• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ngoại động từ)
    Hiện nay (08:51, ngày 2 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (25 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">get</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    /get/
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Được, có Được, kiếm Được, lấy được=====
    +
    =====Được, có được, kiếm được, lấy được=====
    ::[[to]] [[get]] [[a]] [[living]]
    ::[[to]] [[get]] [[a]] [[living]]
    ::kiếm sống
    ::kiếm sống
    Dòng 58: Dòng 53:
    ::chuyển cái bàn qua cửa sổ
    ::chuyển cái bàn qua cửa sổ
    ::[[get]] [[me]] [[a]] [[chair]]
    ::[[get]] [[me]] [[a]] [[chair]]
    -
    ::di lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế
    +
    ::đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế
    =====Bị, chịu=====
    =====Bị, chịu=====
    Dòng 156: Dòng 151:
    :::[[he]] [[has]] [[got]] [[ahead]] [[of]] [[all]] [[the]] [[other]] [[boys]] [[in]] [[his]] [[class]]
    :::[[he]] [[has]] [[got]] [[ahead]] [[of]] [[all]] [[the]] [[other]] [[boys]] [[in]] [[his]] [[class]]
    :::nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp
    :::nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp
    -
    =====[[to]] [[get]] [[along]]=====
    +
     
    -
    ::sống, làm ăn, xoay sở
    +
     
    -
    :::[[to]] [[get]] [[along]] [[without]] [[any]] [[help]]
    +
    =====[[to]] [[get]] [[around]]=====
    -
    :::không có sự giúp đỡ cũng vẫn xoay xở được
    +
    ::đi vòng qua (vật gì)
    -
    ::Tiến bộ
    +
    ::bắt đầu truyền đi
    -
    :::[[how]] [[are]] [[you]] [[getting]] [[along]] [[with]] [[your]] [[English]]?
    +
    :::[[News]] [[of]] [[her]] [[death]] [[got]] [[around]] [[in]] [[the]] [[morning]]
    -
    :::anh học tiếng Anh tiến bộ ra sao rồi?
    +
    :::Tin cô ấy chết bắt đầu truyền đi sáng nay
    -
    ::(thông tục) hoà thuận với nhau; an cánh với nhau
    +
    ::tránh, lách
    -
    :::[[they]] [[get]] [[along]] [[very]] [[well]]
    +
    :::[[You]] [[can't]] [[get]] [[around]] [[these]] [[rules]]!
    -
    :::chúng rất hoà thuận với nhau
    +
    :::Bạn không thể lách những quy định này!
    -
    ::Cho đi, đem đi, mang đi
    +
    ::giao thiệp rộng
    -
    :::[[to]] [[get]] [[somebody]] [[along]] [[to]] [[the]] [[hospital]]
    +
    ::đi đó đây
    -
    :::mang ai vào nhà thương
    +
    :::[[How]] [[does]] [[she]] [[get]] [[around]] [[without]] [[a]] [[car]]?
    -
    ::(thông tục) đi đi, cút đi
    +
    :::Làm sao cô ấy đi đó đây nếu không có xe hơi?
    -
    :::[[get]] [[along]] [[with]] [[you]]!
    +
     
    -
    :::cút di! tầm bậy!
    +
    =====[[to]] [[get]] [[at]]=====
    =====[[to]] [[get]] [[at]]=====
    ::đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được
    ::đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được
    Dòng 185: Dòng 179:
    :::mua chuộc người làm chứng
    :::mua chuộc người làm chứng
    -
    ::(thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)
    +
    ::(thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)
    :::[[who]] [[are]] [[you]] [[getting]] [[at]]?
    :::[[who]] [[are]] [[you]] [[getting]] [[at]]?
    :::anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang chỉ trích ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?
    :::anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang chỉ trích ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?
    Dòng 206: Dòng 200:
    :::[[to]] [[get]] [[back]] [[at]] [[sb]]
    :::[[to]] [[get]] [[back]] [[at]] [[sb]]
    :::trò đùa ai
    :::trò đùa ai
    -
    =====[[to]] [[get]] [[behind]]=====
    +
    =====[[to]] [[get]] [[behind]](with st)=====
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ
     +
    ::chưa hoàn thành một việc gì đó
     +
    :::[[I'm]] [[getting]] [[behind]] [[with]] [[my]] [[work]]
     +
    :::tôi chưa làm hết công việc
     +
    =====[[to]] [[get]] [[by]]=====
    =====[[to]] [[get]] [[by]]=====
    :: đi qua
    :: đi qua
    :::[[please]] [[let]] [[me]] [[get]] [[by]]
    :::[[please]] [[let]] [[me]] [[get]] [[by]]
    :::làm ơn cho tôi đi qua
    :::làm ơn cho tôi đi qua
     +
     +
    =====[[to]] [[get]] [[by]] (on/in/with st)=====
     +
    ::xoay sở để sống hoặc làm một việc gì đó
     +
    :::[[How]] [[does]] [[she]] [[get]] [[on]] [[such]] [[a]] [[small]] [[salary]] ?
     +
    :::Làm sao cô ấy có thể sống với một mức lương thấp như vậy?
     +
    :::[[I]] [[just]] [[about]] [[get]] [[by]] [[in]] [[English]] (= I can speak basic English)
     +
    :::Tôi chỉ có thể nói một ít tiếng Anh cơ bản (vừa đủ dùng)
     +
    =====[[to]] [[get]] [[down]]=====
    =====[[to]] [[get]] [[down]]=====
    ::xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống
    ::xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống
    Dòng 220: Dòng 226:
    ::Nuốt (miếng ăn...)
    ::Nuốt (miếng ăn...)
     +
    Get down to
     +
    Bắt tay vào việc gì
     +
    =====[[to]] [[get]] [[in]]=====
    =====[[to]] [[get]] [[in]]=====
    ::vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)
    ::vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)
    Dòng 323: Dòng 332:
    :::[[to]] [[get]] [[on]] [[to]]
    :::[[to]] [[get]] [[on]] [[to]]
    :::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được
    :::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được
     +
    ::: tiếp tục làm gì
     +
    =====[[to]] [[get]] [[out]]=====
    =====[[to]] [[get]] [[out]]=====
    ::bật ra, tung ra, duỗi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra
    ::bật ra, tung ra, duỗi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra
    Dòng 371: Dòng 382:
    :::dùng mưu lừa gạt ai
    :::dùng mưu lừa gạt ai
    ::Bác bỏ (lý lẽ, chứng cứ...)
    ::Bác bỏ (lý lẽ, chứng cứ...)
     +
    :: (từ lóng) hình dung, tưởng tượng
     +
    ::: [[I]] [[just]] [[can't]] [[get]] [[over]] [[how]] [[grown]] [[up]] [[you]] [[are]]
     +
    ::: Thật không tin nổi là cháu lớn nhanh đến thế
     +
    =====[[to]] [[get]] [[round]]=====
    =====[[to]] [[get]] [[round]]=====
    ::tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)
    ::tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)
    Dòng 437: Dòng 452:
    =====[[to]] [[get]] [[across]] ([[over]]) [[the]] [[footlights]]=====
    =====[[to]] [[get]] [[across]] ([[over]]) [[the]] [[footlights]]=====
    ::(thông tục) đặt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)
    ::(thông tục) đặt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)
    -
    =====::[[to]] [[get]] [[away]] [[with]] [[it]]=====
    +
    =====[[to]] [[get]] [[away]] [[with]] [[it]]=====
    ::thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
    ::thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
    -
    =====::[[to]] [[get]] [[hold]] [[of]]=====
    +
     
