• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chủ, chủ nhân===== ::master and servant ::chủ và đầy tớ ::master of [[the...)
    Hiện nay (14:06, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'mɑ:stə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    ::[[a]] [[mathematics]] [[master]]
    ::[[a]] [[mathematics]] [[master]]
    ::thầy giáo dạy toán
    ::thầy giáo dạy toán
    -
    ::[[dancing]] [[-master]]
    +
    ::[[dancing]] -[[master]]
    ::thầy dạy khiêu vũ
    ::thầy dạy khiêu vũ
    Dòng 40: Dòng 33:
    =====( Master) thạc sĩ=====
    =====( Master) thạc sĩ=====
    -
    ::[[Master]] [[of]] [[Arts/Sciences]]
    +
    ::[[Master]] [[of]] [[Arts]]/[[Sciences]]
    ::thạc sĩ văn chương/khoa học
    ::thạc sĩ văn chương/khoa học
    Dòng 61: Dòng 54:
    =====Hiệu trưởng (một số trường đại học)=====
    =====Hiệu trưởng (một số trường đại học)=====
    ::[[like]] [[master]] [[like]] [[man]]
    ::[[like]] [[master]] [[like]] [[man]]
    -
    Xem [[like]]
    +
    ::Xem [[like]]
    -
    ::[[to]] [[be]] [[one's]] [[own]] [[master/mistress]]
    +
    ::[[to]] [[be]] [[one's]] [[own]] [[master]]/[[mistress]]
    ::độc lập và tự chủ
    ::độc lập và tự chủ
    Dòng 93: Dòng 86:
    ::nắm vững tiếng Anh
    ::nắm vững tiếng Anh
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====calip kiểm (tra)=====
    +
    =====chính, cơ bản // quản lý; lãnh đạo, điều khiển=====
    -
    =====thợ lành nghề=====
     
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Hình:Ruler.jpg|200px|master]]
    -
    =====thạc sĩ=====
    +
    =====Thợ cả, thước mẫu, calip mẫu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bản gốc=====
     
    -
    =====bản vẽ gốc=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====calip kiểm (tra)=====
    -
    =====hình mẫu=====
    +
    =====thợ lành nghề=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====thạc sĩ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bản gốc=====
    -
    =====calip mẫu=====
    +
    =====bản vẽ gốc=====
    -
    =====chính=====
    +
    =====hình mẫu=====
     +
     
     +
    =====calip mẫu=====
     +
     
     +
    =====chính=====
    ::[[active]] [[master]] [[file]]
    ::[[active]] [[master]] [[file]]
    ::tập tin chính hoạt động
    ::tập tin chính hoạt động
    Dòng 398: Dòng 396:
    ::master-slave [[system]]
    ::master-slave [[system]]
    ::hệ chính-phụ
    ::hệ chính-phụ
    -
    ::[[MCC]] ([[master]]control [[code]])
    +
    ::MCC ([[master]]control [[code]])
    ::mã điều chỉnh chính
    ::mã điều chỉnh chính
    -
    ::[[MCP]] ([[master]]control [[program]])
    +
    ::MCP ([[master]]control [[program]])
    ::chương trình điều khiển chính
    ::chương trình điều khiển chính
    -
    ::[[MIOCB]] ([[master]]input/output [[control]] [[block]])
    +
    ::MIOCB ([[master]]input/output [[control]] [[block]])
    ::khối điều khiển nhập/xuất chính
    ::khối điều khiển nhập/xuất chính
    -
    ::[[MIOCB]] ([[master]]input/output [[control]] [[block]])
    +
    ::MIOCB ([[master]]input/output [[control]] [[block]])
    ::khối kiểm soát ra/vào chính
    ::khối kiểm soát ra/vào chính
    ::[[network]] [[master]] [[relay]]
    ::[[network]] [[master]] [[relay]]
    Dòng 414: Dòng 412:
    ::[[system]] [[master]] [[tapes]]
    ::[[system]] [[master]] [[tapes]]
    ::băng chính hệ thống
    ::băng chính hệ thống
    -
    =====cơ bản=====
     
