• Revision as of 09:17, ngày 10 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bền lòng, kiên trì
    Kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ
    to remain constant to one's principles
    trung thành với nguyên tắc của mình
    Không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp
    constant rain
    mưa liên miên
    constant chatter
    sự nói không dứt, sự nói liên miên
    Bất biến, không thay đổi

    Danh từ

    (kỹ thuật) hằng số

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đại lượng không đổi
    số không đổi
    constant error
    sai số không đổi
    constant factor
    thừa số không đổi

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hằng (lượng)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    giữ nguyên
    hằng
    absolute gas constant
    hằng số khí tuyệt đối
    acoustic propagation constant
    hằng số truyền âm
    anisotropy constant
    hằng số dị hướng
    atomic constant
    hằng số nguyên tử
    Avogadro's constant
    hằng số Avogadro
    cell constant
    hắng số pin
    constant of aberration
    hằng số tính sai
    constant-k lens
    thấu kính hằng k
    decay constant
    hằng số (phân) rã
    decay constant
    hằng số suy giảm
    diffusion constant
    hằng số khuếch tán
    disintegration constant
    hằng số phân hủy
    distributed constant
    hằng số phân bố
    dynamic constant
    hằng số động lực
    electric space constant
    hằng số điện (từ cũ)
    electrochemical constant
    hằng số điện hóa
    electrochemical constant
    hằng số Faraday
    fast time constant
    hằng số thời gian nhanh
    fundamental constant
    hằng số cơ bản
    galvanometer constant
    hằng số điện kế
    gas constant
    hằng số chất khí
    gas constant
    hằng số định luật khí
    ground dielectric constant
    hằng số điện môi chất
    Hall constant
    hằng số Hall
    Joule's constant
    hằng số Joule
    Kerr constant
    hằng số Kerr
    lumped constant
    hằng số tập trung
    Madelung constant
    hằng số Madelung
    magnetic space constant
    hằng số từ (thuật ngữ cũ)
    network constant
    hằng số mạng điện
    perfect gas constant
    hằng số khí lý tưởng
    perfect gas constant
    hằng số lý tưởng
    R-C constant
    hằng số điện trở-điện dung
    R-C constant
    hằng số R-C
    radiation constant
    hằng số bức xạ
    radioactive decay constant
    hằng số phân rã phóng xạ
    relative dielectric constant
    hằng số điện môi tương đối
    resistance-capacitance constant
    hằng số điện trở-điện dung
    resistance-capacitance constant
    hằng số R-C
    solar constant
    hằng số (bức xạ) mặt trời
    solar constant
    hằng số thái dương
    torque constant
    hằng số momen quay
    Trouton's constant
    hằng số Trouton
    universal gas constant
    hằng số chất khí chung
    universal gas constant
    hằng số định luật chất khí
    von klitzing constant
    hằng số von Klitzing

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không đổi
    beam of constant depth
    dầm có chiều cao không đổi
    CAF (constantapplicative form)
    dạng ứng dụng không đổi
    CAV (constantangular velocity)
    vận tốc góc không đổi
    CLV (constantlinear velocity)
    vận tốc tuyến tính không đổi
    cone of constant phase
    nón pha không đổi
    constant acceleration
    gia tốc không đổi
    constant angle arch dam
    đập vòm góc tâm không đổi
    constant angle arched dam
    đập vòm góc không đổi
    constant angle theory of arch dam design
    lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
    constant angular velocity
    vận tốc góc không đổi
    constant angular velocity-CAV
    gia tốc góc không đổi
    constant applicative form (CAF)
    dạng ứng dụng không đổi
    constant back pressure valve
    van điều khiển đối áp không đổi
    Constant Bandwidth (CBW)
    băng thông không đổi
    constant bit rate
    tốc độ bit không đổi
    Constant Bit Rate (ATM) (CBR)
    Tốc độ bit không đổi (ATM)
    constant bit rate (CBR)
    tốc độ bit không đổi
    constant bit rate service
    dịch vụ tốc độ bit không đổi
    constant cell
    pin thế không đổi
    constant component
    thành phần không đổi
    constant conditions
    điều kiện không đổi
    constant cross-section arch
    vòm tiết diện không đổi
    constant cross-section beam
    dầm tiết diện không đổi
    constant current
    dòng điện không đổi
