-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) đi đi, cút đi)
(36 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">get</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /get/+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Ngoại động từ.got, .got, .gotten===+ ===Ngoại động từ===- =====Được, cóĐược, kiếmĐược, lấy được=====+ =====Được, có được, kiếm được, lấy được=====::[[to]] [[get]] [[a]] [[living]]::[[to]] [[get]] [[a]] [[living]]::kiếm sống::kiếm sốngDòng 58: Dòng 53: ::chuyển cái bàn qua cửa sổ::chuyển cái bàn qua cửa sổ::[[get]] [[me]] [[a]] [[chair]]::[[get]] [[me]] [[a]] [[chair]]- ::dilấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế+ ::đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế=====Bị, chịu==========Bị, chịu=====Dòng 71: Dòng 66: =====(thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tướng; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao==========(thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tướng; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao=====- ::[[ah]]! [[I've]] [[got]] [[you]] [[there]]!+ ::ah! [[I've]] [[got]] [[you]] [[there]]!::à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé!::à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé!Dòng 103: Dòng 98: ::[[to]] [[get]] ([[for]]) [[sb]] [[a]] [[football]] [[match]] [[ticket]]::[[to]] [[get]] ([[for]]) [[sb]] [[a]] [[football]] [[match]] [[ticket]]::tìm mua (xoay hộ) cho ai mất vé đi xem đá bóng::tìm mua (xoay hộ) cho ai mất vé đi xem đá bóng+ + ===== Công nhận =====+ ::[[to]] [[get]] [[by]]+ :: công nhận+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 128: Dòng 128: =====(từ lóng) cút đi, chuồn==========(từ lóng) cút đi, chuồn=====- ::[[to]] [[get]] [[about]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[get]] [[about]]=====:: đi đây, đi đó, đi lại:: đi đây, đi đó, đi lại- =====Bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)=====+ ::Bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)- =====Lan truyền, đồn ra (tin tức)=====+ ::Lan truyền, đồn ra (tin tức)- ::[[to]] [[get]] [[abroad]]+ =====[[to]] [[get]] [[abroad]]=====::lan truyền, truyền đi (tin đồn)::lan truyền, truyền đi (tin đồn)- ::[[to]] [[get]] [[across]]+ =====[[to]] [[get]] [[across]]=====:: đi ngang qua, vướt qua; cho (ai...) đi ngang qua:: đi ngang qua, vướt qua; cho (ai...) đi ngang qua- ::[[to]] [[get]] [[one's]] [[troops]] [[across]] [[the]] [[river]]+ :::[[to]] [[get]] [[one's]] [[troops]] [[across]] [[the]] [[river]]- ::cho quân đội qua sông+ :::cho quân đội qua sông- =====Gi ảithích rõ ràng, trình bày khúc chiết=====+ ::Giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết- ::[[to]] [[get]] [[across]] [[an]] [[idea]]+ :::[[to]] [[get]] [[across]] [[an]] [[idea]]- ::trình bày ý kiến một cách khúc chiết+ :::trình bày ý kiến một cách khúc chiết- ::[[to]] [[get]] [[ahead]]+ =====[[to]] [[get]] [[ahead]]=====::tiến lên phía trước::tiến lên phía trước- =====Tiến bộ, vượt những người khác=====+ ::Tiến bộ, vượt những người khác- ::[[he]] [[has]] [[got]] [[ahead]] [[of]] [[all]] [[the]] [[other]] [[boys]] [[in]] [[his]] [[class]]+ :::[[he]] [[has]] [[got]] [[ahead]] [[of]] [[all]] [[the]] [[other]] [[boys]] [[in]] [[his]] [[class]]- ::nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp+ :::nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp- ::[[to]] [[get]] [[along]]+ - ::sống, làm ăn, xoay sở+ - ::[[to]] [[get]] [[along]] [[without]] [[any]] [[help]]+ - ::không có sự giúp đỡ cũng vẫn xoay xở được+ - =====Tiến bộ=====- ::[[how]] [[are]] [[you]] [[getting]] [[along]] [[with]] [[your]] [[English]]?- ::anh học tiếng Anh tiến bộ ra sao rồi?- =====(thông tục) hoà thuận với nhau; an cánh với nhau=====+ =====[[to]] [[get]] [[around]]=====- ::[[they]] [[get]] [[along]] [[very]] [[well]]+ ::đi vòng qua (vật gì)- ::chúng rất hoà thuận với nhau+ ::bắt đầu truyền đi+ :::[[News]] [[of]] [[her]] [[death]] [[got]] [[around]] [[in]] [[the]] [[morning]]+ :::Tin cô ấy chết bắt đầu truyền đi sáng nay+ ::tránh, lách+ :::[[You]] [[can't]] [[get]] [[around]] [[these]] [[rules]]!+ :::Bạn không thể lách những quy định này!+ ::giao thiệp rộng+ ::đi đó đây+ :::[[How]] [[does]] [[she]] [[get]] [[around]] [[without]] [[a]] [[car]]?+ :::Làm sao cô ấy đi đó đây nếu không có xe hơi?- =====Cho đi, đem đi, mang đi=====+ =====[[to]] [[get]] [[at]]=====- ::[[to]] [[get]] [[somebody]][[along]] [[to]] [[the]] [[hospital]]+ - ::mang ai vào nhà thương+ - + - =====(thông tục) đi đi, cút đi=====+ - ::[[get]] [[along]] [[with]] [[you]]!+ - ::cút di! tầm bậy!+ - ::[[to]] [[get]] [[at]]+ ::đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được::đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được- =====Kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)=====+ ::Kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)- =====Hiểu, nắm được (ý...)=====+ ::Hiểu, nắm được (ý...)- ::I [[cannot]] [[get]] [[at]] [[his]] [[meaning]]+ :::I [[cannot]] [[get]] [[at]] [[his]] [[meaning]]- ::tôi không hiểu được ý hắn+ :::tôi không hiểu được ý hắn- =====(thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót=====+ ::(thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót- ::[[to]] [[get]] [[at]] [[a]] [[witness]]+ :::[[to]] [[get]] [[at]] [[a]] [[witness]]- ::mua chuộc người làm chứng+ :::mua chuộc người làm chứng- =====(thông tục)ch? nh?o,gi?u c?t(ai); công kích, tấn công (ai...)=====+ ::(thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)- ::[[who]] [[are]] [[you]] [[getting]] [[at]]?+ :::[[who]] [[are]] [[you]] [[getting]] [[at]]?- ::anh đangch? nh?oai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đangc? tr?aid?y?; anhdang c? l?aai đấy?+ :::anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang chỉ trích ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?- ::[[to]] [[get]] [[away]]+ =====[[to]] [[get]] [[away]]=====:: đi, đi khỏi, ra đi, đi xa:: đi, đi khỏi, ra đi, đi xa- ::[[get]] [[away]] [[with]] [[you]]!