmire]] , [[solitude]] , [[swamp]] , [[tundra]] , [[void]] , [[wasteland]] , [[wild]] , [[wilderness]] , [[wilds]] , [[debris]] , [[dreck]] , [[dregs]] , [[dross]] , [[excess]] , [[hogwash ]]* , [[junk]] , [[leavings]] , [[leftovers]] , [[litter]] , [[offal]] , [[offscourings]] , [[rubbish]] , [[rubble]] , [[ruins]] , [[rummage]] , [[scrap]] , [[slop]] , [[sweepings]] , [[swill]] , [[trash]] , [[extravagancy]] , [[profligacy]] , [[profuseness]] , [[profusion]] , [[carrion]] , [[decrement]] , [[despoliation]] , [[detritus]] , [[devastation rapine]] , [[effluent]] , [[egesta]] , [[ejecta]] , [[excrement]] , [[excreta]] , [[feces]] , [[garbage]] , [[ordure]] , [[pillage]] , [[recrement]] , [[refuse]] , [[rejectamenta]] , [[remnants]] , [[sacking]] , [[scoria]] , [[slag]] , [[wasting]]- =====Squander,misuse,throw away,fritter away,misspend,splurge,dissipate,Slang blow: Why I wasted so much time onhim I'll never know. Don't waste your money on such frivolities.2 Often,waste away. diminish,deteriorate,dwindle,decline,decay,atrophy,wither,shrink,weaken,become debilitated,fade,become enervated or enfeebled,regress,ebb,sink: She isjust wasting away,and I am seriously worried that she may notrecover. 3 enervate,enfeeble,emaciate,gnaw,destroy,consume,debilitate,exhaust,disable: Arkwright contracted a terriblewasting disease while in the tropics.=====+ =====verb=====- + :[[atrophy]] , [[be of no avail]] , [[blow]] , [[burn up]] , [[consume]] , [[corrode]] , [[crumble]] , [[debilitate]] , [[decay]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[deplete]] , [[disable]] , [[disappear]] , [[dissipate]] , [[divert]] , [[drain]] , [[droop]] , [[eat away]] , [[ebb]] , [[emaciate]] , [[empty]] , [[enfeeble]] , [[exhaust]] , [[fade]] , [[fritter away]] , [[frivol away]] , [[gamble away]] , [[gnaw]] , [[go to waste]] , [[lavish]] , [[lose]] , [[misapply]] , [[misemploy]] , [[misuse]] , [[perish]] , [[pour down the drain]] , [[run dry]] , [[run through ]]* , [[sap]] , [[sink]] , [[splurge]] , [[squander]] , [[thin]] , [[throw away]] , [[trifle away]] , [[undermine]] , [[wane]] , [[wear]] , [[wear out]] , [[wilt]] , [[wither]] , [[depredate]] , [[desecrate]] , [[desolate]] , [[despoil]] , [[devastate]] , [[devour]] , [[lay waste]] , [[pillage]] , [[rape]] , [[ravage]] , [[raze]] , [[reduce]] , [[sack]] , [[spoil]] , [[spoliate]] , [[wreak havoc]] , [[fool away]] , [[riot away]] , [[dawdle]] , [[fiddle away]] , [[kill]] , [[while]] , [[wile]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[fail]] , [[flag]] , [[languish]] , [[weaken]] , [[miss]] , [[eat]] , [[swallow]] , [[carry off]] , [[cut down]] , [[cut off]] , [[destroy]] , [[dispatch]] , [[finish]] , [[slay]] , [[liquidate]] , [[barren]] , [[bush]] , [[chaff]] , [[consumption]] , [[debris]] , [[demolish]] , [[denudate]] , [[depauperate]] , [[deracinate]] , [[desert]] , [[destruction]] , [[devastation]] , [[dregs]] , [[dwindle]] , [[excrement]] , [[extravagance]] , [[fritter]] , [[garbage]] , [[idle]] , [[junk]] , [[litter]] , [[misspend]] , [[molder]] , [[murder]] , [[needless]] , [[offal]] , [[pine]] , [[prodigality]] , [[refuse]] , [[rubbish]] , [[ruin]] , [[sewage]] , [[sludge]] , [[soot]] , [[strip]] , [[trash]] , [[tundra]] , [[uncultivated]]- =====Assassinate,murder,kill,Slang put away,rub out,US ice: Don't worry,Boss,we'llwaste Andy and you won't have no more trouble.