    -
    =====kiểm chứng=====
    +
    =====cơ bản=====
    -
    =====kiểm nghiệm=====
    +
    =====kiểm chứng=====
    -
    =====người đứng đầu=====
    +
    =====kiểm nghiệm=====
    -
    =====đốc công=====
    +
    =====người đứng đầu=====
    -
    =====đội trưởng=====
    +
    =====đốc công=====
     +
     
     +
    =====đội trưởng=====
    ::[[road]] [[maintenance]] [[master]]
    ::[[road]] [[maintenance]] [[master]]
    ::đội trưởng bảo dưỡng đường
    ::đội trưởng bảo dưỡng đường
    -
    =====gốc=====
    +
    =====gốc=====
    -
    =====máy chính=====
    +
    =====máy chính=====
    ::[[master]] [[mechanic]]
    ::[[master]] [[mechanic]]
    ::thợ máy chính
    ::thợ máy chính
    Dòng 436: Dòng 435:
    ::master-slave [[manipulator]]
    ::master-slave [[manipulator]]
    ::tay máy chính-phụ
    ::tay máy chính-phụ
    -
    =====máy chủ=====
    +
    =====máy chủ=====
    -
    =====máy tính chủ=====
    +
    =====máy tính chủ=====
    ::[[master]] [[computer]] [[system]]
    ::[[master]] [[computer]] [[system]]
    ::hệ thống máy tính chủ
    ::hệ thống máy tính chủ
    -
    =====phần chính, phần chủ=====
    +
    =====phần chính, phần chủ=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[device]] [[that]] [[regulates]] [[subordinate]] devices.a [[device]] [[that]] [[regulates]] [[subordinate]] devices.2. [[the]] [[key]] [[member]] [[of]] [[a]] [[system]], [[such]] [[as]] [[the]] [[master]] [[cylinder]] [[in]] [[an]] [[automotive]] [[braking]] [[system]].the [[key]] [[member]] [[of]] [[a]] [[system]], [[such]] [[as]] [[the]] [[master]] [[cylinder]] [[in]] [[an]] [[automotive]] [[braking]] [[system]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[device]] [[that]] [[regulates]] [[subordinate]] devices.a [[device]] [[that]] [[regulates]] [[subordinate]] devices.2. [[the]] [[key]] [[member]] [[of]] [[a]] [[system]], [[such]] [[as]] [[the]] [[master]] [[cylinder]] [[in]] [[an]] [[automotive]] [[braking]] [[system]].the [[key]] [[member]] [[of]] [[a]] [[system]], [[such]] [[as]] [[the]] [[master]] [[cylinder]] [[in]] [[an]] [[automotive]] [[braking]] [[system]].
    Dòng 447: Dòng 446:
    ''Giải thích VN'': 1. một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ. 2. một thành phần chính của một hệ thống như một trụ chính trong một hệ thống phanh ô tô.
    ''Giải thích VN'': 1. một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ. 2. một thành phần chính của một hệ thống như một trụ chính trong một hệ thống phanh ô tô.
    -
    =====phim gốc=====
    +
    =====phim gốc=====
    -
    =====quan trọng=====
    +
    =====quan trọng=====
    -
    =====rãnh gốc=====
    +
    =====rãnh gốc=====
    -
    =====vệt chủ=====
    +
    =====vệt chủ=====
    -
    =====vệt gốc=====
    +
    =====vệt gốc=====
    -
    =====vị trí chính=====
    +
    =====vị trí chính=====
    -
    =====vị trí chủ=====
    +
    =====vị trí chủ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bậc thầy=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====chủ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bậc thầy=====
    +
    =====chính=====
    -
     