+ :::[[get]] [[away]] [[with]] [[you]]!- ::cút đi!+ :::cút đi!- =====Thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát=====+ ::Thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi buộc khó khăn=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi buộc khó khăn- =====Cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô)=====+ ::Cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô)- =====Nhổ ra, giật ra=====+ ::Nhổ ra, giật ra- ::[[to]] [[get]] [[back]]+ =====[[to]] [[get]] [[back]]=====::lùi, lùi lại; trở lại, trở về::lùi, lùi lại; trở lại, trở về- =====Lấy lại, tìm lại được, thu lại, giữ lại=====+ ::Lấy lại, tìm lại được, thu lại, giữ lại- ::[[to]] [[get]] [[back]] [[at]] [[sb]]+ :::[[to]] [[get]] [[back]] [[at]] [[sb]]- ::trò đùa ai+ :::trò đùa ai- ::[[to]] [[get]] [[behind]]+ =====[[to]] [[get]] [[behind]](with st)=====::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ- ::[[to]] [[get]] [[by]]+ ::chưa hoàn thành một việc gì đó+ :::[[I'm]] [[getting]] [[behind]] [[with]] [[my]] [[work]]+ :::tôi chưa làm hết công việc+ + =====[[to]] [[get]] [[by]]=====:: đi qua:: đi qua- ::[[please]] [[let]] [[me]] [[get]] [[by]]+ :::[[please]] [[let]] [[me]] [[get]] [[by]]- ::làm ơn cho tôi đi qua+ :::làm ơn cho tôi đi qua- ::[[to]] [[get]] [[down]]+ + =====[[to]] [[get]] [[by]] (on/in/with st)=====+ ::xoay sở để sống hoặc làm một việc gì đó+ :::[[How]] [[does]] [[she]] [[get]] [[on]] [[such]] [[a]] [[small]] [[salary]] ?+ :::Làm sao cô ấy có thể sống với một mức lương thấp như vậy?+ :::[[I]] [[just]] [[about]] [[get]] [[by]] [[in]] [[English]] (= I can speak basic English)+ :::Tôi chỉ có thể nói một ít tiếng Anh cơ bản (vừa đủ dùng)+ + =====[[to]] [[get]] [[down]]=====::xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống::xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống- ::[[to]] [[get]] [[down]] [[on]] [[one's]] [[knees]]+ :::[[to]] [[get]] [[down]] [[on]] [[one's]] [[knees]]- ::qửixuống+ :::quỳ xuống- =====Đánh đổ, đánh ngã, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)=====+ ::Đánh đổ, đánh ngã, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)- =====Nuốt (miếng ăn...)=====+ ::Nuốt (miếng ăn...)- ::[[to]] [[get]] [[in]]+ Get down to+ Bắt tay vào việc gì+ + =====[[to]] [[get]] [[in]]=====::vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)::vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)- ::[[when]] [[does]] [[the]] [[train]] [[get]] [[in]]?+ :::[[when]] [[does]] [[the]] [[train]] [[get]] [[in]]?- ::khi nào xe lửa tới?+ :::khi nào xe lửa tới?- ::[[to]] [[get]] [[in]] [[between]] [[two]] [[persons]]+ :::[[to]] [[get]] [[in]] [[between]] [[two]] [[persons]]- ::len vào giữa hai người+ :::len vào giữa hai người- ::[[to]] [[get]] [[in]] [[with]] [[someone]]+ :::[[to]] [[get]] [[in]] [[with]] [[someone]]- ::khéo len lõi được lòng ai+ :::khéo len lõi được lòng ai- =====Mang về, thu về=====+ ::Mang về, thu về- ::[[to]] [[get]] [[in]] [[the]] [[crop]]+ :::[[to]] [[get]] [[in]] [[the]] [[crop]]- ::thu hoạch mùa màng+ :::thu hoạch mùa màng- ::[[to]] [[get]] [[money]] [[in]]+ :::[[to]] [[get]] [[money]] [[in]]- ::thu tiền về+ :::thu tiền về- =====Trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử)=====+ ::Trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử)- =====Đâm trúng, đánh trúng=====+ ::Đâm trúng, đánh trúng- ::[[to]] [[get]] [[a]] [[blow]] [[in]]+ :::[[to]] [[get]] [[a]] [[blow]] [[in]]- :: đâm trúng một thoi+ :::đâm trúng một thoi- ::[[to]] [[get]] [[into]]+ =====[[to]] [[get]] [[into]]=====::vào, đi vào::vào, đi vào- =====(thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ủng...)=====+ ::(thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ủng...)- =====Bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu)=====+ ::Bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu)- ::[[whisky]] [[gets]] [[into]] [[head]]+ :::[[whisky]] [[gets]] [[into]] [[head]]- ::uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng+ :::uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng- =====Lâm vào, mắc vào, nhiễm=====+ ::Lâm vào, mắc vào, nhiễm- ::[[to]] [[get]] [[into]] [[debt]]+ :::[[to]] [[get]] [[into]] [[debt]]- ::mắc nợ+ :::mắc nợ- ::[[to]] [[get]] [[into]] [[a]] [[habit]]+ :::[[to]] [[get]] [[into]] [[a]] [[habit]]- ::nhiễm một thói quen+ :::nhiễm một thói quen- ::[[to]] [[get]] [[off]]+ =====[[to]] [[get]] [[off]]=====::ra khỏi, thoát khỏi; sự ra::ra khỏi, thoát khỏi; sự ra- ::[[to]] [[get]] [[off]] [[with]] [[a]] [[whole]] [[skin]]+ :::[[to]] [[get]] [[off]] [[with]] [[a]] [[whole]] [[skin]]- ::thoát khỏi nguy hiểm+ :::thoát khỏi nguy hiểm- =====Xuống (xe, tàu, ngựa...)=====+ ::Xuống (xe, tàu, ngựa...)- =====Ra di, khởi hành; bay lên (máy bay)=====+ ::Ra di, khởi hành; bay lên (máy bay)- =====Gỡ cho (ai) thoát tội, thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ=====+ ::Gỡ cho (ai) thoát tội, thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ- ::[[to]] [[get]] [[off]] [[cheap]] ([[easy]])+ :::[[to]] [[get]] [[off]] [[cheap]] ([[easy]])- ::thoát khỏi dễ dàng+ :::thoát khỏi dễ dàng- =====Bỏ, cởi bỏ, vất bỏ, tặng đi=====+ ::Bỏ, cởi bỏ, vất bỏ, tặng đi- ::[[to]] [[get]] [[off]] [[one's]] [[clothes]]+ :::[[to]] [[get]] [[off]] [[one's]] [[clothes]]- ::cởi quần áo+ :::cởi quần áo- =====Gửi đi, cho đi=====+ ::Gửi đi, cho đi- ::[[to]] [[get]] [[a]] [[parcel]] [[off]]+ :::[[to]] [[get]] [[a]] [[parcel]] [[off]]- ::gửi một gói hàng+ :::gửi một gói hàng- =====Làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra=====+ ::Làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra- ::[[to]] [[get]] [[the]] [[lid]] [[off]]+ :::[[to]] [[get]] [[the]] [[lid]] [[off]]- ::mở bật một cái nắp ra+ :::mở bật một cái nắp ra- =====Di ng?=====+ ::đi ngủ+ ::Tha (một bị cáo...)- =====Tha (một bị cáo...)