    -
    Xem [[hold]]
    +
    =====[[to]] [[get]] [[hold]] [[of]]=====
     +
    ::muốn sở hữu vật nào đó
     +
    ::giao tiếp với người khác
     +
    ::lấy lại quyền điều khiển, tự chủ
     +
     
    =====[[to]] [[get]] [[home]]=====
    =====[[to]] [[get]] [[home]]=====
    ::trúng đích, đạt tới đích
    ::trúng đích, đạt tới đích
    Dòng 499: Dòng 518:
    * PP: [[got]]/[[gotten]]
    * PP: [[got]]/[[gotten]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====biến thành=====
     
    -
    =====thu được=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====trở thành=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====biến thành=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====thu được=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có được=====
    +
    -
    =====khai thác=====
    +
    =====trở thành=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====có được=====
    -
    =====được=====
    +
    =====khai thác=====
    -
    =====nhận được=====
    +
    =====được=====
    -
    =====lấy=====
    +
    =====nhận được=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
     +
    =====lấy=====
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Obtain, secure, acquire, come by or into (the) possessionof, procure, pick up; collect; buy, purchase, book, retain,hire, engage, rent, lease; accede to, inherit, fall heir to,succeed to: Where did you get these beautiful prints? You hadbetter get yourself a good lawyer. They got the furniture fromhis mother's estate. 2 receive; be given, come by: He got abicycle from his grandma. I got a job at the carwash.=====
    =====Obtain, secure, acquire, come by or into (the) possessionof, procure, pick up; collect; buy, purchase, book, retain,hire, engage, rent, lease; accede to, inherit, fall heir to,succeed to: Where did you get these beautiful prints? You hadbetter get yourself a good lawyer. They got the furniture fromhis mother's estate. 2 receive; be given, come by: He got abicycle from his grandma. I got a job at the carwash.=====
    Dòng 615: Dòng 632:
    =====Get up to. become or be involved in, be upto: If you don't watch her, she'll get up to no good.=====
    =====Get up to. become or be involved in, be upto: If you don't watch her, she'll get up to no good.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V. (getting; past got; past part. got or US (and incomb.) gotten) 1 tr. come into the possession of; receive orearn (get a job; got œ200 a week; got first prize).=====
    =====V. (getting; past got; past part. got or US (and incomb.) gotten) 1 tr. come into the possession of; receive orearn (get a job; got œ200 a week; got first prize).=====
    Dòng 761: Dòng 776:
    =====Gettable adj. [ME f. ONgeta obtain, beget, guess, corresp. to OE gietan (recorded onlyin compounds), f. Gmc]=====
    =====Gettable adj. [ME f. ONgeta obtain, beget, guess, corresp. to OE gietan (recorded onlyin compounds), f. Gmc]=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=get get] : National Weather Service
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=get&submit=Search get] : amsglossary
    +
    :[[access]] , [[accomplish]] , [[acquire]] , [[annex]] , [[attain]] , [[bag ]]* , [[bring]] , [[bring in]] , [[build up]] , [[buy into]] , [[buy off]] , [[buy out]] , [[capture]] , [[cash in on]] , [[chalk up ]]* , [[clean up ]]* , [[clear]] , [[come by]] , [[compass]] , [[cop ]]* , [[draw]] , [[earn]] , [[educe]] , [[effect]] , [[elicit]] , [[evoke]] , [[extort]] , [[extract]] , [[fetch]] , [[gain]] , [[get hands on]] , [[glean]] , [[grab]] , [[have]] , [[hustle ]]* , [[inherit]] , [[land]] , [[lock up]] , [[make]] , [[make a buy]] , [[make a killing]] , [[net]] , [[obtain]] , [[parlay]] , [[pick up]] , [[procure]] , [[pull]] , [[rack up ]]* , [[realize]] , [[reap]] , [[receive]] , [[score]] , [[secure]] , [[snag ]]* , [[snap up]] , [[snowball]] , [[succeed to]] , [[take]] , [[wangle ]]* , [[win]] , [[accept]] , [[be afflicted with]] , [[become infected with]] , [[be given]] , [[be smitten by]] , [[catch]] , [[come down with ]]* , [[contract]] , [[get sick]] , [[sicken]] , [[succumb]] , [[apprehend]] , [[arrest]] , [[beat]] , [[collar ]]* , [[defeat]] , [[lay hold of]] , [[lay one]]’s hands on , [[nab ]]* , [[nail ]]* , [[occupy]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[trap]] , [[achieve]] , [[become]] , [[come over]] , [[develop into]] , [[go]] , [[grow]] , [[run]] , [[turn]] , [[wax ]]* , [[catch on to]] , [[comprehend]] , [[fathom]] , [[figure out]] , [[follow]] , [[get into one]]’s head , [[hear]] , [[know]] , [[learn]] , [[look at]] , [[memorize]] , [[notice]] , [[perceive]] , [[pick up ]]* , [[see]] , [[take in]] , [[work out]] , [[advance]] , [[blow in ]]* , [[come]] , [[come to]] , [[converge]] , [[draw near]] , [[make it]] , [[reach]] , [[show]] , [[show up]] , [[turn up]] , [[get in touch]] , [[adjust]] , [[contrive]] , [[dispose]] , [[dress]] , [[fit]] , [[fix]] , [[make up]] , [[order]] , [[prepare]] , [[ready]] , [[straighten]] , [[succeed]] , [[argue into]] , [[beg]] , [[bring around]] , [[coax]] , [[compel]] , [[influence]] , [[persuade]] , [[press]] , [[pressure]] , [[prevail upon]] , [[prompt]] , [[provoke]] , [[sway]] , [[talk into]] , [[urge]] , [[wheedle]] , [[win over]] , [[affect]] , [[amuse]] , [[arouse]] , [[bend]] , [[bias]] , [[carry]] , [[entertain]] , [[excite]] , [[gratify]] , [[impress]] , [[inspire]] , [[move]] , [[predispose]] , [[satisfy]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[stir up]] , [[strike]] , [[touch]] , [[beget]] , [[breed]] , [[generate]] , [[procreate]] , [[produce]] , [[propagate]] , [[sire]] , [[aggravate]] , [[annoy]] , [[bother]] , [[bug ]]* , [[burn]] , [[exasperate]] , [[gall]] , [[get someone]]’s goat , [[irk]] , [[nettle]] , [[peeve]] , [[pique]] , [[put out ]]* , [[rile]] , [[rub the wrong way ]]* , [[try]] , [[vex]] , [[baffle]] , [[bewilder]] , [[buffalo]] , [[confound]] , [[discomfit]] , [[disconcert]] , [[distress]] , [[disturb]] , [[embarrass]] , [[mystify]] , [[nonplus]] , [[perplex]] , [[perturb]] , [[puzzle]] , [[stick ]]* , [[stump]] , [[upset]] , [[deserve]] , [[merit]] , [[contact]] , [[develop]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=get get] : Corporateinformation
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=get get] : Foldoc
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=get&searchtitlesonly=yes get] : bized
    +
    :[[fail]] , [[lose]] , [[miss]] , [[pass]] , [[overtake]] , [[overthrow]] , [[give in]] , [[surrender]] , [[yield]] , [[misconstrue]] , [[misunderstand]] , [[depart]] , [[leave]] , [[mismanage]] , [[discourage]] , [[dissuade]] , [[calm]] , [[please]] , [[soothe]] , [[understand]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /get/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Được, có được, kiếm được, lấy được
    to get a living
    kiếm sống
    to get little by it
    không đựoc lợi lộc gì ở cái đó
    to get fame
    nổi tiếng
    Nhận được, xin được, hỏi được
    to get a telegram
    nhận được một bức địên tín
    he couldn't get leave from his father
    nó không xin được phép của bố nó
    Tìm ra, tính ra
    to get 9 on the average
    tính trung bình được 9
    Mua
    to get a new hat
    mua một cái mũ mới
    to get a ticket
    mua một cái vé
    Học (thuộc lòng)
    to get something by heart
    học thuộc lòng điều gì
    Mắc phải
    to get an illness
    mắc bệnh
    (thông tục) ăn
    to get one's breakfast
    ăn sáng
    Bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...)
    (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...)
    I don't get you
    tôi không hiểu ý anh
    to get it right
    hiểu một cách đúng đắn điều đó
    to get the cue
    nắm được ngụ ý
    Đưa, mang, chuyển, đem, đi lấy
    to get the table through the window
    chuyển cái bàn qua cửa sổ
    get me a chair
    đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế
    Bị, chịu
    to get a blow
    bị một đòn
    to get a fall
    bị ngã
    to get one's arm broken
    bị gãy tay
    to get it
    bị trừng phạt, bị mắng nhiếc
    (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tướng; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao
    ah! I've got you there!
    à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé!
    Làm cho, khiến cho
    to get somebody to speak
    làm cho ai phải nói
    he could not get the door open
    hắn không làm thế nào mở được cửa ra
    to get the law observed
    làm cho pháp luật đươc tôn trọng
    to get somebody with child
    làm cho ai có mang
    to get some job done
    làm xong một việc gì
    Sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì)
    to get one's hair cut
    di cắt tóc
    (thông tục) to have got có, phải
    I've got very little money
    Tôi có rất ít tiền
    it has got to be done
    phải làm việc đó
    Sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người)
    Tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp
    to get (for) sb a football match ticket
    tìm mua (xoay hộ) cho ai mất vé đi xem đá bóng
    Công nhận
    to get by
    công nhận