    constant current charge
    nạp dòng không đổi
    constant delay line
    đường truyền độ trễ không đổi
    constant difference
    hiệu số không đổi
    constant differential pressure
    chênh áp không đổi
    constant differential pressure
    áp suất chênh không đổi
    constant duty
    sự vận hành không đổi
    constant equilibrium
    cân bằng không đổi
    constant error
    sai số không đổi
    constant expression
    biểu thức không đổi
    constant factor
    nhân tử không đổi
    constant factor
    thừa số không đổi
    Constant Factor Delta Modulation (CFDM)
    điều chế denta có hệ số không đổi
    constant flow pump
    bơm lưu lượng không đổi
    constant force
    lực không đổi
    constant functor
    hàm tử không đổi
    constant gradient
    độ dốc không đổi
    constant length field
    trường độ dài không đổi
    constant level
    mức không đổi
    constant level carburetor
    cacburetơ mức không đổi
    constant line number operation
    vận hành số dòng không đổi
    constant linear velocity
    vận tốc tuyến tính không đổi
    constant linear velocity (CLV)
    tốc độ tuyến tính không đổi
    Constant Linear Velocity (CLV)
    vận tốc tuyến tính không đổi
    constant linear velocity-CLV
    tốc độ tuyến tính không đổi
    constant load
    tải không đổi
    constant load
    tải lượng không đổi
    constant load
    tải trọng không đổi
    constant map
    ánh xạ không đổi
    constant pressure
    áp lực không đổi
    constant pressure
    áp suất không đổi
    constant pressure altitude
    độ cao không đổi
    constant radio code
    mã vô tuyến không đổi
    constant radius arch dam
    đập vòm bán kính không đổi
    constant ratio code
    mã (có) tỷ số không đổi
    constant section
    tiết diện không đổi
    constant spacing
    cách quãng không đổi
    constant spacing
    giãn cách không đổi
    constant speed motor
    động cơ tốc độ không đổi
    constant stiffness
    độ cứng không đổi
    constant stress
    ứng suất không đổi
    constant temperature and humidity
    nhiệt độ và độ ẩm không đổi
    constant temperature water-bath
    bể nước nhiệt độ không đổi
    constant term
    số hạng không đổi
    constant torque
    mômen xoắn không đổi
    constant voltage
    điện áp không đổi
    Constant Voltage (CV)
    điện áp không đổi
    constant volume sampling (CVS)
    sự lấy mẫu thể tích không đổi
    constant volume system
    hệ thống khối tích không đổi
    constant volume system (airconditioning)
    hệ thống khối tích không đổi
    constant water level
    mực nước không đổi
    constant weight
    trọng lượng không đổi
    constant-angular velocity (CAV)
    vận tốc góc không đổi
    constant-capacity system
    hệ năng suất không đổi
    constant-current characteristic
    đặc tuyến dòng không đổi
    constant-current charge
    nạp dòng điện không đổi
    constant-current filter
    bộ lọc dòng không đổi
    constant-current generator
    máy phát dòng không đổi
    constant-current source
    nguồn dòng không đổi
    constant-force spring
    lò xo lực không đổi
    constant-pressure drop
    giáng áp không đổi
    constant-pressure drop
    sự giáng áp không đổi
    constant-pressure gas thermometer
    đồng hồ đo khí tại áp suất không đổi
    constant-pressure pilot valve
    van pilot áp suất không đổi
    constant-pressure valve
    van áp suất không đổi
    constant-resistance network
    mạng điện trở không đổi
    constant-suction rate
    năng suất hút không đổi
    constant-suction rate
    năng suất không đổi
    constant-suction rate
    thể tích hút không đổi
    constant-temperature oven
    lò nhiệt độ không đổi
    constant-temperature region
    vùng nhiệt độ không đổi
    constant-voltage dynamo
    đynamô điện áp không đổi
    constant-voltage source
    nguồn điện áp không đổi
    curve of constant slope
    đường cong có độ dốc không đổi
    curve of constant width
    đường cong có bề rộng không đổi
    curve of constant width
    đường cong có độ rộng không đổi
    CVCF (ConstantVoltage Frequency Power Supply)
    nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
    CVS (constantvolume sampling)
    sự lấy mẫu thể tích không đổi
    law of constant proportion
    luật thành phần không đổi
    quasi-constant slip
    sự trượt tựa không đổi
    regulation of constant-current transformer
    điều chỉnh biến áp dòng không đổi