    +
    -
    =====chủ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chính=====
    +
    ::[[master]] [[budget]]
    ::[[master]] [[budget]]
    ::ngân sách chủ chốt (chính)
    ::ngân sách chủ chốt (chính)
    Dòng 483: Dòng 479:
    ::[[master]] [[trust]]
    ::[[master]] [[trust]]
    ::quỹ tín thác chính
    ::quỹ tín thác chính
    -
    =====chủ nhân=====
    +
    =====chủ nhân=====
    -
    =====chủ yếu=====
    +
    =====chủ yếu=====
    -
    =====nghiệp chủ=====
    +
    =====nghiệp chủ=====
    -
    =====người làm chủ=====
    +
    =====người làm chủ=====
    -
    =====thành thao=====
    +
    =====thành thao=====
    -
    =====thành thạo=====
    +
    =====thành thạo=====
    -
    =====thợ cả=====
    +
    =====thợ cả=====
    -
    =====thuyền trưởng=====
    +
    =====thuyền trưởng=====
    ::[[cash]] [[advanced]] [[to]] [[master]]
    ::[[cash]] [[advanced]] [[to]] [[master]]
    ::tiền mặt tạm ứng cho thuyền trưởng
    ::tiền mặt tạm ứng cho thuyền trưởng
    Dòng 504: Dòng 500:
    ::[[master]] [[marine]]
    ::[[master]] [[marine]]
    ::thuyền trưởng tàu buôn
    ::thuyền trưởng tàu buôn
    -
    =====tinh thông=====
    +
    =====tinh thông=====
    -
    =====tổng=====
    +
    =====tổng=====
    ::[[master]] [[airway]] [[bill]]
    ::[[master]] [[airway]] [[bill]]
    ::tổng vận đơn của công ty hàng không
    ::tổng vận đơn của công ty hàng không
    Dòng 529: Dòng 525:
    ::[[master]] [[schedule]]
    ::[[master]] [[schedule]]
    ::bảng tổng tiến độ sản xuất
    ::bảng tổng tiến độ sản xuất
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=master master] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[ace ]]* , [[adept]] , [[crack ]]* , [[crackerjack ]]* , [[experienced]] , [[masterly]] , [[proficient]] , [[skilled]] , [[skillful]] , [[ascendant]] , [[chief]] , [[controlling]] , [[foremost]] , [[grand]] , [[great]] , [[leading]] , [[major]] , [[original]] , [[overbearing]] , [[paramount]] , [[predominant]] , [[predominate]] , [[preponderant]] , [[prevalent]] , [[prime]] , [[principal]] , [[regnant]] , [[sovereign]] , [[supreme]] , [[crack]] , [[masterful]] , [[professional]] , [[arrogant]] , [[commanding]] , [[domineering]] , [[imperative]] , [[imperious]] , [[preemptory]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[administrator]] , [[boss]] , [[captain]] , [[chief]] , [[chieftain]] , [[commandant]] , [[commander]] , [[commanding officer]] , [[conqueror]] , [[controller]] , [[director]] , [[employer]] , [[general]] , [[governor]] , [[guide]] , [[guru]] , [[head]] , [[head person]] , [[instructor]] , [[judge]] , [[lord]] , [[manager]] , [[matriarch]] , [[overlord]] , [[overseer]] , [[owner]] , [[patriarch]] , [[pedagogue]] , [[preceptor]] , [[principal]] , [[pro]] , [[ruler]] , [[schoolmaster]]/ mistress , [[skipper]] , [[slave driver ]]* , [[spiritual leader]] , [[superintendent]] , [[supervisor]] , [[swami ]]* , [[taskmaster]] , [[teacher]] , [[top dog]] , [[tutor]] , [[wheel ]]* , [[ace ]]* , [[adept]] , [[artist]] , [[artiste]] , [[authority]] , [[buff ]]* , [[champion]] , [[connoisseur]] , [[doctor]] , [[doyen]] , [[doyenne]] , [[genius]] , [[maestro]] , [[maven]] , [[old hand ]]* , [[old pro]] , [[past master]] , [[prima donna ]]* , [[professional]] , [[proficient]] , [[pundit]] , [[real pro]] , [[sage]] , [[savant]] , [[scientist]] , [[shark ]]* , [[victor]] , [[virtuoso]] , [[whiz ]]* , [[whiz-bang]] , [[winner]] , [[wizard]] , [[headman]] , [[hierarch]] , [[leader]] , [[holder]] , [[possessor]] , [[proprietor]] , [[conquistador]] , [[ace]] , [[dab hand]] , [[archetype]] , [[father]] , [[protoplast]] , [[prototype]] , [[ascendency]] , [[command]] , [[dominion]] , [[mastery]] , [[padrone]].associated word: dominicide , [[sahib]] , [[subjugation]] , [[sui juris]] , [[superiority]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Owner, head, chief, leader, chieftain, commander, lord,governor, director, controller, employer, manager, overseer,supervisor, superintendent, taskmaster, slave-driver, principal,sovereign, monarch, ruler, Colloq lord high muck-a-muck,Pooh-Bah, kingpin, big fish, boss, skipper, Brit gaffer, USking-fish, the man, big fish, big boss, bossman; Slang US bigcheese, big wheel, Mr Big, chief or head honcho: He is masterof all he surveys. Decisions about punishment are referred tothe master. 2 expert, authority, genius, craftsman, adept,maestro, mastermind, past master, old hand, virtuoso, ace,professional, Colloq pro, wizard, Chiefly Brit dab hand, UScrackerjack; Slang US maven or mavin: He is a master in the artof chicanery.=====
    +
    :[[acquire]] , [[beat the game]] , [[beat the system]] , [[bone up ]]* , [[bury yourself in]] , [[comprehend]] , [[cram]] , [[excel in]] , [[gain mastery]] , [[get down cold]] , [[get down pat]] , [[get hold of]] , [[get the hang of]] , [[get the knack of]] , [[grasp]] , [[grind]] , [[hit the books ]]* , [[learn the ropes ]]* , [[megastudy]] , [[pick up]] , [[study]] , [[swamp ]]* , [[understand]] , [[get]] , [[beat]] , [[best]] , [[conquer]] , [[overcome]] , [[prevail against]] , [[rout]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[surmount]] , [[triumph over]] , [[vanquish]] , [[worst]] , [[domesticize]] , [[gentle]] , [[tame]] , [[break]] , [[bust]] , [[artist]] , [[boss]] , [[captain]] , [[champion]] , [[chief]] , [[commander]] , [[connoisseur]] , [[craftsman]] , [[doctor]] , [[dominate]] , [[educator]] , [[expert]] , [[guru]] , [[headman]] , [[lord]] , [[maestro]] , [[matriarch]] , [[overawe]] , [[overpower]] , [[overseer]] , [[paramount]] , [[patriarch]] , [[prevail]] , [[professional]] , [[ruler]] , [[sahib]] , [[sire]] , [[subject]] , [[swami]] , [[teacher]] , [[tutor]] , [[wizard]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Teacher, tutor, instructor, guide, leader,guru, swami: She studied under the master for years.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[amateur]] , [[auxiliary]] , [[copy]] , [[duplicate]] , [[minor]] , [[subordinate]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[servant]] , [[amateur]]