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[hoarding]] , [[saving]] , [[development]] , [[possessions]]- + =====verb=====- =====Misuse,misapplication,squandering,dissipation,misemployment,abuse,neglect: What a terrible waste of talentto have such a person doing such lowly work! Do not let thatgenius go to waste. 6 wasting,extravagance,prodigality,wastefulness,squandering,indulgence,lavishness,profligacy,dissoluteness,improvidence,overindulgence: Government wasteis one of our biggest problems.=====+ :[[hoard]] , [[save]] , [[build]] , [[create]] , [[preserve]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Môi trường]]- =====Refuse,rubbish,garbage,dregs,debris,leavings, scrap,offscourings, sweepings,litter,Archaic orts, US and Canadiantrash: Techniques are beingdeveloped to process the waste in order to avoid usinglandfills,incineration,or dumping at sea. 8 wasteland,desert,wilderness,barrens,wilds,emptiness,vastness: Beyond thatsystem were vast wastes of uninhabited space.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Extra,leftover,unused,superfluous,worthless,useless: The waste food was usually fedto theanimals.=====+ - + - =====Barren,unproductive,unusable,unsalvageable,useless,unrecyclable,unprofitable,worthless: The waste products ofmanufacture are a big problem.=====+ - + - =====Lay waste. devastate,destroy,demolish, despoil,ruin,wreck,ravage, pillage,sack,plunder,loot,rob,strip, spoil,gut, ransack, wreak havoc(up)on,crush,raze,annihilate,eradicate,extirpate,wipe out:These lands and cities,laid waste by the invaders,have neverrecovered.=====+ - === Oxford===+ - =====V.,adj.,& n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. use to no purpose or for inadequateresult or extravagantly (waste time).=====+ - + - =====Tr.failto use (esp.an opportunity).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by on) give (advice etc.),utter (words etc.),without effect.=====+ - + - =====Tr. & intr. weargradually away; make or become weak; wither.=====+ - + - =====Tr. ravage,devastate.=====+ - + - =====Tr. treat as wasted or valueless.=====+ - + - =====Intr. beexpended without useful effect.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Superfluous; nolonger serving a purpose.=====+ - + - =====(of a district etc.) not inhabitedor cultivated; desolate (waste ground).=====+ - + - =====Presenting nofeatures of interest.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance ofwasting; extravagant or ineffectual use of an asset,of time,etc.=====+ - + - =====Waste material or food;refuse; useless remains orby-products.=====+ - + - =====A waste region; a desert etc.=====+ - + - =====The state ofbeing used up; diminution by wear and tear.=====+ - + - =====Law damage to anestate caused by an act or by neglect,esp. by a life-tenant.=====+ - + - ====== waste pipe.=====+ - + - =====Wastable adj.wasteless adj.[ME f. ONF wast(e),var. of OF g(u)ast(e),f. Lvastus]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Danh từ
Rác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa
- radioactive waste from nuclear power stations
- chất thải phóng xạ của các nhà máy điện hạt nhân
(kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa
- printing waste
- giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đất thừa
Giải thích EN: The quantity of excavated material that exceeds fill.
Giải thích VN: Lượng vật liệu đắp lên vượt quá khoảng lấp.
nước thải
Giải thích EN: Dirty water resulting from mining use, industrial use, or other industrial wastes.
Giải thích VN: Nước bẩn sinh ra từ khai mỏ, công nghiệp, hay các chất thải công nghiệp khác.