    Nội động từ

    Đến, tới, đạt đến
    shall we get there in time?
    liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không?
    to get there
    (từ lóng) thành công
    Trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ
    to get fat
    (trở nên) béo ra
    to get old
    (trở nên) già đi
    to get better
    đã đỡ, đã khá hơn (người ốm)
    to get well
    đã khỏi (người ốm)
    Bắt đầu
    to get to work
    khởii công, bắt đầu làm
    they got talking
    chúng nó bắt đầu nói chuyện
    (từ lóng) cút đi, chuồn

    Cấu trúc từ

    to get about
    đi đây, đi đó, đi lại
    Bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)
    Lan truyền, đồn ra (tin tức)
    to get abroad
    lan truyền, truyền đi (tin đồn)
    to get across
    đi ngang qua, vướt qua; cho (ai...) đi ngang qua
    to get one's troops across the river
    cho quân đội qua sông
    Giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết
    to get across an idea
    trình bày ý kiến một cách khúc chiết
    to get ahead
    tiến lên phía trước
    Tiến bộ, vượt những người khác
    he has got ahead of all the other boys in his class
    nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp


    to get around
    đi vòng qua (vật gì)
    bắt đầu truyền đi
    News of her death got around in the morning
    Tin cô ấy chết bắt đầu truyền đi sáng nay
    tránh, lách
    You can't get around these rules!
    Bạn không thể lách những quy định này!
    giao thiệp rộng
    đi đó đây
    How does she get around without a car?
    Làm sao cô ấy đi đó đây nếu không có xe hơi?
    to get at
    đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được
    Kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)
    Hiểu, nắm được (ý...)
    I cannot get at his meaning
    tôi không hiểu được ý hắn
    (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót
    to get at a witness
    mua chuộc người làm chứng
    (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)
    who are you getting at?
    anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang chỉ trích ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?
    to get away
    đi, đi khỏi, ra đi, đi xa
    get away with you!
    cút đi!
    Thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi buộc khó khăn
    Cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô)
    Nhổ ra, giật ra
    to get back
    lùi, lùi lại; trở lại, trở về
    Lấy lại, tìm lại được, thu lại, giữ lại
    to get back at sb
    trò đùa ai
    to get behind(with st)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ
    chưa hoàn thành một việc gì đó
    I'm getting behind with my work
    tôi chưa làm hết công việc
    to get by
    đi qua
    please let me get by
    làm ơn cho tôi đi qua
    to get by (on/in/with st)
    xoay sở để sống hoặc làm một việc gì đó
    How does she get on such a small salary ?
    Làm sao cô ấy có thể sống với một mức lương thấp như vậy?
    I just about get by in English (= I can speak basic English)
    Tôi chỉ có thể nói một ít tiếng Anh cơ bản (vừa đủ dùng)
    to get down
    xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống
    to get down on one's knees
    quỳ xuống
    Đánh đổ, đánh ngã, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)
    Nuốt (miếng ăn...)
      Get down to
      Bắt tay vào việc gì
    