    relaxation of reinforcement subjected to constant elongation
    tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi
    surface of constant mean curvature
    mặt có độ cong trung bình không đổi
    surface of constant width
    mặt có chiều rộng không đổi
    test at constant reduced pressure
    thí nghiệm dưới áp lực giảm không đổi
    theory of constant energy of deformation
    lý thuyết cố kết năng lương không đổi
    time-constant
    không đổi (theo thời gian)
    under constant load
    chịu tải trọng không đổi
    hằng lượng
    hằng số
    absolute constant
    hắng số tuyệt đối
    absolute constant
    hằng số tuyệt đối
    absolute gas constant
    hằng số khí phổ biến
    absolute gas constant
    hằng số khí tuyệt đối
    acoustic attenuation constant
    hằng số suy giảm âm thanh
    acoustic propagation constant
    hằng số lan truyền âm thanh
    acoustic propagation constant
    hằng số truyền âm
    acoustical attenuation constant
    hằng số suy giảm âm
    acoustical propagation constant
    hằng số lan truyền âm (thoại)
    ADCON (addressconstant)
    hằng số địa chỉ
    address constant
    hằng số địa chỉ
    anisotropy constant
    hằng số dị hướng
    arbitrarily assigned constant
    hằng số phân bố tùy ý
    arbitrary constant
    hằng số tùy ý
    arithmetic constant
    hằng số số học
    atomic constant
    hằng số nguyên tử
    attenuation constant
    hằng số suy giảm
    attenuation constant
    hằng số tắt dần
    automatic constant
    hằng số tự động
    Avogadro's constant
    hằng số Avogadro
    basic real constant
    hằng số thực cơ bản
    beam constant
    hằng số dầm
    binary constant
    hằng số nhị phân
    block constant
    hằng số nhóm
    boiling constant
    hằng số nghiệm sôi
    Boltzmann constant
    hằng số Boltzmanm
    boltzmann constant
    hằng số Boltzmann
    Bolzmann constant
    hằng số Balzmann
    capacitor constant
    hằng số tụ điện
    capillary constant
    hằng số mao dẫn
    CAV (constantangular velocity)
    hằng số vận tốc góc
    cell constant
    hằng số ngăn
    cell constant
    hắng số pin
    character constant
    hằng số ký tự
    characteristic constant
    hằng số đặc trưng
    charge time constant
    hằng số thời gian phụ tải
    chemical constant
    hằng số hóa học
    clastic constant
    hắng số đàn hồi
    clastic constant
    hằng số đàn hồi
    complex constant
    hằng số phức
    complex dielectric constant
    hằng số điện thẩm phức tạp
    constant (s) area
    vùng nhớ hằng số
    constant expression
    biểu thức hằng số
    constant field
    trường hằng số
    constant function
    chức năng hằng số
    constant of aberration
    hằng số tính sai
    constant of integration
    hằng số tích phân
    constant of inversion
    hằng số nghịch đảo
    constant of refraction
    hằng số khúc xạ
    constant verification
    sự kiểm tra hằng số
    constant-head meter
    đồng hồ đo hằng số đầu
    conversion constant
    hằng số chuyển
    coupling constant
    hằng số ghép
    coupling constant
    hằng số ngẫu hợp
    Cruie constant
    hằng số Curie
    Curie constant
    hằng số Curie
    curie's constant
    hằng số Curie
    damping constant
    hằng số giảm chấn
    damping constant
    hằng số tắt dần
    data constant
    hằng số dữ kiện
    decay constant
    hằng số (phân) rã
    decay constant
    hằng số phân rã
    decay constant
    hằng số suy giảm
    decay constant
    hằng số tắt dần
    decimal constant
    hằng số thập phân
    decomposition constant
    hằng số phân hủy
    depression constant
    hằng số giảm áp
    dielectric constant
    hàng số điện môi
    dielectric constant
    hắng số điện môi
    diffusion constant
    hằng số khuếch tán
    dilution constant
    hằng số pha loãng
    disc constant
    hằng số đĩa (quay)
    disintegration constant
    hằng số phân hủy
    disintegration constant
    hằng số phân rã
    distributed constant
    hằng số phân bố
    distributed constant
    hằng số phân phối
    dynamic constant
    hằng số động lực
    effective dielectric constant
    hằng số điện thẩm tương đương
    effective neutron multiplication constant
    hằng số nhân nơtron hiệu dụng
    elastic constant
    hằng số đàn hồi
    electric constant
    hằng số điện
    electric constant
    hằng số điện môi
    electric space constant
    hằng số điện (từ cũ)