- central waste water treatment
- sự xử lý tập trung nước thải
- design of quantity waste water
- lượng nước thải tính toán
- domestic waste
- nước thải sinh hoạt
- factory waste
- nước thải công nghiệp
- floor waste gully
- rãnh nước thải dưới sàn
- floor waste gully
- rãnh nước thải trên sàn
- indirect waste
- nước thải gián tiếp
- indirect waste pipe
- ống thoát nước thải gián tiếp
- industrial waste water
- nước thải công nghiệp
- kitchen waste water
- nước thải nhà bếp
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở bên
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở sườn
- municipal waste
- nước thải thành phố
- oil-containing waste water
- nước thải chứa dầu
- oleiferous waste water
- nước thải có dầu
- primary waste water treatment
- sự xử lý sơ bộ nước thải
- reclaimed waste water
- nước thải thu hồi
- trade waste disposal
- sự xử lý nước thải (trong công nghiệp)
- waste ditch
- mương chứa nước thải
- waste pipe
- đường ống nước thải
- waste pipe
- ống xả nước thải
- waste purification system
- hệ thống làm sạch nước thải
- waste space
- khoảng chứa nước thải
- waste stack
- ống đứng xả nước thải
- waste steam
- hơi nước thải
- waste water clarification
- làm trong nước thải
- waste water clarification
- sự lắng trong nước thải
- waste water discharge wave
- sự tháo nước thải
- waste water outlet
- công trình xả nước thải (nhà máy thủy điện)
- waste water sedimentation
- sự lắng cặn nước thải
- waste water treatment
- việc xử lí nước thải
- waste water treatment plant
- nhà máy xử lý nước thải
- waste-water purification plant
- trạm làm sạch nước thải
phế liệu
- cotton waste
- bông phế liệu
- explosive waste
- phế liệu dễ nổ
- industrial waste
- phế liệu công nghiệp
- nonrecovery waste materials
- phế liệu hoàn toàn
- production waste
- phế liệu sản xuất
- quarry waste
- phế liệu mỏ
- recovery waste materials
- phế liệu còn dùng lại được
- stone waste
- phế liệu ở mỏ đá
- tin plate waste
- phế liệu sắt tây
- utility waste
- phế liệu tận dụng được
- waste acid
- phế liệu axit
- waste coal
- phế liệu than
- waste disposal
- sự xử lý phế liệu
- waste dump
- bãi thải phế liệu
- waste incinerator
- lò đốt phế liệu
- waste ore
- phế liệu quặng
- waste storage
- kho phế liệu
- waste utilization
- sự sử dụng phế liệu
- waste yard
- bãi phế liệu
- waste-heat boiler
- nồi hơi nhiệt phế liệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- decay , desolation , destruction , devastation , dilapidation , dissipation , disuse , exhaustion , expenditure , extravagance , fritter * , havoc , improvidence , lavishness , loss , lost opportunity , misapplication , misuse , overdoing , prodigality , ravage , ruin , squander , squandering , unthriftiness , wastage , wastefulness , badlands , barren , bog , brush , brushland , bush , desert , dust bowl , fen , jungle , marsh , marshland , moor , quagmire , solitude , swamp , tundra , void , wasteland , wild , wilderness , wilds , debris , dreck , dregs , dross , excess , hogwash * , junk , leavings , leftovers , litter , offal , offscourings , rubbish , rubble , ruins , rummage , scrap , slop , sweepings , swill , trash , extravagancy , profligacy , profuseness , profusion , carrion , decrement , despoliation , detritus , devastation rapine , effluent , egesta , ejecta , excrement , excreta , feces , garbage , ordure , pillage , recrement , refuse , rejectamenta , remnants , sacking , scoria , slag , wasting
verb
- atrophy , be of no avail , blow , burn up , consume , corrode , crumble , debilitate , decay , decline , decrease , deplete , disable , disappear , dissipate , divert , drain , droop , eat away , ebb , emaciate , empty , enfeeble , exhaust , fade , fritter away , frivol away , gamble away , gnaw , go to waste , lavish , lose , misapply , misemploy , misuse , perish , pour down the drain , run dry , run through * , sap , sink , splurge , squander , thin , throw away , trifle away , undermine , wane , wear , wear out , wilt , wither , depredate , desecrate , desolate , despoil , devastate , devour , lay waste , pillage , rape , ravage , raze , reduce , sack , spoil , spoliate , wreak havoc , fool away , riot away , dawdle , fiddle away , kill , while , wile , degenerate , deteriorate , fail , flag , languish , weaken , miss , eat , swallow , carry off , cut down , cut off , destroy , dispatch , finish , slay , liquidate , barren , bush , chaff , consumption , debris , demolish , denudate , depauperate , deracinate , desert , destruction , devastation , dregs , dwindle , excrement , extravagance , fritter , garbage , idle , junk , litter , misspend , molder , murder , needless , offal , pine , prodigality , refuse , rubbish , ruin , sewage , sludge , soot , strip , trash , tundra , uncultivated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