    to get in
    vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)
    when does the train get in?
    khi nào xe lửa tới?
    to get in between two persons
    len vào giữa hai người
    to get in with someone
    khéo len lõi được lòng ai
    Mang về, thu về
    to get in the crop
    thu hoạch mùa màng
    to get money in
    thu tiền về
    Trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử)
    Đâm trúng, đánh trúng
    to get a blow in
    đâm trúng một thoi
    to get into
    vào, đi vào
    (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ủng...)
    Bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu)
    whisky gets into head
    uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng
    Lâm vào, mắc vào, nhiễm
    to get into debt
    mắc nợ
    to get into a habit
    nhiễm một thói quen
    to get off
    ra khỏi, thoát khỏi; sự ra
    to get off with a whole skin
    thoát khỏi nguy hiểm
    Xuống (xe, tàu, ngựa...)
    Ra di, khởi hành; bay lên (máy bay)
    Gỡ cho (ai) thoát tội, thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ
    to get off cheap (easy)
    thoát khỏi dễ dàng
    Bỏ, cởi bỏ, vất bỏ, tặng đi
    to get off one's clothes
    cởi quần áo
    Gửi đi, cho đi
    to get a parcel off
    gửi một gói hàng
    Làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra
    to get the lid off
    mở bật một cái nắp ra
    đi ngủ
    Tha (một bị cáo...)
    Trục (tàu đêm) lên
    to get off with
    làm thân được, chim được, ve vãn được
    to get on
    lên, trèo lên
    to get on a horse
    lên ngựa
    Mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đôji (mũ...) vào
    Xúc tiến (một công việc...)
    Tiến bộ, tiến phát
    to get on in life
    thành công trong cuộc sống
    to get on with one's studies
    tiến bộ trong học tập
    làm ăn, xoay sở
    how are you getting on?
    dạo này anh làm ăn thế nào?
    we can get on without his help
    không có nó giúp đỡ, chúng tôi vẫn xoay sở được
    Hoà thuận, ăn ý
    they got on very well
    chúng nó sống rất hoà thuận với nhau;
    to get on with somebody
    ăn ý với nhau
    to get on with somebody
    ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai
    Gần đến, xấp xỉ
    to be getting on for forty
    xấp xỉ bayn mươi tuổi
    It's getting on for dinner-time
    Gần đến giờ ăn rồi
    to get on to
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được
    tiếp tục làm gì
    to get out
    bật ra, tung ra, duỗi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra
    to get money out of someone
    bòn rút tiền bạc của ai
    Tẩy (vết bẩn...)
    Xuất bản (một cuốn sách...)
    Đọc, nói ra, phát âm (một từ...)
    Đi ra, ra ngoài
    get out
    cút di!, ra ngay!, láo!, tầm bậy!
    to get out of sight
    đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa
    Xuống (tàu, xe...)
    Thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)
    Thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất
    to get out of a difficulty
    thoát khỏi khó khan
    to get out of a habit
    dần dần bỏ thói quen, dần dần mất di thói quen
    to get out of shape
    trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì
    to get out of hand
    thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm d?t (việc gì)
    to get over
    làm xong (việc phiền phức)
    Vượt qua, khắc phục, khỏi
    to get over difficulties
    vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn
    to get over a distance
    vượt qua một quãng đường
    to get over an illness
    khỏi bệnh
    to get over a surprise
    hết ngạc nhiên
    (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai)
    to get over somebody
    dùng mưu lừa gạt ai
    Bác bỏ (lý lẽ, chứng cứ...)
    (từ lóng) hình dung, tưởng tượng
    I just can't get over how grown up you are
    Thật không tin nổi là cháu lớn nhanh đến thế
    to get round
    tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)
    Chuồn, lẩn tránh, không thi hành
    to get round a question
    lẩn tránh một câu hỏi
    to get round the law
    không thi hành luật
    Đi quanh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục
    to get through
    đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian)
    làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng
    to get through with a book
    Đọc hết một một cuốn sách
    to get through with one's work
    làm trọn công việc, hoàn thành công việc
    Đem thông qua; được thông qua (đạo luật….)
    to get to
    bắt đầu
    to get to work
    bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc
    Đạt đến, đi đến chỗ
    they soon got to be friends
    chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau
    to get together
    nhóm lại, hợp lại, tổ hợp
    Thu góp, góp nhặt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận.
    to get under
    dập tắt (dám cháy...)
    Đè lên trên
    to get one's opponent under
    đè lên trên địch thủ
    Đi dưới, chui dưới (vật gì)
    to get up
    lôi lên, kéo lên, đua lên, mang lên, đem lên
    Xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...)
    Trình bày, tô điểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ…)
    Giặt sạch; là (quần áo)
    Tặng
    to get up speed
    tăng tốc đi
    Đứng dậy, ngủ dậy
    Leo lên, đi lên, bước lên
    Nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)
    to get across (over) the footlights
    (thông tục) đặt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)
    to get away with it
    thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
    to get hold of
    muốn sở hữu vật nào đó
    giao tiếp với người khác
    lấy lại quyền điều khiển, tự chủ
    to get home
    trúng đích, đạt tới đích
    To get it hot
    Bị chửi mắng
    to get nowhere
    không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì
    to get on like a house on fire
    tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh
    Tiến bộ vựot mức
    Rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu
    to get on one's legs (feet)
    diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng
    to get one's hand in
    làm quen với (việc gì...)
    to get one's Indian up
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu
    to get one's own way
    làm theo ý mình
    to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up)
    phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh
    to get out of bed on the wrong side

    Xem bed

    to get something on the brain
    để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí
    to get the best of it

    Xem best

    to get the better of

    Xem better

    to get the gate

    Xem gate

    to get the wind of someone
    thương ai; lợi thế hơn ai
    to get the wind up

    Xem wind

    to get under way
    lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công
    to get wind (knowledge) of
    nghe phong thanh (chuyện gì)
    the news got wind
    tin tức lan đi

    Danh từ

    Con (của thú vật)

    Hình Thái từ


    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    biến thành
    thu được
    trở thành