=====+ ::Trục (tàu đêm) lên- + :::[[to]] [[get]] [[off]] [[with]]- =====Trục (tàu đêm) lên=====+ :::làm thân được, chim được, ve vãn được- ::[[to]] [[get]] [[off]] [[with]]+ =====[[to]] [[get]] [[on]]=====- ::làm thân được, chim được, ve vãn được+ - ::[[to]] [[get]] [[on]]+ ::lên, trèo lên::lên, trèo lên- ::[[to]] [[get]] [[on]] [[a]] [[horse]]+ :::[[to]] [[get]] [[on]] [[a]] [[horse]]- ::lên ngựa+ :::lên ngựa+ + ::Mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đôji (mũ...) vào- =====Mặc(quần áo...)vào; đi (giày dép...) vào; đôji (mũ...) vào=====+ ::Xúc tiến (một công việc...)- =====Xúctiến(mộtcôngviệc...)=====+ ::Tiến bộ, tiến phát+ :::[[to]] [[get]] [[on]] [[in]] [[life]]+ :::thành công trong cuộc sống+ :::[[to]] [[get]] [[on]] [[with]] [[one's]] [[studies]]+ :::tiến bộ trong học tập- =====Tiến bộ,tiến phát=====+ ::làm ăn, xoay sở- ::[[to]] [[get]] [[on]] [[in]] [[life]]+ :::[[how]] [[are]] [[you]] [[getting]] [[on]]?- ::thành công trong cuộc sống+ :::dạo này anh làm ăn thế nào?- ::[[to]] [[get]] [[on]] [[with]] [[one's]] [[studies]]+ :::[[we]] [[can]] [[get]] [[on]] [[without]] [[his]] [[help]]- ::tiến bộ trong học tập+ :::không có nó giúp đỡ, chúng tôi vẫn xoay sở được- ===== làm ăn,xoay sở=====+ ::Hoà thuận, ăn ý- ::[[how]] [[are]] [[you]] [[getting]] [[on]]?+ :::[[they]] [[got]] [[on]] [[very]] [[well]]- ::dạo này anh làm ăn thế nào?+ :::chúng nó sống rất hoà thuận với nhau;- ::[[we]] [[can]] [[get]] [[on]] [[without]] [[his]] [[help]]+ :::[[to]] [[get]] [[on]] [[with]] [[somebody]]- ::không có nó giúp đỡ,chúng tôi vẫn xoay sở được+ :::ăn ý với nhau+ :::[[to]] [[get]] [[on]] [[with]] [[somebody]]+ :::ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai- =====Hoà thuận, ăn ý=====+ ::Gần đến, xấp xỉ- ::[[they]] [[got]] [[on]] [[very]] [[well]]+ :::[[to]] [[be]] [[getting]] [[on]] [[for]] [[forty]]- ::chúng nó sống rất hoà thuận với nhau;+ :::xấp xỉ bayn mươi tuổi- ::[[to]] [[get]] [[on]] [[with]] [[somebody]]+ - :: ăn ý với nhau+ - ::[[to]] [[get]] [[on]] [[with]] [[somebody]]+ - ::ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai+ - =====Gần đến, xấp xỉ=====+ :::[[It's]] [[getting]] [[on]] [[for]] [[dinner]]-[[time]]- ::[[to]] [[be]] [[getting]] [[on]] [[for]] [[forty]]+ - ::xấp xỉ bayn mươi tuổi+ - =====It's gettingonfor dinner-time=====+ :::Gần đến giờ ăn rồi+ :::[[to]] [[get]] [[on]] [[to]]+ :::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được+ ::: tiếp tục làm gì- =====G?n d?n gi? an r?i=====+ =====[[to]] [[get]] [[out]]=====- ::[[to]] [[get]] [[on]] [[to]]+ - ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được+ - ::[[to]] [[get]] [[out]]+ ::bật ra, tung ra, duỗi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra::bật ra, tung ra, duỗi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra- ::[[to]] [[get]] [[money]] [[out]] [[of]] [[someone]]+ :::[[to]] [[get]] [[money]] [[out]] [[of]] [[someone]]- ::bòn rút tiền bạc của ai+ :::bòn rút tiền bạc của ai- =====Tẩy (vết bẩn...)=====+ ::Tẩy (vết bẩn...)- =====Xuất bản (một cuốn sách...)=====+ ::Xuất bản (một cuốn sách...)- =====Đọc, nói ra, phát âm (một từ...)=====+ ::Đọc, nói ra, phát âm (một từ...)- =====Đi ra, ra ngoài=====+ ::Đi ra, ra ngoài- ::[[get]] [[out]]+ :::[[get]] [[out]]- ::cút di!, ra ngay!, láo!, tầm bậy!+ :::cút di!, ra ngay!, láo!, tầm bậy!- ::[[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[sight]]+ :::[[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[sight]]- :: đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa+ :::đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa- =====Xuống (tàu, xe...)=====+ ::Xuống (tàu, xe...)- =====Thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)=====+ ::Thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)- =====Thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất=====+ ::Thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất- ::[[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[a]] [[difficulty]]+ :::[[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[a]] [[difficulty]]- ::thoát khỏi khó khan+ :::thoát khỏi khó khan- ::[[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[a]] [[habit]]+ :::[[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[a]] [[habit]]- ::dần dần bỏ thói quen, dần dần mất di thói quen+ :::dần dần bỏ thói quen, dần dần mất di thói quen- ::[[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[shape]]+ :::[[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[shape]]- ::trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì+ :::trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì- ::[[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[hand]]+ :::[[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[hand]]- ::thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm d?t (việc gì)+ :::thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm d?t (việc gì)- ::[[to]] [[get]] [[over]]+ + =====[[to]] [[get]] [[over]]=====::làm xong (việc phiền phức)::làm xong (việc phiền phức)- =====Vượt qua, khắc phục, khỏi=====+ ::Vượt qua, khắc phục, khỏi- ::[[to]] [[get]] [[over]] [[difficulties]]+ :::[[to]] [[get]] [[over]] [[difficulties]]- ::vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn+ :::vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn- ::[[to]] [[get]] [[over]] [[a]] [[distance]]+ :::[[to]] [[get]] [[over]] [[a]] [[distance]]- ::vượt qua một quãng đường+ :::vượt qua một quãng đường- ::[[to]] [[get]] [[over]] [[an]] [[illness]]+ :::[[to]] [[get]] [[over]] [[an]] [[illness]]- ::khỏi bệnh+ :::khỏi bệnh- ::[[to]] [[get]] [[over]] [[a]] [[surprise]]+ :::[[to]] [[get]] [[over]] [[a]] [[surprise]]- ::hết ngạc nhiên+ :::hết ngạc nhiên- =====(từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai)=====+ ::(từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai)- ::[[to]] [[get]] [[over]] [[somebody]]+ :::[[to]] [[get]] [[over]] [[somebody]]- ::dùng mưu lừa gạt ai+ :::dùng mưu lừa gạt ai+ ::Bác bỏ (lý lẽ, chứng cứ...)