    -
    =====Adept, ingenious, expert, masterful, masterly,skilful, skilled, proficient: After twenty years, he became amaster craftsman.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[be ignorant]]
    -
    =====Overall, controlling, principal, main,prime, basic, chief: Only the leader knows the master plan forconquering the planet. This is the master switch that turns offall the power. 6 main, biggest, principal, owner's: The masterbedroom had a bathroom en suite.=====
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Learn, grasp, become expert in, know inside out andbackwards, know, understand: He claims to have mastered the artof levitation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Control, overcome, repress, suppress, subdue,bridle, check, quell, get the better of, Colloq get a grip on:You must learn to master your emotions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N., adj., & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a person having control of persons orthings. b an employer. c a male head of a household (master ofthe house). d the owner of a dog, horse, etc. e the owner of aslave. f Naut. the captain of a merchant ship. g Hunting theperson in control of a pack of hounds etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A male teacher ortutor, esp. a schoolmaster.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the head of a college, school,etc. b the presiding officer of a livery company, Masoniclodge, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who has or gets the upper hand (we shallsee which of us is master).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person skilled in a particulartrade and able to teach others (often attrib.: mastercarpenter).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A holder of a university degree orig. givingauthority to teach in the university (Master of Arts; Master ofScience).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a revered teacher in philosophy etc. b (theMaster) Christ.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A great artist.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chess etc. a player ofproved ability at international level.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An original version(e.g. of a film or gramophone record) from which a series ofcopies can be made.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Master) a a title prefixed to the nameof a boy not old enough to be called Mr (Master T. Jones; MasterTom). b archaic a title for a man of high rank, learning, etc.12 (in England and Wales) an official of the Supreme Court.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A machine or device directly controlling another (cf. SLAVE).14 (Master) a courtesy title of the eldest son of a Scottishviscount or baron (the Master of Falkland).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Commanding, superior (a master spirit).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Main, principal(master bedroom).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Controlling others (master plan).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.1 overcome, defeat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reduce to subjection.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acquire completeknowledge of (a subject) or facility in using (an instrumentetc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rule as a master.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Know how to control. be one''s own master beindependent or free to do as one wishes. make oneself master ofacquire a thorough knowledge of or facility in using. MasterAircrew an RAF rank equivalent to warrant-officer.master-at-arms (pl. masters-at-arms) the chief police officeron a man-of-war or a merchant ship. master-class a class givenby a person of distinguished skill, esp. in music. master-hand1 a person having commanding power or great skill.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The actionof such a person. master-key a key that opens several locks,each of which also has its own key. master mariner 1 thecaptain of a merchant ship.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A seaman certified competent tobe captain. master mason 1 a skilled mason, or one in businesson his or her own account.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A fully qualified Freemason, whohas passed the third degree. Master of Ceremonies see CEREMONY.Master of the Rolls (in England and Wales) a judge who presidesover the Court of Appeal and was formerly in charge of thePublic Record Office. master-stroke an outstandingly skilfulact of policy etc. master-switch a switch controlling thesupply of electricity etc. to an entire system. master touch amasterly manner of dealing with something. master-work amasterpiece.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Masterdom n. masterhood n. masterless adj.[OE m‘gester (later also f. OF maistre) f. L magister, prob.rel. to magis more]=====
    +