    Kỹ thuật chung

    có được
    khai thác
    được
    nhận được
    lấy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Obtain, secure, acquire, come by or into (the) possessionof, procure, pick up; collect; buy, purchase, book, retain,hire, engage, rent, lease; accede to, inherit, fall heir to,succeed to: Where did you get these beautiful prints? You hadbetter get yourself a good lawyer. They got the furniture fromhis mother's estate. 2 receive; be given, come by: He got abicycle from his grandma. I got a job at the carwash.
    Earn,receive, realize, make, take, gross, clear, net, pocket, bepaid; win, Colloq take home, pull down: He gets a lot of moneyfor just standing there and answering questions.
    Fetch, go(to or and) get, go for or after, pick up; bring (back),retrieve: Please get me a cup of tea.
    Catch, contract, have,suffer from, come down with, fall ill or sick with, be afflictedwith, become infected with, acquire: You'll get pneumonia ifyou go out without your coat.
    Become, fall: We got ill fromeating too much chocolate.
    Become, turn, grow: It got verycold last night. He got rich almost overnight.
    Capture,seize, arrest, take, apprehend, grab, pick up, lay hold of, bag,Colloq collar, nab, pinch: Are the police sure that they gotthe right person?
    Manage, arrange, come, succeed; contrive,fix it, manoeuvre, manipulate, Colloq wangle: How did you getto be chairman?
    Reach, arrive (at), come, go, travel,journey: She got home by taxi.
    Catch, take, enter, make,come or go by, travel or journey by: He got the midnight train.12 reach, get in touch with, communicate with, get onto orthrough to, Colloq contact: We finally got him just before heleft for the day.
    Receive, pick up, tune in to or on, listento or watch: I cannot get that programme.
    Persuade, prevailupon, coax, induce, influence, cajole, wheedle, talk (someone)into, sway, bring (someone) round, make, cause: How did youever get them to let you go?
    Put, place, set, fit,manoeuvre, manipulate, wiggle, wriggle: I can't get this knobback on.
    Affect, stir, move, touch, arouse, stimulate,excite, have an impact or effect on, make an impression on,impress, leave a mark on, get to, Colloq turn (someone) on:Those old romantic songs really get me.
    Get at, irritate,annoy, vex, irk, nettle, pique, provoke, anger, exasperate,bother, perturb, rile, Colloq bug, get (someone's) goat, rub(someone) (up) the wrong way, Sometimes non-standard aggravate:Doesn't it get you to see people going unpunished for theircrimes?
    Baffle, confuse, confound, puzzle, perplex,bewilder: You've got me! I don't know where it is!
    Understand, appreciate, fathom, see, grasp, apprehend, perceive,follow, comprehend, take in, work out, make head(s) or tail(s)of: You just don't get the joke, do you?
    Catch, hear: Ididn't get the name; please repeat it.
    Derive, learn, glean,absorb, take in: Did you get anything from yesterday's lecture?22 have, place, put, fix, pinpoint: Eventually, I'll get himwhere I want him!
    Get even with, revenge oneself on, takevengeance on, pay (someone) back, settle or even the score with,get back at: I'll get him for betraying me if it's the lastthing I do!
    Strike, hit, punch, smack; shoot; hurt, harm,damage, injure; Slang sock, slug: She got him right between theeyes.
    Get about or around. a spread, become known, leak(out), circulate, be bruited about or around, be noised abroad,go about or around: He let the news get about that he needed asecretary. b be socially active, socialize, go or get out; runabout or around, gad about: Since his accident, he doesn't getaround much any more.
    Get across. get or put over, putacross, get through, communicate, make clear, impart: She istrying to get across to you the fact that she despisestelevision. 27 get ahead. succeed, prosper, be or becomesuccessful, do well, flourish, thrive, make good, progress, rise(up) in the world, Colloq go places: With his contacts, he'sbound to get ahead.
    Get along. a be friendly or compatible(with), associate (with), agree (with), be agreeable, get on(with), Colloq hit it off (with): She gets along with mostpeople quite well. Do you think they'll get along? b manage,cope, shift, fare, survive, make both ends meet, keep the wolffrom the door, keep one's head above water, get on, Colloq getby, make out, make do: How are you getting along with your newnovel? c leave, depart, go or move away, get going, get on, goalong, proceed: I have to get along now or I'll miss my train.d progress, proceed, get on, advance, move ahead or along or on:How are you getting on with your new novel? e get on, age, getor become or grow older, advance: They are getting along butyou wouldn't guess that they're eighty.
    Get around. a See25, above. b See 46, below.
    Get at. a gain access to,access, reach, put or lay one's hands on, get to: I can't getat the lock from here. b intend, mean, suggest, hint (at),insinuate, imply, have in mind or view, contemplate: She justdidn't understand what I was getting at. c get, tease, taunt,criticize, find fault with, carp, nag, pick on, US get to: Sheis really beginning to get at me with her persistent criticism.d get to, influence, intimidate, corrupt, bribe, undermine,subvert, suborn: They tried to get at the judge. e learn, findout, ascertain, determine: The police said they were onlytrying to get at the facts.