+ :: (từ lóng) hình dung, tưởng tượng+ ::: [[I]] [[just]] [[can't]] [[get]] [[over]] [[how]] [[grown]] [[up]] [[you]] [[are]]+ ::: Thật không tin nổi là cháu lớn nhanh đến thế- =====Bác bỏ (lý lẽ, chứng cứ...)=====+ =====[[to]] [[get]] [[round]]=====- ::[[to]] [[get]] [[round]]+ ::tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)::tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)- =====Chuồn, lẩn tránh, không thi hành=====+ ::Chuồn, lẩn tránh, không thi hành- ::[[to]] [[get]] [[round]] [[a]] [[question]]+ :::[[to]] [[get]] [[round]] [[a]] [[question]]- ::lẩn tránh một câu hỏi+ :::lẩn tránh một câu hỏi- ::[[to]] [[get]] [[round]] [[the]] [[law]]+ :::[[to]] [[get]] [[round]] [[the]] [[law]]- ::không thi hành luật+ :::không thi hành luật- =====Đi quanh=====+ ::Đi quanh- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục- ::[[to]] [[get]] [[through]]+ =====[[to]] [[get]] [[through]]=====- :: đi qua, chui qua,vựotqua; làm trôi qua (thời gian)+ :: đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian)- =====Làm tr?n, làm xong; chịu đựng đến cùng=====+ ::làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng- ::[[to]] [[get]] [[through]] [[with]] [[a]] [[book]]+ :::[[to]] [[get]] [[through]] [[with]] [[a]] [[book]]- ::d?c h?tmột cuốn sách+ :::Đọc hết một một cuốn sách- ::[[to]] [[get]] [[through]] [[with]] [[one's]] [[work]]+ :::[[to]] [[get]] [[through]] [[with]] [[one's]] [[work]]- ::làmtr?ncông việc, hoàn thành công việc+ :::làm trọn công việc, hoàn thành công việc- =====Đem thông qua; được thông qua (d?o lu?t...)=====+ ::Đem thông qua; được thông qua (đạo luật….)- ::[[to]] [[get]] [[to]]+ =====[[to]] [[get]] [[to]]=====::bắt đầu::bắt đầu- ::[[to]] [[get]] [[to]] [[work]]+ :::[[to]] [[get]] [[to]] [[work]]- ::bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc+ :::bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc- =====D?t d?n,di d?n ch?=====+ ::Đạt đến, đi đến chỗ- ::[[they]] [[soon]] [[got]] [[to]] [[be]] [[friends]]+ :::[[they]] [[soon]] [[got]] [[to]] [[be]] [[friends]]- ::chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau+ :::chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau- ::[[to]] [[get]] [[together]]+ =====[[to]] [[get]] [[together]]=====::nhóm lại, hợp lại, tổ hợp::nhóm lại, hợp lại, tổ hợp- =====Thu góp, góp nhặt=====+ ::Thu góp, góp nhặt- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận.- ::[[to]] [[get]] [[under]]+ =====[[to]] [[get]] [[under]]=====::dập tắt (dám cháy...)::dập tắt (dám cháy...)- =====Đè lên trên=====+ ::Đè lên trên- ::[[to]] [[get]] [[one's]] [[opponent]] [[under]]+ :::[[to]] [[get]] [[one's]] [[opponent]] [[under]]- :: đè lên trên địch thủ+ ::: đè lên trên địch thủ- =====Đi dưới, chui dưới (vật gì)=====+ ::Đi dưới, chui dưới (vật gì)- ::[[to]] [[get]] [[up]]+ =====[[to]] [[get]] [[up]]=====::lôi lên, kéo lên, đua lên, mang lên, đem lên::lôi lên, kéo lên, đua lên, mang lên, đem lên- =====Xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổil?...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...);b?a(một câu chuyện...)=====+ ::Xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...)- =====Trình bày, tô điểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (mộts? c?m d?ng v?...)=====+ ::Trình bày, tô điểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ…)- =====Giặt sạch; là (quần áo)=====+ ::Giặt sạch; là (quần áo)- =====Tặng=====+ ::Tặng- ::[[to]] [[get]] [[up]] [[speed]]+ :::[[to]] [[get]] [[up]] [[speed]]- ::tăng tốc đi+ :::tăng tốc đi- =====Đứng dậy, ngủ dậy=====+ ::Đứng dậy, ngủ dậy- =====Leo lên, đi lên, bước lên=====+ ::Leo lên, đi lên, bước lên- =====Nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)=====+ ::Nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)- ::[[to]] [[get]] [[across]] ([[over]]) [[the]] [[footlights]]+ =====[[to]] [[get]] [[across]] ([[over]]) [[the]] [[footlights]]=====::(thông tục) đặt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)::(thông tục) đặt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)- ::[[to]] [[get]] [[away]] [[with]] [[it]]+ =====[[to]] [[get]] [[away]] [[with]] [[it]]=====::thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt::thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt- ::[[to]] [[get]] [[hold]] [[of]]+ - Xem [[hold]]+ =====[[to]] [[get]] [[hold]] [[of]]=====- ::[[to]] [[get]] [[home]]+ ::muốn sở hữu vật nào đó+ ::giao tiếp với người khác+ ::lấy lại quyền điều khiển, tự chủ+ + =====[[to]] [[get]] [[home]]=====::trúng đích, đạt tới đích::trúng đích, đạt tới đích- =====To get it hot=====+ =====[[To]] [[get]] [[it]] [[hot]]=====- =====B? ch?i m?ng=====+ ::Bị chửi mắng- ::[[to]] [[get]] [[nowhere]]+ =====[[to]] [[get]] [[nowhere]]=====::không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì::không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì- ::[[to]] [[get]] [[on]] [[like]] [[a]] [[house]] [[on]] [[fire]]+ =====[[to]] [[get]] [[on]] [[like]] [[a]] [[house]] [[on]] [[fire]]=====::tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh::tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh- =====Tiến bộ vựot mức=====+ ::Tiến bộ vựot mức- =====Rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu=====+ ::Rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu- ::[[to]] [[get]] [[on]] [[one's]] [[legs]] ([[feet]])+ =====[[to]] [[get]] [[on]] [[one's]] [[legs]] ([[feet]])=====::diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng::diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng- ::[[to]] [[get]] [[on]] [[someone's]] [[nerves]]+ =====[[to]] [[get]] [[on]] [[someone's]] [[nerves]]=====Xem [[nerve]]Xem [[nerve]]- ::[[to]] [[get]] [[one's]] [[hand]] [[in]]+ =====[[to]] [[get]] [[one's]] [[hand]] [[in]]=====::làm quen với (việc gì...)::làm quen với (việc gì...)