-
(đổi hướng từ Complexes)
Thông dụng
Danh từ
Phức cảm
- inferiority complex
- (tâm lý học) phức cảm tự ti
- superiority complex
- (tâm lý học) phức cảm tự tôn
Chuyên ngành
Toán & tin
(hình học ) mớ; (đại số ); (tôpô học ) phức; phức hợp
- complex in involution
- mớ đối hợp
- complex of circles
- mớ vòng tròn
- complex of curves
- mớ đường cong
- complex of spheres
- mớ các hình cầu
- acyclic complex
- (hình học ) mớ phi xiclic; (đại số ) phức phi chu trình
- algebraic complex
- phức đại số
- augmented complex
- phức đã bổ sung
- bitangent linear complex
- mớ tuyến tính lưỡng tiếp
- cell complex
- phức khối
- chian complex
- phức xích
- colsed complex
- phức đóng
- covering complex
- phức phủ
- derived complex
- phức dẫn suất
- double complex
- phức kép
- dual complex
- phức đối ngẫu
- geometric complex
- phức hình học
- harmonic complex
- mớ điều ho
- infinite complex
- mớ vô hạn; (đại số ) phức vô hạn
- isomorphic complexes
- phức đẳng cấu
- linear complex
- mớ tuyến tính
- linear line complex
- mớ đường tuyến tính
- locally finite complexes
- phức hãu hạn địa phương
- minimal complex
- phức cực tiểu
- normalized standard complex
- phức tiêu chuẩn chuẩn hoá
- n-tuple complex
- n- phức
- open complex
- phức mở
- ordered chain complex
- phức xích được sắp
- osculating linear complex
- mớ tuyến tính mật tiếp
- quadratic complex
- mớ bậc hai
- quadraitic line complex
- mớ đường bậc hai
- reducel chain complex
- phức dây truyền rút gọn
- simplicial complex
- phức đơn hình
- singular complex
- phức kỳ dị
- special linear complex
- mớ tuyến tính đặc biệt
- standart complex
- phức tiêu chuẩn
- star-finite complex
- phức hình sao hữu hạn
- tangent complex
- mớ tiếp xúc
- tetrahedral complex
- mớ tứ diện
- topological complex
- phức tôpô
- truncated complex
- phức bị cắt cụt
Xây dựng
tổ hợp công trình
- complex buildings under construction
- tổ hợp công trình đang xây dựng
- complex residential building
- tổ hợp công trình ở
Kỹ thuật chung
nhà máy liên hợp
- cold-store combine [complex]
- nhà máy liên hợp lạnh
- cold-store complex
- nhà máy liên hợp lạnh
phức
- absolute value of a complex number
- giá trị tuyệt đối của một số phức
- activated complex
- phức chất hoạt tính
- active complex
- phức chất hoạt tính
- acyclic complex
- phức phi xiclic
- algebraic complex
- phức đại số
- algebraic form of a complex number
- dạng đại số của số phức
- almost complex manifold
- đa tạp hầu phức
- amplitude of complex number
- agument của số phức
- amplitude of complex number
- argument của số phức
- argument of a complex number
- argumen của số phức
- augmented complex
- phức đã bổ sung
- basement complex
- phức hệ móng
- basement complex
- phức hệ nền
- bi-complex
- song phức
- cell complex
- phức tế bào
- chain complex
- phức xích
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính dùng tập lệnh phức
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính có tập lệnh phức
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính tập lệnh phức hợp
- closed complex
- phức đóng
- complex admittance
- dẫn nạp phức
- complex algebra
- đại số phức
- complex amplitude
- biên độ phức
- complex arithmetic
- số học số phức
- complex asset
- tài sản phức hợp
- complex busbar
- bộ thanh dẫn phức hợp
- complex circuit
- mạch phức hợp
- complex compound
- phức chất
- complex condition
- điều kiện phức
- complex condition
- điều kiện phức hợp
- complex condition
- điều kiện phức tạp
- complex conjugate
- liên hợp phức
- complex constant
- hằng phức
- complex constant
- hằng số phức
- complex control factor
- hệ số điều khiển phức
- complex coupling
- ghép phức
- complex current
- dòng phức
- complex curve
- đường phức
- complex data
- dữ liệu phức
- complex data type
- kiểu dữ liệu phức
- complex declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- complex degree of coherence
- độ kết hợp phức
- complex dielectric constant
- hằng số điện thẩm phức tạp
- complex differentiation
- phép lấy vi phân phức
- complex domain
- miền phức
- complex element
- phần tử phức
- complex emission
- sự phát thanh phức hợp
- complex event
- biến cố phức tạp
- complex experiment