    Get away. a escape, leave,break out or away, flee, depart, make good one's escape, eludeone's captors, break free, disappear: He will never be able toget away now! b escape, take a holiday or US also vacation, getor take a rest or respite: I must get away for a few days. cstart, get or take off: Black Flash got away from the startinggate at top speed.
    Get back. a return, come or go back:I'll try to get back before midnight. b reacquire, recover,regain, retrieve, recoup, repossess: Can you get your moneyback for that hat?
    Get back at. See 23, above.
    Getbehind. back, support, promote, finance, fund, push, Colloqplug, hype: If you get behind the enterprise, I know it willsucceed.
    Get by. See 28 (b), above.
    Get down. adismount, alight, descend, come or go down, climb or step down,get off: He got down from his horse and drew his gun. b write(down), note (down), record, make a note of: She wasn't able toget down everything Shaw said. c depress, dispirit, sadden,dishearten, discourage, deject: Don't let a little thing likethat get you down. d swallow, eat: No sooner does he get somefood down than it comes right back up again. 37 get down to.concentrate or focus on, turn attention to, attend to: Let'sget down to business.
    Get in. a enter, get into or on oronto, embark, entrain, emplane or enplane, get or go aboard: Wegot in the car and were driven away. You can get in here. benter, arrive, return, come or go in: I got in at eight today.c fit or squeeze in, insert, slip in, include: He got in mycomment. The doctor got me in before anyone else. d arrive,come in, land: My flight got in at dawn.
    Get into. a putor put on, don, dress in, get dressed in: Here, get into thisuniform. b go into, discuss, become involved in, pursue, treat,describe, delineate, detail, follow up on, penetrate: Do youreally want me to get into the nasty details? c be into, be orbecome involved in, take up, pursue; enjoy, like, becomeenthusiastic about, Slang get off on, get or become high on: Icould really get into farming. d See 38 (a), above.
    Getoff. a alight, disembark, get down from, get out of, dismount,descend (from), climb or step down off or from, deplane,detrain: She got off her bike and came towards me. b leave,depart, go (off), set out or off: I hope to get off tomorrowmorning. c remove, take off, shed, doff: Can you get thoseboots off easily? d cause to be set or go free, be or cause tobe acquitted or liberated or released or set free: A cleverlawyer could have got him off. He got off on a technicality.
    Get off on. See 39 (c), above.
    Get on. a See 28, above. bSee 38 (a), above. c See 39 (a), above. d grow or become late:It's getting on and they'll be waiting.
    Get onto. a See 12,above. b See 38 (a), above. c discover, learn about, becomeaware of, find out about, Colloq Brit twig, US cotton (on) to:If they get onto the missing stores we're in for it.
    Get out(of). a leave, depart, go out or away, be off, retire: We gotout as quickly as we could. b escape, extricate oneself; bereleased: She thought she'd never get out alive. c extract,draw, wrest, force, drag or pry out, wring or get from: They'llnever get anything out of me! d gain, profit: Ask yourselfwhat you will get out of the deal. e avoid, evade, sidestep,escape: Gabriela was somehow always able to get out of PEclass. f See 25 (b), above.
    Get over. a surmount, cross,climb, pass, traverse: A dog can't get over a fence that high.b recover or recuperate from, survive: Which takes longer,getting over a love affair or the measles? c finish, complete,bring to an end: Let's get this over with as soon as possible.d See 26, above.
    Get round or around. a bypass, circumvent,skirt, avoid, evade, elude, outsmart, outwit, outmanoeuvre,outflank, steal a march on, Colloq give (someone) therun-around: Chris is always trying to get round the parkingrestrictions. b cajole, wheedle, flatter, persuade, coax, winover: I didn't want to propose, but she managed to get roundme. c See 25.(b), above.
    Get round or around to. get orcome to, reach, arrive at (finally), find time for: He said hewould do the repairs if he got round to it.
    Get through. a(help to) succeed or complete: She got me through the ordeal.Without her help, I never could have got through. b reach,contact: The line is engaged and I cannot get through tomother. c finish, conclude: When you get through, please putaway the dishes. d communicate (with): Parents sometimes havetrouble getting through to their children.
    Get (to). aarrive at, come to; near, approach: What time did you get tothe office? How did you get home? b See 28.(c), (d), above.
    Get together. a gather, accumulate, collect, assemble: Getyour things together and leave at once! b assemble, convene,gather, meet, congregate, socialize: Have you time to gettogether on Friday? c arrive at or reach an agreement orsettlement, come to terms, come to an understanding: I think wecan get together on the question of wages.
    Get up. a arise,awaken, wake (up): I get up at dawn. b stand (up): Get up andyou'll be able to reach it. c mount, climb (up), ascend: Canwe get up the next hill? She got up on the table and started todance. d create, devise, organize, arrange, prepare: We got upa cabaret for the after-dinner entertainment. e dress, clothe,apparel, outfit, attire, turn out, deck out, rig out, dress up,fit out or up: She got herself up as a cabaret dancer. fstudy, learn, US get up on: You'd best get up your historybefore the exam.
    Get up to. become or be involved in, be upto: If you don't watch her, she'll get up to no good.