- ::[[to]] [[get]] [[one's]] [[Indian]] [[up]]+ =====[[to]] [[get]] [[one's]] [[Indian]] [[up]]=====::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu- ::[[to]] [[get]] [[one's]] [[own]] [[way]]+ =====[[to]] [[get]] [[one's]] [[own]] [[way]]=====::làm theo ý mình::làm theo ý mình- ::[[to]] [[get]] [[one's]] [[shirt]] [[off]] ([[one's]] [[monkey]] [[up]], [[one's]] [[rag]] [[out]], [[one's]] [[Irish]] [[up]])+ =====[[to]] [[get]] [[one's]] [[shirt]] [[off]] ([[one's]] [[monkey]] [[up]], [[one's]] [[rag]] [[out]], [[one's]] [[Irish]] [[up]])=====::phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh::phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh- ::[[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[bed]] [[on]] [[the]] [[wrong]] [[side]]+ =====[[to]] [[get]] [[out]] [[of]] [[bed]] [[on]] [[the]] [[wrong]] [[side]]=====Xem [[bed]]Xem [[bed]]- ::[[to]] [[get]] [[somebody's]] [[back]] [[up]]+ =====[[to]] [[get]] [[somebody's]] [[back]] [[up]]=====Xem [[back]]Xem [[back]]- ::[[to]] [[get]] [[something]] [[on]] [[the]] [[brain]]+ =====[[to]] [[get]] [[something]] [[on]] [[the]] [[brain]]=====:: để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí:: để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí- ::[[to]] [[get]] [[the]] [[best]] [[of]] [[it]]+ =====[[to]] [[get]] [[the]] [[best]] [[of]] [[it]]=====Xem [[best]]Xem [[best]]- ::[[to]] [[get]] [[the]] [[better]] [[of]]+ =====[[to]] [[get]] [[the]] [[better]] [[of]]=====Xem [[better]]Xem [[better]]- ::[[to]] [[get]] [[the]] [[gate]]+ =====[[to]] [[get]] [[the]] [[gate]]=====Xem [[gate]]Xem [[gate]]- ::[[to]] [[get]] [[the]] [[wind]] [[of]] [[someone]]+ =====[[to]] [[get]] [[the]] [[wind]] [[of]] [[someone]]=====::thương ai; lợi thế hơn ai::thương ai; lợi thế hơn ai- ::[[to]] [[get]] [[the]] [[wind]] [[up]]+ =====[[to]] [[get]] [[the]] [[wind]] [[up]]=====Xem [[wind]]Xem [[wind]]- ::[[to]] [[get]] [[under]] [[way]]+ =====[[to]] [[get]] [[under]] [[way]]=====::lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công::lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công- ::[[to]] [[get]] [[wind]] ([[knowledge]]) [[of]]+ =====[[to]] [[get]] [[wind]] ([[knowledge]]) [[of]]=====::nghe phong thanh (chuyện gì)::nghe phong thanh (chuyện gì)- ::[[the]] [[news]] [[got]] [[wind]]+ =====[[the]] [[news]] [[got]] [[wind]]=====::tin tức lan đi::tin tức lan đi+ ===Danh từ======Danh từ========Con (của thú vật)==========Con (của thú vật)=====+ ===Hình Thái từ===+ * V_s/es : [[gets]]+ * V_ing: [[getting]]+ * past: [[got]]+ * PP: [[got]]/[[gotten]]- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====biến thành=====- =====thu được=====+ ==Chuyên ngành==- =====trởthành=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====biến thành=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====thu được=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cóđược=====+ - =====khai thác=====+ =====trở thành=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====có được=====- =====được=====+ =====khai thác=====- =====nhậnđược=====+ =====được=====- =====lấy=====+ =====nhận được=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ + =====lấy=====+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Obtain, secure, acquire, come by or into (the) possessionof, procure, pick up; collect; buy, purchase, book, retain,hire, engage, rent, lease; accede to, inherit, fall heir to,succeed to: Where did you get these beautiful prints? You hadbetter get yourself a good lawyer. They got the furniture fromhis mother's estate. 2 receive; be given, come by: He got abicycle from his grandma. I got a job at the carwash.==========Obtain, secure, acquire, come by or into (the) possessionof, procure, pick up; collect; buy, purchase, book, retain,hire, engage, rent, lease; accede to, inherit, fall heir to,succeed to: Where did you get these beautiful prints? You hadbetter get yourself a good lawyer. They got the furniture fromhis mother's estate. 2 receive; be given, come by: He got abicycle from his grandma. I got a job at the carwash.=====Dòng 608: Dòng 632: =====Get up to. become or be involved in, be upto: If you don't watch her, she'll get up to no good.==========Get up to. become or be involved in, be upto: If you don't watch her, she'll get up to no good.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (getting; past got; past part. got or US (and incomb.) gotten) 1 tr. come into the possession of; receive orearn (get a job; got œ200 a week; got first prize).==========V. (getting; past got; past part. got or US (and incomb.) gotten) 1 tr. come into the possession of; receive orearn (get a job; got œ200 a week; got first prize).=====Dòng 754: Dòng 776: =====Gettable adj. [ME f. ONgeta obtain, beget, guess, corresp. to OE gietan (recorded onlyin compounds), f. Gmc]==========Gettable adj. [ME f. ONgeta obtain, beget, guess, corresp. to OE gietan (recorded onlyin compounds), f. Gmc]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=get get]: National Weather Service+ =====verb=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=get&submit=Searchget]: amsglossary+ :[[access]] , [[accomplish]] , [[acquire]] , [[annex]] , [[attain]] , [[bag ]]* , [[bring]] , [[bring in]] , [[build up]] , [[buy into]] , [[buy off]] , [[buy out]] , [[capture]] , [[cash in on]] , [[chalk up ]]* , [[clean up ]]* , [[clear]] , [[come by]] , [[compass]] , [[cop ]]* , [[draw]] , [[earn]] , [[educe]] , [[effect]] , [[elicit]] , [[evoke]] , [[extort]] , [[extract]] , [[fetch]] , [[gain]] , [[get hands on]] , [[glean]] , [[grab]] , [[have]] , [[hustle ]]* , [[inherit]] , [[land]] , [[lock up]] , [[make]] , [[make a buy]] , [[make a killing]] , [[net]] , [[obtain]] , [[parlay]] , [[pick up]] , [[procure]] , [[pull]] , [[rack up ]]* , [[realize]] , [[reap]] , [[receive]] , [[score]] , [[secure]] , [[snag ]]* , [[snap up]] , [[snowball]] , [[succeed to]] , [[take]] , [[wangle ]]* , [[win]] , [[accept]] , [[be afflicted with]] , [[become infected with]] , [[be given]] , [[be smitten by]] , [[catch]] , [[come down with ]]* , [[contract]] , [[get