-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
theoretical
- biến lý thuyết
- theoretical variable
- biểu đồ chạy tàu lý thuyết
- theoretical graph of train running
- chiều dài lý thuyết
- theoretical length
- chu kỳ lạnh lý thuyết
- theoretical refrigeration cycle
- chu trình lạnh lý thuyết
- theoretical volumetric efficiency
- công thức lý thuyết
- theoretical equation
- Cộng đồng các nhà vật lý lý thuyết về Quang học, Phân tử và Nguyên tử
- Theoretical Atomic, Molecular, and Optical Physics Community (TAMOC)
- dung trọng lý thuyết lớn nhất
- theoretical maximum density
- hệ số cấp lý thuyết
- theoretical volumetric efficiency
- hệ số Carnot lý thuyết
- theoretical Carnot value
- hệ số lạnh Carnot lý thuyết
- theoretical Carnot value
- hóa học lý thuyết
- theoretical chemistry
- khái niệm lý thuyết
- theoretical concept
- khảo sát lý thuyết
- theoretical treatment
- khẩu số lý thuyết cực đại
- maximum theoretical numerical aperture
- mật độ lý thuyết
- TD (theoreticaldensity)
- mật độ lý thuyết
- theoretical density (TD)
- mô hình lý thuyết
- theoretical model
- mũi lưỡi ghi lý thuyết
- Switch point, Theoretical
- mũi tâm ghi lý thuyết
- Frog point, Theoretical
- mũi tâm ghi lý thuyết
- theoretical frog point
- mũi tâm ghi lý thuyết
- theoretical switch point
- năng suất lạnh lý thuyết
- theoretical refrigeration capacity
- nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết
- theoretical flame temperature
- nhịp lý thuyết
- theoretical span
- sản lượng lý thuyết
- theoretical yield
- sản lượng theo lý thuyết
- theoretical yield
- sự nghiên cứu lý thuyết
- theoretical investigation
- sự nghiên cứu lý thuyết
- theoretical study
- sự phân tích lý thuyết
- theoretical analysis
- thể tích hút lý thuyết
- theoretical displacement
- thể tích quét lý thuyết
- theoretical displacement
- thời gian tới theo lý thuyết
- Theoretical Arrival Time (TAT)
- ước lượng bằng lý thuyết
- theoretical estimation
- vật lý lý thuyết
- theoretical physics
- đĩa lý thuyết
- theoretical plate
- đỉnh tam giác lý thuyết
- apex of the theoretical triangle
- đồ án lý thuyết
- theoretical draft
theory
- lý thuyết (thống nhất) điện từ-yếu Weinberg-Salam
- Weinberg-Salam electroweak theory
- lý thuyết Abbe
- abbe theory
- lý thuyết ăn mòn điện hóa
- electrochemical corrosion theory
- lý thuyết bản
- theory of plates
- lý thuyết bản gấp khúc
- folded plate theory
- lý thuyết bán kính hiệu dụng
- theory of effective radius
- lý thuyết Bardeen-Cooper-Schrieffer
- Bardeen-Cooper-Schrieffer theory
- lý thuyết Bardeen-Cooper-Schrieffer
- BCS theory
- lý thuyết BCS
- Bardeen-Cooper-Schrieffer theory
- lý thuyết BCS
- BCS theory
- lý thuyết bền
- theory of strength
- lý thuyết bền ứng suất
- theory of limit states of stress
- lý thuyết biến dạng lớn nhất
- maximum train theory
- lý thuyết biến dạng thẳng
- straight-line theory
- lý thuyết biến dạng đàn hồi cục bộ
- theory of partial elastic deformation
- lý thuyết biến đổi
- transformation theory
- lý thuyết bóng
- theory of shadow construction
- lý thuyết Businet
- Boussinesp theory
- lý thuyết các chất rắn rời
- theory of loose solids
- lý thuyết các vỏ thành mỏng
- theory of thin-walled shells
- lý thuyết các đại số
- theory of algebras
- lý thuyết các đơn vị
- theory of units
- lý thuyết các đơn vị
- theory units
- lý thuyết cân bằng giới hạn
- theory of limit equilibrium
- lý thuyết cắt