- thí nghiệm phức tạp
- complex fault
- đứt gãy phức
- complex form
- dạng phức
- complex formation
- tạo phức chất
- complex function
- hàm phức
- complex function
- hàm số phức
- complex gate
- cổng phức hợp
- complex geometry
- hình học phức
- complex impedance
- tổng trở phức
- complex index of refraction
- chỉ số khúc xạ phức hợp
- complex instruction set computer
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- complex instruction set computer (CISC)
- máy tính dùng tập lệnh phức
- Complex Instruction Set Computer (CISC)
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- complex instruction set computer (CISC)
- máy tính có tập lệnh phức
- complex instruction set computer-CISC
- máy tính có tập lệnh phức hợp
- complex integer
- số nguyên phức
- complex integration
- phép lấy tích phân phức
- complex inversion
- sự đảo đoạn phức
- complex line
- đường phức
- complex liquid
- chất lỏng phức tạp
- complex loop chain
- mạch vòng phức tạp
- complex manifold
- đa tạp phức
- complex mixer
- bộ trộn phức hợp
- complex molecule
- phân tử phức chất
- complex multiplication
- phép nhân phức
- complex number
- số phức
- complex ore
- quặng phức hợp
- complex ore
- quặng phức tạp
- complex permeability
- độ từ thẩm phức
- complex permeability
- hằng số (từ) thẩm phức
- complex permittivity
- hằng số điện môi phức
- complex permittivity
- hệ số điện môi phức
- complex plane
- mặt phẳng phức
- complex point
- điểm phức
- complex pole
- cực điểm phức
- complex potential
- thế phức
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- complex quantity
- đại lượng phức
- complex radiation
- sự bức xạ phức hợp
- complex reaction
- phản ứng phức chất
- complex recurrent coefficient
- hệ số hồi quy phức
- complex reflector
- mặt phản xạ phức
- complex refractive index
- chiết suất phức
- complex river
- sông phức hợp
- complex signal
- tín hiệu phức tạp
- complex soil
- đất phức hợp
- complex soil
- thổ nhưỡng phức hợp
- complex sound
- âm thanh phức hợp
- complex sound
- âm phức hợp
- complex standing waves
- sóng đứng phức hợp
- complex stress
- ứng suất phức tạp
- complex structure
- cấu trúc phức tạp
- complex structure
- phức cấu tạo
- complex target
- mục tiêu phức hợp
- complex tone
- âm phức hợp
- complex tone
- tông phức hợp
- complex type
- kiểu phức
- complex type
- loại phức
- complex variable
- biến phức
- complex velocity function
- hàm vận tốc phức
- complex voltage
- điện áp phức
- complex voltage
- thế hiệu phức
- complex wave
- sóng phức hợp
- complex wave form
- dạng sóng phức hợp
- complex waveform
- dạng sóng phức
- conjugate complex number
- số phức liên hợp
- conjugate complex numbers
- những số phức liên hợp
- conjugate-complex
- liên hợp-phức
- covering complex
- phức phủ
- CPL D (complexprogrammable logic device)
- thiết bị logic phức lập trận được
- derived complex
- phức dẫn xuất
- double complex
- phức kép
- dual complex
- phức đối ngẫu
- electromagnetic complex
- phức hợp điện từ
- equality of two complex
- đẳng thức của hai số phức
- equality of two complex numbers
- đẳng thức của 2 số phức
- fault complex
- phức hệ đứt gãy
- field of complex number
- trường số phức
- function of a complex
- hàm biến số phức
- function of a complex (real)
- hàm biến số phức (thực)
- geological complex
- phức hệ địa chất
- geometric complex
- phức hình học
- hyper-complex variable
- biến siêu phức
- imaginary completion of complex function
- thành phần ảo của hàm phức
- imaginary component of complex function
- thành phần ảo của hàm phức
- inclusion complex
- phức hệ bao thể
- infinite complex
- phức vô hạn
- inner orbital complex
- phức obitan trong
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
- inverse of a complex number
- nghịch đảo của một số phức
- Laplace complex plane
- mặt phẳng phức Laplace
- linear complex
- phức tuyến tính
- minimal complex
- phức cực tiểu
- modulus of a complex number
- môđun của số phức
- monogenic function of complex variable
- hàm biến phức đơn diễn
- n-tuple complex
- n-phức
- natural complex
- phức hệ tự nhiên
- natural territorial complex
- phức hệ lãnh thổ tự nhiên
- normalized standard complex
- phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
- open complex
- phức mở
- ordered chain complex
- phức xích được sắp
- outer orbital complex
- phức chất obitan ngoài
- processor complex
- phức hợp bộ xử lý
- rectangular form of a complex number
- dạng đại số của số phức
- regional production complex
- phức hệ lãnh thổ sản xuất
- regular function of a complex variable
- hàm biến phức chính quy
- sedimentary complex
- phức hệ trầm tích
- signal complex
- phức hợp tín hiệu
- simplicial complex
- phức đơn hình
- singular complex
- phức kỳ dị
- standard complex
- phức tiêu chuẩn
- star-finite complex
- phức hình sao hữu hạn
- sum of complex number
- tổng các số phức
- sum of complex numbers
- tổng các số phức
- switching network complex
- phức hợp mạng chuyển mạch
- Taylor's series of a complex function
- chuỗi Taylo của hàm số phức
- theory of function of a complex variable
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of functions of a complex variable
- lý thuyết hàm biến phức
- topological complex
- phức topo
- trigonometric form of a complex number
- dạng lượng giác của số phức
- truncated complex
- phức bị cắt cụt
phức hợp
- CISC (complexinstruction set computer)
- máy tính tập lệnh phức hợp
- complex asset
- tài sản phức hợp
- complex busbar
- bộ thanh dẫn phức hợp
- complex circuit
- mạch phức hợp
- complex condition
- điều kiện phức hợp
- complex emission
- sự phát thanh phức hợp
- complex gate
- cổng phức hợp
- complex index of refraction
- chỉ số khúc xạ phức hợp
- complex instruction set computer
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- Complex Instruction Set Computer (CISC)
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- complex instruction set computer-CISC
- máy tính có tập lệnh phức hợp
- complex mixer
- bộ trộn phức hợp
- complex ore
- quặng phức hợp
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- complex radiation
- sự bức xạ phức hợp
- complex river
- sông phức hợp
- complex soil
- đất phức hợp
- complex soil
- thổ nhưỡng phức hợp
- complex sound
- âm thanh phức hợp
- complex sound
- âm phức hợp
- complex standing waves
- sóng đứng phức hợp
- complex target
- mục tiêu phức hợp
- complex tone
- âm phức hợp
- complex tone
- tông phức hợp
- complex wave
- sóng phức hợp
- complex wave form
- dạng sóng phức hợp
- electromagnetic complex
- phức hợp điện từ
- processor complex
- phức hợp bộ xử lý
- signal complex
- phức hợp tín hiệu
- switching network complex
- phức hợp mạng chuyển mạch
phức tạp
- complex condition
- điều kiện phức tạp
- complex dielectric constant
- hằng số điện thẩm phức tạp
- complex event
- biến cố phức tạp
- complex experiment
- thí nghiệm phức tạp
- complex liquid
- chất lỏng phức tạp
- complex loop chain
- mạch vòng phức tạp
- complex ore
- quặng phức tạp
- complex signal
- tín hiệu phức tạp
- complex stress
- ứng suất phức tạp
- complex structure
- cấu trúc phức tạp
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- circuitous , complicated , composite , compound , compounded , confused , conglomerate , convoluted , elaborate , entangled , heterogeneous , knotty , labyrinthine , manifold , mingled , miscellaneous , mixed , mixed-up , mosaic , motley , multifarious , multiform , multiple , multiplex , tangled , tortuous , variegated , abstruse , bewildering , byzantine , crabbed , cryptic , daedalean , discursive , disordered , disturbing , enigmatic , excursive , gordian , hidden , impenetrable , inscrutable , interwoven , intricate , involved , jumbled , knotted , mazy , meandering , muddled , obscure , paradoxical , perplexing , puzzling , rambling , recondite , round-about , sinuous , snarled , sophisticated , undecipherable , unfathomable , winding , daedal , daedalian , involute , abstract , daedalic , devious , involuted , labyrinthian , reticular
noun
- association , compound , conglomerate , ecosystem , entanglement , group , network , organization , scheme , structure , syndrome , synthesis , system , totality , anxiety , a thing about something , exaggerated reaction , fear , fixation , fixed idea , hang-up * , id
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