    electric space constant
    hằng số khe hở điện
    electrochemical constant
    hằng số điện hóa
    electrochemical constant
    hằng số Faraday
    electromagnetic constant
    hằng số điện từ
    entry constant
    hằng số nhập
    enumeration constant
    hằng số liệt kê
    equilibrium constant
    hằng số cân bằng
    Equilibrum moisture constant (EMC)
    hằng số độ ẩm cân bằng
    expansion constant
    hằng số giãn nở
    Faraday constant
    hằng số Faraday
    fast time constant
    hằng số thời gian nhanh
    file constant
    hằng số tập tin
    filter time constant
    hằng số thời gian bộ lọc
    float constant
    hằng số động
    floating-point constant
    hằng số dấu chấm động
    fundamental constant
    hằng số cơ bản
    galvanometer constant
    hằng số điện kế
    gamma constant
    hằng số gama
    gas constant
    hằng số (chất) khí
    gas constant
    hằng số chất khí
    gas constant
    hằng số định luật khí
    gas constant
    hằng số khí
    gas constant
    hằng số khí ®
    gas constant
    hằng số khí phổ biến
    gas-law constant
    hằng số (chất) khí
    gas-law constant
    hằng số khí phổ biến
    gravitation constant
    hằng số hấp dẫn
    gravitation constant
    hằng số trọng lực
    gravitational constant
    hằng số hấp dẫn
    ground constant
    hằng số mặt đất
    ground dielectric constant
    hằng số điện môi chất
    Hall constant
    hằng số Hall
    hardening constant
    hằng số đông kết
    heat constant
    hằng số nhiệt
    image phase constant
    hằng số pha ảnh
    image transfer constant
    hằng số chuyển ảnh
    image transfer constant
    hằng số truyền ảnh
    inertia constant
    hằng số quán tính
    instruction constant
    hằng số lệnh
    instrumental constant
    hằng số (của) dụng cụ
    instrumental constant
    hằng số dụng cụ
    integer constant
    hằng số nguyên
    integration constant
    hằng số tích phân
    iterative attenuation constant
    hằng số suy giảm lặp
    iterative propagation constant
    hằng số lan truyền lặp
    Joule's constant
    hằng số Joule
    Kerr constant
    hằng số Kerr
    lattice constant
    hằng số mạng
    lattice constant
    hằng số mạng lưới
    light constant
    hằng số ánh sáng
    logical constant
    hằng số logic
    long constant
    hằng số dài
    long inter constant
    hằng số nguyên dài
    long-time constant
    hằng số thời gian dài
    Lorenz constant
    hằng số Lorenz (dẫn nhiệt)
    lumped constant
    hằng số tập trung
    lumped-constant network
    mạng hằng số tập trung
    machine constant
    hằng số (của) máy
    Madelung constant
    hằng số Madelung
    magnetic constant
    hằng số từ
    magnetic constant
    hàng số từ (tính)
    magnetic space constant
    hằng số không gian từ
    magnetic space constant
    hằng số từ (thuật ngữ cũ)
    magnetostriction constant
    hằng số từ giảo
    magnification constant
    hằng số phóng đại
    mechanical time constant
    hằng số thời gian cơ học
    meter constant
    hằng số công tơ
    molar gas constant
    hằng số phân tử khí
    multiplication constant for an infinite system
    hằng số nhân cho một hệ thốngvô hạn
    multiplication constant of an algebra
    hằng số nhân của một đại số
    network constant
    hằng số mạng
    network constant
    hằng số mạng điện
    neutron multiplication constant
    hằng số nhân nơtron
    oscillation constant
    hằng số dao động
    partial rate constant
    hằng số riêng phần
    perfect gas constant
    hằng số khí lý tưởng
    perfect gas constant
    hằng số lý tưởng
    phase constant
    hằng số bước sóng
    phase constant
    hằng số pha
    photoelectric constant
    hằng số quang điện
    Planck's constant
    hằng số Planck
    Planck's constant
    hằng số Planck
    plasticity constant
    hằng số dẻo
    propagation constant
    hằng số lan truyền
    propagation constant
    hằng số truyền
    pulse constant
    hằng số xung
    R-C constant
    hằng số điện trở-điện dung
    R-C constant
    hằng số R-C
    R-C time constant
    hằng số thời gian R-C
    radar constant
    hằng số rađa
    radiation constant
    hằng số bức xạ
    radioactive constant
    hằng số phóng xạ
    radioactive decay constant
    hằng số phân rã phóng xạ
    rate constant
    hằng số tốc độ
    real constant
    hằng số thực
    reciprocity constant
    hằng số thuận nghịch