- shear theory
- lý thuyết cắt
- sheath theory
- lý thuyết cấu trúc vật chất
- theory of matter structure
- lý thuyết chết nhiệt của vũ trụ
- theory of heat death of universe
- lý thuyết chuẩn
- gauge theory
- lý thuyết chuẩn phi Abel
- non-Abelian gauge theory
- lý thuyết chùm
- group theory
- lý thuyết chứng minh
- proof theory
- lý thuyết chuỗi vô hạn
- theory of infinite series
- lý thuyết chuyển mạch
- switching theory
- lý thuyết cố kết bằng thấm
- theory of consolidation by filtration
- lý thuyết cố kết bằng thấm
- theory of consolidation by percolation
- lý thuyết cố kết năng lương không đổi
- theory of constant energy of deformation
- lý thuyết cơ sở
- elementary theory
- lý thuyết cộng các iđean
- additive ideal theory
- lý thuyết cộng tính các số
- additive number theory
- lý thuyết cộng tính iđean
- additive ideal theory
- lý thuyết cộng tính số
- additive number theory
- lý thuyết công trình
- theory of structures
- lý thuyết cứng dẻo
- rigid-plastic theory
- lý thuyết dầm
- beam theory
- lý thuyết Debey
- Debye theory
- lý thuyết dẻo
- plastic theory
- lý thuyết dẻo
- theory of plasticity
- lý thuyết dẻo phi tuyến tính
- nonlinear plastic theory
- lý thuyết dẻo ứng dụng
- applied theory of plasticity
- lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
- plastic theory of failure
- lý thuyết dòng
- theory of stream lines
- lý thuyết dòng chảy tầng
- laminar flow theory
- lý thuyết electron
- electron theory
- lý thuyết Fermi
- Fermi theory
- lý thuyết gia cố
- consolidation theory
- lý thuyết giải tích các số
- analytic theory number
- lý thuyết giải tích các số
- analytic theory numbers
- lý thuyết giải tích các số
- analytic theory of numbers
- lý thuyết Ginzburg-landau
- Ginzburg-Landau theory
- lý thuyết Ginzburg-Landau
- Landau-Ginzburg theory
- lý thuyết Glashow-Weinberg-salam
- Glashow-Weinberg-Salam theory
- lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
- constant angle theory of arch dam design
- lý thuyết GUT
- GUT (grandunified theory)
- lý thuyết hai phản ứng
- two-reaction theory
- lý thuyết hai tác động
- two-reaction theory
- lý thuyết hàm
- function theory
- lý thuyết hàm
- theory of function
- lý thuyết hàm
- theory of functions
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of function of a complex variable
- lý thuyết hàm biến phức
- theory of functions of a complex variable
- lý thuyết hàm biến thực
- theory of functions of a real variable
- lý thuyết Hamilton-Jacobi
- Hamilton-Jacobi theory
- lý thuyết hàng đợi
- queueing theory
- lý thuyết hàng đợi
- queuing theory
- lý thuyết hấp dẫn
- gravitational theory
- lý thuyết hạt
- corpuscular theory
- lý thuyết hạt nhân
- nuclear theory
- lý thuyết hệ nhiều vật
- many-body theory
- lý thuyết hệ thống
- system theory
- lý thuyết hệ thống thích ứng
- adaptive system theory
- lý thuyết Heisenberg
- Heisenberg theory
- lý thuyết hiện tượng luận
- phenomenological theory
- lý thuyết hình học các số
- geometric theory of number
- lý thuyết hình thức
- formal theory
- lý thuyết ion
- ionic theory
- lý thuyết iđean nhân
- multiplicative ideal theory
- lý thuyết kết cấu
- structural theory
- lý thuyết kết cấu
- theory of structures
- lý thuyết khí động
- theory of stream lines
- lý thuyết khí động học
- kinetic theory of gases
- lý thuyết không mômen
- membrane theory
- lý thuyết khớp dẻo
- theory of plastic hinges