    Hiện nay

    /'mɑ:stə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ, chủ nhân
    master and servant
    chủ và đầy tớ
    master of the house
    chủ gia đình
    to be the master of one's fate
    tự mình làm chủ vận mệnh của mình
    to be the master of the situation
    làm chủ tình thế
    (hàng hải) thuyền trưởng thuyền buôn
    Thầy, thầy giáo
    a mathematics master
    thầy giáo dạy toán
    dancing -master
    thầy dạy khiêu vũ
    Thợ cả
    a master mason
    thợ nề cả
    ( Master) cậu (để xưng hô với một người con trai)
    Master Brown
    cậu Brown
    ( Master) hiệu trưởng trường cao đẳng
    ( Master) thạc sĩ
    Master of Arts/Sciences
    thạc sĩ văn chương/khoa học
    Người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông
    master of fence
    kiện tướng đánh kiếm; người tranh luận giỏi
    to be a master of a subject
    tinh thông một vấn đề
    to make oneself a master of many foreign languages
    tinh thông nhiều ngoại ngữ
    Bản gốc
    master copy
    bản gốc
    master tape
    băng gốc
    Nghệ sĩ bậc thầy
    Hiệu trưởng (một số trường đại học)
    like master like man
    Xem like
    to be one's own master/mistress
    độc lập và tự chủ
    One's lord and master
    Đức ông chồng; đức lang quân

    Tính từ

    Toàn bộ; tổng thể
    a master plan of the barracks
    sơ đồ tổng thể của doanh trại
    Chính; chủ yếu
    master cylinder
    xy lanh chính

    Ngoại động từ

    Làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy
    Kiềm chế, trấn áp, không chế, thông thạo
    to master one's temper
    kiềm chế được sự giận dữ, giữ được bình tĩnh
    (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, chiến thắng
    to master one's difficulties
    khắc phục được mọi khó khăn
    Trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
    to master the English language
    nắm vững tiếng Anh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chính, cơ bản // quản lý; lãnh đạo, điều khiển

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Thợ cả, thước mẫu, calip mẫu