    relative dielectric constant
    hằng số điện môi
    relative dielectric constant
    hằng số điện môi tương đối
    relocation constant
    hằng số định vị lại
    resistance-capacitance constant
    hằng số điện trở-điện dung
    resistance-capacitance constant
    hằng số R-C
    room acoustics constant
    hằng số âm thanh của phòng
    room constant
    hằng số phòng (âm học xây dựng)
    rotational constant
    hằng số quay
    Rydberg constant
    hằng số Rydberg
    screen constant
    hằng số chắn
    screen constant
    hằng số che
    screening constant
    hằng số rây
    sedimentation constant
    hằng số sa lắng
    seismic constant
    hằng số địa chấn
    separation constant
    hằng số tách
    soil constant
    hằng số đất
    solar constant
    hằng số (bức xạ) mặt trời
    solar constant
    hằng số mặt trời
    solar constant
    hằng số thái dương
    spring constant
    hằng số đàn hồi
    spring constant
    hằng số lò xo
    stadia constant
    hằng số chuẩn cự
    stadium constant
    hằng số máy đo xa
    Stefan-Boltzmann constant
    hằng số Stefan-Boltzmann
    stress-optic constant
    hằng số quang ứng suất
    structural constant
    hằng số kết cấu
    system constant
    hằng số hệ thống
    thermal diffusion constant
    hằng số khuếch tán nhiệt
    time constant
    hằng số thời gian
    time constant (L/R)
    hằng số thời gian (trong mạch RL)
    torque constant
    hằng số momen quay
    torsion constant
    hằng số xoắn
    torsional constant
    hằng số xoắn
    transfer constant
    hằng số biến năng
    transfer constant
    hằng số di chuyển
    transmission constant
    hằng số truyền
    transmission-line constant
    hằng số đường truyền
    Trouton's constant
    hằng số Trouton
    universal gas constant
    hằng số (chất) khí
    universal gas constant
    hằng số chất khí chung
    universal gas constant
    hằng số định luật chất khí
    universal gas constant
    hằng số khí phổ biến
    verdet constant
    hằng số verdet
    viscosity gravity constant
    hằng số mật độ độ nhớt
    viscosity-gravity constant
    hằng số độ nhớt-mật độ (của dầu)
    viscosity-gravity constant
    hằng số độ nhớt-trọng lực
    von klitzing constant
    hằng số von Klitzing
    watt-hour constant
    hằng số đĩa (quay)
    wave constant
    hằng số sóng
    wavelength constant
    hằng số bước sóng
    wavelength constant
    hằng số pha
    hệ số

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bất biến
    constant capital
    tư bản bất biến
    constant capital
    vốn bất biến
    constant cost
    chi phí bất biến
    constant cost
    phí tổn bất biến
    constant dollar plan
    đô la bất biến
    exponential constant
    số mũ bất biến
    hắng số
    exponential constant
    hằng số mũ
    hằng số
    exponential constant
    hằng số mũ

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Resolute, immovable, steadfast, firm, dependable,unshakeable or unshakable, determined, unswerving, undeviating,persevering, unwearying, unwearied, untiring, indefatigable,tireless, unflagging, unwavering, unfailing, unfaltering,persistent; loyal, true, tried and true, devoted, staunch,trusty, faithful: He was her constant companion during hertroubles.
    Incessant, unceasing, ceaseless, perpetual,persistent, uninterrupted, steady, regular, invariable,unremitting, unvarying, relentless, unrelenting, continuous,continual; unending, endless, never-ending, non-stop, perennial,eternal, everlasting, Literary sempiternal: The constant painalmost made me cry out. Their constant bickering is getting onmy nerves. 3 unchanging, unchanged, invariable, unvarying,fixed, uniform, unalterable, immutable, changeless, persistent:The numbers might change, but the ratio is constant.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Continuous (needs constant attention).
    Occurring frequently (receive constant complaints).
    (oftenfoll. by to) unchanging, faithful, dependable.
    N.
    Anythingthat does not vary.
    Math. a component of a relationshipbetween variables that does not change its value.
    Physics a anumber expressing a relation, property, etc., and remaining thesame in all circumstances. b such a number that remains thesame for a substance in the same conditions.
    Constantly adv.[ME f. OF f. L constare (as com-, stare stand)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X