- lý thuyết khuếch tán
- diffusion theory
- lý thuyết kiến trúc
- theory of architecture
- lý thuyết kiểu
- theory of types
- lý thuyết kiểu
- theory types
- lý thuyết kiểu rẽ nhánh
- ramified theory of types
- lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric refrigeration theory
- lý thuyết Langevin
- Langevin theory
- lý thuyết lạnh
- refrigeration theory
- lý thuyết lập hàng chờ
- queuing theory
- lý thuyết lấy mẫu
- sampling theory
- lý thuyết lõi mặt cắt
- core theory
- lý thuyết lớp biên Prandl
- Prandl's boundary layer theory
- lý thuyết lượng tử
- quantum theory
- lý thuyết mã
- coding theory
- lý thuyết mã hóa
- coding theory
- lý thuyết ma trận
- matrix theory
- lý thuyết ma trận
- theory of matrices
- lý thuyết mạch
- circuit theory
- lý thuyết mạch
- electric circuit theory
- lý thuyết mạch dòng xoay chiều
- alternating-current circuit theory
- lý thuyết mạch điện
- circuit theory
- lý thuyết mạch điện
- electric circuit theory
- lý thuyết màng
- membrane theory
- lý thuyết mảng
- array theory
- lý thuyết mạng
- network theory
- lý thuyết mẫu
- model theory
- lý thuyết máy tính
- computer theory
- lý thuyết miền
- domain theory
- lý thuyết mờ
- fuzzy theory
- lý thuyết mô hình
- model theory
- lý thuyết mở rộng vạch do va đập
- impact theory of line broadening
- lý thuyết môi trường biến dạng thẳng
- theory of linearly deformable medium
- lý thuyết ngẫu nhiên tương đương
- Equivalent Random Theory (ERT)
- lý thuyết nghịch từ Langevin
- Lnagevin theory of diamagnetism
- lý thuyết nghịch đảo tán xạ
- inverse scattering theory
- lý thuyết nhiễu loạn
- perturbation theory
- lý thuyết nhiều phân mạng
- multisublattice theory
- lý thuyết nhóm
- group theory
- lý thuyết nhóm
- theory of group
- lý thuyết Niutơn về sự va chạm
- Newtonian theory of impact
- lý thuyết nửa mômen tính vỏ mỏng
- semi-moment theory of shell analysis
- lý thuyết ổn định
- theory of stability
- lý thuyết phân bố
- theory of distribution
- lý thuyết phân chia Kynch
- Kynch separation theory
- lý thuyết phân phối giá trị
- value distribution theory
- lý thuyết phân tích giới hạn dẻo
- plastic theory of limit design
- lý thuyết phần tử hữu hạn
- finite element theory
- lý thuyết phát xạ
- emission theory
- lý thuyết phối trí
- coordination theory
- lý thuyết phục hồi
- renewal theory
- lý thuyết phương trình
- theory of equations
- lý thuyết Prevost
- Prevost's theory
- lý thuyết qui hoạch động
- theory of dynamic programming
- lý thuyết quy hoạch động
- theory of dynamic programming
- lý thuyết quyết định
- decision theory
- lý thuyết rão
- creep theory
- lý thuyết sai hỏng
- failure theory
- lý thuyết sai số
- error theory
- lý thuyết sai số
- theory of error
- lý thuyết sai số
- theory of errors
- lý thuyết sắp hàng
- queueing theory
- lý thuyết sắp hàng
- queuing theory
- lý thuyết siêu dây
- superstring theory
- lý thuyết siêu lỏng London
- London superfluidity theory
- lý thuyết siêu thống nhất
- superunification theory
- lý thuyết số
- number theory
- lý thuyết số
- theory of numbers
- lý thuyết số c
- c-number theory
- lý thuyết số siêu việt
- theory of transcendental numbers
- lý thuyết sóng ánh sáng
- wave theory of light
- lý thuyết Stokes
- stokes' theory
- lý thuyết sức bền
- theory of strength
- lý thuyết sức bền giới hạn
- theory of limit strength
- lý thuyết sức bền Mohr
- Mohr's strength theory
- lý thuyết suy diễn