    Cơ khí & công trình

    calip kiểm (tra)
    thợ lành nghề

    Xây dựng

    thạc sĩ

    Kỹ thuật chung

    bản gốc
    bản vẽ gốc
    hình mẫu
    calip mẫu
    chính
    active master file
    tập tin chính hoạt động
    active master item
    mục chính hoạt động
    battery master switch
    công tắc chính của mạch ắcqui
    bus master
    buýt chính
    bus master
    kênh chính
    cryptographic master key
    khóa chính mật mã
    disengage the master clutch
    nhả ly hợp chính
    edited master
    bản chính được biên tập
    line-selection machine master cylinder
    mặt trụ chính của máy lựa dòng
    master (control) station
    đài điều khiển chính
    master address
    địa chỉ chính
    master address space
    vùng địa chỉ chính
    Master Alarm (MA)
    cảnh báo chính
    master batch
    lô chính
    master batch
    mẻ chính
    master boot record (MBR)
    bản ghi khởi động chính
    master card
    bìa chính
    master card
    cạc chính
    master card
    phiếu chính
    master card
    thẻ chính
    master card
    tấm mạch chính
    master change
    sự thay đổi chính
    master clock
    đồng hồ chính
    master clutch
    bộ ly kết chính
    master cock
    van chính
    master computer
    máy tính chính
    master con rod
    thanh truyền chính (2 kỳ)
    master configuration record
    bản ghi cấu hình chính
    master console
    bàn điều khiển chính
    master console
    bàn giao tiếp chính
    master control
    cấu điều khiển chính
    master control
    điều khiển chính
    master control
    núm điều khiển chính
    master control code (MCC)
    mã điều khiển chính
    master control interrupt
    ngắt điều khiển chính
    master control panel
    bảng điều khiển chính
    master control panel
    panen điều khiển chính
    master control program (MCP)
    chương trình điều khiển chính
    Master Control Station (MCS)
    trạm điều khiển chính
    master controller
    bộ điều chỉnh chính
    master controller
    bộ điều khiển chính (tổng)
    master cylinder
    ống xi-lanh chính
    master cylinder
    trụ chính
    master data
    dữ liệu chính
    master disc
    đĩa chính
    master disk
    đĩa chính
    master document
    tài liệu chính
    master drain
    ống thoát nước chính
    master drive
    dẫn động chính
    master drive
    ổ đĩa chính
    master drive
    truyền động chính
    master dump table
    bảng kết xuất chính
    master emergency control panel
    bảng kiểm tra khẩn cấp chính
    master engine
    động cơ chính
    master environment
    môi trường chính
    master fail relay
    rơle chính kiểm soát hư hỏng
    master file
    tệp chính
    master file
    tệp chính, tệp chủ
    master file
    tập tin chính
    master file directory block
    khối thư mục tập tin chính
    master file item
    mục tập tin chính
    master file record
    bản ghi tập tin chính
    master file tape
    băng giữ tập tin chính
    master form
    hình thế chính
    master frequency meter
    tần kế chính
    master gage
    áp kế chính
    master gain control
    núm điều khiển khuếch đại chính
    master gauge
    áp kế chính
    master group
    nhóm chính
    master group
    nhóm chính, nhóm chủ
    master hub
    hub chính
    master import file
    tập tin chính
    master input file
    tập tin nhập chính
    master input/output control block
    khối điều khiển nhập/xuất chính
    master input/output control block
    khối kiểm soát ra/vào chính
    master instruction tape
    băng lệnh chính
    master key
    khóa chính
    master key
    machine chìa khóa chính
    master keying
    then chính
    master lode
    mạch chính
    master lode
    vỉa chính
    Master Management Agent (MMA)
    tác nhân quản lý chính
    master mask
    màn chắn chính
    master mask
    mạng che chính
    master mask
    mặt nạ chính
    master mechanic
    thợ máy chính
    master monitor
    bộ giám sát chính
    master monitor
    màn hình chính
    master node
    nút chính
    master node control
    sự điều khiển nút chính
    master oscillator
    bộ dao động chính
    master oscillator
    máy tạo sóng chủ chính
    master output file
    tập tin xuất chính
    master password
    mật khẩu chính
    master pattern
    mẫu chính
    master pin
    chốt nối chính (bánh xích)
    master pin
    chốt nối chính (xích)
    master plant
    nhà máy chính
    master plant
    thiết bị chính
    master print
    sự đánh dấu chính
    master processor
    bộ xử lý chính
    master program
    chương trình chính
    master program
    chương trình (vận tải) chính
    master program file
    tập tin chương trình chính
    master programme
    chương trình (vận tải) chính
    master record
    bản ghi chính
    master river
    dòng chính
    master river
    sông chính
    master rod
    thanh truyền chính
    master routine
    thủ tục chính
    master routine
    thường trình chính
    master sample
    mẫu chính
    master scheduler
    bộ lập lịch biểu chính
    master scheduler task
    nhiệm vụ lập lịch biểu chính
    master server
    bộ phục vụ chính
    master server
    máy chủ chính
    master station
    đài chính
    master switch
    bộ chuyển dao mạch chính
    master switch
    bộ khống chế chính
    master switch
    cái chuyển mạch chính
    master switch
    công tắc chính
    master synchronizer
    bộ đồng bộ hóa chính
    master synchronizer
    đồng hồ chính
    master system tape
    băng hệ thống chính
    master tap
    tarô hiệu chỉnh chính
    master tap
    vòi chính
    master tape
    băng chính
    master tape
    băng chính, băng gốc
    master terminal
    đầu cuối chính
    master terminal
    thiết bị đầu cuối chính
    master terminal
    trạm đầu cuối chính
    master time
    thời gian chính
    master time station
    đài có đồng hồ chính
    master trace
    vế chính
    master trace
    vết chính
    master tracing
    sự đánh dấu chính
    master user
    người dùng chính
    master valve
    van chính
    master workstation
    máy trạm chính
    master-slave flip-flop
    mạch bập bênh chính-phụ
    master-slave manipulator
    tay máy chính-phụ
    master-slave system
    hệ chính-phụ
    MCC (mastercontrol code)
    mã điều chỉnh chính
    MCP (mastercontrol program)
    chương trình điều khiển chính
    MIOCB (masterinput/output control block)
    khối điều khiển nhập/xuất chính
    MIOCB (masterinput/output control block)
    khối kiểm soát ra/vào chính
    network master relay
    rơle chính của mạng điện
    Private Exchange Master List (PXML)
    danh mục chính tổng đài riêng
    stencil master
    bản chính bằng giấy nến
    system master tapes
    băng chính hệ thống
    cơ bản
    kiểm chứng
    kiểm nghiệm
    người đứng đầu
    đốc công
    đội trưởng
    road maintenance master
    đội trưởng bảo dưỡng đường
    gốc
    máy chính
    master mechanic
    thợ máy chính
    master plant
    nhà máy chính
    master-slave manipulator
    tay máy chính-phụ
    máy chủ
    máy tính chủ
    master computer system
    hệ thống máy tính chủ
    phần chính, phần chủ