sick]] , [[sicken]] , [[succumb]] , [[apprehend]] , [[arrest]] , [[beat]] , [[collar ]]* , [[defeat]] , [[lay hold of]] , [[lay one]]’s hands on , [[nab ]]* , [[nail ]]* , [[occupy]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[trap]] , [[achieve]] , [[become]] , [[come over]] , [[develop into]] , [[go]] , [[grow]] , [[run]] , [[turn]] , [[wax ]]* , [[catch on to]] , [[comprehend]] , [[fathom]] , [[figure out]] , [[follow]] , [[get into one]]’s head , [[hear]] , [[know]] , [[learn]] , [[look at]] , [[memorize]] , [[notice]] , [[perceive]] , [[pick up ]]* , [[see]] , [[take in]] , [[work out]] , [[advance]] , [[blow in ]]* , [[come]] , [[come to]] , [[converge]] , [[draw near]] , [[make it]] , [[reach]] , [[show]] , [[show up]] , [[turn up]] , [[get in touch]] , [[adjust]] , [[contrive]] , [[dispose]] , [[dress]] , [[fit]] , [[fix]] , [[make up]] , [[order]] , [[prepare]] , [[ready]] , [[straighten]] , [[succeed]] , [[argue into]] , [[beg]] , [[bring around]] , [[coax]] , [[compel]] , [[influence]] , [[persuade]] , [[press]] , [[pressure]] , [[prevail upon]] , [[prompt]] , [[provoke]] , [[sway]] , [[talk into]] , [[urge]] , [[wheedle]] , [[win over]] , [[affect]] , [[amuse]] , [[arouse]] , [[bend]] , [[bias]] , [[carry]] , [[entertain]] , [[excite]] , [[gratify]] , [[impress]] , [[inspire]] , [[move]] , [[predispose]] , [[satisfy]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[stir up]] , [[strike]] , [[touch]] , [[beget]] , [[breed]] , [[generate]] , [[procreate]] , [[produce]] , [[propagate]] , [[sire]] , [[aggravate]] , [[annoy]] , [[bother]] , [[bug ]]* , [[burn]] , [[exasperate]] , [[gall]] , [[get someone]]’s goat , [[irk]] , [[nettle]] , [[peeve]] , [[pique]] , [[put out ]]* , [[rile]] , [[rub the wrong way ]]* , [[try]] , [[vex]] , [[baffle]] , [[bewilder]] , [[buffalo]] , [[confound]] , [[discomfit]] , [[disconcert]] , [[distress]] , [[disturb]] , [[embarrass]] , [[mystify]] , [[nonplus]] , [[perplex]] , [[perturb]] , [[puzzle]] , [[stick ]]* , [[stump]] , [[upset]] , [[deserve]] , [[merit]] , [[contact]] , [[develop]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=getget]: Corporateinformation+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=getget]: Foldoc+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=get&searchtitlesonly=yes get] : bized+ :[[fail]] , [[lose]] , [[miss]] , [[pass]] , [[overtake]] , [[overthrow]] , [[give in]] , [[surrender]] , [[yield]] , [[misconstrue]] , [[misunderstand]] , [[depart]] , [[leave]] , [[mismanage]] , [[discourage]] , [[dissuade]] , [[calm]] , [[please]] , [[soothe]] , [[understand]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
(thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tướng; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao
Cấu trúc từ
to get about
- đi đây, đi đó, đi lại
- Bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)
- Lan truyền, đồn ra (tin tức)
to get at
- đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được
- Kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)
to get away
- Thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi buộc khó khăn
- Cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô)
- Nhổ ra, giật ra
to get down
- Đánh đổ, đánh ngã, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)
- Nuốt (miếng ăn...)
Get down to Bắt tay vào việc gì
to get out
- Tẩy (vết bẩn...)
- Xuất bản (một cuốn sách...)
- Đọc, nói ra, phát âm (một từ...)
- Xuống (tàu, xe...)
- Thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)
- Thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất
to get round
- tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)
- Đi quanh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục
to get through
- đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian)
- Đem thông qua; được thông qua (đạo luật….)
to get together
- nhóm lại, hợp lại, tổ hợp
- Thu góp, góp nhặt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận.
to get up
- lôi lên, kéo lên, đua lên, mang lên, đem lên
- Xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...)
- Trình bày, tô điểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ…)
- Giặt sạch; là (quần áo)
- Đứng dậy, ngủ dậy
- Leo lên, đi lên, bước lên
- Nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)
to get across (over) the footlights
- (thông tục) đặt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)
to get on like a house on fire
- tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh
- Tiến bộ vựot mức
- Rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Obtain, secure, acquire, come by or into (the) possessionof, procure, pick up; collect; buy, purchase, book, retain,hire, engage, rent, lease; accede to, inherit, fall heir to,succeed to: Where did you get these beautiful prints? You hadbetter get yourself a good lawyer. They got the furniture fromhis mother's estate. 2 receive; be given, come by: He got abicycle from his grandma. I got a job at the carwash.
Earn,receive, realize, make, take, gross, clear, net, pocket, bepaid; win, Colloq take home, pull down: He gets a lot of moneyfor just standing there and answering questions.
Fetch, go(to or and) get, go for or after, pick up; bring (back),retrieve: Please get me a cup of tea.
Catch, contract, have,suffer from, come down with, fall ill or sick with, be afflictedwith, become infected with, acquire: You'll get pneumonia ifyou go out without your coat.
Capture,seize, arrest, take, apprehend, grab, pick up, lay hold of, bag,Colloq collar, nab, pinch: Are the police sure that they gotthe right person?
Manage, arrange, come, succeed; contrive,fix it, manoeuvre, manipulate, Colloq wangle: How did you getto be chairman?
Catch, take, enter, make,come or go by, travel or journey by: He got the midnight train.12 reach, get in touch with, communicate with, get onto orthrough to, Colloq contact: We finally got him just before heleft for the day.