- deductive theory
- lý thuyết tai biến
- catastrophe theory
- lý thuyết tái hợp ion Langevin
- Langevin ion-recombination theory
- lý thuyết tấm
- theory of plates
- lý thuyết tán xạ ngược thuần
- pure inverse scattering theory
- lý thuyết tán xạ ngược ứng dụng
- applied inverse scattering theory
- lý thuyết tạo võng
- buckling theory
- lý thuyết tập hợp
- set theory
- lý thuyết tập hợp điểm
- point set theory
- lý thuyết tập hợp điểm
- theory of point-sets
- lý thuyết thấm
- theory of filtration
- lý thuyết thế
- potential theory
- lý thuyết thể dịch
- humoral theory
- lý thuyết thế vị
- potential theory
- lý thuyết thiết bị tự động
- automata theory
- lý thuyết thời gian biểu
- scheduling theory
- lý thuyết thống kê
- statistical theory
- lý thuyết thống kê
- theory of statistics
- lý thuyết thông tin
- information theory
- lý thuyết thông tin
- theory of information
- lý thuyết thuận từ Langevin
- Lamgevin theory of paramagnetism
- lý thuyết tiêu điểm mômen
- fixed points theory
- lý thuyết tín hiệu yếu
- small-signal theory
- lý thuyết tính
- straight line theory
- lý thuyết tính dầm chịu uốn
- beam flexural theory
- lý thuyết tính kết cấu
- structural theory
- lý thuyết tính toán không mômen
- momentless analysis theory
- lý thuyết tính toán mômen vỏ mỏng
- moment theory of shell analysis
- lý thuyết tổ hợp
- combinatorial theory
- lý thuyết tổ hợp
- theory of combinations
- lý thuyết toán học các hệ
- mathematical system theory
- lý thuyết toán tử
- operator theory
- lý thuyết trạng thái dẻo
- theory of plastic behaviour
- lý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học)
- steady-state theory
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
- theory of critical stress state
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
- theory of limit states of stress
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
- theory of limit stress state of soils
- lý thuyết trễ (trong hiện tượng phân cực)
- retardation theory
- lý thuyết trí nhớ
- memic theory
- lý thuyết trò chơi
- game theory
- lý thuyết trường
- field theory
- lý thuyết trường
- theory of fields
- lý thuyết trường cổ điển
- classical field theory
- lý thuyết trường gluon
- gluon field theory
- lý thuyết trường không định xứ
- nonlocal field theory
- lý thuyết trường lượng tử
- quantized field theory
- lý thuyết trường lượng tử
- quantum field theory
- lý thuyết trường lượng tử
- Quantum Field Theory (QFT)
- lý thuyết trường meson
- meson field theory
- lý thuyết trường mezon
- meson field theory
- lý thuyết trường Mêzon
- meson field theory
- lý thuyết trường nhất nguyên
- unitary field theory
- lý thuyết trường phi tuyến
- nonlinear field theory
- lý thuyết trường thống nhất
- unified field theory
- lý thuyết trường unita
- unitary field theory
- lý thuyết truyền thông
- communication theory
- lý thuyết truyền thông
- communications theory
- lý thuyết từ biến tuyến tính
- theory of linear creep
- lý thuyết tương tự
- theory of similarity
- lý thuyết tương ứng
- theory of correspondence
- lý thuyết tương đối
- relativity theory
- lý thuyết tương đối
- theory of relativity
- lý thuyết tương đối (tính)
- relativistic theory
- lý thuyết tương đối Einstein
- Einstein's theory of relativity
- lý thuyết tương đối hẹp
- restricted theory of relativity
- lý thuyết tương đối tổng quát
- general theory of relativity