    Giải thích EN: 1. a device that regulates subordinate devices.a device that regulates subordinate devices.2. the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.

    Giải thích VN: 1. một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ. 2. một thành phần chính của một hệ thống như một trụ chính trong một hệ thống phanh ô tô.

    phim gốc
    quan trọng
    rãnh gốc
    vệt chủ
    vệt gốc
    vị trí chính
    vị trí chủ

    Kinh tế

    bậc thầy
    chủ
    chính
    master budget
    ngân sách chủ chốt (chính)
    master contract
    hợp đồng chính
    master copy
    bản chính
    master file
    tệp tin chính
    master policy
    đơn bảo hiểm chính
    master tariff
    biểu thuế chính
    master trust
    quỹ tín thác chính
    chủ nhân
    chủ yếu
    nghiệp chủ
    người làm chủ
    thành thao
    thành thạo
    thợ cả
    thuyền trưởng
    cash advanced to master
    tiền mặt tạm ứng cho thuyền trưởng
    for the master
    thay thuyền trưởng
    master marine
    thuyền trưởng tàu buôn
    tinh thông
    tổng
    master airway bill
    tổng vận đơn của công ty hàng không
    master bill of lading
    tổng vận đơn (của công ty tàu biển)
    master bill of lading
    tổng vận đơn của Công ty tàu biển
    master budget
    ngân sách tổng thể
    master budget
    tổng ngân sách
    master control account
    tổng đài khoản kiểm soát
    master control account
    tổng tài khoản kiểm soát
    master plan
    chiến lược tổng thể
    master plan
    tổng kế hoạch
    master plan
    tổng quy hoạch
    master schedule
    bảng tổng tiến độ sản xuất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    servant , amateur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X