Persuade, prevailupon, coax, induce, influence, cajole, wheedle, talk (someone)into, sway, bring (someone) round, make, cause: How did youever get them to let you go?
Affect, stir, move, touch, arouse, stimulate,excite, have an impact or effect on, make an impression on,impress, leave a mark on, get to, Colloq turn (someone) on:Those old romantic songs really get me.
Get at, irritate,annoy, vex, irk, nettle, pique, provoke, anger, exasperate,bother, perturb, rile, Colloq bug, get (someone's) goat, rub(someone) (up) the wrong way, Sometimes non-standard aggravate:Doesn't it get you to see people going unpunished for theircrimes?
Understand, appreciate, fathom, see, grasp, apprehend, perceive,follow, comprehend, take in, work out, make head(s) or tail(s)of: You just don't get the joke, do you?
Derive, learn, glean,absorb, take in: Did you get anything from yesterday's lecture?22 have, place, put, fix, pinpoint: Eventually, I'll get himwhere I want him!
Get even with, revenge oneself on, takevengeance on, pay (someone) back, settle or even the score with,get back at: I'll get him for betraying me if it's the lastthing I do!
Strike, hit, punch, smack; shoot; hurt, harm,damage, injure; Slang sock, slug: She got him right between theeyes.
Get about or around. a spread, become known, leak(out), circulate, be bruited about or around, be noised abroad,go about or around: He let the news get about that he needed asecretary. b be socially active, socialize, go or get out; runabout or around, gad about: Since his accident, he doesn't getaround much any more.
Get across. get or put over, putacross, get through, communicate, make clear, impart: She istrying to get across to you the fact that she despisestelevision. 27 get ahead. succeed, prosper, be or becomesuccessful, do well, flourish, thrive, make good, progress, rise(up) in the world, Colloq go places: With his contacts, he'sbound to get ahead.
Get along. a be friendly or compatible(with), associate (with), agree (with), be agreeable, get on(with), Colloq hit it off (with): She gets along with mostpeople quite well. Do you think they'll get along? b manage,cope, shift, fare, survive, make both ends meet, keep the wolffrom the door, keep one's head above water, get on, Colloq getby, make out, make do: How are you getting along with your newnovel? c leave, depart, go or move away, get going, get on, goalong, proceed: I have to get along now or I'll miss my train.d progress, proceed, get on, advance, move ahead or along or on:How are you getting on with your new novel? e get on, age, getor become or grow older, advance: They are getting along butyou wouldn't guess that they're eighty.
Get at. a gain access to,access, reach, put or lay one's hands on, get to: I can't getat the lock from here. b intend, mean, suggest, hint (at),insinuate, imply, have in mind or view, contemplate: She justdidn't understand what I was getting at. c get, tease, taunt,criticize, find fault with, carp, nag, pick on, US get to: Sheis really beginning to get at me with her persistent criticism.d get to, influence, intimidate, corrupt, bribe, undermine,subvert, suborn: They tried to get at the judge. e learn, findout, ascertain, determine: The police said they were onlytrying to get at the facts.
Get away. a escape, leave,break out or away, flee, depart, make good one's escape, eludeone's captors, break free, disappear: He will never be able toget away now! b escape, take a holiday or US also vacation, getor take a rest or respite: I must get away for a few days. cstart, get or take off: Black Flash got away from the startinggate at top speed.
Get back. a return, come or go back:I'll try to get back before midnight. b reacquire, recover,regain, retrieve, recoup, repossess: Can you get your moneyback for that hat?
Getbehind. back, support, promote, finance, fund, push, Colloqplug, hype: If you get behind the enterprise, I know it willsucceed.
Get down. adismount, alight, descend, come or go down, climb or step down,get off: He got down from his horse and drew his gun. b write(down), note (down), record, make a note of: She wasn't able toget down everything Shaw said. c depress, dispirit, sadden,dishearten, discourage, deject: Don't let a little thing likethat get you down. d swallow, eat: No sooner does he get somefood down than it comes right back up again. 37 get down to.concentrate or focus on, turn attention to, attend to: Let'sget down to business.
Get in. a enter, get into or on oronto, embark, entrain, emplane or enplane, get or go aboard: Wegot in the car and were driven away. You can get in here. benter, arrive, return, come or go in: I got in at eight today.c fit or squeeze in, insert, slip in, include: He got in mycomment. The doctor got me in before anyone else. d arrive,come in, land: My flight got in at dawn.
Get into. a putor put on, don, dress in, get dressed in: Here, get into thisuniform. b go into, discuss, become involved in, pursue, treat,describe, delineate, detail, follow up on, penetrate: Do youreally want me to get into the nasty details? c be into, be orbecome involved in, take up, pursue; enjoy, like, becomeenthusiastic about, Slang get off on, get or become high on: Icould really get into farming. d See 38 (a), above.
Getoff. a alight, disembark, get down from, get out of, dismount,descend (from), climb or step down off or from, deplane,detrain: She got off her bike and came towards me. b leave,depart, go (off), set out or off: I hope to get off tomorrowmorning. c remove, take off, shed, doff: Can you get thoseboots off easily? d cause to be set or go free, be or cause tobe acquitted or liberated or released or set free: A cleverlawyer could have got him off. He got off on a technicality.
Get on. a See 28, above. bSee 38 (a), above. c See 39 (a), above. d grow or become late:It's getting on and they'll be waiting.
Get onto. a See 12,above. b See 38 (a), above. c discover, learn about, becomeaware of, find out about, Colloq Brit twig, US cotton (on) to:If they get onto the missing stores we're in for it.
Get out(of). a leave, depart, go out or away, be off, retire: We gotout as quickly as we could. b escape, extricate oneself; bereleased: She thought she'd never get out alive. c extract,draw, wrest, force, drag or pry out, wring or get from: They'llnever get anything out of me! d gain, profit: Ask yourselfwhat you will get out of the deal. e avoid, evade, sidestep,escape: Gabriela was somehow always able to get out of PEclass. f See 25 (b), above.
Get over. a surmount, cross,climb, pass, traverse: A dog can't get over a fence that high.b recover or recuperate from, survive: Which takes longer,getting over a love affair or the measles? c finish, complete,bring to an end: Let's get this over with as soon as possible.d See 26, above.
Get round or around. a bypass, circumvent,skirt, avoid, evade, elude, outsmart, outwit, outmanoeuvre,outflank, steal a march on, Colloq give (someone) therun-around: Chris is always trying to get round the parkingrestrictions. b cajole, wheedle, flatter, persuade, coax, winover: I didn't want to propose, but she managed to get roundme. c See 25.(b), above.
Get round or around to. get orcome to, reach, arrive at (finally), find time for: He said hewould do the repairs if he got round to it.
Get through. a(help to) succeed or complete: She got me through the ordeal.Without her help, I never could have got through. b reach,contact: The line is engaged and I cannot get through tomother. c finish, conclude: When you get through, please putaway the dishes. d communicate (with): Parents sometimes havetrouble getting through to their children.