    Oxford

    V. & n.
    V. (getting; past got; past part. got or US (and incomb.) gotten) 1 tr. come into the possession of; receive orearn (get a job; got œ200 a week; got first prize).
    Tr.fetch, obtain, procure, purchase (get my book for me; got a newcar).
    Tr. go to reach or catch (a bus, train, etc.).
    Tr.prepare (a meal etc.).
    Intr. & tr. reach or cause to reach acertain state or condition; become or cause to become (get rich;get one's feet wet; get to be famous; got them ready; got himinto trouble; cannot get the key into the lock).
    Tr. obtainas a result of calculation.
    Tr. contract (a disease etc.).
    Tr. establish or be in communication with via telephone orradio; receive (a radio signal).
    Tr. experience or suffer;have inflicted on one; receive as one's lot or penalty (got fouryears in prison).
    A tr. succeed in bringing, placing, etc.(get it round the corner; get it on to the agenda; flattery willget you nowhere). b intr. & tr. succeed or cause to succeed incoming or going (will get you there somehow; got absolutelynowhere).
    Tr. (prec. by have) a possess (have not got apenny). b (foll. by to + infin.) be bound or obliged (have gotto see you).
    Tr. (foll. by to + infin.) induce; prevail upon(got them to help me).
    Tr. colloq. understand (a person oran argument) (have you got that?; I get your point; do you getme?).
    Tr. colloq. inflict punishment or retribution on,esp. in retaliation (I'll get you for that).
    Tr. colloq. aannoy. b move; affect emotionally. c attract, obsess. damuse.
    Tr. (foll. by to + infin.) develop an inclination asspecified (am getting to like it).
    Intr. (foll. by verbalnoun) begin (get going).
    Tr. (esp. in past or perfect) catchin an argument; corner, puzzle.
    Tr. establish (an idea etc.)in one's mind.
    Intr. sl. be off; go away.
    Tr. archaicbeget.
    Tr. archaic learn; acquire (knowledge) by study.
    N.
    A an act of begetting (of animals). b an offspring (ofanimals).
    Sl. a fool or idiot.
    Manage towalk, move about, etc. (esp. after illness).
    (of news) becirculated, esp. orally. get across 1 manage to communicate (anidea etc.).
    (of an idea etc.) be communicated successfully.3 colloq. annoy, irritate. get along (or on) 1 (foll. bytogether, with) live harmoniously, accord.
    Be off! nonsense!get at 1 reach; get hold of.
    Colloq. imply (what are yougetting at?). get away 1 escape.
    (as imper.) colloq.expressing disbelief or scepticism.
    (foll. by with) escapeblame or punishment for. get back at colloq. retaliateagainst. get by colloq.
    Just manage, even with difficulty.2 be acceptable. get down 1 alight, descend (from a vehicle,ladder, etc.).
    Record in writing. get a person down depressor deject him or her. get down to begin working on ordiscussing. get even (often foll. by with) 1 achieve revenge;act in retaliation.
    Equalize the score. get his (or hersetc.) sl. be killed. get hold of 1 grasp (physically).
    Grasp (intellectually); understand.
    Make contact with (aperson).
    Acquire. get in 1 enter.
    Be elected. get intobecome interested or involved in. get it sl. be punished or introuble. get it into one's head (foll. by that + clause) firmlybelieve or maintain; realize. get off 1 colloq. be acquitted;escape with little or no punishment.
    Start.
    Alight; alightfrom (a bus etc.).
    Go, or cause to go, to sleep.
    (foll. bywith, together) Brit. colloq. form an amorous or sexualrelationship, esp. abruptly or quickly. get a person offcolloq. cause a person to be acquitted. get on 1 makeprogress; manage.
    Enter (a bus etc.).
    = get along 1. geton to colloq.
    Make contact with.
    Understand; become awareof. get out 1 leave or escape.
    Manage to go outdoors.
    Alight from a vehicle.
    Transpire; become known.
    Succeed inuttering, publishing, etc.
    Solve or finish (a puzzle etc.).7 Cricket be dismissed. get-out n. a means of avoidingsomething. get a person out 1 help a person to leave or escape.2 Cricket dismiss (a batsman). get out of 1 avoid or escape (aduty etc.).
    Abandon (a habit) gradually. get a thing out ofmanage to obtain it from (a person) esp. with difficulty. getoutside (or outside of) sl. eat or drink. get over 1 recoverfrom (an illness, upset, etc.).
    Overcome (a difficulty).
    Manage to communicate (an idea etc.). get a thing over (or overwith) complete (a tedious task) promptly. get one's own backcolloq. have one's revenge. get-rich-quick adj. designed tomake a lot of money fast. get rid of see RID. get round (USaround) 1 successfully coax or cajole (a person) esp. to securea favour.
    Evade (a law etc.). get round to deal with (a tasketc.) in due course. get somewhere make progress; be initiallysuccessful. get there colloq.
    Succeed.
    Understand what ismeant. get through 1 pass or assist in passing (an examination,an ordeal, etc.).
    Finish or use up (esp. resources).
    Makecontact by telephone.
    (foll. by to) succeed in making (aperson) listen or understand. get a thing through cause it toovercome obstacles, difficulties, etc. get to 1 reach.
    = getdown to. get together gather, assemble. get-together n.colloq. a social gathering. get up 1 rise or cause to risefrom sitting etc., or from bed after sleeping or an illness.
    Ascend or mount, e.g. on horseback.
    (of fire, wind, or thesea) begin to be strong or agitated.
    Prepare or organize.
    Enhance or refine one's knowledge of (a subject).
    Work up (afeeling, e.g. anger).
    Produce or stimulate (get up steam; getup speed).
    (often refl.) dress or arrange elaborately; makepresentable; arrange the appearance of.
    (foll. by to) colloq.indulge or be involved in (always getting up to mischief).get-up n. colloq. a style or arrangement of dress etc., esp.an elaborate one. get-up-and-go colloq. energy, vim,enthusiasm. get the wind up see WIND(1). get with childarchaic make pregnant. have got it bad (or badly) sl. beobsessed or affected emotionally.
    Gettable adj. [ME f. ONgeta obtain, beget, guess, corresp. to OE gietan (recorded onlyin compounds), f. Gmc]

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    access , accomplish , acquire , annex , attain , bag * , bring , bring in , build up , buy into , buy off , buy out , capture , cash in on , chalk up * , clean up * , clear , come by , compass , cop * , draw , earn , educe , effect , elicit , evoke , extort , extract , fetch , gain , get hands on , glean , grab , have , hustle * , inherit , land , lock up , make , make a buy , make a killing , net , obtain , parlay , pick up , procure , pull , rack up * , realize , reap , receive , score , secure , snag * , snap up , snowball , succeed to , take , wangle * , win , accept , be afflicted with , become infected with , be given , be smitten by , catch , come down with * , contract , get sick , sicken , succumb , apprehend , arrest , beat , collar * , defeat , lay hold of , lay one’s hands on , nab * , nail * , occupy , overcome , overpower , trap , achieve , become , come over , develop into , go , grow , run , turn , wax * , catch on to , comprehend , fathom , figure out , follow , get into one’s head , hear , know , learn , look at , memorize , notice , perceive , pick up * , see , take in , work out , advance , blow in * , come , come to , converge , draw near , make it , reach , show , show up , turn up , get in touch , adjust , contrive , dispose , dress , fit , fix , make up , order , prepare , ready , straighten , succeed , argue into , beg , bring around , coax , compel , influence , persuade , press , pressure , prevail upon , prompt , provoke , sway , talk into , urge , wheedle , win over , affect , amuse , arouse , bend , bias , carry , entertain , excite , gratify , impress , inspire , move , predispose , satisfy , stimulate , stir , stir up , strike , touch , beget , breed , generate , procreate , produce , propagate , sire , aggravate , annoy , bother , bug * , burn , exasperate , gall , get someone’s goat , irk , nettle , peeve , pique , put out * , rile , rub the wrong way * , try , vex , baffle , bewilder , buffalo , confound , discomfit , disconcert , distress , disturb , embarrass , mystify , nonplus , perplex , perturb , puzzle , stick * , stump , upset , deserve , merit , contact , develop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X