- lý thuyết tương đối tổng quát (của) Einstein
- Einstein's general theory of relativity
- lý thuyết tuyến tính
- straight line theory
- lý thuyết uốn
- bending theory
- lý thuyết và thiết kế
- theory and design
- lý thuyết vận chuyển
- transport theory
- lý thuyết vành
- theory of ring
- lý thuyết vành
- theory of rings
- lý thuyết vật thể biến dạng đường thẳng
- theory of linearly deformable bodies
- lý thuyết về hàng đợi
- theory of queues
- lý thuyết về người máy
- automata theory
- lý thuyết vi mô
- microscopic theory
- lý thuyết vĩ mô
- macroscopic theory
- lý thuyết viết mã
- coding theory
- lý thuyết vỏ
- theory of shells
- lý thuyết vỏ mỏng
- thin shell theory
- lý thuyết vỏ trụ
- barrel theory
- lý thuyết vô tỷ
- theory of irrational numbers
- lý thuyết vụ nổ lớn
- big bang theory
- lý thuyết vùng
- band theory
- lý thuyết vùng
- band theory of solids
- lý thuyết vùng chất rắn
- band theory
- lý thuyết vùng chất rắn
- band theory of solids
- lý thuyết vùng của chất rắn
- band theory of solids
- lý thuyết Weiss
- Weiss theory
- lý thuyết xác suất
- probability theory
- lý thuyết xác suất
- theory of chances
- lý thuyết xác suất
- theory of probability
- lý thuyết xác suất theo tần số
- frequency theory of probability
- lý thuyết xấp xỉ
- theory of approximations
- lý thuyết Yang-Mills
- Yang-Mills theory
- lý thuyết đa tạp
- manifold theory
- lý thuyết đại số
- algebraic theory
- lý thuyết đại số các số
- algebraic theory of numbers
- lý thuyết đại thống nhất
- grand unified theory (GUT)
- lý thuyết đại thống nhất
- GUT (grandunified theory)
- lý thuyết đàn hồi
- elastic theory
- lý thuyết đàn hồi
- theory of elasticity
- lý thuyết đàn hồi cổ điển
- classical theory of elasticity
- lý thuyết đàn hồi cục bộ
- theory of total elastic deformations
- lý thuyết đàn hồi dẻo
- elastic-plastic theory
- lý thuyết đàn hồi-dẻo
- elasto-plastic theory
- lý thuyết điện môi Onsager
- Onsager theory of dielectrics
- lý thuyết điện tử
- electron theory
- lý thuyết điện từ Maxwell
- Maxwell's electromagnetic theory
- lý thuyết điện từ về ánh sáng
- electromagnetic theory of light
- lý thuyết điện tử về kim loại
- electron theory of metals
- lý thuyết điện yếu
- electroweak theory
- lý thuyết điều khiển tối ưu
- optimal control theory
- lý thuyết định lượng
- quantification theory
- lý thuyết điot
- diode theory
- lý thuyết độ sai
- theory of error
- lý thuyết đồ thị
- graph theory
- lý thuyết độ tin cậy
- reliability theory
- lý thuyết đối tượng
- object theory
- lý thuyết đơn loại
- monophyletic theory
- lý thuyết đồng dạng
- similarity theory
- lý thuyết động học chất khí
- kinetic theory of gases
- lý thuyết đồng luân
- homotopy theory
- lý thuyết đồng đều
- homology theory
- lý thuyết đồng đều tương đối
- relative homology theory
- lý thuyết đồng điều
- homology theory
- lý thuyết đồng điệu
- homology theory
- lý thuyết đột biến
- theory of mutations
- lý thuyết đường thẳng
- straight line theory
- lý thuyết đường truyền
- transmission-line theory
- meta lý thuyết
- meta theory
- nền tảng của lý thuyết tính toán
- Fundamentals of Computation Theory (FCT)
- nghịch lý của lý thuyết tập hợp
- paradox of the set theory
- phương pháp lý thuyết dẻo
- plastic theory method
- siêu lý thuyết
- meta-theory
- tiểu lý thuyết Fermat về số nguyên tố
- Fermat's little theory of prime numbers
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