Get (to). aarrive at, come to; near, approach: What time did you get tothe office? How did you get home? b See 28.(c), (d), above.
Get together. a gather, accumulate, collect, assemble: Getyour things together and leave at once! b assemble, convene,gather, meet, congregate, socialize: Have you time to gettogether on Friday? c arrive at or reach an agreement orsettlement, come to terms, come to an understanding: I think wecan get together on the question of wages.
Get up. a arise,awaken, wake (up): I get up at dawn. b stand (up): Get up andyou'll be able to reach it. c mount, climb (up), ascend: Canwe get up the next hill? She got up on the table and started todance. d create, devise, organize, arrange, prepare: We got upa cabaret for the after-dinner entertainment. e dress, clothe,apparel, outfit, attire, turn out, deck out, rig out, dress up,fit out or up: She got herself up as a cabaret dancer. fstudy, learn, US get up on: You'd best get up your historybefore the exam.
Oxford
V. (getting; past got; past part. got or US (and incomb.) gotten) 1 tr. come into the possession of; receive orearn (get a job; got œ200 a week; got first prize).
Intr. & tr. reach or cause to reach acertain state or condition; become or cause to become (get rich;get one's feet wet; get to be famous; got them ready; got himinto trouble; cannot get the key into the lock).
Tr. experience or suffer;have inflicted on one; receive as one's lot or penalty (got fouryears in prison).
A tr. succeed in bringing, placing, etc.(get it round the corner; get it on to the agenda; flattery willget you nowhere). b intr. & tr. succeed or cause to succeed incoming or going (will get you there somehow; got absolutelynowhere).
Tr. (prec. by have) a possess (have not got apenny). b (foll. by to + infin.) be bound or obliged (have gotto see you).
Tr. colloq. understand (a person oran argument) (have you got that?; I get your point; do you getme?).
(of an idea etc.) be communicated successfully.3 colloq. annoy, irritate. get along (or on) 1 (foll. bytogether, with) live harmoniously, accord.
Just manage, even with difficulty.2 be acceptable. get down 1 alight, descend (from a vehicle,ladder, etc.).
Record in writing. get a person down depressor deject him or her. get down to begin working on ordiscussing. get even (often foll. by with) 1 achieve revenge;act in retaliation.
Be elected. get intobecome interested or involved in. get it sl. be punished or introuble. get it into one's head (foll. by that + clause) firmlybelieve or maintain; realize. get off 1 colloq. be acquitted;escape with little or no punishment.
(foll. bywith, together) Brit. colloq. form an amorous or sexualrelationship, esp. abruptly or quickly. get a person offcolloq. cause a person to be acquitted. get on 1 makeprogress; manage.
Solve or finish (a puzzle etc.).7 Cricket be dismissed. get-out n. a means of avoidingsomething. get a person out 1 help a person to leave or escape.2 Cricket dismiss (a batsman). get out of 1 avoid or escape (aduty etc.).
Abandon (a habit) gradually. get a thing out ofmanage to obtain it from (a person) esp. with difficulty. getoutside (or outside of) sl. eat or drink. get over 1 recoverfrom (an illness, upset, etc.).
Manage to communicate (an idea etc.). get a thing over (or overwith) complete (a tedious task) promptly. get one's own backcolloq. have one's revenge. get-rich-quick adj. designed tomake a lot of money fast. get rid of see RID. get round (USaround) 1 successfully coax or cajole (a person) esp. to securea favour.
Evade (a law etc.). get round to deal with (a tasketc.) in due course. get somewhere make progress; be initiallysuccessful. get there colloq.
(foll. by to) succeed in making (aperson) listen or understand. get a thing through cause it toovercome obstacles, difficulties, etc. get to 1 reach.
= getdown to. get together gather, assemble. get-together n.colloq. a social gathering. get up 1 rise or cause to risefrom sitting etc., or from bed after sleeping or an illness.
(foll. by to) colloq.indulge or be involved in (always getting up to mischief).get-up n. colloq. a style or arrangement of dress etc., esp.an elaborate one. get-up-and-go colloq. energy, vim,enthusiasm. get the wind up see WIND(1). get with childarchaic make pregnant. have got it bad (or badly) sl. beobsessed or affected emotionally.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- access , accomplish , acquire , annex , attain , bag * , bring , bring in , build up , buy into , buy off , buy out , capture , cash in on , chalk up * , clean up * , clear , come by , compass , cop * , draw , earn , educe , effect , elicit , evoke , extort , extract , fetch , gain , get hands on , glean , grab , have , hustle * , inherit , land , lock up , make , make a buy , make a killing , net , obtain , parlay , pick up , procure , pull , rack up * , realize , reap , receive , score , secure , snag * , snap up , snowball , succeed to , take , wangle * , win , accept , be afflicted with , become infected with , be given , be smitten by , catch , come down with * , contract , get sick , sicken , succumb , apprehend , arrest , beat , collar * , defeat , lay hold of , lay one’s hands on , nab * , nail * , occupy , overcome , overpower , trap , achieve , become , come over , develop into , go , grow , run , turn , wax * , catch on to , comprehend , fathom , figure out , follow , get into one’s head , hear , know , learn , look at , memorize , notice , perceive , pick up * , see , take in , work out , advance , blow in * , come , come to , converge , draw near , make it , reach , show , show up , turn up , get in touch , adjust , contrive , dispose , dress , fit , fix , make up , order , prepare , ready , straighten , succeed , argue into , beg , bring around , coax , compel , influence , persuade , press , pressure , prevail upon , prompt , provoke , sway , talk into , urge , wheedle , win over , affect , amuse , arouse , bend , bias , carry , entertain , excite , gratify , impress , inspire , move , predispose , satisfy , stimulate , stir , stir up , strike , touch , beget , breed , generate , procreate , produce , propagate , sire , aggravate , annoy , bother , bug * , burn , exasperate , gall , get someone’s goat , irk , nettle , peeve , pique , put out * , rile , rub the wrong way * , try , vex , baffle , bewilder , buffalo , confound , discomfit , disconcert , distress , disturb , embarrass , mystify , nonplus , perplex , perturb , puzzle , stick * , stump , upset , deserve , merit , contact , develop
Từ trái nghĩa
verb
- fail , lose , miss , pass , overtake , overthrow , give in , surrender , yield , misconstrue , misunderstand , depart , leave , mismanage , discourage , dissuade , calm , please , soothe , understand
tác giả
Vidia Avis Davia Davis, Ngân, atrueman67, Black coffee, kerker, Thanh Nguyen, Nhóc ngốc, Admin, Tiểu Đông Tà, Khách, Nothingtolose, KyoRin, ho luan, Luong Nguy Hien, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